You are on page 1of 356

LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG

PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 1.1


MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343655 Nguyễn Phạm Nhật An Nam 14/11/2017
2 2302343656 Phạm Đức Bình An Nam 08/02/2017
3 2302343660 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nữ 15/05/2017
4 2302343657 Hoàng Gia Bảo Ân Nữ 30/12/2016
5 2302343658 Phạm Đức Thiên Ân Nam 06/01/2017
6 2302343659 Trần Thiên Ân Nam 04/01/2017
7 2302343661 Lê Ngọc Minh Đan Nữ 13/03/2017
8 2302343662 Trần Minh Đức Nam 04/01/2017
9 2302343663 Đoàn Thiên Hân Nữ 13/11/2017
10 2302343738 Lưu Gia Hân Nữ 25/04/2017
11 2302343664 Nguyễn Đoàn Bảo Hân Nữ 31/10/2017
12 2302343665 Vũ Huy Hoàng Nam 03/07/2017
13 2302343666 Nguyễn Gia Hưng Nam 20/01/2017
14 2302343667 Võ Ngọc Thiên Hương Nữ 03/10/2017
15 2302343668 Trần Tô Thiên Hy Nam 20/07/2017
16 2302343669 Khổng Anh Khôi Nam 31/03/2017
17 2302343670 Ngô Ngọc Tường Lam Nữ 31/01/2017
18 2302343671 Ao Hoàng Lâm Nam 17/07/2017
19 2302343672 Trần Minh Long Nam 21/02/2017
20 2302343673 Trần Triệu Long Nam 21/08/2017
21 2302343674 Nguyễn Anh Minh Nam 27/04/2017
22 2302343675 Hoàng Ngọc Phương My Nữ 25/10/2017
23 2302343676 Lê Nguyễn Thiện Mỹ Nữ 12/09/2017
24 2302343677 Dương Khánh Ngọc Nữ 13/03/2017
25 2302343678 Mai Minh Nhiên Nam 04/03/2017
26 2302343679 Trần Nguyễn Tâm Nhiên Nữ 08/12/2017
27 2302343680 Nguyễn Huỳnh Việt Phú Nam 26/11/2017
28 2302343681 Nguyễn Ngô Thiên Phúc Nam 30/08/2017
29 2302343682 Trần Huỳnh Thiên Phúc Nam 25/06/2017
30 2302343683 Nguyễn Hoàng Nhật Phương Nữ 16/02/2017
31 2302343685 Lưu Đỗ Minh Quang Nam 18/11/2017
32 2302343684 Khúc Minh Quân Nam 17/02/2017
33 2302343686 Nguyễn Hoàng Thiên Nam 12/12/2017
34 2302343687 Nguyễn Nhất Thông Nam 13/02/2017
35 2302343688 Đặng Anh Thư Nữ 09/04/2017
36 2302343689 Bùi Vũ Minh Thy Nữ 31/03/2017
37 2302343690 Phạm Hoàng Cát Tiên Nữ 15/03/2017
38 2302343691 Nguyễn Gia Tuệ Nữ 21/04/2017
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 1.2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343692 Trần Trung An Nam 04/05/2017
2 2302343693 Hoàng Nhã Anh Nữ 29/07/2017
3 2302343694 Nguyễn Mai Quỳnh Anh Nữ 15/05/2017
4 2302343695 Phan Mộc Anh Nữ 06/10/2017
5 2302343696 Trần Đức Anh Nam 15/10/2017
6 2302343697 Ngô Linh Đan Nữ 29/09/2017
7 2302343698 Nguyễn Thành Đức Nam 09/09/2017
8 2302343699 Ngô Nam Hải Nam 28/06/2017
9 2302343700 Khương Nguyên Hân Nữ 17/11/2017
10 2302343701 Lê Ngọc Hân Nữ 29/11/2017
11 2302343702 Võ Cát Gia Hân Nữ 19/06/2017
12 2302798147 Trần An Huy Nam 18/01/2017
13 2302343703 Nguyễn Nam Hưng Nam 15/09/2017
14 2302343704 Lê Quang Khải Nam 05/08/2017
15 2302343705 Tô Tuấn Khang Nam 14/05/2017
16 2302343706 Đỗ Vũ Minh Khôi Nam 09/03/2017
17 2302343707 Phạm Ngọc Vân Lam Nữ 22/07/2017
18 2302343708 Đồng Tuệ Mẫn Nữ 26/03/2017
19 2302343709 Bùi Nguyễn Gia Minh Nam 05/01/2017
20 2302343711 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 24/01/2017
21 2302343712 Lê Thành Nhân Nam 13/01/2017
22 2302343713 Nguyễn Ngọc Nhân Nam 12/12/2017
23 2302343714 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 20/01/2017
24 2302343715 Danh Quang Phát Nam 20/05/2017
25 2302343716 Mai Nhật Quang Nam 18/06/2017
26 2302343717 Lại Thị Như Quỳnh Nữ 23/03/2017
27 2302343718 Nguyễn Mạnh Thiên Nam 05/01/2017
28 2302343719 Nguyễn Quang Thiên Nam 14/04/2016
29 2302343720 Tăng Nguyễn Thanh Thơ Nữ 10/11/2017
30 2302343721 Tăng Nguyễn Thanh Thư Nữ 10/11/2017
31 2302343722 Trần Thủy Tiên Nữ 09/11/2017
32 2302343723 Vũ Gia Cát Tường Nữ 09/08/2017
33 2302343724 Lê Vĩ Nam 31/10/2017
34 2302343725 Dương Trịnh Vũ Nam 21/11/2017
35 2302343726 Phạm Nhật Tường Vy Nữ 25/09/2017
36 2302343727 Nguyễn Trần Hoàng Yến Nữ 07/01/2017
37 2302343728 Phạm Trần Hải Yến Nữ 25/03/2017
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 1.3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343729 Đinh Ngọc Thiên An Nữ 19/03/2017
2 2302343730 Trịnh Phúc An Nam 22/04/2017
3 2302343731 Lê Tuệ Anh Nữ 12/12/2017
4 2302343732 Lê Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 17/03/2017
5 2302343733 Nguyễn Minh Cảnh Nam 27/10/2017
6 2302343735 Phan Bảo Thiên Du Nữ 18/12/2017
7 2302343736 Nguyễn Anh Duy Nam 26/12/2017
8 2302343734 Nguyễn Phạm Hải Đăng Nam 21/09/2017
9 2302343737 Lê Khả Hân Nữ 17/09/2017
10 2302343739 Trần Khả Hân Nữ 23/01/2017
11 2302343740 Lê Quỳnh Hoa Nữ 22/12/2017
12 2302343741 Trần Gia Hưng Nam 06/11/2017
13 2302343742 Tô Minh Hy Nữ 21/01/2017
14 2302343743 Đinh Nguyễn Tuấn Khang Nam 27/12/2017
15 2302343744 Phạm Anh Khoa Nam 11/06/2017
16 2302343745 Vũ Huỳnh Minh Khôi Nam 09/03/2017
17 2302343746 Nguyễn Ngọc Khuê Nữ 03/06/2017
18 2302343747 Nguyễn Bá Lâm Nam 30/07/2016
19 2302343748 Nguyễn Phương Mai Nữ 22/12/2017
20 2302343749 Huỳnh Tuệ Mẫn Nữ 09/10/2017
21 2302343750 Kim Hoàng Minh Nam 22/02/2017
22 2302505727 Lê Quang Minh Nam 26/05/2017
23 2302343751 Lưu Hoàng Nhật Minh Nam 28/04/2017
24 2302343752 Trần Hiền Minh Nam 15/07/2017
25 2302343753 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Nữ 04/04/2017
26 2302343754 Phạm An Nguyên Nam 05/11/2017
27 2302343755 Đào Duy Phát Nam 31/08/2017
28 2302343756 Đồng Xuân Phúc Nam 14/07/2017
29 2302343757 Nguyễn Trường Phúc Nam 04/09/2017
30 2302343759 Vũ Minh Quang Nam 19/02/2017
31 2302343758 Lê Hoàng Minh Quân Nam 21/06/2017
32 2302343760 Phạm Hoàng Bảo Thư Nữ 29/04/2017
33 2302343761 Nguyễn Phạm Minh Tú Nữ 01/07/2017
34 2302343762 Vũ Tuệ Anh Tú Nam 18/06/2017
35 2302343763 Nguyễn Hoàng Bảo Vy Nữ 10/09/2017
36 2302343764 Nguyễn Trần Khánh Vy Nữ 13/11/2017
37 2309359583 Trịnh Bảo Châu Nam 20/05/2017
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 1.4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343765 Nguyễn Vũ Thiên An Nữ 24/12/2015
2 2302343766 Nguyễn Cao Thùy Anh Nữ 02/08/2017
3 2302343767 Nguyễn Ngọc Linh Chi Nữ 06/03/2017
4 2302343769 Đỗ Việt Dũng Nam 24/02/2017
5 2302343768 Nguyễn Minh Đăng Nam 08/09/2017
6 2302343770 Đặng Nguyễn Khánh Hân Nữ 02/12/2017
7 2302343771 Trịnh Cao Tường Hân Nữ 04/04/2017
8 2302343772 Trương Trần Nhã Hân Nữ 16/06/2017
9 2302343773 Vũ Thanh Hoài Nữ 19/05/2017
10 2302343774 Vũ Nguyễn Thiên Hoàng Nam 06/03/2017
11 2302343775 Nguyễn Gia Huy Nam 05/12/2017
12 2302343776 Đỗ Hoàng Khang Nam 11/02/2017
13 2302343777 Trần Nhật Khang Nam 13/09/2017
14 2302343778 Vũ Nguyễn Minh Khang Nam 25/12/2017
15 2302343779 Nguyễn Đức Nguyên Khôi Nam 14/02/2017
16 2302343780 Đoàn Ngọc Tường Lam Nữ 25/02/2017
17 2302343781 Nguyễn Vũ Bảo Linh Nữ 10/01/2017
18 2302343782 Lê Khánh Hoàng Long Nam 27/03/2017
19 2302343783 Dương Thảo Diệu My Nữ 11/05/2017
20 2302344326 Phạm Nguyễn Phương My Nữ 10/02/2017
21 2302343784 Hoàng Phương Nghi Nữ 08/06/2017
22 2302343785 Phan Vũ Bảo Ngọc Nữ 05/01/2017
23 2302343786 Lâm Phú Nguyên Nam 06/08/2017
24 2302343787 Nguyễn Phúc Nguyên Nam 29/10/2017
25 2302343788 Tạ Minh Nhật Nam 15/01/2017
26 2302343789 Trần Nguyễn Mẫn Nhi Nữ 08/12/2017
27 2302343790 Nguyễn Tiến Phát Nam 23/10/2017
28 2302343791 Trần Gia Phúc Nam 05/03/2017
29 2302343792 Nguyễn Duy Quân Nam 05/07/2017
30 2201297585 Trần Anh Quân Nam 27/06/2016
31 2302343793 Lê Bá Sơn Nam 16/07/2016
32 2302343794 Hồng Quốc Thịnh Nam 17/09/2017
33 2302343795 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Nữ 28/06/2017
34 2302343796 Trần Anh Tuấn Nam 11/03/2017
35 2302343797 Nguyễn Nhã Đan Vy Nữ 03/02/2017
36 2302343798 Vũ Hoàng Hải Yến Nữ 10/06/2017
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 2.1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201297408 Bùi Khánh An Nữ 20/03/2016
2 2201297409 Châu Vĩnh An Nam 17/11/2016
3 2201297412 Lê Phương Anh Nữ 27/09/2016
4 2101762770 Ngô Trần Trâm Anh Nữ 24/12/2015
5 2201297413 Phan Hoàng Bảo Anh Nữ 23/11/2016
6 2201297410 Đoàn Ngọc Hồng Ân Nữ 03/08/2015
7 2201297411 Lê Nguyễn Thiên Ân Nam 11/12/2016
8 2201297414 Hoàng Lê Gia Bảo Nam 22/08/2016
9 2201297416 Châu Ngọc Diệp Nữ 09/05/2016
10 2201297418 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 04/01/2016
11 2201297419 Phạm Đức Hoàng Nam 17/09/2016
12 2201297420 Lý Gia Khang Nam 26/03/2016
13 2201297422 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi Nam 24/05/2016
14 2201297423 Cao Tuấn Kiệt Nam 13/12/2016
15 2201297424 Nguyễn Thanh Lâm Nam 02/11/2016
16 2201297426 Huỳnh Hiểu Minh Nam 26/06/2016
17 2201297427 Võ Cát Thiên Minh Nam 17/02/2016
18 2201297541 Nguyễn Ngọc Duy Nam Nam 24/11/2016
19 2201297428 Võ Hoàng Nam Nam 29/11/2016
20 2201297429 Huỳnh Phương Nghi Nữ 30/08/2016
21 2201297430 Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 15/06/2016
22 2201297431 Bùi Thiện Nhân Nam 11/08/2016
23 2201297432 Phan Lê Thảo Nhi Nữ 18/02/2016
24 2201297433 Nguyễn Phương Như Nữ 05/01/2016
25 2201297434 Nguyễn Thiên Phú Nam 14/05/2016
26 2201297435 Nguyễn Nguyên Phúc Nam 16/09/2016
27 2201297436 Nguyễn Đình Minh Quang Nam 03/09/2015
28 2201297437 Bùi Như Quỳnh Nữ 29/10/2016
29 2201392592 Nguyễn Bảo Sơn Nam 16/01/2016
30 2201297438 Nguyễn Hữu Thiện Nam 20/09/2016
31 2201297439 Huỳnh Minh Thư Nữ 31/07/2016
32 2201297441 Hồ Minh Trí Nam 01/11/2016
33 2201297443 Võ Gia Uy Nam 30/09/2016
34 2201297445 Trần Huỳnh Phương Vy Nữ 17/10/2016
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 2.2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201297447 Dương Ngọc Bảo An Nữ 01/01/2016
2 2201297449 Đào Ngọc Hoàng Anh Nữ 24/07/2016
3 2201297450 Nguyễn Đỗ Trâm Anh Nữ 24/11/2016
4 2201297452 Ngô Quốc Bảo Nam 06/03/2016
5 2201297455 Phan Nguyễn Thùy Dương Nữ 28/02/2016
6 2201297453 Cấn Lưu Phương Đan Nữ 13/10/2016
7 2201297454 Hồ Trần Thiên Đức Nam 29/04/2016
8 2201297456 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 22/03/2016
9 2201297458 Phan Bùi Gia Khang Nam 02/01/2016
10 2201297459 Nguyễn Hữu Khôi Nam 18/02/2016
11 2201297460 Trần Ngọc Khuê Nữ 31/01/2016
12 2201297461 Tăng Minh Kiệt Nam 04/10/2016
13 2201297462 Trần Quang Lâm Nam 09/09/2016
14 2201297464 Nguyễn Hiếu Minh Nam 31/01/2016
15 2201297465 Chu Vũ Hạo Nam Nam 06/02/2016
16 2201297467 Lê Nguyễn Phương Nghi Nữ 06/02/2016
17 2201297468 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc Nữ 31/08/2016
18 2201297469 Nguyễn Thiện Minh Nhật Nam 19/12/2016
19 2201297472 Ngô Thiên Phước Nam 24/01/2016
20 2201297473 Bùi Huỳnh Thiên Phương Nữ 14/01/2016
21 2201297474 Phạm Ngọc Quý Nam 10/11/2016
22 2201297475 Lê Ngọc Gia Quỳnh Nữ 14/04/2016
23 2201297476 Phan Vũ Minh Thiện Nam 23/06/2016
24 2201297477 Nguyễn Anh Thư Nữ 26/01/2016
25 2201297478 Hữu Hoàng Anh Thy Nữ 16/11/2016
26 2201297480 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 20/07/2016
27 2201297481 Phạm Phú Vinh Nam 20/11/2016
28 2201297482 Mai Nguyễn Thảo Vy Nữ 01/03/2016
29 2201297483 Vũ Ngọc Tường Vy Nữ 09/01/2016
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 2.3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201297484 Lê Nguyễn Bảo An Nữ 27/11/2016
2 2201297485 Nguyễn Gia Phú An Nam 30/10/2016
3 2201297486 Hoàng Ngọc Phương Anh Nữ 31/07/2016
4 2201297488 Nguyễn Nhật Anh Nam 20/06/2016
5 2201297489 Trần Quỳnh Anh Nữ 30/10/2016
6 2201297493 Hồ Mỹ Duyên Nữ 22/04/2016
7 2201297492 Lâm Phúc Đức Nam 02/07/2016
8 2201297495 Tạ Đức Huy Nam 09/10/2016
9 2302343799 Vũ Gia Huy Nam 26/11/2015
10 2201297496 Trần Phạm Gia Khang Nam 26/12/2015
11 2201297498 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 26/07/2016
12 2201297501 Nguyễn Quý Phương Minh Nữ 30/07/2016
13 2201297504 Phạm Phương Nghi Nữ 14/09/2016
14 2201297505 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 15/11/2016
15 2201297506 Hoàng Thiện Ngôn Nam 28/01/2016
16 2201297508 Đinh Phát Nam 18/11/2016
17 2201297583 Trần Đại Phát Nam 18/01/2015
18 2204229462 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 10/02/2016
19 2201297510 Nguyễn Hải Minh Phương Nữ 02/10/2016
20 2201297511 Lê Phạm Minh Quân Nam 11/05/2016
21 2302343801 Trịnh Minh Quân Nam 18/12/2014
22 2201297512 Nguyễn Triệu Như Quỳnh Nữ 14/02/2016
23 2201297515 Phạm Lưu Bảo Thy Nữ 07/07/2016
24 2201297516 Lê Quyết Tiến Nam 02/12/2016
25 2201297517 Tô Nguyễn Minh Triết Nam 13/10/2016
26 2201297518 Nguyễn Hoà Bích Tuyền Nữ 23/08/2016
27 2206312154 Lê Huỳnh Nhã Uyên Nữ 25/10/2016
28 2201297519 Văn Huy Vũ Nam 16/04/2016
29 2201297520 Ngô Hoàng Bảo Vy Nữ 28/11/2016
30 2201297521 Đỗ Như Ý Nữ 16/06/2016
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 2.4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201297522 Lê Phạm Tâm An Nữ 23/03/2016
2 2201710359 Nguyễn Gia An Nam 10/06/2016
3 2201297524 Huỳnh Diệp Lâm Anh Nữ 14/05/2016
4 2201297525 Nguyễn Ngọc Tú Anh Nữ 09/01/2016
5 2201297529 Đoàn Hà Thiên Di Nữ 24/09/2016
6 2201297528 Trần Quang Đăng Nam 25/11/2016
7 2201297530 Nguyễn Minh Đức Nam 09/09/2016
8 2201675582 Phạm An Đức Nam 18/03/2016
9 2201297532 Nguyễn Ngọc Khánh Hiền Nữ 16/11/2016
10 2302343803 Bùi Nguyễn Gia Khang Nam 26/06/2016
11 2204229463 Lương Bảo Khang Nam 22/09/2016
12 2305005435 Trần Đăng Khôi Nam 07/12/2016
13 2201297535 Trần Hoàng Minh Khôi Nam 15/02/2016
14 2201297539 Trần Tuấn Minh Nam 16/04/2016
15 2303512573 Phạm Nguyễn Tố My Nam 13/02/2016
16 2201297503 Nguyễn Hoài Nam Nam 15/04/2015
17 2201297542 Sơn Trần Bảo Nghi Nữ 18/06/2016
18 2201297543 Chu Gia Nguyên Nam 08/07/2016
19 2201297544 Trần Ngọc Thảo Nguyên Nữ 14/03/2016
20 2201297545 Cấn Đình Tố Như Nữ 26/01/2016
21 2201297546 Ngô Tấn Phát Nam 20/12/2016
22 2201297584 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 03/06/2016
23 2201297548 Nguyễn Ngọc Lan Phương Nữ 20/07/2016
24 2201297549 Nguyễn Minh Quân Nam 12/05/2016
25 2201297550 Huỳnh Hoàng Thái Nam 23/05/2016
26 2201297551 Nguyễn Thảo Thiên Thanh Nữ 06/09/2016
27 2201297552 Nguyễn Kỳ Thư Nữ 01/10/2016
28 2201297554 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 13/11/2016
29 2201297557 Nguyễn Lê Bảo Vy Nữ 13/02/2016
30 2201807049 Nguyễn Gia Thiên Ý Nữ 15/11/2016
31 2201297558 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 10/06/2016
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 2.5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201297560 Phan Thế An Nam 06/01/2016
2 2206312155 Đào Nhã Anh Nữ 13/02/2016
3 2201297561 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 24/01/2016
4 2201297562 Phạm Ngọc Mai Anh Nữ 23/09/2016
5 2201297563 Vũ Lê Ngọc Ánh Nữ 30/06/2016
6 2201297565 Nguyễn Vương Hữu Danh Nam 24/03/2016
7 2201392503 Trịnh Thanh Diệp Nữ 08/12/2016
8 2201297567 Nguyễn Anh Duy Nam 02/09/2016
9 2201297568 Lê Gia Hân Nữ 27/04/2016
10 2201297570 Phạm Hoàng Khanh Nữ 07/01/2016
11 2201297573 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 07/11/2016
12 2302343804 Nguyễn Tùng Lâm Nam 10/08/2016
13 2201297574 Phạm Hoàng Gia Linh Nữ 29/03/2016
14 2201297575 Đỗ Nhật Minh Nam 13/01/2016
15 2201297576 Trương Quốc Minh Nam 17/10/2016
16 2201297577 Trần Ngọc Hà My Nữ 03/04/2016
17 2201297580 Khuất Nam Nguyên Nam 04/09/2016
18 2201297581 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 04/01/2016
19 2201297582 Lương Hồ Ngọc Như Nữ 02/05/2016
20 2201297586 Đỗ Phạm Bảo Quyên Nữ 27/05/2016
21 2201297587 Tống Kim Thanh Nam 15/02/2016
22 2302343805 Phạm Phương Thảo Nữ 02/01/2016
23 2201297588 Đặng Nguyễn Khánh Thơ Nữ 13/02/2016
24 2201297589 Nguyễn Ngọc Song Thư Nữ 18/05/2016
25 2201297590 Đoàn Phúc Tín Nam 26/10/2016
26 2201297591 Ngô Mai Trang Nữ 14/06/2016
27 2302600801 Nguyễn Cát Tường Nam 05/02/2016
28 2201297556 Vắn Mỹ Uyên Nữ 07/02/2016
29 2201297593 Hoàng Phương Vi Nữ 05/01/2016
30 2201297594 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 20/10/2016
31 2201297595 Võ Như Ý Nữ 27/06/2016
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 3.1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343806 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 11/07/2015
2 2101762769 Bùi Hoàng Diệu Anh Nữ 13/08/2015
3 2101762771 Nguyễn Phương Anh Nữ 05/11/2015
4 2203357964 Nguyễn Quốc Bảo Nam 08/04/2015
5 2101762772 Nguyễn Thái Bảo Nam 19/10/2015
6 2101762773 Hà Trường Cang Nam 27/11/2015
7 2102256905 Nguyễn Như Trí Dũng Nam 26/07/2015
8 2102391931 Nguyễn Hoàng Minh Đăng Nam 14/03/2015
9 2101762776 Trần Sỹ Giáp Nam 09/01/2015
10 2101762778 Trần Quang Huy Nam 10/08/2015
11 2101762779 Trần Tuấn Khang Nam 14/09/2015
12 2101762780 Bùi Nhật Khôi Nam 01/11/2015
13 2101985726 Hà Lê Đăng Khôi Nam 28/09/2015
14 2101762782 Vũ Ngọc Thiên Kim Nữ 26/10/2015
15 2101762783 Nguyễn Ngọc Tường Lam Nữ 19/08/2015
16 2101985727 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 09/07/2015
17 2101762784 Nguyễn Thùy Linh Nữ 13/06/2015
18 2101762786 Trần Hà My Nữ 13/10/2015
19 2101762787 Nguyễn Hiếu Nam Nam 14/12/2015
20 2101762788 Đào Kim Ngân Nữ 03/10/2015
21 2101985728 Đoàn Ngọc Kim Ngân Nữ 16/02/2015
22 2101985729 Trần Minh Ngọc Nữ 02/11/2015
23 2101762790 Lê Nguyễn Thiện Nhân Nam 15/02/2015
24 2101762900 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi Nữ 11/08/2015
25 2302343807 Phạm Ngọc Yến Nhi Nữ 01/10/2015
26 2101762791 Nguyễn Minh An Nhiên Nữ 19/07/2015
27 2101762795 Nguyễn Quang Phương Nam 15/06/2015
28 2101762796 Phan Minh Quân Nam 14/04/2015
29 2101985730 Trương Anh Quân Nam 03/11/2015
30 2101762797 Trần Nguyễn San San Nữ 10/06/2015
31 2203357965 Lê Minh Sơn Nam 03/07/2015
32 2101762798 Lâm Quang Thiện Nam 29/09/2015
33 2101762799 Nguyễn Thiên Thư Nữ 21/08/2015
34 2101762801 Phạm Tuấn Tú Nam 28/11/2015
35 2101762802 Huỳnh Ngọc Cát Tường Nữ 31/01/2015
36 2101762803 Nguyễn Thiên Ý Nữ 30/03/2015
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 3.2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101762805 Phạm Đình Khải An Nam 06/06/2015
2 2101762806 Đỗ Trương Duy Anh Nam 02/09/2015
3 2101762807 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 13/06/2015
4 2101985731 Lê Vũ Phúc Ân Nam 22/10/2015
5 2101762809 Bùi Nguyễn Gia Bảo Nam 19/11/2015
6 2101762810 Phạm Duy Bảo Nam 29/04/2015
7 2102035407 Trần Quốc Bảo Nam 21/03/2015
8 2302344324 Lê Minh Bảo Châu Nữ 20/01/2015
9 2101762811 Nguyễn An Ngọc Châu Nữ 07/11/2015
10 2101985732 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 22/03/2015
11 2101762812 Trần Tiến Đạt Nam 10/08/2015
12 2101762813 Bùi Ngọc Phương Hà Nữ 17/07/2015
13 2101762815 Lâm Vũ Minh Huy Nam 28/10/2015
14 2101762816 Lâm Phúc Khang Nam 18/03/2015
15 2101762817 Lê Huỳnh Minh Khánh Nam 09/08/2015
16 2302343808 Trần Vy Khánh Nữ 02/02/2015
17 2101985733 Trần Nguyễn Đăng Khoa Nam 25/04/2015
18 2101762818 Nguyễn Đình Khôi Nam 19/10/2015
19 2101762819 Đặng Ngọc Lan Nữ 07/05/2015
20 2302343809 Phan Mai Lâm Nam 23/01/2015
21 2101762928 Nguyễn Thu Viết Linh Nữ 15/04/2015
22 2101762821 Phan Mai Gia Linh Nữ 26/06/2015
23 2102231062 Trần Phạm Thùy Minh Nữ 28/01/2015
24 2101762822 Dương Tùng Nam Nam 24/07/2015
25 2101762823 Trần Minh Nam Nam 26/05/2015
26 2101762824 Đặng Phương Nghi Nữ 22/07/2015
27 2101762825 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Nữ 28/08/2015
28 2101762826 Nguyễn Đức Nhân Nam 30/01/2015
29 2101762827 Bùi Nguyễn Phương Nhi Nữ 19/11/2015
30 2101762828 Từ Nguyễn An Nhiên Nữ 03/05/2015
31 2101762829 Ngô Kỳ Phong Nam 08/11/2015
32 2101762830 Lương Hoàng Phúc Nam 14/11/2015
33 2101762831 Lê Mai Hoàng Quân Nam 09/03/2015
34 2106072779 Phạm Hoàng Quân Nam 05/03/2015
35 2101762834 Lê Minh Thiện Nam 12/05/2015
36 2101762838 Lê Vi Nữ 05/01/2015
37 2101762892 Lê Đoàn Kiệt Nam 13/01/2015
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2.5
2
2
2
2.5
2.5
1.5
2.5
1.5
2.5
2
2.5
1.5
2
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2
2.5
2

