Professional Documents
Culture Documents
- Trong thư mục vừa tạo, tạo tiếp các thư mục con gồm:
+ TH Windows explorer
- Copy thư mục vừa tạo thành 3 thư mục tương đương rồi đổi tên các thư mục vừa copy
thành các thư mục có tên như bên dưới:
+ TH MS Word
1
+ TH MS Excel
+ TH MS PowerPoint
- Sử dụng Paint để lưu màn hình vừa chụp dưới dạng file ảnh có tên theo cấu trúc <<
TênsinhviênHọTênlót_ Windows explorer>>
Lưu ý: File này sẽ được sử dụng cho bài thực hành MS Word
2
Bài thực hành 2
MS WORD
1. Mục đích:
- Giúp sinh viên sử dụng một số tính năng cơ bản của MS Word để dàn trang tài liệu.
2. Yêu cầu:
- Sinh viên phải biết lý thuyết về hệ điều hành MS DOS.
- Sinh viên phải biết lý thuyết về hệ điều hành Windows.
- Sinh viên phải biết lý thuyết về MS Word
3.Danh mục thiết bị:
3
- Hình 1: Sử dụng hình đã tạo trong phần thực hành 1
4
5
- Lưu file có tên theo cấu trúc << TênsinhviênHọTênlót__Mã sinh viên_MS
Word_DDMMYY>>
- In file vừa tạo với định dạng .pdf, luu vào thư mục: TH MS Word
- Email 02 file hoàn tất (01 file .docx và 01 file .pdf) về địa chỉ: …………@ptithcm.edu.vn
6
Bài thực hành 3
MS EXCEL
1. Mục đích:
- Giúp sinh viên áp dụng một số hàm và tính năng cơ bản của MS Excel cho việc xử lý số
liệu.
2. Yêu cầu:
- Sinh viên phải biết lý thuyết về hệ điều hành MS DOS.
- Sinh viên phải biết lý thuyết về hệ điều hành Windows.
- Sinh viên phải biết lý thuyết về MS Excel.
3.Danh mục thiết bị:
- Lưu file có tên theo cấu trúc << TênsinhviênHọTênlót__Mã sinh viên_MS
Excel_DDMMYY>>
- Lưu file vừa tạo vào thư mục: TH MS Excel
- In file vừa tạo với định dạng .pdf, lưu vào thư mục: TH MS Excel
- Email 02 file hoàn tất (01 file .xlsx và 01 file .pdf) về địa chỉ: …………..@ptithcm.edu.vn
4.1. Tạo bảng tính có nội dung bên dưới
Đặt tên sheet là Bang diem
7
STT Họ tên sinh viên Lớp Điểm CC Điểm TBKT Điểm TN-TH Điểm TB Điều kiện dự thi
1 Phan Văn Dương D14CQDT01-N 9 1 1
2 Cao Hồng Quân D14CQDT01-N 8 2 2
3 Nguyễn Văn Long D14CQDT01-N 7 3 3
4 Nguyễn Huỳnh Thành Nhân D14CQDT02-N 6 4 4
5 Vũ Huy Thông D15CQDT01-N 5 5 10
6 Khoa Tuấn Kiệt D15CQDT01-N 4 6 10
7 Lê Viết Nam D15CQDT01-N 3 7 10
8 Huỳnh Tiến Cảnh D15CQDT01-N 2 8 10
9 Phạm Văn Hiển D15CQDT01-N 1 9 10
10 Phạm Hữu Nghĩa D15CQDT01-N 9 1 9
11 Lê Quang Đạt D14CQDT01-N 8 8 8
12 Bùi Anh Cường D15CQAT01-N 7 8 7
13 Trần Minh Trí D15CQAT01-N 6 8 6
14 Nguyễn Văn Trung D15CQAT01-N 5 8 5
15 Trần Văn Huỳnh D15CQAT01-N 4 8 4
16 Trương Quốc Thắng D15CQAT01-N 3 8 3
17 Nguyễn Hải Hào D15CQAT01-N 2 8 2
18 Lý Văn Hiếu D15CQAT01-N 1 8 1
19 Nguyễn Tấn Phú D15CQAT01-N 10 9 9
20 Vương Quốc Thịnh D15CQAT01-N 10 9 9
8
