Professional Documents
Culture Documents
3632 TCCBQLCL 2023.signed
3632 TCCBQLCL 2023.signed
Kính gửi:
- Các trường có cấp học trung học phổ thông;
- Các cơ sở giáo dục thường xuyên.
Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh trung học phổ thông năm 2023 tổ chức
vào ngày 02/12/2023, đã hoàn tất công tác chấm thi theo quy định.
Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo tới các đơn vị dự thi kết quả thi chọn học
sinh giỏi cấp tỉnh trung học phổ thông năm 2023 đã được phê duyệt (Bảng kết quả
điểm bài thi của từng đơn vị gửi kèm Công văn này).
Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị các đơn vị:
1. Niêm yết công khai Bảng kết quả điểm bài thi tại đơn vị; thông báo kết
quả thi tới thí sinh.
2. Rà soát thông tin cá nhân của thí sinh, nếu phát hiện sai sót, cần gửi ngay
văn bản đề nghị sửa về Sở Giáo dục và Đào tạo trước ngày 18/12/2023 để kịp thời
in và cấp Giấy chứng nhận cho thí sinh.
3. Hướng dẫn thí sinh có nguyện vọng phúc khảo bài thi làm thủ tục đề nghị
phúc khảo, thực hiện các nội dung liên quan đến công tác phúc khảo theo quy
định của Quy chế thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh và hướng dẫn tại Công văn số
3053/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 30/10/2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, báo cáo Sở Giáo dục và Đào
tạo (qua Phòng Tổ chức cán bộ và Quản lý chất lượng) để được hướng dẫn./.
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của
Khóa ngày 02/12/2023
Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 01086 VŨ THỊ THUỲ TRANG 14/3/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
34 01087 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 04/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
35 01108 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,75 Ba
36 01109 HOÀNG MAI HƯƠNG 03/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,75
37 01110 LÊ TRÀ MY 13/4/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,75
38 01111 HOÀNG THỊ PHÚC 27/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
39 01112 VŨ PHƯƠNG THẢO 03/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 6,75
40 01113 BÙI THU TRANG 23/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,00
41 01114 ĐỖ MINH TÚ 31/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 9,75
42 01115 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,75
43 01141 VŨ HOÀNG PHƯƠNG ANH 27/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
44 01142 VŨ THỊ NGỌC ANH 24/4/2008 Hải Dương Kinh Nữ 10 Địa lí 13,50 K. Khích
45 01143 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 07/9/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 K. Khích
46 01144 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 02/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 15,75 Ba
47 01145 PHÙNG THỊ PHƯỢNG 11/02/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 K. Khích
48 01146 PHẠM THỊ KIỀU THANH 30/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,75 Nhì
49 01169 LÊ THỤC ANH 16/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
50 01170 NGUYỄN VŨ HẢI ANH 21/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,05
51 01171 NGUYỄN ĐỨC DUY 28/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,75
52 01172 ĐINH TIẾN DŨNG 01/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 7,70
53 01173 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 20/12/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,00
54 01174 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 19/8/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,35
55 01175 ĐOÀN NGUYÊN HẠNH 26/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,55
56 01176 LƯƠNG GIA MINH 09/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
57 01177 NGUYỄN PHÚ THÀNH 26/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,60 Ba
58 01178 BÙI NGỌC NGÂN THƯƠNG 07/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,35
59 01192 VŨ PHƯƠNG ANH 15/12/2007 Hải Dương Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 7,90
60 01193 PHẠM VŨ THẾ BÁCH 05/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Trung Quốc 11,75 Ba
61 01194 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,85 K. Khích
62 01195 ĐINH ANH KHOA 15/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 11,00 K. Khích
63 01196 ĐẶNG THỊ THUỲ LINH 08/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 7,55
64 01197 MAI KHÁNH LINH 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 9,90
65 01198 NGUYỄN KHÁNH LINH 27/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,90 K. Khích
66 01199 VI THUỲ LINH 17/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 12,75 Ba
67 01200 BẠCH HÀ MY 15/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,85 Nhì
68 01201 BÙI HIỂU NHI 10/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 6,20
69 01202 LÊ TRUNG TIẾN 15/3/2007 Bình Dương Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 7,30
70 01203 TRẦN HẢI YẾN 22/11/2006 Lào Cai Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 8,10
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
71 01214 ĐINH THỊ DIỆU ANH 04/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,50
72 01215 HOÀNG THỊ VÂN ANH 18/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
73 01216 TÔ DIỆU LINH 11/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
(Danh sách trên có 73 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 01153 HÁU TRUNG HIẾU 07/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Hoa Nam 12 Địa lí 11,25 Ba
34 01154 NGUYỄN TRẦN HỢI 06/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 8,00
35 01155 PHẠM THU HUYỀN 15/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,25 K. Khích
36 01161 ĐỖ THANH MAI 15/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,75 K. Khích
37 01165 TRẦN THỊ THANH THẢO 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,50
38 01179 ĐỖ QUỲNH ANH 20/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 5,80
39 01189 NGUYỄN KHẮC NHẬT TIẾN 10/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 6,65
40 01204 NGUYỄN THỊ TÂM ANH 05/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,75 Ba
41 01207 NGUYỄN NGỌC HÀ 15/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 9,60
42 01208 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 21/9/2006 Kiến Thụy, Hải Phòng Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 11,10 K. Khích
43 01210 DƯƠNG THỊ TÚ QUYÊN 02/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,10 K. Khích
44 01211 VŨ HỮU THÀNH 10/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 11,50 Ba
45 01212 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 27/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 10,80 K. Khích
46 01220 NGUYỄN THU HÀ 12/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 K. Khích
47 01222 LÊ THỊ THU HUYỀN 07/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
48 01226 HOÀNG HỮU PHƯỚC 27/8/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 12,00
(Danh sách trên có 48 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 01093 NGUYỄN THÙY LINH 10/05/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
32 01095 TRẦN KHÁNH LINH 10/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
33 01101 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 19/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
34 01105 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 10/6/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 13,50 Nhất
35 01117 VŨ THỊ VÂN ANH 12/12/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,00 Ba
36 01122 VŨ HỒNG HOÀNG 14/01/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,50 K. Khích
37 01124 NGUYỄN MINH HUYỀN 07/02/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,00 K. Khích
38 01127 HOÀNG TIỂU LY 24/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Tày Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
39 01138 BÙI THU TRANG 08/11/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,00
40 01139 ĐINH THỊ HẢI YẾN 21/8/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,50 K. Khích
41 01147 PHẠM THỊ NGỌC ANH 17/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
42 01149 NGUYỄN TRÀ GIANG 08/8/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,50 Nhất
43 01156 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 23/7/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,00 Ba
44 01158 HOÀNG TIỂU LAM 24/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
45 01159 BÙI NHẬT LINH 27/8/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,00 Ba
46 01163 ĐỖ TÂM NHƯ 14/12/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
47 01168 TRẦN THẢO VY 13/11/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 11,50 Ba
48 01180 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 21/3/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 11,85
49 01182 ĐẶNG DIỆU HUYỀN 04/10/2007 Từ Sơn - Bắc Ninh Mường Nữ 11 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
50 01184 LÊ THÙY LINH 07/10/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,60 Nhì
51 01185 LÊ QUANG MINH 29/4/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 14,00 Ba
52 01186 VŨ HOÀNG MINH 02/5/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,85 Nhì
53 01188 NGUYỄN DƯƠNG PHÚ THÀNH 03/4/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,40 Ba
54 01190 NGUYỄN LẬP TÔN 05/02/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,85 K. Khích
55 01191 HÀ LÊ VĂN 16/9/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 11,10
56 01218 BÙI THỊ CHANG 27/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,25
57 01223 MA THU HUYỀN 08/10/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 13,75 K. Khích
58 01224 NGUYỄN PHẠM THUỲ LINH 22/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,25
59 01228 LÊ THỊ PHƯƠNG THUỲ 26/4/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,25 K. Khích
(Danh sách trên có 59 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của
Khóa ngày 02/12/2023
Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02209 PHAN THỊ NHIÊN 26/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 11,75
(Danh sách trên có 31 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02142 VŨ THANH NHÀN 05/6/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
32 02144 TÔ THỊ QUỲNH NHƯ 02/11/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
33 02145 PHẠM HUYỀN NINH 23/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,00 Nhì
34 02150 ĐOÀN MINH THIÊN 19/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 Nhì
35 02153 HÀ MINH THƯ 10/9/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75 Ba
36 02159 PHẠM TRÀ VINH 28/4/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,00
37 02166 VŨ KHÁNH HUYỀN 01/9/2005 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,85 K. Khích
38 02167 BÙI DUY KHÁNH 01/12/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,75
39 02170 HOÀNG TRUNG KIÊN 02/3/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nam 11 Tiếng Anh 11,00
40 02173 LÔ TRÀ MY 27/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 10 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
41 02175 ĐỖ TRƯỜNG PHÚC 06/6/2004 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 13,20 K. Khích
42 02181 TRỊNH NGỌC VY 30/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,50 K. Khích
43 02193 LƯƠNG THỤC CHINH 22/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 10 GDCD 14,75 Ba
44 02197 BÙI THU HẰNG 18/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 16,75 Nhì
45 02199 NINH THIÊN HƯƠNG 25/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 10 GDCD 14,25 K. Khích
46 02202 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 23/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
47 02205 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 14/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 10 GDCD 14,25 K. Khích
48 02212 LÊ NGỌC QUỲNH 30/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 13,75 K. Khích
49 02214 TRẦN THU THẢO 08/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,75 Nhì
50 02217 TRỊNH THÙY TRANG 17/11/2007 Bệnh Viện Tỉnh Thanh Hóa Kinh Nữ 11 GDCD 11,25
(Danh sách trên có 50 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02218 LÊ QUANG TRUNG 15/12/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 12,00
32 02222 LÊ HÀ VI 23/01/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
(Danh sách trên có 32 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 /
Khóa ngày 02/12/2023
2023 của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 03130 TRƯƠNG THỊ KIM CHI 29/7/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Ngữ văn 8,50
32 03137 MAI THU HIỀN 25/9/2007 Cẩm Phả -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
33 03139 LỤC MAI HƯƠNG 08/11/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Ngữ văn 11,00 Nhì
34 03143 NGUYỄN KHÁNH LINH 05/10/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
35 03144 PHẠM PHƯƠNG LINH 14/6/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
36 03148 HÀ TRANG MY 21/01/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
37 03149 DƯƠNG THỊ MINH NGỌC 04/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
38 03151 ĐẶNG BẢO NHI 30/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
39 03155 PHẠM NHƯ QUỲNH 09/9/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
40 03158 NGUYỄN HOÀI THU 12/9/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,75 K. Khích
41 03164 NGUYỄN QUANG TÙNG 11/3/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
42 03195 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/9/2006 Tứ Kì - Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí 4,50
43 03196 PHẠM THỊ HOA 14/10/2005 Ân Thi - Hưng Yên Kinh Nữ 12 Địa lí 2,75
44 03208 LẠI XUÂN TRÀ 07/10/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Nùng Nam 11 Địa lí 10,00
45 03217 LÊ TRẦN QUỲNH CHI 16/10/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 6,50
46 03221 TRẦN ĐÌNH HẢI 05/3/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,10
47 03222 VÕ THỊ THÚY HẰNG 03/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 10,10
48 03224 NGUYỄN PHẠM KHÁNH HUYỀN 13/10/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,75 K. Khích
49 03226 BÙI QUỐC KHÁNH 11/9/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 13,10 K. Khích
50 03231 PHẠM NGỌC MINH 11/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,55
51 03233 TẠ MINH NGỌC 30/8/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 6,90
52 03240 BÙI PHƯƠNG THẢO 02/8/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 6,30
53 03241 TÔ ĐỨC THẮNG 20/4/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,25
54 03244 NGUYỄN THỊ TRANG 07/6/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 7,75
55 03247 ĐINH ANH TUẤN 13/12/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,60
56 03248 PHẠM ĐÌNH TÙNG 27/9/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,00
(Danh sách trên có 56 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 04119 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 26/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,25
32 04122 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,25
