You are on page 1of 1

Search EN Upload Read free for 30 days

Download now 2 of 8  Search document 

 0 ratings · 3 views · 8 pages


Bản Sao ON TAP GK 1 Dat Nuoc
Uploaded by zw AI-enhanced title

Full description

     
Save 0% 0% Embed Share Print

Download now 2 of 8  Search document 

You might also like

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TQ (GK) GV: HỒNG NGA 2023 Document 5 pages
)、选择题:
ON TAP GK 1
1.中国面积约( )万平方公里,排在世界第( )位。
22510101099
A. 690/ 2 B.960/3 C. 690/ 3 D. 960/1
No ratings yet
2.中国具有 5000 多个岛屿,( )岛是最大的两个。
A. 台湾/香港 B. 台湾/ 澳门 C. 台湾/海南 D.海南/ 崇明
3.长江发源于( )注入( )。
A.青藏高原/东海 B. 青藏高原/ 南海
Document 8 pages
C. 西藏/ 黄海 D. 蒙古/ 东海
中国概况 复习答案 PDF
4.中国的地形分成( )个阶梯。
緑川佳那⼦
A.3 B.4 C. 5 D.6
No ratings yet
5.中国主要湖泊之中,面积最大的是哪一条?
A. 太湖 B.洞庭湖 C. 兴凯湖 D. 青海湖
6.中国最大的港口是( ) ,其吞吐量位居世界第三位。
A. 连云港 B.深圳港 C. 青岛港 D.上海港
Document 5 pages
7.( )被称为中华民族的摇篮。
A. 长江 B. 黄河 C. 黑龙江 D. 澜沧江 ON TAP GK 1 Ddap An
Ân Nguyễn Hoàng
8.下面哪种说法是错误的?
No ratings yet
A. 长江是中国的第一大河,长度居世界第三位,俗称扬子江。
B. 黄河是中国最大的河流,被称为中华民族的摇篮。
C. 新疆的塔里木河是中国最大的内流河,流过干旱的沙漠,被称为“生命之
河”。
D. 青藏高原上的青海湖是最大的咸水湖。
9.在中国的各种地形当中,哪个部分的比例最大?
A. 山地 B. 盆地 C. 丘陵 D. 平原
10.中国少数民族占全国人口的 10%左右,其中最多的是( )族、最少的是( )族。
A. 壮/ 蒙古 B.蒙古/ 黎 C. 回/ 裕固 D.壮/珞巴

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TQ (GK) GV: HỒNG NGA 2023
11.中国有 5 个少数民族自治区,( )不是少数民族自治区。
A. 广西 B.内蒙古 C. 宁夏 D.云南
12. 关于中国人口的地理分布,哪个是正确的?
A. 北多南少 B. 南多北少 C. 东多西少 D. 西多东少 Document 4 pages
13. 中国历史经过个( )社会制度。 ON TAP GK 1
A.3 B. 4 C.5 D.6 Ân Nguyễn Hoàng
14.按照时间的顺序,中国封建皇朝经历过的顺序是。 No ratings yet
A. 秦朝、明朝、唐朝、清朝、汉朝、南北朝
B. 汉朝、南北朝、清朝、明朝、秦朝、唐朝
C. 秦朝、汉朝、南北朝、唐朝、明朝、清朝
D. 清朝、秦朝、南北朝、清朝、唐朝、明朝 Document 4 pages
15.中华人民共和国的建立于( ) 年。 ON TAP GK 1
A. 1919-10-1 B. 1945-10-1 C. 1946-10-1 D.1949-10-1 Ân Nguyễn Hoàng
18. 中国的政党政治不是一、二、或者多党制,而是中国共产党领导下的多党合作、政 No ratings yet
治协商。除了共产党外还有( )个党派。
A. 5 B. 6 C.8 D.10
19.我国大部分河流自西向东奔流入海,主要受( )
A.地势西高东低的影响 B.降水东多西少的影响
C.地形的影响 D.季风气候的影响 Document 6 pages

20.中国武装力量包括哪些部分? đề cương ôn GK
A. 陆军、海军、空军和第二炮兵部队
Ân Nguyễn Hoàng
B. 中国人民解放军、武装警察部队和民兵
C. 中国人民解放军、武装警察部队 No ratings yet
D. 中国人民解放军和民兵

21.中国开始实行计划生育政策于( )年。
A.1960 B.1965 C.1970 D. 1971
22. 中国开始实行计划生育政策于( )年,严格实行于( )年。

AD Download to read ad-free.