2
1.5
2
2.5
2.5
2
2.5
2.5
2.5
2
2.5
2.5
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 3.3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101762863 Trần Minh Nhật (a) Nam 27/02/2015
2 2101985738 Trần Minh Nhật (b) Nam 26/01/2015
3 2101762840 Lư Nguyễn Bích An Nữ 17/05/2015
4 2104173845 Trần Nguyễn Thuỳ An Nữ 06/02/2015
5 2101762843 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 30/04/2015
6 2101985736 Nguyễn Trần Quang Anh Nam 23/11/2015
7 2102803184 Trần Gia Bảo Nam 13/05/2015
8 2101762846 Trần Cát Bảo Châu Nữ 07/06/2015
9 2101762847 Lê Linh Chi Nữ 03/08/2015
10 2302343810 Hoàng Anh Chiến Nam 25/03/2015
11 2101762850 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2015
12 2101762852 Lê Gia Huy Nam 25/08/2015
13 2101762851 Đỗ Thiên Hưng Nam 12/01/2015
14 2200203860 Trần Phúc Hưng Nam 04/12/2015
15 2101762854 Huỳnh Lê Đăng Khoa Nam 02/09/2015
16 2101762855 Trần Anh Khôi Nam 16/12/2015
17 2101762856 Nguyễn Bùi Diệu Lê Nữ 25/03/2015
18 2101762857 Cao Nguyễn Minh Long Nam 14/09/2015
19 2101762858 Lê Khánh Hoàng Nam Nam 10/01/2015
20 2101762859 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân Nữ 15/11/2015
21 2101762860 Nguyễn Lê Xuân Nghi Nữ 10/01/2015
22 2101762862 Bùi Đức Nhân Nam 01/10/2015
23 2101762864 Lê Linh Nhi Nữ 03/08/2015
24 2302343811 Calvin Ang Oh Nam 17/10/2015
25 2101762865 Nguyễn Gia Phát Nam 03/07/2015
26 2101762867 Vũ Thiên Phúc Nam 22/11/2015
27 2101762868 Nguyễn Võ Nhã Phương Nữ 06/08/2015
28 2101762869 Ngô Trần Anh Quân Nam 26/06/2015
29 2101762870 Trần Trung Quân Nam 11/11/2015
30 2101762872 Lê Ngọc Minh Thư Nữ 11/02/2015
31 2101985739 Trần Minh Thư Nữ 10/02/2015
32 2101762873 Vũ Thị Anh Thư Nữ 10/09/2015
33 2101762874 Huỳnh Minh Tiến Nam 10/08/2015
34 2101762875 Chế Anh Tú Nam 24/12/2015
35 2101762876 Trần Nhã Uyên Nữ 27/01/2015
36 2101762877 Lê Vi Nữ 14/08/2015
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 3.4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101762879 Dương Nhật Minh Anh Nữ 06/10/2015
2 2101762880 Nguyễn Cao Anh Nam 18/10/2015
3 2101762881 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 12/11/2015
4 2101985740 Trần Nhật Anh Nam 20/10/2015
5 2101762882 Huỳnh Trần Gia Bảo Nam 21/10/2015
6 2101762883 Phạm Nguyễn Gia Bảo Nam 10/07/2015
7 2101762884 Phạm Kiều Thành Công Nam 15/06/2015
8 2201392546 Phan Lê Quốc Cường Nam 23/09/2015
9 2101762885 Kiều Vũ Thiên Di Nữ 04/09/2015
10 2101762886 Hoàng Nhật Duy Nam 09/11/2015
11 2101762887 Phu Gia Hào Nam 18/04/2015
12 2101762889 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 02/02/2015
13 2206312156 Nguyễn Bảo Hưng Nam 10/01/2015
14 2101762891 Lê Tiến Anh Khoa Nam 17/12/2015
15 2101762894 Nguyễn Trọng Hoàng Long Nam 02/07/2015
16 2101762897 Dương Bảo Ngọc Nữ 14/11/2015
17 2101762899 Lê Hồng Đông Nguyên Nam 13/05/2015
18 2101762901 Thân Ngọc Như Nhi Nữ 21/09/2015
19 2101762902 Lê Phạm Gia Phú Nam 20/12/2015
20 2101762903 Nguyễn Đại Hồng Phước Nam 25/02/2015
21 2303586125 Nguyễn Khắc Ngọc Quang Nam 06/08/2015
22 2101762904 Nguyễn Minh Quân Nam 22/12/2015
23 2101985741 Lê Ngọc Quí Nữ 29/10/2015
24 2302343812 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 03/07/2015
25 2101762905 Vũ Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 20/05/2015
26 2101762906 Mạnh Sêri Nữ 10/04/2015
27 2101762907 Phạm Tiến Thịnh Nam 22/01/2015
28 2101762908 Ngô Ngọc Anh Thư Nữ 07/12/2015
29 2101762909 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 27/04/2015
30 2302343813 Vũ Quỳnh Trâm Nữ 07/06/2015
31 2101762910 Nguyễn Đình Nhật Tú Nam 27/11/2015
32 2101762911 Nguyễn Quang Vinh Nam 11/08/2015
33 2101762912 Nguyễn Ngọc Nhã Ý Nữ 06/09/2015
34 2101762948 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 06/09/2015
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 3.5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343814 Huỳnh Hải Anh Nam 02/09/2015
2 2302343815 Huỳnh Thiên Anh Nam 02/09/2015
3 2101762915 Nguyễn Phạm Huyền Anh Nữ 28/07/2015
4 2101985742 Phạm Hữu Hoàng Anh Nam 17/01/2015
5 2101762916 Hồ Phạm Anna Nữ 05/11/2015
6 2101762913 Đào Nguyễn Thiên Ân Nam 24/11/2015
7 2101762917 Lê Quang Quốc Bảo Nam 07/03/2015
8 2101762920 Nguyễn Mỹ Doanh Nữ 02/09/2015
9 2101762919 Bùi Trần Khánh Đăng Nam 03/12/2015
10 2101762921 Nguyễn Lê Giang Nữ 13/05/2015
11 2101762922 Phan Gia Hùng Nam 18/02/2015
12 2101762923 Trần Gia Huy Nam 11/06/2015
13 2101762777 Nguyễn Hưng Nam 27/06/2015
14 2302343816 Nguyễn Phú Khang Nam 05/10/2015
15 2105631391 Nguyễn Anh Khoa Nam 23/10/2015
16 2101762925 Nguyễn Minh Khoa Nam 22/05/2015
17 2200203864 Đinh Đăng Khôi Nam 28/07/2015
18 2101985743 Đỗ Minh Khôi Nam 04/05/2015
19 2101762926 Lưu Anh Kiệt Nam 13/02/2015
20 2101762927 Lê Nguyễn Ngọc Lam Nữ 17/03/2015
21 2101762929 Phạm Trần Quang Minh Nam 01/04/2015
22 2101762930 Vương Hải My Nữ 09/03/2015
23 2101762931 Nguyễn Hạo Nam Nam 25/05/2015
24 2101762933 Lê Bảo Nguyên Nam 11/08/2015
25 2101762934 Nguyễn Đỗ Thảo Nguyên Nữ 27/10/2015
26 2101762936 Vũ An Nhiên Nữ 16/12/2015
27 2101762937 Giang Thịnh Phát Nam 12/03/2015
28 2101762938 Phan Tín Phú Nam 25/09/2015
29 2101762939 Nguyễn Quốc Thiện Phước Nam 13/01/2015
30 2102006115 Hà Trần Anh Quân Nam 01/01/2015
31 2101762940 Nguyễn Trung Quân Nam 22/02/2015
32 2101762941 Trần Linh San Nữ 10/06/2015
33 2101762942 Nguyễn Hạo Thiên Nam 02/07/2015
34 2101762943 Nguyễn Ngọc Đan Thư Nữ 14/03/2015
35 2106645895 Đỗ Kim Thương Nam 13/12/2015
36 2101762945 Nguyễn Ngọc Nhã Trúc Nữ 25/03/2015
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 4.1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343817 Đỗ Nguyễn Gia An Nữ 23/10/2014
2 2101985747 Chung Thục Thuỳ Anh Nữ 22/06/2014
3 2004595831 Nguyễn Ngọc Duy Anh Nam 11/08/2014
4 2004595832 Trần Vũ Phương Quỳnh Anh Nữ 11/04/2014
5 2004595835 Lê Thùy Chi Nữ 10/10/2014
6 2004595836 Ngô Trác Ngọc Chi Nữ 23/09/2014
7 2302344320 Trần Phương Chi Nữ 27/06/2014
8 2004595838 Bùi Nguyễn Minh Đức Nam 27/09/2014
9 2302343818 Nguyễn Ngô Hương Giang Nữ 27/04/2014
10 2004595839 Lê Diệu Khả Hân Nữ 27/01/2014
11 2101985748 Đặng Hoàng Quốc Huy Nam 25/10/2014
12 2004595842 Nguyễn Hữu Khang Nam 02/06/2014
13 2004595843 Bùi Trọng Anh Khoa Nam 17/01/2014
14 2004595844 Võ Tuấn Kiệt Nam 24/05/2014
15 2004595846 Huỳnh Tuệ Lâm Nữ 12/06/2014
16 2004595847 Phạm Phương Linh Nữ 23/04/2014
17 2004595848 Phạm Thảo Linh Nữ 23/04/2014
18 2004595849 Trương Nhật Minh Nam 18/02/2014
19 2004595850 Diệp Thảo My Nữ 16/10/2014
20 2004595851 Lê Bảo Nam Nam 13/03/2014
21 2004595852 Nguyễn Kim Ngân Nữ 17/08/2014
22 2101985749 Vương Kim Ngân Nữ 17/05/2014
23 2004595853 Bùi Ngọc Thảo Nguyên Nữ 14/04/2014
24 2004595854 Nguyễn Cao Thiện Nhân Nam 10/07/2014
25 2302343819 Hoàng Thảo Nhi Nữ 23/09/2014
26 2004595855 Nguyễn Phúc An Nhiên Nữ 30/12/2014
27 2004595856 Vòng Lương Phong Nam 21/11/2014
28 2004595857 Trần Đặng Minh Phúc Nam 08/05/2014
29 2201392446 Nguyễn Minh Quân Nam 26/10/2014
30 2201392447 Nguyễn Đan Quyên Nữ 23/01/2014
31 2004595858 Lê Tuấn Tài Nam 13/10/2014
32 2004595859 Nguyễn Ngọc Như Thảo Nữ 02/07/2014
33 2300124987 Trịnh Hoàng Thiện Nam 17/02/2014
34 2004595860 Chế Ngọc Anh Thư Nữ 28/08/2014
35 2201392448 Nguyễn Hiếu Việt Nam 27/02/2014
36 2004595864 Nguyễn Ngọc Phương Vy Nữ 17/12/2014
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 4.2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004595865 Srikhong Thái An Nam 30/05/2014
2 2004595868 Phan Mai Anh Nữ 12/03/2014
3 2004595871 Hoàng Mỹ Chi Nữ 04/04/2014
4 2101985750 Lê Khánh Chi Nữ 07/11/2014
5 2004595873 Đào Ngọc Gia Hân Nữ 10/01/2014
6 2102006033 Phạm Đăng Hòa Nam 01/04/2014
7 2004595875 Phạm Bảo Hoàng Nam 11/03/2014
8 2303639358 Phạm Duy Khang Nam 08/04/2014
9 2005223687 Trần Hoàng Minh Khang Nam 30/09/2014
10 2004595879 Đỗ Bá Khiêm Nam 14/07/2014
11 2004595880 Nguyễn Phạm Anh Khoa Nam 22/10/2014
12 2302343820 Nguyễn Võ Đăng Khoa Nam 20/11/2014
13 2004595881 Phạm Đức Hoàng Kim Nữ 01/08/2014
14 2004595882 Nguyễn Anh Kỳ Nam 15/12/2014
15 2106070042 Đào Duy Khánh Linh Nữ 07/02/2014
16 2005797838 Lê Quốc Long Nam 24/02/2014
17 2201392449 Huỳnh Chí Nam Nam 24/06/2014
18 2009081601 Nguyễn Quang Phương Nam Nam 28/05/2014
19 2004595885 Lê Phạm Thiên Ngân Nữ 23/11/2014
20 2005054553 Đặng Minh Ngọc Nữ 09/05/2014
21 2004595886 Nguyễn Lê Minh Ngọc Nữ 14/06/2014
22 2004595924 Nguyễn Lê Thảo Nguyên Nữ 29/08/2014
23 2101985751 Phạm Khôi Nguyên Nam 06/05/2014
24 2004595887 Bùi Minh Nhật Nam 09/12/2014
25 2004595888 Nguyễn Phương Nhi Nữ 04/03/2014
26 2004595889 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 16/02/2014
27 2004595892 Nguyễn Trần Ngọc Quyên Nữ 16/06/2014
28 2302343821 Vũ Tấn Sang Nam 06/06/2014
29 2302343822 Phan Quốc Tiến Nam 17/11/2014
30 2004595894 Trương Minh Tiến Nam 28/09/2014
31 2004595896 Trần Minh Trí Nam 30/09/2014
32 2102035405 Vũ Ngọc Thanh Trúc Nữ 31/01/2014
33 2004595897 Đoàn Kiến Tường Nam 25/03/2014
34 2004595945 Nguyễn Thành Đạt Nam 03/01/2014
35 2004595943 Đoàn Quốc Bảo Nam 07/10/2014
36 2309077006 Vũ Hoàng Thiên Ân Nam 18/11/2014
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 4.3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343823 Lê Bảo An Nữ 28/06/2014
2 2302343824 Nguyễn Phúc An Nữ 26/10/2014
3 2004595899 Vũ Tạ Bình An Nam 17/12/2014
4 2004595900 Hoàng Thùy Anh Nữ 04/09/2014
5 2004595901 Hồng Quốc Anh Nam 13/01/2014
6 2004635265 Lê Thị Hoài Anh Nữ 28/08/2014
7 2004595902 Phạm Hà Trúc Anh Nữ 15/09/2014
8 2004595904 Hoàng Quốc Bình Nam 15/09/2014
9 2004595905 Trương Gia Bình Nữ 21/12/2014
10 2004595906 Phan Trần Bảo Châu Nữ 28/06/2014
11 2004595907 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi Nữ 23/02/2014
12 2004595908 Ngô Hoàng Dũng Nam 10/11/2014
13 2004595909 Nguyễn Tấn Dũng Nam 05/11/2014
14 2004595910 Đới Thy Hàn Nữ 25/02/2014
15 2004595911 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 11/03/2014
16 2004595912 Phạm Khả Hân Nữ 01/12/2014
17 2004595914 Ninh Viết Huy Nam 26/07/2014
18 2004595915 Bùi Hữu Khánh Nam 20/07/2014
19 2004595917 Trần Quang Anh Kiệt Nam 30/03/2014
20 2004595918 Tô Ngọc Thiên Kim Nữ 26/09/2014
21 2004595920 Phạm Gia Linh Nữ 17/06/2014
22 2004595921 Trần Hoàng Minh Nam 05/09/2014
23 2302343825 Huỳnh Hoài My Nữ 10/12/2014
24 2008340541 Lê Võ Khánh Ngân Nữ 12/10/2014
25 2004595925 Trần Lê Khởi Nguyên Nam 18/07/2013
26 2004595926 Nguyễn Đăng Minh Nhật Nam 01/12/2013
27 2103725814 Phạm An Nhiên Nữ 19/11/2014
28 2004595928 Trần Vũ Ý Như Nữ 16/06/2014
29 2004595929 Lê Trần Minh Phúc Nam 08/11/2014
30 2004595930 Vũ Hoàng Thiên Phúc Nam 31/03/2014
31 2004595932 Nguyễn Mậu Thái Nam 21/09/2014
32 2006415184 Trần Nguyễn Phúc Thịnh Nam 06/05/2014
33 2004595934 Ngô Trần Việt Trí Nam 22/10/2014
34 2004595935 Trương Gia Vinh Nam 27/08/2014
35 2004595936 Bùi Thị Thảo Vy Nữ 15/11/2014
36 2004595937 Võ Lưu Khánh Vy Nữ 29/08/2014
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 4.4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004595938 Trần Hoàng Thiên An Nam 21/02/2014
2 2004595939 Lê Nguyễn Phương Anh Nữ 05/10/2014
3 2004595940 Nguyễn Hoàng Đức Anh Nam 15/07/2014
4 2004595941 Phạm Vũ Hải Anh Nữ 26/04/2014
5 2004595942 Thái Quỳnh Anh Nữ 26/07/2014
6 2004595946 Phạm Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 18/11/2014
7 2004595947 Nguyễn Duy Nam 07/06/2014
8 2004595944 Nguyễn Tấn Đạt Nam 24/11/2014
9 2004595950 Vòng Sỹ Hào Nam 29/11/2014
10 2004595949 Cao Ngọc Hân Nữ 08/05/2014
11 2004595951 Nguyễn Huy Hùng Nam 14/11/2014
12 2004595952 Hàn Ngọc Gia Huy Nam 21/02/2014
13 2004595953 Phạm Hoàng Huy Nam 08/03/2014
14 2004595954 Phạm Nhật Huy Nam 28/11/2014
15 2004595955 Lý Gia Khang Nam 04/06/2014
16 2004595956 Ngô Minh Khôi Nam 30/10/2014
17 2004595957 Mai Kiều Thiên Kim Nữ 20/02/2014
18 2004595958 Huỳnh Lê Thư Kỳ Nữ 03/06/2014
19 2101985754 Huỳnh Phúc Thiên Lam Nữ 05/06/2014
20 2004595959 Phạm Thanh Liêm Nam 02/08/2014
21 2004595960 Nguyễn Trần Ý Linh Nữ 18/07/2014
22 2004595961 Nguyễn Khánh Ly Nữ 24/02/2014
23 2004595962 Trần Hiểu Minh Nam 19/07/2014
24 2201392576 Phạm Trần Phương Ngân Nữ 01/12/2014
25 2004595964 Lưu Hoàng Nhân Nam 18/09/2014
26 2201392450 Nguyễn Văn Nhân Nam 02/01/2014
27 2004595965 Hồ Ngọc Phương Nhi Nữ 18/06/2014
28 2004595966 Đỗ Tấn Phát Nam 25/03/2014
29 2101985753 Nguyễn Hoài Phong Nam 05/12/2014
30 2004595967 Cao Nguyễn Gia Phúc Nữ 04/11/2014
31 2004595968 Nguyễn Tấn Phúc Nam 19/03/2014
32 2004595969 Nguyễn Vũ Thanh Nam 06/11/2014
33 2004595971 Nguyễn Thục Bảo Trân Nữ 05/04/2014
34 2004595972 Trần Đức Trí Nam 28/08/2014
35 2004595973 Nguyễn Lê Uy Vũ Nam 28/03/2014
36 2004595974 Đặng Nguyễn Khánh Vy Nữ 03/06/2014
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 4.5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004595976 Trần Đoàn Bảo An Nam 04/10/2014
2 2004595977 Đào Nguyễn Minh Anh Nữ 06/01/2014
3 2004595979 Nguyễn Vinh Bách Nam 16/07/2014
4 2004595980 Trần Đỗ Tiến Bích Nam 05/10/2014
5 2004595981 Trần Bảo Cát Nữ 19/12/2014
6 2004595982 Vũ Phạm Hà Chi Nữ 17/09/2014
7 2004595984 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 13/02/2014
8 2004595985 Nguyễn Ngọc Duyên Nữ 23/03/2014
9 2004595983 Trần Trúc Đan Nữ 21/05/2014
10 2004595986 Phạm Ngọc Minh Hà Nữ 08/07/2014
11 2004595987 Nguyễn Thái Hòa Nam 01/05/2014
12 2004595989 Hồ Khánh Hoàng Nam 04/09/2014
13 2004595990 Ngô Long Huy Nam 29/03/2014
14 2004595992 Hoàng Nguyên Khang Nam 21/03/2014
15 2302343826 Nguyễn Duy Khang Nam 15/12/2014
16 2004595993 Vũ Trần Gia Khánh Nam 18/09/2014
17 2004595994 Nguyễn Hạ Lam Nữ 01/08/2014
18 2004595995 Phi Nguyễn Hoàng Linh Nữ 14/06/2014
19 2004595997 Nguyễn Quang Minh Nam 02/06/2014
20 2004595998 Vũ Bảo Nam Nam 09/08/2014
21 2004595999 Nguyễn Trần Khả Ngân Nữ 29/03/2014
22 2004596000 Trần Bảo Ngân Nữ 13/08/2014
23 2004596002 Đặng Lê Vân Nguyên Nữ 08/11/2014
24 2004596004 Đặng Chấn Phong Nam 16/10/2014
25 2004596005 Nguyễn Quý Minh Phúc Nữ 23/03/2014
26 2004596007 Phạm Dương Nhã Phúc Nữ 13/05/2014
27 2004595891 Võ Hoàn Phúc Nam 06/10/2014
28 2302464657 Phạm Hồng Quang Nam 18/04/2014
29 2004596009 Nguyễn Thành Quân Nam 19/03/2014
30 2004596010 Lê Gia Thiện Nam 19/04/2014
31 2201392451 Lâm Vũ Minh Thư Nữ 25/01/2014
32 2004596011 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 31/10/2014
33 2004596013 Lê Vũ Bảo Trân Nữ 15/08/2014
34 2004596014 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 22/11/2014
35 2004596015 Dương Bảo Vy Nữ 29/05/2014
36 2302343827 Lê Thanh Vy Nữ 26/10/2014
37 2004596016 Hồ Hải Yến Nữ 19/09/2014
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 5.1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596017 Nguyễn Bình An Nữ 01/07/2013
2 2004596018 Đào Duy Anh Nam 11/11/2013
3 2004596020 Phạm Gia Bảo Nam 08/12/2013
4 2004596022 Lê Thị Hồng Chi Nữ 10/11/2013
5 2004596024 Nguyễn Khánh Duy Nam 26/06/2013
6 2004596023 Nguyễn Hoàng Minh Đạt Nam 27/02/2013
7 2005056598 Nguyễn Khắc Minh Đức Nam 19/02/2013
8 2004596025 Trần Hà Gia Hân Nữ 16/07/2013
9 2004596028 Ngô Lê Gia Huy Nam 12/11/2013
10 2004596026 Lê Văn Hưng Nam 16/06/2013
11 2004596030 Nguyễn Đức Nguyên Khang Nam 28/05/2013
12 2302343828 Nguyễn Minh Khang Nam 28/09/2013
13 2004596031 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 08/05/2013
14 2004596032 Bùi Tuấn Kiệt Nam 24/07/2013
15 2004596033 Phạm Ngọc Thiên Kim Nữ 04/11/2013
16 2302343829 Dương Hà Linh Nữ 22/01/2013
17 2004596034 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 07/01/2013
18 2004596035 Ngô Nhật Minh Nam 12/02/2013
19 2004596037 Nguyễn Hoàng Khánh My Nữ 17/12/2013
20 2302343830 Trần Hoàng Kim Ngân Nữ 05/08/2013
21 2004596038 Huỳnh Bảo Nghi Nữ 31/12/2013
22 2004596039 Trần Phan Hiếu Nghĩa Nam 13/10/2013
23 2004596040 Trần Đạt Nhân Nam 11/02/2013
24 2004596041 Trần Kim Oanh Nữ 26/02/2013
25 2004596042 Mai Đoàn Thế Phiệt Nam 05/06/2013
26 2004596043 Phạm Đức Phú Nam 18/07/2013
27 2302343831 Châu Ngọc Quốc Nam 02/09/2013
28 2004596045 Trần Ngọc Bảo Quyên Nữ 09/03/2013
29 2004596046 Nguyễn Hoàng Chí Tâm Nam 11/11/2013
30 2004596048 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 16/12/2012
31 2004596049 Nguyễn Bảo Trang Nữ 18/01/2013
32 2106645914 Lâm Hồng Ánh Vy Nữ 26/12/2013
33 2004596050 Tăng Ngọc Như Ý Nữ 14/09/2013
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 5.2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596051 Trần Hoài An Nữ 21/08/2013
2 2302343833 Lê Hồng Anh Nam 08/09/2013
3 2004596054 Tô Hà Quỳnh Anh Nữ 11/01/2013
4 2004596052 Bùi Nguyễn Thiên Ân Nam 21/02/2013
5 2302343832 Nguyễn Huỳnh Thiên Ân Nữ 07/02/2013
6 2004596056 Ngô Nguyễn Thiên Bảo Nam 19/03/2013
7 2004596057 Trần Ngọc Minh Châu Nữ 12/01/2013
8 2101985756 Trần Ngọc Minh Hằng Nữ 30/08/2013
9 2004596059 Nguyễn Huỳnh Bảo Hân Nữ 20/05/2013
10 2004596060 Trần Đức Hiếu Nam 06/11/2013
11 2302537750 Đoàn Minh Hoàng Nam 06/02/2013
12 2004596064 Ngô Nhật Huy Nam 18/01/2013
13 2004596062 Nguyễn Lê Hưng Nam 09/12/2013
14 2201392452 Nguyễn Đoàn Vương Khang Nam 04/04/2013
15 2004596065 Phạm Gia Khang Nam 11/08/2013
16 2004596066 Trương Phúc Nam Khánh Nam 27/03/2013
17 2004596067 Lê Nguyên Khôi Nam 15/11/2013
18 2004596070 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 20/07/2013
19 2201392453 Đỗ Lê Kim Ngân Nữ 28/10/2013
20 2004596072 Nguyễn Quang Nghĩa Nam 29/11/2012
21 2004596075 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 14/09/2013
22 2004596078 Bùi Nhật Thuận Phong Nam 24/01/2013
23 2101985757 Nguyễn Hoàng Phú Nam 01/03/2013
24 2004596079 Nguyễn Hoàng Minh Phúc Nam 04/01/2013
25 2004596080 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 13/02/2013
26 2302343834 Nguyễn Ngọc Mai Phương Nữ 06/02/2013
27 2004596081 Nguyễn Hoàng Thiên Quốc Nam 14/10/2013
28 2004596082 Nguyễn Lê Thuý Quỳnh Nữ 05/11/2013
29 2101985758 Nguyễn Phạm Tùng Nam 20/01/2013
30 2004596084 Đoàn Lê Nhã Uyên Nữ 01/11/2013
31 2302343835 Bùi Lý Bảo Vy Nữ 19/09/2013
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 5.3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201392454 Phùng Lê Phước An Nam 16/08/2013
2 2004596085 Trịnh Bảo Anh Nam 19/10/2013
3 2107449622 Phan Bùi Gia Bảo Nam 22/12/2013
4 2004596086 Bùi An Bình Nam 18/10/2013
5 2201392455 Vũ An Bình Nam 27/11/2013
6 2004596087 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 01/08/2013
7 2004596088 Phan Thành Đạt Nam 12/08/2013
8 2004596090 Nguyễn Vũ Lâm Hân Nữ 09/01/2013
9 2004596091 Hoàng Mạnh Hùng Nam 25/08/2013
10 2004596092 Nguyễn Ích Huy Nam 10/09/2013
11 2201392456 Trần Lan Hương Nữ 10/11/2013
12 2004596094 Đặng Phúc Khánh Nam 15/08/2013
13 2004596095 Nguyễn Đăng Khôi Nam 06/12/2013
14 2104129243 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 08/11/2013
15 2101985760 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 18/12/2013
16 2004596096 Trần Thư Kỳ Nữ 04/07/2013
17 2200350483 Trần Minh Luân Nam 27/09/2003
18 2004596097 Trần Vũ Minh Luân Nam 04/08/2013
19 2004596098 Đặng Hoàng My Nữ 08/12/2013
20 2004596099 Võ Ngọc Hoàng My Nữ 02/05/2013
21 2004596100 Vũ Bảo Nam Nam 20/08/2013
22 2004596102 Nguyễn Anh Lam Ngọc Nữ 15/01/2013
23 2004596103 Phạm Khôi Nguyên Nam 10/10/2013
24 2004596104 Trần Nguyễn Mai Nhi Nữ 29/01/2013
25 2004596109 Nguyễn Thiên Phúc Nam 06/02/2013
26 2004596111 Trịnh Hoàng Phúc Thái Nam 25/02/2013
27 2004596113 Lê Ngọc Đan Thuỳ Nữ 30/10/2013
28 2004596115 Lương Ngọc Bảo Trân Nữ 06/01/2013
29 2302344323 Nguyễn Huy Tuấn Nam 17/02/2013
30 2004596116 Phạm Ánh Tuyền Nữ 09/01/2013
31 2004596117 Ngô Trác Ngọc Uyên Nữ 15/04/2013
32 2004596118 Phạm Lương Nhã Uyên Nữ 17/07/2013
33 2004596119 Nguyễn Nhật Vy Nữ 13/02/2013
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 5.4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596120 Bùi Nhật An Nam 10/10/2013
2 2004596122 Dương Hoàng Anh Nữ 09/10/2013
3 2004596123 Huỳnh Quốc Bảo Nam 24/12/2013
4 2004596124 Nguyễn Ngọc Thiên Bình Nữ 29/10/2013
5 2004596125 Đoàn Hà Minh Châu Nữ 28/06/2013
6 2004596127 Trương Trí Dũng Nam 15/01/2013
7 2004596126 Nguyễn Khoa Cao Đạt Nam 01/01/2013
8 2004596130 Ngô Phước Hào Nam 31/10/2013
9 2004596128 Hoàng Mai Hân Nữ 11/10/2013
10 2004596129 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 01/10/2013
11 2004596131 Trần Thị Thúy Hiền Nữ 25/08/2013
12 2004596133 Nguyễn Hoàng Gia Huy Nam 11/03/2013
13 2302343836 Trần Đức Huy Nam 17/10/2013
14 2004596134 Nguyễn Quang Khải Nam 28/06/2013
15 2004596135 Vũ Đình Nguyên Khang Nam 19/02/2013
16 2004596136 Kiều Vũ Thiên Kim Nữ 04/10/2013
17 2004596137 Bùi Vũ Gia Linh Nữ 16/09/2013
18 2302343837 Tống Nguyễn Trà My Nữ 18/02/2013
19 2004596138 Lương Gia Thu Ngọc Nữ 07/06/2013
20 2004596139 Nguyễn Khải Nguyên Nam 16/05/2013
21 2004596140 Đỗ Vũ Minh Nhật Nam 28/08/2013
22 2004596141 Lê Ngọc Thảo Nhi Nữ 15/04/2013
23 2004596142 Lương Hoàng Phát Nam 21/02/2013
24 2004596145 Nguyễn Tấn Quang Nam 25/07/2013
25 2004596143 Hồ Trung Quân Nam 17/11/2013
26 2004596144 Nguyễn Vũ Minh Quân Nam 19/09/2013
27 2004596148 Hồ Trường Thịnh Nam 11/07/2013
28 2004596149 Bùi Vũ Anh Thy Nữ 19/05/2013
29 2004596151 Trần Quang Trường Nam 11/11/2013
30 2004596152 Nguyễn Phúc Vinh Nam 21/11/2013
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 5.5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596156 Lê Tuyết Anh Nữ 23/10/2013
2 2004596157 Trương Tú Anh Nữ 03/06/2013
3 2201392457 Trương Văn Bảo Nam 08/02/2013
4 2201392458 Trần Ngọc Đình Nữ 20/01/2013
5 2100135308 Lê Ngọc Gia Hân Nữ 22/08/2013
6 2302343838 Nguyễn Hồng Gia Huy Nam 28/12/2013
7 2004596164 Nguyễn Lê Minh Huy Nam 03/10/2013
8 2004596163 Trần Quang Hưng Nam 05/10/2013
9 2004596165 Đỗ Mạnh Khang Nam 06/05/2013
10 2004596167 Lê Ngọc Minh Khuê Nữ 06/06/2013
11 2004596168 Choo Thiên Lạc Nam 07/06/2013
12 2004596170 Phạm Thị Phương Linh Nữ 23/08/2013
13 2101985761 Lê Quang Minh Nam 15/01/2013
14 2201392459 Phan Lê Hữu Nam Nam 05/08/2013
15 2004596173 Vũ Hoàng Nam Nam 10/05/2013
16 2004596174 Ninh Hoàng Ngân Nữ 17/01/2013
17 2302343839 Đỗ An Khánh Ngọc Nữ 03/06/2013
18 2004596176 Võ Trung Nguyên Nam 16/11/2013
19 2004596178 Vũ Minh Phát Nam 04/12/2013
20 2004596179 Trần Lê Thiên Phong Nam 13/10/2013
21 2201392460 Thái Hoàng Phú Nam 30/05/2013
22 2004596162 Trần Gia Phúc Nam 04/02/2013
23 2004596180 Đào Ngọc Hoàng Quân Nam 11/08/2013
24 2004596181 Phạm Tuấn Tài Nam 06/09/2013
25 2004596183 Phạm Quang Đức Thịnh Nam 16/10/2013
26 2005329353 Triệu Hoàng Đan Thư Nữ 11/09/2013
27 2200085073 Trần Hồng Thiên Thy Nữ 16/03/2013
28 2004596185 Nguyễn Bích Trâm Nữ 03/09/2013
29 2004596186 Trần Lê Nhã Uyên Nữ 02/10/2013
30 2004596187 Đặng Thảo Vy Nữ 09/09/2013
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 5.6
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596191 Đỗ Viết Gia Bảo Nam 19/01/2013
2 2302343840 Nguyễn Minh Đức Nam 08/01/2013
3 2004596193 Trịnh Ngọc Hương Giang Nữ 11/11/2013
4 2004596195 Nguyễn Hoàng Hải Nam 15/01/2013
5 2004596198 Huỳnh Gia Hào Nam 21/11/2013
6 2004596196 Dương Ngọc Hân Nữ 22/08/2013
7 2004596199 Lê Bá Hưng Nam 16/12/2013
8 2004596200 Bùi Minh Khang Nam 26/05/2013
9 2004596201 Lê Nguyễn Phúc Khang Nam 31/07/2013
10 2004596202 Nguyễn Đức Anh Khoa Nam 25/08/2013
11 2004596203 Trần Bảo Kim Nam 14/09/2013
12 2004596204 Trần Đức Lâm Nam 19/05/2013
13 2004596205 Nguyễn Vũ Khánh Linh Nữ 27/07/2013
14 2004596206 Hà Công Minh Nam 02/04/2013
15 2004596207 Nguyễn Hoàng Minh Minh Nữ 23/01/2013
16 2004596208 Phạm Hoàng Thiên Ngân Nữ 10/10/2013
17 2004596211 Nguyễn Trần Minh Nhật Nam 14/08/2013
18 2201392461 Hoàng Hải Phong Nam 30/01/2013
19 2004596213 Nguyễn An Phú Nam 08/07/2013
20 2004596214 Hoàng Nguyễn Gia Phúc Nam 11/11/2013
21 2206312157 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 05/06/2013
22 2004596216 Nguyễn Đức Tâm Nam 29/05/2013
23 2004596217 Trần Đặng Minh Thiên Nam 01/02/2013
24 2302343841 Đặng Gia Thịnh Nữ 14/08/2012
25 2004596218 Đỗ Trương Phúc Thịnh Nam 03/01/2013
26 2004596219 Phan Phước Thịnh Nam 15/07/2013
27 2004596220 Lâm Tuấn Anh Thư Nữ 05/05/2013
28 2100176449 Thòng Minh Trí Nam 10/11/2013
29 2004596222 Lê Như Ý Nữ 09/11/2013
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.01
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596260 Đặng Nguyễn Khánh An Nữ 06/09/2012
2 2302343842 Ngô Lê Thế An Nam 28/12/2012
3 2004596261 Nguyễn Lã Thiên Anh Nữ 27/09/2012
4 2303514210 Nguyễn Lan Anh Nữ 03/04/2012
5 2302343843 Trương Thị Vân Anh Nữ 21/09/2012
6 2302343844 Đào Hoàng Bách Nam 26/06/2012
7 2302343845 Phạm Ngọc Châu Nữ 09/06/2012
8 2302343846 Nguyễn Kỳ Duyên Nữ 23/02/2012
9 2302343869 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/08/2012
10 2004596335 Phạm Nguyễn Minh Đăng Nam 13/05/2012
11 2302343848 Hoàng Nguyễn Gia Hân Nữ 19/09/2012
12 2302343849 Nguyễn Hà Trung Hiếu Nam 15/10/2012
13 2302343850 Nguyễn Quang Huy Nam 05/06/2012
14 2004596270 Phan Công Hưng Nam 10/06/2012
15 2302343851 Nguyễn Trọng Khang Nam 06/11/2012
16 2302343852 Nguyễn Đăng Khánh Nam 21/11/2012
17 2004596234 Nguyễn Ngọc Hoàng Kim Nữ 17/03/2012
18 2201676100 Đặng Nguyễn Phương Linh Nữ 17/07/2012
19 2302343854 Đinh Mạnh Linh Nam 14/10/2012
20 2004596312 Trương Gia Linh Nữ 12/08/2012
21 2201675584 Nguyễn Hoàng Long Nam 06/03/2012
22 2302343855 Nguyễn Thành Luân Nam 07/12/2012
23 2302532992 Nguyễn Nhật Minh Nam 04/09/2012
24 2004596239 Phạm Châu Nhật Minh Nam 13/04/2012
25 2004596240 Thung Bích Hà My Nữ 22/02/2012
26 2302343856 Nguyễn Nhật Nam Nam 28/11/2012
27 2302343857 Lê Bảo Ngọc Nữ 13/09/2012
28 2004596284 Phan Bích Ngọc Nữ 22/04/2012
29 2302343858 Nguyễn Quách Trí Nhân Nam 05/05/2012
30 2302343859 Nguyễn Thái Hiểu Nhiên Nữ 14/05/2012
31 2004596391 Nguyễn Tấn Phát Nam 20/11/2012
32 2302343860 Phạm Thế Phú Nam 27/10/2012
33 2302343861 Phạm An Phước Nam 01/04/2012
34 2302343862 Nguyễn Quốc Minh Quân Nam 03/03/2012
35 2302343863 Ngô Băng Tâm Nữ 07/11/2012
36 2302343864 Nguyễn Hoàng Thái Nam 05/12/2012
37 2302343865 Thân Đức Thành Nam 17/10/2012
38 2302532991 Hoàng Bảo Thiên Nam 22/12/2012
39 2302343866 Lê Nguyễn Gia Thịnh Nam 02/11/2012
40 2302343867 Trương Lê Kim Thư Nữ 22/07/2012
41 2302343868 Trần Ngọc Cát Tiên Nữ 07/12/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004596401 Nguyễn Minh Trân Nữ 07/09/2012
43 2004596361 Nguyễn Đức Trí Nam 23/04/2012
44 2004596403 Nguyễn Trịnh Phương Vy Nữ 01/09/2012
45 2309374291 Hoàng Lê Mai Anh Nam 06/05/2012
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.2
2
1.6
2
1.4
2
2
2
2
2
2
2
2
1.6
1.8
2
2
1.8
2
1.8
2
2
2
1.4
1.4
1.8
1.8
1.4
1.8
2
1.8
1.8
1.8
1.8
2
1.8
1.6
1.6
2
1.8
2
Điểm Speaking
1.6
2
1.8
1.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.02
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596296 Đoàn Nguyễn Khánh An Nữ 22/09/2012
2 2302343871 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 10/03/2012
3 2302343872 Võ Hà Anh Nữ 16/03/2012
4 2302343870 Đoàn Nguyễn Thiên Ân Nam 02/03/2012
5 2004596369 Nguyễn Hoàng Bách Nam 04/07/2012
6 2302343873 Lâm Hà Chi Nữ 15/12/2012
7 2004596303 Nguyễn Khang Duy Nam 10/05/2012
8 2004596230 Đỗ Ngân Giang Nữ 20/02/2012
9 2004596374 Lý Gia Hân Nữ 04/10/2012
10 2004596306 Ngô Long Hoàng Nam 29/06/2012
11 2302343874 Đặng Lê Huy Nam 07/05/2012
12 2302343875 Trần Gia Huy Nam 26/01/2012
13 2004596272 Nguyễn Trường Khang Nam 01/06/2012
14 2302343876 Lê Mai Khanh Nữ 01/06/2012
15 2302343877 Trần Đăng Khánh Nam 20/12/2012
16 2302343878 Tôn Đức Bảo Khoa Nam 03/10/2012
17 2302343879 Nguyễn Ngọc Đăng Khôi Nam 31/05/2012
18 2302343880 Bùi Nguyễn Kim Lài Nữ 04/09/2012
19 2302343883 Nguyễn Lê Quang Liêm Nam 14/04/2012
20 2004596419 Đặng Phương Linh Nữ 25/02/2012
21 2302343881 Vũ Hoàng Uyên Linh Nữ 10/10/2012
22 2004596385 Nguyễn Trần Y Long Nam 04/12/2012
23 2302343882 Nguyễn Tiến Lộc Nam 06/09/2012
24 2004596280 Phi Nguyễn Hoàng Minh Nam 12/10/2012
25 2004596241 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 14/11/2012
26 2004596243 Mai Hiếu Nghĩa Nam 07/11/2012
27 2004596427 Tạ Khánh Ngọc Nữ 04/04/2012
28 2302343884 Lê Thảo Nguyên Nữ 28/01/2012
29 2201392464 Trịnh Bá Nhân Nam 27/09/2012
30 2302343885 Phạm Hồng Minh Nhiên Nữ 17/12/2012
31 2302343886 Phan Trần Phú Nam 08/12/2012
32 2004596455 Bùi Lê Quân Nam 28/10/2012
33 2302343887 Phạm Minh Quân Nam 05/11/2012
34 2101985766 Nguyễn Viết Thành Thái Nam 02/08/2012
35 2302343888 Hà Thủy Thanh Nữ 24/10/2012
36 2004596323 Kim Phúc Thiên Nam 18/11/2012
37 2302343889 Trương Thanh Thư Nữ 05/12/2012
38 2004596291 Võ Ngọc Bảo Thy Nữ 18/06/2012
39 2302343890 Vũ Minh Tiến Nam 02/08/2012
40 2302343891 Nguyễn Phan Ngọc Trân Nữ 23/04/2012
41 2302343892 Vũ Minh Trí Nam 02/08/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302343893 Lê Châu Tuấn Tú Nam 05/09/2012
43 2004596469 Đặng Thanh Vân Nữ 27/05/2012
44 2004596258 Phan Thị Khánh Vy Nữ 12/01/2012
45 2309331362 Ngô Thục Quyên Nam 03/04/2012
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.2
1.6
2
1.8
2
1
1.4
1.2
1.4
2
1.2
2
1.8
2
2
2
1
1.2
1.8
1.2
2
1.4
1.6
1.4
1
1.8
2
1.8
2
1.6
1.2
1.2
1
1.2
1
2
1.4
1.6
1.4
1.8
Điểm Speaking
1.2
2
1.6
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.03
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343894 Hoàng Hoài An Nữ 21/07/2012
2 2302343895 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 04/02/2012
3 2004596334 Vũ Mai Phương Anh Nữ 02/11/2012
4 2004596331 Phạm Thiên Ân Nam 08/05/2012
5 2004596263 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nam 15/05/2012
6 2004596408 Trần Ngọc Mai Chi Nữ 12/11/2012
7 2302343896 Nguyễn Tấn Đạt Nam 12/02/2012
8 2004596304 Nguyễn Hương Giang Nữ 09/11/2012
9 2302343898 Bùi Minh Hải Nam 15/03/2012
10 2302343901 Nguyễn Vũ Ngọc Hân Nữ 04/03/2012
11 2004635214 Lê Chí Hiếu Nam 26/02/2012
12 2101985767 Lê Gia Huy Nam 11/02/2012
13 2302343908 Phan Triệu Khang Nam 21/12/2012
14 2004596380 Nguyễn Lê Vân Khánh Nữ 12/08/2012
15 2302343917 Nguyễn Nguyên Khôi Nam 02/10/2012
16 2004596311 Đinh Hạ Lam Nữ 21/10/2012
17 2004596344 Đào Ngọc Hoàng Linh Nữ 26/10/2012
18 2004596345 Ao Hoàng Long Nam 10/06/2012
19 2004596279 Nguyễn Xuân Bảo Long Nam 30/04/2012
20 2004596348 Đinh Hoàng Nhật Minh Nữ 24/12/2012
21 2302343920 Trần Hải Minh Nam 31/03/2012
22 2101985764 Tô Quang Nghiêm Nam 27/02/2012
23 2302343925 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc Nữ 12/10/2012
24 2004596351 Trần Đỗ Phùng Ngọc Nữ 30/11/2012
25 2004596319 Nguyễn Hữu Thanh Nguyên Nữ 09/10/2012
26 2004596320 Huỳnh Lê Phi Nhật Nam 23/09/2012
27 2004596442 Nguyễn Thuận Phát Nam 07/12/2012
28 2004596248 Phạm Hoàng Tấn Phát Nam 14/06/2012
29 2302343927 Đỗ Huỳnh Đại Phúc Nam 28/08/2012
30 2302343929 Lê Đỗ Lâm Quân Nam 29/08/2012
31 2004596358 Trần Minh Quân Nam 20/09/2012
32 2004596322 Lý Trương Thiên Thanh Nữ 07/08/2012
33 2004596397 Huỳnh Bảo Thắng Nam 25/07/2012
34 2004596465 Lê Vũ Gia Thiên Nam 13/12/2012
35 2004596359 Vũ Ngọc Minh Thư Nữ 21/11/2012
36 2004596253 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên Nữ 20/03/2012
37 2004596467 Phan Ngọc Bảo Trân Nữ 18/12/2012
38 2302343932 Trương Huỳnh Bảo Trân Nữ 02/05/2012
39 2004596402 Nguyễn Minh Trí Nam 12/10/2012
40 2302343934 Lê Minh Tú Nam 12/12/2012
41 2004596364 Hoàng Thanh Vân Nữ 25/06/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004596259 Trần Thụy Tường Vy Nữ 18/11/2012
43 2305735054 Chung Phú Quý Nam 22/02/2012
44 2307170779 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Nam 05/09/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.8
2
2
1.8
1.4
2
2
1.8
2
2
1.8
2
2
1.8
2
1
2
1
2
1.6
1.8
2
1.2
2
2
2
1.8
2
1
2
2
2
1.8
1.8
2
1.8
2
1.8
2
2
Điểm Speaking
1
1.2
1.2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.04
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343940 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 28/02/2012
2 2302343947 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh Nữ 29/01/2012
3 2302343950 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 16/10/2012
4 2302343944 Võ Cát Thiên Ân Nam 29/07/2012
5 2004596227 Nguyễn Phúc Thiên Bảo Nam 16/07/2012
6 2302343953 Trần Nguyễn Anh Chi Nữ 01/11/2012
7 2004596409 Lại Minh Đức Nam 20/03/2012
8 2302343957 Đào Ngọc Hà Nữ 05/11/2012
9 2302343960 Lê Thanh Hải Nam 30/05/2012
10 2302343963 Trần Lâm Bảo Hân Nữ 12/05/2012
11 2004596337 Tạ Minh Hoàng Nam 07/04/2012
12 2302343965 Lương Hoàng Huy Nam 12/01/2012
13 2004596271 Đặng Vĩnh Khang Nam 05/01/2012
14 2004596307 Trần Hoàng Khang Nam 10/09/2012
15 2004596381 Phạm Đình Khôi Nam 30/04/2012
16 2004596235 Nguyễn Hà Quế Lam Nữ 24/08/2012
17 2302343967 Nguyễn Gia Linh Nữ 19/11/2012
18 2101985765 Chung Tiểu Long Nam 06/10/2012
19 2302343968 Ngô Bảo Long Nam 06/06/2012
20 2302343969 Phạm Hoàng Long Nam 29/02/2012
21 2004596315 Bồ Nguyễn Thiên Minh Nam 10/09/2012
22 2101985771 Nguyễn Hoàng Kim Minh Nữ 21/09/2012
23 2004596281 Trần Nhật Minh Nam 08/11/2012
24 2004596282 Hồ Lê Hà My Nữ 14/10/2012
25 2004596242 Trịnh Ngọc Bảo Ngân Nữ 27/07/2012
26 2302343970 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 02/01/2012
27 2302343971 Trần Quỳnh Như Ngọc Nữ 12/09/2012
28 2201392463 Cấn Lưu Phương Nguyên Nam 07/07/2012
29 2004596245 Hoàng An Nguyên Nữ 01/10/2012
30 2302343972 Kiều Minh Nhật Nam 24/08/2012
31 2004596446 Thái Mai Mạnh Phát Nam 02/04/2012
32 2004596249 Nguyễn Đình Thiên Phúc Nam 28/11/2012
33 2302343973 Lê Nguyễn Thảo Phương Nữ 15/07/2012
34 2302343974 Nguyễn Thế Nhật Quang Nam 16/01/2012
35 2004596287 Lê Hoàng Quân Nam 11/08/2012
36 2302343976 Bùi Minh Thảo Nữ 05/11/2012
37 2302343975 Ngô Trần Việt Thắng Nam 05/12/2012
38 2004596398 Phạm Quốc Thiên Nam 27/06/2012
39 2004596399 Phạm Văn Thịnh Nam 24/03/2012
40 2302343977 Vũ Nguyễn Song Thư Nữ 08/10/2012
41 2302343978 Nguyễn Phạm Thùy Tiên Nữ 10/07/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004596254 Võ Minh Triết Nam 22/03/2012
43 2004596328 Phạm Anh Tuấn Nam 03/07/2012
44 2004596295 Lê Trần Khánh Vân Nữ 28/03/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.6
1.4
1.8
1.8
2
1.4
1.2
2
1.2
1.2
1.6
1.4
1
1.2
1.2
2
1.8
1.4
2
1.2
1
1.6
1.8
1.8
2
2
2
2
2
1.8
1.8
2
1.6
1.8
1.4
1.6
1
2
1.4
1.8
1.8
Điểm Speaking
1.6
1.4
2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.05
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596223 Lưu Hoàng Thiên Anh Nam 18/09/2012
2 2302343979 Nguyễn Phương Anh Nữ 02/05/2012
3 2004596299 Nguyễn Ngọc Gia Ân Nữ 16/03/2012
4 2302343980 Phạm Minh Bảo Nam 27/07/2012
5 2004596228 Trịnh Ngọc Kim Chi Nữ 26/10/2012
6 2004596410 Lê Trạch Anh Đức Nam 08/12/2012
7 2302343981 Đỗ Trần Khánh Hà Nữ 21/05/2012
8 2302343982 Trần Đỗ Huy Hoàng Nam 25/06/2012
9 2302343983 Mai Quốc Huy Nam 03/09/2012
10 2302343984 Hoàng Minh Khang Nam 14/01/2012
11 2004596273 Hoàng Lê Khôi Nam 29/05/2012
12 2004596382 Nguyễn Trần Bảo Khuê Nữ 24/09/2012
13 2004596416 Nguyễn Trung Kiên Nam 24/11/2012
14 2004596342 Nguyễn Quỳnh Lam Nữ 30/10/2012
15 2302343985 Nguyễn Hà Linh Nữ 09/09/2012
16 2004596236 Dương Hoàng Long Nam 27/01/2012
17 2302343986 Phạm Thế Long Nam 17/09/2012
18 2302343987 Chu Đoàn Quang Minh Nam 24/05/2012
19 2004596238 Nguyễn Ngọc Khánh Minh Nữ 03/09/2012
20 2004596317 Đàm Bảo Nam Nam 11/04/2012
21 2004596283 Dương Gia Nghi Nữ 18/06/2012
22 2302713208 Phạm Huỳnh Xuân Nghi Nữ 24/03/2012
23 2302343988 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 12/11/2012
24 2302343989 Trần Thanh Ngọc Nữ 04/08/2012
25 2004596285 Nguyễn Hoàng Khởi Nguyên Nam 04/09/2012
26 2004596246 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 20/03/2012
27 2004596355 Lê Anh Phong Nam 25/08/2012
28 2302343990 Nguyễn Minh Phúc Nam 13/02/2012
29 2004596321 Lê Thị Nhã Phương Nữ 09/10/2012
30 2302343991 Lê Ngọc Quân Nam 10/11/2012
31 2004596288 Nguyễn Anh Tài Nam 15/12/2012
32 2302343992 Võ Ngọc Phương Thảo Nữ 26/01/2012
33 2004596461 Trần Nhật Thắng Nam 12/11/2012
34 2302343993 Tạ Quang Thịnh Nam 21/12/2012
35 2004596400 Vũ Nguyễn Phương Thùy Nữ 18/04/2012
36 2302343994 Phạm Thiên Thương Nữ 09/11/2012
37 2302343995 Trần Ngọc Mỹ Tiên Nữ 09/01/2012
38 2004596468 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 27/10/2012
39 2302344328 Nguyễn Phú Minh Trí Nam 03/11/2012
40 2302343996 Lường Vũ Triều Nam 27/12/2012
41 2004596363 Vũ Nguyễn Anh Tuấn Nam 22/09/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302343997 Nguyễn Thanh Vân Nữ 29/06/2012
43 2004596330 Phan Mai Như Ý Nữ 09/09/2012
44 2309182102 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 26/01/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
1.4
1.2
1.6
1.8
1
2
1
1.8
2
2
2
1.8
1.8
1.2
1.8
2
1.6
1.8
1.8
1.6
1.8
1.6
2
2
1.6
2
1.8
1.6
2
1.6
1.4
1.6
2
2
1.4
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
Điểm Speaking
1.2
1
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.06
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302343998 Đinh Nguyễn Hà Anh Nữ 06/07/2012
2 2004596262 Nguyễn Trần Đức Anh Nam 02/08/2012
3 2302343999 Phạm Trần Châu Anh Nữ 04/10/2012
4 2302344000 Vũ Hoàng Gia Bảo Nam 11/09/2012
5 2302344001 Đỗ Ngân Bình Nữ 29/09/2012
6 2004596264 Đinh Nhã Đan Nữ 20/05/2012
7 2302344002 Nguyễn Huỳnh Đức Nam 17/01/2012
8 2302344003 Nguyễn Lê Việt Hà Nữ 10/03/2012
9 2004596373 Nguyễn Nam Hải Nam 09/05/2012
10 2004596231 Trần Ngọc Minh Hằng Nữ 30/07/2012
11 2004596375 Trần Nguyên Hoàng Nam 13/09/2012
12 2004596338 Nguyễn Bùi Quang Huy Nam 22/09/2012
13 2004596339 Lê Nguyễn Minh Khang Nam 30/06/2012
14 2302344004 Trần Nguyên Khang Nam 11/11/2012
15 2004596309 Lê Minh Khôi Nam 12/02/2012
16 2004596310 Nguyễn Gia Tuấn Kiệt Nam 13/02/2012
17 2004596417 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 22/08/2012
18 2101985768 Nguyễn Lê Thùy Lâm Nữ 10/09/2012
19 2004596384 Nguyễn Hà Linh Nữ 17/03/2012
20 2101985775 Hoàng Tuấn Long Nam 28/10/2012
21 2302344005 Trần Hoàng Long Nam 06/02/2012
22 2302344006 Đỗ Minh Nam 22/12/2012
23 2302344007 Lê Bảo Nam Nam 20/09/2012
24 2004596318 Phạm Nguyễn Xuân Nghi Nữ 14/04/2012
25 2302344008 Nguyễn Như Ngọc Nữ 06/02/2012
26 2302344009 Trương Bảo Ngọc Nữ 30/04/2012
27 2302344010 Nguyễn Minh Nhật Nam 18/09/2012
28 2302344011 Đoàn Phạm Ngân Nhi Nữ 24/12/2012
29 2004596353 Nguyễn Lê Uyển Nhi Nữ 14/10/2012
30 2302344012 Nguyễn Nhất Phong Nam 04/10/2012
31 2004596356 Phạm Hoàng Phúc Nam 26/05/2012
32 2004596357 Ngô Ngọc Kỳ Phương Nữ 04/06/2012
33 2302344013 Lý Quốc Quân Nam 01/12/2012
34 2302344014 Nguyễn Thanh Tâm Nam 07/03/2012
35 2004596251 Trương Quang Thắng Nam 24/06/2012
36 2302344015 Nguyễn Hoàng Thái Thiện Nam 19/02/2010
37 2201392465 Huỳnh Ngọc Thông Nam 05/12/2012
38 2302344016 Đoàn Nguyễn Minh Thư Nữ 30/10/2012
39 2302344017 Trần Nguyễn Phụng Tiên Nữ 17/10/2012
40 2004596327 Võ Trần Thanh Triều Nữ 18/12/2012
41 2302344018 Lê Đỗ Đăng Trình Nam 02/12/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302344019 Nguyễn Trương Thanh Vân Nữ 18/06/2012
43 2302344020 Nguyễn Đức Huy Vũ Nam 16/11/2012
44 2004596367 Phạm Hồ Hoàng Yến Nữ 28/01/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.8
1.8
1
1.6
1.6
1.8
2
1.8
2
1
2
2
1.8
1.4
1
1
2
2
1.6
1.8
1.8
1.4
1
1.8
1.6
1.2
1
1.8
1.8
1
2
1.6
2
1.4
2
1.8
2
1.8
2
2
2
Điểm Speaking
2
1.8
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.07
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596368 Dương Tú Anh Nữ 24/12/2012
2 2004596300 Phạm Việt Anh Nam 10/12/2012
3 2302344021 Phan Ngọc Anh Nữ 16/01/2012
4 2302344022 Lê Nguyễn Bảo Châu Nữ 14/04/2012
5 2302344023 Lê Minh Chí Nam 10/10/2012
6 2004596265 Trần Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 12/01/2012
7 2302344024 Hà Anh Dũng Nam 18/11/2012
8 2302344025 Trần Ngọc Hà Nữ 21/03/2012
9 2004596268 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 02/06/2012
10 2004596376 Nguyễn Đình Huy Nam 18/05/2012
11 2302344026 Lưu An Khang Nam 25/06/2012
12 2004596379 Võ Thái Khang Nam 06/11/2012
13 2302344027 Lê Minh Khôi Nam 01/06/2012
14 2302344028 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt Nam 21/12/2012
15 2004596343 Trần Tuệ Lâm Nữ 30/08/2012
16 2302344029 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 18/08/2012
17 2004596278 Lê Bảo Long Nam 02/11/2012
18 2302344030 Trịnh Minh Long Nam 26/11/2012
19 2004768875 Giang Vũ Minh Nam 08/11/2012
20 2004596316 Nguyễn Hoàng Thảo My Nữ 18/04/2012
21 2004596350 Lê Nguyễn Nhật Nam Nam 12/08/2012
22 2302344031 Phan Ngọc Nghi Nữ 22/01/2012
23 2302344032 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc Nữ 11/10/2012
24 2302344033 Trương Khánh Ngọc Nữ 04/02/2012
25 2101985762 Huỳnh Thiện Nhân Nam 01/12/2012
26 2302344034 Phùng Minh Nhật Nam 26/04/2012
27 2004596390 Phạm Hoàng Vân Nhi Nữ 30/10/2012
28 2101985770 Trương Đình Phong Nam 21/08/2012
29 2004596393 Võ Tấn Phúc Nam 19/06/2012
30 2302344035 Huỳnh Bảo Quân Nữ 05/10/2012
31 2201675585 Nguyễn Hoàng Quân Nam 19/09/2012
32 2004596250 Nguyễn Minh Tân Nam 07/10/2012
33 2302344036 Nguyễn Minh Thanh Nam 15/05/2012
34 2005057388 Nguyễn Minh Thiện Nam 16/08/2012
35 2302344037 Tô Hoàng Thông Nam 05/11/2012
36 2004596466 Nguyễn Phạm Thanh Thủy Nữ 15/10/2012
37 2302344038 Hà Anh Thư Nữ 10/11/2012
38 2303589247 Nguyễn Hoàng Tôn Nữ Bảo Thy Nữ 03/11/2012
39 2004596360 Vũ Gia Cát Tiên Nữ 30/04/2012
40 2302344039 Nguyễn Hồng Trúc Nữ 12/10/2012
41 2004596294 Hồ Mỹ Trung Nam 22/10/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302344040 Phan Ngọc Tường Vi Nữ 10/10/2012
43 2302344041 Nguyễn Thanh Vũ Nam 12/08/2012
44 2004596404 Vương Bảo Yến Nữ 08/11/2012
45 2306913022 Nguyễn Bá Đăng Khôi Nam 11/01/2012
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
2
2
1.6
2
2
1.8
2
1.8
2
1
1.6
2
1.8
2
2
2
1.8
1.8
1.8
1.6
1.8
1.8
2
1
1.4
2
2
2
2
2
2
1.4
1.8
2
2
2
1.8
1.8
1.6
1.8
Điểm Speaking
1.8
1.2
1.6
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.08
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596333 Lê Trần Hải Anh Nữ 21/11/2012
2 2302344042 Trần Nhật Anh Nam 10/04/2012
3 2302344043 Trần Quỳnh Anh Nữ 20/09/2012
4 2302344044 Nguyễn Hoàng Châu Nữ 20/06/2012
5 2302344045 Vũ Hùng Cường Nam 18/12/2012
6 2302344046 Ngô Quốc Dũng Nam 20/03/2012
7 2302344047 Nguyễn Trần Ánh Dương Nữ 11/11/2012
8 2004596267 Bùi Nguyễn Trúc Hân Nữ 08/03/2012
9 2004596413 Võ Khánh Hoàng Nam 10/02/2012
10 2302344049 Nguyễn Minh Huy Nam 05/03/2012
11 2302344048 Nguyễn Mai Hương Nữ 14/11/2012
12 2004596378 Nguyễn Duy Khang Nam 12/09/2011
13 2004596308 Nguyễn Đình Khanh Nam 24/01/2012
14 2004596415 Ngô Anh Khôi Nam 26/08/2012
15 2004596341 Phương Tuấn Kiệt Nam 15/03/2012
16 2302344050 Vũ Hoàng Thiên Kim Nữ 08/09/2012
17 2302344051 Bùi Thị Ngọc Lan Nữ 02/12/2012
18 2302344052 Dương Phương Linh Nữ 10/10/2012
19 2302344053 Nguyễn Phúc Nhã Linh Nữ 24/01/2012
20 2004596314 Nguyễn Hoàng Long Nam 25/09/2012
21 2302344054 Vương Quốc Long Nam 13/11/2012
22 2302344055 Hán Nguyễn Khánh Minh Nam 21/10/2012
23 2302344056 Nguyễn Thị Trà My Nữ 10/09/2012
24 2302344057 Nguyễn Bảo Nam Nam 12/11/2012
25 2302344058 Bùi Bảo Ngọc Nữ 24/08/2012
26 2302344059 Nguyễn Xuân Tuyết Ngọc Nữ 11/03/2012
27 2302344060 Chu Thảo Nguyên Nữ 19/03/2012
28 2302344061 Lê Trí Nhân Nam 27/03/2012
29 2302344062 Hoàng Nguyễn Tâm Nhi Nữ 14/08/2012
30 2302344063 Phan Nguyễn Phương Nhi Nữ 21/06/2012
31 2302344064 Ngô Công Thành Phát Nam 09/04/2012
32 2004596394 Bùi Thiên Phước Nam 22/05/2012
33 2004596395 Nguyễn Hoàng Quân Nam 11/11/2012
34 2004596396 Phạm Như Quỳnh Nữ 15/05/2012
35 2004596290 Trần Kỳ Thanh Nam 16/04/2012
36 2302344065 Vũ Hữu Thiện Nam 31/03/2012
37 2004596252 Hứa Gia Thụy Nữ 06/03/2012
38 2302344066 Nguyễn Cao Anh Thư Nữ 16/05/2012
39 2004596292 Nguyễn Hữu Tiến Nam 17/05/2012
40 2004596293 Trịnh Thanh Trúc Nữ 24/10/2012
41 2004596362 Nguyễn Phạm Hoài Trung Nam 24/08/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302344067 Trần Thiên Vũ Nam 20/03/2012
43 2101985773 Nguyễn Ngọc Phương Vy Nữ 24/11/2012
44 2306547696 Hà Minh Tâm Nam 02/12/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
2
2
2
1.8
2
1.8
1.4
1.8
2
1.8
1.6
1.8
1.6
2
1.8
1.4
1.4
1.4
1.2
1.2
1.2
1.6
1.4
1.2
2
1.6
1.6
1.4
1.4
1.4
1
1
1.2
1.6
1.6
2
1.8
1.4
1.6
1.6
Điểm Speaking
2
1.8
1.2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.09
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004596224 Nguyễn Hồng Tú Anh Nữ 23/09/2012
2 2302344068 Trương Ngọc Trang Anh Nữ 13/02/2012
3 2004596406 Vũ Đức Anh Nam 25/01/2012
4 2302344069 Nguyễn Trần Bảo Châu Nữ 15/12/2012
5 2302344071 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 23/01/2012
6 2302344072 Đặng Ngọc Mỹ Duyên Nữ 23/08/2012
7 2302344070 Nguyễn Minh Đăng Nam 17/03/2012
8 2302344073 Đoàn Gia Hân Nữ 12/10/2012
9 2302344074 Nguyễn Hiếu Nam 11/07/2012
10 2004596377 Nguyễn Nhật Huy Nam 14/02/2012
11 2302344076 Huỳnh Thị Ngọc Huyền Nữ 13/10/2012
12 2302344075 Nguyễn Chấn Hưng Nam 09/06/2012
13 2004596232 Nguyễn Minh Khang Nam 21/07/2012
14 2302344077 Đoàn Dương Khánh Nam 31/10/2012
15 2004596340 Nguyễn Minh Khôi Nam 21/09/2012
16 2004596275 Lý Hỷ Kỳ Nữ 29/12/2012
17 2101985774 Vũ Khánh Lâm Nam 25/05/2012
18 2302344078 Bùi Lê Khánh Linh Nữ 18/07/2012
19 2302344079 Trần Bảo Linh Nữ 20/11/2012
20 2004596346 Nguyễn Hoàng Long Nam 06/04/2012
21 2302344080 Nguyễn Hoàng Long(a) Nam 29/08/2012
22 2004596386 Lê Hoàng Minh Nam 19/05/2012
23 2004596423 Phạm Ngọc Hoàng My Nữ 02/09/2012
24 2302344081 Nguyễn Hữu Thành Nam Nam 08/09/2012
25 2201392462 Huỳnh Lan Ánh Ngọc Nữ 02/01/2012
26 2302344082 Nhan Bảo Ngọc Nữ 18/04/2012
27 2302344083 Dương Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 21/10/2012
28 2101985772 Nguyễn Đại Hồng Phát Nam 19/11/2012
29 2004596392 Nguyễn Hoàng Gia Phú Nam 28/08/2012
30 2302344084 Nguyễn Thiện Phước Nam 12/06/2012
31 2302344085 Nguyễn Minh Quân Nam 26/06/2012
32 2004596458 Phạm San San Nữ 15/09/2012
33 2302344086 Phan Lê Nhật Thành Nam 24/09/2012
34 2302344087 Lê Hưng Thịnh Nam 16/07/2012
35 2302344088 Lê Thanh Thủy Nữ 16/05/2012
36 2004596325 Nguyễn Ngọc Bảo Thư Nữ 18/04/2012
37 2302344089 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Nữ 07/05/2012
38 2302344090 Trần Nguyễn Bảo Trâm Nữ 20/02/2012
39 2004596326 Ngô Đức Trí Nam 15/05/2012
40 2302344091 Nguyễn Minh Trường Nam 12/06/2012
41 2004596255 Trần Đức Trường Nam 24/02/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2101985777 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 11/10/2012
43 2302344092 Nguyễn Ngọc Phương Vy Nữ 05/12/2012
44 2306742422 Diêm Hoàng Ân Nam 10/08/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
2
2
1.6
1.8
2
2
2
1.8
1.4
1.8
1.6
2
1.6
1.8
2
1.8
1.8
2
2
1.2
1.6
2
2
1.6
2
1.8
1.2
1.8
1.8
2
2
2
2
1.6
2
1.8
2
2
1.4
2
Điểm Speaking
1.8
1.8
1.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 6.10
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302344093 Hoàng Anh Nam 27/03/2012
2 2302344094 Nguyễn Duy Anh Nam 31/10/2012
3 2302344095 Nguyễn Kim Anh Nữ 04/04/2012
4 2302344096 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 01/01/2012
5 2302344097 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 08/03/2012
6 2302344098 Lương Ngọc Bích Nữ 04/08/2012
7 2302344099 Nguyễn Ngọc Kim Châu Nữ 09/04/2012
8 2302344100 Lương Thùy Chi Nữ 07/12/2012
9 2302344101 Võ Hoàng Linh Đan Nữ 17/09/2012
10 2302344102 Lê Hoàng Minh Đạt Nam 27/11/2012
11 2302344103 Mai Khánh Hà Nữ 10/10/2012
12 2302344104 Nguyễn Thanh Hà Nữ 09/12/2012
13 2302344105 Lê Trí Hải Nam 09/12/2012
14 2302344106 Nguyễn Thị Kim Hân Nữ 25/02/2012
15 2302344107 Lê Huy Hoàng Nam 30/03/2012
16 2302344108 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 09/02/2012
17 2302344109 Trương Huy Hoàng Nam 03/09/2012
18 2302344110 Vũ Trí Hoàng Nam 13/10/2012
19 2302344111 Nguyễn Minh Khánh Nam 20/11/2012
20 2302344112 Trần Đỗ Minh Khiết Nam 09/12/2012
21 2302344113 Phạm Nhã Kỳ Nữ 10/11/2012
22 2302344114 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 28/07/2012
23 2302344115 Hồ Mạnh Nam 20/04/2012
24 2302344116 Huỳnh Nhật Minh Nam 12/06/2012
25 2302344117 Trần Khánh Ngân Nữ 01/05/2012
26 2302344118 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 29/01/2012
27 2302344119 Nguyễn Kim Khánh Ngọc Nữ 07/10/2012
28 2302344120 Trần Khôi Nguyên Nam 20/01/2012
29 2302344121 Nguyễn Đình Nhân Nam 07/09/2012
30 2302344122 Vũ Phong Nam 28/08/2012
31 2302344123 Ngô Thanh Phụng Nữ 15/06/2012
32 2302344127 Lê Nhật Quang Nam 19/08/2012
33 2302344124 Đoàn Minh Quân Nam 08/03/2012
34 2302344125 Nguyễn Hữu Tùng Quân Nam 15/11/2012
35 2302344126 Nguyễn Mạnh Quân Nam 03/12/2012
36 2302344128 Đào Quốc Thái Nam 24/12/2012
37 2302344129 Lê Minh Thắng Nam 30/10/2012
38 2302344130 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 18/03/2012
39 2302344131 Lê Minh Thư Nữ 09/04/2012
40 2302344132 Lôi Bảo Trâm Nữ 31/07/2012
41 2302344133 Quách Ngọc Bảo Trân Nữ 26/07/2012
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302344134 Đào Anh Tuyết Nữ 14/06/2012
43 2302344135 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 05/03/2012
44 2305699775 Võ Đăng Khoa Nam 14/02/2012
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
2
1.6
1.2
1.4
2
1.4
1
1
1.2
1
1.8
2
2
1.8
1.8
2
1
1.6
1
1
1.4
1.4
2
1.2
1.4
1
1.2
1.2
1.4
1
1.6
1
1.2
1.6
1.6
1.2
1.8
1.2
1.2
1.6
Điểm Speaking
1
1.2
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.01
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322303 Bùi Ngọc Trâm Anh Nữ 06/04/2011
2 2201322305 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 16/09/2011
3 2201322306 Trần Quỳnh Anh Nữ 09/09/2011
4 2201322301 Nguyễn Phúc Ân Nam 14/02/2011
5 2201322308 Nguyễn Đặng Gia Bảo Nam 18/05/2011
6 2201322310 Lê Hoàng Mai Chi Nữ 20/11/2011
7 2201322311 Hoàng Nguyên Chương Nam 05/12/2011
8 2202225140 Mai Nhật Ánh Dương Nữ 06/04/2011
9 2201322314 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 22/09/2011
10 2201322313 Dương Tấn Đức Nam 31/07/2011
11 2201322316 Lê Phú Hà Nam 13/10/2011
12 2201322319 Bùi Nguyễn Văn Hiệu Nam 10/05/2011
13 2201322321 Trần Thúy Hoài Nữ 11/08/2011
14 2201322324 Lê Minh Anh Huy Nam 06/05/2011
15 2201322323 Nguyễn Nguyên Hưng Nam 23/11/2011
16 2201322326 Nguyễn Bảo Khang Nam 05/06/2011
17 2201322329 Phùng Võ Đăng Khoa Nam 08/11/2011
18 2201322330 Trần Trung Kiên Nam 25/10/2011
19 2201322333 Nguyễn Trúc Linh Nữ 12/09/2011
20 2201322335 Nguyễn Hoàng Long Nam 15/11/2011
21 2201322336 Võ Phạm Xuân Mai Nữ 03/02/2011
22 2201322338 Phạm Ngọc Anh Minh Nam 26/01/2010
23 2201322340 Phạm Đình Thuý Nga Nữ 14/04/2011
24 2201322341 Lê Vũ Khánh Ngọc Nữ 07/08/2011
25 2201322343 Đống Hoàng Nguyên Nam 09/09/2011
26 2201322344 Nguyễn Phạm Phương Nhi Nữ 14/08/2011
27 2201322346 Nguyễn Lê Tố Như Nữ 21/01/2011
28 2201322347 Nguyễn Tố Như Nữ 02/08/2011
29 2201322349 Đoàn Tiến Phát Nam 01/01/2011
30 2201322350 Huỳnh Hồng Thành Phát Nam 28/05/2011
31 2201322351 Đoàn Tiến Phúc Nam 01/01/2011
32 2201322353 Nguyễn Ngọc Lê Quyên Nữ 14/04/2011
33 2201322354 Nguyễn Thành Tâm Nam 30/08/2011
34 2201322357 Nguyễn Phương Thảo Nữ 20/01/2011
35 2201322359 Phạm Trường Thịnh Nam 20/11/2011
36 2201322361 Phạm Lê Đan Thùy Nữ 20/12/2011
37 2201322363 Vưu Bảo Trân Nữ 28/04/2011
38 2201322364 Nguyễn Tấn Trung Nam 19/11/2011
39 2201322365 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 01/12/2011
40 2201322367 Nguyễn Hoàng Thế Vinh Nam 16/10/2011
41 2201322368 Hồ Khánh Vy Nữ 13/09/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322370 Trần Như Ý Nữ 29/12/2011
43 2201322665 Phạm Nhân Nghĩa Nam 27/11/2011
44 2309289905 Lê Khả Nam Hải Nam 24/01/2011
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.4
1.6
1.8
1.4
1.6
1.8
1.8
2
2
2
1.6
1.8
1.6
1.6
1
1.8
1.6
2
1.6
1.8
1.6
2
1.8
1
1.8
1.8
1.8
1.8
1.6
1.8
1.6
2
2
2
2
2
2
1.8
1.8
2
Điểm Speaking
2
2
2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.02
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322373 Bùi Nguyễn Minh Anh Nữ 01/05/2011
2 2201322374 Nguyễn Phạm Phương Anh Nữ 16/10/2011
3 2201322375 Trương Minh Anh Nữ 21/01/2011
4 2201322371 Trần Nguyễn Duy Ân Nam 04/04/2011
5 2201322377 Nguyễn Gia Bảo Nam 30/12/2011
6 2201322378 Nguyễn Tuấn Cường Nam 12/06/2011
7 2201322382 Nguyễn Thùy Dương Nữ 08/11/2011
8 2201322380 Nguyễn Ngọc Linh Đan Nữ 18/09/2011
9 2201322381 Hoàng Anh Đức Nam 13/12/2011
10 2201322385 Nguyễn Gia Hân Nữ 19/12/2011
11 2302344136 Trần Hoàng Bảo Hân Nữ 15/03/2011
12 2201322387 Dương Nhựt Hòa Nam 26/01/2011
13 2201322391 Ngô Gia Huy Nam 30/03/2011
14 2201322388 Nguyễn Võ Duy Hưng Nam 24/12/2011
15 2201322389 Bùi Thị Quỳnh Hương Nữ 31/12/2011
16 2201322392 Nguyễn Phúc Khang Nam 08/06/2011
17 2201322394 Hà Trần Anh Khoa Nam 30/09/2011
18 2201322395 Lê Đình Khôi Nam 03/07/2011
19 2201322396 Diệp Quốc Kiệt Nam 10/04/2011
20 2201322398 Nguyễn Mỹ Kim Nữ 06/09/2011
21 2201322399 Phạm Nhật Linh Nữ 18/11/2011
22 2201322400 Nguyễn Minh Luân Nam 02/01/2011
23 2201322401 Lê Nguyễn Bảo Minh Nữ 21/06/2011
24 2201322403 Nguyễn Bảo Nam Nam 29/03/2011
25 2201322404 Lê Hoàng Tuyết Ngân Nữ 16/09/2011
26 2201322405 Lê Ngọc Phương Nghi Nữ 06/10/2011
27 2201322407 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Nữ 24/01/2011
28 2201322408 Nguyễn Nhật Nguyên Nam 09/04/2011
29 2201322409 Nguyễn Vũ Bảo Nguyên Nữ 11/01/2011
30 2201322411 Trịnh Thảo Nguyên Nữ 02/04/2011
31 2201322412 Nguyễn Thụy Thảo Nhi Nữ 10/08/2011
32 2201322413 Nguyễn Minh Phát Nam 18/07/2011
33 2201322415 Hà Sinh Phúc Nam 07/10/2011
34 2201322416 Đoàn Minh Quân Nam 20/11/2011
35 2201322417 Phạm Ngọc Dạ Quyên Nữ 25/11/2011
36 2201322419 Phạm Ngọc Chí Tâm Nam 07/01/2011
37 2201322420 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/09/2011
38 2201322422 Bùi Minh Thiện Nam 12/03/2011
39 2201322423 Phạm Minh Thuận Nam 03/06/2011
40 2201322425 Bùi Vũ Khanh Thy Nữ 19/12/2011
41 2201322426 Đặng Ngọc Thùy Trang Nữ 22/04/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322428 Phạm Quốc Trung Nam 20/02/2011
43 2201322430 Nguyễn Huỳnh Minh Tuyền Nữ 19/09/2011
44 2201322431 Phạm Quang Vinh Nam 27/01/2011
45 2201322433 Đặng Lê Khánh Vy Nữ 30/10/2011
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
1.6
1.6
2
1.8
1.6
1.8
1.6
2
1.4
1.6
1.6
1.6
1.8
1.6
2
1.6
2
1.6
Rút HS
2
1.6
2
1.2
1.8
1.8
1.4
2
2
1.6
1.6
1.6
2
1.8
1.6
1.8
2
1.6
2
1.8
1.8
Điểm Speaking
1.6
1.8
2
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.03
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322435 Dương Hoàng Thảo Anh Nữ 03/09/2011
2 2201322436 Lê Phạm Duy Anh Nam 24/09/2011
3 2201322438 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/11/2011
4 2201322439 Vũ Ngọc Anh Nữ 29/07/2011
5 2201322441 Phạm Gia Bảo Nam 09/08/2011
6 2201322446 Đoàn Lê Tấn Dũng Nam 17/09/2011
7 2201322447 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên Nữ 30/07/2011
8 2201322443 Trần Hoàng Nhã Đan Nữ 17/10/2011
9 2201322444 Bùi Thiên Đăng Nam 17/01/2011
10 2201322452 Võ Nguyễn Quốc Hoàn Nam 28/11/2011
11 2201322457 Nguyễn Đình Nhật Huy Nam 14/05/2011
12 2201322454 Phạm Hoàng Chấn Hưng Nam 18/10/2011
13 2201322455 Đỗ Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 05/04/2011
14 2302344137 Nguyễn Huỳnh Minh Khang Nam 19/01/2011
15 2201322458 Nguyễn Võ An Khang Nam 19/12/2011
16 2201322460 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/10/2011
17 2201322462 Lê Hoàng Minh Khôi Nam 11/10/2011
18 2201322463 Lềnh Tú Kiệt Nam 22/11/2011
19 2201322465 Chung Minh Kỳ Nữ 18/04/2011
20 2201322466 Vũ Thuỳ Linh Nữ 25/05/2011
21 2201322468 Nguyễn Cảnh Mạnh Nam 01/06/2011
22 2201322473 Ngô Hồng Khánh Nghi Nữ 06/08/2011
23 2201322474 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 19/04/2011
24 2201322476 Phạm Khôi Nguyên Nam 26/07/2011
25 2201322477 Thái Xuân Tường Nguyên Nam 20/07/2011
26 2201322479 Lê Ngọc Phương Nhã Nữ 13/11/2011
27 2201322480 Nguyễn Võ Xuân Nhi Nữ 12/05/2011
28 2201322482 Trần Ngô Quỳnh Như Nữ 16/04/2011
29 2201322485 Kim Hoàng Phúc Nam 13/12/2011
30 2302344138 Trần Viết Hoàng Phước Nam 09/12/2011
31 2201322488 Nguyễn Duy Tân Nam 13/08/2011
32 2201322489 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/10/2011
33 2201322491 Đặng Xuân Thịnh Nam 16/03/2011
34 2302344139 Vũ Anh Thư Nữ 27/09/2011
35 2302344319 Vũ Ngọc Minh Thư Nữ 01/01/2011
36 2201322492 Nguyễn Ngô Thủy Tiên Nữ 03/10/2011
37 2201322494 Nguyễn Ngọc Tiến Nam 09/09/2011
38 2201322495 Đào Thị Yến Trang Nữ 06/04/2011
39 2201322497 Tạ Minh Trung Nam 30/04/2011
40 2300117662 Khuất Phạm Tuân Nam 27/04/2011
41 2201322498 Võ Thị Thanh Tuyền Nữ 12/09/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392515 Ngô Tường Vân Nữ 26/11/2011
43 2201322500 Trần Vũ Nam 26/07/2011
44 2202132404 Đặng Lê Vy Nữ 28/06/2011
45 2201322501 Phạm Minh Vy Nữ 19/05/2011
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.8
1
1.8
1.4
1.2
1.6
1.8
1.2
1.6
1.8
1.8
1.6
1.8
1.4
1.8
1.4
1.6
2
1.4
1
1.6
1.2
1.6
1.4
1.8
1.6
1.2
1.2
2
2
1.4
2
1.6
1.2
1.8
1.6
1
1.8
1
1.2
1.6
Điểm Speaking
1.8
1.8
1.8
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.04
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322503 Nguyễn Cao Kỳ An Nữ 10/03/2011
2 2202498787 Nguyễn Đình Thiên An Nam 22/10/2011
3 2201322504 Hà Bảo Anh Nữ 28/11/2011
4 2201322506 Nguyễn Minh Anh Nam 25/02/2011
5 2201322507 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 28/07/2011
6 2201322509 Vũ Phạm Ngọc Anh Nữ 15/04/2011
7 2302344140 Phạm Gia Bảo Nam 01/11/2011
8 2201322510 Phạm Gia Bảo Nam 25/11/2011
9 2201322515 Hoàng Lưu Tiến Dũng Nam 18/04/2011
10 2201322511 Trần Nguyễn Linh Đan Nữ 07/12/2011
11 2201322513 Nguyễn Đình Minh Đăng Nam 27/08/2011
12 2201322516 Lê Thị Trà Giang Nữ 20/11/2011
13 2201322384 Nguyễn Việt Hà Nam 05/05/2011
14 2201322519 Nguyễn Lý Huy Hào Nam 09/03/2011
15 2201322522 Châu Hoàng Gia Huy Nam 25/06/2011
16 2201322523 Nguyễn Hoàng Nhật Huy Nam 29/10/2011
17 2201322524 Phạm Gia Khang Nam 28/06/2011
18 2302412297 Phan Duy Khang Nam 07/11/2011
19 2201322526 Nguyễn Vy Khanh Nữ 01/07/2011
20 2201322527 Huỳnh Đăng Khoa Nam 21/10/2011
21 2201392556 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Nam 15/10/2011
22 2201322530 Nguyễn Hoàng Kiệt Nam 17/10/2011
23 2201322532 Lý Mỹ Kỳ Nữ 16/08/2011
24 2201322533 Trần Phan Phương Linh Nữ 03/10/2011
25 2201322534 Phạm Đức Mạnh Nam 09/01/2011
26 2201322536 Phan Trần Phương Minh Nữ 10/05/2011
27 2201322538 Nguyễn Ngọc Gia Nghi Nữ 27/05/2011
28 2201322540 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 22/07/2011
29 2201322541 Võ Ngọc Phương Nhã Nữ 16/12/2011
30 2201322543 Phạm Hoàng Uyên Nhi Nữ 16/04/2011
31 2201322544 Nguyễn Tiến Phát Nam 20/02/2011
32 2201322545 Bùi Nguyễn Gia Phúc Nữ 24/10/2011
33 2201322547 Lê Trường Phúc Nam 19/06/2011
34 2201322548 Hoàng Lê Minh Quân Nam 02/02/2011
35 2201322550 Mai Văn Hoàng Quân Nam 26/10/2011
36 2201322552 Võ Như Quỳnh Nữ 29/03/2011
37 2201322555 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15/07/2011
38 2201322556 Đinh Nguyễn Gia Thịnh Nam 11/04/2011
39 2302344141 Huỳnh Thị Thu Thủy Nữ 01/12/2011
40 2201322558 Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 25/09/2011
41 2201322560 Trần Văn Toàn Nam 21/04/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322561 Nguyễn Thu Trang Nữ 30/09/2011
43 2201322563 Phạm Vũ Thiên Trường Nam 27/02/2011
44 2201322566 Trần Hà Vy Nữ 07/01/2011
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.6
1.4
2
2
1.6
1.8
1.4
1.4
1.4
1.8
1.6
1.6
1.4
1.8
1.8
1.6
2
2
2
1.8
2
2
1.8
1.6
1.6
1.8
2
1.6
1.8
1.8
2
2
1.6
1.8
1
1.8
2
1.8
1.4
1.8
1.8
Điểm Speaking
1.8
1.8
1.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.05
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322568 Nguyễn Ngọc Khánh An Nữ 06/11/2011
2 2201322569 Hoàng Hải Tú Anh Nữ 16/06/2011
3 2201322571 Phan Ngô Quỳnh Anh Nữ 12/10/2011
4 2201322573 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 18/01/2011
5 2201322574 Bùi Phan Gia Bảo Nam 21/05/2011
6 2202126223 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 16/06/2011
7 2201322578 Nguyễn Cao Ngọc Diệp Nữ 21/09/2011
8 2201322580 Lê Phan Trí Dũng Nam 25/08/2011
9 2202484850 Võ Anh Duy Nam 21/03/2011
10 2201322577 Huỳnh Anh Đạt Nam 28/04/2011
11 2201322581 Nguyễn Lê Quỳnh Giang Nữ 25/12/2011
12 2201322583 Trần Đoàn Gia Hân Nữ 19/07/2011
13 2201322586 Nguyễn Đức Hùng Nam 27/03/2011
14 2201322587 Đinh Gia Huy Nam 26/03/2011
15 2201322589 Phạm Hoàng Huy Nam 05/12/2011
16 2201322590 Quách Vĩnh Khang Nam 18/07/2011
17 2201322592 Huỳnh Ngân Khánh Nữ 10/03/2011
18 2201322593 Ngô Anh Khoa Nam 24/08/2011
19 2201322594 Nguyễn Đức Anh Khôi Nam 13/06/2011
20 2203357961 Trần Quốc Kiệt Nam 31/01/2011
21 2300118524 Hoàng Xuân Lâm Nam 04/10/2011
22 2201322597 Lê Nguyễn Ngọc Linh Nữ 10/09/2011
23 2201322599 Trương Nguyễn Bảo Linh Nữ 15/02/2011
24 2201322600 Điệp Văn Minh Nam 27/12/2011
25 2201322602 Trần Ngọc Minh Nữ 30/03/2011
26 2201322603 Nguyễn Trần Phương Nghi Nữ 17/05/2011
27 2201322604 Lý Hoàng Nghĩa Nam 27/08/2011
28 2201322605 Hà Châu Bảo Nguyên Nữ 10/02/2011
29 2201322607 Võ Khôi Nguyên Nam 13/02/2011
30 2201322608 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 30/01/2011
31 2201322610 Phạm Hoàng Yến Nhi Nữ 18/10/2011
32 2201322611 Nguyễn Trần Tiến Phát Nam 12/08/2011
33 2201322612 Lôi Bảo Phúc Nam 06/04/2011
34 2201322614 Nguyễn Lê Nam Phương Nữ 08/06/2011
35 2201322615 Vũ Đức Anh Quân Nam 19/10/2011
36 2201322617 Nguyễn Tuyết Tâm Nữ 04/02/2011
37 2201322618 Nguyễn Trần Trọng Tấn Nam 02/01/2011
38 2201322619 Lê Phước Thịnh Nam 01/08/2011
39 2201322620 Dương Hoàng Anh Thư Nữ 12/07/2011
40 2201322623 Phạm Quỳnh Trang Nữ 06/09/2011
41 2201322622 Đặng Trần Bảo Trân Nữ 16/03/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322626 Võ Xuân Truyền Nam 28/11/2011
43 2201322628 Trần Hoàng Khánh Uyên Nữ 02/07/2011
44 2201675586 Lê Võ Thanh Vân Nữ 14/02/2011
45 2201322629 Trần Ngọc Lê Vy Nữ 06/08/2011
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.6
2
2
1.6
1.8
1.6
1.6
1.8
1.8
2
1.8
2
1.6
1.6
1.6
1.6
1.2
2
1.8
2
1.8
1.8
1.8
1.6
1.8
1.6
1.8
2
2
1.6
1.6
1.2
1.8
1.6
1.8
2
2
2
1.6
1.6
Điểm Speaking
1.4
2
1.4
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.06
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322631 Phạm Lý Thái An Nữ 18/08/2011
2 2201322632 Lê Hoàng Minh Anh Nữ 24/03/2011
3 2201322633 Phan Quỳnh Anh Nữ 19/07/2011
4 2201322635 Đặng Hoàng Bảo Nam 07/09/2011
5 2206312158 Hoàng Gia Bảo Nam 19/09/2011
6 2201322636 Vũ Đình Bảo Nam 02/11/2011
7 2201322638 Trần Bối Bối Nữ 05/11/2011
8 2201322640 Trần Phương Ngọc Diệp Nữ 24/11/2011
9 2201322642 Nguyễn Tiến Dũng Nam 27/02/2011
10 2201322639 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt Nam 29/05/2011
11 2201322644 Cao Phương Thúy Hiền Nữ 30/07/2011
12 2201322646 Huỳnh Thanh Hiệp Nam 30/07/2011
13 2201322647 Nguyễn Lê Hoàng Nam 10/06/2011
14 2201322649 Dương Nguyễn Quốc Huy Nam 27/06/2011
15 2201322650 Phạm Quang Huy Nam 18/04/2011
16 2201322651 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 28/11/2011
17 2201322653 Dương Đức Khoa Nam 14/10/2011
18 2201322655 Trần Đình Khôi Nam 08/12/2011
19 2305187016 Nguyễn Ngọc Trúc Lâm Nữ 27/06/2011
20 2201322657 Đinh Hoàng Lân Nam 19/12/2011
21 2201322658 Nguyễn Bảo Gia Linh Nữ 26/08/2011
22 2201322659 Phan Phạm Gia Linh Nữ 27/03/2011
23 2201322661 Huỳnh Quốc Minh Nam 22/02/2011
24 2302916537 Nguyễn Nhật Minh Nam 03/11/2011
25 2201322662 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 31/08/2011
26 2201322664 Phạm Ngọc Gia Nghi Nữ 16/10/2010
27 2201322667 Hồng Ngọc Khôi Nguyên Nữ 18/07/2011
28 2201322668 Phạm Hoàng Nhân Nam 16/02/2011
29 2302344142 Hoàng Thạch Uyên Nhi Nữ 25/04/2011
30 2201322669 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 17/10/2011
31 2201322671 Trần Tường Nhiên Nữ 09/11/2011
32 2201322672 Ngô Phong Phú Nam 06/03/2011
33 2201322673 Ngô Trần Thiên Phúc Nam 06/05/2011
34 2201322675 Nguyễn Ngọc Uyên Phương Nữ 25/05/2011
35 2302541006 Võ Mai Phương Nam 01/07/2011
36 2201322676 Trương Thế Sơn Nam 19/05/2011
37 2007129848 Trần Minh Tâm Nam 02/06/2011
38 2201322679 Lê Ngọc Mai Thanh Nữ 24/01/2011
39 2201322680 Mai Tấn Thịnh Nam 19/07/2011
40 2201675587 Vũ Thị Anh Thơ Nữ 30/08/2011
41 2201322684 Huỳnh Ngọc Bảo Trân Nữ 25/12/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322685 Trần Tấn Minh Trí Nam 27/07/2011
43 2201322688 Hoàng Xuân Tuấn Nam 19/05/2011
44 2201322690 Phạm Hồ Nhã Vân Nữ 09/03/2011
45 2303639588 Trương Lê Khánh Vy Nữ 24/01/2011
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.6
2
2
1.6
2
1.6
1.6
2
2
2
2
2
1.8
1.6
1.6
1.6
1.8
1.6
1.8
1.8
1.8
2
2
1.6
1.8
1.6
1.8
1.8
1.6
1.8
1.8
1.6
1.6
2
2
1.8
1.6
2
1.8
1.8
1.8
Điểm Speaking
2
1.4
1.6
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.07
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322693 Phạm Thị Thùy An Nữ 28/09/2011
2 2201322695 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 14/03/2011
3 2201322696 Trần Đông Anh Nữ 28/11/2011
4 2201322698 Lê Phạm Thiên Bảo Nam 15/11/2011
5 2201322699 Đỗ Phú Bình Nam 06/10/2011
6 2201322701 Hoàng Phan Bảo Châu Nữ 10/07/2011
7 2201322704 Houàng Ngọc Doanh Doanh Nữ 17/11/2011
8 2201322705 Trương Thái Dương Nam 24/12/2011
9 2201322702 Trần Quốc Đạt Nam 04/03/2011
10 2201322707 Nguyễn Hoàng Khánh Hà Nữ 01/11/2011
11 2201322709 Lê Thị Cẩm Hiền Nữ 31/05/2011
12 2201322710 Phan Kim Hiếu Nam 27/08/2011
13 2201322713 Hoàng Thanh Huy Nam 09/09/2011
14 2300117691 Nguyễn Trần Gia Huy Nam 17/05/2011
15 2201322712 Hồ Sỹ Hưng Nam 24/10/2011
16 2201322715 Lâm Hồng Ích Nam 31/10/2011
17 2201322716 Vũ Mạnh Khang Nam 30/03/2011
18 2201322718 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Nam 29/01/2011
19 2201322719 Trần Trọng Minh Khôi Nam 04/12/2011
20 2201322721 Võ Mai Khuê Nữ 04/11/2011
21 2201322723 Nguyễn Đỗ Phương Linh Nữ 09/10/2011
22 2201322724 Bùi Thế Lộc Nam 17/02/2011
23 2201322725 Phạm Ngọc Thảo Ly Nữ 24/01/2011
24 2201322727 Lê Nguyễn Ngọc Minh Nam 09/12/2011
25 2201322728 Nguyễn Thảo My Nữ 12/05/2011
26 2201322730 Trần Ngọc Tuyết Nghi Nữ 14/09/2010
27 2201322732 Nguyễn Nhạc Nghiêm Nam 17/09/2011
28 2201322735 Nguyễn Minh Nhật Nam 23/12/2011
29 2201322736 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 12/09/2011
30 2201322738 Đinh Nguyệt Như Nữ 14/05/2011
31 2201322739 Thang Hưng Phú Nam 02/01/2011
32 2201322740 Trần Thiên Phúc Nam 01/05/2011
33 2201322742 Châu Hoàng Phương Quyên Nữ 04/11/2011
34 2201322743 Nguyễn Tấn Tài Nam 22/06/2011
35 2201322746 Phạm Ngô Đan Thanh Nữ 19/05/2011
36 2201322745 Phan Minh Thắng Nam 24/07/2011
37 2201322748 Nguyễn Đức Thịnh Nam 26/09/2011
38 2201322749 Lê Minh Thư Nữ 24/05/2011
39 2201322751 Nguyễn Bảo Trân Nữ 16/12/2011
40 2201322752 Vũ Đức Trí Nam 01/04/2011
41 2201322753 Nguyễn Hồng Thanh Trúc Nữ 29/05/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322755 Ngô Thanh Tùng Nam 21/02/2011
43 2201322756 Nguyễn Khánh Vy Nữ 25/08/2011
44 2201322757 Kiều Vũ Thiên Ý Nữ 15/07/2011
45 2302344321 Trần Huỳnh Hải Yến Nữ 19/11/2011
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.6
1.6
1.6
1.6
1.4
1.8
1.4
2
1.8
1.4
2
2
1.8
1.6
2
1.6
1.8
1.8
1.8
1.6
1.4
1.4
2
1.8
1.6
1.8
1.4
2
1.6
1.6
1.6
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.6
2
Điểm Speaking
1.6
1.6
1.8
1.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 7.08
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201322759 Vũ Hà Phương An Nữ 09/04/2011
2 2201322760 Nguyễn Lê Minh Anh Nữ 09/03/2011
3 2201322763 Ngô Gia Bảo Nam 26/12/2011
4 2201322764 Trần An Bình Nam 06/01/2011
5 2201322766 Nguyễn Trương Bảo Châu Nữ 06/01/2011
6 2201322768 Nguyễn Huỳnh Hạnh Dung Nữ 01/10/2011
7 2201322770 Vũ Đào Khánh Duy Nam 13/07/2011
8 2201322767 Lưu Đông Đông Nam 17/09/2010
9 2201322771 Nguyễn Ngọc Thanh Hà Nữ 16/08/2011
10 2303067191 Nguyễn Phạm Dư Hà Nữ 10/09/2011
11 2201322772 Lưu Thảo Hiền Nữ 26/12/2011
12 2201322773 Trần Hoàng Hiếu Nam 28/04/2011
13 2201322776 Lê Hữu Gia Huy Nam 28/05/2011
14 2201322775 Hoàng Quốc Hưng Nam 05/10/2011
15 2201322778 Lương Hoàng Khang Nam 01/08/2011
16 2201322779 Trần Minh Khang Nam 08/01/2011
17 2201322780 Nguyễn Võ Anh Khoa Nam 25/12/2011
18 2302393698 Phạm Đức Hùng Khoa Nam 25/12/2011
19 2201322782 Hồ Đình Kiên Nam 22/08/2011
20 2201322783 Nguyễn Lê Thúy Kiều Nữ 19/12/2011
21 2201322786 Bùi Ngọc Mai Nữ 10/04/2011
22 2201322787 Ngô Trần Nhật Minh Nam 30/12/2009
23 2201322791 Huỳnh Ngọc Nữ 15/03/2011
24 2203357962 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Nữ 17/05/2011
25 2201322793 Đào Ngọc Hoàng Nguyên Nam 02/07/2011
26 2201322794 Nguyễn Thanh Nguyên Nữ 12/12/2011
27 2206312159 Nguyễn Đỗ Uyên Nhi Nữ 10/10/2011
28 2201322796 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Nữ 04/02/2011
29 2201322798 Nguyễn Hoàng Trúc Như Nữ 21/07/2011
30 2201322800 Đỗ Trọng Phúc Nam 13/12/2011
31 2201322801 Nguyễn Gia Phước Nam 03/09/2011
32 2201322803 Cao Minh Quân Nam 17/12/2011
33 2201322805 Nguyễn Đỗ Quyên Nữ 29/05/2011
34 2201322806 Nguyễn Lê Trí Tâm Nam 24/02/2011
35 2201322808 Nguyễn Đỗ Chí Thanh Nam 29/07/2011
36 2201322810 Đào Như Thảo Nữ 15/08/2011
37 2201322811 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 26/03/2011
38 2201322813 Lê Quỳnh Anh Thư Nữ 12/04/2011
39 2201322815 Nguyễn Đỗ Bảo Trân Nữ 06/11/2011
40 2201322816 Nguyễn Quốc Triệu Nam 25/12/2011
41 2201322818 Cao Vân Ái Tú Nữ 04/12/2011
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201322820 Nguyễn Lê Kiến Tường Nam 05/03/2011
43 2201322821 Dương Nguyễn Khánh Vy Nữ 01/01/2011
44 2201322823 Trần Ngọc Như Ý Nữ 01/07/2011
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
2
1.8
1.8
1.8
1.8
1.8
1.4
1.8
1.6
1.8
2
2
1.6
1.6
2
1.8
2
2
1.8
1.8
1.8
2
1.8
1.6
1.6
1.4
1.8
1.4
2
1.8
1.8
1.4
1.8
1.4
1.4
1.8
1.4
1.4
1.6
1.4
Điểm Speaking
1.4
2
2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.01
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156332 Lê Vũ Nguyên Anh Nữ 24/06/2010
2 2101155059 Trần Đức Anh Nam 20/03/2010
3 2101155051 Vũ Nguyễn Hồng Ân Nữ 07/09/2010
4 2101156338 Hoàng Bách Nam 24/03/2010
5 2101156291 Lê Quang Bảo Nam 03/03/2010
6 2101156325 Trần Hoàng Gia Bảo Nam 17/10/2010
7 2300110231 Trương Vũ Gia Bảo Nam 11/10/2010
8 2101155086 Nguyễn Hữu Duy Nam 17/11/2010
9 2101156330 Nguyễn Phạm Châu Giang Nữ 04/11/2010
10 2101155099 Lê Minh Hạnh Nữ 29/04/2010
11 2101155097 Trần Ngọc Hân Nữ 29/04/2010
12 2101156322 Trần Đức Hoàng Nam 24/12/2010
13 2101156278 Tạ Minh Hùng Nam 20/07/2010
14 2101155115 Nguyễn Phạm Gia Huy Nam 15/04/2010
15 2101156333 Trịnh Gia Hưng Nam 01/01/2010
16 2101156296 Kiều Đăng Khoa Nam 24/05/2010
17 2101194431 Vũ Đăng Khôi Nam 10/03/2010
18 2103147931 Lê Trí Kiệt Nam 10/07/2010
19 2101155130 Vũ Phương Lam Nữ 11/11/2009
20 2101194432 Đinh Quốc Lâm Nam 30/08/2010
21 2101156292 Phạm Gia Linh Nữ 19/10/2010
22 2101155139 Nguyễn Quang Long Nam 02/08/2010
23 2101156306 Ninh Gia Long Nam 17/03/2010
24 2101155140 Huỳnh Minh Mẫn Nam 08/09/2010
25 2101155142 Đỗ Quang Minh Nam 30/09/2010
26 2101156284 Lê Bảo Ngọc Nữ 05/03/2010
27 2101155162 Nguyễn Lương Minh Nhật Nam 20/12/2010
28 2101156342 Nguyễn Phạm Xuân Nhi Nữ 03/07/2010
29 2101155170 Nguyễn Ngọc Đông Như Nữ 04/06/2010
30 2101155173 Võ Lê Quỳnh Như Nữ 17/12/2010
31 2101155184 Phạm Minh Phương Nữ 15/07/2010
32 2101156288 Nguyễn Hồ Anh Thư Nữ 05/10/2010
33 2101155203 Nguyễn Minh Thư Nữ 02/11/2010
34 2101156260 Nguyễn Ngọc Kinh Thư Nữ 03/12/2010
35 2101155231 Nguyễn Trần Anh Tuấn Nam 18/03/2010
36 2101156264 Nguyễn Hoa Tuyết Nữ 25/10/2010
37 2101156285 Phạm Hùng Vương Nam 09/09/2010
38 2101156301 Nguyễn Thụy Khánh Vy Nữ 04/04/2010
39 2101155250 Đặng Nguyễn Thương Yên Nữ 20/01/2010
40 2101155251 Bạch Ngọc Hoàng Yến Nữ 09/09/2010
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.8
1.8
1.8
2
2
2
1.6
2
2
1.6
1.6
2
1.8
1.6
2
2
1.4
1.8
1.6
1.8
2
2
1.2
2
1.8
2
2
1.8
1.6
2
1.8
1.4
2
1.8
2
1.8
1.8
1.8
2
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.02
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156283 Đinh Huy An Nam 01/06/2010
2 2101155053 Nguyễn Huỳnh Tú Anh Nữ 12/06/2010
3 2101155067 Trần Quốc Bảo Nam 01/12/2010
4 2101155068 Nguyễn Phạm An Bình Nữ 22/09/2010
5 2101156339 Lê Ngọc Danh Nam 19/11/2010
6 2101155079 Võ Vương Ngọc Diệp Nữ 05/07/2010
7 2104352219 Nguyễn Minh Đức Nam 27/06/2010
8 2101155092 Đoàn Gia Hân Nữ 26/06/2010
9 2101156343 Vũ Trung Hiếu Nam 30/09/2010
10 2101156329 Lý Minh Huy Nam 03/04/2010
11 2104486355 Nguyễn Thế Quốc Huy Nam 15/04/2010
12 2106651815 Phạm Hoàng Vĩnh Khang Nam 21/07/2010
13 2101155123 Lê Minh Khôi Nam 08/08/2010
14 2101155125 Nguyễn Đình Duy Khôi Nam 07/02/2010
15 2201675588 Huỳnh Bảo Khương Nam 25/08/2010
16 2101156267 Phan Anh Kiệt Nam 18/11/2010
17 2101155129 Huỳnh Trúc Lam Nữ 23/12/2010
18 2104646855 Ngô Tường Linh Nữ 08/09/2010
19 2101155132 Nguyễn Huỳnh Phương Linh Nữ 10/12/2010
20 2101156295 Vũ Đình Long Nam 09/03/2010
21 2101155141 Lê Khánh Mi Nữ 10/09/2010
22 2101155149 Nguyễn Hoàng Nam Nam 09/09/2010
23 2101155165 Phạm Quang Nhật Nam 27/09/2010
24 2201392467 Đinh Hoàng Yến Nhi Nữ 12/04/2010
25 2102191536 Hồ Thục Nhi Nữ 27/11/2010
26 2101155180 Nguyễn Lê Khánh Phương Nữ 22/12/2010
27 2101155181 Nguyễn Minh Phương Nữ 29/01/2010
28 2101155185 Trần Khánh Phương Nam 23/11/2010
29 2101155188 Trần Minh Quân Nam 03/06/2010
30 2101155189 Đinh Vũ Phước Sang Nam 12/08/2010
31 2101155192 Nguyễn Trần Minh Thái Nam 17/06/2010
32 2200173028 Lê Anh Thư Nữ 07/03/2010
33 2101155209 Phùng Minh Tiến Nam 27/03/2010
34 2101155211 Trần Thu Trà Nữ 24/10/2010
35 2101194448 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 17/01/2010
36 2101155216 Dương Cao Trí Nam 16/07/2010
37 2101155235 Tô Thụy Thanh Tuyền Nữ 13/12/2010
38 2101155234 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 27/02/2010
39 2101155238 Nguyễn Phạm Phương Vi Nữ 11/05/2010
40 2101155240 Phạm Quốc Việt Nam 26/03/2010
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
2
1.6
1.6
2
1.6
1.8
2
1.6
2
2
1.8
2
1.8
1.6
1.8
1.8
2
2
1.8
1.6
1.6
2
2
2
1.6
1.8
1.6
1.6
1.8
1.8
1.8
2
2
2
1.6
1.8
1.8
2
1.6
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.03
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156269 Đinh Nguyễn Thế Anh Nam 26/05/2010
2 2101155054 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nữ 30/01/2010
3 2101155062 Trần Ngọc Ánh Nữ 20/01/2010
4 2101155063 Trần Ngọc Khánh Băng Nữ 14/12/2010
5 2101155071 Đỗ Phương Chi Nữ 28/01/2010
6 2302344143 Trần Công Danh Nam 03/04/2010
7 2302344144 Nguyễn Mỵ Khánh Du Nữ 28/01/2010
8 2102438101 Nguyễn Phạm Kỳ Duyên Nữ 04/09/2010
9 2101155075 Trần Hải Đăng Nam 26/10/2010
10 2101155081 Phạm Lê Minh Đức Nam 12/07/2010
11 2101155091 Dương Ngọc Hải Nam 22/09/2010
12 2101155094 Huỳnh Gia Hân Nữ 12/12/2010
13 2101155095 Lê Gia Hân Nữ 18/10/2010
14 2101155096 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nữ 05/05/2010
15 2101155103 Nguyễn Minh Hiếu Nam 26/04/2010
16 2302344145 Nguyễn Thái Hòa Nam 16/09/2010
17 2101155114 Nguyễn Hoàng Huy Nam 28/06/2010
18 2101156345 Trương Gia Huy Nam 22/11/2010
19 2101155110 Nguyễn Hoa Vũ Hưng Nam 10/01/2010
20 2101155119 Trần Vân Khánh Nữ 26/01/2010
21 2101155121 Trần Hải Đăng Khoa Nam 27/01/2010
22 2101155127 Nguyễn Hà Anh Kiệt Nam 09/12/2010
23 2101155131 Liêng Đỗ Trần Lâm Nam 31/05/2010
24 2101155134 Nguyễn Phương Yến Linh Nữ 01/01/2010
25 2101155135 Nguyễn Văn Linh Nam 10/03/2010
26 2101155143 Lê Hoàng Minh Nam 18/12/2009
27 2101155156 Vũ Như Bảo Ngọc Nữ 04/08/2010
28 2101155164 Phạm Đức Nhật Nam 21/08/2010
29 2101155168 Nguyễn Huỳnh Nhi Nữ 31/05/2010
30 2101155183 Nguyễn Ngọc Nhã Phương Nữ 04/10/2010
31 2101156347 Dương Ngọc Sang Nam 15/09/2010
32 2101155191 Nhữ Tiến Tài Nam 03/01/2010
33 2101194445 Trần Như Thạch Nam 27/05/2010
34 2101155195 Lê Thị Phương Thảo Nữ 22/02/2010
35 2106955136 Bùi Thị Minh Thi Nữ 09/04/2010
36 2101155198 Nguyễn Văn Thịnh Nam 14/01/2010
37 2101155207 Phạm Vũ Bảo Thy Nữ 19/07/2010
38 2101155219 Nguyễn Minh Trí Nam 05/04/2010
39 2101155225 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 03/09/2010
40 2101194451 Ngô Quang Trung Nam 27/03/2010
41 2101155236 Trần Lê Quốc Tỷ Nam 16/08/2010
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.6
1.8
1.4
1.6
2
2
2
2
2
1.8
1.8
1.2
1.4
1.8
1.6
1.6
1.4
1.4
1.8
1.8
1.6
1.8
1.8
1.8
2
1.4
1.8
1.8
1.8
1.6
1.8
1.8
1.8
2
1.2
1.6
1.8
2
2
1.4
1.2
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.04
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2303514325 Nguyễn Duy Anh Nam 14/07/2009
2 2101155056 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 08/04/2010
3 2101155060 Vi Trần Xuân Anh Nam 02/01/2010
4 2101155064 Nguyễn Gia Bảo Nam 21/04/2010
5 2101155065 Phạm Quốc Bảo Nam 23/11/2010
6 2101194424 Thiều Văn Công Nam 01/03/2010
7 2101156321 Lê Minh Duy Nam 06/08/2010
8 2101156263 Nguyễn Ngọc Khánh Hà Nữ 22/12/2010
9 2101155102 Võ Công Hào Nam 11/12/2010
10 2101156349 Ngô Gia Hân Nữ 02/10/2010
11 2101155104 Phan Hoàng Minh Hiếu Nam 12/04/2010
12 2101155107 Vũ An Hòa Nữ 08/07/2010
13 2101156298 Nguyễn Gia Huy Nam 11/08/2010
14 2206312160 Nguyễn Hoàng Huy Nam 16/11/2010
15 2101155112 Trần Kim Thiên Hương Nữ 06/10/2010
16 2101155120 Phạm Huỳnh Anh Khoa Nam 04/01/2010
17 2101155136 Phạm Nguyễn Khánh Linh Nữ 11/08/2010
18 2302344325 Nguyễn Quốc Phi Long Nam 28/04/2010
19 2101194436 Trần Gia Mỹ Nữ 09/02/2010
20 2101155147 Điêu Văn Nam Nam 02/08/2010
21 2101155152 Cao Thị Kim Ngân Nữ 21/11/2010
22 2302344146 Nguyễn Nhất Nguyên Nam 18/08/2010
23 2101156289 Trần Khôi Nguyên Nữ 07/07/2010
24 2101155158 Trần Phương Nguyên Nữ 07/12/2010
25 2101155166 Đào Yến Nhi Nữ 18/08/2010
26 2101155171 Nguyễn Trần Tâm Như Nữ 03/08/2010
27 2101156305 Lê Trần Gia Phúc Nam 16/11/2010
28 2101156294 Trịnh Mai Phương Nữ 09/07/2010
29 2101156310 Nguyễn Tuyết Sang Nữ 04/10/2010
30 2101156255 Huỳnh Thanh Tâm Nam 09/06/2010
31 2101156326 Võ Minh Thái Nam 18/10/2010
32 2101155201 Đỗ Đình Yến Thư Nữ 22/07/2010
33 2103148286 Trần Vũ Anh Thư Nữ 10/08/2010
34 2101156346 Nguyễn Huỳnh Anh Thy Nữ 21/10/2010
35 2101155208 Đỗ Ngọc Thủy Tiên Nữ 04/08/2010
36 2101155214 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 26/01/2010
37 2101155212 Lê Phạm Quỳnh Trân Nữ 29/08/2010
38 2101155226 Nguyễn Trương Thanh Trúc Nữ 12/02/2010
39 2101155246 Vũ Lê Vy Nữ 02/04/2010
40 2101155249 Vũ Ngọc Như Ý Nữ 05/02/2010
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.8
1.6
2
1.8
1.6
1.6
1.6
1.6
2
2
1.8
1.6
2
2
1.6
2
1.6
1.6
2
1.8
2
1.6
1.8
2
1.6
2
1.8
1.6
2
2
1.8
0.2
1.6
1.8
2
2
1.6
1.8
2
1.8
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.05
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101155047 Huỳnh Đoàn Thanh An Nữ 05/09/2010
2 2101155055 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 14/08/2010
3 2302537724 Lê Doãn Thiên Bảo Nam 28/07/2010
4 2101156273 Lý Diệp Băng Nữ 14/02/2010
5 2101191397 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 18/11/2010
6 2101156314 Nguyễn Trần Ngọc Diệp Nữ 14/11/2010
7 2101155084 Đỗ Đại Dương Nam 18/07/2010
8 2101155074 Nguyễn Hoàng Khánh Đan Nữ 12/08/2010
9 2101155080 Nguyễn Công Đức Nam 02/09/2010
10 2101155105 Trần Minh Hiếu Nam 30/03/2010
11 2101156327 Trần Minh Hoàng Nam 07/12/2010
12 2101786456 Lê Ly Ân Hy Nữ 14/11/2008
13 2101155116 Châu Hoàng Nguyên Khang Nam 12/01/2010
14 2101156335 Hoàng Gia Khiêm Nam 15/03/2010
15 2101156307 Đặng Bảo Duy Khoa Nam 03/09/2010
16 2101155122 Dương Minh Khôi Nam 18/08/2010
17 2102438167 Trần Phương Linh Nữ 26/10/2010
18 2101155138 Nguyễn Huy Long Nam 11/07/2010
19 2101155145 Nguyễn Phan Bình Minh Nam 01/08/2010
20 2101155150 Nguyễn Thành Nam Nam 06/10/2010
21 2101155174 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung Nữ 13/02/2010
22 2101156287 Đinh Ngọc Phát Nam 14/12/2009
23 2101155179 Dương Tuyết Phương Nữ 03/04/2010
24 2101155182 Nguyễn Ngọc Đan Phương Nữ 22/11/2010
25 2101155187 Trần Công Minh Quân Nam 20/07/2010
26 2101155190 Văn Công Sơn Nam 14/11/2010
27 2101155193 Đỗ Đức Thành Nam 03/05/2010
28 2302344147 Nguyễn Công Thắng Nam 07/02/2010
29 2101155199 Phạm Ngô Xuân Thịnh Nam 31/10/2010
30 2101155200 Thái Phúc Thịnh Nam 11/09/2010
31 2101155202 Lê Huỳnh Anh Thư Nữ 27/01/2010
32 2101156297 Nguyễn Anh Thư Nữ 06/04/2010
33 2101156272 Trần Phạm Minh Thư Nữ 30/11/2010
34 2101155213 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 21/01/2010
35 2101155215 Trần Minh Trang Nữ 15/03/2010
36 2101155221 Trương Minh Anh Trí Nam 08/10/2010
37 2101155223 Vũ Thiên Triệu Nam 01/03/2010
38 2101156317 Trịnh Hà Tường Vi Nữ 05/11/2010
39 2101155241 Dương Nguyễn Tường Vy Nữ 09/01/2010
40 2101155242 Nguyễn Hoàng Minh Vy Nữ 23/11/2009
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.6
1.8
1.6
1.8
2
2
1.6
1.8
1
1
1.6
1.6
2
1.4
1.8
2
1.6
1.8
2
2
1.6
1.6
2
2
2
2
1.8
1.8
2
2
2
1.6
1.8
1.2
1.8
1.6
2
1
1.6
1.6
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.06
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101155046 Đặng Thiên An Nữ 22/10/2010
2 2101155048 Lê Nguyễn Hiền An Nữ 06/12/2010
3 2101155052 Mai Hồ Quỳnh Anh Nữ 31/12/2010
4 2101156313 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 22/06/2010
5 2101155057 Phan Kiếm Anh Nam 18/10/2010
6 2101155066 Trần Hồng Gia Bảo Nam 22/11/2010
7 2101155069 Đặng Ngọc Bảo Châu Nữ 04/11/2010
8 2101156311 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 15/02/2010
9 2101155083 Nguyễn Tiến Dũng Nam 30/01/2010
10 2101155085 Lê Nguyễn Hoàng Duy Nam 07/10/2010
11 2101155078 Võ Tiến Đạt Nam 01/01/2010
12 2101156341 Dương Khải Trường Giang Nam 17/09/2010
13 2101155100 Nguyễn Phương Hạnh Nữ 05/09/2010
14 2101156308 Lê Minh Hiếu Nam 21/03/2010
15 2101155106 Trần Đức Gia Hòa Nam 07/01/2010
16 2101156279 Nguyễn Trần Lê Khang Nam 01/01/2010
17 2101156286 Nguyễn Minh Khôi Nam 05/05/2010
18 2101155126 Nguyễn Thành Minh Khôi Nam 19/01/2010
19 2101156290 Hoàng Tuấn Kiệt Nam 31/01/2010
20 2101156328 Phạm Ngọc Thư Kỳ Nữ 20/10/2010
21 2101155133 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 04/11/2010
22 2101155154 Nguyễn Hà Thiên Ngọc Nam 01/02/2010
23 2101155157 Lê Vũ Thảo Nguyên Nữ 18/09/2010
24 2101155169 Phạm Yến Nhi Nữ 18/07/2010
25 2101194442 Lưu Hoàng Phúc Nam 16/12/2009
26 2101156270 Nguyễn Hoàng Nguyệt Quế Nữ 24/03/2010
27 2101194444 Trần Phú Quý Nam 26/02/2010
28 2101156268 Nguyễn Hoàng Nhã Quyên Nữ 24/03/2010
29 2101155194 Vũ Đức Thành Nam 03/10/2010
30 2101156276 Trần Quang Thắng Nam 06/02/2010
31 2101155197 Nguyễn Phùng Minh Thiện Nam 19/09/2010
32 2101156282 Nguyễn Anh Thư Nữ 22/08/2010
33 2200175241 Thái Lê Ngân Trâm Nữ 28/01/2010
34 2101156274 Phạm Lưu Bảo Trân Nữ 03/12/2010
35 2101155227 Trần Nhật Trung Nam 09/12/2010
36 2101155233 Lê Gia Cát Tường Nữ 09/02/2010
37 2101786535 Đặng Hoàng Mỹ Uyên Nữ 27/11/2010
38 2101155237 Phạm Ngọc Khánh Uyên Nữ 12/01/2010
39 2101156312 Lê Quốc Vương Nam 03/12/2010
40 2101155245 Triệu Khánh Vy Nữ 14/10/2010
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.8
1.6
1.8
1.8
1.2
2
2
2
1.8
1.4
2
1.6
1.6
2
1.8
2
1.6
1.8
2
1.6
1.8
1.2
1.6
1.8
2
1.8
1.6
1.6
2
1.8
1.4
1.6
1.4
2
1.2
2
1.6
1.8
1.8
2
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.07
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156300 Ngô Trần Đức An Nam 02/01/2010
2 2101156257 Nguyễn Trần Phú An Nam 02/03/2010
3 2101155049 Phạm Nguyễn Thái An Nam 20/01/2010
4 2101155050 Trương Hiếu An Nam 24/09/2010
5 2101156324 Mai Thọ Anh Nam 03/09/2010
6 2101156293 Trần Hải Anh Nam 09/03/2010
7 2101156318 Võ Hà Tú Anh Nữ 28/11/2010
8 2101155061 Phạm Ngọc Ánh Nữ 16/03/2010
9 2101155072 Nguyễn Linh Chi Nữ 01/12/2010
10 2101155087 Nguyễn Lê Duy Nam 01/01/2010
11 2102725814 Nguyễn Lương Anh Đông Nam 03/03/2010
12 2101155089 Nguyễn Vũ Hương Giang Nữ 24/07/2010
13 2101156336 Nguyễn Gia Tuấn Hào Nam 19/07/2010
14 2300118491 Lê Nguyễn Mạnh Hùng Nam 16/05/2010
15 2101786572 Đinh Nguyễn Anh Huy Nam 13/12/2010
16 2101155109 Lại Tiến Hưng Nam 25/03/2010
17 2101194427 Bùi Trường Anh Kha Nam 13/02/2010
18 2101155117 Dương Khang Nam 15/06/2010
19 2004596660 Phạm Vũ Hải Linh Nữ 20/11/2010
20 2101155146 Nguyễn Hoàng Thảo My Nữ 06/07/2010
21 2101194437 Trần Hoàng Nam Nam 20/03/2010
22 2101155151 Nguyễn Trần Thanh Nga Nữ 11/02/2010
23 2102652618 Nguyễn Minh Nghi Nữ 05/02/2010
24 2101155153 Trương Minh Nghị Nam 01/01/2010
25 2101155160 Nguyễn Trọng Nhân Nam 27/04/2010
26 2101194440 Nguyễn Ngọc Mẫn Như Nữ 13/11/2010
27 2101194439 Nguyễn Phương Như Nữ 03/08/2010
28 2101155177 Bùi Thiên Phúc Nam 15/07/2010
29 2302344148 Hà Phi Phụng Nữ 03/02/2010
30 2201675590 Đỗ Nguyễn Khánh Phương Nữ 30/03/2010
31 2104683027 Lê Ngọc Phương Nữ 12/01/2010
32 2101155186 Nguyễn Hoàng Quân Nam 10/04/2010
33 2101156302 Vũ Nguyễn Mai Thanh Nữ 25/07/2010
34 2101156316 Đặng Chí Thành Nam 17/09/2010
35 2101156350 Trần Hoàng Thuận Thảo Nữ 16/07/2010
36 2101194446 Trần Phương Thùy Nữ 18/04/2010
37 2101194450 Lê Dương Thuỳ Trang Nữ 01/01/2009
38 2101194449 Nguyễn Huyền Trân Nữ 17/09/2010
39 2101155217 Huỳnh Hữu Trí Nam 06/07/2010
40 2101155228 Nguyễn Vũ Nhật Trường Nam 23/08/2010
41 2101155239 Trần Lê Quỳnh Vi Nữ 14/10/2010
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
2
1.6
1.4
1.6
1.8
1.8
1.8
1.6
2
1.4
2
1.6
1.6
1.8
1.8
1.6
1.8
1.8
1.8
1.8
2
1.6
2
2
1.8
2
1.4
1.8
2
1.6
1
1.8
1.6
1.4
1.8
1.6
1.4
1.6
1.8
1.8
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 8.08
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156258 Phạm Huỳnh Nhã Anh Nữ 09/01/2010
2 2101155058 Phan Trương Quốc Anh Nam 06/02/2010
3 2101156340 Trần Triều Vân Anh Nữ 11/09/2010
4 2101156323 Đỗ Văn Dũng Nam 04/01/2010
5 2103981118 Chu Nguyễn Gia Hân Nữ 20/03/2010
6 2101155093 Huỳnh Gia Hân Nữ 03/01/2010
7 2201392468 Đoàn Đức Hùng Nam 01/07/2010
8 2101156331 Trần Minh Hùng Nam 18/04/2010
9 2101155118 Nguyễn Duy Khang Nam 04/05/2010
10 2101156303 Phạm Đình Khang Nam 30/01/2010
11 2101156261 Trần Phước Nhật Khanh Nam 04/03/2010
12 2101156348 Hồ Kim Khánh Nữ 06/08/2010
13 2101156265 Hồ Ngọc Kim Khánh Nữ 27/03/2010
14 2101155128 Phạm Vũ Kỳ Nam 24/04/2010
15 2101156281 Nguyễn Sỹ Minh Nam 24/08/2010
16 2101155148 Nguyễn Hoài Nam Nam 23/01/2010
17 2201392469 Trịnh Hiếu Nghĩa Nam 13/10/2010
18 2101155159 Huỳnh Lê Thanh Nhã Nữ 21/09/2010
19 2101155161 Trần Đình Nhân Nam 28/04/2010
20 2101155172 Phạm Tâm Như Nữ 26/08/2010
21 2101155175 Trần Tấn Phát Nam 13/10/2010
22 2201392470 Trần Thuận Phát Nam 04/06/2010
23 2101155176 Trịnh Tấn Phát Nam 23/04/2010
24 2302344149 Nguyễn Nam Phong Nam 30/11/2010
25 2101155178 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc Nam 05/01/2010
26 2101156320 Trần Phạm Phương Thảo Nữ 24/01/2010
27 2201392471 Nguyễn Trường Thịnh Nam 17/11/2010
28 2303079493 Nguyễn Hoàng Đoan Thùy Nam 28/09/2010
29 2101156334 Nguyễn Lê Minh Thư Nữ 02/02/2010
30 2101155205 Phạm Anh Thư Nữ 31/12/2010
31 2302344150 Vũ Thị Minh Thư Nữ 03/08/2010
32 2101155206 Nguyễn Khánh Thy Nữ 07/12/2010
33 2101927474 Nguyễn Minh Tiến Nam 02/10/2010
34 2201392472 Bùi Cao Trí Nam 22/08/2010
35 2101155218 Ngô Minh Trí Nam 08/12/2010
36 2101155224 Đào Anh Trúc Nữ 04/05/2010
37 2101156277 Đặng Thành Trung Nam 09/11/2010
38 2302344151 Nguyễn Nhật Trường Nam 06/08/2010
39 2101155230 Lê Anh Tuấn Nam 29/06/2010
40 2101155247 Đặng Gia Vỹ Nam 05/01/2010
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
1
1.6
1.8
1.4
1.4
1.8
1
1.8
1.8
1.8
1.2
1
1.6
2
1.8
1.8
1.2
1.8
1.6
2
2
1.8
1.4
1.4
1.4
1.6
2
0.8
1.4
2
2
1.6
1.4
1.4
0.8
1.8
1.6
0.8
1.4
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.01
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271043 Phạm Minh Hà An Nữ 11/11/2009
2 2004271044 Lê Phạm Phương Anh Nữ 11/10/2009
3 2004271400 Võ Phạm Vy Anh Nữ 15/09/2009
4 2004271089 Lưu Gia Bảo Nam 27/05/2009
5 2004271047 Phạm Diệp Bảo Châu Nữ 09/10/2009
6 2004271052 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 28/07/2009
7 2004271048 Thái Trúc Đan Nữ 01/10/2009
8 2004271050 Võ Quang Đạt Nam 04/06/2009
9 2004271053 Lê Cẩm Hằng Nữ 21/11/2009
10 2004271095 Lê Ngọc Hân Nữ 16/07/2009
11 2004271364 Vũ Nguyễn Ngọc Hân Nữ 09/01/2009
12 2004271054 Trần Trung Thanh Hoa Nữ 24/06/2009
13 2004271055 Trần Nguyễn Minh Hoàng Nam 17/07/2009
14 2004271057 Trịnh Ngọc Hùng Nam 10/02/2009
15 2004271058 Đoàn Gia Huy Nam 05/01/2009
16 2004271059 Nguyễn Hoàng Anh Khôi Nam 19/09/2009
17 2004271060 Vũ Tuấn Kiệt Nam 10/11/2009
18 2004271061 Lê Hoàng Khánh Linh Nữ 30/05/2009
19 2004271062 Lâm Phúc Lộc Nam 09/02/2009
20 2004271063 Ngô Hoàng Lộc Nam 17/02/2009
21 2004271065 Đới Kiếm Minh Nam 15/06/2009
22 2004271066 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 04/02/2009
23 2004271205 Trần Khánh Ngọc Nữ 07/02/2009
24 2004271248 Nguyễn Thiện Nhân Nam 28/09/2009
25 2004271067 Nguyễn Minh Nhật Nam 02/03/2009
26 2004271068 Lưu Gia Như Nữ 24/07/2009
27 2004271069 Võ Trần Tấn Phát Nam 20/10/2009
28 2004271071 Phan Ngọc Khánh Phương Nữ 27/01/2009
29 2004271072 Trần Vũ Uyên Phượng Nữ 25/12/2009
30 2004271074 Phạm Thiên Thanh Nữ 07/06/2009
31 2004271300 Trần Nguyễn Huỳnh Thanh Nam 30/04/2009
32 2004271435 Nguyễn Công Thành Nam 07/12/2009
33 2004271076 Hồ Trần Bích Thùy Nữ 28/02/2009
34 2004271075 Đoàn Nguyễn Ngọc Thư Nữ 09/09/2009
35 2004271078 Bùi Hương Trang Nữ 26/09/2009
36 2004271130 Phạm Thanh Trúc Nữ 01/01/2009
37 2004271080 Đặng Minh Tuệ Nam 08/12/2009
38 2007854305 Trần Ngọc Ánh Tuyết Nữ 23/02/2008
39 2004271082 Phan Ngọc Thanh Vân Nữ 07/12/2009
40 2004271084 Lê Phạm Thiên Vũ Nam 29/10/2009
41 2004271085 Lê Ngọc Bảo Vy Nữ 19/08/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271086 Trần Thuỳ Thảo Vy Nữ 18/04/2009
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.8
2
1.8
1.6
1.6
1.6
1.8
1.4
1.4
1.2
2
1.6
1.8
1.6
1.6
1.4
2
1.8
2
1.6
1.8
1.8
1.6
1.8
1.4
1.8
1.8
2
1.6
1.4
2
1.8
2
2
2
1.4
1.8
1.8
1.8
1.6
1.6
Điểm Speaking
1.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.02
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271087 Dương Vy Anh Nữ 16/08/2009
2 2004271088 Thái Nhật Anh Nữ 03/04/2009
3 2004271090 Nguyễn Đình Bảo Nam 06/07/2009
4 2004271091 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 12/01/2009
5 2004271094 Phạm Ngọc Kỳ Duyên Nữ 06/09/2009
6 2004271360 Nguyễn Trần Linh Đan Nữ 23/08/2009
7 2004271092 Dương Thành Đạt Nam 28/01/2009
8 2004271098 Võ Thụy Thái Hằng Nữ 23/04/2009
9 2004271096 Nguyễn Gia Hân Nữ 30/04/2009
10 2004271099 Trần Yên Hoà Nữ 24/09/2009
11 2004271100 Trần Vũ Thanh Hoàng Nam 19/05/2009
12 2004271193 Nguyễn Gia Huy Nam 05/10/2009
13 2004271101 Phạm Nguyễn Nguyên Khang Nam 04/02/2009
14 2004271102 Nguyễn Quốc Bảo Khanh Nam 23/10/2009
15 2004271103 Nguyễn Kim Khánh Nữ 07/09/2009
16 2004271104 Bùi Nguyễn Đăng Khoa Nam 27/09/2009
17 2004271105 Nguyễn Anh Khoa Nam 12/10/2009
18 2004271107 Tô Thiên Kim Nữ 26/08/2009
19 2004271108 Chu Bảo Lâm Nam 12/07/2009
20 2004271286 Đinh Trần Khánh Linh Nữ 05/08/2009
21 2004271109 Nguyễn Tuyết Linh Nữ 30/10/2009
22 2004271162 Thang Tú Linh Nữ 24/01/2009
23 2004271163 Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh Nữ 27/03/2009
24 2004271110 Phạm Nguyễn Hiếu Minh Nam 27/07/2009
25 2004271111 Trần Hoàng Minh Nam 22/10/2009
26 2004271112 Hồ Nhật Nam Nam 09/11/2009
27 2201392488 Nguyễn Hồng Nam Nam 06/03/2009
28 2004271113 Vũ Nhật Nam Nam 27/07/2009
29 2004271203 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 15/09/2009
30 2004271115 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi Nữ 28/08/2009
31 2004271116 Đặng Thị Thanh Ngọc Nữ 27/09/2009
32 2004271117 Đồng Hùng Nhân Nam 26/05/2009
33 2004271118 Huỳnh Lê Trọng Nhân Nam 12/10/2009
34 2004271207 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ 21/01/2009
35 2004271119 Nguyễn Tiến Như Nữ 05/09/2009
36 2004271120 Lê Ngọc Phát Nam 22/01/2009
37 2004271122 Trần Quang Thái Nam 08/07/2009
38 2004271123 Lê Phạm Thành Nam 30/01/2009
39 2004271124 Phạm Đình Thiện Nam 25/01/2009
40 2004271258 Nguyễn Thanh Thuận Nam 14/01/2009
41 2004271126 Lương Ngọc Anh Thùy Nữ 19/12/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271128 Lê Nam Tiến Nam 16/12/2009
43 2004271260 Trần Thọ Toàn Nam 01/08/2009
44 2004271131 Cao Trương Minh Yến Nữ 05/05/2009
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.6
2
1.8
1.6
1.8
1.6
2
1.6
1.4
1.8
1.8
1.8
1.6
1.6
1.6
1.8
1.8
2
1.8
2
1.6
2
2
1.4
2
2
1.8
1.6
1.4
1.8
1.6
2
1.6
1.8
1.6
1.4
1.6
1.4
1.8
1.8
1.4
Điểm Speaking
1.8
1.6
2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.03
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271132 Kim Ngọc Hoàng Anh Nữ 20/11/2009
2 2004271133 Phạm Minh Anh Nữ 02/03/2009
3 2004271135 Đinh Đỗ Quốc Bảo Nam 01/07/2009
4 2004271137 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nam 22/08/2009
5 2004271138 Trần Ngọc Bảo Nam 29/01/2009
6 2004271139 Đỗ Hoàng Bảo Châu Nữ 17/08/2009
7 2004271046 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 12/10/2009
8 2004271140 Tăng Hoàng Minh Châu Nữ 19/12/2009
9 2004271141 Nguyễn Mạnh Cường Nam 28/08/2009
10 2004271143 Phạm Lý Thái Hà Nữ 05/12/2009
11 2004271144 Trần Ngọc Hà Nữ 16/06/2009
12 2004271146 Đoàn Trần Thanh Hằng Nữ 11/11/2009
13 2004271147 Nguyễn Lê Xuân Hiền Nam 21/07/2009
14 2004271148 Hà Việt Hùng Nam 08/07/2009
15 2004271056 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 13/12/2008
16 2004271151 Phạm Kiến Huy Nam 13/11/2009
17 2004271152 Cao Khánh Huyền Nữ 27/03/2009
18 2004271153 Võ Thị Ngọc Huỳnh Nữ 14/11/2009
19 2004271149 Đoàn Minh Hưng Nam 23/06/2009
20 2004271154 Đỗ Lâm Gia Khánh Nữ 13/10/2009
21 2004271155 Mai Đăng Khoa Nam 05/02/2009
22 2004271156 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/03/2009
23 2004271158 Ngô Quang Kiệt Nam 05/02/2009
24 2004271159 Đàm Quế Kim Nữ 17/09/2009
25 2004271160 Phạm Bùi Ý Lan Nữ 07/12/2009
26 2101826024 Mai Hoàng Linh Nữ 13/04/2009
27 2004271161 Ngô Ái Linh Nữ 30/09/2009
28 2004271064 Nguyễn Long Nam 04/01/2009
29 2004271164 Nguyễn Thành Nam Nam 12/12/2009
30 2004271165 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 05/09/2009
31 2101826056 Bùi Đại Phúc Nam 05/02/2009
32 2004271167 Lý Hoàng Phúc Nam 01/07/2009
33 2004271168 Lê Minh Phước Nam 17/09/2009
34 2004271169 Huỳnh Minh Phương Nữ 04/08/2009
35 2004271170 Phan Đức Tài Nam 06/01/2009
36 2004271171 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Nữ 15/10/2009
37 2004271172 Ngô Quan Thịnh Nam 12/07/2009
38 2004271173 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 28/06/2009
39 2004271174 Võ Trần Văn Tín Nam 25/07/2009
40 2004271175 Nguyễn Minh Trang Nữ 08/09/2009
41 2004271176 Phan Thành Trung Nam 27/11/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271177 Nguyễn Thụy Phương Vy Nữ 12/02/2009
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
1.4
1.6
1.4
1
1.6
2
2
1
1
1
1.8
1
1.8
2
1
1.6
1.2
1.2
1.6
1.4
1.2
1.6
1.4
1
1.8
1.6
1.4
1
1.4
1.2
1.8
1.2
1.2
1.6
1.4
1.8
1.6
1.4
1.4
2
Điểm Speaking
1.4