33 04124 BÙI TẤT HÙNG 04/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 9,00
34 04127 NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH 05/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
35 04135 NGUYỄN THU TRANG 07/12/2007 Sơn Tây, Hà Tây Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00 K. Khích
36 04140 BÙI THỊ KIM AN 23/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
37 04141 ĐẶNG TRƯƠNG NGỌC ANH 05/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,00 Ba
38 04147 VŨ THỊ THÚY BÌNH 02/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,50 Nhì
39 04158 TRƯƠNG THẢO LY 26/3/2006 Yên Dũng, Bắc Giang Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25 Nhì
40 04161 ĐÀO KIM OANH 29/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,50
41 04163 BÙI MAI PHƯƠNG 11/5/2007 Thanh Miện, Hải Dương Kinh Nữ 11 Địa lí 8,75
42 04166 VŨ MINH QUÂN 09/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 8,75
43 04167 ĐỒNG GIÁP THU TRANG 18/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 Nhì
44 04173 NGUYỄN CÔNG ANH 09/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,25 K. Khích
45 04175 PHẠM NGÔ DUY ANH 25/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,75 Nhì
46 04178 NGUYỄN THANH CHÚC 17/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,90 Ba
47 04181 TRỊNH TRÍ DŨNG 30/3/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,30 Ba
48 04192 BÙI QUANG KHÁNH 12/6/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,40
49 04193 HÀ PHƯƠNG LINH 09/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 11,10
50 04195 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 24/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,60
51 04197 NGUYỄN VIẾT HỒNG QUANG 08/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,55 Ba
52 04211 ĐỖ VIỆT ANH 27/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 14,75 Ba
53 04216 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 07/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,50 Ba
54 04221 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 17/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,75 Nhất
55 04226 PHẠM YẾN NGỌC 29/3/2006 Phú Xuyên, Hà Nội Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Nhì
56 04227 NGUYỄN THỊ NGỌC NHÀN 03/12/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 K. Khích
57 04233 TRẦN PHƯƠNG THỦY 15/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,00 Nhì
(Danh sách trên có 57 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 03074 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG THẢO 23/03/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Hóa học 7,50
34 03075 NGUYỄN THANH THẢO 26/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Hóa học 18,00 Nhất
35 03077 HỒ PHƯƠNG THANH THÚY 13/08/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Hóa học 10,75 K. Khích
36 03078 NGUYỄN THANH THƯ 07/05/2007 Cẩm phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Hóa học 6,75
37 03080 ĐÀM THỊ PHƯƠNG ANH 02/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A4 Sinh học 10,00
38 03081 NGUYỄN ĐỨC ANH 11/09/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A4 Sinh học 11,50
39 03082 NGUYỄN THÙY DUNG 03/09/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Sinh học 4,75
40 03085 CHU HUY HOÀNG 15/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10A3 Sinh học 12,00
41 03087 NGUYỄN XUÂN HÙNG 28/06/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10A4 Sinh học 10,25
42 03090 ĐẶNG ANH MINH 19/12/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Dao Nam 12A10 Sinh học 7,25
43 03091 NGUYỄN HỒNG MINH 06/06/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 12A7 Sinh học 12,50
44 03092 NGUYỄN BÙI TRÀ MY 31/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Sinh học 12,25
45 03094 NGUYỄN XUÂN QUÂN 18/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Sinh học 11,25
46 03095 QUÁCH THỊ MINH THU 05/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A1 Sinh học 11,75
47 03100 ĐỖ NGỌC TUẤN 25/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Sinh học 16,75 Nhì
48 03101 NGUYỄN HOÀNG VŨ 08/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Sinh học 13,50 K. Khích
49 03104 NGUYỄN HUYỀN ANH 02/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Tin học 12,20 Ba
50 03107 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 13/04/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Tin học 12,30 Ba
51 03109 PHẠM ĐỨC HIẾU 26/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Tin học 3,60
52 03110 TRƯƠNG HUY HOÀNG 19/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Tin học 14,75 Nhì
53 03112 NGUYỄN VIỆT HÙNG 07/05/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Tin học 14,95 Nhì
54 03115 NGUYỄN TIẾN MẠNH 07/03/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A4 Tin học 15,15 Nhì
55 03118 PHẠM TRƯỜNG SƠN 20/08/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Tin học 12,50 Ba
56 03119 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 10/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A4 Tin học 7,70
57 03121 NGUYỄN CHÚC AN 02/07/2007 Long Biên - Hà Nội Kinh Nữ 11A11 Ngữ văn 8,00
58 03122 BÙI HUYỀN ANH 17/12/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Ngữ văn 9,00 K. Khích
59 03125 LƯƠNG HẢI ANH 08/08/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A11 Ngữ văn 8,00
60 03127 NGUYỄN TRẦN BẢO ANH 28/09/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Ngữ văn 11,00 Nhì
61 03138 PHÓ BÍCH HOÀ 28/06/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12A8 Ngữ văn 8,00
62 03146 TRỊNH LÊ PHƯƠNG MAI 21/09/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Ngữ văn 8,00
63 03153 DƯƠNG MAI PHƯƠNG 06/04/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Ngữ văn 8,50
64 03156 VŨ NHƯ QUỲNH 14/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Ngữ văn 8,00
65 03160 NGUYỄN THU THỦY 17/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A6 Ngữ văn 8,50
66 03161 NGUYỄN MINH THƯ 11/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Ngữ văn 9,00 K. Khích
67 03162 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 18/08/2007 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 11A11 Ngữ văn 8,50
68 03163 TRẦN THU TRANG 07/10/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Ngữ văn 8,00
69 03168 LÊ MINH DƯƠNG 29/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A4 Lịch sử 13,25 K. Khích
70 03169 TRẦN THÙY DƯƠNG 01/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A6 Lịch sử 15,50 Nhì
2/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
71 03170 LÊ THANH HÀ 24/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Lịch sử 15,00 Nhì
72 03174 HOÀNG THANH HUYỀN 19/02/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A6 Lịch sử 8,50
73 03176 ĐẶNG THÙY LINH 11/08/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Lịch sử 15,75 Nhì
74 03177 HOÀNG GIA LINH 07/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Lịch sử 12,00
75 03178 MAI HOÀNG MINH 21/10/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nam 12A8 Lịch sử 15,00 Nhì
76 03181 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 28/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A7 Lịch sử 12,75 K. Khích
77 03182 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 19/03/2006 Ý Yên, Nam Định Kinh Nữ 12A6 Lịch sử 10,25
78 03187 PHẠM KIM THANH 13/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Lịch sử 12,75 K. Khích
79 03189 TRẦN MAI TRANG 28/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A9 Lịch sử 12,25 K. Khích
80 03190 LÊ PHƯƠNG VY 07/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Lịch sử 13,00 K. Khích
81 03191 NGUYỄN THỊ MAI ANH 14/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Địa lí 14,75 Ba
82 03193 NGUYỄN NGỌC ÁNH 08/07/2006 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 12A1 Địa lí 14,50 Ba
83 03199 LƯU VŨ NGỌC LINH 14/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Địa lí 14,50 Ba
84 03200 PHẠM NGỌC LY 07/08/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A1 Địa lí 10,25
85 03201 ĐẶNG VĂN MINH 18/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A7 Địa lí 11,50
86 03202 NGUYỄN HOÀNG PHONG 24/02/2008 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam 10A7 Địa lí 12,25
87 03203 PHẠM XUÂN PHƯƠNG 09/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Địa lí 14,25 K. Khích
88 03204 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Địa lí 14,75 Ba
89 03206 ĐOÀN THỊ THU 03/06/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12A9 Địa lí 8,75
90 03215 TRẦN HÀ LINH ANH 22/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Tiếng Anh 15,95 Nhất
91 03218 ĐỖ ÁNH DƯƠNG 29/07/2007 Cẩm phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Tiếng Anh 14,10 Ba
92 03225 NGUYỄN VĂN HƯNG 21/07/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12A9 Tiếng Anh 13,25 K. Khích
93 03235 NGUYỄN DUY PHONG 20/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A5 Tiếng Anh 13,55 Ba
94 03236 VŨ TÀI PHÚC 22/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A4 Tiếng Anh 14,00 Ba
95 03237 TRƯƠNG HÀO QUANG 18/09/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12A8 Tiếng Anh 15,05 Nhì
96 03238 NGUYỄN MINH QUÂN 08/10/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Tiếng Anh 14,60 Nhì
97 03239 TRẦN TRỌNG TÂN 17/02/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 12A2 Tiếng Anh 14,15 Ba
98 03242 LÊ ANH THƯ 16/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Tiếng Anh 14,10 Ba
99 03243 PHẠM UYÊN THƯ 08/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Tiếng Anh 13,10 K. Khích
100 03245 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 15/03/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Tiếng Anh 14,45 Nhì
101 03246 NGUYỄN QUANG TRUNG 10/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A5 Tiếng Anh 15,30 Nhì
102 03251 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 30/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 14,00 Ba
103 03253 TRẦN QUỲNH CHI 23/07/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 14,25 Ba
104 03256 NGUYỄN THANH HUYỀN 05/08/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 15,50 Nhì
105 03258 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/05/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 9,50
106 03259 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/08/2007 Tiên Lãng, Hải Phòng Kinh Nữ 11A11 GDCD 14,75 Nhì
107 03265 TRẦN THUÝ NHUNG 25/04/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A5 GDCD 13,50 Ba
108 03267 NGUYỄN KIM THANH 16/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 10,75
3/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
109 03268 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 08/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 13,00 K. Khích
110 03272 VŨ MẠNH TIẾN 13/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11A11 GDCD 12,50 K. Khích
111 03274 NGUYỄN THẢO VY 03/06/2006 Uông bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12A5 GDCD 13,75 Ba
(Danh sách trên có 111 thí sinh)
4/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
Đơn vị: 36-Trường TH-THCS-THPT Quốc tế Song ngữ Học viện Anh Quốc
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05157 TẠ VÂN KHÁNH 10/02/2007 Ninh Bình Sán Dìu Nữ 11 Ngữ văn 8,50
2 05290 NGUYỄN THỦY ANH 28/11/2007 Hoàn Kiếm, Hà Nội Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,65 K. Khích
3 05314 VŨ ANH KIỆT 07/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 7,85
4 05315 VŨ ĐỨC LIÊM 08/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,90 Nhì
5 05317 ĐỖ THẢO LINH 12/01/2008 Đông Anh, Hà Nội Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 8,70
6 05326 NGUYỄN NHẬT NAM 20/8/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,45
7 05329 TỐNG PHẠM THÁI PHONG 25/7/2008 Hà Nội Kinh Nam 10 Tiếng Anh 8,40
8 05338 TRẦN BẢO TRÚC 26/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 12,10 K. Khích
9 05340 ĐỖ HỒNG VIỆT 07/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 6,05
(Danh sách trên có 9 thí sinh)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05119 ĐOÀN DUY ANH 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,95 K. Khích
32 05121 PHẠM THỊ MINH ANH 23/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tin học 0,60
33 05126 PHẠM QUẢNG ĐẠT 26/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,30
34 05127 BÙI VÂN GIANG 24/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 1,20
35 05128 NGUYỄN ĐẠI HẢI 15/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,00
36 05130 ĐÀO TRUNG KIÊN 01/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 3,60
37 05132 NGUYỄN ANH MINH 13/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,10 Ba
38 05135 DIỆP ANH QUÂN 11/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 15,10 Nhì
39 05138 VŨ THU TRANG 13/10/2007 An Hưng, Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tin học 9,80 K. Khích
40 05140 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 3,60
41 05141 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 28/12/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
42 05145 TRẦN LINH CHI 06/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
43 05151 ĐOÀN THU HIỀN 26/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,50 Nhì
44 05152 NGUYỄN HẢI HOA 15/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
45 05158 ĐOÀN NGỌC LINH 06/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,00
46 05176 PHẠM THANH THUỶ 30/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,25 Ba
47 05178 BÙI ĐẶNG MAI TRANG 31/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
48 05179 LÊ MINH TRANG 22/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
49 05186 BÙI MAI ANH 27/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 8,75
50 05188 HOÀNG THUỲ ANH 27/7/2007 Nam Sách, Hải Dương Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,00 Ba
51 05204 ĐỖ LÊ MINH HUYỀN 24/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
52 05219 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 12/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,50 K. Khích
53 05220 PHẠM YẾN NGỌC 03/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
54 05226 NGUYỄN ĐỨC THANH 29/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 12,75 K. Khích
55 05227 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 01/9/2006 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nam 12 Lịch sử 13,25 Ba
56 05234 PHẠM THU UYÊN 20/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
57 05241 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 6,75
58 05242 NGUYỄN QUỲNH ANH 11/4/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 9,25 K. Khích
59 05256 ĐOÀN THANH HIỀN 25/11/2008 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 10 Địa lí 10,75 Ba
60 05257 PHẠM THU HIỀN 25/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,75
61 05264 NGUYỄN NGỌC LINH 06/7/2007 Kim Động, Hưng Yên Kinh Nam 11 Địa lí 9,25 K. Khích
62 05266 MẠC NGUYỄN NHẬT MINH 19/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 8,75
63 05274 NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH 09/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,50
64 05284 VŨ PHƯƠNG TRANG 19/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,00
