You are on page 1of 2

第3课

一、 生词:
1. 叫/jiào/(v): - tên (là)
我叫李月。/wǒ jiào lǐyuè/
我叫……..: tôi tên là…….
- Gọi (ai)
李月叫你!/lǐyuè jiào nǐ/
2. 我 /wǒ/: (ĐTNX) tôi
我们/wǒmen/: chúng tôi
3. 名字/míngzi/: (danh từ) tên
4. 什么/shénme/: (đại từ nghi vấn)
Tên là gì: 什么名字
你叫什么名字?/nǐ jiào shénme míngzi /: bạn tên là gì?
我叫……….。: tôi tên là…………
Lưu ý: Trong câu hỏi sử dụng đại từ nghi
vấn thì không dùng từ để hỏi “吗”
5. 这/zhè/: (đại từ chỉ thị) đây
6. 那 /nà/: kia
7. 书 /shū/: sách

You might also like