Professional Documents
Culture Documents
D - Bao Cao Bong Chot
D - Bao Cao Bong Chot
7 KH trả nợ x x
x Trường hợp 1: Nếu Cọc phát sinh Đơn hàng trong cùng 1 tháng thì
tính theo Đơn hàng đầu tiên
Trường hợp 2: Nếu sang tháng tiếp theo phát sinh Đơn hàng thì
vẫn ghi nhận là Khách hàng mới và TS vẫn được tính, đến tháng
tiếp theo nữa sẽ không được tính (Lưu ý: Lượt khách chỉ được tính
1 lần)
Lưu ý: Khách chốt < 2 triệu được tính 0.2 lượt khách
Khách mới được chốt: Là khách do Bộ phận Happy call gọi đến chi
nhánh và được lên đơn bán thẻ hoặc lên đơn dịch vụ khám lẻ >=2
triệu/ đơn (xét nghiệm máu, siêu âm, X quang,..).
TH: Trường hợp khách lấy máu và chờ kết quả đề lên Đơn thì sẽ
tính trong vòng 3 ngày sẽ là Đơn đầu tiên, sau 3 ngày sẽ tính Đơn
thứ 2
TH Đơn hàng đầu tiên khách nợ và thanh toán trong vòng tháng kế
tiếp thì Vẫn ghi nhận Doanh số Khách hàng mới.
Khách đến chỉ mua sản phẩm và máy: Được ghi nhận doanh số bán
x
của TS và DS. Không ghi nhận lượt khách chốt
x Khách chốt và thanh toán tiền khi tư vấn điện thoại
Trường hợp sang tháng kế tiếp phát sinh thêm khách dùng chung
thẻ thì TS được ghi nhận thêm lượt (tối đa vẫn 3 khách dùng chung)
=> Vẫn tính là khách hàng mới và tính vào KHM để tính chỉ tiêu
trung bình đơn/khách
Khách mới thanh toán Nợ cho Đơn hàng đầu tiên trong vòng 30
x ngày kể từ ngày phát sinh Đơn hàng vẫn ghi nhận Doanh số Khách
hàng mới
Khách mua thẻ nhưng sau đó Up thẻ trong cùng 1 tháng dương lịch
x
=> Vẫn ghi nhận Doanh số Khách hàng mới
NGUYÊN TẮC NHẬP LIỆU VÀO BÁO CÁO
Nhân sự phụ trách sẽ nhập thông tin vào các trường tương ứng tại các sheet:
- D1HCM cho cơ sở Hà Đô
- D3HCM cho cơ sở Nguyễn Khắc Nhu
- D4HCM cho cơ sở Lý Tự Trọng
- D1HN cho cơ sở Xã Đàn
Lưu ý:
- Tại cột Chốt/Bong nếu trường hợp khách thanh toán công nợ trong vòng 30 ngày kể từ ngày lên đơn sẽ chỉ ghi nhận Doan
- Đối với Vai trò tương tự trên HIS nếu chỉ có 1 Tư vấn hoặc 1 Bác sĩ thì người đó hưởng Doanh số và Lượt khách 100%, nế
- Phần nhập liệu sẽ thống kê toàn bộ khách mới đến cơ sở bao gồm: Khách hàng từ nguồn TS, Nguồn vãng lai, Nguồn giới
gày lên đơn sẽ chỉ ghi nhận Doanh số + Vai trò, không điền "Bòng" hoặc "Chốt" để báo cáo không ghi nhận trùng lượt
Doanh số và Lượt khách 100%, nếu có từ 2 người trở lên sẽ điền tỷ lệ chia tương ứng và nhập bổ sung vai trò ở Cột vai trò 2
n TS, Nguồn vãng lai, Nguồn giới thiệu, Nguồi PTKD (Không ghi nhận Lượt và Doanh số của Khách hàng cũ)
BÁO CÁO DOANH SỐ KHÁCH HÀNG MỚI - TEAM DS
Tháng 07/2023