65 05291 TẠ ĐỨC ANH 21/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,70 K. Khích
66 05297 NGUYỄN VIỆT HẢI ĐĂNG 17/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
67 05302 NGUYỄN HUY HOÀNG 06/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,40
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 05305 NGUYỄN VIỆT HUY 13/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,05 K. Khích
69 05306 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 20/7/2007 Kiến Thuỵ, Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
70 05322 LÊ ĐỨC MINH 19/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 11,00
71 05332 PHẠM NHƯ QUỲNH 25/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
72 05341 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 06/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
73 05358 TRẦN MỸ DUYÊN 09/11/2006 Nghi Xuân, Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50 Ba
74 05367 MAI NHƯ KIM 22/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,75 Nhì
75 05368 BÙI MỸ TRÚC LINH 04/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 Ba
76 05374 NGUYỄN THỊ THU NGA 13/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
77 05380 NGUYỄN THU PHƯƠNG 29/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,75 Nhất
78 05382 ĐỖ NHƯ QUỲNH 15/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
79 05386 TRẦN THANH THẢO 10/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,50 Nhì
80 05389 VŨ PHÚC AN THƯ 04/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,25 K. Khích
(Danh sách trên có 80 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
34 06060 PHAN THỊ HẢI HÀ 28/3/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 12,50 K. Khích
35 06063 NGUYỄN MINH HIẾU 12/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
36 06066 VŨ VIỆT HOÀNG 08/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,25 K. Khích
37 06068 HÀ QUANG HUY 06/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
38 06069 TRẦN GIA HUY 04/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 15,25 Ba
39 06070 VŨ MẠNH HÙNG 23/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,00
40 06073 PHẠM GIA KHÁNH 18/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
41 06074 VŨ NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,75 K. Khích
42 06077 NGUYỄN THỦY LINH 29/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,25
43 06081 HUỲNH BẢO MINH 03/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 7,50
44 06082 NGUYỄN HUY NHẬT 14/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
45 06086 BÙI TIẾN THÀNH 10/8/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,25
46 06087 PHẠM MINH THƯ 06/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,00
47 06091 LẠI SƠN TÙNG 26/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,50 Ba
48 06092 NGUYỄN MINH VÂN 09/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 14,25 Ba
49 06095 LÊ THỊ HỒNG ANH 08/6/2007 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 14,25 Ba
50 06096 NGÔ THỊ VÂN ANH 02/5/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 13,00 K. Khích
51 06098 ĐÀM NGUYỄN HÀ CHI 13/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,75
52 06099 TRẦN MINH ĐẠT 14/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,25
53 06101 LÊ HƯƠNG GIANG 26/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 11,25
54 06102 LÊ THỊ NGỌC HÀ 08/3/2007 Thanh Hóa Kinh Nữ 11 Hóa học 13,25 K. Khích
55 06105 TRẦN TRUNG HIẾU 08/3/2007 Bình Liêu - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 10,00
56 06109 NGUYỄN GIA HƯNG 22/11/2007 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nam 11 Hóa học 15,00 Nhì
57 06110 HOÀNG THIÊN HƯƠNG 01/11/2007 Bình Liêu - Quảng Ninh Tày Nữ 11 Hóa học 11,00
58 06111 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 19/01/2007 Hà Nội Kinh Nữ 11 Hóa học 7,75
59 06115 TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH 15/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,25
60 06116 NGUYỄN THÙY LINH 04/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 14,75 Ba
61 06117 NGUYỄN VĂN HẢI LINH 10/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 12,50 K. Khích
62 06119 PHẠM TRÀ MY 16/9/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 13,50 Ba
63 06121 VŨ TRỌNG NHÂN 18/9/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,50
64 06122 ĐỖ TRỌNG PHÚ 20/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,00
65 06124 TRẦN HỒNG QUÂN 23/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 8,50
66 06129 NGUYỄN ANH THƯ 05/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 14,25 Ba
67 06130 NGUYỄN ANH THƯ 20/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 12,25 K. Khích
68 06131 TRẦN NGỌC MINH TRÍ 18/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,00 K. Khích
69 06133 NGUYỄN MẠNH TUẤN 19/6/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,50 Ba
70 06134 ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 20/02/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,75
71 06135 LÊ PHƯƠNG UYÊN 01/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,00
72 06136 NGUYỄN VĂN VŨ 16/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 11,50
73 06139 DƯƠNG THỦY ANH 14/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00
2 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
74 06141 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 25/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 14,25 K. Khích
75 06143 PHẠM THỊ LAN ANH 28/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,75
76 06144 HÀ GIA BẢO 07/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 10,50
77 06145 TRỊNH NGUYÊN BẢO 01/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 15,50 K. Khích
78 06146 DƯ THỊ HÀ CHI 11/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,00 K. Khích
79 06149 HOÀNG THÙY DƯƠNG 30/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,50
80 06150 TRỊNH THÁI DƯƠNG 26/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 11,75
81 06154 PHẠM VIỆT HOÀNG 20/01/2006 Hải Phòng Kinh Nam 12 Sinh học 13,50 K. Khích
82 06157 VŨ GIA KHÁNH 07/4/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 12,25
83 06159 LƯƠNG VŨ THÙY LINH 10/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00
84 06160 NGUYỄN GIA LINH 24/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,75 K. Khích
85 06162 PHẠM THÁI LINH 17/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,25
86 06163 ĐỖ ĐỨC LƯƠNG 29/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 9,00
87 06164 ĐOÀN THỊ QUỲNH MAI 12/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 11,25
88 06165 NGÔ LÊ GIA MINH 09/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 11,75
89 06166 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 25/6/2007 Hưng Yên Kinh Nữ 11 Sinh học 16,25 Ba
90 06167 VY NGỌC BẢO NINH 03/12/2007 Vĩnh Bảo - Hải Phòng Kinh Nữ 11 Sinh học 12,50
91 06168 TRẦN LỆ QUYÊN 14/11/2006 Giao Thủy - Nam Định Kinh Nữ 12 Sinh học 13,00
92 06169 NGYỄN PHÚC THÀNH 07/8/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 11,00
93 06171 PHẠM THÙY TRANG 31/01/2006 Tiên Lữ - Hưng Yên Kinh Nữ 12 Sinh học 15,50 K. Khích
94 06172 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 05/9/2006 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nữ 12 Sinh học 11,75
95 06173 HỒ BẢO VIỆT 27/12/2006 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,00
96 06174 TRỊNH KIẾN VŨ 19/10/2007 Bắc Giang Kinh Nam 11 Sinh học 12,00
97 06175 DƯƠNG HOÀNG BÁCH 10/9/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 1,50
98 06176 VŨ ĐỨC CƯỜNG 13/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 7,11
99 06177 VŨ HẢI ĐĂNG 18/9/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,00 Đình chỉ thi
100 06178 NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG 23/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 8,64
101 06179 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 09/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 10,09 K. Khích
102 06180 VŨ HOÀNG HIỆP 17/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 16,30 Nhất
103 06181 NGUYỄN HỮU HƯNG 16/02/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 13,80 Nhì
104 06182 NGUYỄN LÊ BẢO KHÁNH 16/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 12,14 Ba
105 06183 PHẠM GIA KHÁNH 17/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,48 Ba
106 06184 VŨ TUẤN ANH KHOA 23/5/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 10,01 K. Khích
107 06185 ĐẶNG TRUNG KIÊN 27/12/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,94
108 06186 NGUYỄN TUẤN KIỆT 06/5/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,12
109 06187 NGUYỄN ĐÀO KHÁNH LINH 26/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 8,40
110 06188 VŨ HOÀNG LONG 05/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 9,98
111 06189 NGUYỄN PHÚC MINH 06/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,12
112 06190 TRẦN TIẾN MINH 09/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,36
113 06191 TRẦN TUẤN NAM 14/4/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 13,50 Ba
3 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
114 06192 TRỊNH TUẤN NGHĨA 09/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,00
115 06193 NGUYỄN TRẦN GIA NGUYÊN 16/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 6,36
116 06194 NGÔ ĐÌNH NINH 16/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,92 K. Khích
117 06195 NGUYỄN HỒNG QUANG 08/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,00 K. Khích
118 06196 TRỊNH VĂN SƠN 08/7/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 14,80 Nhì
119 06197 NGUYỄN PHÚC THANH 13/7/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 7,60
120 06198 HOÀNG TIẾN THÀNH 10/01/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,03 K. Khích
121 06213 ĐỖ NGỌC DIỆP 22/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
122 06214 TRÂN NHƯ KỲ DUYÊN 20/7/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
123 06215 CÙ THỊ ÁNH DƯƠNG 12/8/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
124 06216 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 01/01/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
125 06217 ĐÀO VÂN HÀ 18/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
126 06221 ĐINH THANH HUYỀN 15/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
127 06225 PHẠM HOÀNG KHÁNH 31/10/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
128 06226 ĐÀO PHƯƠNG LINH 20/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
129 06228 GIANG THỊ HẢI LINH 08/5/2007 Thanh Miện - Hải Dương Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
130 06229 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/3/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
131 06230 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 30/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
132 06231 PHẠM PHƯƠNG LINH 26/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
133 06234 KIỀU KHÁNH LY 25/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
134 06235 VŨ THỊ CẨM LY 06/5/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
135 06238 LÊ QUANG MINH 18/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
136 06240 PHẠM HUYỀN MỸ 31/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,75 K. Khích
137 06242 HOÀNG BẢO NGỌC 26/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
138 06243 ĐỖ HÀ YẾN NHI 21/11/2007 Ý Yên - Nam Định Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,75
139 06244 VŨ THỊ KIM OANH 24/4/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
140 06248 NGUYỄN THANH THẢO 14/7/2007 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
141 06249 TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,75
142 06252 PHẠM MINH TRANG 27/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
143 06253 HOÀNG CÔNG TUẤN 15/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 8,50
144 06255 TRẦN YẾN VI 20/7/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,75
145 06257 ĐẶNG THỊ MINH ANH 15/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50
146 06259 NGUYỄN NGỌC MỸ ANH 21/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
147 06261 PHẠM HẢI ANH 10/9/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
148 06262 VŨ ĐÀO THÙY ANH 06/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,50
149 06264 NGUYỄN VIỆT BÁCH 25/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Tày Nam 11 Lịch sử 12,50
150 06268 NGÔ THÙY DƯƠNG 04/3/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 16,25 Nhất
151 06271 LƯU THỊ THÚY HIỀN 07/12/2008 Hải Dương Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,50
152 06272 ĐINH HUY HOÀNG 23/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,75
153 06273 ĐỖ QUANG HUY 06/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 9,50
4 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
154 06275 LÝ HUỆ HƯƠNG 16/4/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,00 K. Khích
155 06276 PHẠM LAN HƯƠNG 14/8/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,25 K. Khích
156 06278 ĐỖ HIỂU LAM 21/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 13,00
157 06279 LÊ DUY LÂM 21/3/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 13,50 K. Khích
158 06282 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 03/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,00 Nhì
159 06283 VŨ THỊ KHÁNH LINH 28/7/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,00 Nhì
160 06284 PHẠM THÀNH LUÂN 04/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 14,50 Ba
161 06287 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 22/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
162 06289 NGUYỄN HẢI NINH 18/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,50
163 06291 BÙI MINH PHƯƠNG 13/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00
164 06292 LÊ HÀ PHƯƠNG 17/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75
165 06294 BÙI HOÀNG TRANG 25/10/2007 Thái Thụy - Thái Binh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
166 06295 NGUYỄN MAI TRANG 15/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,75 K. Khích
167 06298 MÃ QUỐC VIỆT 05/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,00 K. Khích
168 06300 VŨ BẢO VY 31/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50
169 06301 VŨ NGỌC AN 25/01/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,00
170 06304 NGUYỄN MINH ANH 21/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 11,75
171 06305 NGUYỄN THẾ ANH 12/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 14,00 K. Khích
172 06312 NGUYỄN MINH ĐỨC 31/8/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 13,00 K. Khích
173 06314 TRỊNH NAM HẢI 19/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 10,50
174 06316 NGUYỄN MINH HIẾU 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50
175 06318 VŨ TRUNG HIẾU 12/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 14,50 Ba
176 06319 BÙI THỊ HÒA 23/8/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 14,50 Ba
177 06322 NGUYỄN PHI HÙNG 09/02/2007 Thái Bình Kinh Nam 11 Địa lí 13,75 K. Khích
178 06324 NGUYỄN GIANG KHIÊM 14/01/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 10,75
