You are on page 1of 24

TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023

BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN


Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Toán
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết
thay Số tiết
Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm Dạy Dạy
Dạy Phân nhiệm số tiết Ch. Dự Thao
1 2 3 4 # # # # Đi CT P KP ƯD trực
giúp công đề giờ giảng
CNTT tuyến
1 Tạ Sơn 11 15 15 13 2 3 12 69 6
2 Nguyễn T. Thu Sương 10 16 16 14 1 57 7
3 Nguyễn T. Minh Thư 6 12 12 12 1 20 63 7
4 Lê Hùng Cường 9 13 12 13 1 16 64 8
5 Võ Phước Lâm 11 12 12 12 0 3 16 66 6
6 Nguyễn Văn Oánh 10 16 9 16 7 4 55 25
7 Trương T. Hồng Thủy 6 17 16 17 56 15
8 Phan Thị Lan Hương 9 14 14 14 0 2 16 69 6
9 Lê Thị Thảo Hương 9 14 14 14 0 0 0 0 0 2 16 69 0 0 0 20
10 Lê Xuân Đức 7 13 14 14 2 2 50 15
11 Võ Viết Tính 3 4 3 3 52 65 13
CỘNG 91 146 137 142 0 0 0 0 11 0 0 0 0 15 152 683 0 0 0 128 0
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
Số bài giảng Số câu hỏi đưa
Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
TH cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
điện tử Elearning
TN nhà trường đề Mã hóa XL
1 1 Tốt: 1
1 1 Khá: 2
1 1 Trung bình: 3
1 1 Yếu: 4
1 1
25 1 1
15 1 1
6 1 1
20 1 1
15 1 1
13 1 1
0 94 0 0 0 11 11
m 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Vật lí
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Nguyễn Hiền 7 15 14 15 51 5
2 Nguyễn Thành Phong 10 12 12 12 2 12 60 1 10
3 Trần Thanh Thạnh 6 12 12 12 2 20 64 10
4 Hoàng Tấn Bình 10 14 14 14 2 54 12
5 Trương Hồng Minh 7 13 11 13 3 47 1 8
6 Nguyễn Thanh Bình 1 3 1 2 3 7
7 Võ Châu Quốc Tuấn 11 13 5 13 8 16 58 6
8 Hồ T. Hồng Thương 6 11 12 11 1 20 61 23
9 Nguyễn T. Thúy Tâm 9 12 10 12 1 16 60 4
CỔNG 67 105 91 104 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 84 462 0 2 0 78 0
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng

Nguyễn Thành Phong


24

Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
TN nhà trường đề Mã hóa XL
1 1 1 Tốt: 1
4 Khá: 2
2 Trung bình: 3
Yếu: 4
2

2
8
4
23 0 0 0 0 1 1
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Hóa học
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Lê Quốc Tuế 8 12 14 14 2 16 66 1 10
2 Ng Ngô Minh Hiếu 9 9 13 13 2 16 62 1 12
3 Nguyễn Thanh Vũ 11 12 11 13 5 1 16 64 1 3
4 Phạm Thị Thúy 8 11 8 12 5 1 16 56 1 1 5
5 Lê Thị Hương Quỳnh 11 15 0 0 26
6 Lê Hoàng Lân 7 8 7 9 2 2 36 69 1 7
7 Tôn Nữ Phúc Hậu 8 16 16 16 0 0 0 0 1 4 0 61 0 1 0 9 0
CỘNG 62 83 69 77 0 0 0 0 12 0 0 0 1 12 100 404 0 6 1 46 0
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng

Lê Quốc Tuế
Số bài giảng Số câu hỏi đưa
Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
TN nhà trường đề
Mã hóa XL
4 1 1 Tốt: 1
0 1 1 Khá: 2
0 1 1 Trung bình: 3
1 1 Yếu: 4
1 1
4 1 1
0 0 0 0 0 1 1
8 0 0 0 0 7 7
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Sinh học
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Nguyễn Ngọc Thôi 5 11 11 9 2 2 16 54 0 2 0 15 0
2 Phan Hữu Đức 7 8 10 10 2 2 20 57 0 0 0 20 0
3 Trần Thị Thắm 6 11 10 11 0 0 0 0 0 0 24 62 0 1 0 20 0
4 Nguyễn Thị Nga 8 12 11 12 0 0 0 0 0 0 16 59 0 1 0 24 0
5 Nguyễn Công Đạo 11 16 16 16 0 0 0 0 0 0 0 59 0 1 0 24 0
CỔNG 37 58 58 58 0 0 0 0 4 0 0 0 0 4 76 291 0 5 0 103 0
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
4

Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
TN nhà trường đề
Mã hóa XL
0 15 0 0 0 1 1 Tốt: 1
2 10 0 0 0 1 1 Khá: 2
3 10 0 1 1 Trung bình: 3
0 12 0 1 1 Yếu: 4
0 10 0 1 1
5 57 0 0 0 5 5

