You are on page 1of 52

Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Lớp 10A1

STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh

1 Đặng Quốc Việt Nam 26/02/2006 Tỉnh Gia Lai


2 Nguyễn Thanh Sang Nam 24/04/2006 Tỉnh Gia Lai
3 Võ Thành Nguyễn Huy Nam 11/09/2006 Tỉnh Gia Lai
4 Nguyễn Đình Xuân Nam 15/06/2006 Tỉnh Gia Lai
5 Nguyễn Cao Lân Nam 03/10/2006 Tỉnh Gia Lai
6 Nguyễn Văn Tài Nam 13/05/2006 Tỉnh Gia Lai
7 Bùi Nhật Quỳnh Nữ 24/03/2006 Tỉnh Gia Lai
8 Nguyễn Huỳnh Minh Tuệ Nữ 18/10/2006 Tỉnh Gia Lai
9 Huỳnh Nguyễn Anh Thư Nữ 26/03/2006 Tỉnh Gia Lai
10 Hồ Thị Thúy Ngân Nữ 28/11/2006 Tỉnh Gia Lai
11 Trần Chí Nguyên Nam 20/03/2006 Tỉnh Gia Lai
12 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 21/11/2005 Tỉnh Gia Lai
13 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 24/02/2006 Tỉnh Gia Lai
14 Siu Phyưng Nữ 17/11/2006 Thôn 5 Thăng Hưng-Chưprông-Gia lai
15 Rơ Lan H'sinh Nữ 15/08/2006 Thăng Hưng-Chưprông
16 Trương Quốc Hoàng Nam 28/03/2006 Tỉnh Gia Lai
17 Nguyễn Văn Thông Nam 22/10/2006 Tỉnh Gia Lai
18 Rơ Châm Nghiệp Nam 14/03/2005 Làng Đê , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai
19 Trần Quang Đạt Nam 10/12/2006 Bình Giáo, ChưPrông, Gia lai
20 Lê Xuân Vĩnh Nam 19/08/2006 Tỉnh Gia Lai
21 Nguyễn Tử Trung Nam 28/12/2006 Bệnh viện tỉnh GiaLai
22 Hà Thị Tuyết Như Nữ 25/11/2006 Tỉnh Gia Lai
23 Phạm Thị Thế Dương Nữ 20/01/2006 Tỉnh Gia Lai
24 Võ Thị Như Quỳnh Nữ 01/10/2006 Thăng Hưng, ChưPrông, Gia Lai
25 Nguyễn Thị Như Vỹ Nữ 29/12/2006 Tỉnh Gia Lai
26 Lê Thị Quỳnh Trúc Nữ 14/10/2006 Trạm y tế xã Thăng Hưng, Chư rông, Gia lai
27 Trần Kim Xuyến Nữ 28/08/2006 Bệnh viện tỉnh GiaLai
28 Phan Thị Mỹ Huyền Nữ 22/12/2005 Iadin,Đức Cơ, Gia lai
29 Lương Thế Mạnh Nam 17/12/2006 Tỉnh Gia Lai
30 Nguyễn Thành Gia Hưng Nam 25/08/2006 Tỉnh Gia Lai
31 Đinh Đức Đồng Nam 14/05/2006 Tỉnh Gia Lai
32 Hà Văn Quyến Nam 01/12/2005 Tỉnh Gia Lai
33 Trần Văn Cần Nam 01/04/2006 Tỉnh Nghệ An
34 Lê Thị Mai Vi Nữ 18/10/2006 Đồng Tâm - Bàu Cạn- ChưPrông- Gia Lai
35 Trương Hoài Oanh Nữ 27/07/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
36 Nguyễn Thị Hà Xuyên Nữ 20/09/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
37 Nguyễn Đinh Thanh Truyền Nữ 16/11/2006 Tỉnh Gia Lai
38 Đặng Thị Bảo Hân Nữ 05/04/2006 Tỉnh Quảng Nam
39 Lê Phương Thảo Nữ 26/03/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
40 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 15/06/2006 Tỉnh Gia Lai
41 Bùi Hải Nam Nam 04/02/2006 Xã Gào, Pleiku, Gia lai
42 Vũ Toàn Minh Hưng Nam 28/10/2006 Tỉnh Gia Lai
43 Đỗ Phi Quân Nam 08/03/2006 Tỉnh Bình Phước
44 Trần Duy Đạt Nam 29/12/2006 Tỉnh Gia Lai
45 Vũ Khánh Thắng Nam 28/08/2006 Tỉnh Gia Lai
46 Lê Thị Diễm Ly Nữ 10/02/2006 Tỉnh Gia Lai
Nữ 23 Kinh
Nam 23 Gia-rai
Nùng
Tày
Dao
Thái
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC: 2021 - 2022

Điểm tính theo kết quả 4 năm THCS


Dân tộc Học sinh trường Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8
HL HK Điểm HL HK Điểm HL
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB TB 5 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB K 6 K
Gia-rai Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB K 6 TB
Gia-rai Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K K 8 K
Gia-rai Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB T 7 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K K 8 K K 8 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 Y
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB K 6 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn G T 10 G T 10 G
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K K 8 K T 9 K
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn TB T 7 K T 9 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K K 8 K T 9 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K K 8 TB T 7 K
Kinh Trường THCS Lý Thường Kiệt TB T 7 TB T 7 K
43
3
0
0
0
0
TQT 15
NĐC 13
NVX 12
AHĐ 3
AHW 2
LTK 1
TC 46
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

