You are on page 1of 2

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

ĐÁP ÁN TEST 2
1. A) She’s closing the door A) Bà ấy đang đóng cửa
B) She’s lying on the sofa B) Bà ấy đang nằm trên ghế sô-pha
C) She’s holding a piece of paper C) Bà ấy đang cầm một tờ giấy
D) She’s writing a letter D) Bà ấy đang viết một lá thư
2. A) He’s reading a magazine A) Ông ấy đang đọc một tạp chí
B) He’s putting up a display case B) Ông ấy đang đặt một cái tủ trưng bày
C) He’s getting into a vehicle C) Ông ấy đang vào trong một chiếc xe
D) He’s looking at a sign D) Ông ấy đang nhìn vào một tấm biển
3. A) They’re looking at the screen A) Họ đang nhìn vào màn hình
B) They’re sitting next to each other B) Họ đang ngồi cạnh nhau
C) They’re organizing the desk C) Họ đang sắp xếp bàn làm việc
D) They’re decorating the walls D) Họ đang trang trí các bức tường
4. A) The women are assembling a desk A) Những người phụ nữ đang tụ họp tại bàn
B) A woman is writing in a notebook B) Một người phụ nữ đang viết vào cuốn sổ
C) Some books are spread out on the floor C) Một vài cuốn sách thì vương vãi ra sàn
D) A customer is paying for some merchandise D) Một khách hàng đang trả tiền cho một vài
hàng hóa
5. A) He’s opening a briefcase A) Ông ấy đang mở một cái cặp tài liệu
B) He’s wearing a hat B) Ông ấy đang đội một chiếc mũ
C) He’s piloting a plane C) Ông ấy đang lái một chiếc máy bay
D) He’s sweeping the ground D) Ông ấy đang quét mặt đường
6. A) He’s packing his luggage A) Anh ấy đang thu xếp hành lý của mình
B) He’s picking up his briefcase B) Anh ấy đang nhặt chiếc cặp tài liệu của mình
C) He’s working on a laptop computer lên
D) He’s comparing two computers C) Anh ấy đang làm việc với một chiếc máy tính
xách tay
D) Anh ấy đang so sánh hai máy tính với nhau
7. A) She’s washing her hands A) Cô ấy đang rửa tay
B) She’s wearing gloves B) Cô ấy đang đeo găng tay
C) She’s fixing her hair C) Cô ấy đang sửa lại tóc
D) She’s putting on her coat D) Cô ấy đang mặc áo khoác vào
8. A) The woman is working on a painting A) Người phụ nữ đang làm việc với bức tranh
B) The woman is viewing art in a museum B) Người phụ nữ đang thưởng thức nghệ thuật
C) The woman is buying a picture hội họa trong bảo tàng
D) The woman and man are discussing some C) Người phụ nữ đang mua một bức tranh
artwork D) Người phụ nữ và đàn ông đang thảo luận về
một vài tác phẩm nghệ thuật
9. A) He’s choosing a tie A) Anh ấy đang chọn một cái cà vạt
B) He’s arranging the chairs B) Anh ấy đang xếp những cái ghế
C) He’s setting the table C) Anh ấy đang dọn bàn
D) He’s examining a document D) Anh ấy đang xem một tài liệu
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

10. A) People are watching fish A) Mọi người đang xem cá


B) People are fishing B) Mọi người đang câu cá
C) People are driving C) Mọi người đang lái xe
D) People are washing cars D) Mọi người đang rửa xe
11. A) A man is folding a paper A) Một người đàn ông đang gấp tờ giấy
B) A woman is taking notes B) Một người phụ nữ đang ghi chú
C) Some people are being shown to their seats C) Một vài người đang được chỉ dẫn đến chỗ
D) Some people are looking out the window ngồi
D) Một vài người đang nhìn ra cửa sổ
12. A) They’re reading in a waiting room A) Họ đang đọc tài liệu trong phòng chờ
B) They’re taking newspapers from a table B) Họ đang lấy báo trên bàn
C) The woman is watering a plant C) Người phụ nữ đang tưới cây
D) The man is hanging a picture on the wall D) Người đàn ông đang treo một bức tranh lên
tường
13. A) He’s operating some factory machinery A) Anh ấy đang vận hành một vài máy móc trong
B) He’s turning on a light switch nhà máy
C) He’s adjusting his face mask B) Anh ấy đang bật công tắc đèn
D) He’s unplugging a power cord C) Anh ấy đang chỉnh khẩu trang của mình
D) Anh ấy đang rút dây cắm điện
14. A) A man is setting up a podium A) Một người đàn ông đang bố trí bục đứng
B) Presenters are seated in front of microphones B) Những người thuyết trình đang ngồi trước các
C) Trophies are being distributed at an awards micro
ceremony C) Những chiếc cúp đang được trao tại một buổi
D) A performer is bowing before an audience lễ trao giải
D) Một người biểu diễn đang cúi mình trước
khán giả
15. A) The women are talking to each other A) Những người phụ nữ đang nói chuyện với
B) The women are checking the map nhau
C) The women are shopping in the supermarket B) Những người phụ nữ đang kiểm tra bản đồ
D) One of the women is mopping the floor C) Những người phụ nữ đang mua sắm tại siêu
thị
D) Một trong những người phụ nữ đang lau sàn

You might also like