Professional Documents
Culture Documents
Datta họ tên khách hàng dương nội
Datta họ tên khách hàng dương nội
Ngô Ngọc
L01.07 225 Tường - Lê
Thị Thu Huyền
Trần Kiên -
L15.04 183.37 Nguyễn Thị
Thu Hằng
L15.05 183.37 Đinh Văn Nam
Cty KDMN
M03.08 250 Vàng bạc đá
quý -
NHNN&PTNTV
N
M03.10 250
Bùi Quốc Công
M05.04 200.25
Cao Xuân Hiến
Phạm Văn
M09.18 225 Tứ/Nguyễn Thị
Quả
Trần trung
M09.23 225
Kiên
M09.24 225 Đỗ Thị Ánh
Tuyết
M09.25 301.75 Vũ Trà Vinh
M10.01 301.75 Lưu Thị Tý
M10.02 225 Vũ Văn Hoan
M10.03 225 Phạm Thị Mạn
Công ty Cp
M10.06 225 xây dựng An
Duy
M11.06 200.25
Trần Mai Hưng
Nguyễn Xuân
U01.05 75 Tự- Nguyễn
Thị Nga
U01.06 75 NGUYỄN
MINH TÂN
U01.07 75 Bùi Ngọc Xanh
U01.08 75 Lê Tuấn Linh
U01.14 75 Vũ Duy
Nguyên
U01.59 75 Vũ Châu
Thành
U01.61 75 Vũ Châu
Thành
U01.66 75
Hoàng Thị Huệ
Hoàng Văn
U01.72 75 Thạch-Đỗ
Thanh Vân
Nguyễn Đình
U01.73 75 Minh- Hoàng
Ngọc Huệ
U01.74 75 Đinh Thị Lý
Huỳnh Quốc
U01.84 75 Tuấn - Lê Linh
Lan
U01.86 75 Nguyễn Tú
Nam
U01.89 74.7
Trần Ngọc Anh
Lương Duy
U02.01 101.59 Luân - Đỗ Thị
Hột
Nguyễn Huy
U03.07 66.85 Thẩm và
Nguyễn Thị
Thạo
U03.26 75 Nguyễn Bá
Văn
U03.29 75 LÊ THỊ
KHANH
U03.34 75 VŨ MẠNH
QUÂN
NGUYỄN THỊ
U03.41 75 HOÀNG
THẮNG
U03.46 75
Đinh Viết Hưng
U03.48 71 Lê Quang Đức
U03.76 75 Vũ Đức Nhân
Nguyễn Kim
U03.84A 75 Tuyến - Trịnh
Thị thơm
Nguyễn Thị
U04.15 100 Hoa/Đỗ Đắc
Điềm
NGUYỄN THỊ
U04.33 100 THANH
HƯỜNG
NGUYỄN THỊ
U04.35 100 MINH
PHƯƠNG
U04.42 100
Trần Quốc Huy
Nguyễn Khắc
U04.44 100 Khánh và Bùi
Xuân Hiến
Trần Tiến
U05.13 75 Tùng-Hoàng
Thanh Phương
U05.18 75 Nguyễn Lê
Ngọ
U05.27 75
LÊ THÀNH ĐÔ
U05.29 75 Vũ Ngọc Ngà
U05.45 75 Nguyễn
Phương Lan
U05.67 75
BÙI THỊ NGÂN
U05.69 75 Vũ Thị Suốt
U05.71 75 Vũ Thị Suốt
U07.04 99.57
Nguyễn Thị Hà
U07.18 100
Đoàn Duy Ninh
Nguyễn Trung
U08.03 74.02 Hồng &
Nguyễn Thị
Phương Lan
U08.05 75 NGUYỄN
HỮU KHIÊM
Nguyễn Minh
U08.45 100.64 Trưởng( chị
Dung)
U08.57 75
Đặng Phạm Vũ
U08.58 75 Vũ Đức Thịnh
U08.59 74.99 Đỗ Xuân Bằng
U12.10 68.62
Ngô Văn Chiến
Đào Việt
U13.10 100 Thanh-Trần
Thị Hải Yến
Nguyễn Thị
U13.11 100 Thanh
Bình/Nguyễn
Hải Sơn
U14.06 100
Vũ Như Quỳnh
U14.07 100 Trần Thu Hà
U14.15 81.3
Vũ Viết Hưởng
Trần Thị
U15.01 93.5 Thành
Đặng văn