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.04
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271178 Huỳnh Nguyễn Hoài An Nam 05/01/2009
2 2004271179 Huỳnh Thị Bình An Nữ 17/09/2009
3 2004271180 Lê Cao Duy An Nam 22/07/2009
4 2004271182 Nguyễn Trần Nhật Anh Nam 26/11/2009
5 2004271184 Trần Quang Anh Nam 03/12/2009
6 2004271181 Hoàng Thiên Ân Nam 01/12/2009
7 2004271185 Lê Gia Bảo Nam 02/02/2009
8 2004271186 Trần Ngọc Bích Nữ 08/07/2009
9 2004271045 Huỳnh Bảo Châu Nữ 27/03/2009
10 2004271187 Huỳnh Minh Cường Nam 23/11/2009
11 2004271051 Chu Ngọc Diệp Nữ 19/10/2009
12 2004271189 Nguyễn Quang Dũng Nam 26/10/2009
13 2004271190 Nguyễn Trí Dũng Nam 24/06/2009
14 2004271191 Vũ Trần Nhật Duy Nam 16/11/2009
15 2004271093 Trần Tiến Đạt Nam 11/11/2009
16 2100167602 Trần Thu Hà Nữ 04/10/2009
17 2004489550 Đạo Duy Hào Nam 05/07/2009
18 2008872131 Nguyễn Ngọc Thái Hòa Nữ 03/08/2009
19 2004271192 Lê Minh Hoàng Nam 23/07/2009
20 2004271194 Phạm Đinh Quốc Huy Nam 17/10/2009
21 2004271197 Bùi Trung Kiên Nam 27/03/2009
22 2004271198 Lương Văn Min Nam 12/05/2009
23 2004271199 Ngô Phúc Minh Nam 17/01/2009
24 2004271201 Nguyễn Nhật Nam Nam 12/06/2009
25 2004271202 Nguyễn Vũ Hoàng Nam Nam 12/11/2009
26 2101826243 Nguyễn Trần Thảo Nguyên Nữ 23/01/2009
27 2004271206 Nguyễn Nhân Nam 08/12/2009
28 2004271070 Nguyễn Đoàn Hoàng Phúc Nam 01/07/2009
29 2004271209 Nguyễn Trọng Phúc Nam 20/09/2009
30 2004271210 Trịnh Lê Hữu Phúc Nam 18/06/2009
31 2201675591 Nguyễn Kim Phụng Nữ 07/09/2009
32 2201675592 Nguyễn Kim Phượng Nữ 07/09/2009
33 2004532787 Bùi Cao Sang Nam 22/05/2009
34 2004271121 Lê Minh Tài Nam 19/11/2009
35 2004271212 Mai Phi Tài Nam 25/01/2009
36 2004271214 Hà Giang Bảo Thy Nữ 18/04/2009
37 2004536114 Lê Trần Ngọc Bảo Thy Nữ 16/12/2009
38 2302344322 Nguyễn Hoàng Anh Thy Nữ 29/11/2009
39 2004271215 Tăng Thị Cẩm Tiên Nữ 28/09/2009
40 2004271077 Dương Quốc Tiến Nam 04/02/2009
41 2004271216 Đoàn Trọng Tín Nam 14/02/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271129 Nguyễn Ngọc Mai Trâm Nữ 21/08/2009
43 2004271217 Vũ Minh Trí Nam 11/09/2009
44 2004271219 Ngô Quang Anh Tuấn Nam 07/10/2008
45 2004271220 Nguyễn Anh Tuấn Nam 25/07/2009
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1.8
1.4
1.4
1.6
1.4
1.6
1.6
2
1.4
2
1.4
1.4
1.2
1.6
1.6
1.8
1.8
1.8
1.6
1.2
1.8
1.6
1.8
1.8
1.8
1.8
2
1.6
1.6
1.8
1.8
1.2
1.6
2
1.8
1.8
1.6
1.6
2
1.8
Điểm Speaking
1.6
1.6
1.6
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.05
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271221 Bùi Đức Tuấn Anh Nam 05/08/2009
2 2004271222 Dương Nhật Quỳnh Anh Nữ 13/10/2009
3 2004271223 Mai Trần Nhật Anh Nam 12/04/2009
4 2004271224 Phạm Quỳnh Anh Nữ 07/07/2009
5 2004271225 Châu Thanh Bình Nam 21/08/2009
6 2004271226 Lôi Bảo Châu Nữ 28/07/2009
7 2201675593 Huỳnh Tiến Dũng Nam 12/12/2009
8 2200203865 Huỳnh Minh Duy Nam 28/08/2009
9 2004271230 Nguyễn Bảo Duy Nam 14/10/2009
10 2004271049 Lê Thuận Phát Đạt Nam 05/03/2009
11 2004271227 Liêu Hạo Đông Nam 12/06/2009
12 2004271231 Lưu An Ngọc Hà Nữ 07/08/2009
13 2004271232 Trần Thế Huy Nam 06/10/2009
14 2004271233 Lê Bảo Huyên Nữ 29/05/2009
15 2004271234 Trần Thế Hy Nam 27/04/2009
16 2004271235 Lương Gia Khang Nam 23/05/2009
17 2004271236 Trần Nguyễn Tuấn Khang Nam 12/01/2009
18 2004271237 Hồng Phúc Mai Khôi Nữ 03/03/2009
19 2004271238 Nguyễn Dương Đăng Khôi Nam 22/09/2009
20 2004271239 Trịnh Xuân Kiên Nam 02/09/2009
21 2004271240 Nguyễn Linh Lan Nữ 21/06/2009
22 2004271241 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 01/06/2009
23 2004271243 Tống Cao Minh Nam 17/09/2009
24 2004271245 Phan Kim Ngân Nữ 28/03/2009
25 2004271246 Tô Phương Nghi Nữ 23/07/2009
26 2004271247 Trần Đại Nghĩa Nam 24/04/2009
27 2100103139 Nguyễn Như Ngọc Nữ 27/06/2009
28 2004946400 Vũ Ngọc Thảo Nguyên Nữ 15/07/2009
29 2004271250 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/01/2009
30 2004271252 Nguyễn Trường Phát Nam 24/12/2009
31 2004271253 Nguyễn Minh Phương Nữ 23/09/2009
32 2004271073 Lê Đức Tài Nam 12/06/2009
33 2101826261 Lê Thị Linh Tâm Nữ 13/05/2009
34 2004271254 Nguyễn Minh Tâm Nữ 17/05/2009
35 2004271255 Nguyễn Hồ Việt Thành Nam 23/05/2009
36 2004271256 Nguyễn Trung Thiên Nam 23/10/2009
37 2004271257 Bùi Quốc Thịnh Nam 18/08/2009
38 2004271259 Nguyễn Thái Toàn Nam 28/11/2009
39 2004271261 Nguyễn Kim Bảo Trân Nữ 10/11/2009
40 2004271262 Trần Võ Cát Tường Nữ 03/10/2009
41 2004271263 Phan Hoàng Việt Nam 09/01/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201675594 Nguyễn Hoàng Tuyết Vy Nữ 21/03/2009
43 2004271264 Nguyễn Lê Phương Vy Nữ 24/11/2009
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.2
1.2
1.4
1.4
1.2
1
1.8
2
1.6
1.8
1.6
1.4
1.6
1.6
2
1.6
1.4
1.6
1.2
1.8
1.4
1
1.4
1.4
1.8
1.2
1.2
1
1.4
1.2
1.4
2
1.6
2
1.6
1.4
1.6
1.2
1
1.4
1.2
Điểm Speaking
1.4
1.4