179 06325 BÙI KHÁNH LINH 09/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,75
180 06327 VŨ HOÀNG NHẬT LINH 22/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,25 K. Khích
181 06328 PHẠM PHƯƠNG MAI 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,25 Ba
182 06329 NGUYỄN THỊ LINH NGÂN 07/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75
183 06333 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 11/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,25
184 06334 NGUYỄN Ý NHƯ 09/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 12,50
185 06335 CHU BÙI MINH PHONG 13/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50
186 06337 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/4/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,00 K. Khích
187 06340 PHẠM PHƯƠNG THẢO 31/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,50 K. Khích
188 06342 HOÀNG THỊ THANH THÚY 11/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,75
189 06344 PHẠM THU TRANG 29/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 10,50
190 06345 VŨ THÙY TRANG 08/5/2007 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 15,25 Ba
191 06346 ĐỖ XUÂN TRƯỜNG 24/3/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 12,75
192 06348 DƯƠNG TRIỆU VY 24/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 11,75
193 06349 BÙI HỒNG ANH 15/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,15
5 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
194 06353 KHÚC THANH BÌNH 15/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,90 Nhì
195 06355 TRẦN KHÁNH ĐAN 01/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 13,45
196 06356 BÙI NGUYỄN THU HẰNG 20/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,60 Ba
197 06357 HỨA GIA HÂN 20/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,65
198 06359 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 15,55 Ba
199 06361 BÙI GIA HUY 20/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,45
200 06364 LỤC KHÁNH HUYỀN 22/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 16,90 Nhất
201 06365 TRƯƠNG VIỆT HƯNG 31/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 13,55
202 06368 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 14,70
203 06369 NGÔ NGỌC MAI 15/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,50 Ba
204 06370 TRỊNH ÁI MẪN 07/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,00 K. Khích
205 06371 LÊ QUANG MINH 08/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,00
206 06373 NGUYỄN NHẬT MINH 07/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,85
207 06374 NGUYỄN TUẤN MINH 18/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 15,30 K. Khích
208 06376 DƯƠNG BÍCH NGỌC 09/02/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,80
209 06378 TRƯƠNG HUYỀN NGỌC 24/12/2008 Trung Quốc Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 15,30 K. Khích
210 06379 ĐÀO PHÚC NGUYÊN 17/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 14,75
211 06382 TRỊNH HẢI PHONG 10/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,40
212 06385 PHAN NHẬT QUANG 27/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,00 K. Khích
213 06387 NGUYỄN THỊ VÂN SANG 07/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 15,05 K. Khích
214 06391 ĐỖ PHẠM VIỆT TRINH 06/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,75 Nhì
215 06393 NGUYỄN QUANG TÙNG 24/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 16,00 Nhì
216 06394 NGUYỄN THU UYÊN 15/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,80
217 06419 LƯƠNG THỊ LAN ANH 28/10/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,85 K. Khích
218 06420 LƯU LAN ANH 20/3/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 11,60
219 06421 NGÔ HUỆ ANH 28/01/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 14,20 Nhì
220 06422 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/5/2007 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,00
221 06423 TRẦN NGỌC ÁNH 15/10/2007 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,40
222 06424 LÊ MINH CHIẾN 07/12/2006 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Trung Quốc 13,10 K. Khích
223 06425 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/9/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 6,55
224 06426 BIỆN PHƯƠNG HÀ 09/5/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 9,90
225 06427 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 23/01/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 14,15 Nhì
226 06428 VŨ NGỌC KHÁNH 18/02/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,90 K. Khích
227 06429 LƯU KHÁNH LINH 05/8/2008 Tiên Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 12,65 K. Khích
228 06430 NGUYỄN THANH THÙY LINH 01/11/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 15,15 Nhì
229 06431 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 28/4/2008 Móng Cái-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 11,60
230 06432 NGUYỄN KIM NGÂN 02/4/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,55
231 06433 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 04/12/2007 Kim Sơn- Ninh Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,50
232 06434 TRẦN THẢO NGUYÊN 06/11/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,75
233 06435 LÊ THỤC NHI 28/5/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,30 K. Khích
6 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
234 06436 TRẦN MINH TÂM 20/02/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 8,65
235 06437 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 02/12/2006 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 11,20
236 06438 VŨ NGỌC ANH THƯ 10/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 10,00
237 06439 TRẦN HUYỀN TRANG 08/12/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,40 Ba
238 06440 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 29/9/2006 Tiên Lãng- Hải Phòng Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 18,20 Nhất
239 06441 NGUYỄN THÁI BẢO TRÂM 08/8/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 9,80
240 06442 TRƯƠNG HÀ VY 24/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,75 Ba
241 06446 PHẠM HÀ ANH 15/8/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
242 06447 TRẦN MINH ANH 06/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00
243 06449 PHẠM HUYỀN CHÂM 04/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,50 Nhì
244 06450 BÙI PHƯƠNG CHI 21/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 K. Khích
245 06451 CHU MẪN CHI 07/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50
246 06452 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 19/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
247 06453 CAO QUỲNH GIANG 16/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,00
248 06454 HÀ BẢO HÀ 13/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,50
249 06455 NGUYỄN VÂN HÀ 05/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
250 06456 HOÀNG TRỊNH THANH HẰNG 08/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,25
251 06457 NINH HOÀNG HIỀN 06/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
252 06458 TRẦN THỊ MAI HOA 20/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
253 06459 NGUYỄN HUY HOÀNG 10/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 15,00
254 06462 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
255 06463 ĐỖ NGỌC LAN 08/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
256 06466 HOÀNG THÙY LINH 16/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 K. Khích
257 06469 LÊ TUẤN MINH 28/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 14,75
258 06470 NGUYỄN TRẦN ÁNH MINH 01/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50
259 06471 PHẠM NGÔ NGỌC MINH 11/10/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Ba
260 06472 TRẦN HUYỀN TRÀ MY 05/6/2006 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
261 06475 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 22/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 18,00 Nhất
262 06478 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 27/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
263 06479 PHAN THỊ NGỌC THẢO 15/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50
264 06481 LƯU MINH THƯ 19/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Ba
265 ĐC LÊ MẠNH KHIÊM 25/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhất
266 ĐC ĐOÀN ĐỨC MẠNH 14/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhất
267 ĐC HOÀNG GIA HUY 06/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhất
268 ĐC ĐỖ LÊ HOÀNG 12/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhì
269 ĐC HÀ ĐỨC DUY 17/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhì
270 ĐC NGUYỄN SƠN HÀ 26/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán Nhì
271 ĐC LÊ QUANG LỘC 27/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhì
272 ĐC NGUYỄN NGỌC TÚ 02/02/2008 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nam 10 Toán Ba
273 ĐC VŨ DUY QUANG 04/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán Ba
7 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
274 ĐC VŨ HOÀNG DƯƠNG 30/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Ba
275 ĐC PHẠM QUỐC ANH 14/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhất
276 ĐC BÙI TUẤN ANH 01/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhất
277 ĐC MẠNH HÀ HUY 12/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhất
278 ĐC NGUYỄN MINH SƠN 24/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Nhì
279 ĐC NGUYỄN HỮU DŨNG 10/7/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Nhì
280 ĐC NGUYỄN TRỌNG HIẾU 08/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Nhì
281 ĐC ĐÀM QUANG HUY 22/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhì
282 ĐC MAI VŨ HOÀNG 02/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Ba
283 ĐC NGUYỄN HOÀNG KỲ ANH 15/02/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Ba
284 ĐC ĐINH MẠNH DŨNG 11/10/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Ba
285 ĐC ĐẶNG HOÀNG HẢI MINH 25/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học Nhất
286 ĐC TRẦN NHẬT MINH 07/11/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học Nhất
287 ĐC NGUYỄN THỊ THẢO HUYỀN 15/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Nhất
288 ĐC NGUYỄN MINH NGỌC 26/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Nhì
289 ĐC NGUYỄN KỲ AN 09/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học Nhì
290 ĐC TRỊNH VIỆT HOÀNG 26/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học Nhì
291 ĐC ĐOÀN TRUNG HIẾU 27/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học Nhì
292 ĐC TRẦN THÙY DƯƠNG 25/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Ba
293 ĐC VŨ DUY HƯNG 16/3/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học Ba
294 ĐC LÊ THÙY TRÂM 30/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Ba
295 ĐC TRỊNH HÀ TRANG 24/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học Nhất
296 ĐC NGUYỄN TRUNG HIẾU 02/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học Nhất
297 ĐC LÊ DANH THẾ 23/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học Nhất
298 ĐC HOÀNG TRÍ DŨNG 05/3/2007 Kinh Thành - Hải Dương Kinh Nam 11 Sinh học Nhì
299 ĐC BÙI QUANG MINH 16/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học Nhì
300 ĐC ĐỖ MINH HẰNG 22/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học Nhì
301 ĐC CHU NGỌC DIỆP 28/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học Nhì
302 ĐC PHẠM NGUYỆT HÀ 15/8/2007 Tiên Lãng - Hải Phòng Kinh Nữ 11 Sinh học Ba
303 ĐC PHẠM BÁ VIỆT 02/3/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học Ba
304 ĐC NGUYỄN HẢI TRIỀU 20/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học Ba
305 ĐC LÊ QUANG THỊNH 12/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Nhất
306 ĐC NINH QUANG THẮNG 08/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học Nhất
307 ĐC LƯU TIẾN TRUNG 23/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 11 Tin học Nhất
308 ĐC NGUYỄN MINH TUẤN 28/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học Nhì
309 ĐC NGUYỄN THÁI BÌNH 07/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Nhì
310 ĐC ĐẶNG MINH TIẾN 29/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học Nhì
311 ĐC ĐẶNG LÊ MINH QUÂN 07/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Nhì
312 ĐC NGUYỄN HẢI ANH 07/6/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học Ba
313 ĐC LÊ XUÂN PHÚ 17/01/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Ba
8 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
314 ĐC NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 13/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhất
315 ĐC NGUYỄN HỒNG ANH 08/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Nhất
316 ĐC ĐẶNG THU NGÂN 25/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhất
317 ĐC LÊ MAI HOA 26/4/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhì
318 ĐC NGUYỄN LAN HƯƠNG 23/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhì
319 ĐC VŨ CHI MAI 05/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Nhì
320 ĐC VƯƠNG HÀ ANH 12/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhì
321 ĐC NGUYỄN THẢO NGUYÊN 15/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Ba
322 ĐC NGUYỄN THỊ HÀ MY 24/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Ba
323 ĐC NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Ba
324 ĐC NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGÂN 24/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử Nhất
325 ĐC NGUYỄN MINH QUÂN 29/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử Nhất
326 ĐC VŨ THỊ TÌNH 23/4/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử Nhất
327 ĐC VŨ MINH HIỂN 24/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử Nhì
328 ĐC BÙI QUỲNH HƯƠNG 02/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử Nhì
329 ĐC LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 27/11/2006 Gia Bình - Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử Nhì
330 ĐC BÙI THỊ MAI DUNG 05/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử Nhì
331 ĐC NGUYỄN MINH TƯỜNG 16/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử Ba
332 ĐC PHÍ QUANG VIỆT 22/02/2007 Kiến Xương - Thái Bình Kinh Nam 11 Lịch sử Ba
333 ĐC NGUYỄN MINH ĐỨC 22/9/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí Nhất
334 ĐC NGUYỄN MAI HƯƠNG GIANG 02/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhất
335 ĐC PHẠM TRẦN THẢO UYÊN 03/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhất
336 ĐC LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 24/8/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhì
337 ĐC HOÀNG HẢI ANH 14/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhì
338 ĐC LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 07/8/2006 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí Nhì
339 ĐC NGUYỄN THẾ ANH 18/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí Nhì
340 ĐC ĐỖ HÀ LINH 16/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí Ba
341 ĐC NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 20/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí Ba