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TQ (GK) GV: HỒNG NGA 2023
A.1960/1965 B.1965/1970 C.1970/1980 D. 1971/1980
23. 中国开始实行计划生育政策于( )年,结束于( )年。
A.1960/2005 B.1965/2010 C.1970/2020 D. 1971/2025

二)、 空题 3,2 分) Document 7 pages

1 中国位于东半球,亚洲 东部 ,太平洋 西岸的国家 。(Zhōngguó wèiyú 《第⼆章中国概况》测试题


dōngbànqiú, yàzhōu dōngbù, tàipíngyáng xī'àn de guójiā:Trung Quốc là một quốc gia nằm ở 及答案
Đông bán cầu, Đông Á và trên bờ biển phía tây Thái Bình Dương) Tuyết Nhi
2.目前中国有 34 个省级行政区,包括 23 个省、 5 个自治区、 4 No ratings yet
个直辖市、和 2 个 特 别 行 政 区 。 (Mùqián zhōngguó yǒu 34 gè shěng jí
xíngzhèngqū, bāokuò 23 gè shěng, 5 gè zìzhìqū, 4 gè zhíxiáshì, hé 2 gè tèbié xíngzhèngqū:
Hiện nay, Trung Quốc có 34 khu hành chính cấp tỉnh, trong đó có 23 tỉnh, 5 khu tự trị, 4 thành Document 14 pages
phố trực thuộc trung ương và 2 khu hành chính đặc biệt)
中国
3.中国的 东 部和 南 部 邻渤 海、黄海、东海和南海。( Zhōngguó de lùdì
Ngọc Phương Dân Hellen
bù hé hǎiyáng bù lín bóhǎi, huánghǎi, dōng huǎ hé nánhǎi : Phần đất liền và đại dương của No ratings yet
Trung Quốc tiếp giáp với Biển Bột Hải, Hoàng Hải, Biển Hoa Đông và Biển Đông.)
4 .中国人口分布的 特点 是 东部多, 西部少 。 (Zhōngguó rénkǒu fēnbù de
tèdiǎn shì dōngbù duō, xībù shǎo: Đặc điểm của sự phân bố dân cư ở Trung Quốc là phía đông
đông hơn và phía tây ít hơn.)
Document 3 pages
5 .中国的第 四 条大河是 珠江 。 (Zhōngguó de dì sì tiáo dàhé shì zhūjiāng: Con
sông lớn thứ tư ở Trung Quốc là sông Châu Giang) đề cương ôn CK
Ân Nguyễn Hoàng
6.中国的气候有两个 重要特征 ,一是 大陆 性季风气候 ,二是 气候 类型复杂 多样 。
No ratings yet
(Zhōngguó de qìhòu yǒu liǎng gè zhòngyào tèzhēng, yī shì dàlù xìng jìfēngqìhòu, èr shì qìhòu
lèixíng fùzá duōyàng:Khí hậu Trung Quốc có hai đặc điểm quan trọng, một là khí hậu gió mùa
lục địa, hai là các kiểu khí hậu phức tạp và đa dạng.)
7.被称为“四大海洋”是渤海、黄海、东海、南海,其中渤海被称为 内海 。
(Bèi chēng wèi “sì dà hǎiyáng” shì bóhǎi, huánghǎi, dōnghǎi, nánhǎi, qízhōng bóhǎi bèi chēng
wèi nèihǎi: Cái gọi là “tứ đại dương lớn” là biển Bột Hải, biển Hoàng Hải, biển Hoa Đông và
3

AD Download to read ad-free.