NGÀY 25/07/2023 LŨY KẾ THÁNG KHOÁN LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ THÁNG TRƯỚC
TỔNG CỘNG 5 1 187,790,000 37,558,000 83.3% 71 42 3,639,218,000 51,256,592 62.8% 7,338,709,677 0.7% 70.0% -7.2% 94 75.5% 5,447,680,000 66.8% 57,954,043 88.4% 70.7% -7.8%
Trần Thái Mỹ Nhi 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 0 0.0% 70.0% -70.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 0.0%
Dương Ngọc Phương 0 0 0 0 0.0% 17 10 841,510,000 49,500,588 63.0% 1,516,129,032 55.5% 70.0% -7.0% 19 89.5% 1,463,570,000 57.5% 77,030,000 64.3% 63.3% -0.4%
Lưu Tiểu Đan 2 0 10,990,000 5,495,000 100.0% 15 9 708,120,000 47,208,000 62.5% 1,508,064,516 47.0% 70.0% -7.5% 17 88.2% 893,720,000 79.2% 52,571,765 89.8% 85.0% -22.5%
Trần Phương Quỳnh 2 0 4,000,000 2,000,000 100.0% 22 9 1,492,848,000 67,856,727 71.0% 1,508,064,516 99.0% 70.0% 1.0% 15 146.7% 1,089,910,000 137.0% 72,660,667 93.4% 88.2% -17.3%
D1/HCM
Lê Hoài Diễm 1 0 172,800,000 172,800,000 100.0% 5 3 351,780,000 70,356,000 62.5% 943,548,387 37.3% 70.0% -7.5% 14 35.7% 734,950,000 47.9% 52,496,429 134.0% 60.9% 1.6%
Nguyễn Thị Thảo Nguyên 0 1 0 0 0.0% 9 5 203,750,000 22,638,889 64.3% 943,548,387 21.6% 70.0% -5.7% 6 150.0% 205,220,000 99.3% 34,203,333 66.2% 85.7% -21.4%
Nguyễn Thị Minh Trâm 0 0 0 0 0.0% 1 3 35,930,000 35,930,000 25.0% 459,677,419 7.8% 70.0% -45.0% 3 33.3% 158,080,000 22.7% 52,693,333 68.2% 42.9% -17.9%
Ngô Ngọc Như Hảo 0 0 0 0 0.0% 2 3 5,280,000 2,640,000 40.0% 459,677,419 1.1% 70.0% -30.0% 9 22.2% 194,580,000 2.7% 21,620,000 12.2% 69.2% -29.2%
Đỗ Phạm Uyên Vân 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 0 0.0% 70.0% -70.0% 11 0.0% 707,650,000 0.0% 64,331,818 0.0% 68.8% -68.8%
TỔNG CỘNG 4 0 58,800,000 14,700,000 100.0% 28 10 2,780,690,000 99,310,357 73.7% 4,838,709,677 2.1% 70.0% 3.7% 21 133.3% 1,918,900,000 144.9% 91,376,190 108.7% 60.0% 13.7%
Nguyễn Thị Như Mai 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 0 0.0% 70.0% -70.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 0.0%
Nguyễn Hoàng Ngọc Khánh 0 0 0 0 0.0% 2 1 240,200,000 120,100,000 66.7% 1,209,677,419 19.9% 70.0% -3.3% 3 66.7% 189,600,000 126.7% 63,200,000 190.0% 60.0% 6.7%
Đinh Lê Hồng Ngọc 3 0 12,000,000 4,000,000 100.0% 7 8 547,800,000 78,257,143 46.7% 1,209,677,419 45.3% 70.0% -23.3% 4 175.0% 621,200,000 88.2% 155,300,000 50.4% 44.4% 2.2%
D3/HCM
Nguyễn Bảo Linh 1 0 46,800,000 46,800,000 100.0% 7 0 718,600,000 102,657,143 100.0% 1,209,677,419 59.4% 70.0% 30.0% 1 700.0% 175,000,000 410.6% 175,000,000 58.7% 16.7% 83.3%
