Professional Documents
Culture Documents
30. Đề Liên Trường Ninh Bình
30. Đề Liên Trường Ninh Bình
A. B. C. D.
Câu 3: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có hai nghiệm không âm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho khối lập phương có cạnh bằng 5. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A. 100. B. 25. C. 125. D. 150 .
Câu 7: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường , trục
, và bằng
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trên tập hợp số phức, xét phương trình ( là tham số thực).
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt sao
cho ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Có 50 tấm th đánh số từ 1 đến 50. R t ng u nhiên 3 th . Xác suất để tổng các số ghi trên th
chia hết cho 3 bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường và
quanh trục bằng
A. B. C. D.
Câu 14: Trong không gian , cho mặt cầu cắt mặt phẳng
theo giao tuyến là đường tròn . Điểm thuộc sao cho khoảng cách từ
đến nhỏ nhất có tung độ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số
đồng biến trên khoảng ?
A. 3022. B. 2024. C. 2023. D. 2022.
Câu 17: Tích tất cả các nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có ba
điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 25: Cho số phức , phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị
hàm số đã cho và trục tung là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. B.
C. D.
Câu 31: Cho cấp số nhân có . Số hạng thứ 6 của cấp số nhân đó là
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Trong không gian , cho đường thẳng . Điểm nào sau đây không
thuộc ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đ ng?
A. B.
C. D.
Câu 36: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. . B. .
C. . D. .
điểm của , biết khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ đã
cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Trong không gian , góc giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Trong không gian , cho điểm . Điểm đối xứng với điểm qua mặt phẳng
có tọa độ là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 40: Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình đường thẳng
là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 42: Trong không gian , cho điểm và đường thẳng . Mặt phẳng
qua điểm và chứa đường thẳng d . Mặt phẳng đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43: Phần thực của số phức là
A. . B. 2. C. 3. D. .
Câu 44: Cho hình nón đỉnh , đáy là đường tròn tâm bán kính bằng 2 và độ dài đường sinh bằng .
Mặt phẳng qua cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác có chu vi bằng . Khoảng cách
từ tâm đến mặt phẳng bằng
Câu 45: Cho tứ diện có đôi một vuông góc với nhau và . Thể
tích khối tứ diện là
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Mặt phẳng cắt mặt cầu theo thiết diện là một đường tròn. Gọi là khoảng cách từ
đến . Khẳng định nào sau đây là đ ng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy là , độ dài đường sinh là được tính theo
công thức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Xét các số phức , thỏa mãn và . Gọi và
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của . Giá trị của bằng
A. B. . C. . D. .
--------- Hết ---------