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TQ (GK) GV: HỒNG NGA 2023
biển Nam Trung Hoa, biển Bột Hải được gọi là biển nội địa.)
8.长江发原与青藏高原唐古拉山,流经 11 个省、市、自治区,最后流入东海。
(Chángjiāng fāyuán yú qīngzàng gāoyuán tánggǔlā shān, liú jīng 11 gè shěng, shì, zìzhìqū,
zuìhòu liúrù dōnghǎi: Sông Dương Tử bắt nguồn từ dãy núi Tanggula trên cao nguyên Thanh
Hải-Tây Tạng, chảy qua 11 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và khu tự trị, cuối cùng chảy
Document 7 pages
ra biển Hoa Đông.)
9.中国地形分成 4 个阶梯,其中第三个阶梯主要是 平原 和丘陵。 (Zhōngguó dìxíng Dat Nuoc Hoc - On Thi - Chi
fēnchéng 4 gè jiētī, qízhōng dì sān gè jiētī zhǔyào shi píngyuán hé qiūlíng: Địa hình Trung KerokanTwTw
No ratings yet
Quốc được chia thành 4 bậc thang, trong đó bậc thang thứ 3 chủ yếu là đồng bằng và đồi núi.)
10.青藏高原地区有喜马拉雅山上的 珠穆朗玛峰,海拔 8846 米,是世界上最高峰,被
称为“世界 屋脊 ”。(Qīngzàng gāoyuán dìqū yǒu xǐmǎlāyǎ shānshàng de zhūmùlǎngmǎ
fēng, hǎibá 8846 mǐ, shì shìjiè shàng zuì gāofēng, bèi chēng wèi “shìjiè wūjí”: Trên cao nguyên
Thanh Hải-Tây Tạng có đỉnh Everest thuộc dãy Himalaya với độ cao 8.846 mét, là đỉnh cao Document 23 pages

nhất thế giới và được mệnh danh là “Nóc nhà thế giới”.) 中国概况复习 - 秋海
11.在 新疆 省南部有中国最大的沙漠—— 塔克拉玛 干沙漠。 (Zài xīnjiāng shěng nánbù Hải Trần
yǒu zhòng guó zuìdà de shāmò tǎkèlāmǎgàn shāmò: Ở phía nam tỉnh Tân Cương có sa mạc lớn No ratings yet
nhất Trung Quốc – sa mạc Taklimakan.)
12.中国地形分成 4 个阶梯,其中第二个阶梯这个地带上有中国的“四大 高原 ”和
“五 大 盆地 ”。(Zhōngguó dìxíng fēnchéng 4 gè jiētī, qízhōng dì èr gè jiētī zhège dìdài
shàng yǒu zhòng guó de “sì dà gāoyuán” hé “wǔdà péndì": Địa hình của Trung Quốc được chia
Document 4 pages
thành bốn bậc thang, trong đó bậc thang thứ hai chứa “bốn cao nguyên lớn” và “năm lưu vực
ÔN TẬP CK Đất Nước Học
lớn” của Trung Quốc.)
lephamtramy.13.qepq
13.在 目前 的中国人口 性别 中, 男 数量多于 女 。 (Zài mùqián de
No ratings yet
zhōngguó rénkǒu xìngbié zhōng, nǚ shùliàng duō yú nán: Xét về giới tính của dân số Trung
Quốc hiện nay, có nhiều nữ hơn nam.)
14.中国计划生育政策的内 容是“晚婚 、 晚育 、少生、 优生 ”。 (Zhōngguó
jìhuà shēngyù zhèngcè de nèiróng shì “wǎnhūn, wǎnyù, shǎo shēng, yōushēng: Nội dung chính
sách kế hoạch hóa gia đình của Trung Quốc là “kết hôn muộn, sinh con muộn, sinh ít và thuyết
4

AD Download to read ad-free.