342 ĐC LÊ BÙI THẢO YẾN 02/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí Ba
343 ĐC VŨ ĐỨC HẢI ĐĂNG 05/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh Nhất
344 ĐC VŨ TRẦN NGUYÊN PHƯƠNG 18/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh Nhất
345 ĐC NGUYỄN THÚY HẰNG 05/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh Nhất
346 ĐC NGUYỄN PHẠM HÀ DƯƠNG 28/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh Nhì
347 ĐC NGUYỄN NHẬT HÀ 16/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Nhì
348 ĐC VŨ TRUNG HIẾU 29/11/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh Ba
349 ĐC NGUYỄN HOÀNG LÂN 07/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Ba
350 ĐC HOÀNG MAI TRANG 19/9/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh Ba
351 ĐC ĐỖ HÀ LINH 29/6/2006 Haạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Nhất
352 ĐC TRẦN PHƯƠNG THẢO 27/7/2006 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Nhất
353 ĐC NGUYỄN HƯƠNG LINH 04/12/2006 Ha Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Nhất
9 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
354 ĐC BÙI HẢI YẾN 18/4/2007 Kiến Thụy- Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
355 ĐC BÙI HOÀNG GIA HÂN 25/11/2007 Lạng Sơn Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
356 ĐC PHẠM BÂN NHƯ 16/10/2007 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
357 ĐC NGUYỄN VŨ HÀ ANH 23/12/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
358 ĐC NGUYỄN KIM NGÂN 13/12/2006 Bình Liêu- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Ba
359 ĐC NGUYỄN QUỲNH HOA 31/5/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Ba
360 ĐC NGÔ PHƯƠNG ANH 15/3/2007 Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Ba
(Danh sách trên có 360 thí sinh)
10 / 10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
2/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
69 06258 NGUYỄN NGỌC ANH 15/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,00
70 06260 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/7/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,50
71 06269 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 03/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,75
72 06274 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 08/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,50
73 06277 MAI MINH KHUÊ 19/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 K. Khích
74 06280 BÙI KHÁNH LINH 23/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,50
75 06286 CÙ NGUYỄN NHẬT MINH 05/11/2006 Hà Giang Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50 K. Khích
76 06288 BÙI HẢI NINH 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,50
77 06290 PHẠM GIA PHÚC 21/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,75
78 06296 ĐOÀN HUYỀN TRÂN 22/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,00
79 06297 NGUYỄN CẨM TÚ 20/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
80 06299 TRẦN YẾN VY 10/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,25 Ba
81 06307 PHẠM QUỲNH ANH 21/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 16,25 Ba
82 06315 TRẦN ĐỖ BẢO HÂN 21/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,25 Nhì
83 06317 NGUYỄN THẾ HIẾU 16/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 18,25 Nhất
84 06321 NGÔ THU HUYỀN 18/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,75
85 06323 ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 22/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 18,00 Nhì
86 06330 MAI BÍCH NGỌC 03/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,50 Ba
87 06331 PHẠM KHÁNH NGỌC 23/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 18,00 Nhì
88 06332 TRẦN THỊ MINH NGỌC 28/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,50 Nhì
89 06336 CÁP THU PHƯƠNG 13/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 18,00 Nhì
90 06338 VŨ MAI PHƯƠNG 22/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
91 06341 LƯƠNG NGÔ HÀ THU 21/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,00 Nhì
92 06347 VŨ THÀNH VINH 26/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 11,25
93 06350 BÙI THỊ LAN ANH 29/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,10 Ba
94 06352 TẠ VI ANH 17/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,85
95 06358 NGUYỄN MINH HIẾU 07/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,20 K. Khích
96 06362 NGUYỄN TÙNG HUY 28/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,25 Nhì
97 06363 PHẠM GIA HUY 17/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,60 Nhì
98 06367 LÊ MAI LINH 14/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,70 Nhì
99 06377 PHẠM MINH NGỌC 20/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,35 K. Khích
100 06380 LÊ PHÚC NGUYÊN 04/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,80 Nhì
101 06381 TRẦN THIỆN PHONG 06/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,90
102 06383 VŨ HOÀNG PHÚC 06/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,35 K. Khích
103 06386 LƯƠNG HOÀNG QUÂN 25/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 16,05 Nhất
104 06389 NGUYỄN ĐỨC THIỆU 08/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,70 Nhì
105 06395 LÊ HOÀNG NGÂN ANH 17/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 10,15
3/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
106 06396 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO ANH 27/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp
107 06397 NGUYỄN THÙY ANH 29/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 9,35
108 06398 ĐÀO LAN CHI 08/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Pháp 14,20 K. Khích
109 06399 PHẠM HÀ CHI 27/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 14,90 K. Khích
110 06400 PHẠM THỊ HÀ CHI 29/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 14,05
111 06401 ĐÀO NGỌC DIỆP 04/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 14,60 K. Khích
112 06402 NGUYỄN ANH DŨNG 31/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Pháp 16,75 Nhì
113 06403 TRẦN THỊ HỒNG GIANG 01/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 10,35
114 06404 MẠNH GIA KHÁNH 03/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 7,80
115 06405 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 03/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Pháp 16,50 Nhì
116 06406 NGUYỄN THỊ HÀ MY 16/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 12,40
117 06407 LÊ NHƯ NGỌC 02/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 13,90
118 06408 PHÙNG CHÂN NHƯ 16/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Pháp 15,60 Ba
119 06409 LẠI NGỌC OANH 08/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 8,00
120 06410 ĐOÀN THANH TÂM 17/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 14,65 K. Khích
121 06411 NGÔ PHƯƠNG THẢO 06/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 15,05 Ba
122 06412 ĐỖ THỊ THU THÙY 03/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 14,35 K. Khích
123 06413 ĐÀO ANH THƯ 06/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 13,90
124 06414 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 03/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 17,20 Nhất
125 06415 HỒ THANH TRÚC 26/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 13,65
126 06416 TRẦN TUỆ VĂN 30/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 12,95
127 06417 TRẦN ANH VŨ 03/01/2006 Hà Nội Kinh Nam 12 Tiếng Pháp 16,05 Ba
128 06418 NGUYỄN HOÀNG YẾN 26/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 12,55
129 06445 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 22/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,25 K. Khích
130 06448 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 08/3/2007 Hải Dương Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
131 06460 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN 17/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 8,50
132 06461 BÙI AN HƯNG 02/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 6,25
133 06464 BÙI THỊ KIM LIÊN 12/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,50
134 06465 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 08/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,25
135 06473 NGÔ YẾN NGỌC 22/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 GDCD 9,50
136 06474 PHẠM YẾN NGỌC 10/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 8,75
137 06477 TRẦN THU PHƯƠNG 12/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,50
138 06480 TẠ ANH THẢO 07/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
139 06483 ĐẶNG ANH TÚ 19/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 11,50
140 ĐC NGUYỄN VIỆT HƯNG 17/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Nhì
141 ĐC NGUYỄN PHÚ HƯNG 01/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Nhì
142 ĐC LÊ DU 04/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp Nhất
4/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
143 ĐC PHẠM QUANG MINH 19/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Pháp Nhất
144 ĐC LÊ VŨ NGỌC HẢI 08/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Nhất
145 ĐC NGUYỄN HƯƠNG GIANG 10/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp Nhì
146 ĐC VŨ PHƯƠNG UYÊN 30/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Nhì
147 ĐC NGUYỄN HỮU NGUYÊN 21/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Pháp Nhì
148 ĐC NGUYỄN THỦY AN 14/11/2007 Hungary, Budapest VIII Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Nhì
149 ĐC NGUYỄN VŨ LÊ BĂNG 15/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp Ba
150 ĐC PHẠM THU HÀ 13/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Ba
(Danh sách trên có 150 thí sinh)
5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05165 VŨ BẢO LINH 16/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
32 05168 QUÁCH MINH NGỌC 23/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
33 05170 CAO NGUYỄN YẾN NHI 29/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
34 05183 NGUYỄN NGỌC BẢO UYÊN 16/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
35 05185 NGUYỄN YẾN VY 29/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
36 05194 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 30/3/2007 Dĩ An, Bình Dương Kinh Nữ 11 Lịch sử 17,00 Nhất
37 05200 PHẠM GIA HÂN 20/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
38 05206 PHẠM QUANG HƯNG 11/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 13,75 Ba
39 05208 NGUYỄN ĐỖ LAN HƯƠNG 21/12/2007 Đông Hưng, Thái Bình Kinh Nữ 11 Lịch sử 16,25 Nhì
40 05214 NGUYỄN NGỌC LINH 28/11/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,25 Nhì
41 05243 PHẠM THỊ HOÀNG ANH 22/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,00
42 05244 TRẦN ĐỨC ANH 09/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 9,00
43 05248 BÙI MINH DŨNG 17/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 6,00
44 05253 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 16/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 7,50
45 05255 HOÀNG VIỆT HÀ 29/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 5,50
46 05272 PHẠM HỒNG QUYÊN 27/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 10,00 K. Khích
47 05275 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11/7/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,25 K. Khích
48 05283 VŨ QUỲNH TRANG 08/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,75
49 05292 TRƯƠNG NGỌC ANH 28/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Tiếng Anh 11,60
50 05301 TRẦN XUÂN HOA 29/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 15,15 Nhì
51 05308 NGUYỄN THÀNH HƯNG 28/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,85
52 05318 PHẠM MAI LINH 18/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,40 Ba
53 05321 VŨ THỊ NGỌC MAI 26/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,85
54 05323 NGUYỄN NGỌC MINH 18/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,65 Ba
55 05325 VŨ TUẤN MINH 18/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,90 K. Khích
56 05333 HOÀNG TRUNG THÀNH 05/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 12,50 K. Khích
57 05359 TRẦN ANH ĐỨC 30/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 GDCD 8,75
58 05362 LÊ MỸ HÂN 04/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,50
59 05364 BÙI THỊ HIỀN HÒA 18/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 8,25
60 05365 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN 26/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 GDCD 13,00
61 05370 NHÂM THỊ THÙY LINH 21/01/2006 Đại Từ, Thái Nguyên Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
62 05376 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 25/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
63 05384 VŨ THỊ TÂM 23/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Ba
64 05388 TẠ ANH THƯ 16/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 GDCD 8,00
(Danh sách trên có 64 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05371 PHẠM THẢO LINH 29/11/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,25 K. Khích
32 05373 VŨ TRÀ MY 21/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
33 05375 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 22/6/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 15,50 Ba
34 05379 VŨ YẾN NHI 01/9/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Ba
35 05381 VŨ THỊ HỒNG QUYÊN 12/8/2006 Quảng Ninh kinh Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
36 05394 TRIỆU THU HÀ VI 26/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,50
37 05395 ĐÀO NGỌC VY 28/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
(Danh sách trên có 37 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 06199 PHẠM ĐỨC ANH 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
32 06207 BÙI HÙNG NAM 02/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,50 Ba
33 06209 VŨ ANH TUẤN 26/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 6,30
34 06210 LÊ QUỲNH ANH 02/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
35 06219 LÊ MINH HẰNG 03/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
36 06223 LÊ NGỌC KHÁNH 16/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
37 06224 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 04/12/2006 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nữ 12 Ngữ văn 12,00 Nhì
38 06233 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 16/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
39 06241 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 05/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
40 06245 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 11/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
41 06247 HOÀNG ĐAN THANH 13/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
42 06251 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 27/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
43 06254 BÙI THỊ MAI UYÊN 01/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
44 06256 LƯU HÀ NHƯ Ý 23/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
45 06263 NGUYỄN THỊ ÁNH 25/8/2006 Quỳnh Phụ,Thái Bình Kinh Nữ 12 Lịch sử 9,00
46 06265 LÊ VĂN BÌNH 31/3/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 7,75