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.06
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271266 Đặng Vũ Bình An Nam 03/07/2009
2 2004271265 Lê Kim Vân An Nữ 01/01/2009
3 2204229464 Phạm Hồng Anh Nam 03/10/2009
4 2004271134 Trần Bảo Anh Nam 14/05/2009
5 2004271269 Vy Phương Anh Nữ 27/03/2009
6 2004271270 Nguyễn Thái Bình Nam 16/01/2009
7 2004271272 Lê Thành Công Nam 15/02/2009
8 2006180683 Lê Thanh Dũng Nam 06/01/2009
9 2004271274 Nguyễn Lê Nhật Hạ Nữ 24/10/2009
10 2004271276 Huỳnh Thanh Hậu Nam 13/04/2009
11 2302344152 Ngô Trung Hậu Nam 14/12/2009
12 2004271277 Đặng Trung Hiếu Nam 15/03/2009
13 2004271278 Trần Nguyễn Huy Hoàng Nam 23/09/2009
14 2004271279 Chương Vỹ Khang Nam 04/07/2009
15 2004271280 Đỗ Bảo Khang Nam 23/09/2009
16 2004271281 Nguyễn Ngọc Khang Nam 20/08/2009
17 2004271282 Vũ Khang Nam 01/09/2009
18 2004271106 Nguyễn Hữu Anh Khoa Nam 03/04/2009
19 2004271283 Nguyễn Bảo Đăng Khôi Nam 01/04/2009
20 2004271284 Phạm Anh Khôi Nam 28/08/2009
21 2004271285 Nguyễn Nhật Thư Kỳ Nữ 20/07/2009
22 2203357963 Nguyễn Quỳnh Lâm Nữ 28/06/2009
23 2004271287 Ngô Thu Ánh Linh Nữ 09/08/2009
24 2004271288 Nguyễn Hoàng Nam Nam 03/08/2009
25 2004271290 Phạm Gia Nghi Nữ 03/04/2009
26 2004271291 Võ Nguyễn Xuân Nghi Nữ 02/02/2009
27 2004271292 Huỳnh Trung Nhân Nam 15/10/2009
28 2004271293 Lâm Yến Nhi Nữ 16/06/2009
29 2004271295 Nguyễn Cửu Phúc Nam 07/12/2009
30 2004271296 Nguyễn Thành Phúc Nam 02/07/2009
31 2004271297 Hồ Thụy Hồng Phước Nữ 09/05/2009
32 2101826557 Nguyễn Hoài Phương Nữ 03/12/2009
33 2004271298 Phạm Tạ Minh Quân Nam 17/12/2009
34 2004271299 Nguyễn Quốc Thái Nam 28/08/2009
35 2004271301 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 07/02/2009
36 2004271303 Phạm Hồ Minh Thuận Nam 04/08/2009
37 2004271125 Chu Quang Thuỵ Nam 08/12/2009
38 2004271302 Hoàng Lê Anh Thư Nữ 31/01/2009
39 2004271304 Đoàn Bảo Trâm Nữ 10/03/2009
40 2004271305 Hồng Gia Tuệ Nữ 15/11/2009
41 2004271307 Dương Thế Vinh Nam 22/09/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271308 Đặng Vũ Hoàng Vương Nam 18/05/2009
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
2
1.6
1.4
0.8
2
1.6
1.4
0.8
2
1.6
1.8
1.8
2
1.4
1.6
1.4
2
1.6
2
2
2
1.8
1.6
1.8
1.8
1.8
2
2
1.4
2
1
1.6
2
1.8
2
2
1.4
1.8
1.4
1.8
Điểm Speaking
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.07
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271310 Ngô Hùng Anh Nam 17/09/2009
2 2004271311 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 09/07/2009
3 2004271313 Triệu Nguyễn Bảo Anh Nữ 30/10/2009
4 2004271315 Phạm Thanh Bình Nam 14/09/2009
5 2004271316 Đỗ Mạnh Cường Nam 17/05/2009
6 2104723822 Nguyễn Trí Dũng Nam 03/03/2009
7 2004271317 Chế Lê Quý Đạt Nam 18/07/2009
8 2004271318 Tạ Lương Minh Đức Nam 12/03/2009
9 2004271320 Lương Mạnh Hải Nam 07/02/2009
10 2004271321 Nguyễn Gia Hân Nữ 22/03/2009
11 2004271322 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 20/03/2009
12 2004271323 Huỳnh Thị Mỹ Hoa Nữ 24/11/2009
13 2008396989 Trương Vũ Minh Hoàng Nam 22/05/2009
14 2004271325 Huỳnh Chí Khiêm Nam 04/01/2009
15 2004271327 Phạm Bảo Lam Nữ 11/06/2009
16 2300165651 Hàn Ngọc Lan Nữ 19/05/2009
17 2004271328 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 01/01/2009
18 2004271329 Nguyễn Ngọc Trúc Linh Nữ 25/11/2009
19 2004271330 Phan Hoàng Phương Linh Nữ 23/08/2009
20 2004271332 Nguyễn Trịnh Hoàng Long Nam 04/07/2009
21 2004271333 Pốc Hoàng Long Nam 26/11/2009
22 2004271331 Lâm Lợi Nam 19/01/2009
23 2004271334 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 13/11/2009
24 2104002456 Hoàng Nhật Minh Nam 15/10/2009
25 2004271335 Ngô Hoàng Nam Nam 20/08/2009
26 2302344153 Phùng Nguyễn Đình Nguyên Nam 06/01/2009
27 2004271338 Nguyễn Trọng Nhân Nam 11/01/2009
28 2004271339 Nguyễn Ngọc Thảo Như Nữ 24/07/2009
29 2004271340 Nguyễn Thị Hồng Như Nữ 06/07/2009
30 2004271342 Nguyễn Anh Quân Nam 05/10/2009
31 2004271344 Trần Nguyễn Minh Quân Nam 11/11/2009
32 2004271345 Ninh Sam Nam 22/10/2009
33 2004271346 Trần Minh Thiện Nam 17/07/2009
34 2201392473 Lê Hoàng Anh Thư Nữ 29/10/2009
35 2004271347 Phạm Ngọc Minh Thư Nữ 10/04/2009
36 2004271348 Trần Nguyễn Anh Thy Nữ 25/08/2009
37 2004271349 Lê Thanh Tú Nam 19/10/2009
38 2201392474 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên Nữ 30/04/2009
39 2004271350 Dương Quang Vinh Nam 29/06/2009
40 2004271351 Phạm Uy Vũ Nam 16/10/2009
41 2302344154 Nguyễn Song Phương Vy Nữ 13/08/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271352 Nguyễn Vũ Hoài Vy Nữ 09/05/2009
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
1.8
1.6
1
1.8
1
1
2
1.6
1.6
1.8
1.6
1
1.6
1.4
2
1.6
1.4
1.6
1.8
1.6
1.2
1.4
1.8
1.6
2
1.6
2
1.6
1.2
1.8
1.6
1.8
1.6
1.6
2
1.6
1.2
2
1.2
1.6
Điểm Speaking
1.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.08
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004340870 Nguyễn Trường An Nam 03/10/2008
2 2004271353 Lương Minh Anh Nữ 17/07/2009
3 2004271355 Nguyễn Ngọc Hồng Ánh Nữ 02/12/2009
4 2004271356 Đào Xuân Bảo Nam 20/06/2009
5 2004271357 Lương Gia Bảo Nam 14/10/2009
6 2009878674 Nguyễn Công Chánh Nam 12/11/2009
7 2004271358 Huỳnh Quốc Cường Nam 26/10/2008
8 2004271359 Ngô Cao Cường Nam 08/04/2009
9 2007848125 Nguyễn Phát Đạt Nam 23/12/2009
10 2005141283 Lục Vũ Đình Hải Nam 18/06/2009
11 2004271363 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nữ 25/09/2009
12 2004271365 Trần Ngọc Hậu Nam 21/10/2009
13 2004271367 Đào Anh Huy Nam 17/11/2009
14 2004271368 Đồng Minh Huy Nam 25/08/2009
15 2004271366 Hồ Huỳnh Tiến Hưng Nam 26/06/2009
16 2004271369 Giang Bảo Hy Nữ 13/01/2009
17 2004271370 Cao Nguyễn Anh Khoa Nam 26/11/2009
18 2302344155 Lâm Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/11/2009
19 2004271372 Phạm Ngọc Thiên Kim Nữ 29/01/2009
20 2101828548 Cóng Nguyễn Khánh Linh Nữ 16/09/2009
21 2004271373 Lê Nguyễn Khánh Linh Nữ 05/12/2009
22 2004271375 Đặng Kiến Minh Nam 21/08/2009
23 2004271376 Nguyễn Vũ Trà My Nữ 12/01/2009
24 2004271377 Lại Hoàng Bảo Nghi Nữ 15/06/2009
25 2004271378 Vũ Bích Ngọc Nữ 13/03/2009
26 2004271379 Bùi Phúc Nguyên Nam 18/12/2008
27 2302915677 Nguyễn Nhật Thảo Nguyên Nữ 01/10/2009
28 2004271380 Nguyễn Minh Nhật Nam 20/11/2009
29 2004271381 Phùng Uyên Nhi Nữ 31/08/2009
30 2004271382 Phan Quỳnh Như Nữ 02/10/2009
31 2004271383 Châu Minh Gia Phúc Nam 25/10/2009
32 2004271384 Đặng Thiên Phúc Nam 30/01/2009
33 2004271385 Nguyễn Anh Quốc Nam 13/07/2009
34 2302344156 Bùi Diễm Quỳnh Nữ 31/05/2009
35 2101828966 Trần Lộc Thiên Nam 16/01/2009
36 2004271388 Trương Thị Phương Thu Nữ 09/07/2009
37 2102587440 Mai Ngọc Anh Thư Nữ 25/07/2009
38 2004271389 Vũ Hoàng Minh Thư Nữ 10/03/2009
39 2004271390 Nguyễn Hồng Kim Trang Nữ 23/06/2009
40 2005332578 Nguyễn Bá Trí Nam 25/10/2009
41 2004271392 Phùng Anh Tuấn Nam 12/09/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004271393 Phạm Khánh Vy Nữ 29/11/2009
43 2004271394 Võ Phương Vy Nữ 05/11/2009
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1.4
1.8
2
2
1.4
1.2
1.8
1.8
1.4
2
2
1.6
2
2
1.4
1.2
1.6
1.6
1.8
1.2
2
2
1.8
1.6
1
1.8
1.4
1.4
1.4
1.4
1.6
2
2
2
1.6
2
1.8
1.4
2
2
1.6
Điểm Speaking
1.4
1.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 9.09
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004271396 Nguyễn Ngọc Khánh An Nữ 05/09/2009
2 2004271398 Hoàng Dạ Bảo Anh Nam 21/09/2009
3 2004271399 Phạm Bùi Quỳnh Anh Nữ 14/05/2009
4 2004271401 Lương Gia Bảo Nam 30/09/2009
5 2004271402 Nguyễn Xuân Thiên Bảo Nam 31/10/2009
6 2004271403 Phương Gia Bảo Nam 14/08/2009
7 2004271404 Hoàng Minh Châu Nam 09/06/2009
8 2004271409 Nguyễn Trần Anh Duy Nam 26/06/2009
9 2004271405 Huỳnh Tiến Đạt Nam 16/10/2009
10 2004271407 Lê Văn Hoàng Đức Nam 09/08/2009
11 2004271408 Vũ Đình Nguyên Đức Nam 13/12/2009
12 2004271410 Lê Quốc Nhật Hà Nam 30/08/2009
13 2004271411 Nguyễn Văn Hậu Nam 19/08/2009
14 2004271412 Lâm Thị Huỳnh Hoa Nữ 29/08/2009
15 2004271413 Trần Võ Gia Hòa Nam 04/09/2009
16 2004271414 Đỗ Quốc Huy Nam 02/08/2009
17 2004271415 Huỳnh Bảo Khang Nam 26/03/2009
18 2004271416 Triệu Gia Khang Nam 06/03/2009
19 2004271419 Đỗ Bá Anh Khôi Nam 12/11/2009
20 2004271420 Trần Trung Kiên Nam 18/09/2009
21 2101829085 Trần Tuệ Lâm Nữ 26/09/2009
22 2004271421 Ôn Đinh Thiên Lộc Nam 25/01/2009
23 2004271422 Nguyễn Gia Minh Nữ 21/12/2009
24 2004271423 Nguyễn Khải Minh Nam 03/02/2009
25 2004271424 Huỳnh Ngọc Diễm My Nữ 14/12/2009
26 2004271425 Trần Hoài Nam Nam 26/05/2009
27 2004271426 Hồ Thảo Nguyên Nữ 15/12/2009
28 2004271429 Lê Thiên Mẫn Nhi Nữ 18/08/2009
29 2003982681 Trần Đệ Nhị Nam 25/09/2009
30 2004271430 Nguyễn Bình Tâm Như Nữ 18/05/2009
31 2004271431 Phan Tấn Phát Nam 07/07/2009
32 2004271432 Nguyễn Lê Trí Phúc Nam 22/08/2009
33 2004271434 Phạm Hoàng Quyên Nữ 15/10/2009
34 2101829094 Nguyễn Diệp Thanh Tâm Nữ 14/10/2009
35 2004271437 Lê Mai Ngọc Thy Nữ 12/11/2009
36 2004271438 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 21/05/2009
37 2101829265 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 01/11/2009
38 2004403163 Phạm Vũ Anh Tú Nam 09/06/2009
39 2004402895 Phạm Vũ Anh Tuấn Nam 09/06/2009
40 2004271439 Quách Thị Yến Vy Nữ 25/09/2009
41 2307620272 Đặng Võ Đăng Khoa Nam 19/05/2009
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
2
1
2
1.2
1.8
1
2
1
1
1.4
1.4
1.6
1
1.2
1.8
1.4
1.6
1.4
1.2
1.4
1.6
1.8
1.4
1.2
1.6
1.8
1.2
1.4
1
1.4
1.6
1.6
1.2
1.6
1.8
1.6
1.6
1
1.4
1.4
1.6
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283367 Đặng Quốc An Nam 14/09/2008
2 2302344157 Huỳnh Minh Anh Nữ 27/08/2008
3 2004283603 Trương Quỳnh Anh Nữ 16/05/2008
4 2004283188 Vũ Đức Anh Nam 09/06/2008
5 2004283321 Vũ Hoài Thiên Ân Nam 13/12/2008
6 2302344158 Nguyễn Quốc Bảo Nam 07/05/2008
7 2004283194 Vũ Quỳnh Chi Nữ 08/03/2008
8 2004283509 Phạm Dương Hoàng Đạt Nam 09/12/2008
9 2004283563 Nguyễn Phạm Hải Đăng Nam 17/08/2008
10 2302344160 Nguyễn Phạm Xuân Giang Nữ 01/01/2008
11 2004283514 Trần Minh Giàu Nam 17/12/2008
12 2004283516 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 09/03/2008
13 2004283286 Trương Quốc Hiếu Nam 02/07/2008
14 2004283335 Nguyễn Quang Huy Nam 08/01/2008
15 2004283610 Trần Minh Khang Nam 29/10/2007
16 2004283197 Võ Thế Khang Nam 24/10/2008
17 2004283657 Nguyễn Thế Kiệt Nam 21/09/2008
18 2004283661 Phan Thị Thanh Lan Nữ 06/01/2008
19 2302344161 Nguyễn Văn Lâm Nam 18/09/2008
20 2004283434 Lê Ngọc Yến Linh Nữ 01/11/2008
21 2302344162 Huỳnh Gia Long Nam 07/10/2008
22 2004283296 Nguyễn Nam Long Nam 12/03/2008
23 2004283345 Nguyễn Trà My Nữ 12/11/2008
24 2302344163 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/11/2008
25 2004283667 Phạm Hứa Minh Nguyên Nam 04/11/2008
26 2004283529 Vũ Trung Nguyên Nam 20/05/2008
27 2302344164 Hồ Yến Nhi Nữ 19/03/2008
28 2004283441 Nguyễn Duy Phát Nam 03/09/2008
29 2004283535 Nguyễn Đức Phát Nam 12/07/2008
30 2004283352 Nguyễn Hoàng Thiên Phú Nam 31/10/2008
31 2302344165 Lê Thanh Phúc Nam 10/05/2008
32 2004283487 Huỳnh Thị Nam Phương Nữ 18/09/2008
33 2004283263 Tăng Giáng Son Nữ 11/02/2008
34 2302344166 Lại Thanh Thảo Nữ 31/10/2008
35 2004283591 Trần Duy Thịnh Nam 22/02/2008
36 2004283309 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ 16/12/2008
37 2004283406 Nguyễn Hoàng Thương Nam 13/03/2008
38 2302344167 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 08/01/2008
39 2004283407 Võ Quỳnh Trâm Nữ 04/01/2008
40 2302344168 Nguyễn Diễm Trinh Nữ 03/05/2008
41 2302344169 Nguyễn Đức Trọng Nam 08/11/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283638 Đặng Võ Thiên Trúc Nữ 14/04/2008
43 2004283223 Nguyễn Lê Nam Trung Nam 19/02/2008
44 2302344170 Trần Lê Thanh Tú Nữ 28/01/2008
45 2004283317 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/11/2008
46 2004283644 Nguyễn Lâm Trí Vỹ Nam 02/02/2008
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
0.6
0.4
1
0.8
0.6
1
0.4
0.6
1
0.4
0.8
0.6
1
0.8
0.8
1
0.4
1
0.4
0.4
0.6
0.6
1
0.8
0.6
1
1
0.6
0.8
0.6
0.4
1
0.6
0.6
0.6
0.8
0.6
0.6
0.8
0.4
Điểm Speaking
1
1
0.8
0.4
0.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283553 Ngô Nguyễn Bình An Nữ 14/07/2008
2 2004283182 Phan Quỳnh An Nữ 21/06/2008
3 2302344171 Hà Thùy Anh Nữ 23/08/2008
4 2302344172 Nguyễn Hải Anh Nữ 14/01/2008
5 2004283556 Nguyễn Quốc Bảo Anh Nam 04/08/2008
6 2004283322 Trần Quốc Anh Nam 21/08/2008
7 2004283507 Trần Duy Bảo Nam 13/05/2008
8 2004283274 Trần Gia Bảo Nam 08/11/2008
9 2004283377 Nguyễn Văn Chí Dũng Nam 17/12/2008
10 2302344174 Huỳnh Phượng Mỹ Duyên Nữ 27/02/2008
11 2302344173 Nguyễn Hữu Đăng Nam 19/03/2008
12 2004283511 Nguyễn Phú Đông Nam 23/12/2008
13 2004283424 Đặng Thái Hòa Nam 29/09/2008
14 2004283196 Nguyễn Dương Gia Huy Nam 28/10/2008
15 2004283522 Đỗ Đăng Khoa Nam 11/04/2008
16 2004283645 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 29/05/2007
17 2004283294 Nguyễn Đình Khương Nam 09/04/2008
18 2004283471 Đặng Tuấn Kiệt Nam 26/05/2008
19 2004283433 Phạm Thị Nhuệ Lam Nữ 02/08/2008
20 2302344175 Võ Ngọc Trúc Linh Nữ 25/02/2008
21 2302344176 Nguyễn Trần Mai Trí Mãi Nam 12/03/2008
22 2004283344 Đỗ Hoàng Trà My Nữ 08/01/2008
23 2302344177 Nguyễn Thị Như Ngân Nữ 29/09/2008
24 2004283618 Lê Mạnh Nghĩa Nam 12/11/2008
25 2302344178 Võ Thành Nghĩa Nam 26/05/2008
26 2004283252 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 16/04/2008
27 2004283527 Trương Minh Ngọc Nữ 24/09/2008
28 2302344179 Nguyễn Trường Minh Nhật Nam 20/08/2008
29 2004283349 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi Nữ 03/11/2008
30 2302344180 Lưu Tâm Như Nữ 26/06/2008
31 2004283440 Nguyễn Ngọc Bảo Như Nữ 01/01/2008
32 2004283351 Dương Thượng Phú Nam 28/08/2008
33 2302344181 Lê Minh Phúc Nam 22/03/2008
34 2004283586 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 07/09/2008
35 2004283214 Nguyễn Tuấn Phúc Nam 12/01/2008
36 2004283354 Phan Bùi Hoàng Quân Nam 29/05/2008
37 2004283261 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nữ 26/11/2007
38 2004283455 Trịnh Thị Thùy Trang Nữ 12/10/2008
39 2004283362 Lê Ngọc Trâm Nữ 19/01/2008
40 2004283313 Lê Minh Triết Nam 02/10/2008
41 2004283409 Nguyễn Trần Tuyết Trinh Nữ 18/11/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283596 Phú Quang Tuấn Nam 18/05/2008
43 2004283457 Huỳnh Thanh Vân Nữ 08/11/2008
44 2004283320 Đào Quang Vũ Nam 03/10/2008
45 2302344182 Lâm Ngọc Như Ý Nữ 30/06/2008
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
1
0.4
0.8
0.4
0.6
1
0.8
0.2
1
0.4
0.6
0.6
1
0.4
0.8
0.6
0.6
0.4
0.8
0.8
0.8
0.2
0.4
0.4
0.6
0.8
0.6
0.2
0.2
0.2
0.6
0.2
0.2
1
0.8
0.8
0.6
0.4
1
0.8
Điểm Speaking
0.8
0.4
0.2
0.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283462 Nguyễn Phạm Phương Anh Nữ 11/06/2008
2 2201392477 Lưu Thiên Ân Nam 25/05/2008
3 2302344183 Nguyễn Danh Nguyên Bảo Nam 30/08/2008
4 2302344184 Phan Đình Bảo Nam 08/06/2008
5 2004283605 Trần Gia Bảo Nam 31/05/2008
6 2302344185 Trần Lê Thái Bảo Nam 07/12/2008
7 2302344186 Trần Thành Gia Bảo Nam 18/10/2008
8 2302344189 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 21/01/2008
9 2302344191 Quách Hải Dương Nam 26/10/2008
10 2302344187 Lê Thành Đạt Nam 29/05/2008
11 2004283607 Nguyễn Thành Đạt Nam 23/09/2008
12 2302344188 Trịnh Anh Đạt Nam 17/08/2008
13 2302344190 Quách Minh Đức Nam 18/11/2008
14 2302344192 Nguyễn Đào Thái Hà Nữ 17/06/2008
15 2302344193 Nguyễn Thị Khánh Hà Nữ 22/02/2008
16 2004283236 Nguyễn Phạm Minh Hằng Nữ 27/11/2008
17 2004283652 Hồ Bá Hiển Nam 14/11/2007
18 2302344194 Nguyễn Thu Hoài Nữ 08/11/2008
19 2302344195 Hồ Khai Nam 19/10/2008
20 2302344196 Phạm Phú An Khang Nam 26/07/2008
21 2302344197 Lê Thụy Khanh Nữ 16/09/2008
22 2302344198 Nguyễn Huỳnh Minh Khánh Nam 21/07/2008
23 2302344199 Đỗ Anh Khoa Nam 18/08/2008
24 2004283240 Đoàn Minh Khôi Nam 07/03/2008
25 2302344200 Nguyễn Mai Thiên Kim Nữ 07/10/2008
26 2302344201 Hoàng Dương Bảo Long Nam 24/03/2008
27 2302344202 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 12/04/2008
28 2302344203 Lương Nguyễn Thành Nhân Nam 05/07/2008
29 2302344204 Trần Thảo Như Nữ 14/02/2008
30 2004283622 Chu Tấn Phong Nam 16/06/2008
31 2004283623 Hoàng Thiên Phúc Nam 30/12/2008
32 2004283541 Trương Đăng Quang Nam 14/10/2008
33 2302344206 Nguyễn Hoàng Quân Nam 30/05/2008
34 2302344207 Phan Minh Quân Nam 26/08/2008
35 2302344208 Nguyễn Thành Tài Nam 13/02/2008
36 2302344209 Lê Minh Thư Nữ 26/03/2008
37 2302344210 Hoàng Nguyễn Bảo Thy Nữ 15/08/2008
38 2004283636 Bùi Minh Trang Nữ 26/12/2008
39 2302344212 Phạm Thanh Trúc Nữ 18/05/2008
40 2302344213 Bùi Đình Nhật Trung Nam 06/04/2008
41 2302344214 Nguyễn Đỗ Phúc Tuấn Nam 01/03/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283319 Phạm Hùng Việt Nam 25/09/2008
43 2302344215 Tăng Phương Vy Nữ 21/08/2008
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
0.4
1
0.8
0.6
0.8
0.6
0.6
0.4
0.4
0.8
0.8
1
1
0.6
0.6
0.6
0.4
1
1
0.6
0.4
0.2
0.8
0.8
0.2
0.6
0.4
0.6
0.8
0.6
0.6
0.8
0.8
0.6
0.6
0.8
0.8
0.6
0.4
1
Điểm Speaking
0.8
0.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2302344216 Nguyễn Bảo Anh Nam 26/07/2008
2 2004283461 Nguyễn Hồng Anh Nữ 21/12/2008
3 2302344217 Nguyễn Hoàng Bảo Nam 06/09/2008
4 2004283604 Nguyễn Quốc Gia Bảo Nam 15/01/2008
5 2302344218 Vũ Xuân Cảnh Nam 21/10/2008
6 2302344219 Hoàng Lê Bảo Châu Nữ 08/03/2008
7 2302344220 Trương Ngọc Bích Châu Nữ 02/02/2008
8 2302344222 Phan Hoàng Bá Danh Nam 14/07/2008
9 2302344224 Đặng Ngọc Diệp Nữ 31/07/2008
10 2302344226 Vương Huy Quang Dũng Nam 30/07/2008
11 2302344227 Nguyễn Đăng Khánh Duy Nam 06/10/2008
12 2004283606 Nguyễn Phước Đạt Nam 15/08/2008
13 2302344223 Võ Thành Đạt Nam 06/05/2008
14 2302344221 Nguyễn Lê Minh Đăng Nam 25/08/2008
15 2302344225 Huỳnh Tiểu Đình Nữ 20/11/2008
16 2004283567 Nguyễn Đoàn Gia Hân Nữ 23/01/2008
17 2004283283 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 12/05/2008
18 2302344228 Phạm Nguyễn Gia Hân Nữ 04/10/2008
19 2004283653 Hồ Thị Quỳnh Hoa Nữ 15/05/2008
20 2302344229 Phạm An Khang Nam 02/09/2008
21 2302344230 Lê Gia Khánh Nam 12/04/2008
22 2302344231 Nguyễn Nguyên Khoa Nam 08/01/2008
23 2302344232 Vũ Minh Khuê Nữ 04/10/2008
24 2302344235 Phạm Hoàng Phi Long Nam 15/01/2008
25 2302344233 Huỳnh Tấn Lộc Nam 12/10/2008
26 2302344234 Đặng Ngọc Hữu Lợi Nam 04/07/2008
27 2004283474 Nguyễn Quang Minh Nam 03/10/2008
28 2004283437 Hà Công Nam Nam 03/05/2008
29 2302344236 Nguyễn Trần Hào Nam Nam 20/09/2008
30 2004283438 Hoàng Trung Nghĩa Nam 20/06/2008
31 2302344237 Nguyễn Minh Bảo Ngọc Nữ 12/12/2008
32 2302344238 Trần Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 24/03/2008
33 2302344239 Trần Minh Ngọc Nữ 07/11/2008
34 2004283619 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 12/07/2008
35 2302344240 Chướng Ngọc Phụng Nữ 09/03/2008
36 2302344241 Nguyễn Quốc Quang Nam 21/02/2008
37 2004283308 Trần Thúy Quỳnh Nữ 21/10/2008
38 2302344242 Phan Tiến Sĩ Nam 07/09/2008
39 2302344243 Vũ Hùng Sơn Nam 20/05/2008
40 2302344244 Nguyễn Minh Tân Nam 16/02/2008
41 2004283494 Nguyễn Việt Thanh Nam 12/03/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283637 Nguyễn Minh Triết Nam 08/03/2008
43 2302344245 Trần Ngọc Trường Nam 23/02/2008
44 2302344246 Trần Thị Cẩm Tú Nữ 25/02/2008
45 2302344247 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 18/08/2008
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
1
0.4
0.4
1
0.8
0.6
1
0.8
0.8
0.8
0.8
0.6
1
0.4
1
0.6
0.8
0.2
0.8
0.6
0.8
0.8
0.6
0.8
1
0.4
1
0.6
0.4
0.8
0.6
0.4
0.6
0.4
0.4
1
0.8
0.8
0.8
0.8
Điểm Speaking
0.4
0.4
0.2
0.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283510 Trần Thành Đạt (a) Nam 22/07/2008
2 2302344250 Trần Thành Đạt (b) Nam 05/06/2008
3 2302344248 Nguyễn Nhật Anh Nữ 04/02/2008
4 2004283187 Ninh Vũ Lan Anh Nữ 03/10/2008
5 2302344249 Tống Thị Kim Anh Nữ 17/07/2008
6 2004283278 Đinh Hữu Đạt Nam 07/10/2008
7 2004283325 Trần Tấn Đức Nam 19/12/2008
8 2004283381 Đoàn Nguyễn Hoàn Hảo Nam 22/04/2008
9 2302344251 Đồng Nguyễn Gia Hân Nữ 07/02/2008
10 2302344253 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/08/2008
11 2302344254 Bì Gia Huy Nam 09/01/2008
12 2302344255 Đoàn Gia Huy Nam 05/03/2008
13 2302344256 Huỳnh Nhật Huy Nam 26/11/2008
14 2302379832 Nguyễn Quang Huy Nam 06/11/2008
15 2302344257 Đoàn Nguyễn Tuấn Khanh Nam 12/06/2008
16 2302344258 Hồ Quốc Khánh Nam 23/09/2008
17 2004283385 Thái Gia Khiêm Nam 04/02/2008
18 2302344259 Vũ Trung Kiên Nam 09/12/2007
19 2004283577 Nguyễn Võ Thành Lễ Nam 05/09/2008
20 2302344260 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 22/08/2008
21 2004283205 Thái Nguyễn Khánh Linh Nữ 15/07/2008
22 2302344261 Trần Huỳnh Bảo Long Nam 28/06/2008
23 2004283387 Bùi Quý Lộc Nam 19/12/2008
24 2302344262 Nguyễn Văn Minh Nam 10/03/2008
25 2302344263 Chiêu Phương Nghi Nữ 30/09/2008
26 2302601457 Nguyễn Bá Nguyên Nam 28/06/2008
27 2004283669 Lê Trọng Nhân Nam 21/03/2008
28 2302344264 Nguyễn Thuận Phát Nam 19/01/2008
29 2004283538 Nguyễn Hồ Ngọc Phước Nam 18/04/2008
30 2302344265 Bùi Hà Phương Nữ 09/11/2008
31 2302344266 Nguyễn Thanh Phương Nữ 10/07/2008
32 2302344267 Phạm Võ Mai Phương Nữ 28/06/2008
33 2302344268 Lương Nhật Quang Nam 06/12/2008
34 2302400982 Lâm Bảo Quý Nam 01/08/2008
35 2004283491 Nguyễn Đỗ Ngọc Quỳnh Nữ 30/10/2008
36 2302344269 Cao Vũ Trường Sơn Nam 20/01/2008
37 2004283219 Nguyễn Thuận Minh Thy Nữ 31/07/2008
38 2004283454 Trần Khánh Toàn Nam 11/09/2008
39 2004283501 Võ Thị Ngọc Trân Nữ 11/04/2007
40 2004283639 Nguyễn Minh Tú Nam 28/09/2008
41 2302344270 Phan Anh Tuấn Nam 11/04/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302344271 Nguyễn Ngọc Khánh Vi Nữ 27/02/2008
43 2302344314 Triệu Vĩ Nam 09/01/2008
44 2302344272 Lê Thành Vinh Nam 17/12/2007
45 2302344273 Phạm Ngọc Thảo Vy Nữ 16/05/2008
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A6
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283186 Nguyễn Vũ Minh Anh Nữ 16/11/2008
2 2004283557 Trần Quỳnh Anh Nữ 26/11/2008
3 2004283558 Vũ Tuấn Anh Nam 04/06/2007
4 2004283600 Nguyễn Đức Thiên Ân Nam 29/09/2008
5 2004283193 Nguyễn Bảo Minh Châu Nữ 07/08/2008
6 2004283324 Nguyễn Minh Chương Nam 19/02/2008
7 2004283650 Nguyễn Linh Đan Nữ 27/02/2008
8 2004283508 Lương Quốc Đạt Nam 21/10/2008
9 2004283420 Nguyễn Hoàng Tiến Đạt Nam 21/04/2008
10 2004283234 Trịnh Nguyễn Gia Hân Nữ 16/01/2008
11 2004283330 Nguyễn Ngọc Hậu Nam 19/04/2008
12 2201392479 Nguyễn Minh Hoàng Nam 14/12/2008
13 2004283238 Trương Ngô Gia Huy Nam 21/03/2008
14 2004283469 Trịnh Xuân Khánh Nam 31/07/2008
15 2004283574 Nguyễn Đăng Khoa Nam 02/01/2008
16 2302344274 Sa Gia Kiệt Nam 10/03/2008
17 2004283660 Võ Anh Kiệt Nam 12/11/2008
18 2004283204 Phan Thùy Lâm Nữ 06/11/2008
19 2004283208 Nguyễn Gia Linh Nữ 12/05/2008
20 2004283244 Phạm Khánh Linh Nữ 02/12/2008
21 2004283251 Chướng Mẫn Nghi Nữ 15/07/2008
22 2302344275 Phạm Thảo Nguyên Nữ 01/09/2008
23 2004283532 Kiều Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 12/04/2008
24 2004283348 Lê Uyên Nhi Nữ 18/12/2008
25 2104810593 Trần Đoàn Thảo Nhi Nữ 07/01/2007
26 2004283303 Bùi Đỗ Tấn Phát Nam 26/11/2008
27 2004283482 Hồ Nhật Phi Nam 22/09/2008
28 2004283536 Nguyễn Đình Phú Nam 29/09/2008
29 2004283485 Võ Lâm Phúc Nam 28/09/2008
30 2004283489 Nguyễn Chí Quyến Nam 22/02/2008
31 2004283357 Đặng Đỗ Thái Sơn Nam 19/04/2008
32 2004283450 Huỳnh Nguyễn Đức Tâm Nam 02/05/2008
33 2004283627 Nguyễn Thanh Tâm Nam 09/05/2008
34 2004283217 Phạm Quang Tâm Nam 30/04/2008
35 2004283546 Nguyễn Chí Thiện Nam 30/01/2008
36 2004283498 Lê Minh Thuận Nam 31/01/2008
37 2004283222 Phạm Quang Toàn Nam 30/04/2008
38 2004283268 Lê Ngô Huyền Trân Nữ 08/09/2008
39 2004283503 Lưu Thị Thanh Tuyền Nữ 22/10/2008
40 2004283271 Vòng Hải Vân Nữ 27/09/2008
41 2004283551 Nguyễn Quang Vinh Nam 31/01/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283642 Bùi Ngọc Thảo Vy Nữ 25/12/2008
43 2004283224 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 03/11/2008
44 2004283690 Lê Thụy Hoàng Yến Nữ 27/07/2008
45 2302344317 Phú Thị Hoàng Yến Nữ 30/07/2008
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.8
0.6
1
1
1
0.4
1
0.8
0.6
1
0.6
0.4
0.8
0.4
0.2
0.6
0.2
1
1
0.8
1
1
0.6
0.6
0.8
0.8
0.6
1
0.8
0.4
0.8
0.8
0.4
0.6
0.6
0.6
0.6
0.8
0.6
1
0.4
Điểm Speaking
1
1
0.6
0.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A7
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283554 Nguyễn Hữu Phúc An Nam 20/11/2008
2 2004283368 Huỳnh Mỹ Anh Nữ 22/06/2008
3 2004283371 Hoàng Gia Bảo Nam 28/09/2008
4 2004283192 Nguyễn Ngọc Bảo Bảo Nữ 06/02/2008
5 2004283329 Tạ Việt Hà Nam 29/12/2008
6 2004283235 Nguyễn Châu Bảo Hân Nữ 29/09/2008
7 2004283517 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 04/03/2008
8 2004283426 Nguyễn Minh Hoàng Nam 09/06/2008
9 2004283518 Giản Ngọc Huệ Nữ 14/02/2008
10 2004283468 Nguyễn Đức Hùng Nam 16/07/2008
11 2201392476 Lưu Quốc Huy Nam 24/07/2008
12 2201392478 Nguyễn Mạnh Huỳnh Nam 04/04/2008
13 2004283519 Đào Hoàng Khang Nam 25/03/2008
14 2004283573 Phạm Duy Khang Nam 22/11/2008
15 2004283520 Lý Ngọc Khánh Nữ 07/06/2008
16 2004283292 Dương Minh Khoa Nam 26/07/2008
17 2004283340 Đinh Hữu Đăng Khoa Nam 20/03/2008
18 2004283430 Phạm Anh Khôi Nam 28/08/2008
19 2302344276 Bùi Hoàng Minh Nam 15/09/2008
20 2004283614 Lê Thị Hiền Minh Nữ 21/03/2008
21 2004283248 Trần Ngọc Thảo My Nữ 14/11/2008
22 2004283477 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 01/08/2008
23 2004283347 Phạm Khánh Ngọc Nữ 02/12/2008
24 2004283301 Đỗ Nguyễn Minh Nhật Nam 16/10/2008
25 2004283531 Tiêu Bảo Nhi Nữ 12/06/2008
26 2004283255 Phạm Hồng Nhung Nữ 30/10/2008
27 2004283484 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc Nam 10/07/2008
28 2004283446 Lưu Kim Phụng Nữ 11/11/2008
29 2004283488 Nguyễn Hồ Minh Quân Nam 15/11/2008
30 2004283540 Nguyễn Minh Quân Nam 13/07/2008
31 2004283307 Nguyễn Thị Đông Quyên Nữ 21/01/2008
32 2004283542 Trần Nguyệt Tinh Sương Nữ 22/01/2008
33 2004283493 Trần Tấn Tài Nam 29/01/2008
34 2302344277 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo Nữ 11/12/2007
35 2004283359 Lê Xuân Nhật Thiên Nam 05/12/2008
36 2302344278 Trần Minh Thuận Nam 28/03/2008
37 2004283311 Võ Trọng Tín Nam 12/05/2008
38 2004283500 Phan Võ Văn Toàn Nam 17/02/2008
39 2004283633 Võ Phúc Toàn Nam 17/09/2008
40 2004283267 Phùng Dương Bảo Trân Nữ 12/07/2008
41 2004283550 Châu Minh Trí Nam 14/02/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2302344279 Đào Công Trí Nam 19/07/2008
43 2004283686 Bùi Hoàng Khương Vy Nữ 21/06/2008
44 2004283643 Ngô Nguyễn Mỹ Vy Nữ 21/09/2008
45 2004283598 Vũ Tuấn Vỹ Nam 25/01/2008
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
0.8
0.6
1
0.6
1
0.6
0.4
0.6
0.6
0.6
0.4
0.6
0.8
0.6
1
0.8
0.8
0.8
0.6
0.8
1
0.8
0.2
1
1
0.6
1
0.8
0.6
0.6
0.2
0.8
0.6
0.6
1
0.8
0.6
0.4
0.8
0.8
Điểm Speaking
0.8
0.8
0.6
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A8
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283602 Jeon Phạm Đức Anh Nam 17/11/2008
2 2004283648 Lê Trần Minh Anh Nữ 21/08/2008
3 2004283416 Nguyễn Trương Hồng Anh Nữ 21/12/2008
4 2004283229 Phạm Trần Hồng Ân Nữ 15/02/2008
5 2004283601 Phùng Nguyễn Thiên Ân Nam 01/01/2008
6 2004822343 Đào David Nam 09/11/2007
7 2004283328 Nguyễn Cao Thùy Duyên Nữ 16/03/2008
8 2004283466 Cao Minh Đức Nam 09/11/2008
9 2004283378 Trần Hoàng Hải Nam 31/08/2008
10 2004283423 Shen Wei Hao Nam 15/05/2008
11 2004283422 Phạm Ngọc Gia Hân Nữ 02/02/2008
12 2004283609 Hà Minh Hiền Nữ 17/10/2008
13 2004283425 Nguyễn Văn Thanh Hòa Nam 30/09/2008
14 2004283571 Trần Minh Hoàng Nam 09/11/2008
15 2004283572 Nguyễn Phú Khang Nam 20/12/2008
16 2004283428 Trần Nguyên Khanh Nữ 21/03/2008
17 2004283575 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 08/01/2008
18 2004283201 Nguyễn Quốc Minh Khôi Nam 24/09/2008
19 2004283429 Trần Minh Khôi Nam 16/02/2008
20 2004283658 Đỗ Hồ Tuấn Kiệt Nam 21/06/2008
21 2004283432 Dương Gia Kỳ Nữ 24/11/2008
22 2004283523 Trần Lê Trúc Lam Nữ 06/12/2008
23 2004283243 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 03/01/2008
24 2004283473 Trần Kim Long Nam 05/12/2008
25 2004283616 Đỗ Ngọc Nam Nam 04/09/2008
26 2004283580 Nguyễn Thái Hiểu Nam Nam 28/05/2008
27 2004283525 Ngô Hiếu Nghĩa Nam 21/03/2008
28 2004283300 Nguyễn Mai Bảo Ngọc Nữ 30/07/2008
29 2004283478 Trần Bảo Ngọc Nữ 08/02/2008
30 2004283583 Phạm Trí Nhân Nam 18/03/2007
31 2004283443 Đinh Phạm Gia Phát Nam 12/12/2008
32 2004283534 Huỳnh Tấn Phát Nam 29/01/2008
33 2004283537 Nguyễn Viết Tỷ Phú Nam 15/01/2008
34 2004283585 Đào Hoàng Phúc Nam 12/03/2008
35 2004283353 Nguyễn Thiên Phúc Nam 22/06/2008
36 2004283624 Phạm Trường Phúc Nam 18/05/2008
37 2004283539 Đào Lâm Phương Nam 25/02/2008
38 2004283675 Cao Bá Quý Nam 26/10/2008
39 2004283400 Nguyễn Ngọc Thành Tài Nam 02/04/2008
40 2004283589 Huỳnh Thái Nam 10/09/2008
41 2004283402 Lê Nguyễn Tấn Thành Nam 04/03/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283403 Phạm Minh Thành Nam 07/05/2008
43 2004283264 Bùi Nguyễn Minh Thùy Nữ 20/08/2008
44 2004283499 Nguyễn Võ Minh Thy Nữ 11/08/2008
45 2004283363 Trần Yến Trang Nữ 11/06/2008
46 2004283312 Võ Lê Ngọc Trân Nữ 09/01/2008
47 2004283640 Nguyễn Vũ Anh Tuấn Nam 04/04/2008
48 2004283318 Nguyễn Tố Uyên Nữ 24/11/2008
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
0.6
0.4
0.6
0.8
0.6
0.8
0.8
0.6
0.8
0.8
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
1
1
1
0.8
1
0.8
0.6
0.8
0.6
0.8
0.4
0.6
1
0.8
0.8
0.4
0.8
0.6
1
1
0.8
0.6
0.8
0.4
0.4
Điểm Speaking
0.6
1
0.8
0.6
0.6
0.6
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A9
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283599 Nguyễn Ngọc Bình An Nữ 05/07/2008
2 2004283228 Nguyễn Vũ Trúc An Nữ 18/12/2008
3 2004283647 Huỳnh Anh Nữ 03/03/2008
4 2302344280 Võ Tuệ Anh Nữ 06/01/2008
5 2004283370 Ông Gia Bảo Nam 24/03/2008
6 2004283564 Đặng Thị Ngọc Diễm Nữ 28/09/2008
7 2302344281 Lê Chí Dũng Nam 17/10/2008
8 2302344282 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 28/12/2008
9 2004283281 Đặng Đình Duy Nam 27/06/2008
10 2302344283 Hoàng Xuân Duy Nam 12/08/2008
11 2004283513 Hồ Việt Duy Nam 15/03/2008
12 2004283282 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao Nữ 26/09/2008
13 2004283379 Pốc Hoàng Gia Hân Nữ 21/08/2008
14 2004283570 Trần Thanh Hiệp Nam 06/08/2008
15 2302344284 Lê Đỗ Phú Khang Nam 22/01/2008
16 2302344285 Võ Qúy Khang Nam 29/05/2008
17 2004283655 Nguyễn Đình Duy Khánh Nam 19/12/2008
18 2004283521 Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 04/07/2008
19 2004283339 Trần Tôn Đăng Khoa Nam 10/10/2008
20 2302344286 Nguyễn Đức Kiên Nam 10/01/2008
21 2004283202 Đỗ Tuấn Kiệt Nam 14/11/2008
22 2004283659 Trần Hiếu Kiệt Nam 24/01/2008
23 2004283299 Nguyễn Lê Nam Nam 17/11/2008
24 2302344287 Thiều Nguyễn Gia Nghi Nữ 16/10/2008
25 2302344288 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 14/09/2008
26 2302532993 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Nữ 19/04/2008
27 2004283391 Vũ Khôi Nguyên Nam 30/01/2008
28 2302344289 Nguyễn Lê Tuyết Nhi Nữ 31/05/2008
29 2004283302 Phan Thị Yến Nhi Nữ 16/02/2008
30 2004283350 Nguyễn Gia Phong Nam 10/10/2008
31 2004283552 Võ Nhật Quang Nam 12/11/2008
32 2004283676 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 26/07/2008
33 2004283679 Nguyễn Văn Bảo Thịnh Nam 05/04/2008
34 2302344294 Dương Bích Thùy Nữ 04/11/2008
35 2302344290 Đỗ Ngọc Anh Thư Nữ 16/09/2008
36 2302344291 Lê Minh Thư Nữ 22/10/2008
37 2302344292 Võ Hoàng Anh Thư Nữ 18/01/2008
38 2302344293 Nguyễn Hoàng Mai Thương Nữ 12/12/2008
39 2004283593 Hà Đăng Thủy Tiên Nữ 17/11/2008
40 2302344295 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 15/01/2008
41 2004283265 Trần Hoàng Tín Nam 28/09/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283683 Đào Minh Trí Nam 02/03/2008
43 2004283595 Nguyễn Minh Trí Nam 10/10/2008
44 2302344296 Nguyễn Quốc Trí Nam 26/05/2008
45 2004283414 Nguyễn Thị Kim Xuân Nữ 27/10/2008
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
0.6
0.6
0.6
0.2
0.8
0.8
0.8
0.2
1
0.6
0.4
0.8
0.4
0.8
0.8
0.6
1
0.6
1
1
0.4
0.4
0.6
0.6
0.4
0.6
0.8
0.2
0.2
0.2
0.6
0.4
0.6
0.4
0.2
0.4
1
0.4
0.4
0.6
Điểm Speaking
0.8
0.4
0.2
0.4