U15.09 76.12 Trong - Hoàng
Thị Vân
U15.10 76.12 Bùi Tất Thành
U15.11 76.12 Phó Đức Minh
Ngô Ngọc
L01.07 225 Tường - Lê
Thị Thu Huyền
Trần Kiên -
L15.04 183.37 Nguyễn Thị
Thu Hằng
L15.05 183.37 Đinh Văn Nam
Cty KDMN
M03.08 250 Vàng bạc đá
quý -
NHNN&PTNTV
N
M03.10 250
Bùi Quốc Công
M05.04 200.25
Cao Xuân Hiến
Phạm Văn
M09.18 225 Tứ/Nguyễn Thị
Quả
Trần trung
M09.23 225
Kiên
M09.24 225 Đỗ Thị Ánh
Tuyết
M09.25 301.75 Vũ Trà Vinh
M10.01 301.75 Lưu Thị Tý
M10.02 225 Vũ Văn Hoan
M10.03 225 Phạm Thị Mạn
Công ty Cp
M10.06 225 xây dựng An
Duy
M11.06 200.25
Trần Mai Hưng
Nguyễn Xuân
U01.05 75 Tự- Nguyễn
Thị Nga
U01.06 75 NGUYỄN
MINH TÂN
U01.07 75 Bùi Ngọc Xanh
U01.08 75 Lê Tuấn Linh
U01.14 75 Vũ Duy
Nguyên
U01.59 75 Vũ Châu
Thành
U01.61 75 Vũ Châu
Thành
U01.66 75
Hoàng Thị Huệ
Hoàng Văn
U01.72 75 Thạch-Đỗ
Thanh Vân
Nguyễn Đình
U01.73 75 Minh- Hoàng
Ngọc Huệ
U01.74 75 Đinh Thị Lý
Huỳnh Quốc
U01.84 75 Tuấn - Lê Linh
Lan
U01.86 75 Nguyễn Tú
Nam
U01.89 74.7
Trần Ngọc Anh
Lương Duy
U02.01 101.59 Luân - Đỗ Thị
Hột
Nguyễn Huy
U03.07 66.85 Thẩm và
Nguyễn Thị
Thạo
U03.26 75 Nguyễn Bá
Văn
U03.29 75 LÊ THỊ
KHANH
U03.34 75 VŨ MẠNH
QUÂN
NGUYỄN THỊ
U03.41 75 HOÀNG
THẮNG
U03.46 75
Đinh Viết Hưng
U03.48 71 Lê Quang Đức
U03.76 75 Vũ Đức Nhân
Nguyễn Kim
U03.84A 75 Tuyến - Trịnh
Thị thơm
Nguyễn Thị
U04.15 100 Hoa/Đỗ Đắc
Điềm
NGUYỄN THỊ
U04.33 100 THANH
HƯỜNG
NGUYỄN THỊ
U04.35 100 MINH
PHƯƠNG
U04.42 100
Trần Quốc Huy
Nguyễn Khắc
U04.44 100 Khánh và Bùi
Xuân Hiến
Trần Tiến
U05.13 75 Tùng-Hoàng
Thanh Phương
U05.18 75 Nguyễn Lê
Ngọ
U05.27 75
LÊ THÀNH ĐÔ
U05.29 75 Vũ Ngọc Ngà
U05.45 75 Nguyễn
Phương Lan
U05.67 75
BÙI THỊ NGÂN
U05.69 75 Vũ Thị Suốt
U05.71 75 Vũ Thị Suốt
U07.04 99.57
Nguyễn Thị Hà
U07.18 100
Đoàn Duy Ninh
Nguyễn Trung
U08.03 74.02 Hồng &
Nguyễn Thị
Phương Lan
U08.05 75 NGUYỄN
HỮU KHIÊM
Nguyễn Minh
U08.45 100.64 Trưởng( chị
Dung)
U08.57 75
Đặng Phạm Vũ
U08.58 75 Vũ Đức Thịnh
U08.59 74.99 Đỗ Xuân Bằng
U12.10 68.62
Ngô Văn Chiến
Đào Việt
U13.10 100 Thanh-Trần
Thị Hải Yến
Nguyễn Thị
U13.11 100 Thanh
Bình/Nguyễn
Hải Sơn
U14.06 100
Vũ Như Quỳnh
U14.07 100 Trần Thu Hà
U14.15 81.3
Vũ Viết Hưởng
Trần Thị
U15.01 93.5 Thành
Đặng văn
U15.09 76.12 Trong - Hoàng
