Professional Documents
Culture Documents
TKB - Data - HK2 Nam Hoc 23-24 K.Duc
TKB - Data - HK2 Nam Hoc 23-24 K.Duc
TGCGD2023001 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 01-21 NVĐ-21 65 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x x 20232
GVD07010 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 01-21 01 NVĐ-21 65 4 5 1 BOMAYCHIEU x x x 20232
GVD07010 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 01-21 02 NVĐ-21 65 2 5 1 BOMAYCHIEU x 20232
TGCGD2023001 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 02-21 NVĐ-21 65 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x x 20232
GVD07010 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 02-21 01 NVĐ-21 65 4 6 5 BOMAYCHIEU x x x 20232
TGCGD2023001 61GER4INC Giao tiếp liên văn hóa 02-21 02 NVĐ-21 65 2 6 5 BOMAYCHIEU x 20232
61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 THT-HL 3 4 2 5 không cần phòng x x x x x 20232
61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 01 THT-HL 3 4 3 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 02 THT-HL 3 4 4 5 không cần phòng x x 20232
61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 03 THT-HL 3 4 5 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER11B1 Thực hành tiếng 1B1 01 04 THT-HL 3 4 6 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 THT-HL 3 4 2 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 01 THT-HL 3 4 3 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 02 THT-HL 3 4 4 5 không cần phòng x x x 20232
61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 03 THT-HL 3 4 5 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER12B1 Thực hành tiếng 2B1 01 04 THT-HL 3 4 6 5 không cần phòng x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 THT-HL 6 4 2 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 01 THT-HL 6 4 3 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 02 THT-HL 6 4 5 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER21C1 Thực hành tiếng 1C1 01 03 THT-HL 6 4 6 1 không cần phòng x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 THT-HL 20 4 2 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 01 THT-HL 20 4 3 1 không cần phòng x x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 02 THT-HL 20 4 5 1 không cần phòng x x x x 20232
61GER22C1 Thực hành tiếng 2C1 01 03 THT-HL 20 4 6 1 không cần phòng x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 01 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 02 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL3 Đức 1B1 01-21 03 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023004 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 01 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 02 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL3 Đức 1B1 02-21 03 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023003 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 01 NN2 Đức-K21 35 2 3 9 BOMAYCHIEU x 20232
Nhóm/t Tổ Tên tổ Sĩ số Số tiết Thứ Tiết Mã phòng TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB Niên học
Mã viên chức (Kiểu Mã môn học ổ (Kiểu TH hợp trung (Kiểu (Enu BĐ học (Kiểu Mã tính chất phòng tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần tuần học kỳ
chuỗi) (Kiểu chuỗi) Tên môn học (thêm) chuỗi) (Kiểu (Kiểu Mã lớp (Kiểu chuỗi) bình số m (Kiểu chuỗi) (Kiểu chuỗi) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 (Kiểu số
NhomT TenTo SiSoT TietB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB TKB
MaNV MaMH o ToTH Hop MaLop KB SoTiet Thu D MaPH MaTCPhong T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29 T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T40 T41 T42 T43 T44 T45 NHHK
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 02 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 03 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023001 61GER3FL4 Đức 2B1 01-21 04 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023004 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 NN2 Đức-K21 35 4 3 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023004 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 01 NN2 Đức-K21 35 2 3 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 02 NN2 Đức-K21 35 4 4 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 03 NN2 Đức-K21 35 3 4 9 BOMAYCHIEU x 20232
Ngoại ngữ 2_Tiếng
TGTND2023002 61GER3FL4 Đức 2B1 02-21 04 NN2 Đức-K21 35 4 5 9 BOMAYCHIEU x x x x x x x x x 20232