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 10A10
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283559 Vũ Ngọc Ánh Nữ 10/12/2008
2 2004283275 Đỗ Văn Bảo Nam 01/12/2008
3 2302344297 Ngô Hoài Bảo Nam 13/07/2008
4 2302344298 Nguyễn Ngọc Yến Chi Nữ 21/01/2008
5 2004283419 Phan Thế Dân Nam 15/05/2008
6 2302344299 Lê Quang Đạt Nam 09/10/2008
7 2004284080 Cao Hoàng Nam 15/11/2007
8 2302344300 Đặng Hồ Công Huy Nam 08/01/2008
9 2302344301 Nguyễn Vũ Huy Nam 19/11/2008
10 2004283291 Phan Anh Huy Nam 19/12/2007
11 2004283338 Trần Duy Khang Nam 18/11/2008
12 2004283656 Trương Nguyễn Minh Khoa Nam 12/09/2008
13 2004283597 Choo Đạo Kiệt Nam 12/12/2008
14 2302344302 Trần Thụy Thiên Kim Nữ 21/11/2008
15 2004283662 Nguyễn Duy Khánh Linh Nữ 13/05/2008
16 2004283612 Trần Gia Linh Nữ 13/11/2008
17 2004283343 Nguyễn Tuấn Lộc Nam 12/01/2008
18 2004283613 Nguyễn Phúc Thành Lợi Nam 23/08/2008
19 2004283388 Lê Bá Lực Nam 17/01/2008
20 2004283298 Lê Uyên My Nữ 05/01/2008
21 2302344303 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 23/08/2008
22 2004283581 Phạm Đức Hải Ngân Nữ 26/12/2008
23 2302344304 Lương Hồ Bảo Ngọc Nữ 14/04/2008
24 2302344305 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ 13/03/2008
25 2302344306 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 18/06/2008
26 2004283671 Nguyễn Thục Nhi Nhi Nữ 28/11/2008
27 2004283672 Ngô Thị Khánh Như Nữ 21/07/2008
28 2302344307 Huỳnh Lê Phát Nam 11/12/2008
29 2004283673 Nguyễn Minh Phúc Nam 30/04/2008
30 2302344308 Võ Vinh Quang Nam 22/05/2008
31 2004283543 Nguyễn Trọng Tấn Nam 31/05/2007
32 2004283495 Phạm Phú Thành Nam 07/10/2008
33 2302344309 Lê Anh Thư Nữ 11/09/2008
34 2302344310 Nguyễn Mai Bảo Thy Nữ 16/11/2008
35 2004283453 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 11/12/2008
36 2004283682 Nguyễn Quốc Toàn Nam 12/09/2008
37 2302344311 Lê Nguyễn Thanh Trà Nữ 05/08/2008
38 2302344312 Phan Thanh Trà Nam 10/03/2008
39 2302344313 Trần Ngọc Bảo Trâm Nữ 02/10/2008
40 2101824404 Phạm Hoàng Hoài Tú Nữ 23/06/2008
41 2004283365 Dương Sơn Tùng Nam 30/11/2008
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004283413 Nguyễn Ngọc Thanh Vân Nữ 09/09/2008
43 2302344315 Nguyễn Cao Tường Vy Nữ 17/02/2008
44 2302344316 Lý Trương Hoàng Yến Nữ 10/09/2008
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.4
0.4
1
1
0.6
0.8
0.8
0.6
0.8
0.8
0.4
0.2
1
0.4
0.8
0.6
0.6
0.6
0.2
0.6
0.8
0.4
0.6
0.6
0.8
0.6
0.6
0.4
0.8
0.6
0.6
1
1
0.6
0.6
0.4
0.8
0.6
0.6
0.8
1
Điểm Speaking
0.4
1
0.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201392530 Nguyễn Hùng Anh Nam 19/12/2007
2 2201392531 Nguyễn Việt Anh Nam 19/12/2007
3 2201392499 Trần Lê Quỳnh Anh Nữ 25/08/2007
4 2201392670 Đỗ Tấn Bảo Châu Nam 28/10/2007
5 2201392550 Vũ Phú Cường Nam 06/12/2007
6 2201392595 Nguyễn Quang Đông Nam 14/03/2007
7 2302344318 Nguyễn Quỳnh Đức Nam 01/04/2007
8 2201392558 Huỳnh Tiểu Gia Nữ 28/09/2007
9 2201392667 Châu Gia Hân Nữ 24/06/2007
10 2201392514 Nguyễn Ngọc Khả Hân Nữ 14/02/2007
11 2201392494 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 24/09/2007
12 2201392569 Võ Minh Hoàng Nam 16/09/2007
13 2004284164 Ngô Nhật Huy Nam 19/10/2007
14 2201392661 Nguyễn Trần Gia Huy Nam 07/03/2007
15 2201392486 Huỳnh Gia Khang Nam 19/11/2007
16 2201392572 Lý Quốc Khang Nam 28/10/2007
17 2201392622 Đoàn Hoàng Khánh Nam 26/12/2007
18 2302464696 Nguyễn Huỳnh Phương Khánh Nữ 24/04/2007
19 2004283917 Đỗ Bá Anh Khoa Nam 26/11/2007
20 2201392533 Đỗ Trần Tiến Khoa Nam 05/07/2007
21 2201392643 Nguyễn Cao Đăng Khoa Nam 20/12/2007
22 2201392518 Phan Đỗ Anh Khoa Nam 11/04/2007
23 2201392549 Lê Minh Khôi Nam 13/04/2007
24 2004284034 Nguyễn Minh Khôi Nam 14/12/2007
25 2201392632 Nguyễn Ngọc Gia Kim Nam 15/09/2007
26 2201392621 Nguyễn Đoàn Khương Lê Nam 25/11/2007
27 2201392675 Nguyễn Tiến Gia Linh Nam 19/02/2007
28 2201392584 Trầm Phương Linh Nữ 10/05/2007
29 2201392585 Nguyễn Tiến Hoàng Long Nam 04/08/2007
30 2201392570 Thái Thiên Long Nam 27/06/2007
31 2201392684 Trương Hải Long Nam 20/12/2007
32 2201392601 Trương Đào Xuân Mai Nữ 22/01/2007
33 2201392497 Đỗ Nhật Minh Nam 13/08/2007
34 2201392611 Nguyễn Thành Minh Nam 27/03/2007
35 2201392658 Nguyễn Hoàng Nam Nam 09/07/2007
36 2201392511 Trần Hoàng Nguyên Nam 25/09/2007
37 2201392615 Phạm Hoàng Phúc Nam 29/11/2007
38 2201392678 Phạm Thu Phương Nữ 02/02/2007
39 2201392669 Trần Thụy Ngọc Phương Nữ 23/11/2007
40 2201392519 Nguyễn Tấn Tài Nam 08/11/2007
41 2004284190 Lê Anh Thư Nữ 03/07/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392652 Nguyễn Anh Tín Nam 05/11/2007
43 2201392599 Nguyễn Lê Chương Tín Nam 09/08/2007
44 2201392660 Phan Tuấn Vỹ Nam 19/12/2007
45 2004284153 Đinh Thị Hồng Yến Nữ 14/12/2007
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
1
0.8
0.6
1
1
0.4
0.8
0.4
0.6
1
1
0.6
0.6
1
1
0.6
0.8
1
1
0.8
0.8
0.8
0.6
0.8
0.6
0.6
1
0.6
1
0.8
0.8
0.8
1
0.8
0.6
0.8
0.8
1
1
0.4
Điểm Speaking
0.4
0.8
0.8
0.8