Thị Vân
U15.10 76.12 Bùi Tất Thành
U15.11 76.12 Phó Đức Minh
Ngô Ngọc
L01.07 225 Tường - Lê
Thị Thu Huyền
Trần Kiên -
L15.04 183.37 Nguyễn Thị
Thu Hằng
L15.05 183.37 Đinh Văn Nam
Cty KDMN
M03.08 250 Vàng bạc đá
quý -
NHNN&PTNTV
N
M03.10 250
Bùi Quốc Công
M05.04 200.25
Cao Xuân Hiến
Phạm Văn
M09.18 225 Tứ/Nguyễn Thị
Quả
Trần trung
M09.23 225
Kiên
M09.24 225 Đỗ Thị Ánh
Tuyết
M09.25 301.75 Vũ Trà Vinh
M10.01 301.75 Lưu Thị Tý
M10.02 225 Vũ Văn Hoan
M10.03 225 Phạm Thị Mạn
Công ty Cp
M10.06 225 xây dựng An
Duy
M11.06 200.25
Trần Mai Hưng
Nguyễn Xuân
U01.05 75 Tự- Nguyễn
Thị Nga
U01.06 75 NGUYỄN
MINH TÂN
U01.07 75 Bùi Ngọc Xanh
U01.08 75 Lê Tuấn Linh
U01.14 75 Vũ Duy
Nguyên
U01.59 75 Vũ Châu
Thành
U01.61 75 Vũ Châu
Thành
U01.66 75
Hoàng Thị Huệ
Hoàng Văn
U01.72 75 Thạch-Đỗ
Thanh Vân
Nguyễn Đình
U01.73 75 Minh- Hoàng
Ngọc Huệ
U01.74 75 Đinh Thị Lý
Huỳnh Quốc
U01.84 75 Tuấn - Lê Linh
Lan
U01.86 75 Nguyễn Tú
Nam
U01.89 74.7
Trần Ngọc Anh
Lương Duy
U02.01 101.59 Luân - Đỗ Thị
Hột
Nguyễn Huy
U03.07 66.85 Thẩm và
Nguyễn Thị
Thạo
U03.26 75 Nguyễn Bá
Văn
U03.29 75 LÊ THỊ
KHANH
U03.34 75 VŨ MẠNH
QUÂN
NGUYỄN THỊ
U03.41 75 HOÀNG
THẮNG
U03.46 75
Đinh Viết Hưng
U03.48 71 Lê Quang Đức
U03.76 75 Vũ Đức Nhân
Nguyễn Kim
U03.84A 75 Tuyến - Trịnh
Thị thơm
Nguyễn Thị
U04.15 100 Hoa/Đỗ Đắc
Điềm
NGUYỄN THỊ
U04.33 100 THANH
HƯỜNG
NGUYỄN THỊ
U04.35 100 MINH
PHƯƠNG
U04.42 100
Trần Quốc Huy
Nguyễn Khắc
U04.44 100 Khánh và Bùi
Xuân Hiến
Trần Tiến
U05.13 75 Tùng-Hoàng
Thanh Phương
U05.18 75 Nguyễn Lê
Ngọ
U05.27 75
LÊ THÀNH ĐÔ
U05.29 75 Vũ Ngọc Ngà
U05.45 75 Nguyễn
Phương Lan
U05.67 75
BÙI THỊ NGÂN
U05.69 75 Vũ Thị Suốt
U05.71 75 Vũ Thị Suốt
U07.04 99.57
Nguyễn Thị Hà
U07.18 100
Đoàn Duy Ninh
Nguyễn Trung
U08.03 74.02 Hồng &
Nguyễn Thị
Phương Lan
U08.05 75 NGUYỄN
HỮU KHIÊM
Nguyễn Minh
U08.45 100.64 Trưởng( chị
Dung)
U08.57 75
Đặng Phạm Vũ
U08.58 75 Vũ Đức Thịnh
U08.59 74.99 Đỗ Xuân Bằng
U12.10 68.62
Ngô Văn Chiến
Đào Việt
U13.10 100 Thanh-Trần
Thị Hải Yến
Nguyễn Thị
U13.11 100 Thanh
Bình/Nguyễn
Hải Sơn
U14.06 100
Vũ Như Quỳnh
U14.07 100 Trần Thu Hà
U14.15 81.3
Vũ Viết Hưởng
Trần Thị
U15.01 93.5 Thành
Đặng văn
U15.09 76.12 Trong - Hoàng
Thị Vân