47 06266 PHẠM HOÀNG CHÂU 26/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,25
48 06267 PHÍ TRUNG DŨNG 05/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,50 Ba
49 06270 ĐÀM HỒNG HẠNH 09/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,25 K. Khích
50 06281 PHẠM KHÁNH LINH 02/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
51 06285 NGUYỄN THỊ THU MAI 11/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50 K. Khích
52 06293 HOÀNG MINH TÂM 15/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,50
53 06302 HOÀNG NGỌC ANH 10/10/2007 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Địa lí 14,75 Ba
54 06303 LÊ HIỀN ANH 24/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,50 K. Khích
55 06306 NGUYỄN THỊ LAN ANH 01/01/2006 Lục Nam, Bắc Giang Kinh Nữ 12 Địa lí 12,75 K. Khích
56 06308 LÊ LINH CHI 17/9/2007 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nữ 11 Địa lí 14,75 Ba
57 06309 TRẦN KHÁNH CHI 15/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50
58 06310 HOÀNG NGỌC DIỆP 04/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,00
59 06311 NGUYỄN VŨ THÙY DƯƠNG 09/7/2007 Tứ Kỳ, Hải Dương Kinh Nữ 11 Địa lí 15,25 Ba
60 06313 NGUYỄN THỊ MINH HÀ 11/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 K. Khích
61 06320 LƯU THẾ HÙNG 04/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 15,00 Ba
62 06326 TRẦN KHÁNH LINH 14/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Địa lí 9,00
63 06339 PHẠM MINH QUÂN 28/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 14,75 Ba
64 06343 NGUYỄN HÀ TRANG 03/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25
65 06351 LA ANH 23/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Hoa Nữ 12 Tiếng Anh 9,50
66 06354 NGUYỄN VŨ DUY 02/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,35 Ba
67 06360 NGUYỄN VŨ HOÀNG 03/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,40
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 06366 ĐÀO LÊ HẢI LÂM 16/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,70 K. Khích
69 06372 LÊ QUANG HIẾU MINH 13/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,85 Ba
70 06375 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN 31/12/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,45
71 06384 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG 12/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,05
72 06388 VŨ TRẦN DIỆU THẢO 22/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,00 K. Khích
73 06390 PHẠM NGỌC TRÂM 24/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 9,85
74 06392 NGUYỄN MINH TUẤN 30/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,95
75 06443 TRƯƠNG HÀ AN 13/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,50 Nhì
76 06444 LƯƠNG THẢO ANH 10/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
77 06467 MAI NGUYỄN THẢO LINH 21/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,25 Ba
78 06468 TRẦN PHƯƠNG LINH 02/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,50 K. Khích
79 06476 BÙI THU PHƯƠNG 25/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
80 06482 TRẦN THỊ SONG THƯƠNG 17/7/2007 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nữ 11 GDCD 13,75 Ba
81 06484 HÀ THỊ YẾN VI 14/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
(Danh sách trên có 81 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 07194 NGUYỄN HOÀI THU 26/11/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,75
32 07208 TRẦN THỊ THU HIỀN 17/01/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 9,25 K. Khích
33 07210 NGUYỄN THỊ THANH HOA 01/3/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75 Ba
34 07211 VŨ NGỌC HOA 18/02/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 8,50
35 07214 ĐỖ THÚY LAN 19/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,25 K. Khích
36 07234 ĐINH THỊ PHƯỢNG 11/11/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
37 07241 NGUYỄN THỊ TUYẾT 13/6/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
38 07245 PHẠM HỒNG ANH 31/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
39 07248 NGUYỄN DIỆU HOA 21/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 16,25 Nhất
40 07251 PHAN ĐĂNG HUY 17/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,65 K. Khích
41 07252 HÀ THANH HUYỀN 16/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 16,15 Nhất
42 07264 ĐINH HỒNG NHUNG 10/01/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,10 Nhì
43 07265 ĐÀO ĐỨC PHÚC 11/6/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,75
44 07267 TRẦN ANH SƠN 11/11/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
45 07269 HÀ THỊ MINH THU 04/8/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,40
46 07285 NGÔ HỒNG HẢI 23/5/2006 Phú Xuyên, Hà Tây Kinh Nữ 12 GDCD 10,00
47 07291 PHẠM MAI KHANH 09/11/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 5,00
48 07295 LÃ THỊ XUÂN MAI 02/12/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Tày Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
49 07300 HOÀNG SONG THẢO 30/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,75 Nhì
50 07301 HOÀNG SONG THÚY 30/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,75 K. Khích
(Danh sách trên có 50 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
73 07278 TRẦN THỊ TÂM CHI 03/8/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 6,50
74 07288 MAI KIM HUỆ 08/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
75 07289 PHÙNG THANH HƯƠNG 15/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 9,75
76 07305 NGUYỄN HÀ TRANG 08/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
(Danh sách trên có 76 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 08184 ĐINH THỊ LIÊN 07/6/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,00
32 08186 ĐINH THỊ THÙY LINH 12/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 14,25 K. Khích
33 08188 PHẠM THANH MAI 15/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,75
34 08198 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 24/5/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,25 Ba
35 08219 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 05/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 14,00 Nhì
36 08220 TRẦN TIẾN ĐẠT 28/4/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,70 Ba
37 08228 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/11/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 3,30
38 08236 VŨ NGUYỄN ĐỨC MINH 01/11/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,00
39 08240 VŨ CÔNG THÀNH 15/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 1,95
40 08251 NGUYỄN THỊ CHI 17/02/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,25 K. Khích
41 08255 VŨ THỊ KHÁNH CHI 29/6/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
42 08256 VŨ THỊ QUỲNH CHI 12/6/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
43 08264 BÙI THỊ THU HUYỀN 19/9/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
44 08266 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 26/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
45 08273 TRẦN BÙI VÂN LINH 20/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
46 08278 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/7/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
47 08283 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 26/5/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
48 08284 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 05/12/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,50 Ba
49 08296 LƯU TRỌNG TUẤN 07/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 8,50
50 08297 PHAN THANH VÂN 04/12/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,75
51 08299 LƯƠNG THỊ NGỌC YẾN 20/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
52 08302 BÙI THỊ QUỲNH ANH 29/12/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
53 08315 PHAN NGỌC HÂN 26/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 7,00
54 08325 VŨ KHÁNH LINH 26/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,75 Ba
55 08329 NGUYỄN KIM NGÂN 04/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
56 08332 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 28/3/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
57 08333 NGÔ LÊ QUỲNH NHƯ 01/01/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
58 08339 VŨ GIANG QUYÊN 28/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,25
59 08344 VŨ XUÂN THÀNH 05/10/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
60 08354 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 19/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,50 K. Khích
61 08356 HÀ NGỌC ÁNH 11/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,25
62 08358 NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO 18/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50
63 08361 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 02/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,75
64 08364 ĐOÀN THỊ DUYÊN 17/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
65 08365 BÙI VĂN DŨNG 23/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50
66 08372 VŨ THU HẠ 29/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 14,75 Ba
67 08378 NGUYỄN THỊ THANH LAM 20/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 08379 TRẦN MAI LAN 05/12/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25
69 08380 BÙI THỊ KHÁNH LINH 04/01/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
70 08403 VŨ THỊ THANH THỦY 12/12/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,00
71 08408 PHẠM THỊ THU UYÊN 02/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,25
72 08416 TRẦN HẢI ANH 10/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 11,10
73 08425 ĐỖ TRẦN THẢO HIỀN 20/4/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,95
74 08426 NGÔ THỊ THU HIỀN 24/02/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,85
75 08430 NGÔ MẠNH HÙNG 09/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,10
76 08432 NGUYỄN HUYỀN LINH 11/01/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 14,20 Ba
77 08446 NGUYỄN CÔNG NGUYÊN 28/4/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,25 K. Khích
78 08448 PHẠM HỒNG PHONG 13/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
79 08458 BÙI MINH TUẤN 31/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
80 08478 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 30/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
81 08481 NGUYỄN HẢI ĐIỆP 19/02/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,25 K. Khích
82 08486 LÊ THỊ MINH HẠNH 12/9/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 9,50
83 08489 NGUYỄN THỊ HIỂU 12/11/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 10,00
84 08492 LÊ THỊ THU HUYỀN 06/6/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,25 K. Khích
85 08493 VŨ KHÁNH HUYỀN 03/3/2008 Hải Phòng Kinh Nữ 10 GDCD 9,50
86 08494 ĐINH THỊ HƯƠNG 22/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,75 K. Khích
87 08506 NGUYỄN THỊ NGA 30/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,75
(Danh sách trên có 87 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
2/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
73 08306 ĐỖ GIA BẢO CHÂU 24/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,00 Ba
74 08308 NGÔ PHƯƠNG DUNG 04/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba
75 08311 NGUYỄN ĐĂNG ANH ĐỨC 20/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 16,50 Nhất
76 08312 ĐOÀN MAI HƯƠNG GIANG 13/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
77 08319 BÙI GIA HUY 08/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 12,00
78 08320 TRẦN NGỌC PHƯƠNG HUYỀN 18/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,50 K. Khích
79 08326 LÝ GIANG LY 15/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Hoa Nữ 12 Lịch sử 14,00 Ba
80 08328 PHẠM BÙI HẰNG NGA 08/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,25 Ba
81 08338 VŨ MAI PHƯỢNG 17/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
82 08340 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 06/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,75 Nhì
83 08347 NGUYỄN MAI TRANG 30/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,25 Ba
84 08355 TRẦN TRÂM ANH 29/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,25
85 08360 ĐỖ HÀ CHI 03/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,50 K. Khích
86 08375 TRẦN DUY HIẾU 07/11/2006 TP Thanh Hoá, Thanh Hoá Kinh Nam 12 Địa lí 11,25
87 08377 NGUYỄN XUÂN KHOA 29/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 14,25 K. Khích
88 08381 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH 21/5/2007 Đông Triều- Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 16,25 Ba
89 08383 NGUYỄN MAI LINH 01/9/2007 Móng Cái-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,25 K. Khích
90 08389 TRẦN NGỌC THẢO LY 25/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 K. Khích
91 08391 NGUYỄN ĐỨC MINH 06/04/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 15,50 Ba
92 08392 PHẠM THỊ NGÂN 23/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,50
93 08398 NGUYỄN NGỌC SANG 24/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 7,50
94 08402 PHẠM PHƯƠNG THẢO 11/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
95 08410 PHẠM THỊ THANH VÂN 29/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,00 K. Khích
96 08414 HOÀNG NGỌC ANH 12/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nư 12 Tiếng Anh 12,15
97 08418 NGUYỄN PHÚ BÌNH 19/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,60 K. Khích
98 08424 PHẠM NGUYỄN NHẬT HẠ 19/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
99 08429 LÊ KHÁNH HUYỀN 07/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,95 K. Khích
100 08431 TRỊNH BÁ ĐĂNG KHOA 04/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
101 08433 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 29/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,95
102 08443 VŨ PHƯƠNG NGA 02/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,00
103 08447 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 28/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,50
104 08449 VŨ NGUYÊN PHONG 27/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,90 Nhì
105 08450 LÊ VŨ THẢO PHƯƠNG 20/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 14,10 Ba
106 08452 TRẦN THANH TÂM 20/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,40 K. Khích
107 08456 HOÀNG THU TRANG 06/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
108 08472 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 04/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc
109 08473 BÙI HUYỀN ANH 07/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhất
110 08476 PHẠM THU ANH 15/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25 K. Khích
111 08485 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 22/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,75 Nhì
3/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
112 08497 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 05/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
113 08501 TRỊNH TUYẾT MAI 22/4/2006 Sơn Tây, Hà Nội Kinh Nữ 12 GDCD 12,25 K. Khích
