Phòng thi số 1 - Lớp 6A1 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 206001 Đoàn Khánh An 12/10/2012 Nam 6A2 2 206002 Nguyễn Hữu Hoàng An 07/11/2012 Nam 6A5 3 206003 Nguyễn Khánh An 28/07/2012 Nữ 6A5 4 206004 Nguyễn Tuệ An 21/07/2012 Nữ 6A5 5 206005 Phạm Huy An 04/05/2012 Nam 6A4 6 206006 Vũ Quốc An 05/04/2012 Nam 6A5 7 206007 Đặng Châu Anh 07/10/2012 Nữ 6A6 8 206008 Hoàng Hải Anh 07/11/2012 Nam 6A6 9 206009 Lê Đỗ Diệp Anh 16/01/2012 Nữ 6A5 10 206010 Nguyễn Bá Quang Anh 21/05/2012 Nam 6A2 11 206011 Nguyễn Châu Anh 07/09/2012 Nữ 6A4 12 206012 Nguyễn Linh Anh 08/05/2012 Nữ 6A1 13 206013 Nguyễn Minh Anh 13/12/2012 Nữ 6A3 14 206014 Nguyễn Ngọc Thảo Anh 28/12/2012 Nữ 6A3 15 206015 Trần Hà Anh 11/01/2012 Nữ 6A6 16 206016 Bùi Trí Bách 19/11/2012 Nam 6A2 17 206017 Cù Gia Bách 28/02/2012 Nam 6A6 18 206018 Lương Hoàng Bách 07/07/2012 Nam 6A1 19 206019 Nguyễn Doãn Gia Bảo 29/08/2012 Nam 6A2 20 206020 Nguyễn Thiên Bảo 04/08/2012 Nam 6A5 21 206021 Nguyễn Vũ Gia Bảo 26/06/2012 Nam 6A1 22 206022 Phí Gia Bảo 23/09/2012 Nam 6A6 23 206023 Lê Hà Bình 20/10/2012 Nữ 6A5 24 206024 Phạm Hải Bình 02/10/2012 Nam 6A3 25 206025 Trần Nguyễn Khánh Bình 28/05/2012 Nữ 6A1 26 206026 Trương Đức An Bình 11/01/2012 Nam 6A2 27 206027 Lê Khánh Chi 05/08/2012 Nữ 6A2 28 206028 Nguyễn Anh Thuỳ Chi 02/10/2012 Nữ 6A1 29 206029 Nguyễn Linh Chi 14/09/2012 Nữ 6A2 30 206030 Nguyễn Linh Chi 16/09/2012 Nữ 6A2 31 206031 Nguyễn Quỳnh Chi 03/09/2012 Nữ 6A5 32 206032 Phạm Yến Chi 23/01/2012 Nữ 6A2 (Danh sách trên gồm có 32 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 6 Phòng thi số 2 - Lớp 6A2 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 206033 Nguyễn Trọng Quốc Cường 21/09/2012 Nam 6A5 2 206034 Vũ Nam Cường 14/05/2012 Nam 6A2 3 206035 Nguyễn Thế Kiều Diễm 05/11/2012 Nữ 6A2 4 206036 Hoàng Quý Đức 13/06/2012 Nam 6A4 5 206037 Lô Phạm Minh Đức 07/08/2012 Nam 6A6 6 206038 Vũ Trung Dũng 05/05/2012 Nam 6A1 7 206039 Phan Hồng Dương 22/12/2012 Nam 6A4 8 206040 Đỗ Hà Minh Duy 23/11/2012 Nam 6A2 9 206041 Phạm Anh Duy 19/02/2012 Nam 6A6 10 206042 Nguyễn Hồng Duyên 12/04/2012 Nữ 6A1 11 206043 Đinh Nguyễn Trường Giang 03/12/2012 Nam 6A5 12 206044 Đoàn Hiền Giang 01/06/2012 Nữ 6A3 13 206045 Đoàn Hồng Giang 09/09/2012 Nam 6A3 14 206046 Nguyễn Hoàng Giang 05/08/2012 Nam 6A4 15 206047 Nguyễn Phương Linh Giang 21/04/2012 Nữ 6A3 16 206048 Trần Châu Giang 15/04/2012 Nữ 6A6 17 206049 Chu Khánh Hà 25/10/2012 Nữ 6A2 18 206050 Phạm Ngân Hà 27/04/2012 Nữ 6A4 19 206051 Đặng Ngọc Hải 30/05/2012 Nam 6A6 20 206052 Phạm Minh Hải 28/12/2012 Nam 6A3 21 206053 Trần Hoàng Hải 30/03/2012 Nam 6A1 22 206054 Lý Gia Hân 11/02/2012 Nữ 6A3 23 206055 Phạm Bảo Hân 07/06/2012 Nữ 6A5 24 206056 Nguyễn Minh Hằng 20/04/2012 Nữ 6A6 25 206057 Vũ Minh Hằng 03/04/2012 Nữ 6A2 26 206058 Đinh Thị Mỹ Hạnh 21/08/2012 Nữ 6A6 27 206059 Ngô Sỹ Hưng 13/08/2012 Nam 6A5 28 206060 Nguyễn Gia Hưng 15/04/2012 Nam 6A4 29 206061 Trịnh Minh Hưng 07/05/2012 Nam 6A5 30 206062 Trần Thu Hương 12/11/2012 Nữ 6A5 31 206063 Vũ Quang Hưởng 09/09/2012 Nam 6A4 32 206064 Nguyễn Minh Huy 21/10/2012 Nam 6A1 (Danh sách trên gồm có 32 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 6 Phòng thi số 3 - Lớp 6A3 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 206065 Trần Đức Huy 27/07/2012 Nam 6A1 2 206066 Trần Gia Huy 20/04/2012 Nam 6A4 3 206067 Chu Thị Khánh Huyền 20/10/2012 Nữ 6A3 4 206068 Lê Khánh Huyền 01/01/2012 Nữ 6A4 5 206069 Vũ Khánh Huyền 20/10/2012 Nữ 6A3 6 206070 Nguyễn Huy Khanh 28/09/2012 Nam 6A3 7 206071 Nguyễn Linh Khanh 14/03/2012 Nữ 6A2 8 206072 Vũ Ngọc Bảo Khanh 09/02/2012 Nam 6A4 9 206073 Bùi Gia Khánh 14/03/2012 Nam 6A4 10 206074 Đào Duy Khánh 22/10/2012 Nam 6A3 11 206075 Trịnh Trung Khiêm 