U15.10 76.12 Bùi Tất Thành
U15.11 76.12 Phó Đức Minh
Ngô Ngọc
L01.07 225 Tường - Lê
Thị Thu Huyền
Trần Kiên -
L15.04 183.37 Nguyễn Thị
Thu Hằng
L15.05 183.37 Đinh Văn Nam
Cty KDMN
M03.08 250 Vàng bạc đá
quý -
NHNN&PTNTV
N
M03.10 250
Bùi Quốc Công
M05.04 200.25
Cao Xuân Hiến
Phạm Văn
M09.18 225 Tứ/Nguyễn Thị
Quả
Trần trung
M09.23 225
Kiên
M09.24 225 Đỗ Thị Ánh
Tuyết
M09.25 301.75 Vũ Trà Vinh
M10.01 301.75 Lưu Thị Tý
M10.02 225 Vũ Văn Hoan
M10.03 225 Phạm Thị Mạn
Công ty Cp
M10.06 225 xây dựng An
Duy
M11.06 200.25
Trần Mai Hưng
Nguyễn Xuân
U01.05 75 Tự- Nguyễn
Thị Nga
U01.06 75 NGUYỄN
MINH TÂN
U01.07 75 Bùi Ngọc Xanh
U01.08 75 Lê Tuấn Linh
U01.14 75 Vũ Duy
Nguyên
U01.59 75 Vũ Châu
Thành
U01.61 75 Vũ Châu
Thành
U01.66 75
Hoàng Thị Huệ
Hoàng Văn
U01.72 75 Thạch-Đỗ
Thanh Vân
Nguyễn Đình
U01.73 75 Minh- Hoàng
Ngọc Huệ
U01.74 75 Đinh Thị Lý
Huỳnh Quốc
U01.84 75 Tuấn - Lê Linh
Lan
U01.86 75 Nguyễn Tú
Nam
U01.89 74.7
Trần Ngọc Anh
Lương Duy
U02.01 101.59 Luân - Đỗ Thị
Hột
Nguyễn Huy
U03.07 66.85 Thẩm và
Nguyễn Thị
Thạo
U03.26 75 Nguyễn Bá
Văn
U03.29 75 LÊ THỊ
KHANH
U03.34 75 VŨ MẠNH
QUÂN
NGUYỄN THỊ
U03.41 75 HOÀNG
THẮNG
U03.46 75
Đinh Viết Hưng
U03.48 71 Lê Quang Đức
U03.76 75 Vũ Đức Nhân
Nguyễn Kim
U03.84A 75 Tuyến - Trịnh
Thị thơm
Nguyễn Thị
U04.15 100 Hoa/Đỗ Đắc
Điềm
NGUYỄN THỊ
U04.33 100 THANH
HƯỜNG
NGUYỄN THỊ
U04.35 100 MINH
PHƯƠNG
U04.42 100
Trần Quốc Huy
Nguyễn Khắc
U04.44 100 Khánh và Bùi
Xuân Hiến
Trần Tiến
U05.13 75 Tùng-Hoàng
Thanh Phương
U05.18 75 Nguyễn Lê
Ngọ
U05.27 75
LÊ THÀNH ĐÔ
U05.29 75 Vũ Ngọc Ngà
U05.45 75 Nguyễn
Phương Lan
U05.67 75
BÙI THỊ NGÂN
U05.69 75 Vũ Thị Suốt
U05.71 75 Vũ Thị Suốt
U07.04 99.57
Nguyễn Thị Hà
U07.18 100
Đoàn Duy Ninh
Nguyễn Trung
U08.03 74.02 Hồng &
Nguyễn Thị
Phương Lan
U08.05 75 NGUYỄN
HỮU KHIÊM
Nguyễn Minh
U08.45 100.64 Trưởng( chị
Dung)
U08.57 75
Đặng Phạm Vũ
U08.58 75 Vũ Đức Thịnh
U08.59 74.99 Đỗ Xuân Bằng
U12.10 68.62
Ngô Văn Chiến
Đào Việt
U13.10 100 Thanh-Trần
Thị Hải Yến
Nguyễn Thị
U13.11 100 Thanh
Bình/Nguyễn
Hải Sơn
U14.06 100
Vũ Như Quỳnh
U14.07 100 Trần Thu Hà
U14.15 81.3
Vũ Viết Hưởng
Trần Thị
U15.01 93.5 Thành
Đặng văn
U15.09 76.12 Trong - Hoàng
Thị Vân
U15.10 76.12 Bùi Tất Thành