STT Họ tên sinh viên Lớp Điểm CC Điểm TBKT Điểm TN-TH Điểm TB Điều kiện dự thi
1 Phan Văn Dương D14CQDT01-N 9 1 1 3 Không đủ ĐK dự thi
2 Cao Hồng Quân D14CQDT01-N 8 2 2 3 Không đủ ĐK dự thi
3 Nguyễn Văn Long D14CQDT01-N 7 3 3 4 Không đủ ĐK dự thi
4 Nguyễn Huỳnh Thành Nhân D14CQDT02-N 6 4 4 4 Không đủ ĐK dự thi
5 Vũ Huy Thông D15CQDT01-N 5 5 10 7 Được thi
6 Khoa Tuấn Kiệt D15CQDT01-N 4 6 10 7 Không đủ ĐK dự thi
7 Lê Viết Nam D15CQDT01-N 3 7 10 7 Không đủ ĐK dự thi
8 Huỳnh Tiến Cảnh D15CQDT01-N 2 8 10 7 Không đủ ĐK dự thi
9 Phạm Văn Hiển D15CQDT01-N 1 9 10 8 Không đủ ĐK dự thi
10 Phạm Hữu Nghĩa D15CQDT01-N 9 1 9 5 Không đủ ĐK dự thi
11 Lê Quang Đạt D14CQDT01-N 8 8 8 8 Được thi
12 Bùi Anh Cường D15CQAT01-N 7 8 7 8 Được thi
13 Trần Minh Trí D15CQAT01-N 6 8 6 7 Được thi
14 Nguyễn Văn Trung D15CQAT01-N 5 8 5 7 Được thi
15 Trần Văn Huỳnh D15CQAT01-N 4 8 4 6 Không đủ ĐK dự thi
16 Trương Quốc Thắng D15CQAT01-N 3 8 3 6 Không đủ ĐK dự thi
17 Nguyễn Hải Hào D15CQAT01-N 2 8 2 5 Không đủ ĐK dự thi
18 Lý Văn Hiếu D15CQAT01-N 1 8 1 5 Không đủ ĐK dự thi
19 Nguyễn Tấn Phú D15CQAT01-N 10 9 9 9 Được thi
20 Vương Quốc Thịnh D15CQAT01-N 10 9 9 9 Được thi
4.4.2. Tiếp tục thực hiện phần bảng thống kê như bên dưới
Lớp Điểm CC<5 Điểm TBKT<5 Điểm TN-TH<5 Điểm TB<5 Tỷ lệ được thi (%)
D14CQDT01-N 0 3 3 3 0.25
D14CQDT02-N 0 1 1 1 0.00
D15CQDT01-N 4 1 0 0 0.17
D15CQAT01-N 4 0 4 0 0.56
9
4.6. Thực hiện sắp xếp danh sách ở sheet Bang diem
Tiêu chí: Lớp: A-Z, Điểm TB: Lớn tới nhỏ
STT Họ tên sinh viên Lớp Điểm CC Điểm TBKT Điểm TN-TH Điểm TB Điều kiện dự thi
1 Lê Quang Đạt D14CQDT01-N 8 8 8 8 Được thi
2 Nguyễn Văn Long D14CQDT01-N 7 3 3 4 Không đủ ĐK dự thi
3 Phan Văn Dương D14CQDT01-N 9 1 1 3 Không đủ ĐK dự thi
4 Cao Hồng Quân D14CQDT01-N 8 2 2 3 Không đủ ĐK dự thi
5 Nguyễn Huỳnh Thành Nhân D14CQDT02-N 6 4 4 4 Không đủ ĐK dự thi
6 Nguyễn Tấn Phú D15CQAT01-N 10 9 9 9 Được thi
7 Vương Quốc Thịnh D15CQAT01-N 10 9 9 9 Được thi
8 Bùi Anh Cường D15CQAT01-N 7 8 7 8 Được thi
9 Trần Minh Trí D15CQAT01-N 6 8 6 7 Được thi
10 Nguyễn Văn Trung D15CQAT01-N 5 8 5 7 Được thi
11 Trần Văn Huỳnh D15CQAT01-N 4 8 4 6 Không đủ ĐK dự thi
12 Trương Quốc Thắng D15CQAT01-N 3 8 3 6 Không đủ ĐK dự thi
13 Nguyễn Hải Hào D15CQAT01-N 2 8 2 5 Không đủ ĐK dự thi
14 Lý Văn Hiếu D15CQAT01-N 1 8 1 5 Không đủ ĐK dự thi
15 Phạm Văn Hiển D15CQDT01-N 1 9 10 8 Không đủ ĐK dự thi
16 Vũ Huy Thông D15CQDT01-N 5 5 10 7 Được thi
17 Khoa Tuấn Kiệt D15CQDT01-N 4 6 10 7 Không đủ ĐK dự thi
18 Lê Viết Nam D15CQDT01-N 3 7 10 7 Không đủ ĐK dự thi
19 Huỳnh Tiến Cảnh D15CQDT01-N 2 8 10 7 Không đủ ĐK dự thi
20 Phạm Hữu Nghĩa D15CQDT01-N 9 1 9 5 Không đủ ĐK dự thi
10