You are on page 1of 1

ПЛАН РАБОТЫ СУДОВ 05/05/2023 -08/05/2023

KẾ HOẠCH LÀM VIÊC ĐỘI TÀU


пп Название судна 05/05/2023 ( Thứ 6) 06/05/2023 ( Thứ 7) 07/05/2023 ( Chủ Nhật) 08/05/2023 ( thứ 2 )
1 ХОАНГША В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД у РС9/ Phục vụ Xí В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД у РС9/ Phục vụ В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД у РС9/ Phục vụ В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД у РС9/ Phục
Nghiệp Xây Lắp làm việc ở RC 9 Xí Nghiệp Xây Lắp làm việc ở RC 9 Xí Nghiệp Xây Lắp làm việc ở RC 9 vụ Xí Nghiệp Xây Lắp làm việc ở RC 9

2 ЧЫОНГША Порт, внеэксплуатации /Cảng Ngoài khai thác Порт, внеэксплуатации /Cảng Ngoài khai thác Порт, внеэксплуатации /Cảng Ngoài khai thác Порт, внеэксплуатации /Cảng Ngoài khai
chuyễn cầu từ cầu số 0 về cầu số 2 thác

3 КОНШОН Обесп. Работ ПСОРОНГД РС8 / Phục vụ Xí Обесп. Работ ПСОРОНГД РС8/ Phục vụ Xí Порт / Hành trình về cảng cập cầu số 0 , sửa chữa Порт / Cảng , sửa chữa
Nghiệp Xây Lắp RC8 , thu neo công nghệ , sẵn sàng Nghiệp Xây Lắp RC8 , hành trình về cảng
về cảng

4 Тхиен Ынг Переход в рс, выгрузка, частично выдача запасов В рс, обесп. Перестановки ТД-05 с БК18А на В рс, обесп. Перестановки ТД-05 с БК18А на В рс. АСД 2 , выдача запасов, перевозки ,
РС8 РС8 сбор вг (рн №2) / Ngoài biển . ACD 2 , cấp
dự trữ, chuyễn tải
5 ВУНГТАУ-01 Порт. , попол. Запасов, отход в рс в 19.00/ Cảng, Переход в рс, выгрузка, частично выдача запасов В рс, обесп. Перестановки ТД-05 с БК18А на В рс , в 08.00 шланговка ТК у VSP 1 ,
bổ sung dự trữ . nhận dự trữ, Đi biển lúc 19.00 / Biể , trả hàng , cấp dự trữ , trực đảm bảo VSP 6 РС8 / Biển , hỗ trợ TAM ĐẢO 5 vào RC 8 , trực выдача запасов, перевозки , сбор вг ( рн
đảm bảo VSP 6 №2)/ Biển , 08.00 vớt ống dầu tại VSP 1 , cấp
dự trữ , nhận hàng thải vùng 2 , trực đảm bảo
VSP 6

6 ВУНГТАУ-02 Ремонт в Сайгон/Sửa chữa tại Sài gòn Ремонт в Сайгон/Sửa chữa tại Sài gòn Ремонт в Сайгон/Sửa chữa tại Sài gòn Ремонт в Сайгон/Sửa chữa tại Sài gòn

7 ВУНГТАУ-03 В рс, АСД1, обесп. Хоангша и Коншон / ACD1, В рс, АСД1 , обесп. Перестановки ТД-05 с В рс, АСД1 , обесп. Перестановки ТД-05 с В рс . АСД1 , обесп. Перестановки ТД-05 с
Phục vụ Hoàng Sa, thu neo Côn Sơn БК18А на РС8 / Biển , ACD 1 , phục vụ TAM БК18А на РС8 / Biển . ACD 1, phục vụ TAM БК18А на РС8 / Biển . ACD 1 , phục vụ
ĐẢO 5 di chuyễn từ BK 18 A đến RC 8 ĐẢO 5 vào vị trí RC 8 , làm neo TAM ĐẢO 5 , TAM ĐẢO 5 vào vị trí RC 8 , thu neo TAM
thay THIÊN ƯNG giử TAM ĐẢO 5 , thu neo ĐẢO 5 , trực đảm bảo HOÀNG SA
TAM ĐẢO 5

8 ЛАМШОН-01 В рс. выдача запасов, перевозки , сбор вг / Ngoài В рс. выдача запасов, перевозки , сбор вг , / Hỗ trợ CÔN SƠN về cảng , bổ sung dự trữ Порт. Погрузка (рн №1) , попол. Запасов,
biển ,cấp dự trữ, chuyễn tải переход в порт/ Ngoài biển ,cấp dự trữ, chuyễn отход в рс в 19.00/ Cảng, bổ sung dự trữ .
tải , khởi hành về cảng nhận hàng và dự trữ. Hỗ trợ CÔN SƠN vào
cảng . Đi biển lúc 19.00

9 ШАОМАЙ-01 В рс. Частично выдача запасов, перевозки / В рс. Обесп. Выхода ТД-05 из БК18А, Частично / Kéo CÔN SƠN về cảng , bổ sung dự trữ Порт, попол. Запасов / Cảng, bổ sung dự trữ
Ngoài biển ,cấp dự trữ, chuyễn tải выдача запасов, перевозки, сбор вг / Ngoài biển ,
hỗ trợ TAM ĐẢO 5 rời BK 18 A , kéo CÔN SƠN
về cảng