07/05/2012 Nam 6A5 12 206076 Nguyễn Đăng Khoa 03/10/2012 Nam 6A6 13 206077 Vũ Anh Khoa 09/05/2012 Nam 6A6 14 206078 Nguyễn Kiêm Đăng Khôi 24/01/2012 Nam 6A3 15 206079 Ngô Minh Khuê 14/11/2012 Nữ 6A4 16 206080 Tống Minh Khuê 29/02/2012 Nam 6A1 17 206081 Hà Quang Lâm 04/08/2012 Nam 6A6 18 206082 Nguyễn Thạc Hải Lâm 08/03/2012 Nam 6A5 19 206083 Cao Hà Linh 04/07/2012 Nữ 6A3 20 206084 Lê Hà Linh 19/10/2012 Nữ 6A6 21 206085 Nguyễn Gia Linh 06/09/2012 Nữ 6A2 22 206086 Nguyễn Hà Linh 13/09/2012 Nữ 6A1 23 206087 Nguyễn Hà Linh 17/11/2012 Nữ 6A5 24 206088 Nguyễn Ngọc Linh 01/03/2012 Nữ 6A6 25 206089 Nguyễn Thùy Linh 22/06/2012 Nữ 6A2 26 206090 Phạm Diệp Linh 02/08/2012 Nữ 6A5 27 206091 Phạm Mai Linh 20/09/2012 Nữ 6A2 28 206092 Phạm Phương Linh 25/04/2012 Nữ 6A4 29 206093 Vũ Trần Gia Linh 20/09/2012 Nữ 6A3 30 206094 Vương Khánh Linh 25/05/2012 Nữ 6A1 31 206095 Đặng Vũ Long 18/04/2012 Nam 6A2 32 206096 Nguyễn Tiến Long 28/01/2012 Nam 6A6 (Danh sách trên gồm có 32 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 6 Phòng thi số 4 - Lớp 6A4 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 206097 Trần Đức Hải Long 03/10/2012 Nam 6A1 2 206098 Hoàng Chi Mai 13/01/2012 Nữ 6A5 3 206099 Phùng Thị Phương Mai 20/08/2012 Nữ 6A5 4 206100 Cung Đặng Đăng Minh 18/06/2012 Nam 6A1 5 206101 Đào Ngọc Minh 02/12/2012 Nữ 6A3 6 206102 Đỗ Anh Minh 25/06/2012 Nam 6A4 7 206103 Đỗ Hiểu Minh 17/05/2012 Nam 6A3 8 206104 Đỗ Quang Minh 12/12/2012 Nam 6A5 9 206105 Kiều Nhật Minh 24/12/2012 Nam 6A4 10 206106 Lương Quang Dư Minh 05/06/2012 Nam 6A1 11 206107 Ngô Lê Minh 30/11/2012 Nam 6A1 12 206108 Nguyễn Bảo Minh 06/10/2012 Nam 6A2 13 206109 Nguyễn Bình Minh 18/06/2012 Nam 6A5 14 206110 Nguyễn Đức Minh 25/08/2012 Nam 6A3 15 206111 Nguyễn Hải Minh 05/12/2012 Nam 6A2 16 206112 Nguyễn Khắc Minh 08/10/2012 Nam 6A1 17 206113 Phạm Tuấn Minh 05/09/2012 Nam 6A3 18 206114 Trần Ngọc Minh 19/10/2012 Nam 6A5 19 206115 Trương Nguyệt Minh 14/11/2012 Nữ 6A1 20 206116 Vũ Hải Minh 13/11/2012 Nam 6A4 21 206117 Nguyễn Hà My 13/05/2012 Nữ 6A4 22 206118 Thân Thị Trà My 26/10/2012 Nữ 6A5 23 206119 Dương Hải Nam 04/07/2012 Nam 6A1 24 206120 Lê Bảo Nam 15/10/2012 Nam 6A3 25 206121 Lê Thái Nam 08/05/2012 Nam 6A6 26 206122 Nguyễn Hoàng Nam 20/02/2012 Nam 6A5 27 206123 Nguyễn Hữu Hải Nam 24/08/2012 Nam 6A1 28 206124 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 26/07/2012 Nữ 6A6 29 206125 Nguyễn Phúc Thiên Ngân 20/06/2012 Nữ 6A4 30 206126 Hà Bảo Ngọc 20/03/2012 Nữ 6A6 31 206127 Lê Hoàng Bảo Ngọc 17/04/2012 Nữ 6A1 32 206128 Trần Bảo Ngọc 05/12/2012 Nữ 6A6 (Danh sách trên gồm có 32 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 6 Phòng thi số 5 - Lớp 6A5 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi Bùi Nguyễn Đăng 1 206129 Nguyên 12/09/2012 Nam 6A4 2 206130 Đào Lâm Nguyên 08/12/2012 Nam 6A2 3 206131 Nguyễn Mỹ Hạnh Nguyên 23/06/2012 Nữ 6A1 4 206132 Nguyễn Tiến Nguyên 19/03/2012 Nam 6A4 5 206133 Phạm Thiện Nguyên 08/03/2012 Nam 6A6 6 206134 Nguyễn Minh Nguyệt 23/11/2012 Nữ 6A2 7 206135 Đặng Lâm Nhật 13/10/2012 Nam 6A3 8 206136 Nguyễn Minh Nhật 29/11/2012 Nam 6A1 9 206137 Nguyễn Vân Nhi 22/02/2012 Nữ 6A4 10 206138 Đỗ Minh Phong 19/06/2012 Nam 6A6 11 206139 Đỗ Xuân Phong 09/12/2012 Nam 6A2 12 206140 Lê Hoàng Phong 24/09/2012 Nam 6A6 13 206141 Nguyễn Đức Phong 06/04/2012 Nam 6A5 14 206142 Nguyễn Hải Phong 02/11/2012 Nam 6A1 15 206143 Nguyễn Minh Phong 22/08/2012 Nam 6A5 16 206144 Trần Hùng Phong 26/09/2012 Nam 6A2 17 206145 Lê Minh Phúc 08/11/2012 Nam 6A5 18 206146 Nguyễn Hoàng Phúc 20/04/2012 Nam 6A4 19 206147 Lê Bảo Phương 12/09/2012 Nữ 6A1 20 206148 Lê Hà Phương 16/01/2012 Nữ 6A2 21 206149 Lê Phương 03/01/2012 Nam 6A4 22 206150 Phạm Mai Phương 22/07/2012 Nữ 