You are on page 1of 3

2023 年 ゴミ捨て当番表

LỊCH PHÂN CÔNG VỨT RÁC ~AM8:30


10 月
当番 日(Sun) 月(Mon) 火(Tue) 水(Wed) 木(Thu) 金(Fri) 土(Sat)
10/1 2 3 4 5 6 7
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304031 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
PHAM THI DIU rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
8 9 10 11 12 13 14
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304043 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
HOANG THI MEN rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
15 16 17 18 19 20 21
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2204013
NGUYEN THI LAN
燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
rác không cháy được
HUONG chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
22 23 24 25 26 27 28
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2204018 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
CHU THI SEN rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
29 30 31 11/1 2 3 4
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304031 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
PHAM THI DIU rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
2023 年 ゴミ捨て当番表
LỊCH PHÂN CÔNG VỨT RÁC ~AM8:30
11 月
当番 日(Sun) 月(Mon) 火(Tue) 水(Wed) 木(Thu) 金(Fri) 土(Sat)
29 30 31 11/1 2 3 4
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304031 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
PHAM THI DIU rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
5 6 7 8 9 10 11
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304043 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
HOANG THI MEN rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
12 13 14 15 16 17 18
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2204013
NGUYEN THI LAN
燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
rác không cháy được
HUONG chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
19 20 21 22 23 24 25
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2204018 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
CHU THI SEN rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
26 27 28 29 30 12/1 2
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304031 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
PHAM THI DIU rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
2023 年 ゴミ捨て当番表
LỊCH PHÂN CÔNG VỨT RÁC ~AM8:30
12 月
当番 日(Sun) 月(Mon) 火(Tue) 水(Wed) 木(Thu) 金(Fri) 土(Sat)
26 27 28 29 30 12/1 2
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304031 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
PHAM THI DIU rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
3 4 5 6 7 8 9
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304043 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
HOANG THI MEN rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
10 11 12 13 14 15 16
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2204013
NGUYEN THI LAN
燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
rác không cháy được
HUONG chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
17 18 19 20 21 22 23
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2204018 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
CHU THI SEN rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa
24 25 26 27 28 29 30
ビン、缶、PET、プラ
不燃,段ボール,危険
2304031 燃えるゴミ chai/lọ, lon, 燃えるゴミ
PHAM THI DIU rác không cháy được
chai nhựa PET,
rác cháy được rác cháy được thùng các-tông
bao bì đựng thực
rác nguy hiểm, độc hại
phẩm bằng nhựa

You might also like