U15.11 76.12 Phó Đức Minh
Ngô Ngọc
L01.07 225 Tường - Lê
Thị Thu Huyền
Trần Kiên -
L15.04 183.37 Nguyễn Thị
Thu Hằng
L15.05 183.37 Đinh Văn Nam
Cty KDMN
M03.08 250 Vàng bạc đá
quý -
NHNN&PTNTV
N
M03.10 250
Bùi Quốc Công
M05.04 200.25
Cao Xuân Hiến
Phạm Văn
M09.18 225 Tứ/Nguyễn Thị
Quả
Trần trung
M09.23 225
Kiên
M09.24 225 Đỗ Thị Ánh
Tuyết
M09.25 301.75 Vũ Trà Vinh
M10.01 301.75 Lưu Thị Tý
M10.02 225 Vũ Văn Hoan
M10.03 225 Phạm Thị Mạn
Công ty Cp
M10.06 225 xây dựng An
Duy
M11.06 200.25
Trần Mai Hưng
Nguyễn Xuân
U01.05 75 Tự- Nguyễn
Thị Nga
U01.06 75 NGUYỄN
MINH TÂN
U01.07 75 Bùi Ngọc Xanh
U01.08 75 Lê Tuấn Linh
U01.14 75 Vũ Duy
Nguyên
U01.59 75 Vũ Châu
Thành
U01.61 75 Vũ Châu
Thành
U01.66 75
Hoàng Thị Huệ
Hoàng Văn
U01.72 75 Thạch-Đỗ
Thanh Vân
Nguyễn Đình
U01.73 75 Minh- Hoàng
Ngọc Huệ
U01.74 75 Đinh Thị Lý
Huỳnh Quốc
U01.84 75 Tuấn - Lê Linh
Lan
U01.86 75 Nguyễn Tú
Nam
U01.89 74.7
Trần Ngọc Anh
Lương Duy
U02.01 101.59 Luân - Đỗ Thị
Hột
Nguyễn Huy
U03.07 66.85 Thẩm và
Nguyễn Thị
Thạo
U03.26 75 Nguyễn Bá
Văn
U03.29 75 LÊ THỊ
KHANH
U03.34 75 VŨ MẠNH
QUÂN
NGUYỄN THỊ
U03.41 75 HOÀNG
THẮNG
U03.46 75
Đinh Viết Hưng
U03.48 71 Lê Quang Đức
U03.76 75 Vũ Đức Nhân
Nguyễn Kim
U03.84A 75 Tuyến - Trịnh
Thị thơm
Nguyễn Thị
U04.15 100 Hoa/Đỗ Đắc
Điềm
NGUYỄN THỊ
U04.33 100 THANH
HƯỜNG
NGUYỄN THỊ
U04.35 100 MINH
PHƯƠNG
U04.42 100
Trần Quốc Huy
Nguyễn Khắc
U04.44 100 Khánh và Bùi
Xuân Hiến
Trần Tiến
U05.13 75 Tùng-Hoàng
Thanh Phương
U05.18 75 Nguyễn Lê
Ngọ
U05.27 75
LÊ THÀNH ĐÔ
U05.29 75 Vũ Ngọc Ngà
U05.45 75 Nguyễn
Phương Lan
U05.67 75
BÙI THỊ NGÂN
U05.69 75 Vũ Thị Suốt
U05.71 75 Vũ Thị Suốt
U07.04 99.57
Nguyễn Thị Hà
U07.18 100
Đoàn Duy Ninh
Nguyễn Trung
U08.03 74.02 Hồng &
Nguyễn Thị
Phương Lan
U08.05 75 NGUYỄN
HỮU KHIÊM
Nguyễn Minh
U08.45 100.64 Trưởng( chị
Dung)
U08.57 75
Đặng Phạm Vũ
U08.58 75 Vũ Đức Thịnh
U08.59 74.99 Đỗ Xuân Bằng
U12.10 68.62
Ngô Văn Chiến
Đào Việt
U13.10 100 Thanh-Trần
Thị Hải Yến
Nguyễn Thị
U13.11 100 Thanh
Bình/Nguyễn
Hải Sơn
U14.06 100
Vũ Như Quỳnh
U14.07 100 Trần Thu Hà
U14.15 81.3
Vũ Viết Hưởng
Trần Thị
U15.01 93.5 Thành
Đặng văn
U15.09 76.12 Trong - Hoàng
Thị Vân
U15.10 76.12 Bùi Tất Thành
U15.11 76.12 Phó Đức Minh