6A4 23 206151 Nguyễn Minh Quân 09/10/2012 Nam 6A1 24 206152 Phạm Anh Quân 02/03/2012 Nam 6A2 25 206153 Trịnh Phan Minh Quân 06/11/2012 Nam 6A3 26 206154 Triệu Duy Quang 18/12/2012 Nam 6A6 27 206155 Phạm Bảo Quốc 28/12/2012 Nam 6A4 28 206156 Đỗ Hà Trúc Quỳnh 02/08/2012 Nữ 6A3 29 206157 Lê Thục San 04/12/2012 Nữ 6A1 30 206158 Phạm Minh Tâm 02/08/2012 Nam 6A4 31 206159 Đoàn Lương Bảo Thạch 29/02/2012 Nữ 6A4 32 206160 Nguyễn Đức Thắng 23/11/2012 Nam 6A2 (Danh sách trên gồm có 32 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 6 Phòng thi số 6 - Lớp 6A6 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 206161 Liu Huệ Thanh 29/12/2012 Nữ 6A3 2 206162 Nguyễn Nhật Thành 12/08/2012 Nam 6A3 3 206163 Thiều Như Thảo 09/01/2012 Nữ 6A4 4 206164 Nguyễn Chí Thiện 21/03/2012 Nam 6A5 5 206165 Nguyễn Đức Thịnh 25/10/2012 Nam 6A6 6 206166 Huỳnh Lê Anh Thư 15/06/2012 Nữ 6A1 7 206167 Nguyễn Minh Thư 03/07/2012 Nữ 6A2 8 206168 Nguyễn Hương Thùy 03/04/2012 Nữ 6A3 9 206169 Lưu Hà Thủy 18/07/2012 Nữ 6A6 10 206170 Trương Thu Thủy 21/12/2012 Nữ 6A4 11 206171 Phạm Thu Trà 30/09/2012 Nữ 6A3 12 206172 Đặng Nguyễn Bảo Trân 29/07/2012 Nữ 6A5 13 206173 Nguyễn Bảo Trang 26/09/2012 Nữ 6A2 14 206174 Vũ Minh Trang 07/06/2012 Nữ 6A6 15 206175 Chu Lâm Trúc 06/09/2012 Nữ 6A6 16 206176 Lê Thanh Trúc 26/07/2012 Nữ 6A3 17 206177 Vũ Tuấn Tú 18/12/2012 Nam 6A1 18 206178 Phạm Quang Tùng 09/10/2012 Nam 6A2 19 206179 Nguyễn Đỗ Cẩm Uyên 06/11/2012 Nữ 6A4 20 206180 Đặng Hồng Vân 02/05/2012 Nữ 6A2 21 206181 Dương Khánh Vân 05/04/2012 Nữ 6A3 22 206182 Trần Thanh Vân 07/03/2012 Nữ 6A1 23 206183 Phạm Phương Vi 19/02/2012 Nữ 6A4 24 206184 Nguyễn Cảnh Vinh 09/01/2012 Nam 6A3 25 206185 Trương Bá Thành Vinh 11/05/2012 Nam 6A1 26 206186 Vũ Song Vũ 05/08/2012 Nam 6A3 27 206187 Đoàn Hà Vy 17/08/2012 Nữ 6A6 28 206188 Lê Hoàng Bảo Vy 07/01/2012 Nữ 6A1 29 206189 Phạm Ngọc Khánh Vy 13/11/2012 Nữ 6A1 30 206190 Bùi Hải Yến 23/01/2012 Nữ 6A5 31 206191 Nguyễn Hoàng Yến 02/01/2012 Nữ 6A3 (Danh sách trên gồm có 31 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 7 Phòng thi số 1 - Lớp 7A1 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 207001 Đào Thái Gia An 24/12/2011 Nam 7A2 2 207002 Đinh Thị Mai An 07/06/2011 Nữ 7A2 3 207003 Nguyễn Hữu An 21/08/2011 Nam 7A5 4 207004 Vũ Quỳnh An 07/11/2011 Nữ 7A5 5 207005 Bùi Minh Anh 26/03/2011 Nữ 7A5 6 207006 Cao Ngọc Kiều Anh 06/01/2011 Nữ 7A1 7 207007 Đinh Tuệ Minh Anh 20/11/2011 Nữ 7A1 8 207008 Đỗ Minh Hoàng Anh 05/05/2011 Nữ 7A5 9 207009 Đoàn Ngọc Anh 02/03/2011 Nữ 7A6 10 207010 Hoàng Diệu Anh 27/01/2011 Nữ 7A2 11 207011 Hoàng Hà Anh 08/10/2011 Nữ 7A3 12 207012 Hoàng Phương Anh 30/05/2011 Nữ 7A5 13 207013 Nghiêm Trần Lan Anh 22/08/2011 Nữ 7A1 14 207014 Nguyễn Hà Anh 07/07/2011 Nữ 7A3 15 207015 Nguyễn Hạnh Hiền Anh 26/05/2011 Nữ 7A4 16 207016 Nguyễn Kim Hà Anh 24/02/2011 Nữ 7A1 17 207017 Nguyễn Quỳnh Anh 19/03/2011 Nữ 7A1 18 207018 Nguyễn Trúc Anh 02/05/2011 Nữ 7A5 19 207019 Nguyễn Vũ Bảo Anh 14/01/2011 Nữ 7A3 20 207020 Phan Phương Anh 16/03/2011 Nữ 7A3 21 207021 Nguyễn Hồng Ánh 01/03/2011 Nữ 7A3 22 207022 Lê Gia Bách 25/07/2011 Nam 7A4 23 207023 Trương Hoàng Bách 21/02/2011 Nam 7A4 24 207024 Đào Tuấn Bảo 07/06/2011 Nam 7A6 25 207025 Nguyễn Danh Bảo 30/08/2011 Nam 7A1 26 207026 Kiều Ngọc Bích 08/04/2011 Nữ 7A3 27 207027 Đặng Thanh Bình 09/08/2011 Nữ 7A2 28 207028 Đào Minh Châu 05/09/2011 Nữ 7A5 29 207029 Dương Ngọc Minh Châu 11/07/2011 Nữ 7A3 30 207030 Lê Bảo Châu 28/06/2011 Nữ 7A3 31 207031 Ngô Bảo Châu 11/06/2011 Nữ 7A6 32 207032 Ngô Minh Châu 31/01/2011 Nữ 7A4 33 207033 Phạm Ngọc Châu 24/12/2011 Nữ 7A5 34 207034 Trần Minh Bảo Châu 20/04/2011 Nữ 7A6 (Danh sách trên gồm có 34 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 