eo kết quả 4 năm THCS Điểm cộng thêm


Lớp 8 Lớp 9 Tổng điểm xếp loại Điểm xét tuyển
Điểm UT Điểm KK Tổng cộng
HK Điểm HL HK Điểm
T 10 G T 10 40 40
T 7 TB T 7 27 27
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 23 23
K 6 TB K 6 23 23
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 34 34
T 7 TB T 7 28 28
T 9 K T 9 33 33
T 7 TB K 6 28 1 29
K 6 TB T 7 28 1 29
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 35 35
K 6 TB K 6 25 1 26
K 6 TB T 7 25 25
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
T 10 G T 10 39 39
T 10 K T 9 39 39
T 9 TB T 7 34 34
T 9 TB T 7 34 34
K 8 TB TB 5 29 29
K 6 TB K 6 24 24
K 0 TB T 7 19 24
T 10 G T 10 40 40
T 7 TB T 7 32 32
T 7 K T 9 29 29
K 6 TB K 6 25 25
K 6 TB K 6 24 24
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
K 8 K T 9 35 35
K 8 K T 9 35 35
K 6 TB T 7 27 27
K 6 TB T 7 27 27
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 35 35
T 9 K T 9 34 34
T 9 K T 9 35 35
T 9 K T 9 33 33
T 9 K K 8 31 31
Điểm TBCM cả năm lớp 9 Tổng điểm TBCN của toán và ngữ văn

8.6 17.10
5.7 11.70
5.7 10.00
5.6 10.80
5.2 9.00
5 10.00
8.7 17.00
7.5 13.40
7.9 14.80
7.3 14.40
7.6 14.40
6 12.30
6.8 12.80
5.8 10.60
5.7 10.80
6.5 14.20
6.8 14.00
5 9.10
6.2 13.40
5 10.10
5 10.00
8 15.40
7.9 14.60
6.3 13.60
6 12.40
5.3 11.00
5.7 10.70
5.1 9.70
8.6 17.00
5.9 11.00
6.7 13.20
5.1 8.80
5.4 9.80
8.7 17.00
7.8 15.20
7.5 14.10
7 12.50
6.9 12.70
6.3 12.70
6.2 10.30
8.8 16.70
6.9 11.60
7.2 12.40
7.3 12.90
7.8 14.20
7.5 14.30
Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Lớp 10A2

STT Họ tên Giới tính Ngày sinh

1 Từ Công Đăng Nam 01/10/2006


2 Dương Nguyễn Hoàng Nhật Nam 30/06/2006
3 Phan Thanh Vinh Nam 02/12/2006
4 Phạm Nhật Trường Nam 17/11/2006
5 Trần Huy Hoàng Nam 10/11/2006
6 Lê Văn Bằng Nam 05/05/2006
7 Trần Quốc Thắng Nam 10/10/2006
8 Lưu Mỹ Duyên Nữ 06/09/2006
9 Đặng Thị Phi Yến Nữ 18/03/2006
10 Ngô Thị Thu Nguyên Nữ 18/03/2006
11 Đào Trần Quỳnh Hương Nữ 31/10/2006
12 Trần Thảo Vy Nữ 09/06/2006
13 Trần Thị Tú Uyên Nữ 25/03/2006
14 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 24/03/2006
15 Bùi Quốc Khánh Nam 04/10/2006
16 Mai Anh Kiệt Nam 07/01/2006
17 Đào Phước Nguyên Nam 27/06/2006
18 Lê Huy Phong Nam 14/05/2006
19 Thới Văn Phương Nam 05/11/2006
20 Trần Cao Nhân Nam 13/07/2006
21 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ 21/04/2006
22 Trần Hà Vy Nữ 01/01/2006
23 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 23/07/2006
24 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 20/07/2006
25 Siu H Rút Nữ 20/10/2006
26 Lê Thị Thùy Dương Nữ 12/12/2006
27 Phạm Thị Thúy Kiều Nữ 24/08/2006
28 Nguyễn Thị Ly Nữ 24/02/2006
29 Nguyễn Đức Anh Nam 23/01/2006
30 Võ Nguyễn Tấn Đạt Nam 12/11/2006
31 Trần Thanh Thư Nam 14/04/2006
32 Dương Công Hậu Nam 15/02/2006
33 Trịnh Đăng Khoa Nam 03/06/2006
34 Võ Thị Mỹ Duyên Nữ 14/02/2006
35 Vi Ngọc Minh Anh Nữ 31/07/2006
36 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 10/08/2006
37 Đoàn Dương Tuyết Trinh Nữ 15/08/2006
38 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 17/02/2006
39 Lương Thị Thanh Thuỳ Nữ 07/04/2005
40 Lê Bình Nam 31/08/2006
41 Nguyễn Hữu Thế Nam 22/06/2006
42 Nguyễn Hữu Bằng Nam 08/10/2006
43 Nguyễn Đức Huy Nam 14/10/2006
44 Võ Trường Phi Nam 09/09/2006
45 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ 15/11/2006
46 Kpă Nhi Nữ 21/03/2006
Nữ 23
Nam 23
dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Nơi sinh Dân tộc

Bệnh viện tỉnh Gia Lai- Pleiku - Gia Lai Kinh


Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Trạm y tế Xã Thăng Hưng-ChưPrông-GiaLai Kinh
Phú Mỹ-Tây Phú-Tây Sơn-Bình Định Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Bệnh viện đa khoa tỉnh GiaLai Kinh
Tân Lạc-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai Kinh
Tân Lạc , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai Kinh
Tân Lạc, Bình Giáo, Chưprông , Gia Lai Kinh
Tân Lạc , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai Kinh
Thanh Bình-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai Kinh
Bình Giáo, ChưPrông, Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Gia-rai
Tỉnh Gia Lai Kinh
Trạm y tế xã Bình Giáo, Chư rông, Gia lai Kinh
Làng Bàng-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Tỉnh Đắk Lắk Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Bàu Cạn - Chưprông - Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông-Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Nùng
Tỉnh Gia Lai Kinh
Trung tâm y tế huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Bệnh viện TP Pleiku- Tỉnh Gia Lai. Kinh
Cát Tường, Phù Cát, Bình Định. Kinh
Ia Băng, ĐăkĐoa, Gia lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Bình Định Kinh
Tỉnh Gia Lai Gia-rai
Kinh 43
Gia-rai 2
Nùng 1
Tày 0
Dao 0
Thái 0
TQT
NĐC
NVX
AHĐ
AHW
NTr
TC
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC: 2021 - 2022

