You are on page 1of 4

第5课

一、 生词:
1. 家/jiā/: nhà
2. 有/yǒu/: có (v)
不有 (x)
没有/méiyǒu/: không có
你有中国朋友吗?- 有
- 没有
3. 口/kǒu/: - (n): cái miệng
-(lượng từ): nhân khẩu, người
个/gè/
Số từ + lượng từ + Danh từ
一 个 人
三 本 书
我没有汉语书。/wǒ méiyǒu hànyǔ shū/
我有一本汉语书。/wǒ yǒu yì běn hànyǔshū/
 Số đếm dưới 100:
零/líng/: 0
一 /yī/: 1
二 /èr/: 2
三 /sān/: 3
四 /sì/: 4
五 /wǔ/: 5
六 /liù/: 6
七 /qī/: 7
八 /bā/: 8
九 /jiǔ/: 9
十 /shí/: 10
你家有几口人?- 我家有四口人: 爸爸,妈妈,
弟弟和我。
爷爷/yéye/: ông
奶奶 /nǎinai/: bà
爸爸/bàba/: bố
妈妈/māma/: mẹ
姐姐/jiějie/: chị gái
妹妹/mèimei/: em gái
哥哥/gēge/: anh trai
弟弟/dìdi/: em trai
和 /hé/: và (liên từ)
4. 女儿/nǚ’ér/: con gái
儿子/érzi/: con trai
5. 几 /jǐ/: mấy (<10)
几 + lượng từ + danh từ
6. 岁/suì/: tuổi (lượng từ)
你女儿几岁了?/nǐ nǚ’ér jǐ suì le/
你几岁了?/nǐ jǐ suì le/
7. 今年 /jīnnián/: năm nay
8. 了/le/: rồi (trợ từ ngữ khí)
9. 多 /duō/: - (phó từ chỉ mức độ)
- (hdt) nhiều
10. 大 /dà/: lớn, to (hdt)
 Cách hỏi tuổi:
- Trẻ em dưới 10 tuổi:
你今年几岁了?/nǐ jīnnián jǐ suì le/
我今年 5 岁了。
- Hỏi người trẻ tuổi và xấp xỉ tuổi mình:
多大/duōdà/: hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi)
今年你多大了?/nǐ jīnnián duōdà le/
我今年 22 岁了。
TNTG + S + (TNTG) + V.
Trạng ngữ chỉ thời gian do danh từ chỉ
thời gian đảm nhiệm

You might also like