You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Khoa tiếng Đức


THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023- 2024
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK

61GER4PRA Thực tập 1 01-20 TT-20 130 4 8 1 x x 20232

GVD00004 61GER4TP3 Biên dịch 3 01-20 BPD-20 50 4 3 1 D1-303 MULTIMEDIA x x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD00004 61GER4TP3 Biên dịch 3 01-20 01 BPD-20 50 3 3 1 D1-303 MULTIMEDIA x 20232

GVD00004 61GER4TP3 Biên dịch 3 01-20 02 BPD-20 50 4 7 1 MULTIMEDIA x x 20232

GVD97001 61GER4IP3 Phiên dịch 3 01-20 BPD-20 50 4 5 1 A1-210 MULTIMEDIA x x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD97001 61GER4IP3 Phiên dịch 3 01-20 01 BPD-20 50 3 5 1 A1-210 MULTIMEDIA x 20232

GVD97001 61GER4IP3 Phiên dịch 3 01-20 02 BPD-20 50 4 7 1 MULTIMEDIA x x 20232


Ứng dụng công nghệ
GVD00003 61GER4ICT trong giảng dạy 01-20 DaF-20 85 4 2 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
Ứng dụng công nghệ
GVD00003 61GER4ICT trong giảng dạy 01-20 01 DaF-20 85 2 2 5 BOMAYCHIEU x 20232
Tâm lý học trong
GVD00003 61GER4PFL giảng dạy ngoại ngữ 01-20 DaF-20 85 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x 20232
Tâm lý học trong
GVD00003 61GER4PFL giảng dạy ngoại ngữ 01-20 01 DaF-20 85 3 5 1 BOMAYCHIEU x 20232
Tâm lý học trong
GVD00003 61GER4PFL giảng dạy ngoại ngữ 01-20 02 DaF-20 85 2 5 1 BOMAYCHIEU x 20232
Phân tích, đánh giá bản
GVD00004 61GER4TQA dịch 01-20 BPD-20 50 4 4 1 A1-308 MULTIMEDIA x x x x x x x x 20232
Phân tích, đánh giá bản
GVD97001 61GER4TQA dịch 01-20 01 BPD-20 50 4 4 1 A1-308 MULTIMEDIA x x x x x x x x 20232
Phân tích, đánh giá bản
GVD97001 61GER4TQA dịch 01-20 02 BPD-20 50 3 4 1 A1-308 MULTIMEDIA x 20232
Phân tích, đánh giá bản
GVD97001 61GER4TQA dịch 01-20 03 BPD-20 50 4 7 1 D1-303 MULTIMEDIA x x 20232
Biên dịch chuyên
GVD97001 61GER4TRT ngành du lịch 01-20 BPD-20 50 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
Biên dịch chuyên
GVD97001 61GER4TRT ngành du lịch 01-20 01 BPD-20 50 3 6 1 BOMAYCHIEU x 20232
Biên dịch chuyên
GVD97001 61GER4TRT ngành du lịch 01-20 02 BPD-20 50 4 7 1 BOMAYCHIEU x 20232
Xây dựng chương trình
GVD07010 61GER4CSD đào tạo 01-20 DaF-20 85 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x 20232
Xây dựng chương trình
GVD07010 61GER4CSD đào tạo 01-20 01 DaF-20 85 3 6 1 BOMAYCHIEU x 20232
Xây dựng chương trình
GVD07010 61GER4CSD đào tạo 01-20 02 DaF-20 85 2 6 1 BOMAYCHIEU x 20232
Giảng dạy tiếng Đức
định hướng nghề (Tự
chọn thay thế KLTN
định hướng Giảng dạy
GVD00003 61GER4VGD tiếng Đức) 01-20 DaF-20 85 4 4 1 BOMAYCHIEU x x x x 20232
Giảng dạy tiếng Đức
định hướng nghề (Tự
chọn thay thế KLTN
định hướng Giảng dạy
GVD10013 61GER4VGD tiếng Đức) 01-20 01 DaF-20 85 4 4 1 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
Giảng dạy tiếng Đức
định hướng nghề (Tự
chọn thay thế KLTN
định hướng Giảng dạy
GVD00003 61GER4VGD tiếng Đức) 01-20 02 DaF-20 85 3 4 1 BOMAYCHIEU x 20232
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK
Giảng dạy tiếng Đức
định hướng nghề (Tự
chọn thay thế KLTN
định hướng Giảng dạy
GVD00003 61GER4VGD tiếng Đức) 01-20 03 DaF-20 85 2 4 1 BOMAYCHIEU x 20232
Ngôn ngữ học tiếng
GVD05009 61GER3LI2 Đức 2 01-21 NVĐ-21 70 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x 20232
Ngôn ngữ học tiếng
GVD05009 61GER3LI2 Đức 2 02-21 NVĐ-21 70 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x 20232