Điểm tính theo kết quả 4 năm THCS


Học sinh trường Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8
HL HK Điểm HL HK Điểm HL HK Điểm
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 G T 10 G T 10
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB K 6 TB T 7
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB T 7 TB T 7
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB TB 5 TB TB 5 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 G T 10 G T 10
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K K 8 TB TB 5
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K K 8 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB TB 5 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G T 10
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G T 10
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K K 8 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB T 7 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB T 7 TB T 7 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB TB 5
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 G T 10
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB T 7
Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn G T 10 G T 10 G T 10
Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K T 9
Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn TB K 6 TB K 6 TB T 7
TH&THCS Anh Hùng Wừu K T 9 K T 9 K T 9
TH&THCS Anh Hùng Wừu TB K 6 K T 9 K T 9
TH&THCS Anh Hùng Wừu TB T 7 TB T 7 K T 9
Trường PT Dân tộc Nội Trú THCS huyện Chư Prông TB T 7 TB T 7 TB T 7

14
14
11
3
3
1
46
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

4 năm THCS Điểm cộng thêm


Lớp 9 Tổng điểm xếp loại Điểm xét tuyển
Điểm UT Điểm KK Tổng cộng
HL HK Điểm
G T 10 39 39
TB T 7 29 29
TB K 6 26 26
TB K 6 24 24
TB K 6 24 24
TB K 6 23 23
TB K 6 22 22
G T 10 40 40
K T 9 36 36
K T 9 36 36
TB T 7 34 34
K T 9 33 33
TB T 7 29 29
TB T 7 34 34
K T 9 36 36
K T 9 35 35
TB K 6 27 27
TB T 7 25 25
TB K 6 24 24
TB K 6 23 23
G T 10 40 40
K T 9 39 39
TB T 7 33 33
K T 9 29 29
TB T 7 27 1 28
TB K 6 27 27
TB K 6 24 24
TB K 6 23 23
G T 10 38 38
TB T 7 32 32
TB T 7 28 28
TB K 6 25 25
TB K 6 24 24
G T 10 40 40
K T 9 36 1 37
K T 9 36 36
K T 9 36 36
TB K 6 33 33
TB T 7 28 28
G T 10 40 40
K T 9 36 36
TB T 7 26 26
K T 9 36 36
TB T 7 31 31
K T 9 32 32
TB T 7 28 1 29
Điểm TBCM cả năm lớp 9 Tổng điểm TBCN của toán và ngữ văn

8.1 16.40
5.8 11.60
5.9 11.10
5.7 10.40
5.5 10.80
5.3 9.30
5.9 10.30
8.5 17.00
7.8 13.90
7.3 14.30
6.4 12.20
6.7 12.90
6.4 10.60
6.2 12.30
6.9 13.30
6.7 12.70
5.6 10.40
6 11.00
5.2 9.50
5.5 11.00
8 15.70
6.7 14.60
6.2 11.90
6.6 12.80
5.2 8.80
6.7 12.30
5.7 11.10
4.7 8.70
8 15.90
6.2 10.30
6.3 12.80
5.4 9.20
5.1 10.00
8.7 16.80
6.6 12.20
7.4 13.50
6.5 11.70
6 10.20
5.4 10.00
8.7 16.40
7.1 13.30
6.6 11.30
7.2 13.20
7.1 12.60
7.5 14.20
6.8 10.90
Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Lớp 10A3

STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh

1 Hoàng Trịnh Quang Huy Nam 11/09/2006 Tỉnh Gia Lai


2 Nguyễn Trần Công Lực Nam 10/07/2006 Tỉnh Gia Lai
3 Nguyễn Ngọc Trung Nam 20/11/2006 Tỉnh Gia Lai
4 Trương Anh Kiệt Nam 14/11/2006 Tỉnh Gia Lai
5 Phan Văn Danh Nam 20/06/2006 Tỉnh Gia Lai
6 Nguyễn Văn Sỹ Nam 04/11/2006 Tỉnh Gia Lai
7 Đặng Anh Khoa Nam 02/08/2006 Tỉnh Gia Lai
8 Dương Thị Ngọc Trúc Nữ 18/06/2006 Tỉnh Gia Lai
9 Trần Thị Hoàng Trúc Nữ 23/12/2006 Tỉnh Gia Lai
10 Phạm Thị Trang Nữ 31/08/2006 Tỉnh Gia Lai
11 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 18/04/2006 Tỉnh Kiên Giang
12 Bùi Thị Trúc Nữ 28/07/2006 Tỉnh Gia Lai
13 Rơ Châm Sương Nữ 10/02/2006 Tỉnh Gia Lai
14 Ngô Thị Cẩm Ly Nữ 23/05/2006 Tỉnh Gia Lai
15 Nguyễn Duy Tân Nam 04/04/2006 Tỉnh Gia Lai
16 Đỗ Đức Đạt Nam 15/02/2006 Thanh Bình-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai
17 Vũ Mạnh Duy Nam 06/07/2006 Tỉnh Gia Lai
18 Rơ Mah Nữ Nam 14/04/2006 Tỉnh Gia Lai
19 Đoàn Vững Biền Nam 01/05/2005 Tỉnh Nam Định
20 Nguyễn Ngọc Sang Nam 06/10/2005 Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai
21 Nguyễn Phan Quỳnh Giao Nữ 30/08/2006 Tỉnh Gia Lai
22 Nguyễn Thùy Trang Nữ 18/02/2006 Tỉnh Gia Lai
23 Đào Vũ Phương Uyên Nữ 31/01/2006 Tân Lạc-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai
24 Lê Thị Minh Thư Nữ 08/09/2006 Trạm y tế xã Bình Hòa, Bình Sơn, Quãng Ngãi
25 Huỳnh Thị Quỳnh Nga Nữ 15/11/2006 Bệnh viện tỉnh Gia Lai
26 Lê Thị Bảo Hân Nữ 22/06/2006 Bình Giáo, ChưPrông, Gia Lai
27 Nhan Thị Mỹ Vân Nữ 01/02/2006 Bệnh Viện đa khoa Thành phố Đà Nẵng
28 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 01/06/2005 Tỉnh Gia Lai
29 Vũ Đồng Sơn Nam 29/09/2006 Tỉnh Ninh Bình
30 Phạm Huỳnh Trung Tín Nam 20/04/2006 Tỉnh Gia Lai
31 Đỗ Đức Bắc Nam 03/11/2006 Tỉnh Bình Phước
32 Phan Công Tiến Đạt Nam 25/10/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
33 Nguyễn Ngọc Quý Nam 31/08/2006 Tỉnh Gia Lai
34 Cao Thị Tuyết Kha Nữ 03/03/2006 Tỉnh Gia Lai
35 Võ Đoàn Mai Lan Nữ 04/11/2006 Tỉnh Gia Lai
36 Trần Thị Trâm Anh Nữ 07/02/2006 Tỉnh Gia Lai
37 Nguyễn Hoàng Như Ý Nữ 26/06/2006 Tỉnh Gia Lai
38 Phùng Thái Thụy Thiên Kim Nữ 23/09/2006 Tỉnh Gia Lai
39 Phạm Thị Thu Trang Nữ 16/01/2006 Tỉnh Gia Lai
40 Nguyễn Văn Minh Nam 14/05/2006 Eka nốp, EaKar, Đăk Lăk
41 Võ Văn Khánh Nam 01/08/2006 Bệnh viện Tỉnh Gia Lai
42 Kpuih Hào Nam 25/12/2006 Tỉnh Gia Lai
43 Âu Dương Hoàng Nam 02/05/2006 Tỉnh Đồng Nai
44 Phạm Thị Hồng Nữ 01/08/2006 Tỉnh Gia Lai
45 Lò Triệu Diễm Quỳnh Nữ 04/11/2006 Tỉnh Gia Lai
46 Nguyễn Công Tuấn Anh Nam 22/10/2006 Chư Sê, Gia Lai
Nữ 23 Kinh
Nam 23 Gia-rai
Nùng
Tày
Dao
Thái
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC: 2021 - 2022