7 Phòng thi số 2 - Lớp 7A2 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 207035 Vũ Ngọc Minh Châu 26/01/2011 Nữ 7A1 2 207036 Đinh Quỳnh Chi 23/08/2011 Nữ 7A3 3 207037 Mai Khánh Chi 04/07/2011 Nữ 7A4 4 207038 Nguyễn Mai Hà Chi 30/01/2011 Nữ 7A2 5 207039 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 18/06/2011 Nữ 7A6 6 207040 Trịnh Quỳnh Khánh Chi 26/04/2011 Nữ 7A2 7 207041 Vũ Thảo Chi 28/02/2011 Nữ 7A5 8 207042 Nguyễn Linh Đan 01/08/2011 Nữ 7A5 9 207043 Nguyễn Thanh Linh Đan 12/10/2011 Nữ 7A4 10 207044 Kiều Vũ Hải Đăng 01/03/2011 Nam 7A5 11 207045 Đàm Văn Đạt 10/08/2011 Nam 7A5 12 207046 Hoàng Đức Đạt 06/10/2011 Nam 7A5 13 207047 Đỗ Anh Diệp 13/08/2011 Nữ 7A2 14 207048 Nguyễn Ngọc Diệp 04/10/2011 Nữ 7A4 15 207049 Trần Bách Diệp 25/07/2011 Nữ 7A6 16 207050 Triệu Ngọc Diệp 25/04/2011 Nữ 7A5 17 207051 Quách Trí Doanh 19/02/2011 Nam 7A2 18 207052 Mai Trung Đức 28/05/2011 Nam 7A4 19 207053 Nguyễn Đình Minh Đức 05/08/2011 Nam 7A2 20 207054 Mai Đình Khang Dũng 30/01/2011 Nam 7A3 21 207055 Nguyễn Đức Dũng 30/01/2011 Nam 7A6 22 207056 Nguyễn Trí Dũng 20/10/2011 Nam 7A2 23 207057 Phạm Huy Dũng 24/06/2011 Nam 7A4 24 207058 Lương Ánh Dương 02/12/2011 Nữ 7A6 25 207059 Lưu Thùy Dương 14/06/2011 Nữ 7A4 26 207060 Hoàng Ngân Giang 13/09/2011 Nữ 7A2 27 207061 Nguyễn Hương Giang 26/08/2011 Nữ 7A5 28 207062 Nguyễn Linh Giang 02/03/2011 Nữ 7A6 29 207063 Phạm Hương Giang 07/01/2011 Nữ 7A3 30 207064 Trần Thị Thu Giang 29/09/2011 Nữ 7A6 31 207065 Nguyễn Nguyên Giáp 24/05/2011 Nam 7A4 32 207066 Âu Khánh Hà 01/03/2011 Nữ 7A6 33 207067 Lê Minh Hà 05/01/2011 Nữ 7A4 34 207068 Nguyễn Minh Hà 23/10/2011 Nữ 7A5 (Danh sách trên gồm có 34 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 7 Phòng thi số 3 - Lớp 7A3 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 207069 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/09/2011 Nữ 7A3 2 207070 Phạm Hải Hà 24/02/2011 Nữ 7A6 3 207071 Vũ Ngân Hà 27/06/2011 Nữ 7A2 4 207072 Hoàng Trung Hải 30/05/2011 Nam 7A1 5 207073 Thân Duy Hải 13/09/2011 Nam 7A2 6 207074 Trần Minh Hải 28/03/2011 Nam 7A1 7 207075 Nguyễn Lê Bảo Hân 11/11/2011 Nữ 7A1 8 207076 Nguyễn Trang Bảo Hân 17/07/2011 Nữ 7A3 9 207077 Trần Bảo Hân 20/09/2011 Nữ 7A3 10 207078 Trương Ngọc Hân 15/09/2011 Nữ 7A4 11 207079 Phạm Thanh Hằng 19/01/2011 Nữ 7A6 12 207080 Ngô Linh Hoa 12/06/2011 Nữ 7A1 13 207081 Phạm Gia Hoàng 31/03/2011 Nam 7A6 14 207082 Đinh Hoàng Hùng 28/09/2011 Nam 7A4 15 207083 Dương Mạnh Hùng 19/05/2011 Nam 7A1 16 207084 Nguyễn Hoàng Hưng 04/12/2011 Nam 7A1 17 207085 Nguyễn Khánh Hưng 18/03/2011 Nam 7A4 18 207086 Trương Quý Nam Hưng 09/11/2011 Nam 7A1 19 207087 Vũ Phúc Hưng 14/09/2011 Nam 7A1 20 207088 Hoàng Thảo Hương 06/11/2011 Nữ 7A5 21 207089 Nguyễn Lan Hương 20/01/2011 Nữ 7A6 22 207090 Nguyễn Đức Huy 31/07/2011 Nam 7A3 23 207091 Nguyễn Tăng Huy 18/05/2011 Nam 7A2 24 207092 Nguyễn Trung Huy 21/06/2011 Nam 7A1 25 207093 Nguyễn Diệu Huyền 24/10/2011 Nữ 7A5 26 207094 Đào Văn Khải 30/03/2011 Nam 7A5 27 207095 Trịnh Quang Khải 24/08/2011 Nam 7A4 28 207096 Vũ Hồng Khanh 20/08/2011 Nữ 7A3 29 207097 Đào Vân Khánh 09/01/2011 Nữ 7A6 30 207098 Lê Ngọc Bảo Khánh 26/02/2011 Nữ 7A4 31 207099 Ngô Nhật Khánh 09/09/2011 Nam 7A1 32 207100 Nguyễn Đăng Khánh 21/01/2011 Nam 7A1 33 207101 Nguyễn Duy Khánh 19/11/2011 Nam 7A6 34 207102 Nguyễn Văn Nam Khánh 19/09/2011 Nam 7A4 (Danh sách trên gồm có 34 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 7 Phòng thi số 4 - Lớp 7A4 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 207103 Trần Ngọc Khánh 01/09/2011 Nữ 7A2 2 207104 Phạm Gia Khiêm 20/12/2011 Nam 7A6 3 207105 Nguyễn Quảng Khoa 15/06/2011 Nam 7A2 4 207106 Trần Minh Khôi 07/04/2011 Nam 7A1 5 207107 