Trương Quốc Huy 0 0 0 0 0.0% 7 1 981,590,000 140,227,143 87.5% 1,209,677,419 81.1% 70.0% 17.5% 13 53.8% 933,100,000 105.2% 71,776,923 195.4% 86.7% 0.8%
Bùi Duy Khang 0 0 0 0 0.0% 5 0 292,500,000 58,500,000 100.0% 0 0.0% 70.0% 30.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 100.0%
Hồ Thái Khang 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 0 0.0% 70.0% -70.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 0.0%
TỔNG CỘNG 0 0 0 0.0% 8 4 324,400,000 40,550,000 66.7% 0 0.0% 70.0% -3.3% 6 133.3% 289,200,000 112.2% 48,200,000 84.1% 60.0% 6.7%
D1/HN Trần Thị Quỳnh Nhung 0 0 0 0 0.0% 4 3 62,400,000 15,600,000 57.1% 0 0.0% 70.0% -12.9% 1 400.0% 9,000,000 693.3% 9,000,000 173.3% 50.0% 7.1%
Trần Kiều Linh 0 0 0 0 0.0% 4 1 262,000,000 65,500,000 80.0% 0 0.0% 70.0% 10.0% 5 80.0% 280,200,000 93.5% 56,040,000 116.9% 83.3% -3.3%
BÁO CÁO DOANH SỐ KHÁCH HÀNG MỚI - BÁC SĨ
Tháng 07/2023
TỔNG CỘNG 9 1 246,590,000 27,398,889 90.0% 107 56 6,744,308,000 63,030,916 65.6% 121 88.4% 7,655,780,000 88.1% 63,270,909 99.6% 68.8% -3.1%
Trần Vũ Lan Hương 0 0 0 0 0.0% 9 4 1,450,910,000 161,212,222 69.2% 18 50.0% 1,266,320,000 114.6% 70,351,111 229.2% 66.7% -66.7%
Nguyễn Thị Thanh Huyền 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 0.0%
Nguyễn Viết Thành 0 0 0 0 0.0% 37 12 1,622,980,000 43,864,324 75.5% 38 97.4% 2,443,210,000 66.4% 64,295,000 68.2% 74.5% -74.5%
Nguyễn Việt Cường 2 0 10,990,000 5,495,000 100.0% 30 8 1,188,630,000 39,621,000 78.9% 27 111.1% 1,018,950,000 116.7% 37,738,889 105.0% 87.1% -87.1%
Vũ Thế Khương 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 0.0%
Võ Ngọc Nhi 3 1 176,800,000 58,933,333 75.0% 15 5 1,629,868,000 108,657,867 75.0% 24 62.5% 1,605,300,000 101.5% 66,887,500 162.4% 68.6% -68.6%
Trần Quang Dũng 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 1 0.0% 8,500,000 0.0% 8,500,000 0.0% 33.3% -33.3%
Phạm Trần Thiên Nhân 4 0 58,800,000 14,700,000 100.0% 9 2 383,390,000 42,598,889 81.8% 6 150.0% 433,600,000 88.4% 72,266,667 58.9% 66.7% -66.7%
Cao Quốc Hưng 0 0 0 0 0.0% 0 0 0 0 0.0% 1 0.0% 526,000,000 0.0% 526,000,000 0.0% 100.0% -100.0%
Nguyễn Thanh Huyền Vân 0 0 0 0 0.0% 2 0 203,000,000 101,500,000 100.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0.0% 0.0%
Bác sĩ không tư vấn 0 0 0 0 0.0% 5 25 265,530,000 53,106,000 16.7% 6 83.3% 353,900,000 75.0% 58,983,333 90.0% 31.6% -31.6%
BẢNG THEO DÕI LƯỢT KHÁCH/DOANH SỐ
Đối tượng theo dõi: Khách hàng mới