10 ШАОМАЙ-02 Порт, попол. Запасов / Cảng, bổ sung dự trữ Порт, попол. Запасов / Cảng, bổ sung dự trữ Порт. Погрузка (рн №1) , попол. Запасов, В рс. выгрузка, частично выдача запасов/
отход в рс в 19.00/ Cảng, bổ sung dự trữ . nhận Ngoài biển, trả hàng, cấp bớt dự trữ
hàng và dự trữ, Đi biển lúc 19.00

11 ШАОМАЙ-03 В рс, обесп. Работ ROV В рс, обесп. Работ ROV В рс, обесп. Работ ROV В рс, обесп. Работ ROV

12 ШОНГЗИНЬ-01 В рс. АСД2 , выгрузка, частично выдача запасов/ В рс. АСД2 , выгрузка, частично выдача В рс. АСД2 , выгрузка, частично выдача В рс. удерж Т/K у VSP1 / Biển , giữ tàu
Ngoài biển . ACD 2 , trả hàng, cấp bớt dự trữ запасов/ Ngoài biển . ACD 2 , trả hàng, cấp bớt dự запасов/ Ngoài biển . ACD 2 , trả hàng, cấp bớt dầu ở VSP1
trữ dự trữ
13 ВУНГТАУ-05 В рс, обесп coil tubing / Ngoài biển , phục vụ Coil В рс, обесп coil tubing / Ngoài biển , phục vụ Coil В рс, обесп coil tubing / Ngoài biển , phục vụ В рс, обесп coil tubing / Ngoài biển , phục
tubing tại CTC 1 tubing tại CTC 1 Coil tubing tại CTC 1 vụ Coil tubing tại CTC 1

14 ВУНГТАУ-06 В рс. АСД1, выдача запасов, перевозки , сбор вг , Порт, попол. Запасов, Cảng , bổ sung dự trữ Порт. Погрузка , попол. Запасов, отход в рс в В рс. выгрузка, частично выдача запасов/
переход в порт/ Ngoài biển ,АСД1, cấp dự trữ, 19.00/ Cảng, bổ sung dự trữ . nhận hàng và dự trữ, Ngoài biển, trả hàng, cấp bớt dự trữ
chuyễn tải , khởi hành về cảng Đi biển lúc 19.00

15 БЕНДИНЬ-01 Порт, попол. Запасов, Cảng , bổ sung dự trữ Порт, попол. Запасов, Cảng , bổ sung dự trữ Порт, попол. Запасов, Cảng , bổ sung dự trữ Порт, попол. Запасов, Cảng , bổ sung dự trữ

16 ХАЙШОН В рс, обесп. Вод/работ./ Ngoài mỏ, phục vụ công Переход в порт, попол. Запасов / Hành trình về Порт, попол. Запасов, Cảng , bổ sung dự trữ Порт, попол. Запасов, отход в рс в 20.00/ đi
tác lặn cảng biển 20.00
17 ЛОНГХАЙ-02 В рс, обесп. Вод/работ./ Ngoài mỏ, phục vụ công В рс, обесп. Вод/работ./ Ngoài mỏ, phục vụ công В рс, обесп. Вод/работ./ Ngoài mỏ, phục vụ công В рс, обесп. Вод/работ./ Ngoài mỏ, phục vụ
tác lặn tác lặn tác lặn công tác lặn
18 Баржа-VSP-05 Порт, вне эксплуатации/ Cảng . Ngoài khai thác Порт, вне эксплуатации/ Cảng . Ngoài khai thác Порт, вне эксплуатации/ Cảng . Ngoài khai thác Порт, вне эксплуатации/ Cảng . Ngoài khai
thác
19 Баржа-VSP-06 В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД по АКП у БЗ-2/ В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД по АКП у БЗ-2/В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД по АКП у БЗ-2/ В рс, обесп. Работ ПСОРОНГД по АКП у
Biển , phục vụ Xây Lắp làm việc tại ThTC 2 Biển , phục vụ Xây Lắp làm việc tại ThTC 2Biển , phục vụ Xây Lắp làm việc tại ThTC 2 БЗ-2/ Biển , phục vụ Xây Lắp làm việc tại
ThTC 2
20 VSP EXPRESS В рс. частично выдача запасов ,перевозки/ Ngoài В рс. частично выдача запасов ,перевозки/ Ngoài В рс. частично выдача запасов ,перевозки/ В рс. частично выдача запасов ,перевозки/
biển, cấp bớt dự trữ , chuyển tải biển, cấp bớt dự trữ , chuyển tải Ngoài biển, cấp bớt dự trữ , chuyển tải Ngoài biển, cấp bớt dự trữ , chuyển tải

В рн Блока 04-3, обесп БК Тхиенынг/Mỏ Thiên В рн Блока 04-3, обесп БК Тхиенынг/Mỏ Thiên В рн Блока 04-3, обесп БК Тхиенынг/Mỏ Thiên В рн Блока 04-3, обесп БК Тхиенынг/Mỏ
21 TC EAGLE Ưng , Lô 04-3, phục vụ BK Thiên ưng Ưng , Lô 04-3, phục vụ BK Thiên ưng Ưng , Lô 04-3, phục vụ BK Thiên ưng Thiên Ưng , Lô 04-3, phục vụ BK Thiên ưng

Kế hoạch trên có thể thay đổi theo yêu cầu sản xuất và điều kiện thời tiết.
Примечание: План работы может откорректирован в связи с погодными условиями и производственной необходимостью

You might also like