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004284154 Lê Hoàng An Nam 11/08/2007
2 2004284109 Lê Huỳnh Đức Anh Nam 19/04/2007
3 2004283856 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 05/04/2007
4 2004284201 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/10/2007
5 2004284242 Phạm Gia Bảo Nam 18/01/2007
6 2004283943 Phan Trần Quốc Bảo Nam 27/12/2007
7 2104683133 Lê Quốc Cường Nam 28/12/2007
8 2004284158 Nguyễn Anh Cường Nam 21/10/2007
9 2004284248 Nguyễn Xuân Duy Nam 21/03/2007
10 2004284244 Hoàng Trần Hải Đăng Nam 04/10/2007
11 2004284252 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 01/02/2007
12 2004284208 Vũ Ngọc Hân Nữ 19/09/2007
13 2107755593 Ngô Trung Hiếu Nam 12/05/2007
14 2201392644 Huỳnh Thị Ngọc Hòa Nữ 07/09/2007
15 2004283953 Đặng Đỗ Gia Huy Nam 01/07/2007
16 2201392586 Huỳnh Nhật Huy Nam 15/10/2007
17 2004284254 Nguyễn Đỗ Gia Huy Nam 21/01/2007
18 2004284256 Nguyễn Lê Vân Khánh Nữ 21/10/2007
19 2004283956 Huỳnh Đăng Khoa Nam 15/11/2007
20 2004283957 Lương Minh Kiệt Nam 27/04/2007
21 2201392609 Phan Ngọc Gia Linh Nữ 13/07/2007
22 2201392666 Trương Ngọc Ánh Linh Nữ 19/06/2007
23 2004284038 Phạm Nguyễn Kim Long Nam 05/12/2007
24 2201392509 Trần Bảo Long Nam 08/10/2007
25 2004284258 Trần Ngọc Phước Lộc Nam 25/10/2007
26 2004283927 Huỳnh Tiến Minh Nam 29/12/2007
27 2004284262 Lại Nhật Minh Nam 07/09/2007
28 2004284264 Đường Hải Nam Nam 11/12/2006
29 2201392502 Lương Hoàng Nam Nam 31/07/2007
30 2004284224 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Nữ 01/03/2007
31 2201392577 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như Nữ 16/06/2007
32 2004284181 Lương Tấn Phát Nam 24/04/2007
33 2004283882 Phạm Minh Quân Nam 03/09/2007
34 2201392640 Mai Võ Kim Quý Nữ 25/07/2007
35 2004284272 Nguyễn Thành Tài Nam 31/10/2007
36 2201392501 Phạm Ngọc Tài Nam 28/06/2007
37 2004284275 Quách Vĩnh Thái Nam 10/02/2007
38 2004283973 Nguyễn Tiến Thành Nam 04/10/2007
39 2004284235 Nguyễn Trần Vương Thịnh Nam 14/08/2007
40 2004283981 Ngô Nguyễn Bảo Thy Nữ 05/10/2007
41 2004283987 Nguyễn Thanh Toàn Nam 29/07/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004284059 Nguyễn Trần Trọng Trí Nam 07/07/2007
43 2004283941 Mai Đức Minh Vinh Nam 02/10/2007
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.8
0.8
0.8
0.6
1
1
0.8
0.8
0.6
0.6
0.8
0.8
0.8
1
0.8
1
0.8
1
0.8
0.6
1
0.8
0.8
0.6
0.6
1
0.8
0.6
0.8
0.4
1
0.8
0.8
0.6
0.6
0.6
1
1
1
1
0.8
Điểm Speaking
0.6
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201392604 Ngô Hoàng Anh Nam 18/05/2007
2 2201392588 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 15/11/2007
3 2004283903 Nguyễn Gia Bảo Nam 21/04/2007
4 2004284116 Phạm Quốc Cường Nam 09/04/2007
5 2004284205 Lê Trung Dũng Nam 11/06/2007
6 2004283907 Trần Trí Dũng Nam 05/08/2007
7 2004283949 Tăng Duy Đức Nam 28/02/2007
8 2004284211 Bùi Trương Khải Hoàn Nam 09/10/2007
9 2201392495 Dương Văn Hoàng Nam 24/09/2007
10 2101825037 Nguyễn Diệp Vĩnh Khang Nam 14/10/2007
11 2004284217 Lê Ngọc Khánh Nam 02/09/2007
12 2004283916 Lê Nguyễn Nhật Khánh Nam 28/05/2007
13 2201392565 Mai Anh Khoa Nam 04/07/2007
14 2201392605 Phan Vũ Đăng Khôi Nam 27/05/2007
15 2201392659 Lê Khắc Anh Kiều Nam 01/01/2007
16 2004283924 Hoàng Long Nam 28/05/2007
17 2004284220 Trần Lê Thành Long Nam 13/07/2007
18 2201392520 Trương Nhật Nam Nam 27/11/2007
19 2004283929 Nguyễn Song Thiên Ngân Nữ 14/08/2007
20 2201392651 Tăng Vũ Yến Nhi Nữ 11/02/2007
21 2004283966 Nguyễn Tiến Phát Nam 18/11/2007
22 2201392525 Nguyễn Bá Phúc Nam 26/08/2007
23 2004284230 Nguyễn Hồng Phúc Nam 11/02/2007
24 2201392641 Lê Nguyễn Hoàng Quân Nam 27/10/2007
25 2004284274 Nguyễn Quốc Tấn Nam 01/04/2007
26 2004284186 Giang Hoàng Thái Nam 24/09/2007
27 2004284232 Đặng Chí Thanh Nam 07/12/2007
28 2004284234 Lưu Khải Thành Nam 03/10/2007
29 2004284050 Ôn Phúc Thiện Nam 24/08/2007
30 2201392521 Trần Lâm Thiện Nam 12/04/2007
31 2201392626 Trần Phú Thịnh Nam 09/11/2007
32 2201392593 Nguyễn Duy Tiến Nam 08/06/2007
33 2201392679 Lê Nguyễn Kiều Trang Nữ 31/03/2007
34 2201392614 Trần Lê Minh Trí Nam 27/06/2007
35 2201392681 Lê Nguyễn Phương Trinh Nữ 15/10/2007
36 2004284236 Nguyễn Hữu Trường Nam 18/08/2007
37 2004284194 Tất Huy Tuấn Nam 26/12/2007
38 2004284237 Vương Quốc Tuấn Nam 10/12/2007
39 2201392598 Mai Xuân Tùng Nam 17/10/2007
40 2201392653 Hoàng Quốc Việt Nam 12/03/2007
41 2201392630 Đàm Thụy Thảo Vy Nữ 31/12/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392629 Đàm Thụy Trúc Vy Nữ 31/12/2007
43 2201392627 Hồ Ngọc Phương Vy Nữ 21/09/2007
44 2004283896 Lưu Thị Hải Yến Nữ 28/03/2007
45 2004284282 Phú Phi Yến Nữ 26/12/2007
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
1
0.8
0.4
1
1
0.6
0.4
1
1
0.6
0.6
1
0.8
0.8
1
0.4
0.8
0.8
0.8
0.8
0.6
1
0.6
0.8
0.4
0.6
0.4
0.6
0.4
0.8
0.4
0.8
0.8
0.6
0.8
0.4
0.8
1
0.6
1
Điểm Speaking
0.8
0.6
0.8
0.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004284241 Nguyễn Ngọc Minh An Nam 01/08/2007
2 2004283852 Diêm Hoàng Anh Nam 22/12/2007
3 2004283809 Nguyễn Ngân Anh Nữ 28/03/2007
4 2201392620 Phạm Trần Phương Anh Nữ 22/02/2007
5 2004283858 Huỳnh Thái Bảo Nam 25/03/2007
6 2004284069 Nguyễn Gia Bảo Nam 05/12/2007
7 2201392540 Bùi Nguyễn Bảo Châu Nữ 31/08/2007
8 2004283947 Nguyễn Chí Đạt Nam 17/06/2007
9 2004284206 Nguyễn Huỳnh Đông Hải Nam 27/10/2007
10 2201392529 Nguyễn Trần Gia Hân Nữ 05/09/2007
11 2004284214 Đỗ Gia Huy Nam 22/08/2007
12 2004284123 Lại Gia Huy Nam 09/02/2007
13 2004284120 Lâm Chấn Hưng Nam 26/03/2007
14 2004284121 Lê Đăng Hưng Nam 07/12/2007
15 2004283869 Trần Quốc Hưng Nam 03/04/2007
16 2201392616 Huỳnh Hồng Hương Nữ 16/04/2007
17 2004284127 Lã Duy Khang Nam 20/05/2007
18 2201392560 Trần Nam Khánh Nam 13/11/2007
19 2004284133 Ngô Tuấn Kiệt Nam 28/10/2007
20 2004284219 Nguyễn Bùi Phương Linh Nữ 28/10/2007
21 2201392513 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/09/2007
22 2201392532 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 25/01/2007
23 2201392573 Trần Ngọc Bảo Nghi Nữ 06/05/2007
24 2201392682 Nguyễn Phạm Khôi Nguyên Nam 09/11/2007
25 2005732709 Đỗ Duy Nhật Nam 02/10/2007
26 2004284227 Bạch Yến Nhi Nữ 29/11/2007
27 2004284042 Hồ Ngọc Yến Nhi Nữ 15/11/2007
28 2201392668 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/10/2006
29 2203357959 Lê Hồng Phú Nam 18/04/2007
30 2004284044 Ao Quang Phúc Nam 23/02/2007
31 2004283968 Trần Ngọc Anh Phương Nam 29/03/2007
32 2201392657 Đinh Kiên Quyết Nam 08/03/2007
33 2004284233 Đinh Hữu Thành Nam 24/01/2007
34 2004283842 Nguyễn Ngọc Như Thảo Nữ 14/07/2007
35 2004284191 Trần Minh Thư Nữ 08/05/2007
36 2201392591 Đào Lê Minh Thy Nữ 24/05/2007
37 2004283892 Vũ Hoàng Thiên Trang Nữ 20/05/2007
38 2004283991 Võ Thanh Tùng Nam 21/12/2007
39 2201392589 Lê Thị Thanh Xuân Nữ 01/08/2007
40 2008462902 Trần Lê Như Ý Nữ 16/03/2007
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
0.8
1
0.8
1
0.4
1
1
0.8
0.6
0.6
0.4
0.8
0.6
1
0.4
0.8
1
0.6
0.6
1
0.6
0.8
0.6
1
0.8
0.6
0.6
0.6
0.4
0.6
0.6
0.8
1
0.6
0.6
0.6
0.6
0.8
0.8
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004284111 Đỗ Hoàng Anh Nam 14/07/2007
2 2004283811 Phạm Nhật Minh Châu Nữ 26/01/2007
3 2004284118 Ngô Trác Minh Đạt Nam 31/05/2007
4 2004283865 Bùi Hương Giang Nữ 09/05/2007
5 2201392602 Sơn Lê Triều Giang Nữ 19/02/2007
6 2201392557 Khuất Anh Hào Nam 25/03/2007
7 2004284081 Cao Nguyên Hùng Nam 29/06/2007
8 2004284030 Bùi Minh Khang Nam 02/04/2007
9 2201392512 Nguyễn Đăng Khoa Nam 16/04/2007
10 2004283824 Ngô Đình Khôi Nam 13/12/2007
11 2004283920 Nguyễn Gia Khôi Nam 17/09/2007
12 2004284167 Vũ Minh Khôi Nam 23/03/2007
13 2004284169 Trần Nhật Gia Linh Nữ 26/10/2007
14 2004283959 Nguyễn Hoàng Nhật Long Nam 08/12/2007
15 2004283875 Phan Hoàng Thu Minh Nữ 02/03/2007
16 2004283928 Trịnh Quang Minh Nam 10/07/2007
17 2004283876 Lê Nhật My Nữ 27/11/2007
18 2004284174 Lầu Ngọc Mỹ Nữ 12/11/2007
19 2201392672 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 09/07/2007
20 2004284137 Tiềng Huỳnh Thuý Ngân Nữ 29/09/2007
21 2004284094 Hoàng Lưu Bảo Ngọc Nữ 26/12/2007
22 2004284268 Phạm Thanh Nhân Nam 08/09/2007
23 2004283880 Đỗ Ái Minh Nhi Nữ 28/06/2007
24 2004284097 Lê Tuấn Phát Nam 30/01/2007
25 2004284183 Nguyễn Hoàng Quân Nam 30/07/2007
26 2004284184 Ninh Công Hoàng Quân Nam 01/01/2007
27 2004284185 Chống Ký Quyên Nữ 16/11/2007
28 2004283935 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 25/12/2007
29 2201392618 Trần Thanh Thiên Nam 29/06/2007
30 2004284103 Văn Ngọc Anh Thư Nữ 10/10/2007
31 2201392623 Lê Ngọc Bảo Thy Nữ 21/07/2007
32 2004283847 Nguyễn Hoàn Mai Trang Nữ 09/11/2007
33 1801578373 Nguyễn Ngọc Phương Trang Nữ 08/09/2007
34 2004283848 Bùi Ngọc Minh Tú Nữ 26/04/2007
35 2004283893 Lê Hoài Cẩm Tú Nữ 03/04/2007
36 2004283894 Nguyễn Hải Vân Nữ 28/11/2007
37 2004283850 Võ Bảo Tường Vi Nữ 13/05/2007
38 2004862438 Nguyễn Quang Vinh Nam 20/10/2007
39 2004284062 Trần Thanh Vinh Nam 22/09/2007
40 2004283851 Trần Nguyễn Kiều Vy Nữ 05/12/2007
41 2004284196 Nguyễn Huỳnh Như Ý Nữ 20/01/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2004284108 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 29/01/2007
43 2004283897 Trần Ngọc Hải Yến Nữ 15/09/2007
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
1
0.8
0.8
1
1
1
0.8
1
1
0.8
0.8
1
0.8
0.8
0.6
1
0.4
0.6
0.6
0.6
0
1
0.4
1
1
0.6
1
0.4
0.6
0.8
1
1
1
1
0.8
1
0.6
0.6
0.8
0.2
Điểm Speaking
0.8
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B6
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283997 Lê Đức Anh Nam 13/01/2007
2 2201392506 Nguyễn Phương Anh Nữ 11/05/2007
3 2201392647 Nguyễn Vũ Vân Anh Nữ 26/09/2007
4 2004284199 Phạm Quỳnh Anh Nữ 21/10/2007
5 2201392547 Lư Thiên Ân Nam 30/08/2007
6 2201392665 Lê Hoàng Duy Nam 10/09/2007
7 2004283904 Nguyễn Trần Hải Đăng Nam 09/04/2007
8 2004283905 Phạm Minh Đăng Nam 28/02/2007
9 2004284078 Trần Trương Việt Hải Nam 13/11/2007
10 2201392483 Ngô Hồng Hân Nữ 18/10/2007
11 2004284207 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 11/08/2007
12 2201392492 Bùi Phạm Xuân Hiếu Nam 29/11/2007
13 2004283868 Ngô Đại Minh Hoàng Nam 05/11/2007
14 2004284082 Phạm Tấn Hưng Nam 16/08/2007
15 2101825717 Lê Huỳnh Khang Nam 05/01/2007
16 2004283915 Trần Bảo Khánh Nữ 18/11/2007
17 2004283918 Nguyễn Duy Khoa Nam 21/10/2007
18 2201392545 Nguyễn Hữu Đăng Khoa Nam 18/03/2007
19 2004283825 Phạm Thụy Mai Khôi Nữ 29/05/2007
20 2201392561 Nguyễn Phương Linh Nữ 10/01/2007
21 2004284221 Trần Nguyễn Milan Nữ 05/05/2007
22 2201392523 Nguyễn Quỳnh Bảo Ngọc Nữ 26/03/2007
23 2201392673 Lê Đức Nhân Nam 29/09/2007
24 2302344327 Bùi Châu Nhi Nữ 23/05/2007
25 2201392504 Trương Thị Yến Nhi Nữ 02/07/2007
26 2201392524 Lê Thị Yến Như Nữ 06/04/2007
27 2004283836 Trần Quỳnh Như Nữ 28/03/2007
28 2201392606 Ngô Xuân Phúc Nam 08/01/2007
29 2201392648 Trần Hoài Tuyết San Nữ 12/08/2007
30 2004284273 Lê Minh Tâm Nam 23/08/2007
31 2004283886 Lê Ngọc Thanh Thảo Nữ 29/11/2007
32 2201392649 Đặng Ngọc Anh Thư Nữ 26/08/2007
33 2201392674 Lê Hồ Thủy Tiên Nữ 13/04/2007
34 2201392487 Phùng Trí Toàn Nam 29/09/2007
35 2004283891 Trần Thị Hồng Trà Nữ 15/01/2007
36 2004284057 Trần Tố Ngọc Yến Trang Nữ 20/12/2007
37 2004283845 Nguyễn Bích Trâm Nữ 06/10/2007
38 2201392683 Trần Thị Trâm Nữ 20/02/2007
39 2201392581 Nguyễn Phước Trí Nam 12/12/2007
40 2004284280 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 23/04/2007
41 2004283993 Trần Đào Bảo Vọng Nam 09/01/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392633 Phạm Lê Nguyên Vũ Nam 01/07/2007
43 2201392567 Chu Ngọc Thảo Vy Nữ 12/07/2007
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
0.6
0.8
0.8
1
1
1
0.8
0.8
0.8
0.8
0.6
1
0.8
1
1
1
1
1
0.8
0.8
0.8
1
1
0.6
0.8
1
0.8
1
1
0.8
1
0.8
1
1
0.6
0.8
0.8
0.8
0.8
0.6
Điểm Speaking
0.8
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B7
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201392587 Nguyễn Gia Anh Nữ 10/03/2007
2 2004283999 Nguyễn Việt Anh Nam 02/10/2007
3 2004284198 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 27/10/2007
4 2201392603 Phạm Vũ Ngọc Anh Nam 12/03/2007
5 2004284067 Trần Phương Anh Nữ 04/07/2007
6 2201392636 Lê Thị Bảo Chinh Nữ 07/02/2007
7 2201392650 Đoàn Minh Đức Nam 10/09/2007
8 2004283866 Trần Ngọc Khánh Hà Nữ 03/06/2007
9 2004283952 Trần Gia Hân Nữ 15/02/2007
10 2302373048 Phùng Minh Hiếu Nam 19/05/2007
11 2004284028 Trần Huy Hoàng Nam 30/09/2007
12 2004283911 Ngô Quốc Hùng Nam 09/04/2007
13 2004283819 Nguyễn Huỳnh Nhật Huy Nam 02/01/2007
14 2004283914 Đặng Phạm Nam Khang Nam 07/09/2007
15 2201392610 Đặng Thế Anh Khôi Nam 19/12/2007
16 2201392590 Ngô Kim Khôi Nam 03/09/2007
17 2201392538 Trần Ngọc Bích Liên Nữ 24/09/2007
18 2201392580 Trần Nguyễn Bảo Long Nam 03/11/2007
19 2201392612 Nguyễn Thu Minh Nữ 02/12/2007
20 2004284263 Dương Thảo My Nữ 27/01/2007
21 2004284090 Vũ Hải Nam Nam 08/03/2007
22 2004284091 Lê Thảo Nga Nữ 06/09/2007
23 2206249542 Trần Phương Nghi Nữ 24/08/2007
24 2004283930 Nguyễn Đào Bảo Ngọc Nữ 14/01/2007
25 2004284096 Nguyễn Minh Nhật Nam 08/08/2007
26 2201392671 Lê Ngọc Uyên Nhi Nữ 12/02/2007
27 2004283963 Phan Hồ Phương Nhi Nữ 13/01/2007
28 2004283964 Trịnh Hoàng Yến Nhi Nữ 23/10/2007
29 2201392552 Bùi Thảo Như Nữ 25/06/2007
30 2004283965 Mai Tấn Phát Nam 13/11/2007
31 2201392646 Nguyễn Hoàng Thu Phương Nữ 08/07/2007
32 2201392663 Nguyễn Thảo Phương Nữ 22/01/2007
33 2004283841 Phạm Minh Quân Nam 02/02/2007
34 2201392484 Ngô Như Quỳnh Nữ 24/11/2007
35 2201392631 Trần Thanh Thảo Nữ 20/04/2007
36 2201392555 Trần Nguyễn Mạnh Thắng Nam 19/03/2007
37 2201392563 Trần Bảo Thiên Nam 29/03/2007
38 2004284049 Lưu Minh Thiện Nam 30/06/2007
39 2201392543 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 15/12/2006
40 2004283844 Vũ Thị Thủy Tiên Nữ 26/06/2007
41 2201392639 Nguyễn Lê Kim Trang Nữ 08/12/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392517 Nguyễn Bảo Trí Nam 31/12/2006
43 2004283940 Nguyễn Mạnh Trường Nam 02/02/2007
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.6
0.2
0.8
0.8
0.4
0.8
0.8
1
1
0.4
1
1
1
0.2
0.8
0.4
0.8
0.6
0.8
0.2
0.8
0.8
0.6
0.6
1
0.8
0.2
0.4
0.6
0.4
0.2
1
1
0.4
0.6
1
0.6
0.2
0.8
1
1
Điểm Speaking
1
1