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TQ (GK) GV: HỒNG NGA 2023
ưu sinh)
15.根据现 有的 考 古 资料 ,大约 170 万年 以前 ,中国 已经有了原始人 类。 (Gēnjù
xiàn yǒu de kǎogǔ zīliào, dàyuē 170 wàn nián yǐqián, zhōngguó yǐjīng yǒule yuánshǐ rénlèi:
Theo dữ liệu khảo cổ học hiện có, con người nguyên thủy đã xuất hiện ở Trung Quốc khoảng
1,7 triệu năm trước.)
16 .原始社会的黄 帝后来 被称为中华民族的 始祖 。 (Yuánshǐ shèhuì de huángdì Document 4 pages
hòulái bèi chēng wéi zhōnghuá mínzú de shǐzǔ: Hoàng đế trong xã hội nguyên thủy sau này 中国⽂化⼊学考试试
được gọi là Viêm Hoàng của dân tộc Trung Hoa)
Chen Tao
17 . 在 中 国 封 建 社 会 时 代 之 中 , 第 一 位 皇 帝 为 秦始皇 ,最后的皇帝为
No ratings yet
溥 儀 ( 宣 統 皇 帝 ) 。 (zhōngguó fēngjiàn shèhuì shídài zhī zhōng, dì yī wèi huángdì wéi
qínshǐhuáng, zuìhòu de huángdì wèi pǔyí (xuāntǒng huángdì): Trong thời đại xã hội phong kiến
Trung Quốc, hoàng đế đầu tiên là Tần Thủy Hoàng, hoàng đế cuối cùng là Phổ Nghi (Hoàng đế
Huyền Đồng))
Document 15 pages
18.在中国封建社会时代之中,统治者都是汉族人的,史中有两位是少数民族的皇帝,
VVVVVV
是 明 朝代和 清 的朝代。(Zài zhōngguó fēngjiàn shèhuì shídài zhī zhōng, tǒngzhì zhě
Đậu Đăng Vượng
dōu shì hànzú rén de, shǐ zhōng yǒu liǎng wèi shì shǎoshù mínzú de huángdì shì míng cháodài
No ratings yet
hé qīng de cháodài: Trong thời kỳ xã hội phong kiến Trung Quốc, người cai trị đều là người
Hán, trong lịch sử có hai vị hoàng đế thuộc các dân tộc thiểu số vào thời nhà Minh và nhà
Thanh)
19.中国封建社会时代中, 武則天 是独一无二的女皇帝。(Zhōngguó fēngjiàn shèhuì
shídài zhōng, wǔzétiān shì dúyīwú'èr de nǚ huángdì: Trong thời đại xã hội phong kiến Trung Document 7 pages

Quốc, Võ Tắc Thiên là nữ hoàng độc nhất vô nhị) Chinese State Conditions
20.中国历史经历过 5 个社会制度,即原始社会、奴隶社会、封建社会、 半殖民地半封 Lê Huỳnh My
建社会 、主 义 社会。 (Zhōngguó lìshǐ jīnglìguò 5 gè shèhuì zhìdù, jí yuánshǐ shèhuì, núlì No ratings yet
shèhuì, fēngjiàn shèhuì, bàn zhímíndì bànfēngjiàn shèhuì , zhǔyì shèhuì: Lịch sử Trung Quốc
trải qua 5 chế độ xã hội: xã hội nguyên thủy, xã hội nô lệ, xã hội phong kiến, xã hội nửa thuộc
địa và nửa phong kiến, và xã hội xã hội chủ nghĩa)
21.孙中山建立了中国第一个资产阶级政党——同盟会(改革后改为国民党),党的纲
5

AD Download to read ad-free.

TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TQ (GK) GV: HỒNG NGA 2023
领被概括为 民族, 民权, 民生、 、。(即三民主义)。
22. 在中国的封建皇朝之中, 对中国文化有很大的贡献是 唐 朝,代表的是李白、
杜甫 大 诗 人。 (Zài zhōngguó de fēngjiàn huáng zhāo zhī zhōng, duì zhōngguó wénhuà yǒu
hěn dà de gòngxiàn shì táng cháo, dàibiǎo de shì lǐbái, dùfǔ dà shīrén: Trong số các triều đại
phong kiến Trung Quốc, nhà Đường có đóng góp to lớn cho văn hóa Trung Quốc, tiêu biểu là
các nhà thơ lớn Lý Bạch và Đỗ Phủ.)
23 . 春秋战 国时 期 , 孔子 被称为中国的 教 育 家 、 思想家 , 他代表儒家学 派。 Document 34 pages

