Professional Documents
Culture Documents
B1 - Lektion 2
B1 - Lektion 2
Deutsch Vietnamesisch
I Nomen
1 S Lastenfahrrad,:er Xe đạp vận chuyển, giao hàng
2 R Steh-Sitz-Tisch Bàn kết hợp cả ngồi + đứng
3 R Sprachassistent,-en Máy trợ giúp ngôn ngữ
4 R Türöffner mit Fingerabdruck Mở cửa bằng vân tay
5 R Funkkopfhörer- Tai nghe
6 E Smartwatch Đồng hồ thông minh
7 E Ware,-n= s Produkt,-e Hàng hóa, sản phẩm
8 E Anleitung = Anweisung,-en Sự hướng dẫn, chỉ dẫn
9 E Reparatur,-en Sự sửa chữa
10 S Gerät,-e Thiết bị
11 R Handyladen Của hàng điện thoại
12 E Umwelt Môi trường
13 R Umtausch Sự đổi trả
14 E Powerbank sạc dự phòng
15 S Ladekabel Cổng kết nối
16 R Lautsprecher loa
17 R USB -Stick Thẻ USB
18 R Handyakku Pin điện thoại
19 E Quittung= Rechnung Hóa đơn
20 E Garantie,-en Sự bảo hành
21 R Kassenzettel Biên lai trả tiền
22 E Technik- technisch Kĩ thuật
23 E Technologie Công nghệ
24 R Monitor,-en Màn hình
25 R Bildschirm Màn hình
26 E Videonachricht,-en Tin nhắn video
27 Ausnahme Ngoại lệ
28 Atmosphäre= Stimmung Không khí
29 E App,-s Các app
Lektion 2
II Verben
1 lassen Cho phép, k tự mình làm, để lại, phụ
lassen sich trách, dừng, đưa ra nguyên nhân,…
Có thể được
2 reparieren= renovieren Sửa chữa, tân trang lại
3 lohnen sich đáng bỏ ra (công sức, tiền bạc)
4 anschaffen sich etwas= sich etwas leisten= Mua, sắm cái gì cho mình
besorgen=kaufen
5 versuchen Cố gắng, thử
6 herunterfallen Ngã, rơi, rụng từ trên xuống
7 installieren Cài đặt
8 reinigen Giặt là
9 streichen = lackieren sơn
Lektion 2
10 nähen May, vá
11 umtauschen Đôỉ /trả
12 funktionieren = im Betrieb sein Hoạt động
13 kontrollieren= testen= prüfen Kiểm tra
14 zurückgeben đưa lại
15 berühren Chạm vào, sờ vào
16 klingeln Nhấn chuông
17 verändern sich = ändern Thay đổi
18 aufnehmen Thu âm , thu thanh, tiếp nhận
19 auffallen Lm cho chú ý đến, để ý đến
20 wirken ảnh hưởng, tác dụng, đan, thêu
21 steuern Điều khiển, chỉ huy
22 verwenden=benutzen Sử dụng
23 anpassen Thích nghi, thích hợp
24 einschalten>< ausschalten Tắt >< bật
25 streng Nghiêm khắc, nghiem ngặt
26 wecken Đánh thức, khơi gợi
27 vertrauen Tin tưởng
28 beeinflussen= auswirken auf ảnh hưởng tới cái gì
29 verhalten=benehmen Cư xử, thái độ
30 E Anrede,-n Sự xưng hô, cách xưng hô
31 Imperativ Mệnh lệnh
32 Spruch,:en Câu châm ngôn
33 S Wortspiel,-e Lối chơi chữ
34
Lektion 2