You are on page 1of 2

50 words about seafood and fishes

1. Seal: con hải cẩu


2. skate: cá đuối
3. swordfish: cá kiếm
4. sperm whale: cá nhà táng
5. clam: con ngao
6. sea cucumber: hải sâm
7. clownfish: cá hề
8. Pufferfish: cá nóc
9. Cerithidea obtusa: ốc len
10. The Red Handfish: cá tay đỏ
11. The Giant Sea Bass: cá vược biển khổng lồ
12. Smalltooth Sawfish: cá đao răng nhỏ
13. Stargazer Fish: cá ngắm sao
14. Cobia: cá bớp
15. Monkfish: cá tuế
16. Sea Bream: cá tráp biển
17. Oyster: con hàu
18. Scallop: sò điệp
19. Abalone: bào ngư
20. Squid: con mực
21. Lobster: tôm hùm
22. Tilapia: cá rô phi
23. Catfish: cá lăng
24. Sea urchin: nhím biển
25. Mackerel: cá thu
26. sawfish: cá đao
27. shark: cá mập
28. dolphin: cá heo
29. jellyfish: sứa
30. killer whale: cá voi sát thủ
31. Pilchard: cá mòi
32. Lamprey: cá chình
33. Morays: Lươn biển
34. Mussels: con vẹm
35. Geoduck: ốc vòi voi
36. Tiger shrimp: Tôm sú
37. Pompano: cá nục
38. Flounder: cá bơn
39. Goby: cá bống
40. Eel: con lươn
41. turbot:cá bôn
42. cockle: sò huyết
43. clam: nghêu
44. tilefish: cá nàng đào
45. lamprey: cá mút đá
46. Red tilapia: cá diêu hồng
47. Nail snail: ốc móng tay
48. trout: cá hồi
49. octopus: bạch tuộc
50. rusty nail: cá giò

You might also like