TGCGD2023001 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 01-21 NVĐ-21 65 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x 20232

GVD07010 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 01-21 01 NVĐ-21 65 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x 20232

GVD07010 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 01-21 02 NVĐ-21 65 2 5 1 BOMAYCHIEU x 20232

TGCGD2023001 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 02-21 NVĐ-21 65 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x 20232

GVD07010 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 02-21 01 NVĐ-21 65 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x 20232

TGCGD2023001 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 02-21 02 NVĐ-21 65 2 6 5 BOMAYCHIEU x 20232

GVD00004 61GER3TP1 Biên dịch 1 01-21 BPD-21 55 4 2 5 D1-403 MULTIMEDIA x x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD00004 61GER3TP1 Biên dịch 1 01-21 01 BPD-21 55 3 2 5 D1-403 MULTIMEDIA x 20232

GVD00004 61GER3TP1 Biên dịch 1 01-21 02 BPD-21 55 2 2 5 D1-403 MULTIMEDIA x 20232


GVD00004 61GER3TP1 Biên dịch 1 01-21 03 BPD-21 55 4 5 5 A1-210 MULTIMEDIA x x x x x x x x x 20232

GVD02006 61GER3IP1 Phiên dịch 1 01-21 BPD-21 55 4 4 5 D1-403 MULTIMEDIA x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD02006 61GER3IP1 Phiên dịch 1 01-21 01 BPD-21 55 3 4 5 D1-403 MULTIMEDIA x 20232

GVD02006 61GER3IP1 Phiên dịch 1 01-21 02 BPD-21 55 2 4 5 D1-403 MULTIMEDIA x 20232

GVD02006 61GER3IP1 Phiên dịch 1 01-21 03 BPD-21 55 4 6 5 D1-303 MULTIMEDIA x x x x x x x x x x 20232

Giảng dạy kiến thức


ngôn ngữ (Ngữ âm -
GVD08011 61GER3LTM Từ vựng - Ngữ pháp) 01-21 DaF-21 63 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232

Giảng dạy kiến thức


ngôn ngữ (Ngữ âm -
GVD15015 61GER3LTM Từ vựng - Ngữ pháp) 01-21 01 DaF-21 63 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Giảng dạy các kỹ năng
tiếng (Nghe - Nói -
GVD04008 61GER3STM Đọc - Viết) 01-21 DaF-21 63 4 4 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x 20232

Thiết kế, thực hiện và


GVD07010 61GER4LPE đánh giá bài giảng 01-21 DaF-21 63 4 3 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 THT-22 35 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD02005 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 01 THT-22 35 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
GVD00003 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 02 THT-22 35 4 3 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD02005 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 03 THT-22 35 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 04 THT-22 35 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 05 THT-22 35 3 5 1 BOMAYCHIEU x x 20232
GVD05009 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 06 THT-22 35 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD05009 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 01-22 07 THT-22 35 2 6 1 BOMAYCHIEU x 20232
GVD18017 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 THT-22 35 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 01 THT-22 35 4 3 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x 20232
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK
GVD02005 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 02 THT-22 35 4 3 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
GVD18017 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 03 THT-22 35 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD18017 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 04 THT-22 35 3 5 1 BOMAYCHIEU x x 20232
GVD18017 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 05 THT-22 35 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD18017 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 02-22 06 THT-22 35 2 6 1 BOMAYCHIEU x 20232
GVD99002 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 THT-22 35 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD99002 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 01 THT-22 35 4 3 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD99002 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 02 THT-22 35 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD99002 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 03 THT-22 35 3 5 1 BOMAYCHIEU x x 20232
GVD99002 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 04 THT-22 35 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x 20232
GVD08011 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 05 THT-22 35 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
GVD99002 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 03-22 06 THT-22 35 2 6 1 BOMAYCHIEU x 20232

GVD10013 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 THT-22 35 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD10013 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 01 THT-22 35 4 3 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD04008 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 02 THT-22 35 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x x x x 20232

GVD04008 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 03 THT-22 35 3 5 1 BOMAYCHIEU x x 20232

GVD10013 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 04 THT-22 35 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x 20232

TGCGD2023001 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 05 THT-22 35 4 6 1 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x 20232

TGCGD2023001 61GER2C1 Thực hành tiếng C1 04-22 06 THT-22 35 2 6 1 BOMAYCHIEU x 20232