114 08507 NGUYỄN NHƯ NGÀ 24/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Nhì
115 08510 ĐẬU NGUYỆT NHI 31/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 11,50
116 08511 NGUYỄN HẢI PHONG 17/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 12,25 K. Khích
117 08517 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 15/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Nhì
118 08518 HOÀNG THỊ THU TRANG 05/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhất
119 08522 VŨ THỊ LAN TRINH 24/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
120 08524 PHẠM CẨM VÂN 09/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25 K. Khích
(Danh sách trên có 120 thí sinh)
4/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 09153 NGUYỄN GIA NGUYÊN 17/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
32 09160 NGÔ KIM ANH 26/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,25 K. Khích
33 09184 QUÁCH KHÁNH LINH 09/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,75
34 09191 VŨ HẢI NGÂN 04/7/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,25 K. Khích
35 09192 ĐINH THỊ NGUYỆT 16/4/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
36 09195 VŨ NGỌC YẾN NHI 09/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
37 09196 NGUYỄN TRANG NHUNG 29/8/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
38 09210 QUÁCH THỊ HÀ TRANG 27/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50
39 09212 VŨ THÙY TRANG 16/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
40 09220 VŨ VIỆT DŨNG 30/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 7,25
41 09224 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 10/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,00
42 09232 BÙI THẢO LINH 10-12-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,50
43 09248 PHẠM THỊ MINH NGỌC 31/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,00 Ba
44 09249 LÊ TỐNG PHƯƠNG NHI 30/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
45 09256 ĐOÀN THỊ THU THẢO 07-10-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,00
46 09258 VŨ DẠ THẢO 14/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 6,75
47 09270 LƯƠNG THỊ NGỌC ANH 06/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
48 09275 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 30/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,75 Ba
49 09293 NGUYỄN DIỆU LINH 13/4/2007 Quỳnh Phụ - Thái Bình Kinh Nữ 11 Địa lí 7,75
50 09295 VŨ DIỆP LINH 19/02/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,25 Ba
51 09297 ĐINH PHƯƠNG LOAN 18/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,50
52 09307 NGUYỄN MINH NHƯ 07-08-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
53 09309 LÊ THỊ NINH 24/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,00 K. Khích
54 09321 VŨ THANH THẢO 06/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,25 K. Khích
55 09336 NGÔ THỊ VÂN ANH 14/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 8,80
56 09338 VŨ CAO HOÀNG ANH 14/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,60
57 09344 BÙI LÊ ANH ĐỨC 23/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 7,15
58 09345 LÊ QUANG ĐỨC 23/8/2006 Hoàn Kiếm - Hà Nội Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,75 K. Khích
59 09346 LƯƠNG THẾ HIẾU 12/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,50
60 09349 NGUYỄN ĐỨC HUY 16/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,10
61 09361 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 21/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 8,85
62 09365 TRỊNH THỊ LAM PHƯƠNG 23/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,40
63 09382 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 07/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
64 09393 PHẠM TUẤN ĐẠT 02/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 9,50
65 09399 PHẠM THANH HUYỀN 01-04-06 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
66 09401 ĐOÀN VĂN KHANG 11/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 14,25 K. Khích
67 09406 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,25
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 09407 TRẦN ĐỨC LONG 27/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 10,50
69 09410 TRẦN THỊ CẨM LY 21/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,00
70 09413 ĐOÀN THÚY NGA 17/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,25
(Danh sách trên có 70 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 09299 VŨ HIỀN LƯƠNG 26/8/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
34 09320 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/4/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,25 K. Khích
35 09327 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 06/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
36 09331 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 12/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,25
37 09340 VŨ TRỌNG THÀNH CÔNG 17/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,20 Ba
38 09353 PHÙNG ĐÌNH LÃM 05/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,05 K. Khích
39 09355 NGUYỄN TẤT NHẬT MINH 23/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,75
40 09356 LÊ PHƯƠNG NAM 18/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,95
41 09363 BÙI ĐỨC PHÚC 18/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 9,05
42 09369 NGUYỄN MINH THƯ 13/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,75
43 09374 PHẠM PHƯƠNG ANH 23/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 5,50
44 09375 PHẠM NGỌC ÁNH 14/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 13,70 Nhì
45 09376 NGUYỄN HỒNG NHUNG 09/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 12,75 Ba
46 09377 TRẦN THỊ PHƯƠNG 03/9/2007 Hưng Hà - Thái Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 12,95 Ba
47 09378 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,45 Ba
48 09379 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 13,10 Nhì
49 09380 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 5,70
50 09381 VŨ HUYỀN TRANG 07/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 11,95 Ba
51 09386 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 18/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,50 Ba
52 09388 PHẠM QUỲNH CHI 12/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 6,25
53 09397 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 26/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,75
54 09422 ĐINH ĐỨC SANG 13/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 5,50
55 09427 NGUYỄN THỊ THƠM 05/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,50
(Danh sách trên có 55 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
25 09133 VŨ TRẦN PHONG 28/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,50 Ba
26 09136 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,50 Nhì
27 09138 PHẠM QUỲNH TRANG 29/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,00
28 09157 VŨ THỊ HẢI AN 13/4/2007 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
29 09158 BÙI DIỆU ANH 28/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 6,50
30 09176 BÙI QUỲNH HƯƠNG 19/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
31 09178 LÊ THU HƯỜNG 25/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
32 09181 NGUYỄN KHÁNH LINH 13/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,75
33 09188 TRƯƠNG HẢI LY 10/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
34 09198 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG 03/01/2006 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,00
35 09214 ĐỖ BẢO VY 13/12/2007 Hà Nội Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
36 09227 PHẠM KIM HUỆ 20/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
37 09230 VŨ THỊ THÙY HƯƠNG 21/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,75 Ba
38 09238 VŨ HẢI LINH 30/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 Ba
39 09245 NGUYỄN HUYỀN MY 12/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
40 09253 LĂNG THỊ NHẬT QUYÊN 28/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Nùng Nữ 12 Lịch sử 14,00 Ba
41 09257 TRẦN PHƯƠNG THẢO 22/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 Ba
42 09262 ĐÀM THỊ BÍCH THỤC 11/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 15,00 Nhì
43 09264 BÙI ĐỖ KIỀU TRANG 20/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 14,50 Ba
44 09277 BÀN THU ĐÔNG 20/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
45 09289 TRƯƠNG BẢO LÊ 24/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,50
46 09312 VŨ HIỂU PHONG 05/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 10,00 K. Khích
47 09317 ĐINH CHÍNH TÂN 10/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 9,75 K. Khích
48 09318 NGUYỄN ĐAN THANH 25/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,75
49 09324 TRẦN PHƯƠNG THÚY 21/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 8,75
50 09330 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 25/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
51 09332 TRỊNH THỊ YẾN 06/01/2007 Bình Lục, Hà Nam Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
52 09334 BÙI QUỲNH ANH 23/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 9,50
53 09348 NINH THỊ HUỆ 25/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,90 K. Khích
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
54 09350 PHẠM MAI HƯƠNG 27/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,90
55 09352 PHẠM TRÚC LAM 08/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 9,65
56 09359 NGUYỄN HỒNG NGỌC 07/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,50
57 09364 LÊ HÀ PHƯƠNG 14/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,35
58 09371 NGUYỄN THU UYÊN 17/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,45
59 09394 PHẠM ANH ĐỨC 18/5/2006 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nam 12 GDCD 14,00 K. Khích
60 09396 HÀ HUY HOÀNG 05/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 13,75 K. Khích
61 09398 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 05/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 Ba
62 09402 CAO ĐỨC KHIÊM 15/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,00
63 09408 VŨ THỊ XUÂN LỘC 14/01/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25
64 09411 NGÔ QUANG MINH 25/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,50 K. Khích
65 09416 NGUYỄN LÊ ANH NGỌC 14/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,50
66 09425 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 11,25
(Danh sách trên có 66 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
40 08173 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Sinh học 11,25
41 08178 LÊ HỒNG HẢI 27/5/2007 Uông Bí Quảng Ninh Kinh Nam 11B5 Sinh học 12,75
42 08181 BÙI QUỲNH HƯƠNG 30/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 15,75 K. Khích
43 08182 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 27/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 16,25 Ba
44 08183 NGUYỄN CHI LAN 11/4/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 12,75
45 08185 BÙI THỤC LINH 18/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 13,00
46 08189 ĐÀO NGỌC MINH 04/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 8,25
47 08193 PHẠM VIẾT NAM 12/10/2006 Đông Triều,Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 15,75 K. Khích
48 08199 TRẦN PHÙNG THANH PHƯƠNG 09/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 15,75 K. Khích
49 08211 VŨ NGUYỄN HOÀNG ANH 11/3/2007 Thái Nguyên Kinh Nam 11B3 Tin học 9,80 K. Khích
50 08212 LÊ VŨ GIA BẢO 28/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Tin học 8,95
51 08213 LƯU QUANG DŨNG 07/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Tin học 13,00 Ba
52 08214 NGUYỄN TRUNG DŨNG 03/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Tin học 9,60 K. Khích
53 08232 NGUYỄN TRẦN LONG 06/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10A1 Tin học 9,70 K. Khích
54 08235 VŨ GIA MINH 04/7/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Tin học 1,90
55 08238 VŨ HẢI PHONG 14/6/2008 Nghĩa Hưng - Nam Định Kinh Nam 10A1 Tin học 10,80 Ba
56 08239 TRƯƠNG QUANG PHÚ 13/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C5 Tin học 5,40
57 08245 NGUYỄN NGỌC ANH 19/9/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 6,50
58 08246 PHẠM HOÀNG ANH 09/12/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 6,50
59 08247 TRẦN THỊ VÂN ANH 25/01/2006 Mạo Khê – Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 10,00 Ba
60 08252 NGUYỄN THỦY CHI 20/3/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Ngữ văn 8,25
61 08253 PHẠM THỊ LAN CHI 19/7/2007 Bệnh viện Thụy Điển- Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B9 Ngữ văn 9,00 K. Khích
62 08259 ĐỖ NGÂN HÀ 06/01/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 11,00 Nhì
63 08267 TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 23/10/2007 Trung tâm y tế Thị xã Đông Triều Kinh Nữ 11B6 Ngữ văn 9,00 K. Khích
64 08269 ĐÀO THỊ THU HƯƠNG 21/6/2006 Hưng Hà – Thái Bình Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 7,50
65 08271 NGÔ KHÁNH LINH 22/8/2007 Bệnh Viện Thủy Điển- Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Ngữ văn 9,00 K. Khích
66 08277 LÊ UYÊN NHI 22/01/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí –Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 10,50 Ba
67 08286 NGUYỄN CHÍ THANH 26/4/2007 Trung tâm y tế Thị xã Đông Triều Kinh Nam 11B6 Ngữ văn 9,00 K. Khích
68 08298 VŨ PHƯƠNG XUÂN 05/02/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 8,25
69 08304 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Lịch sử 12,00
70 08310 NGUYỄN TRUNG DŨNG 25/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Lịch sử 11,00
71 08313 VŨ HOÀNG GIANG 19/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 10A3 Lịch sử 11,50
72 08317 PHẠM MINH HIỀN 24/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Lịch sử 12,75 K. Khích
73 08322 MẠC VIỆT HƯNG 19/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B5 Lịch sử 7,50
74 08323 BÙI THU HƯƠNG 26/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Lịch sử 14,50 Ba
75 08327 BÙI LÊ MINH 06/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B6 Lịch sử 14,50 Ba
76 08336 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 01/11/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Lịch sử 14,50 Ba
77 08342 HOÀNG MINH TÂM 10/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Lịch sử 16,50 Nhất
78 08345 NGUYỄN LÊ HUYỀN THƯƠNG 21/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Lịch sử 11,50
79 08348 NGUYỄN XUÂN TRIẾT 31/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B9 Lịch sử 12,00
80 08351 HOÀNG NGỌC YẾN 04/7/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B5 Lịch sử 12,00
81 08357 NGUYỄN NGỌC ÁNH 22/10/2006 Kim Sơn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Địa lí 11,00
82 08366 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 20/5/2006 Kim Sơn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 5,50
83 08368 NGUYỄN HÀ GIANG 07/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 11,50