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/10/2011 Nam 7A2 6 207108 Nguyễn Mạnh Lâm 30/01/2011 Nam 7A2 7 207109 Nguyễn Ngọc Lâm 01/11/2011 Nữ 7A3 8 207110 Phạm Nguyên Lâm 14/06/2011 Nam 7A3 9 207111 Nguyễn Xuân Lan 30/04/2011 Nữ 7A5 10 207112 Nguyễn Khánh Ngọc Liên 28/09/2011 Nữ 7A2 11 207113 Đinh Phương Linh 09/11/2011 Nữ 7A3 12 207114 Giang Nhật Linh 11/08/2011 Nữ 7A6 13 207115 Hoàng Phương Linh 03/12/2011 Nữ 7A5 14 207116 Lương Thảo Linh 13/07/2011 Nữ 7A5 15 207117 Nguyễn Bảo Linh 17/01/2011 Nữ 7A1 16 207118 Nguyễn Ngọc Hương Linh 25/08/2011 Nữ 7A5 17 207119 Nguyễn Ngọc Linh 10/12/2011 Nữ 7A6 18 207120 Nguyễn Thị Đan Linh 21/02/2011 Nữ 7A4 19 207121 Nguyễn Trần Phương Linh 04/05/2011 Nữ 7A4 20 207122 Trần Hà Linh 01/05/2011 Nữ 7A2 21 207123 Trần Huyền Linh 01/05/2011 Nữ 7A2 22 207124 Vũ Mai Linh 20/05/2011 Nữ 7A4 23 207125 Phạm Hải Long 16/06/2011 Nam 7A1 24 207126 Trương Khắc Bảo Long 03/03/2011 Nam 7A3 25 207127 Đinh Kiều Mai 18/02/2011 Nữ 7A4 26 207128 Hoàng Nguyễn Như Mai 02/08/2011 Nữ 7A5 27 207129 Trần Ngọc Mai 09/08/2011 Nữ 7A3 28 207130 Đặng Tuệ Minh 26/11/2011 Nữ 7A4 29 207131 Hà Bảo Minh 20/08/2011 Nam 7A3 30 207132 Nguyễn Cao Tuệ Minh 05/03/2011 Nữ 7A2 31 207133 Nguyễn Quang Minh 11/11/2011 Nam 7A6 32 207134 Nguyễn Thu Minh 18/02/2011 Nữ 7A6 33 207135 Phạm Hoàng Nhật Minh 09/06/2011 Nam 7A6 34 207136 Phạm Ngọc Minh 31/01/2011 Nam 7A2 (Danh sách trên gồm có 34 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 7 Phòng thi số 5 - Lớp 7A5 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 207137 Phạm Tuấn Minh 25/06/2011 Nam 7A6 2 207138 Phạm Văn Minh 23/07/2011 Nam 7A1 3 207139 Tạ Hồng Minh 21/05/2011 Nam 7A2 4 207140 Trần Bình Minh 24/10/2011 Nam 7A5 5 207141 Trần Gia Minh 18/02/2011 Nam 7A5 6 207142 Trịnh Đức Minh 29/05/2011 Nam 7A2 7 207143 Trịnh Tuệ Minh 29/04/2011 Nữ 7A2 8 207144 Đỗ Trà My 30/03/2011 Nữ 7A2 9 207145 Nguyễn Ngọc My 10/08/2011 Nữ 7A4 10 207146 Vũ Ngọc Hà My 14/11/2011 Nữ 7A4 11 207147 Vũ Nguyễn Trà My 10/04/2011 Nữ 7A1 12 207148 Đỗ Khoa Nam 15/06/2011 Nam 7A1 13 207149 Nguyễn Nhật Bảo Nam 20/10/2011 Nam 7A3 14 207150 Trần Quang Nam 04/08/2011 Nam 7A1 15 207151 Ngô Linh Nga 20/06/2011 Nữ 7A4 16 207152 Chu Khánh Ngân 10/03/2011 Nữ 7A5 17 207153 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 02/07/2011 Nữ 7A3 18 207154 Lê Gia Nguyên 12/08/2011 Nam 7A5 19 207155 Phạm Khôi Nguyên 02/12/2011 Nam 7A4 20 207156 Trần Khoa Nguyên 27/12/2011 Nam 7A5 21 207157 Trần Thu Nhàn 06/05/2011 Nữ 7A1 22 207158 Hoàng Minh Nhật 12/04/2011 Nam 7A3 23 207159 Trần Lê Uyển Nhi 08/05/2011 Nữ 7A2 24 207160 Hoàng Đình Phong 05/02/2011 Nam 7A6 25 207161 Nguyễn Đăng Phú 26/10/2011 Nam 7A1 26 207162 Nguyễn Huy Phúc 31/01/2011 Nam 7A1 27 207163 Cầm Diệp Lưu Phương 07/11/2011 Nữ 7A5 28 207164 Đào Vũ Khánh Phương 12/11/2011 Nữ 7A2 29 207165 Nguyễn Hà Phương 10/11/2011 Nữ 7A6 30 207166 Nguyễn Thu Phương 09/04/2011 Nữ 7A1 31 207167 Trần Lan Phương 20/03/2011 Nữ 7A6 32 207168 Âu Minh Quang 05/11/2011 Nam 7A6 33 207169 Lê Minh Quang 11/02/2011 Nam 7A5 34 207170 Thái Hùng Quang 03/06/2011 Nam 7A5 (Danh sách trên gồm có 34 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 7 Phòng thi số 6 - Lớp 7A6 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 207171 Trần Đỗ Quyên 10/02/2011 Nữ 7A1 2 207172 Trần Hồng Tố Quyên 15/02/2011 Nữ 7A3 3 207173 Viêm Tùng Sơn 28/02/2011 Nam 7A2 4 207174 Nguyễn Tuấn Tài 01/04/2011 Nam 7A6 5 207175 Lại Huyền Tâm 01/02/2011 Nữ 7A3 6 207176 Nguyễn Minh Tâm 11/06/2011 Nữ 7A6 7 207177 Vũ Bảo Tâm 05/05/2011 Nam 7A4 8 207178 Nguyễn Trọng Thái 15/04/2011 Nam 7A1 9 207179 Nguyễn Minh Thắng 09/03/2011 Nam 7A2 10 207180 Nguyễn Quyết Thắng 03/03/2011 Nam 7A3 11 207181 Nguyễn Phúc Thành 