Professional Documents
Culture Documents
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No.) (Name of goods, services) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount)
(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)x(5)
1 Đinh nhựa 18 x 5F trắng PCS 35.000 110 3.850.000
Signature Valid
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Đơn vị cung cấp giải pháp: Công ty cổ phần đầu tư công nghệ và thương mại SOFTDREAMS, MST: 0105987432, Http://easyinvoice.vn/