Điểm tính theo kết quả 4 năm THCS


Dân tộc Học sinh trường Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8
HL HK Điểm HL HK Điểm HL
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K K 8 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 K
Gia-rai Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB TB 5 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K K 8 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 K
Gia-rai Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 Y K 0 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB TB 5 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 K K 8 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB TB 5 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 G T 10 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB TB 5 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 TB T 7 TB
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn G T 10 G T 10 G
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K
Gia-rai Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K T 9 TB K 6 TB
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K T 9 G T 10 K
Thái TH&THCS Anh Hùng Wừu G T 10 G T 10 G
Kinh TH-THCS Lê Văn Tám TB K 6 TB K 6 TB
42
3
0
0
0
1
TQT 14
NĐC 14
NVX 11
AHĐ 3
AHW 3
LVT 1
TC 46
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

eo kết quả 4 năm THCS Điểm cộng thêm


Lớp 8 Lớp 9 Tổng điểm xếp loại Điểm xét tuyển
Điểm UT Điểm KK Tổng cộng
HK Điểm HL HK Điểm
T 9 K T 9 36 36
T 7 TB T 7 30 30
K 6 TB K 6 26 26
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB TB 5 23 23
TB 5 TB K 6 22 22
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 35 35
T 9 K T 9 32 32
T 9 TB T 7 30 30
T 7 TB K 6 27 1 28
T 7 TB K 6 24 24
T 9 K T 9 36 36
T 9 K K 8 34 34
T 9 TB K 6 27 27
K 6 TB T 7 19 1 25
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 22 22
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 38 38
T 9 TB T 7 35 35
T 9 TB K 6 33 33
K 6 TB K 6 30 30
K 6 TB K 6 26 26
K 6 TB K 6 24 24
TB 5 TB TB 5 20 20
T 9 G T 10 37 37
K 8 K TB 6 33 33
T 7 TB T 7 28 28
T 7 TB TB 5 25 25
K 6 TB K 6 23 23
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 37 37
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 7 K T 9 32 32
K 6 TB K 6 28 28
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 36 36
K 6 TB K 6 24 1 25
K 6 K T 9 30 30
T 9 G T 10 38 38
T 10 G T 10 40 40
K 6 TB K 6 24 24
Điểm TBCM cả năm lớp 9 Tổng điểm TBCN của toán và ngữ văn

7.6 15.20
6.2 11.80
5.5 10.30
5.7 10.40
5.5 10.00
5.4 10.20
5.7 10.20
8 16.90
7.3 13.70
6.6 13.00
6.7 12.10
6.3 10.90
5.8 10.50
5.9 10.30
7.2 13.90
7.5 13.20
6.2 11.50
5.2 9.40
5.2 10.80
5.2 10.00
8.3 15.90
7.4 13.60
6.4 12.10
5.8 11.00
5.4 10.20
5.6 10.90
5.9 12.00
5.5 10.60
8.1 14.80
7.3 12.90
6.1 10.40
6 10.60
5.5 10.10
8.6 17.10
7.9 14.10
7.3 13.60
6.8 11.90
7 14.00
5.5 9.40
8.6 16.80
7.5 12.40
6.2 11.40
7.4 13.40
8.2 15.90
8.5 15.20
5.1 10.00
Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Lớp 10A4

STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh

1 Đặng Văn Vĩ Nam 08/06/2006 Tỉnh Gia Lai


2 Lê Lâm Boy Nam 28/08/2006 Tỉnh Gia Lai
3 Lê Phú Việt Nam 17/10/2006 Tỉnh Gia Lai
4 Nguyễn Minh Trí Nam 06/01/2006 Tỉnh Gia Lai
5 Hồ Văn Quảng Nam 20/04/2006 Tỉnh Gia Lai
6 Nguyễn Hữu Quốc Việt Nam 27/10/2006 Tỉnh Quảng Nam
7 Phạm Anh Vũ Nam 19/02/2006 Tỉnh Gia Lai
8 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên Nữ 05/03/2006 Tỉnh Gia Lai
9 Nguyên Thị Thanh Thảo Nữ 18/03/2006 Tỉnh Gia Lai
10 Hoàng Tăng Phương Uyên Nữ 04/04/2006 Tỉnh Gia Lai
11 Nguyễn Long Hải My Nữ 04/05/2006 Tỉnh Gia Lai
12 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 28/02/2006 Tỉnh Quảng Ngãi
13 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 13/06/2006 Tỉnh Gia Lai
14 Nguyễn My Hồng Thắm Nữ 13/10/2006 Tỉnh Gia Lai
15 Kpă Như Nữ 18/04/2006 Thăng Hưng-Chưprông
16 Nguyễn Thành Huy Nam 26/06/2006 Tỉnh Gia Lai
17 Chế Hữu Đạt Nam 15/01/2006 Tân Lạc , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai
18 Nguyễn Thành Công Nam 15/05/2006 Thanh Bình-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai
19 Lê Thanh Chánh Nam 28/07/2006 Tỉnh Gia Lai
20 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 08/08/2006 Trạm y tế Xã Thăng Hưng-ChưPrông-GiaLai
21 Trần Ngọc Tuấn Anh Nam 13/08/2006 Tân Lạc , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai
22 Nguyễn Thị Bảo Huyền Nữ 01/06/2006 Tỉnh Gia Lai
23 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 20/03/2006 Bình Giáo, ChưPrông, Gia lai
24 Đoàn Thị Thanh Trúc Nữ 29/06/2006 Tân Lạc , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai
25 Nguyễn Thị Thuý Na Nữ 02/07/2006 Tỉnh Gia Lai
26 Lê Thùy Giang Nữ 24/12/2006 Bình giáo, ChưPrông, Gia lai
27 Rơ Mah Thủy Nữ 15/09/2006 Bệnh viện Đa khoa, tỉnh Gia Lai
28 Lê Thi Như Nữ 30/07/2006 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Gia Lai
29 Nguyễn Trần Xuân Tùng Nam 07/03/2006 Tỉnh Gia Lai
30 Lê Đình Hậu Nam 07/05/2006 Tỉnh Gia Lai
31 Đinh Gia Lượng Nam 02/07/2006 Tỉnh Gia Lai
32 Đặng Văn Mạnh Nam 06/04/2006 Tỉnh Gia Lai
33 Hoàng Minh Hùng Nam 28/05/2006 Tỉnh Gia Lai
34 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 25/10/2006 Tỉnh Nam Định
35 Lê Thị Thu Thảo Nữ 10/08/2006 Hòa Bình - Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
36 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ 19/08/2006 Tỉnh Gia Lai
37 Nguyễn Hoài Thùy Tiên Nữ 20/05/2006 Tỉnh Gia Lai
38 Đỗ Thị Quỳnh Hương Nữ 10/08/2006 Tỉnh Gia Lai
39 Đinh Mĩ Linh Nữ 19/12/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
40 Triệu Thanh Điệp Nam 27/09/2006 Tỉnh Đắk Nông
41 Nguyễn Thành Hiếu Nam 03/11/2006 Bàu Cạn, Chưprông, Gia lai
42 Dương Hồng Thiện Nữ 24/01/2006 Bệnh viện Đa khoa Quãng Ngãi
43 Mai Ngọc Thiện Nam 03/12/2006 Tỉnh Gia Lai
44 Nguyễn Phan Hoàng Phúc Nam 14/05/2006 Tỉnh Gia Lai
45 Phạm Quốc Nguyên Nam 02/01/2006 Tỉnh Gia Lai
46 Huỳnh Anh Tài Nam 12/06/2006 Tỉnh Gia Lai
Nữ 22 Kinh
Nam 24 Gia-rai
Nùng
Tày
Dao
Thái
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC: 2021 - 2022

Điểm tính theo kết quả 4 năm THCS


Dân tộc Học sinh trường Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8
HL HK Điểm HL HK Điểm HL
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K K 8 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 TB
Gia-rai Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K K 8 K T 9 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K K 8 K K 8 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB T 7 K T 9 TB
Gia-rai Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB K 6 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Dao Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 G T 10 G
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn TB T 7 K T 9 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K T 9 K T 9 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K K 8 G T 10 K
Kinh THCS Võ Thị Sáu G T 10 G T 10 G
43
2
0
0
1
0
TQT 15
NĐC 13
NVX 11
AHĐ 3
AHW 3
VTS 1
TC 46
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

eo kết quả 4 năm THCS Điểm cộng thêm


Lớp 8 Lớp 9 Tổng điểm xếp loại Điểm xét tuyển
Điểm UT Điểm KK Tổng cộng
HK Điểm HL HK Điểm
T 9 K T 9 35 35
K 8 TB K 6 32 32
K 6 TB K 6 25 25
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 23 23
TB 5 TB K 6 22 22
K 9 G T 10 39 39
T 9 K T 9 37 37
T 9 K T 9 36 36
T 7 K T 9 35 35
T 7 TB T 7 32 32
T 7 TB T 7 30 30
T 7 TB T 7 28 28
T 7 TB K 6 25 1 26
T 10 G T 10 37 37
K 8 K K 8 32 32
K 6 K T 9 27 27
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
TB 5 TB TB 5 22 22
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 38 38
T 9 K T 9 36 36
T 7 TB T 7 32 32
T 7 TB T 7 30 30
T 7 TB K 6 25 1 26
K 6 TB K 6 25 25
T 9 K T 9 36 36
T 9 TB T 7 34 34
T 7 TB T 7 28 28
T 7 TB T 7 26 26
K 6 TB TB 5 22 22
T 10 G T 10 40 40
T 9 G T 10 37 37
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 32 32
T 7 TB T 7 28 28
T 10 K T 9 38 1 39
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 34 34
T 9 K T 9 36 36
T 7 K T 9 28 28
T 9 K T 9 36 36
T 10 G T 10 40 40
Điểm TBCM cả năm lớp 9 Tổng điểm TBCN của toán và ngữ văn