08/03/2011 Nam 7A3 12 207182 Trương Phương Thảo 28/05/2011 Nữ 7A2 13 207183 Phạm Ngọc Thiện 15/10/2011 Nam 7A1 14 207184 Nguyễn Vân Thùy 24/06/2011 Nữ 7A1 15 207185 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 25/02/2011 Nữ 7A6 16 207186 Phạm Phương Trang 27/02/2011 Nữ 7A3 17 207187 Trần Ngọc Bảo Trang 23/07/2011 Nữ 7A4 18 207188 Vũ Bảo Trang 31/10/2011 Nữ 7A4 19 207189 Nguyễn Minh Trí 21/10/2011 Nam 7A6 20 207190 Lê Cẩm Tú 26/04/2011 Nữ 7A3 21 207191 Nguyễn Minh Tú 12/01/2011 Nam 7A1 22 207192 Hoàng Đức Tuấn 24/05/2011 Nam 7A2 23 207193 Nguyễn Minh Tuấn 19/01/2011 Nam 7A3 24 207194 Bùi Minh Tuệ 30/12/2011 Nữ 7A3 25 207195 Vũ Lê Minh Tuệ 04/11/2011 Nam 7A6 26 207196 Vũ Mỹ Tuệ 26/06/2011 Nữ 7A2 27 207197 Bùi Nhã Uyên 18/10/2011 Nữ 7A3 28 207198 Lý Phương Uyên 10/08/2011 Nữ 7A4 29 207199 Đoàn Chu Tuấn Vinh 04/11/2011 Nam 7A4 30 207200 Lương Đức Vinh 15/09/2011 Nam 7A4 31 207201 Nguyễn Bá Vượng 06/02/2011 Nam 7A4 32 207202 Nguyễn Nhật Vy 01/05/2011 Nữ 7A3 33 207203 Trần Ngọc Tường Vy 30/08/2011 Nữ 7A5 34 207204 Vũ Hải Hà Vy 27/03/2011 Nữ 7A1 (Danh sách trên gồm có 34 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 8 Phòng thi số 1 - Lớp 8A1 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 208001 Hoàng Minh An 05/08/2010 Nam 8A2 2 208002 Ngô Khánh An 24/04/2010 Nữ 8A6 3 208003 Nguyễn Hoàng An 29/09/2010 Nam 8A3 4 208004 Nguyễn Khánh An 06/01/2010 Nam 8A6 5 208005 Nguyễn Thùy An 23/10/2010 Nữ 8A3 6 208006 Thái Hà An 23/11/2010 Nữ 8A1 7 208007 Trần Minh An 04/02/2010 Nam 8A5 8 208008 Vũ Khánh An 03/07/2010 Nữ 8A6 9 208009 Đỗ Đặng Quỳnh Anh 16/01/2010 Nữ 8A2 10 208010 Hoàng Minh Anh 14/01/2010 Nữ 8A4 11 208011 Hoàng Trần Mỹ Anh 01/12/2010 Nữ 8A3 12 208012 Lương Bảo Anh 21/10/2010 Nữ 8A5 13 208013 Ngô Quỳnh Anh 01/05/2010 Nữ 8A4 14 208014 Nguyễn Diệu Anh 09/09/2010 Nữ 8A2 15 208015 Nguyễn Lâm Anh 27/09/2010 Nữ 8A6 16 208016 Nguyễn Minh Anh 18/01/2010 Nữ 8A3 17 208017 Nguyễn Quỳnh Anh 15/04/2010 Nữ 8A3 18 208018 Nguyễn Thảo Anh 19/03/2010 Nữ 8A2 19 208019 Phạm Quỳnh Anh 28/01/2010 Nữ 8A1 20 208020 Trần Hoàng Mai Anh 15/11/2010 Nữ 8A4 21 208021 Vũ Bảo Anh 06/01/2010 Nữ 8A5 22 208022 Vũ Ngọc Anh 10/01/2010 Nữ 8A3 23 208023 Vũ Nguyệt Ánh 18/05/2010 Nữ 8A6 24 208024 Đỗ Duy Bách 19/08/2010 Nam 8A6 25 208025 Ngô Tùng Bách 06/10/2010 Nam 8A4 26 208026 Phạm Gia Bách 27/09/2010 Nam 8A1 27 208027 Vũ Duy Bách 30/05/2010 Nam 8A1 28 208028 Đặng Gia Bảo 16/08/2010 Nam 8A4 29 208029 Đỗ Vạn Bảo 17/09/2010 Nam 8A2 30 208030 Mai Đức Bảo 26/10/2010 Nam 8A3 31 208031 Tống Thị Ngọc Bảo 09/01/2010 Nữ 8A4 32 208032 Vũ Đức Bảo 13/01/2010 Nam 8A3 33 208033 Lê Bảo Châu 03/12/2010 Nữ 8A2 (Danh sách trên gồm có 33 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 8 Phòng thi số 2 - Lớp 8A2 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 208034 Nguyễn Minh Châu 08/02/2010 Nữ 8A3 2 208035 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 09/09/2010 Nam 8A2 3 208036 Trần Bảo Châu 16/09/2010 Nữ 8A3 4 208037 Trần Nguyễn Minh Châu 26/06/2010 Nữ 8A4 5 208038 Đàm Khánh Chi 07/01/2010 Nữ 8A1 6 208039 Lương Khánh Chi 02/01/2010 Nữ 8A3 7 208040 Nguyễn Hà Chi 05/02/2010 Nữ 8A1 8 208041 Nguyễn Hà Chi 30/08/2010 Nữ 8A5 9 208042 Nguyễn Hà Chi 04/12/2010 Nữ 8A4 10 208043 Nguyễn Phương Chi 03/09/2010 Nữ 8A2 11 208044 Phạm Hà Chi 05/01/2010 Nữ 8A4 12 208045 Vũ Mai Chi 07/01/2010 Nữ 8A3 13 208046 Nguyễn Đức Chính 06/10/2010 Nam 8A4 14 208047 Hoàng Thị Kim Cúc 15/12/2010 Nữ 8A6 15 208048 Trần Đoàn Hải Đăng 02/01/2010 Nam 8A1 16 208049 Đỗ Tuấn Đạt 15/12/2010 Nam 8A2 17 208050 Nguyễn Công Duẩn 26/09/2010 Nam 8A3 18 208051 Nguyễn Danh Đức 21/02/2010 Nam 8A1 19 208052 Nguyễn Minh Đức 11/03/2010 Nam 8A3 20 208053 Hà Minh Dũng 22/05/2010 Nam 8A2 