Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án BT Giáo Trình Msutong
Đáp Án BT Giáo Trình Msutong
BÀI 1
1. Chọn âm tiết mà bạn nghe được
(1) ā (2) ǒ (3) è (4) nǐ (5) wǔ
(6) lǘ (7) pī (8) dú (9) tǔ (10) h
ǎo
2. Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt thanh mẫu
(1) mà (2) bù (3) pō
(4) dǎ (5) tí (6) dǔ
3. Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt vận mẫu
(1) è (2) yú (3) wǔ
(4) lù (5) fú (6) tè
4. Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt thanh điệu
(1) bà (2) nù (3) tù
(4) dǐ (5) lǜ (6) lè
(7) tǔdì (8) dàyì (9) yūfǔ
(10) mòlì (11) nǎlǐ (12) gēge
BÀI 2
3. Nghe ghi âm, điền vận mẫu và thanh điệu
(1) dàn (2) méi (3) zàn (4) tóu (5) chē
(6) fǎng (7) kào (8) zhái (9) néng (10) s
hǎn
BÀI 3
3. Nghe ghi âm, điền thanh mẫu
(1) rì-shì (2) chén-qín (3) shēn-xīn
(4) shí-xí (5) jǐ-zhǐ (6) zhāng-jiāng
(7) qí-chí (8) zhēn-chēn (9) chàn-shàn
BÀI 4
3. Nghe ghi âm, điền vận mẫu và thanh điệu
(1) lín (2) jiā (3) níu (4) míng (5) piàn
(6) xīng (7) jiào (8) yǒu (9) nín (10) bī
ng
4. Thêm thanh điệu cho “一”
(1) yì
(2) yí
(3) yì
BÀI 5
3. Nghe ghi âm, điền vận mẫu và thanh điệu
(1) huā (2) guó (3) zuān
(4) yuǎn (5) xué (6) zuò
(7) jùn (8) quán (9) yún
(10) shuǐ (11) kuài (12) guǎng
BÀI 6
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) V (4) X
2. Nghe lần 2 và trả lời câu hỏi
(1) 是。/王文丽是上海人。
(2) 不是。
(3) 她学习英语。
(4) 他在大学学习汉语。
BÀI 7
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X
BÀI 8
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) V (4) V
BÀI 9
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X (4) X
(3) 又 (4) 都
BÀI 10
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) V
(3) V (4) X
(3) 几 (4) 怎么
(7) 什么 (8) 哪
QUYỂN 2
BÀI 1
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) V (2) V
(3) X (4) X
BÀI 2
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) X (4) V
BÀI 3
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) V (4) V
BÀI 4
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) X (4) X
BÀI 5
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) V (4) X
(2) 跟 (2)有点儿
(3)一起 (3)一点儿
BÀI 6
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) V (4) X
(3) 看
BÀI 7
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X (4) V
BÀI 8
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
(5)Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X (4) V
(3) A (4) C
(3) 没
BÀI 10
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe ghi âm và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X (4) X
QUYỂN 3
BÀI 1
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) X (4) X
(3)有 - 有 (4) 是
(5)是
BÀI 2
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) X (4) X
拉 - 肚子 打-针
发-烧 去 - 医院
量 - 体温
BÀI 4
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) X (4) X
BÀI 5
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
2. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) V (4) X
发烧 肚子疼 胃口不好 头疼
昨天 今天 昨天 今天 昨天 今天 昨天 今天
海伦 V X V X V V V V
欧文 X V X X V V X V
(5) X (6) V
BÀI 6
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X (4) V
个子 头发 长得 起得 汉语说得 汉字写得
欧文 C G D H I L
田中 A J F E B K
BÀI 7
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) V
(3) V (4) V
BÀI 8
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) V (4) X
BÀI 9
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) V
(3) X (4) V
BÀI 10
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) V (4) X
(1) D, A (2) C
(3) B (4) A
(5) A (6) D, B
BÀI 2
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) V
(3) V (4) X
BÀI 3
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) V
(3) V (4) X
(3) 一 (4) 两
BÀI 4
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) V (4) V
BÀI 5
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) X (4) X
BÀI 6
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) X (4) V
(1) A (2) B
(3) C (4) A
Bài tập đọc hiểu
1. Viết chữ Hán dựa vào phiên âm
福-拍-笑-站-放
2. Nối dựa theo nội dung đoạn văn
爸爸 - 抱着男孩儿
妈妈 - 抱着女孩儿
我 - 拿着手机
哥哥 - 拉着自己爱人的手
嫂嫂 - 右手放在孩子头上
3. Đặt từ trong ngoặc vào chỗ thích hợp
(1) B (2) A
(3) B, B (4) C
(5) B (6) C
(7) C (8) A
BÀI 7
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) X (4) X
BÀI 8
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) X
(3) V (4) X
BÀI 9
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) V (2) X
(3) X (4) X
前天 昨天 今天 明天 后天
欧文把自行车借给朋友了 X
欧文的自行车被偷了 X
朋友告诉欧文自行车被偷了 X
海伦说要送欧文自行车 X
海伦把自行车给田中 X
田中把自行车给欧文 X
BÀI 10
Bài tập mở rộng
Bài tập Nghe
1. Nghe lần 1 và phán đoán đúng sai
(1) X (2) V
(3) X (4) V
(5) V