(Chūnqiū zhànguó shíqí, kǒngzǐ bèi chēng wéi zhōngguó de jiàoyù jiā, sīxiǎngjiā, tā dàibiǎo 中国概况复习重点(绿⾊标
rújiā xuépài: Vào thời Xuân Thu và Chiến Quốc, Khổng Tử được biết đến là nhà giáo dục và tư 出)
tưởng của Trung Quốc, ông đại diện cho Nho giáo) Adelia corn
(三)、连线题 No ratings yet
1. 请将 中国的 五大淡水湖 与所属 的省份 连接起来 。(nối tên 5 hồ nước ngọt với các
tỉnh tương ứng)
1. 江西(giang tây) 1D-2B-3E-4C-5A
2. 湖南(hồ nam) A. 巢湖(sào hồ) Document 14 pages
3. 江 苏 与 浙 江 (giang tô B. 洞庭湖(hồ động đình)
và chiết giang) C. 洪泽湖(hồ hồng trạch) 练习
4. 江苏(giang tô) D. 凡阳湖(hồ phàm dương) Ngọc Ánh
5. 安徽(an huy) E. 太湖(thái hồ)
2. 请将下列省会与其所在省份连接起来。(nối thủ phủ với các tỉnh tương ứng) No ratings yet

1. 济南(tế nam)
2. 兰州(lan châu) A. 山西 (sơn tây)
3. 哈尔滨(cáp nhĩ tân) B. 黑龙江(hắc long giang)
4. 长春(trường xuân) C. 山东(sơn đông)
5. 太原(thái nguyên) D. 甘肃(cam túc) Document 11 pages
1C-2D-3B-4E-5A E. 吉林(cát lâm)
3. 请将以下自治区与其人口最多的民族连接起来。(nối các khu tự trị với các dân tộc câu hỏi ĐẤT NƯỚC
tương ứng) Nguyễn Thị Thanh Ngân
1. 蒙 古 自 治 区 (khu tự trị 3. 西 藏 自 治 区 (khu tự trị No ratings yet
mông cổ) tây tạng)
2. 新 疆 自 治 区 (khu tự trị 4. 广 西 自 治 区 (khu tự trị
tân cương) quảng tây)

Trusted by over 1 million members

Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or
interruptions!

Start Free Trial

Cancel Anytime.

Document 15 pages

初⼀(中国历史) blank
J3L 16 EWE ZI LYN
No ratings yet

Document 24 pages

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI TQ HỌC


Bui Quanglinh
No ratings yet

Document 12 pages

第⼀章 中国地理
Tô Nguyễn Ngọc Mến
No ratings yet

AD Download to read ad-free.

Document 13 pages

2021北京海淀⾼三⼆模历史
(教师版)
Haoji Wang
No ratings yet

Document 8 pages

2015汉语桥⼤学⽣⽐赛参考
试题集第⼆部分国情知识
Doğa Gübeş
No ratings yet

Document 11 pages

历史中考进阶班(三)
veryleo
No ratings yet

Reward Your Curiosity


Everything you want to read.
Anytime. Anywhere. Any device.

Read free for 30 days

No Commitment. Cancel anytime.

Share this document


    

Document 16 pages

中国概况的温习材料
phạm Hà
No ratings yet

Document 2 pages

2023年 6⽉份 六上(下午)


《 ⽂化-地理》 期末 考试题
khin hnin
No ratings yet

Document 28 pages

調適中國歷史科課程⼤綱
(中⼀⾄中三) (2019) (⾮華…
學⽣適⽤)
CC Tai
No ratings yet

Document 3 pages

CH 1
⼈⼀個
No ratings yet

Document 12 pages

Dat Nuoc Hoc Update 25. 11.


.2022
Tô Nguyễn Ngọc Mến
No ratings yet

Document 2 pages

2023 4初三答疑选择四(⻄
城⼆模练习)
GOODRAGE
No ratings yet

Document 7 pages

2013 Dse CH Hist 2 PDF


KWAN CHUN HEI 關俊晞 6A 13
No ratings yet

Document 7 pages

2013 Dse CH Hist 2 PDF


KWAN CHUN HEI 關俊晞 6A 13
No ratings yet

Document 13 pages

2023北京延庆初三⼀模历史
(教师版)
Zhao John
No ratings yet

Document 2 pages

七年级 历史
eryang008
No ratings yet

You might also like