21 208054 Phạm Tiến Dũng 02/07/2010 Nam 8A3 22 208055 Lê Thùy Dương 06/11/2010 Nữ 8A3 23 208056 Nguyễn Thủy Dương 01/07/2010 Nữ 8A5 24 208057 Phạm Hùng Dương 18/01/2010 Nam 8A1 25 208058 Trần Thùy Dương 05/03/2010 Nữ 8A3 26 208059 Trương Thùy Dương 07/10/2010 Nữ 8A6 27 208060 Vũ Tuấn Dương 27/05/2010 Nam 8A2 28 208061 Nguyễn Tuấn Duy 08/07/2010 Nam 8A4 29 208062 Đặng Băng Giang 15/10/2010 Nữ 8A2 30 208063 Dương Ngân Giang 17/04/2010 Nữ 8A4 31 208064 Mai Trà Giang 20/12/2010 Nữ 8A4 32 208065 Nguyễn Hương Giang 20/12/2010 Nữ 8A3 33 208066 Phạm Hương Giang 18/02/2010 Nữ 8A2 (Danh sách trên gồm có 33 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 8 Phòng thi số 3 - Lớp 8A3 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 208067 Phạm Thu Giang 23/07/2010 Nữ 8A6 2 208068 Vũ Thị Thu Giang 20/08/2010 Nữ 8A2 3 208069 Bùi Mai Hà 12/08/2010 Nữ 8A1 4 208070 Đặng Khánh Hà 18/08/2010 Nữ 8A4 5 208071 Dương Việt Hà 09/04/2010 Nữ 8A1 6 208072 Lê Ngọc Hà 15/11/2010 Nữ 8A1 7 208073 Nguyễn Mạnh Hà 11/10/2010 Nam 8A2 8 208074 Nguyễn Ngân Hà 27/08/2010 Nữ 8A4 9 208075 Nguyễn Phương Hà 31/01/2010 Nữ 8A4 10 208076 Vũ Khánh Hà 10/07/2010 Nữ 8A4 11 208077 Lê Bùi Hải 30/11/2010 Nam 8A1 12 208078 Lưu Hoàng Hải 27/12/2010 Nam 8A3 13 208079 Quách Trung Hiếu 10/07/2010 Nam 8A5 14 208080 Nguyễn Minh Hoàng 03/03/2010 Nam 8A5 15 208081 Nguyễn Mạnh Hùng 09/04/2010 Nam 8A4 16 208082 Phạm Hữu Hùng 22/04/2010 Nam 8A1 17 208083 Lê Nam Hưng 16/08/2010 Nam 8A1 Nguyễn Hoàng Vũ Khánh 18 208084 Hưng 02/01/2010 Nam 8A1 19 208085 Nguyễn Mạnh Hưng 30/05/2010 Nam 8A4 20 208086 Nguyễn Tuấn Hưng 29/07/2010 Nam 8A5 21 208087 Hoàng Gia Huy 04/01/2010 Nam 8A5 22 208088 Nguyễn Văn Quốc Huy 09/02/2010 Nam 8A2 23 208089 Trần Quang Huy 25/01/2010 Nam 8A6 24 208090 Dương Khánh Huyền 03/02/2010 Nữ 8A5 25 208091 Phạm Khánh Huyền 15/04/2010 Nữ 8A6 26 208092 Trần Khánh Huyền 20/11/2010 Nữ 8A5 27 208093 Đinh Diệu Khánh 16/02/2010 Nữ 8A1 28 208094 Hoàng Vũ Gia Khánh 18/04/2010 Nam 8A6 29 208095 Nguyễn Vũ An Khánh 15/02/2010 Nam 8A3 30 208096 Lê Xuân Đăng Khôi 16/10/2010 Nam 8A2 31 208097 Nguyễn Gia Khôi 05/12/2010 Nam 8A1 32 208098 Phạm Anh Khôi 03/11/2010 Nam 8A6 33 208099 Nguyễn Đức Kiên 05/12/2010 Nam 8A5 (Danh sách trên gồm có 33 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 8 Phòng thi số 4 - Lớp 8A4 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 208100 Vũ Tuấn Kiệt 13/12/2010 Nam 8A2 2 208101 Tạ Nguyễn Tuệ Lâm 29/04/2010 Nữ 8A2 3 208102 Vũ Thùy Lâm 27/02/2010 Nữ 8A4 4 208103 Đào Thị Khánh Linh 01/03/2010 Nữ 8A2 5 208104 Đỗ Gia Linh 16/02/2010 Nữ 8A4 6 208105 Đỗ Vũ Hoàng Linh 24/09/2010 Nữ 8A5 7 208106 Hoàng Phương Linh 08/07/2010 Nữ 8A4 8 208107 Lê Gia Linh 05/09/2010 Nữ 8A5 9 208108 Lê Khánh Linh 20/02/2010 Nữ 8A2 10 208109 Nguyễn Gia Linh 11/11/2010 Nữ 8A6 11 208110 Nguyễn Hà Phương Linh 16/04/2010 Nữ 8A4 12 208111 Nguyễn Hoàng Linh 12/10/2010 Nữ 8A1 13 208112 Nguyễn Mai Linh 02/03/2010 Nữ 8A5 14 208113 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 14/04/2010 Nữ 8A6 15 208114 Nguyễn Ngọc Tường Linh 08/01/2010 Nữ 8A2 16 208115 Phạm Vũ Gia Linh 17/11/2010 Nữ 8A5 17 208116 Tạ Ngọc Phương Linh 14/08/2010 Nữ 8A5 18 208117 Vũ Hà Linh 06/12/2010 Nữ 8A6 19 208118 Nguyễn Thái Hoàng Long 14/10/2010 Nam 8A1 20 208119 Bùi Thanh Mai 04/02/2010 Nữ 8A6 21 208120 Đỗ Đức Minh 14/05/2010 Nam 8A3 22 208121 Lâm Quang Minh 17/06/2010 Nam 8A4 23 208122 Ngô Tuệ Minh 19/01/2010 Nữ 8A6 24 208123 Nguyễn Chí Minh 28/07/2010 Nam 8A2 25 208124 Nguyễn Hoàng Bảo Minh 01/06/2010 Nam 8A5 26 208125 Nguyễn Nhật Minh 10/03/2010 Nam 8A2 27 208126 Nguyễn Nhật Minh 08/11/2010 Nam 8A3 28 208127 Nguyễn Tiến Minh 11/06/2010 Nam 8A5 29 208128 Nguyễn Tuấn Minh 07/01/2010 Nam 8A2 