5
Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Tin học
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Đoàn Đức Chánh 8 3 5 10 12 0 0 0 0 0 24 50 0 2 0 2 0
2 Lê Thị Liên 12 13 13 13 0 0 0 0 0 3 20 74 0 2 0 15 0
3 Nguyễn Duy Triệu 9 11 10 11 0 0 0 0 0 6 24 71 0 2 0 10 0
4 Hoàng Thị Lan Anh 7 13 13 13 0 0 0 0 0 3 12 61 0 2 0 20 0
CỔNG 36 40 41 47 0 0 0 0 12 0 0 0 0 12 80 256 0 8 0 47 0

Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023


Tổ trưởng

Đoàn Đức Chánh


Số bài giảng Số câu hỏi đưa
Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
TN nhà trường đề Mã hóa XL
1 1 0 0 0 1 Tốt: 1
5 5 0 0 0 1 1 Trung bình: 3
5 4 0 0 0 1 1 Yếu: 4
11 6 0 0 0 1 1
22 16 0 0 0 3 4
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Ngữ văn
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm
Đi Dạy Phân nhiệm số tiết Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Hoàng Tấn Linh 0 0 0 0 16 16
2 Nguyễn Thị Thu Trang 11 14 14 14 1 16 70 0 0 0
3 Trần Thị Lương 10 13 13 13 0 0 0 0 3 16 68 0 0 0 30
4 Hồ Ái Hường 9 15 15 7 8 1 12 59 0 0 0 20
5 Nguyễn Thị Hồng Như 5 12 12 12 0 0 0 1 2 20 64 0 0 0 15
6 Phan Thị KimThúy 10 15 18 18 0 0 0 1 2 64 0 0 0 25
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6 11 12 16 1 2 16 63 0 0 20
8 Lê Thị Thái Hòa 7 10 9 10 1 2 28 66 0 0 0 25
9 Nguyễn Thị Hương 11 11 8 14 5 2 16 62 0 0 0 20
10 Nguyễn Thị Thu Hà 12 14 14 14 16 70 0 0 0 25
11 Trần Phượng Quỳnh 0 0 0 0 0
CỔNG 81 115 115 118 0 0 0 0 15 0 0 0 2 15 156 602 0 0 0 180
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng

Hồ Thị Ái Hường
ÔN
2024

t Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
Dạy trực TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
tuyến TN nhà trường đề
Mã hóa XL
Tốt: 1
1 1 Khá: 2
30 1 1 Trung bình: 3
20 1 1 Yếu: 4
15 1 1
25 1 1
20 1 1
15 1 1
15 1 1
25 1 1

0 0 165 0 0 0 9 9
năm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Lịch sử
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Nguyễn Thị Mẫu 11 19 19 19 2 70 8
2 Võ Thị Hồng 16 18 18 18 3 4 77 6
3 Nguyễn Thị Trúc 11 18 18 13 5 60 8
CỔNG 38 55 55 50 0 0 0 0 5 0 0 0 0 5 4 207 0 0 0 22
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
/2023
MÔN
3 – 2024

t Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng #VALUE!
Dạy trực TH điện tử cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
tuyến TN nhà trường đề
Mã hóa XL
2 1 Tốt: 1
2 Khá: 2
3 1 Yếu: 4
0 0 7 0 0 0 2 0
10 năm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: GDCD
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm
Đi Dạy Phân nhiệm số tiết Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
2 Ng Thị Hồng Nhạn 11 12 12 12 0 0 0 0 0 0 8 55 0 1 0 20
2 Lê Thị Lan 12 14 14 14 0 0 0 0 0 0 0 54 0 1 0 12
3 Trương Thị Hồng Hải 12 14 14 14 0 0 0 0 0 0 0 54 0 1 0 20
4 Ng Thị Mỹ Liên 10 13 13 13 0 0 0 0 0 0 0 49 0 0 0 15

CỔNG 45 53 53 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 212 0 3 0 67

Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023


Tổ trưởng

Nguyễn Thị Hồng Nhạn


24

Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
Dạy trực TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
tuyến TN nhà trường đề
Mã hóa XL
0 0 0 0 0 0 1 1 Tốt: 1
0 0 0 0 0 0 1 1 Khá: 2
0 0 5 0 0 0 1 1 Trung bình: 3
0 0 5 0 0 0 1 1 Yếu: 4

0 0 10 0 0 0 4 4

năm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: GDCD
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ 0 Số tiết Số tiết
Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Lê Anh Xuân 10 15 14 9 6 0 0 0 0 12 60 0 1 0 4
2 Đào Văn Xuất 10 18 18 20 0 0 0 0 0 20 0 86 0 2 0 4
3 Phạm Quang 2 3 3 3 0 0 0 0 0 4 60 75 0 0 0 11
CỘNG 22 36 35 32 0 0 0 0 6 0 0 0 0 24 72 221 0 3 0 19
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng

