You are on page 1of 1

1.

Items = merchandise=goods : hàng hóa


2. Purchase = make a purchase = buy : mua tậu
3. Identical : giống nhau
4. Assort : ploai
5. Assortment : sự ploai
6. Weight : cân , trọng lượng
7. Clerk : nvien
8. Stand back to back : đứng quay lưng lại
9. Ham : dăm bông
10. Slice : thái lát
11. Counter : quầy thu tiền
12. Clean off : làm sạch
13. Shopping cart : xe đẩy hh khi đi mua sắm
14. Produce : sp
sx
15. Product : sp
16. Fruit tree : cây ăn quả
17. Vegetable : rau củ quả
18. Turn : đến lượt
19. Cloth : vải
20. Clothes : hàng hóa
21. Mannequinn : ma nơ canh
22. Pick fruit : chọn hoa quả
23. Orchard : vườn cây ăn quả
24. On the scale : trên cái cân
25. Price : giá
ghi giá
26. Put on a shelf : đặt trên kệ , tủ
27. Handoff bag : cất vào túi
28. Outdoor shop : cửa hàng ngoài trời
29. Sunglasses : kính râm
30. Get information : lấy tt

You might also like