7.1 13.80
6.2 11.70
6.1 10.50
5.9 10.40
5.4 8.80
5.5 9.60
5.5 10.10
8.4 16.70
7.7 15.20
7 14.00
7 12.90
6.1 12.10
6.4 12.60
5.7 10.70
5.6 10.20
8 15.70
6.5 12.20
6.8 12.60
6.5 10.10
5.3 10.00
5 9.10
8.4 15.80
6.9 14.40
6.5 13.10
6.1 10.70
6.3 11.50
5.6 10.20
5.2 9.00
7.7 15.40
6.3 11.40
5.9 10.20
6.3 10.40
5.4 10.80
8 16.40
8 15.40
7.2 13.50
6.9 12.30
7 11.90
5.6 10.60
7.7 12.60
7.6 13.10
7.4 13.40
7.8 14.60
7 13.10
7.5 12.30
8.6 18.00
Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Lớp 10A5

STT Họ tên Giới tính Ngày sinh

1 Phan Văn Hoàng Nam 12/09/2006


2 Dương Lê Thanh Vỹ Nam 21/01/2006
3 Võ Trành Trung Nam 11/08/2006
4 Lê Bùi Gia Thắng Nam 16/09/2006
5 Huỳnh Trọng Chánh Nam 13/02/2006
6 Trần Công Phước Nam 17/10/2006
7 Ngô Tấn Vinh Nam 21/08/2006
8 Nguyễn Văn Huy Nam 11/11/2005
9 Đặng Trúc Thư Nữ 16/04/2006
10 Huỳnh Thanh Ngọc Nữ 20/09/2006
11 Lê Thị Hoài Thu Nữ 04/09/2006
12 Trần Thị Kim Huy Nữ 04/11/2006
13 Lâm Thị Thanh Tuyền Nữ 14/04/2006
14 Ngô Thị Thúy Hà Nữ 07/09/2006
15 Siu H' Bi Nữ 11/11/2006
16 Đặng Thị Thanh Thảo Nữ 26/12/2006
17 Lê Thành Tân Nam 12/08/2006
18 Lại Minh Quân Nam 28/08/2006
19 Nguyễn Hưng Thiên Nam 13/10/2006
20 Võ Mạnh Kiệt Nam 08/03/2006
21 Nguyễn Duy Nguyên Nam 31/10/2006
22 Nguyễn Tấn Trọng Nam 08/04/2006
23 Trần Thị Kim Nguyên Nữ 16/05/2006
24 Lê Nguyễn Mỹ Quỳnh Nữ 28/07/2006
25 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 29/07/2006
26 Trịnh Thi Kim Ngân Nữ 02/11/2006
27 Phạm Thị Hà Vy Nữ 26/11/2006
28 Kpuih Thắm Nữ 18/06/2006
29 Chu Thị Mỹ Ngọc Nữ 02/09/2006
30 Đỗ Gia Bảo Nam 03/10/2006
31 Tiêu Tấn Tùng Nam 23/10/2006
32 Vũ Đình Hòa Nam 26/09/2006
33 Trần Ngọc Tiến Nam 18/12/2005
34 Lê Khánh Ngọc Nữ 06/11/2006
35 Nguyễn Lê Uyên Phương Nữ 08/01/2006
36 Trần Thị Yến Nhi Nữ 07/04/2006
37 Nguyễn Hoài Đan My Nữ 18/04/2006
38 Đỗ Minh Thư Nữ 27/01/2006
39 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi Nữ 01/02/2006
40 Hoàng Trung Thành Nam 06/12/2006
41 Đỗ Văn Minh Nam 17/04/2006
42 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 24/02/2006
43 Nguyễn Văn Thịnh Nam 17/12/2006
44 Võ Tấn Đạt Nam 01/01/2006
45 Đào Thị Thanh Trà Nữ 04/01/2006
46 Rơ Mah Siu Thiện Nam 14/07/2006
47 Đinh Minh Quân Nam 19/11/2004
Nữ 23
Nam 24
và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Nơi sinh Dân tộc

Tỉnh Gia Lai Kinh


Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Thanh Hóa Kinh
Tỉnh Đắk Lắk Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Thăng Hưng-Chưprông Gia-rai
Tỉnh Gia Lai Kinh
Trạm y tế xã Bình Giáo, ChưPrông, Gia lai Kinh
Thanh Bình , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Bình Giáo, ChưPrông, Gia lai Kinh
Thanh Bình-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai Kinh
Thanh Bình , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai Kinh
Bình Giáo, ChưPrông, Gia Lai Kinh
Bình Giáo, ChưPrông, Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Trạm y tế xã Bình Giáo, Chư rông, Gia lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Làng Bàng, Binhg Giáo, Chưprông, Gia Lai Gia-rai
Tân Lạc-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Đồng Tâm - Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Tỉnh Đắk Lắk Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia lai Kinh
Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Đắk Nông Nùng
Bệnh xá C717 Thiện Hưng-Bù Đốp-Bình Phước Kinh
Bệnh viện Tỉnh Gia Lai Kinh
Tỉnh Bình Định Kinh
Tỉnh Bình Định Kinh
Tỉnh Gia Lai Kinh
Thôn 5- Thăng Hưng- Chư Prông, Gia Lai Gia-rai
Tỉnh Gia Lai Kinh
Kinh 43
Gia-rai 3
Nùng 1
Tày 0
Dao 0
Thái 0
TQT
NĐC
NVX
AHĐ
AHW
NTr
TC
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC: 2021 - 2022