Lê Anh Xuân
N
024

Số bài giảng Số câu hỏi


t Số bài
Số bài được đăng đưa vào
giảng XL XL
giảng trên cổng phần mềm
Dạy trực TH điện tử Elearnin HSCM chung
thông tin QL ngân
tuyến TN g
nhà trường hàng đề Mã hóa XL
0 0 4 0 0 Tốt: 1
0 0 2 0 0 1 1 Khá: 2
0 0 11 0 0 1 1 Trung bình: 3
0 0 17 0 0 0 2 2
năm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Tiếng Anh
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Ng Thị Tuyết Trinh 6 12 12 6 6 4 16 56 10
2 Lê Thị Hải Yến (A) 13 15 15 12 3 3 4 62 20
3 Lê Thị Mỹ Trinh 11 12 12 12 4 16 67 20
4 Phạm T.Phương Thảo 7 7 2 12 14 2 16 46 15
5 Nguyễn Thị Nhãn 7 12 12 12 3 16 62
6 Lê Thị Hải Yến (B) 7 12 5 12 7 4 16 56 20
7 Võ Thị Thúy Vy 5 13 12 13 3 16 62 10
8 Trần Thị Kim Hằng 12 13 15 15 5 60 1 20
9 Hoàng Thị Uyên Thy 11 12 12 12 2 16 65 20
CỔNG 79 108 97 106 0 0 0 0 30 0 0 0 0 30 116 536 0 0 1 135
Hải Lă
MÔN
– 2024

Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài
Số bài giảng được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng
Dạy trực TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
tuyến TN nhà trường đề Mã hóa XL
8 1 1 Tốt: 1
10 1 1 Khá: 2
10 1 1 Trung bình: 3
10 1 1 Yếu: 4
1 1
10 1 1
10 1 1
1 1
10 1 1
0 0 68 0 0 0 9 9
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
TTCM

Nguyễn Thị Tuyết Trinh


TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Thể dục - QPAN
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Bùi Minh Tư 6 12 12 12 12 54 2
2 Trần Quang Vinh 5 13 13 13 4 2 8 54 1
5 Đoàn Thị Ý Nhi 10 17 15 14 3 12 71 1
3 Ngô Anh Tuấn 11 10 15 14 4 1 12 55
4 Lê Thanh Nam 10 16 16 16 4 62
6 Ng. Thị Kiều Oanh 2 8 4 8 4 8 30 1 1
7 Phan Khắc Thạch 6 15 16 16 2 55 1
CỔNG 50 91 91 93 0 0 0 0 12 0 0 0 0 12 52 381 0 5 2 0
Tổ trưởng
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023

Bùi Minh Tư
MÔN
– 2024

Số bài giảng Số câu hỏi đưa


Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
Dạy trực TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
tuyến TN nhà trường đề Mã hóa XL
1 Tốt: 1
1 1 Khá: 2
1 1 Trung bình: 3
1 1 Yếu: 4
1 1
1 1
1 1
0 0 0 0 0 0 6 7

ăm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG
TỔNG HỢP BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 09/2023 (tính đến 01/10/2023)
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết Số bài
thay Tổng
TT Tổ CM Trể kiêm giảng
Đi Dạy Phân nhiệm số tiết Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực TH điện tử
1 2 3 4 P KP Ch.đề
CT giúp công giờ giảng CNTT tuyến TN
1 Toán 91 146 137 142 11 0 0 0 0 15 152 683 0 0 0 128 0 0 94
2 Vật lí 67 105 91 104 11 0 0 0 0 11 84 462 0 2 0 78 0 23 0
3 Hóa học 62 83 69 77 12 0 0 0 1 12 100 404 0 6 1 46 0 8 0
4 Sinh học 37 58 58 58 4 0 0 0 0 4 76 291 0 5 0 103 0 5 57
5 Tin học 36 40 41 47 12 0 0 0 0 12 80 256 0 8 0 47 0 22 16
6 Ngữ văn 81 115 115 118 15 0 0 0 2 15 156 602 0 0 0 180 0 0 165
7 Lịch sử 38 55 55 50 5 0 0 0 0 5 4 207 0 0 0 22 0 0 7
8 Địa lí 45 53 53 53 0 0 0 0 0 0 8 212 0 3 0 67 0 0 10
8 GDCD 22 36 35 32 6 0 0 0 0 24 72 221 0 3 0 19 0 0 17
9 Tiếng Anh 79 108 97 106 30 0 0 0 0 30 116 536 0 0 1 135 0 0 68
10 TD-QP 50 91 91 93 12 0 0 0 0 12 52 381 0 5 2 0 0 0 0
CỘNG 608 890 842 880 118 0 0 0 3 140 900 4255 0 32 4 825 0 58 434
118 143 3355 Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Phó Hiệu trưởng

Võ Viết Tính
N

Số bài giảng Số câu hỏi đưa XL


Số bài
được đăng trên vào phần mềm HSCM XL
giảng
cổng thông tin QL ngân hàng chung
Elearning Tốt Khá
nhà trường đề
0 0 0 11 11
0 0 0 1 1
0 0 0 7 7
0 0 0 5 5
0 0 0 3 4
0 0 0 9 0
0 0 0 2 0
0 0 0 4 4
0 0 0 2 2
0 0 0 9 9
0 0 0 6 7
0 0 0 59 0 50

You might also like