You are on page 1of 3

I.

Cách dùng Little/ A little

1. Little

Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ dùng (có khuynh hướng phủ định)

Ví dụ:

I have so little money that I can't afford to buy a hamburger. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua
một chiếc bánh kẹp)

I have very little time for hanging out with my friends because of the final exam. (Tôi có rất ít
thời gian đi chơi với bạn bè vì kỳ thi cuối cấp.)

2. A little

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a little money, enough to buy a hamburger. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh
kẹp)

We should try to save a little electricity this month. (Chúng ta nên cố gắng tiết kiệm một chút
điện trong tháng này.)

II. Cách dùng Few/ A few

1. Few

Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)

Ví dụ:

I have few books, not enough for reference reading. (Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc
tham khảo)

Let’s talk to Jane. She has few friends. (Hãy nói chuyện với Jane. Cô ấy có ít bạn bè.)

2. A few

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a few books, enough for reference reading. (Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham
khảo)
There are a few elephants at the zoo (Có một vài con voi ở sở thú)

III. Cách dùng Some / Any

1. Some

“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được (nếu mang nghĩa là
một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là “vài, một ít”.

Ví dụ:

I have some candies. (Tôi có một ít kẹo)

Would you like some milk? (Bạn có muốn uống chút sữa không?)

2. Any

1. “Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được
dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.

Ví dụ:

There aren’t any books in the shelf. (Không có quyển sách nào còn trên giá sách)

I don't have any pens. (Mình không có cái bút nào cả).

1. "Any" đứng trước danh từ số ít, mang nghĩa là "bất kỳ".

Ví dụ:

There aren't any products in this store. (Không có bất kỳ sản phẩm nào trong cửa hàng này)

V. Cách dùng A lot of/ lots of

Phân Biệt

“Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường
được dùng trong câu

khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa “informal”.

Ví dụ:

1. We have spent a lot of money. (Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền)
2. Lots of information has been revealed. (Nhiều thông tin đã được tiết lộ.)
1. Chọn từ thích hợp nhất

1. I have very (a little/little) time for hanging out with my friends because of the final
exam.
2. There are (a little/a few) tigers at the zoo.
3. Let’s talk to Jane. She has (a few/few) friends.
4. (A little/A few) students passed the exam because it was very difficult.
5. We should try to save (a few/a little) electricity this month.

2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống few, a few, little, a little

1. There are ___________(few, a few, little) people she really trusts. It’s a bit sad.
2. There are ________(few, a few, little) women politicians in the UK. Many people think
there should be more.
3. Since taking office last year, the government has made____ (a few, little, a little) changes
in employment policy that concerns the public.
4. Do you need information on English grammar? I have_____(a few, little, a little) books
on the topic if you would like to borrow them.
5. I have _______(few, a few, little) good friends. I’m not lonely.
6. He has ____(few, a few, little) education. He can’t read or write, and he can hardly count.
7. We’ve got ____(few, a few, little) time at the weekend. Would you like to meet?
8. She has ____(few, a few, little) self-confidence. She has a lot of trouble talking to new
people
9. Julie gave us __________(a few, little, a little) apples from her garden. Shall we share
them?
10. There’s ____(few, a few, little) spaghetti left in the cupboard. Shall we eat it tonight?

You might also like