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B8
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283898 Nguyễn Khánh An Nữ 08/02/2007
2 2004283899 Huỳnh Minh Anh Nữ 20/07/2007
3 2004283902 Cao Gia Bảo Nam 25/12/2006
4 2201392498 Hà Thanh Bình Nam 12/05/2007
5 2004283945 Triệu Hải Đăng Nam 04/09/2007
6 2004284161 Nguyễn Phương Hải Nam 03/11/2007
7 2201392534 Võ Trường Hải Nam 08/02/2007
8 2004283908 Lương Gia Hân Nữ 31/03/2007
9 2004283913 Lê Quang Huy Nam 28/06/2007
10 2201392559 Lê Nguyễn Phước Hưng Nam 15/03/2007
11 2004284128 Lê Cao Duy Khang Nam 20/06/2007
12 2201392625 Nguyễn Phúc Khang Nam 27/06/2007
13 2004284166 Vưu Minh Khang Nam 08/12/2007
14 2004284131 Trịnh Anh Khoa Nam 15/05/2007
15 2201392578 Nguyễn Lâm Khôi Nam 27/09/2007
16 2201392480 Võ Minh Khuê Nữ 12/04/2007
17 2201392619 Võ Nguyễn Thiên Kim Nữ 26/10/2007
18 2004283923 Nguyễn Đức Hoàng Lam Nam 11/11/2007
19 2004283958 Huỳnh Văn Gia Long Nam 28/06/2007
20 2004284171 Tạ Hoàng Lợi Nam 22/10/2007
21 2201392491 Trần Đan Thảo My Nữ 14/05/2007
22 2201392500 Nguyễn Hải Nam Nam 15/11/2007
23 2004284175 Phan Thị Tuyết Nga Nữ 09/04/2007
24 2201392510 Huỳnh Hồng Bảo Ngọc Nữ 08/03/2007
25 2004284176 Mai Khánh Nguyên Nữ 16/08/2007
26 2004283932 Nguyễn Thiện Nhân Nam 11/11/2007
27 2201392562 Lê Ý Nhi Nữ 18/04/2007
28 2201392617 Lương Yến Nhi Nữ 23/07/2007
29 2004284179 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 14/05/2007
30 2201392505 Châu Ngọc Ý Như Nữ 09/06/2007
31 2004284270 Trần Tuấn Nhựt Nam 17/07/2007
32 2201392490 Đinh Đại Phát Nam 01/06/2007
33 2004284229 Bùi Thiên Phúc Nam 25/03/2007
34 2201392482 Phan Hồng Phương Nữ 11/06/2007
35 2201392634 Trần Hoàng Quân Nam 24/11/2007
36 2201392579 Nguyễn Đức Thịnh Nam 17/09/2007
37 2004283978 Nguyễn Tấn Thuận Nam 22/01/2007
38 2007855868 Nguyễn Hoàng Thu Thủy Nữ 09/11/2007
39 2201392541 Trần Ngọc Quỳnh Thư Nữ 09/01/2007
40 2201392574 Trần Ngọc Bảo Thy Nữ 03/12/2007
41 2004283983 Trần Phương Uyên Thy Nữ 06/11/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392680 Nguyễn Lê Toàn Nam 18/12/2007
43 2004284192 Nguyễn Công Trí Nam 14/11/2007
44 2004284107 Vũ Đức Trung Nam 20/07/2007
45 2201392489 Lê Trần Minh Tú Nữ 12/12/2007
46 2201392481 Hồ Đặng Phương Vy Nữ 01/04/2007
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
1
0.8
1
0.4
0.8
0.6
0.2
0.6
0.6
1
1
0.4
0.2
0.8
0.8
0.8
0.4
0.6
0.6
0.6
0.6
0.4
0.6
0.4
0.8
0.4
0.4
0.4
0.2
0.6
0.8
1
0.6
1
Điểm Speaking
0.8
0.8
0.6
0.8
0.2