Điểm tính theo kết quả 4 năm THCS


Học sinh trường Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8
HL HK Điểm HL HK Điểm HL HK Điểm
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 K K 8 K K 8
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 K K 8 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB T 7
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB T 7 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K TB 6 TB TB 5 K TB 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB TB 5 TB TB 5 TB TB 5
Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 G T 10 G K 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 K T 9 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 K T 9 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 TB T 7
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 TB K 6
Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G T 10
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB T 7 K T 9 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB TB 5 TB TB 5 TB TB 5
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G T 10
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K K 8 G T 10 TB TB 5
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB T 7 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB T 7 TB K 6 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB K 6 TB K 6 TB T 7
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 G T 10 G T 10
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 K T 9 K T 9
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB K 6 TB K 6
Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn G T 10 K T 9 K T 9
Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K T 9
Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K T 9
TH&THCS Anh Hùng Wừu K K 8 K T 9 G T 10
TH&THCS Anh Hùng Wừu TB K 6 TB T 7 TB K 6
TH&THCS Anh Hùng Wừu G T 10 G T 10 G T 10
Trường PT Dân tộc Nội Trú THCS huyện Chư Prông K T 9 K T 9 TB K 6
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB K 6

16
14
10
3
3
1
47
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

4 năm THCS Điểm cộng thêm


Lớp 9 Tổng điểm xếp loại Điểm xét tuyển
Điểm UT Điểm KK Tổng cộng
HL HK Điểm
TB K 6 28 28
K T 9 33 33
TB K 6 25 25
TB K 6 25 25
TB K 6 24 24
TB K 6 23 23
TB TB 5 22 22
TB TB 5 20 20
K T 9 38 38
K T 9 37 37
K T 9 36 36
K T 9 36 36
K T 9 31 31
K T 9 30 30
TB T 7 27 1 28
TB T 7 26 26
G T 10 40 40
TB T 7 32 32
TB T 7 29 29
TB K 6 24 24
TB K 6 24 24
TB TB 5 20 20
G T 10 40 40
K T 9 37 37
K T 9 36 36
TB T 7 32 32
K K 8 31 31
TB K 6 25 1 26
TB K 6 25 25
K T 9 36 36
TB T 7 34 34
TB T 7 28 28
TB T 7 26 26
G T 10 39 39
K T 9 38 38
K T 9 36 36
K T 9 36 36
TB T 7 32 32
K T 9 28 28
K T 9 37 37
K T 9 36 36
K T 9 36 36
K T 9 36 36
TB T 7 26 26
G T 10 40 40
TB K 6 30 1 31
TB K 6 24 24
Điểm TBCM cả năm lớp 9 Tổng điểm TBCN của toán và ngữ văn

6 10.40
6.7 12.70
5.7 10.80
5.6 10.40
5.3 9.60
5.7 9.80
5.4 10.30
5 10.00
7.9 15.80
7.8 14.50
7 13.80
6.8 13.10
7 12.60
6.5 12.40
5.6 10.30
5.8 10.80
8.3 16.70
6 11.90
5.5 11.00
5.9 11.40
5.3 10.20
4.6 8.80
8.6 16.60
6.9 13.90
6.7 13.80
5.5 10.20
5.4 10.80
5.5 8.70
5.3 9.90
7.6 13.50
7.1 14.70
5.7 10.50
6.4 11.50
8.8 17.80
7.5 15.30
7.1 14.60
6.9 12.80
6.6 11.80
6.6 12.30
7.9 13.60
7.6 13.60
7.2 12.50
7.8 14.80
5.9 9.90
8.6 16.80
6.6 10.50
5 8.80
Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Gia Lai

Lớp 10A6

STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh

1 Nguyễn Thanh Lâm Nam 20/03/2006 Tỉnh Gia Lai


2 Lê Phú Tài Nam 25/05/2006 Tỉnh Gia Lai
3 Phan Đình Hiệp Nam 08/10/2006 Tỉnh Gia Lai
4 Lê Văn Tài Nam 01/02/2006 Tỉnh Gia Lai
5 Đỗ Thanh Mẫn Nam 22/09/2006 Tỉnh Gia Lai
6 Nguyễn Hiếu Kiên Nam 29/07/2006 Tỉnh Gia Lai
7 Lê Quang Thạch Nam 20/05/2006 Tỉnh Gia Lai
8 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 06/07/2006 Tỉnh Bình Định
9 Đậu Thị Hồng Hạnh Nữ 12/11/2006 Tỉnh Gia Lai
10 Phan Thị Thanh Ngân Nữ 07/03/2006 Tỉnh Gia Lai
11 Nguyễn Nhi Hồng Hiếu Nữ 26/12/2006 Tỉnh Gia Lai
12 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 14/09/2006 Tỉnh Gia Lai
13 Giáp Thị Mỹ Danh Nữ 10/04/2006 Tỉnh Quảng Ngãi
14 Trần Thảo Vân Nữ 09/06/2006 Tỉnh Gia Lai
15 Rơ Châm H' Nhuân Nữ 29/12/2006 Tỉnh Gia Lai
16 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc Nữ 06/03/2006 Tỉnh Gia Lai
17 Bùi Thanh Bảo Nam 17/01/2006 Bệnh viện tỉnh Gia Lai
18 Trần Nhật Sa Nữ 09/01/2006 Tỉnh Gia Lai
19 Đào Nguyễn Nhất Huy Nam 04/11/2006 Tỉnh Gia Lai
20 Nguyễn Công Danh Nam 16/08/2006 Tỉnh Bình Định
21 Phạm Minh Hạo Nam 08/12/2006 Tỉnh Gia Lai
22 Phạm Tuấn Anh Nam 08/11/2006 Tỉnh Gia Lai
23 Võ Hồng Thiên Nữ 28/07/2006 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Gia Lai
24 Đỗ Anh Thư Nữ 27/06/2006 Bệnh viện đa khoa tỉnh GiaLai
25 Võ Thị Huyền Trâm Nữ 27/07/2006 Tỉnh Gia Lai
26 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 20/10/2006 Bình giáo, ChưPrông, Gia lai
27 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 14/11/2006 Thanh Bình , Bình Giáo, Chưprông, Gia Lai
28 Võ Thị Yến Nhi Nữ 15/02/2006 Tân Lạc-Bình Giáo-ChưPrông-GiaLai
29 Huỳnh Thị Khánh Vy Nữ 01/12/2006 Tỉnh Gia Lai
30 Nguyễn Công Hoàng Nam 14/04/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
31 Phạm Minh Phong Nam 14/12/2006 Tỉnh Gia Lai
32 Hồ Ngọc Khánh Duy Nam 24/02/2006 Tỉnh Gia Lai
33 Đặng Thái Sơn Nam 09/08/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
34 Trần Thị Lan Anh Nữ 29/05/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
35 Nguyễn Thị Thủy Nữ 20/01/2006 Kỳ Liên - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
36 Lưu Thị Nhung Nữ 19/01/2006 Phú Thành - Yên Thành - Nghệ An
37 Đặng Thị Diệu Kỳ Nữ 02/05/2006 Bàu Cạn - ChưPrông - Gia Lai
38 Lê Thị Thu Thúy Nữ 02/09/2006 Tỉnh Gia Lai
39 Vi Ngọc Minh Châu Nữ 31/07/2006 Tỉnh Gia Lai
40 Lục Trường Linh Nam 12/09/2006 Tỉnh Gia Lai
41 Nguyễn Quý Hải Nam 01/06/2006 Bệnh viện Đa khoa Quế Võ, Bắc Ninh
42 Đặng Thị Ngọc Nữ Nữ 03/10/2006 Bàu Cạn, Chưprông, Gia lai
43 Huỳnh Công Lý Nam 18/02/2006 Tỉnh Bình Định
44 Trần Võ Linh Nam 09/08/2006 Tỉnh Gia Lai
45 Trần Anh Tuấn Nam 20/08/2006 Tỉnh Gia Lai
46 Hà Trọng Nam Nam 30/05/2006 Tỉnh Gia Lai
47 Nguyễn Phan Hoàng Phúc Nam 14/05/2006 Tỉnh Gia Lai
Nữ 23 Kinh
Nam 24 Gia-rai
Nùng
Tày
Dao
Thái
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