30 208129 Nguyễn Xuân Tuấn Minh 14/03/2010 Nam 8A6 31 208130 Trần Đức Minh 05/04/2010 Nam 8A3 32 208131 Trần Quang Minh 08/03/2010 Nam 8A4 33 208132 Trần Tuệ Minh 28/08/2010 Nam 8A1 (Danh sách trên gồm có 33 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 8 Phòng thi số 5 - Lớp 8A5 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 208133 Đỗ Hà My 26/08/2010 Nữ 8A3 2 208134 Khúc Hà My 27/11/2010 Nữ 8A5 3 208135 Lê Hà My 09/05/2010 Nữ 8A1 4 208136 Nguyễn Ngọc My 21/01/2010 Nữ 8A1 5 208137 Phạm Hà My 03/09/2010 Nữ 8A1 6 208138 Phạm Nguyễn Thảo My 10/07/2010 Nữ 8A2 7 208139 Nguyễn Đặng Thành Nam 23/12/2010 Nam 8A1 8 208140 Nguyễn Huy Nhật Nam 20/08/2010 Nam 8A5 9 208141 Dương Linh Nga 27/01/2010 Nữ 8A3 10 208142 Nguyễn Phương Nga 16/02/2010 Nữ 8A5 11 208143 Nguyễn Bùi Thu Ngân 26/09/2010 Nữ 8A3 12 208144 Lương Khánh Ngọc 27/10/2010 Nữ 8A5 13 208145 Nguyễn Đình Hải Ngọc 01/03/2010 Nam 8A6 14 208146 Nguyễn Hồng Ngọc 08/10/2010 Nữ 8A5 15 208147 Nguyễn Đỗ Nguyên 23/07/2010 Nam 8A3 16 208148 Nguyễn Phạm Hạnh Nguyên 12/05/2010 Nữ 8A2 Nguyễn Phúc Thảo 17 208149 Nguyên 07/01/2010 Nữ 8A1 18 208150 Bùi Trọng Nhân 29/04/2010 Nam 8A1 19 208151 Nguyễn Quỳnh Nhi 12/10/2010 Nữ 8A1 20 208152 Nguyễn Trang Nhi 26/03/2010 Nữ 8A3 21 208153 Nguyễn Yến Nhi 20/08/2010 Nữ 8A6 22 208154 Lăng Tiến Phong 25/02/2010 Nam 8A3 23 208155 Nguyễn Viết Huy Phong 28/11/2010 Nam 8A5 24 208156 Văn Lâm Phong 15/07/2010 Nam 8A2 25 208157 Nguyễn Huy Phúc 10/07/2010 Nam 8A4 26 208158 Trương Bá Phúc 29/07/2010 Nam 8A2 27 208159 Đỗ Nguyễn Minh Phương 18/02/2010 Nữ 8A6 28 208160 Hoàng Linh Phương 02/06/2010 Nữ 8A4 29 208161 Nguyễn Hà Phương 22/01/2010 Nữ 8A3 30 208162 Trương Xuân Phương 21/05/2010 Nam 8A1 31 208163 Hoàng Minh Quân 01/05/2010 Nam 8A1 32 208164 Nguyễn Hoàng Quân 02/08/2010 Nam 8A5 33 208165 Lê Thục Quyên 09/01/2010 Nữ 8A4 (Danh sách trên gồm có 33 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2 DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA KỲ THI GIỮA HỌC KỲ I KHỐI LỚP 8 Phòng thi số 6 - Lớp 8A6 Môn: ......... Giới Số tờ giấy STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Ghi chú Ký tính thi 1 208166 Vũ Bảo Quyên 27/08/2010 Nữ 8A6 2 208167 Vũ Hương Quỳnh 16/02/2010 Nữ 8A1 3 208168 Đào Thanh Sơn 11/06/2010 Nam 8A4 4 208169 Lê Nam Thái Sơn 05/03/2010 Nam 8A6 5 208170 Nguyễn Hoàng Sơn 09/09/2010 Nam 8A1 6 208171 Hoàng Đức Tâm 05/09/2010 Nam 8A6 7 208172 Trần Minh Tâm 07/04/2010 Nữ 8A6 8 208173 Nguyễn Đức Thái 20/06/2010 Nam 8A1 9 208174 Nguyễn Duy Thái 19/06/2010 Nam 8A4 10 208175 Đoàn Mạnh Thắng 07/05/2010 Nam 8A6 11 208176 Vũ Đức Thắng 15/04/2010 Nam 8A2 12 208177 Trần Minh Hiền Thảo 01/04/2010 Nữ 8A5 13 208178 Đỗ Minh Thư 04/10/2010 Nữ 8A5 14 208179 Lê Nguyễn Anh Thư 12/04/2010 Nữ 8A4 15 208180 Nguyễn Ngọc Anh Thư 08/01/2010 Nữ 8A2 16 208181 Phạm Anh Thư 20/09/2010 Nữ 8A6 17 208182 Lê Khánh Thy 23/03/2010 Nữ 8A6 18 208183 Nguyễn Ngọc Tiến 05/08/2010 Nam 8A2 19 208184 Huỳnh Bảo Trâm 02/02/2010 Nữ 8A1 20 208185 Nguyễn Quỳnh Trâm 25/09/2010 Nữ 8A5 21 208186 Trần Nguyễn Bảo Trân 02/11/2010 Nữ 8A3 22 208187 Đỗ Hiền Trang 20/09/2010 Nữ 8A5 23 208188 Nguyễn Bảo Hồng Trang 06/12/2010 Nữ 8A5 24 208189 Nguyễn Minh Triết 21/05/2010 Nam 8A3 25 208190 Vũ Minh Trung 10/12/2010 Nam 8A3 26 208191 Nguyễn Hải Minh Tú 24/04/2010 Nữ 8A6 27 208192 Nguyễn Hoàng Tuấn Tú 10/11/2010 Nam 8A2 28 208193 Lê Minh Tuấn 08/03/2010 Nam 8A6 29 208194 Ngô Hiểu Vân 21/03/2010 Nữ 8A4 30 208195 Nguyễn Phương Vân 23/11/2010 Nữ 8A6 31 208196 Nguyễn Sơn Vũ 13/02/2010 Nam 8A6 32 208197 Nguyễn Đức Minh Vương 05/11/2010 Nam 8A5 33 208198 Lê Tường Vy 05/04/2010 Nữ 8A3 (Danh sách trên gồm có 33 thí sinh) Long Biên, Ngày … tháng … năm 20… Giám thị 1 Giám thị 2