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B9
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2004283806 Trần Thị Gia An Nữ 24/04/2007
2 2004284197 Dương Nguyễn Huỳnh Anh Nữ 18/05/2007
3 2201392522 Lương Quỳnh Anh Nữ 13/10/2007
4 2004624005 Trần Lê Quỳnh Anh Nữ 19/04/2007
5 2004284068 Lã Duy Bảo Nam 06/04/2007
6 2004284202 Nguyễn Gia Bảo Nam 06/03/2007
7 2004284070 Trương Gia Bảo Nam 25/08/2007
8 2201392664 Lê Nguyễn Thiên Châu Nữ 21/01/2007
9 2200175254 Nguyễn Việt Dũng Nam 14/11/2007
10 2004284249 Nguyễn Ngọc Bảo Duyên Nữ 06/10/2007
11 2004284072 Bùi Đình Đạt Nam 11/05/2007
12 2004284117 Lê Minh Đạt Nam 06/11/2007
13 2004284077 Nguyễn Hà Giang Nữ 19/09/2007
14 2004284209 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 01/11/2007
15 2004283909 Bùi Trung Hiếu Nam 11/11/2007
16 2004284216 Vũ Quốc Khanh Nam 10/08/2007
17 2004283922 Phạm Đình Đăng Khôi Nam 19/11/2007
18 2004284087 Nguyễn Vũ Hoàng Lâm Nam 26/05/2007
19 2004283830 Hoàng Ánh Minh Nữ 03/07/2007
20 2004284138 Trần Hoàn Ngọc Ngân Nữ 25/11/2007
21 2201392645 Ninh Minh Nghi Nữ 22/06/2007
22 2201392527 Bùi Hoàng Kim Nguyên Nữ 14/12/2007
23 2004284177 Phan Lê Quốc Nguyên Nam 26/09/2007
24 2004284226 Trương Vũ Minh Nhật Nam 23/09/2007
25 2201392537 Ngô Thị Duyên Nhi Nữ 13/09/2007
26 2201392596 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi Nữ 02/07/2007
27 2201392507 Võ Tuyết Nhi Nữ 17/08/2007
28 2004284043 Chắng Trường Phong Nam 28/09/2007
29 2201392662 Hoàng Anh Quân Nam 02/12/2007
30 2201392542 Nguyễn Minh Tài Nam 17/04/2007
31 2201392553 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 26/02/2007
32 2004284143 Lê Phương Thảo Nữ 17/07/2007
33 2004284188 Nguyễn Chiến Thắng Nam 02/03/2007
34 2004284104 Ngô Đào Thu Thương Nữ 16/12/2007
35 2201392583 Hà Kiều Thủy Tiên Nữ 30/11/2007
36 2201392628 Lê Phan Minh Tiến Nam 10/02/2007
37 2101825650 Đào Ngọc Bảo Trân Nữ 01/04/2007
38 2201392575 Huỳnh Lê Bảo Trân Nữ 21/10/2007
39 2004284148 Nguyễn Phan Minh Trí Nam 03/12/2007
40 2004284150 Nguyễn Đức Tuấn Nam 04/10/2007
41 2201392600 Huỳnh Lê Phương Vy Nữ 07/03/2007
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2201392485 Kiều Châu Yến Vy Nữ 08/02/2007
43 2201392597 Nguyễn Khánh Vy Nữ 19/10/2007
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
1
0.8
0.8
0.6
0.8
0.6
0.6
0.8
0.8
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
1
0.6
1
0.2
1
0.8
1
0.4
0.4
0.4
0.6
1
0.8
0.4
0.4
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.6
0.4
0.6
0.6
0.2
0.4
1
Điểm Speaking
0.6
0.6

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 11B10
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2201392535 Nguyễn Tuấn Hoàng Bảo Nam 18/08/2007
2 2302346792 Hoàng Thị Duyên Nữ 18/01/2007
3 2201392608 Đinh Thế Đạt Nam 10/07/2007
4 2201392638 Phan Hữu Đức Nam 04/05/2007
5 2004284251 Huỳnh Gia Hân Nữ 16/11/2007
6 2201392496 Tạ Minh Hoàng Nam 05/06/2007
7 2004283871 Phan Gia Khang Nam 29/05/2007
8 2004284032 Chống Mậu Khánh Nam 14/10/2007
9 2302346787 Phan Lê Khánh Nữ 07/02/2007
10 2302380140 Phan Đăng Khôi Nam 07/07/2007
11 2004284257 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 17/06/2007
12 2004284168 Trần Duy Linh Nam 12/12/2007
13 2004283960 Nguyễn Văn Long Nam 13/09/2007
14 2004284259 Vu Thu Lợi Nữ 14/08/2007
15 2004283831 Trần Thanh Nam Nam 02/11/2007
16 2004284136 Đinh Ngọc Kim Ngân Nữ 29/05/2007
17 2004283877 Trần Bảo Kim Ngân Nữ 05/06/2007
18 2004283961 Lê Ngọc Gia Nghi Nữ 18/07/2007
19 2004283878 Lê Phạm Kim Ngọc Nữ 05/10/2007
20 2201392508 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 28/06/2007
21 2004283933 Tạ Hữu Phước Nam 29/06/2007
22 2004284098 Nguyễn Đặng Kiều Phương Nữ 01/12/2007
23 2004284142 Nguyễn Minh Phương Nữ 09/09/2007
24 2004283969 Nguyễn Thành Minh Quân Nam 18/08/2007
25 2004284100 Đỗ Ngọc Quyên Nữ 31/10/2007
26 2004283884 Mai Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 22/10/2006
27 2004284101 Nguyễn Ngọc Sang Nam 26/08/2007
28 2004284276 Trịnh Hưng Thạnh Nam 07/02/2007
29 2004284189 Vũ Huỳnh Thiên Thảo Nữ 30/12/2007
30 2201392571 Nguyễn Minh Thy Nữ 28/08/2007
31 2004284278 Võ Quốc Toàn Nam 24/03/2007
32 2004283939 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 14/10/2007
33 2201392676 Đỗ Trọng Tuyên Nam 01/01/2007
34 2004284060 Trần Hoàng Tường Vân Nữ 14/07/2007
35 2201392526 Trần Thanh Thảo Vy Nữ 18/02/2007
36
37
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
0.8
0.4
0.6
1
0.8
0.4
1
0.4
0.8
0.8
0.8
0.6
0.6
0.6
1
0.8
1
0.6
1
0.2
1
0.8
0.2
0.6
0.8
0.8
1
0.8
1
0.4
0.4
0.8
0.4
0.6
0.4
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C1
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156060 Nguyễn Trần Hải Anh Nữ 20/05/2006
2 2101156162 Nguyễn Vân Anh Nữ 04/09/2006
3 2101155846 Trương Quỳnh Anh Nữ 28/08/2006
4 2101155847 Võ Việt Anh Nam 24/12/2006
5 2101155830 Lê Hoàng Ân Nam 24/02/2006
6 2101156099 Nguyễn Hồng Đại Ân Nam 11/08/2006
7 2101155851 Ngô Gia Bảo Nam 29/03/2006
8 2101156051 Trần Quang Biên Nam 01/10/2006
9 2101155866 Trần Hữu Dũng Nam 16/04/2006
10 2101155872 Trần Đình Duy Nam 27/04/2006
11 2101155860 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/05/2006
12 2101156204 Hồ Trần Minh Đức Nam 03/10/2006
13 2101155881 Tô Thị Ngọc Hiền Nữ 10/05/2006
14 2101155883 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/09/2006
15 2101155884 Lê Việt Hoàng Nam 15/06/2006
16 2101155897 Nguyễn Hoàng Kha Nam 25/11/2006
17 2101156242 Nguyễn Tuấn Kha Nam 10/07/2006
18 2101156249 Nguyễn Duy Khang Nam 16/09/2006
19 2101156106 Bùi Đăng Khoa Nam 12/12/2006
20 2101156234 Nguyễn Anh Khoa Nam 19/03/2006
21 2101156206 Nguyễn Trần Lãm Nam 25/04/2006
22 2101155911 Ngô Gia Linh Nữ 27/06/2006
23 2101155925 Phạm Hoàng Nhật Minh Nam 28/02/2006
24 2101155941 Trương Hân Nghi Nữ 22/05/2006
25 2101156128 Trần Lưu Mỹ Ngọc Nữ 07/05/2006
26 2101155944 Đào Đức Nguyên Nam 15/05/2006
27 2101156198 Tạ Minh Nhật Nam 22/08/2006
28 2101156064 Hà Giang Bảo Như Nữ 26/11/2006
29 2101155959 Nguyễn Thành Phát Nam 01/02/2005
30 2101155963 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 03/08/2005
31 2101155969 Lê Phạm Anh Quốc Nam 12/05/2006
32 2101155975 Nguyễn Lê Thanh Tâm Nữ 17/10/2006
33 2101156109 Nguyễn Thành Thái Nam 20/09/2006
34 2101155985 Trần Mai Thi Nữ 24/12/2006
35 2101155989 Nguyễn Anh Thư Nữ 15/10/2006
36 2101156000 Đỗ Khánh Toàn Nam 16/06/2006
37 2101156157 Nguyễn Đình Tôn Nam 10/02/2006
38 2101156008 Tăng Huỳnh Hoàng Thanh TrinhTrinh Nữ 21/03/2006
39 2201392544 Phạm Anh Tuấn Nam 11/01/2006
40 2101156012 Phạm Gia Tuấn Nam 09/06/2006
41 2101156018 Hà Anh Việt Nam 02/02/2006
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2101156022 Vũ Quang Vinh Nam 26/02/2006
43 2305782702 Trương Tuấn Kiệt Nam 13/01/2006
44 2306982836 Nguyễn Anh Tuấn Nam 16/12/2006
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C2
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101155831 Bùi Thọ Anh Nam 08/09/2006
2 2101155833 Lê Bảo Anh Nữ 28/09/2006
3 2101155843 Tống Nguyễn Hoài Anh Nữ 15/08/2006
4 2101156243 Nguyễn Nguyệt Ánh Nữ 20/12/2006
5 2101155850 Huỳnh Gia Bảo Nam 08/01/2006
6 2101156038 Nguyễn Đức Bảo Nam 07/10/2006
7 2101155854 Ngô Đức Chiến Nam 03/10/2006
8 2101156063 Thái Mai Mạnh Cường Nam 29/07/2006
9 2101155867 Trần Mạnh Dũng Nam 07/08/2006
10 2101156078 Đặng Minh Duy Nam 28/02/2006
11 2101156085 Phạm Ngọc Linh Đan Nữ 04/05/2006
12 2101156241 Phan Tuấn Đạt Nam 05/05/2006
13 2101155873 Trần Đại Gia Nam 07/06/2006
14 2101156094 Hồ Gia Hoàng Nam 01/08/2006
15 2101156091 Lê Chấn Hưng Nam 23/11/2006
16 2101156132 Nguyễn Đăng Khoa Nam 30/05/2006
17 2101156114 Nguyễn Đoàn Đăng Khoa Nam 22/03/2006
18 2101155905 Phạm Ngọc Phương Khuyên Nữ 06/02/2006
19 2101156103 Nguyễn Hoàn Lộc Nam 18/03/2006
20 2101155921 Trần Ngọc Mai Nữ 16/07/2006
21 2101156173 Phùng Đoàn Tân Minh Nam 25/07/2006
22 2101155928 Nguyễn Thị Thảo My Nữ 05/01/2006
23 2201392607 Nguyễn Nhạc Khánh Ngân Nữ 29/06/2006
24 2101155945 Đống Thị Kim Nguyên Nữ 07/06/2006
25 2101155947 Phùng Xương Nguyên Nam 15/03/2006
26 2101155949 Vi Minh Nhật Nam 04/12/2006
27 2101155955 Lê Nguyễn Huỳnh Như Nữ 01/06/2006
28 2101156080 Nguyễn Thụy Quỳnh Như Nữ 17/04/2006
29 2101155960 Nguyễn Hoàng Phong Nam 23/09/2006
30 2101155965 Vũ Sinh Phúc Nam 26/10/2006
31 2101156165 Lê Minh Quân Nam 06/01/2006
32 2101156125 Nguyễn Đức Tài Nam 23/01/2006
33 2101155978 Võ Huỳnh Băng Tâm Nữ 04/06/2006
34 2101156178 Võ Chí Thanh Nam 20/10/2006
35 2101155995 Đinh Thị Thanh Thủy Nữ 10/04/2006
36 2101155986 Bùi Trần Kim Thư Nữ 11/11/2006
37 2101155987 Lê Hồng Anh Thư Nữ 10/09/2006
38 2101156005 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 25/01/2006
39 2101156002 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 05/08/2006
40 2101156006 Nguyễn Minh Triết Nam 12/07/2006
41 2104412852 Phan Minh Tuấn Nam 24/03/2006
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2101156013 Trần Đình Minh Tuấn Nam 02/07/2006
43 2101156095 Lương Văn Tuyên Nam 05/02/2006
44 2101156042 Nguyễn Gia Mai Uyên Nữ 04/02/2006
45 2101156024 Trần Hoàng Vũ Nam 27/10/2006
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C3
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101155832 Hồ Phương Anh Nữ 12/06/2006
2 2101155834 Lê Huỳnh Anh Nữ 28/02/2006
3 2101155837 Lưu Trần Nam Anh Nam 17/08/2006
4 2101155844 Trần Đoàn Quỳnh Anh Nữ 10/11/2006
5 2101156082 Khương Quân Bảo Nam 28/06/2006
6 2101156061 Nguyễn Quốc Bảo Nam 06/10/2006
7 2101155855 Đặng Quốc Cường Nam 30/01/2006
8 2101155864 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 18/11/2006
9 2101156113 Dương Bảo Duy Nam 31/12/2006
10 2101156129 Huỳnh Ngọc Duy Nam 24/01/2006
11 2101156199 Huỳnh Quang Duy Nam 28/11/2006
12 2101155863 Phạm Anh Đức Nam 13/04/2006
13 2101155878 Ngô Bảo Hân Nữ 29/10/2006
14 2101155882 Nguyễn Thanh Hiệp Nam 28/07/2006
15 2101156208 Đỗ Quốc Huy Nam 23/06/2006
16 2101155893 Nguyễn Gia Huy Nam 12/12/2006
17 2101156119 Trần Lê Bảo Khánh Nam 07/10/2006
18 2101156122 Nguyễn Tấn Khoa Nam 07/11/2006
19 2101156182 Huỳnh Huy Khôi Nam 12/07/2006
20 2101155907 Lý Hoàng Kim Nữ 06/05/2006
21 2101155917 Lê Nguyễn Hoàng Long Nam 07/12/2006
22 2101155923 Vũ Ngọc Thanh Mai Nữ 21/07/2006
23 2101156058 Huỳnh Gia Tuệ Mẫn Nữ 20/05/2006
24 2101155926 Trần Thiện Thu Minh Nữ 08/06/2006
25 2101155927 Huỳnh Trần Phương My Nữ 14/03/2006
26 2101156056 Nguyễn Đình Nam Nam 22/12/2006
27 2101155937 Vũ Thị Thủy Ngân Nữ 20/08/2006
28 2101155939 Nguyễn Gian Uyên Nghi Nữ 24/11/2006
29 2101156175 Trần Khôi Nguyên Nam 07/03/2006
30 2101194417 Nguyễn Đặng Yến Nhi Nữ 03/03/2006
31 2101156195 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 04/02/2006
32 2101155957 Phan Nguyễn Tâm Như Nữ 29/05/2006
33 2101155961 Nguyễn Thế Phong Nam 07/07/2006
34 2101155966 Ngô Minh Quân Nam 15/07/2006
35 2101155967 Nguyễn Hoàng Minh Quân Nam 12/12/2006
36 2101155976 Nguyễn Phúc Tâm Nam 21/06/2006
37 2201392568 Nguyễn Mai Phương Thảo Nữ 08/10/2006
38 2101156169 Sơn Gia Thiên Nam 21/03/2006
39 2101155988 Nguyễn Anh Thư Nữ 18/08/2006
40 2101156073 Đặng Ngọc Khánh Thy Nữ 19/12/2006
41 2101156043 Dương Minh Trang Nữ 20/04/2006
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2101156009 Nguyễn Thành Trung Nam 06/02/2006
43 2101156092 Lý Trương Thiên Tùng Nam 18/05/2006
44 2101156020 Nguyễn Quý Vinh Nam 03/03/2006
45 2101156030 Triệu Thị Yến Vy Nữ 11/05/2006
46 2101156034 Nguyễn Minh Ý Nữ 31/03/2006
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C4
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101155840 Nguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ 16/01/2006
2 2101155841 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 09/12/2006
3 2101155845 Trần Ngọc Phương Anh Nữ 26/03/2006
4 2101156079 Đào Quốc Bảo Nam 24/07/2006
5 2101156222 Trần Tấn Bảo Nam 29/08/2006
6 2101156141 Huỳnh Tấn Chung Nam 30/12/2006
7 2101155865 Nguyễn Quốc Bảo Dũng Nam 26/03/2006
8 2101155870 Nguyễn Minh Duy Nam 25/06/2006
9 2101155859 Huỳnh Mẫn Đạt Nam 11/07/2006
10 2101155876 Nguyễn Minh Hải Nam 31/07/2006
11 2101156225 Phan Trung Hiếu Nam 22/08/2006
12 2101155886 Vũ Huy Hoàng Nam 17/03/2006
13 2101156149 Đinh Văn Học Nam 15/08/2006
14 2101156245 Lâm Gia Huy Nam 26/07/2006
15 2101156067 Nguyễn Quốc Huy Nam 12/06/2006
16 2101156232 Nguyễn Gia Khánh Nam 07/05/2006
17 2101155902 Hồ Đăng Khoa Nam 13/03/2006
18 2101155904 Nguyễn Vũ Đăng Khoa Nam 25/11/2006
19 2101155906 Nguyễn Đình Trung Kiên Nam 26/04/2006
20 2101155910 Đinh Thị Tú Linh Nữ 11/02/2006
21 2101155912 Nguyễn Xuân Thùy Linh Nữ 03/01/2006
22 2101155920 Nguyễn Đoàn Hữu Luân Nam 27/11/2005
23 2101156253 Võ Quốc Nam Nam 25/05/2006
24 2101156127 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 29/03/2006
25 2101155940 Tăng Mẫn Nghi Nữ 26/12/2006
26 2101155943 Trần Khánh Ngọc Nữ 24/08/2006
27 2101156193 Lê Phạm Hoàng Phát Nam 01/06/2006
28 2101156207 Nguyễn Tấn Phú Nam 23/03/2006
29 2101156120 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 29/09/2006
30 2101155968 Nguyễn Lâm Quân Nam 12/12/2006
31 2101155972 Nguyễn Hoàng Bảo Quyên Nữ 19/07/2006
32 2101155974 Phan Nguyễn Anh Tài Nam 06/10/2006
33 2101156202 Nguyễn Khánh Tân Nam 13/05/2006
34 2201675596 Lại Hữu Thành Nam 27/11/2006
35 2101156084 Phạm Anh Thư Nữ 19/11/2006
36 2101155993 Trần Ngọc Anh Thư Nữ 12/08/2006
37 2101155998 Vũ Nguyên Thy Nữ 06/03/2006
38 2101156167 Trần Minh Tiến Nam 25/04/2006
39 2101156062 Phạm Lê Quỳnh Trâm Nữ 07/09/2006
40 2101156011 Lê Duy Tuấn Nam 11/03/2006
41 2101156014 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên Nữ 20/09/2006
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2101156016 Lê Văn Nam 29/10/2006
43 2101156021 Võ Thành Vinh Nam 18/07/2006
44 2101156239 Võ Châu Tường Vy Nữ 11/09/2006
45 2101156035 Đoàn Lê Hồng Yến Nữ 14/03/2006
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C5
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156059 Sripim Bình An Nữ 20/11/2006
2 2101155839 Ngô Mai Anh Nữ 18/03/2006
3 2101156052 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 05/05/2006
4 2101155848 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 21/09/2006
5 2101155849 Cao Minh Bảo Nam 08/03/2006
6 2101156097 Đỗ Gia Bảo Nam 13/05/2006
7 2101155852 Phạm Quỳnh Châu Nữ 16/03/2006
8 2101155853 Nguyễn Ngọc Lan Chi Nữ 10/11/2006
9 2101156145 Phạm Ngọc Diệp Nữ 23/02/2006
10 2101155869 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/03/2006
11 2101155871 Phạm Đình Tuấn Duy Nam 12/10/2006
12 2101156116 Trần Mạnh Đức Nam 20/11/2006
13 2101155880 Lê Xuân Diệu Hiền Nữ 31/01/2006
14 2101155885 Trần Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2006
15 2101155895 Nguyễn Ngọc Gia Huy Nam 08/10/2006
16 2101155896 Hoàng Lê Thảo Huyền Nữ 20/08/2006
17 2101155899 Vũ Gia Khang Nam 08/12/2005
18 2101156196 Nguyễn Quốc Khánh Nam 19/08/2006
19 2101155903 Lê Kim Khoa Nam 11/02/2006
20 2101156053 Huỳnh Hải Lam Nữ 12/04/2006
21 2101155918 Nguyễn Hoàng Long Nam 26/09/2006
22 2101155919 Trương Hồng Hoàng Long Nam 14/06/2006
23 2101155924 Vũ Thanh Mai Nữ 28/09/2006
24 2101156251 Phạm Nhật Minh Nam 27/05/2006
25 2101155929 Vũ Dũng Hiền My Nữ 07/05/2006
26 2101155931 Vũ Tú Nam Nam 19/09/2006
27 2101155935 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 19/11/2006
28 2101155936 Thái Thiên Ngân Nữ 01/09/2006
29 2101155938 Huỳnh Trúc Nghi Nữ 06/05/2006
30 2101155946 Mai Cát Nguyên Nữ 13/12/2006
31 2101155954 Lâm Quỳnh Như Nữ 23/07/2006
32 2101156047 Nguyễn Hữu Phát Nam 23/10/2006
33 2101156143 Trần Hữu Phúc Nam 17/06/2006
34 2101156147 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 24/12/2006
35 2101155979 Nguyễn Hoàng Duy Tân Nam 12/01/2006
36 2101156054 Lê Thị Phương Thảo Nữ 12/01/2006
37 2101156076 Nguyễn Hữu Thắng Nam 21/10/2006
38 2101156068 Thái Hùng Thuận Nam 23/03/2006
39 2101156215 Trà Minh Thư Nữ 15/01/2006
40 2101155999 Nguyễn Nhật Tiến Nam 07/03/2006
41 2101156050 Nguyễn Võ Công Toàn Nam 17/09/2006
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42 2101156001 Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 05/08/2006
43 2101156003 Trần Huỳnh Bảo Trân Nữ 18/07/2006
44 2101156010 Huỳnh Duy Trường Nam 04/12/2006
45 2101156017 Nguyễn Tường Văn Nam 12/10/2006
46 2101156023 Lê Nguyên Vũ Nam 07/01/2006
47 2101156055 Nguyễn Ngọc Gia Vy Nữ 18/12/2006
48 2101156230 Hồ Nguyễn Như Ý Nữ 27/06/2006
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C6
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156081 Nguyễn Thế An Nam 06/05/2006
2 2101156211 Dương Ngọc Anh Nữ 31/12/2005
3 2101155836 Lê Phương Trúc Anh Nữ 18/07/2006
4 2101156203 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/07/2006
5 2101156152 Đặng Ngô Gia Bảo Nam 14/04/2006
6 2101155857 Nguyễn Huy Cường Nam 11/11/2006
7 2101155861 Trần Khánh Du Nữ 08/02/2006
8 2101156075 Trần Thanh Dũng Nam 02/06/2006
9 2101156209 Trần Bảo Hân Nữ 22/05/2006
10 2101155889 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 01/02/2006
11 2101156118 Phan Gia Huy Nam 02/09/2006
12 2101156066 Mai Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 23/09/2006
13 2101156163 Lê Minh Khang Nam 05/06/2006
14 2101156048 Bùi Xuân Khánh Nam 14/07/2006
15 2101156133 Nguyễn Ngọc Tường Lam Nữ 16/06/2006
16 2101156137 Phạm Văn Long Nam 31/10/2006
17 2101156217 Nguyễn Thành Luân Nam 19/06/2006
18 2101156159 Lương Ngọc Trà My Nữ 27/12/2006
19 2101155934 Nguyễn Lê Tuyết Ngân Nữ 17/03/2006
20 2101156087 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 09/05/2006
21 2101156126 Phạm Mai Hoàng Nhất Nam 03/09/2006
22 2101155951 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 22/12/2006
23 2101156219 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 03/08/2006
24 2101156180 Nguyễn Tấn Phát Nam 29/12/2005
25 2101156250 Lê Trần Dưỡng Phước Nam 19/02/2006
26 2101156223 Nguyễn Hà Phương Nữ 21/09/2006
27 2101156045 Hà Gia Tâm Nữ 03/08/2006
28 2101155977 Trần Nguyễn Minh Tâm Nam 20/04/2006
29 2101156200 Lê Đình Nhật Tân Nam 26/06/2006
30 2101155980 Trương Thanh Thanh Nữ 10/12/2006
31 2101155984 Trần Thu Thảo Nữ 26/05/2006
32 2101156153 Nguyễn Cường Thịnh Nam 28/06/2006
33 2101155992 Phan Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 15/04/2006
34 2101156138 Nguyễn Mỹ Thương Nữ 03/08/2006
35 2101156088 Nguyễn Ngọc Bảo Thy Nữ 27/04/2006
36 2101156004 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nữ 07/03/2006
37 2203357960 Huỳnh Trang Thanh Trúc Nữ 10/10/2006
38 2101156233 Phạm Long Vân Nam 03/10/2006
39 2101156019 Đỗ Duy Vinh Nam 21/06/2006
40 2101156025 Mai Tường Vy Nữ 07/01/2006
41 2101194418 Trần Thị Mỹ Yến Nữ 19/07/2006
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C7
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101155835 Lê Nguyễn Huỳnh Anh Nữ 07/05/2006
2 2101156102 Nguyễn Võ Đức Anh Nam 03/02/2006
3 2101156172 Mai Gia Bảo Nam 09/10/2006
4 2101156049 Lại Phan Minh Châu Nữ 12/10/2006
5 2101155868 Phạm Thùy Dương Nữ 16/03/2006
6 2101156040 Trần Hữu Đại Nam 01/05/2006
7 2101155874 Thi Bình Giang Nam 22/12/2006
8 2101155887 Nguyễn Kim Hồng Nữ 16/02/2006
9 2101156148 Đỗ Nhật Huy Nam 24/01/2006
10 2101155892 Đào Thị Thu Hương Nữ 08/10/2006
11 2101156254 Ngô Tuấn Khang Nam 19/06/2006
12 2101156160 Phạm Minh Khang Nam 28/10/2006
13 2101155901 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2006
14 2101156115 Nguyễn Hoàng Anh Khôi Nam 10/11/2006
15 2101155913 Phạm Khánh Linh Nữ 07/08/2006
16 2101156074 Trần Lâm Phúc Long Nam 29/07/2006
17 2101156205 Chiếng Hải My Nữ 10/09/2006
18 2101155930 Trần Thị Cẩm Mỹ Nữ 30/08/2006
19 2101156171 Võ Tuấn Nam Nam 23/01/2006
20 2101156124 Huỳnh Khánh Ngọc Nữ 11/09/2006
21 2101156164 Trần Minh Nhật Nam 30/08/2006
22 2101155950 Nguyễn Đỗ Yến Nhi Nữ 21/02/2006
23 2101156037 Phạm Thị Thảo Nhi Nữ 25/10/2006
24 2101155956 Nguyễn Võ Quỳnh Như Nữ 03/04/2006
25 2101155962 Nguyễn Gia Phúc Nam 16/03/2006
26 2101156098 Nguyễn Nhất Phương Nữ 17/10/2006
27 2101156151 Vũ Quang Nam 20/10/2006
28 2101156150 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 02/09/2006
29 2101156107 Phạm Kiều Công Thành Nam 09/08/2006
30 2101155981 Lê Thanh Thảo Nữ 19/06/2006
31 2101155996 Lê Thanh Thủy Nữ 14/01/2006
32 2101156221 Vũ Quỳnh Thư Nữ 08/06/2006
33 2101156237 Võ Ngọc Thủy Tiên Nữ 02/12/2006
34 2101156188 Trần Minh Tiến Nam 15/10/2006
35 2101156104 Đoàn Thị Bích Trâm Nữ 06/11/2006
36 2101156235 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền Nữ 26/06/2006
37 2101156015 Tô Thị Thu Uyên Nữ 02/06/2006
38 2101156181 Trần Duy Vũ Nam 17/01/2006
39 2101156027 Nguyễn Thúy Vy Nữ 28/05/2006
40 2101156192 Bùi Nguyễn Thế Vỹ Nam 16/05/2006
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C8
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156131 Lê Thụy Minh Anh Nữ 07/04/2006
2 2101156170 Nguyễn Hồ Xuân Anh Nữ 05/12/2006
3 2101156134 Đinh Gia Bảo Nam 22/09/2006
4 2101156186 Nguyễn Gia Bảo Nam 11/02/2006
5 2101155862 Nguyễn Lê Hữu Đức Nam 29/08/2006
6 2101155875 Tăng Ngọc Hà Nữ 01/01/2006
7 2101156220 Đống Ngọc Hân Nữ 13/02/2006
8 2101155879 Phạm Ngọc Gia Hân Nữ 08/12/2006
9 2101156069 Nguyễn Đặng Gia Huy Nam 16/05/2006
10 2101155890 Nguyễn Hoàng Hưng Nam 21/02/2006
11 2101156210 Nguyễn Vũ Tấn Khang Nam 07/01/2006
12 2101156168 Huỳnh Hữu Khánh Nam 14/05/2006
13 2104413006 Nguyễn Đăng Khôi Nam 22/12/2006
14 2101156201 Phạm Đăng Khôi Nam 04/02/2006
15 2101155914 Phạm Mỹ Linh Nữ 05/07/2006
16 2101156228 Đỗ Văn Minh Nam 14/09/2006
17 2101156057 Dương Hiểu My Nữ 05/12/2006
18 2101155932 Huỳnh Kim Ngân Nữ 16/02/2006
19 2101156166 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 16/12/2006
20 2101155942 Phùng An Bảo Ngọc Nữ 18/11/2006
21 2101156136 Trần Ngọc Thảo Nguyên Nữ 14/12/2006
22 2101156105 Ung Thụy Phương Nhi Nữ 14/05/2006
23 2101156070 Phạm Ái Như Nữ 11/08/2006
24 2101156224 Trần Quỳnh Như Nữ 18/02/2006
25 2101156184 Trần Hào Phát Nam 28/12/2006
26 2101155964 Vũ Hoàng Phúc Nam 02/06/2006
27 2101156229 Phạm Thị Minh Phương Nữ 28/05/2006
28 2101156226 Trương Minh Sang Nam 22/04/2006
29 2101155982 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 29/11/2006
30 2101156123 Nguyễn Thị Mỹ Thư Nữ 18/12/2006
31 2101156111 Huỳnh Hồng Hoài Thương Nữ 06/09/2006
32 2101156046 Cao Lê Kim Thy Nữ 25/09/2006
33 2101156177 Hồ Huỳnh Minh Tiến Nam 10/02/2006
34 2101156236 Phạm Lê Huyền Trân Nữ 08/10/2006
35 2101156213 Hà Minh Triết Nam 16/09/2006
36 2101156083 Phạm Phú Vương Nam 03/01/2006
37 2101156240 Dương Nguyễn Ngọc Vy Nữ 14/08/2006
38 2101156028 Phạm Thảo Vy Nữ 13/03/2006
39 2101156108 Trần Thảo Vy Nữ 12/09/2006
40 2101156036 Phạm Ngọc Hải Yến Nữ 19/02/2006
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm
LÊ QUÝ ĐÔN - QUYẾT THẮNG
PHIẾU GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1 - LỚP: 12C9
MÔN TIẾNG ANH - PHẦN THI: SPEAKING

TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh


1 2101156161 Trịnh Phan Thúy An Nữ 14/08/2006
2 2101155838 Mai Thị Vân Anh Nữ 25/03/2006
3 2101155842 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 26/07/2006
4 2101156130 Lưu Gia Bảo Nam 21/01/2006
5 2101156191 Trương Gia Bảo Nam 23/10/2006
6 2302444975 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 22/03/2006
7 2101155877 Bùi Gia Hân Nữ 14/02/2006
8 2101155888 Lê Chí Hùng Nam 01/06/2006
9 2101155894 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 05/12/2006
10 2101155891 Nguyễn Minh Hưng Nam 06/03/2006
11 2101155900 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh Nam 20/09/2006
12 2101155908 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 02/04/2006
13 2101155915 Nguyễn Thanh Lộc Nam 26/09/2006
14 2101155922 Trương Thị Tuyết Mai Nữ 24/12/2006
15 2101155933 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 25/02/2006
16 2101156089 Trần Khai Nguyên Nam 25/04/2006
17 2101155948 Nguyễn Thành Nhân Nam 07/10/2006
18 2101156189 Nguyễn Hoàng Thái Nhật Nam 18/07/2006
19 2101156252 Nguyễn Phạm Uyên Nhi Nữ 12/09/2006
20 2101155952 Bùi Thị Quỳnh Như Nữ 27/07/2006
21 2101155958 Phan Thụy Huỳnh Như Nữ 08/12/2005
22 2101156238 Nguyễn Ngọc Phúc Nam 25/10/2006
23 2101156231 Ngô Hồ Quý Nam 17/02/2006
24 2101155971 Nguyễn Đỗ Bảo Quyên Nữ 13/02/2006
25 2101155973 Vũ Ngọc Quỳnh Nữ 11/07/2006
26 2101156101 Quảng Gia Tài Nam 04/05/2006
27 2303061427 Lê Bảo Tân Nam 10/10/2006
28 2101156183 Nguyễn Ngọc Thùy Nữ 26/02/2006
29 2101155990 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 19/05/2006
30 2101155994 Lê Ngọc Hoài Thương Nữ 27/10/2006
31 2101155997 Mai Trần Phương Thy Nữ 23/02/2006
32 2101156007 Lê Ngọc Diễm Trinh Nữ 28/03/2006
33 2101156146 Phan Đình Tùng Nam 09/07/2006
34 2101156077 Dương Ngọc Phương Vy Nữ 16/07/2006
35 2101156029 Trần Thị Khánh Vy Nữ 14/04/2006
36 2101156032 Nguyễn Ngọc Bảo Xuyên Nữ 15/05/2006
37 2101155898 Võ Minh Khang Nam 21/04/2006
38
39
40
41
TT Mã học sinh Họ và tên Phái Ngày sinh
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Biên Hoà, ngày tháng năm 2023


Giám khảo chấm
Điểm Speaking
Điểm Speaking

ng năm 2023
chấm

You might also like