GVD02005 61GER3CCS Đất nước học Đức 01-22 NVĐ-22 70 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER3CCS Đất nước học Đức 01-22 01 NVĐ-22 70 4 2 1 BOMAYCHIEU x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER3CCS Đất nước học Đức 01-22 02 NVĐ-22 70 3 2 1 BOMAYCHIEU x 20232
TGCGD2023001 61GER3CCS Đất nước học Đức 01-22 03 NVĐ-22 70 2 2 1 BOMAYCHIEU x 20232
GVD02005 61GER3CCS Đất nước học Đức 02-22 NVĐ-22 70 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER3CCS Đất nước học Đức 02-22 01 NVĐ-22 70 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x 20232
TGCGD2023001 61GER3CCS Đất nước học Đức 02-22 02 NVĐ-22 70 3 3 5 BOMAYCHIEU x 20232
TGCGD2023001 61GER3CCS Đất nước học Đức 02-22 03 NVĐ-22 70 2 3 5 BOMAYCHIEU x 20232
GVD11014 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 THTB1-23 35 4 2 5 BOMAYCHIEU x x x x x 20232
GVD00003 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 01 THTB1-23 35 4 2 5 BOMAYCHIEU x x 20232
GVD08011 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 02 THTB1-23 35 4 2 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
GVD11014 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 03 THTB1-23 35 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD11014 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 04 THTB1-23 35 4 4 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
GVD02006 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 05 THTB1-23 35 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
GVD10012 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 06 THTB1-23 35 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x 20232
GVD08011 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 07 THTB1-23 35 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x 20232
GVD10012 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 08 THTB1-23 35 4 6 5 BOMAYCHIEU x x 20232
GVD15015 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 01-23 09 THTB1-23 35 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x 20232
GVD15015 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 02-23 THTB1-23 35 4 2 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD08011 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 02-23 01 THTB1-23 35 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
GVD21021 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 02-23 02 THTB1-23 35 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
GVD21021 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 02-23 03 THTB1-23 35 4 4 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
GVD21021 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 02-23 04 THTB1-23 35 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD21021 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 02-23 05 THTB1-23 35 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x 20232
GVD20020 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 03-23 THTB1-23 35 4 2 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD20020 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 03-23 01 THTB1-23 35 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK

GVD20020 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 03-23 02 THTB1-23 35 4 4 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232


GVD20020 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 03-23 03 THTB1-23 35 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
TGTND2023004 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 03-23 04 THTB1-23 35 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x 20232
GVD10012 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 04-23 THTB1-23 35 4 2 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD10012 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 04-23 01 THTB1-23 35 4 3 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD08011 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 04-23 02 THTB1-23 35 4 4 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
TGTND2023004 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 04-23 03 THTB1-23 35 4 5 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x x x x x 20232
GVD04008 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 04-23 04 THTB1-23 35 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
GVD10012 61GER1B1 Thực hành tiếng B1 04-23 05 THTB1-23 35 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x x 20232

61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 THT-HL 3 4 2 5 không cần phòng x x x x x 20232

61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 01 THT-HL 3 4 3 5 không cần phòng x x x x 20232

61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 02 THT-HL 3 4 4 5 không cần phòng x x 20232

61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 03 THT-HL 3 4 5 5 không cần phòng x x x x 20232

61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 04 THT-HL 3 4 6 5 không cần phòng x x x x 20232

61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 THT-HL 3 4 2 5 không cần phòng x x x x 20232

61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 01 THT-HL 3 4 3 5 không cần phòng x x x x 20232

61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 02 THT-HL 3 4 4 5 không cần phòng x x x 20232

61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 03 THT-HL 3 4 5 5 không cần phòng x x x x 20232

61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 04 THT-HL 3 4 6 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 THT-HL 6 4 2 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 01 THT-HL 6 4 3 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 02 THT-HL 6 4 5 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 03 THT-HL 6 4 6 1 không cần phòng x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 THT-HL 20 4 2 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 01 THT-HL 20 4 3 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 02 THT-HL 20 4 5 1 không cần phòng x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 03 THT-HL 20 4 6 1 không cần phòng x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 01 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 02 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 03 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023004 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 01 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 02 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 03 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 01 NN2 Đức-K21 35 2 3 9 BOMAYCHIEU x 20232
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 02 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 03 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 04 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023004 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023004 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 01 NN2 Đức-K21 35 2 3 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 02 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 03 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 04 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x 20232

Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2023


Khoa tiếng Đức
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK

You might also like