Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Chuyên Môn Tháng 9-2023 (CT)
Báo Cáo Chuyên Môn Tháng 9-2023 (CT)
2
8
4
23 0 0 0 0 1 1
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Hóa học
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Lê Quốc Tuế 8 12 14 14 2 16 66 1 10
2 Ng Ngô Minh Hiếu 9 9 13 13 2 16 62 1 12
3 Nguyễn Thanh Vũ 11 12 11 13 5 1 16 64 1 3
4 Phạm Thị Thúy 8 11 8 12 5 1 16 56 1 1 5
5 Lê Thị Hương Quỳnh 11 15 0 0 26
6 Lê Hoàng Lân 7 8 7 9 2 2 36 69 1 7
7 Tôn Nữ Phúc Hậu 8 16 16 16 0 0 0 0 1 4 0 61 0 1 0 9 0
CỘNG 62 83 69 77 0 0 0 0 12 0 0 0 1 12 100 404 0 6 1 46 0
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
Lê Quốc Tuế
Số bài giảng Số câu hỏi đưa
Số bài Số bài
được đăng trên vào phần mềm XL XL
giảng giảng
TH điện tử Elearning cổng thông tin QL ngân hàng HSCM chung
TN nhà trường đề
Mã hóa XL
4 1 1 Tốt: 1
0 1 1 Khá: 2
0 1 1 Trung bình: 3
1 1 Yếu: 4
1 1
4 1 1
0 0 0 0 0 1 1
8 0 0 0 0 7 7
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Sinh học
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Nguyễn Ngọc Thôi 5 11 11 9 2 2 16 54 0 2 0 15 0
2 Phan Hữu Đức 7 8 10 10 2 2 20 57 0 0 0 20 0
3 Trần Thị Thắm 6 11 10 11 0 0 0 0 0 0 24 62 0 1 0 20 0
4 Nguyễn Thị Nga 8 12 11 12 0 0 0 0 0 0 16 59 0 1 0 24 0
5 Nguyễn Công Đạo 11 16 16 16 0 0 0 0 0 0 0 59 0 1 0 24 0
CỔNG 37 58 58 58 0 0 0 0 4 0 0 0 0 4 76 291 0 5 0 103 0
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
4
5
Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Tin học
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT tuyến
1 Đoàn Đức Chánh 8 3 5 10 12 0 0 0 0 0 24 50 0 2 0 2 0
2 Lê Thị Liên 12 13 13 13 0 0 0 0 0 3 20 74 0 2 0 15 0
3 Nguyễn Duy Triệu 9 11 10 11 0 0 0 0 0 6 24 71 0 2 0 10 0
4 Hoàng Thị Lan Anh 7 13 13 13 0 0 0 0 0 3 12 61 0 2 0 20 0
CỔNG 36 40 41 47 0 0 0 0 12 0 0 0 0 12 80 256 0 8 0 47 0
Hồ Thị Ái Hường
ÔN
2024
0 0 165 0 0 0 9 9
năm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: Lịch sử
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết
thay Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Nguyễn Thị Mẫu 11 19 19 19 2 70 8
2 Võ Thị Hồng 16 18 18 18 3 4 77 6
3 Nguyễn Thị Trúc 11 18 18 13 5 60 8
CỔNG 38 55 55 50 0 0 0 0 5 0 0 0 0 5 4 207 0 0 0 22
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
/2023
MÔN
3 – 2024
CỔNG 45 53 53 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 212 0 3 0 67
0 0 10 0 0 0 4 4
năm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG Thời hạn hoàn thành: 11h00, thứ 5, ngày 05/10/2023
BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 9/2023 (tính đến 01/10/2023). Năm học 2023 – 2024
Tổ: GDCD
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ 0 Số tiết Số tiết
Tổng
TT Họ và tên Trể kiêm số tiết
Đi Dạy Phân nhiệm Ch. Dự Thao Dạy ƯD
1 2 3 4 # # # # P KP
CT giúp công đề giờ giảng CNTT
1 Lê Anh Xuân 10 15 14 9 6 0 0 0 0 12 60 0 1 0 4
2 Đào Văn Xuất 10 18 18 20 0 0 0 0 0 20 0 86 0 2 0 4
3 Phạm Quang 2 3 3 3 0 0 0 0 0 4 60 75 0 0 0 11
CỘNG 22 36 35 32 0 0 0 0 6 0 0 0 0 24 72 221 0 3 0 19
Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Tổ trưởng
Lê Anh Xuân
N
024
Bùi Minh Tư
MÔN
– 2024
ăm 2023
TRƯỜNG THPT HẢI LĂNG
TỔNG HỢP BÁO CÁO THỰC HIỆN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
Tháng 09/2023 (tính đến 01/10/2023)
Số tiết dạy
Số tiết thực dạy các tuần Số tiết nghỉ Số tiết Số tiết Số bài
thay Tổng
TT Tổ CM Trể kiêm giảng
Đi Dạy Phân nhiệm số tiết Dự Thao Dạy ƯD Dạy trực TH điện tử
1 2 3 4 P KP Ch.đề
CT giúp công giờ giảng CNTT tuyến TN
1 Toán 91 146 137 142 11 0 0 0 0 15 152 683 0 0 0 128 0 0 94
2 Vật lí 67 105 91 104 11 0 0 0 0 11 84 462 0 2 0 78 0 23 0
3 Hóa học 62 83 69 77 12 0 0 0 1 12 100 404 0 6 1 46 0 8 0
4 Sinh học 37 58 58 58 4 0 0 0 0 4 76 291 0 5 0 103 0 5 57
5 Tin học 36 40 41 47 12 0 0 0 0 12 80 256 0 8 0 47 0 22 16
6 Ngữ văn 81 115 115 118 15 0 0 0 2 15 156 602 0 0 0 180 0 0 165
7 Lịch sử 38 55 55 50 5 0 0 0 0 5 4 207 0 0 0 22 0 0 7
8 Địa lí 45 53 53 53 0 0 0 0 0 0 8 212 0 3 0 67 0 0 10
8 GDCD 22 36 35 32 6 0 0 0 0 24 72 221 0 3 0 19 0 0 17
9 Tiếng Anh 79 108 97 106 30 0 0 0 0 30 116 536 0 0 1 135 0 0 68
10 TD-QP 50 91 91 93 12 0 0 0 0 12 52 381 0 5 2 0 0 0 0
CỘNG 608 890 842 880 118 0 0 0 3 140 900 4255 0 32 4 825 0 58 434
118 143 3355 Hải Lăng, ngày 05 tháng 10 năm 2023
Phó Hiệu trưởng
Võ Viết Tính
N