NĂM HỌC: 2021 - 2022

Điểm tính theo kết quả 4 năm THCS


Dân tộc Học sinh trường Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8
HL HK Điểm HL HK Điểm HL
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K K 8 K K 8 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K K 8 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB TB 5 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 G T 10 G
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn G T 10 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn K T 9 K T 9 TB
Gia-rai Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Trần Quốc Tuấn TB K 6 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 TB K 6 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 G T 10 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu G T 10 K K 8 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K K 8 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu K T 9 K T 9 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB K 6 K K 8 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K K 8 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 G
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân G T 10 G T 10 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân K T 9 K T 9 K
Kinh Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 K T 9 K
Nùng Trường THCS Nguyễn Viết Xuân TB T 7 TB T 7 TB
Tày Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K
Kinh Trường TH & THCS Anh Hùng Đôn K T 9 K T 9 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu K T 9 K T 9 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu TB K 6 TB K 6 TB
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu TB TB 5 TB TB 5 TB
Kinh Trường THCS Phú Mỹ TB K 6 TB K 6 K
Kinh TH&THCS Anh Hùng Wừu TB K 6 TB K 6 TB
44
1
1
1
0
0
TQT 16
NĐC 13
NVX 10
AHĐ 3
AHW 4
PM 1
TC 47
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

eo kết quả 4 năm THCS Điểm cộng thêm


Lớp 8 Lớp 9 Tổng điểm xếp loại Điểm xét tuyển
Điểm UT Điểm KK Tổng cộng
HK Điểm HL HK Điểm
T 9 K T 9 34 34
K 8 K T 9 34 34
K 6 TB T 7 25 25
T 7 TB K 6 25 25
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
TB 5 TB K 6 22 22
K 6 TB K 6 22 22
T 10 K T 9 38 38
T 9 K T 9 37 37
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
K 6 TB T 7 31 31
K 6 TB T 7 31 31
T 7 TB K 6 27 1 28
T 7 TB T 7 27 27
T 10 G T 10 40 40
T 9 TB T 7 34 34
T 9 TB T 7 31 31
K 6 TB T 7 29 29
K 6 TB K 6 24 24
K 6 TB K 6 24 24
T 10 G T 10 40 40
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 7 TB T 7 31 31
T 7 TB K 6 31 31
K 6 TB K 6 26 26
K 6 TB K 6 26 26
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 7 TB TB 5 27 27
K 6 TB T 7 27 27
T 10 G T 10 38 38
T 9 K T 9 38 38
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 9 TB T 7 32 32
T 7 TB T 7 28 1 29
T 9 K T 9 36 1 37
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
T 9 K T 9 36 36
TB 5 TB TB 5 22 22
TB 5 TB TB 5 20 20
T 9 TB T 7 28 28
K 6 K T 9 27 27
Điểm TBCM cả năm lớp 9 Tổng điểm TBCN của toán và ngữ văn

6.7 13.00
6.6 12.00
5.7 10.40
5.6 11.00
5.2 9.00
5 10.10
5.3 9.60
5 10.10
7.8 15.60
7.9 15.60
6.9 13.60
6.9 12.80
6.7 12.00
6.5 11.60
5.6 10.00
5.8 10.80
8.4 17.10
6.4 12.20
6.3 12.70
5.7 11.20
5.5 10.30
5.3 10.60
8.6 17.50
7.5 14.80
6.8 13.50
5.9 12.00
5.9 11.00
5.2 9.40
5 9.50
7.3 14.70
6.9 14.20
5.9 10.40
5.9 10.10
8.1 15.70
7.7 14.20
7 13.90
6.9 13.00
6.3 12.00
5.5 10.30
7.8 13.70
7.6 13.90
8 15.20
7.9 13.90
7 12.50
5.9 9.90
7.2 13.40
7 13.10

You might also like