84 08369 PHẠM NGỌC HÀ 02/01/2008 Mạo Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 10A8 Địa lí 12,50
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
85 08370 TẠ THU HÀ 14/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10A7 Địa lí 5,00
86 08374 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 03/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10A3 Địa lí 13,50 K. Khích
87 08386 PHẠM KHÁNH LINH 23/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 8,50
88 08387 PHẠM TRẦN DIỆU LINH 12/7/2006 Uông Bí,Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 5,50
89 08388 CHU HÀ LY 15/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10A9 Địa lí 8,75
90 08400 HÀ THỊ HƯƠNG THẢO 21/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B9 Địa lí 14,25 K. Khích
91 08407 NGUYỄN THU UYÊN 06/7/2006 Mạo Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 Địa lí 12,75 K. Khích
92 08409 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/7/2006 Uông Bí ,Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 16,75 Nhì
93 08417 ĐINH HẢI BÁCH 17/8/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Tiếng Anh 11,80
94 08419 BÙI ĐỨC DŨNG 28/5/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Tiếng Anh 12,70 K. Khích
95 08421 MẠC THỊ HẰNG GIANG 18/10/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
96 08422 NGUYỄN THU GIANG 20/12/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Tiếng Anh 12,40 K. Khích
97 08423 PHẠM THỊ THU HẢO 29/12/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 9,05
98 08427 ĐỖ QUANG HUY 16/10/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Tiếng Anh 12,00
99 08428 GIANG KHÁNH HUYỀN 18/9/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
100 08441 NGUYỄN TRỌNG MINH 26/9/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Tiếng Anh 13,65 Ba
101 08453 TRẦN PHƯƠNG THẢO 14/3/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Tiếng Anh 13,30 K. Khích
102 08457 PHAN THỊ THU TRANG 14/4/2006 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 15,10 Nhì
103 08459 VŨ THÀNH VINH 10/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Tiếng Anh 13,50 Ba
104 08463 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 03/02/2006 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 12,95 K. Khích
105 08464 HOÀNG ANH 20/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 9,65
106 08465 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 09/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 13,65 Ba
107 08466 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/12/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 10,65
108 08467 ĐỖ HƯƠNG GIANG 23/4/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 15,50 Nhì
109 08468 LÊ NGỌC HUYỀN 06/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 9,30
110 08469 CAO THỊ YẾN NHI 09/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 12,90 K. Khích
111 08470 NGUYỄN LINH THẢO 19/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 16,15 Nhất
112 08471 TRẦN VŨ NGỌC TRÂM 18/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 9,85
113 08480 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 15/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,75 K. Khích
114 08483 PHẠM HƯƠNG GIANG 04/6/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B7 GDCD 13,75 Ba
115 08488 NGUYỄN NGỌC DIỄM HẰNG 15/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 GDCD 11,00
116 08490 NGUYỄN TRỊNH QUỲNH HOA 17/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,75 K. Khích
117 08491 PHẠM THIỀU HOA 20/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,25 K. Khích
118 08495 PHAN NGUYÊN LÂM 04/8/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12C8 GDCD 15,75 Nhì
119 08498 VŨ MAI LINH 18/5/2007 Nam Định Kinh Nữ 11B6 GDCD 11,00
120 08499 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 31/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 GDCD 13,75 Ba
121 08500 TRẦN THANH MAI 16/5/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B9 GDCD 10,00
122 08504 TRẦN THỊ TRÀ MY 30/8/2006 Kim Sơn - Ninh Bình Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,50 K. Khích
123 08508 TRƯƠNG NHƯ NGỌC 12/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 GDCD 13,75 Ba
124 08513 ĐÀO THU THẢO 28/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 13,25 K. Khích
125 08515 NGUYỄN ANH THƯ 07/10/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B8 GDCD 12,00
126 08519 HỒ HÀ TRANG 01/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 GDCD 14,25 Ba
(Danh sách trên có 126 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 09409 TRẦN KHÁNH LY 17/4/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,50 Nhì
32 09421 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 12/8/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
33 09424 LĂNG THANH TÂM 14/5/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Ba
34 09429 NGUYỄN THỊ THU TRANG 23/6/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 8,25
(Danh sách trên có 34 thí sinh)
2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 /
Khóa ngày 02/12/2023
2023 của Sở GDĐT)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 08169 HOÀNG LÊ QUỲNH ANH 30/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 12,00
32 08171 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 25/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 10,00
33 08187 PHẠM GIA LINH 21/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00
34 08204 CHU VĂN THỂ 25/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 17,00 Nhì
35 08209 PHẠM NGUYỄN HÀ VY 11/4/2007 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nữ 11 Sinh học 9,50
36 08221 VŨ THÀNH ĐẠT 09/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 10,45 Ba
37 08222 ĐẶNG VĂN ĐÔNG 30/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 11,80 Ba
38 08223 NGUYỄN NHẬT ĐỨC 21/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,00
39 08224 PHẠM TRƯỜNG GIANG 11/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 3,00
40 08225 NGUYỄN THANH HẰNG 03/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 3,90
41 08226 TÔ BẢO HÂN 22/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 9,60 K. Khích
42 08227 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 25/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,80 Ba
43 08231 NGUYỄN THANH LIÊM 03/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,00 K. Khích
44 08244 NGUYỄN KIỀU ANH 09/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
45 08260 CAO THỊ THU HIỀN 31/10/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
46 08274 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 21/01/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 10,25 Ba
47 08275 CHU THỊ THÚY NGÂN 17/12/2007 Bình Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
48 08285 NGUYỄN MINH TÂM 07/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
49 08287 VƯƠNG THỊ HẢI THANH 05/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,25
50 08292 CAO NGUYỄN MINH THƯ 16/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
51 08294 TRỊNH THÙY TRANG 25/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,75
52 08295 HOÀNG ANH TUẤN 05/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
53 08307 NGUYỄN QUỐC DOANH 14/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 4,00
54 08309 NGUYỄN ĐÌNH DUY 29/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 11,50
55 08324 BÙI TRUNG KIÊN 18/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 7,00
56 08335 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 01/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
57 08341 NGUYỄN MINH SÁNG 16/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 9,00
58 08343 NGUYỄN VÂN THAO 04/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
59 08346 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 03/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
60 08363 PHAN NGỌC DIỆP 05/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 14,25 K. Khích
61 08367 PHÙNG HỮU ĐẠT 16/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 15,75 Ba
62 08371 LÊ HỒNG HẢI 18/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 12,25
63 08384 NGUYỄN PHAN NGỌC LINH 17/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 15,75 Ba
64 08385 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 17,25 Nhì
65 08390 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI 25/10/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 13,75 K. Khích
66 08393 TRẦN BẢO NGỌC 12/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 15,25 Ba
67 08396 NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG 12/4/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 14,75 Ba
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 08397 BÙI NHƯ QUỲNH 22/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 15,50 Ba
69 08401 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/11/2008 Hà Nội Kinh Nữ 10 Địa lí 15,50 Ba
70 08404 TRẦN TRUNG THỰC 22/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 15,50 Ba
71 08411 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 30/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 17,25 Nhì
72 08412 ĐỖ THẾ AN 28/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,00
73 08434 NGUYỄN TÚ LINH 21/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,40 K. Khích
74 08435 PHẠM KHÁNH LINH 15/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 13,10 K. Khích
75 08436 PHẠM PHƯƠNG LINH 14/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,10
76 08438 HOÀNG PHÚ LƯƠNG 27/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
77 08442 VŨ QUANG MINH 18/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,00
78 08444 NGUYỄN MINH NGỌC 13/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,10
79 08445 CAO THẢO NGUYÊN 22/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
80 08451 LÊ THÁI SƠN 07/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,85
81 08454 VŨ ĐỨC THỊNH 27/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 15,10 Nhì
82 08462 LÊ HẢI YẾN 20/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,85 Ba
83 08475 PHẠM THẾ ANH 03/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 GDCD 3,50
84 08479 NGUYỄN TÙNG CHI 31/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 6,75
85 08482 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 04/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 5,00
86 08496 NGUYỄN HUYỀN LINH 05/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,00
87 08503 NGUYỄN HUYỀN MY 04/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 Ba
88 08509 NGUYỄN THÚY NGỌC 05/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,00
89 08514 NGUYỄN THANH THẢO 07/12/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,50 K. Khích
90 08525 NGUYỄN THẢO VI 24/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
(Danh sách trên có 90 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 09144 VƯƠNG TIẾN ĐẠT 19/7/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học
34 09146 ĐỖ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 08-06-08 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,55
35 09148 LƯƠNG VĂN HƯNG 23/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,30 K. Khích
36 09150 NGUYỄN THÀNH LUÂN 01/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 3,00
37 09152 NGUYỄN CHÍNH NGỌC 02/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 11,80 Ba
38 09154 VŨ VĂN THIÊN 20/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,00
39 09166 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 27/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 5,00
40 09172 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 01/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
41 09182 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
42 09183 PHẠM THÙY LINH 16/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
43 09185 TRẦN THỊ HÀ LINH 12/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
44 09187 TẠ BÍCH LOAN 13/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
45 09193 ĐÀO THỊ YẾN NHI 26/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
46 09199 NGUYỄN THỊ VÂN SAN 13/9/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
47 09216 NGUYỄN NGỌC BẢO 15/12/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
48 09219 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 4,75
49 09221 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 25/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 9,00
50 09239 NGUYỄN HOÀN LONG 17/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 6,50
51 09242 VŨ KHÁNH LY 11/6/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 8,00
52 09243 NGUYỄN TRỊNH TUYẾT MAI 10/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,00
53 09244 BÙI HOÀNG TRÀ MY 13/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,75 K. Khích
54 09250 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 20/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,25 K. Khích
55 09278 HOÀNG XUÂN HÀO 30/6/2008 Chí Linh, Hải Dương Kinh Nam 10 Địa lí 11,00 Ba
56 09281 HOÀNG NGỌC HÂN 23/12/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
57 09282 TRẦN THỊ THANH HOA 13/10/2006 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,50 Nhì
58 09290 ĐINH THÙY LINH 02/9/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
59 09296 VŨ DIỆU LINH 25/5/2008 Bệnh viện đa khoa Móng Cái Kinh Nữ 10 Địa lí 8,00
60 09304 LÝ THỊ NGỌC MAI 21/10/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
61 09305 LÊ THỊ MẾN 12/9/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,75 K. Khích
62 09325 ĐÀO THỊ THƯ 23/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 Nhì
63 09333 NGUYỄN BÙI BẢO AN 20/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 8,50
64 09343 TĂNG VŨ TIẾN ĐẠT 17/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 7,65
65 09347 VŨ HUY HIỆU 24/9/2006 Nam Trực, Nam Định Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,35
66 09354 NGUYỄN VŨ LỘC 13/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,25 K. Khích
67 09367 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,95
68 09370 MẠC THANH TRÚC 13/10/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 9,25
69 09372 LÊ THU VÂN 09/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 9,50
70 09373 TÔ THỊ THẢO VÂN 18/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 9,25
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
71 09390 VŨ VĂN CUNG 01/11/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 11,25
72 09395 ĐẶNG THÚY HẰNG 19/9/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00
73 09404 HOÀNG THIÊN KHUÊ 28/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,25 Ba
74 09412 TRỊNH THỊ TRÀ MY 19/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00
75 09414 LƯU THÚY NGA 14/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 10,25
76 09415 VŨ KIM NGÂN 22/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
77 09419 BÙI THANH PHƯƠNG 26/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Ba
78 09426 PHẠM THỊ THU THẢO 25/11/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,75
(Danh sách trên có 78 thí sinh)
3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)
1/1