You are on page 1of 130

UBND TỈNH QUẢNG NINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 3632/SGDĐT-TCCBQLCL Quảng Ninh, ngày 12 tháng 12 năm 2023


V/v thông báo kết quả thi chọn học
sinh giỏi cấp tỉnh trung học phổ
thông năm 2023

Kính gửi:
- Các trường có cấp học trung học phổ thông;
- Các cơ sở giáo dục thường xuyên.

Kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh trung học phổ thông năm 2023 tổ chức
vào ngày 02/12/2023, đã hoàn tất công tác chấm thi theo quy định.
Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo tới các đơn vị dự thi kết quả thi chọn học
sinh giỏi cấp tỉnh trung học phổ thông năm 2023 đã được phê duyệt (Bảng kết quả
điểm bài thi của từng đơn vị gửi kèm Công văn này).
Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị các đơn vị:
1. Niêm yết công khai Bảng kết quả điểm bài thi tại đơn vị; thông báo kết
quả thi tới thí sinh.
2. Rà soát thông tin cá nhân của thí sinh, nếu phát hiện sai sót, cần gửi ngay
văn bản đề nghị sửa về Sở Giáo dục và Đào tạo trước ngày 18/12/2023 để kịp thời
in và cấp Giấy chứng nhận cho thí sinh.
3. Hướng dẫn thí sinh có nguyện vọng phúc khảo bài thi làm thủ tục đề nghị
phúc khảo, thực hiện các nội dung liên quan đến công tác phúc khảo theo quy
định của Quy chế thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh và hướng dẫn tại Công văn số
3053/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 30/10/2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, báo cáo Sở Giáo dục và Đào
tạo (qua Phòng Tổ chức cán bộ và Quản lý chất lượng) để được hướng dẫn./.

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC


- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC
- GĐ, các PGĐ Sở;
- Lưu: VT, TCCBQLCL.
Người ký: Nguyễn Thanh Thảo

Đinh Ngọc Sơn


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 1-Trường THCS&THPT Chu Văn An


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01019 LÊ QUANG PHÁT 18/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 5,00
2 01049 TRIỆU MINH ANH 21/10/2006 Đại Từ, Thái Nguyên Nùng Nữ 12 Sinh học 7,50
3 01057 HÀ NHẬT UYÊN 08/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 3,00
4 01074 TRẦN ANH QUÂN 08/02/2006 Tiên Lữ, Hưng Yên Kinh Nam 12 Tin học 9,60 K. Khích
5 01097 VŨ KHÁNH LINH 04/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
6 01098 BÙI ÁNH NGUYỆT 18/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
7 01099 ĐÀO NHƯ QUỲNH 06/01/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
8 01126 NGÔ BẢO KHÁNH 13/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 11,50 K. Khích
9 01131 ĐOÀN CÔNG NGHIỆP 08/12/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nam 12 Lịch sử 10,00
10 01164 LÊ PHƯƠNG THẢO 26/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 7,00
11 01167 PHẠM NGUYỄN THỦY TIÊN 05/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,50
12 01181 NGUYỄN BẢO HÂN 29/12/2006 Thành Phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 6,65
13 01183 LÊ HOÀNG GIA KHIÊM 22/8/2007 Thành Phố Hồ Chí Minh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,40
14 01187 HOÀNG PHÚC TÂN 08/11/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 7,50
15 01205 VŨ QUỲNH ANH 22/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 8,45
16 01206 VI TRƯỜNG GIANG 03/7/2005 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Trung Quốc 7,00
17 01209 LƯU NGỌC NINH 06/9/2007 Tiền Hải, Thái Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 6,85
18 01213 LÊ HOÀNG HUYỀN TRANG 10/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 6,10
19 01217 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 26/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 7,50
20 01221 HOÀNG THU HIỀN 28/3/2006 Ngô Quyền, Hải Phòng Kinh Nữ 12 GDCD 6,75
21 01225 LÊ BÀNG DU LY 14/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 5,25
(Danh sách trên có 21 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của
Khóa ngày 02/12/2023
Sở GDĐT)

Đơn vị: 2-Trung tâm GDNN&GDTX Móng Cái


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01120 NGUYỄN THỊ NINH GIANG 06/6/2006 Khoái Châu, Hưng Yên Kinh Nữ 12 Lịch sử 5,50
2 01121 HOÀNG NGỌC HÀ 24/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,25
3 01132 PHẠM MINH NGỌC 06/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 4,50
4 01135 VŨ THỊ PHƯƠNG 12/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 3,50
(Danh sách trên có 4 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 3-Trường THPT Trần Phú


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01001 HOÀNG THỊ VÂN ANH 22/8/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,75
2 01002 TRẦN VIỆT ANH 20/6/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 12,25 Ba
3 01003 VƯƠNG QUỐC ANH 22/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 6,50
4 01004 ĐOÀN ANH DŨNG 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 11,50 K. Khích
5 01005 TRẦN ANH ĐỨC 13/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,25 K. Khích
6 01006 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,50 Ba
7 01007 NGUYỄN NGỌC LINH 31/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 11,25 K. Khích
8 01008 HOÀNG HÀ TRANG 11/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Toán 9,75
9 01024 LÊ HOÀNG HẢI 06/3/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,00
10 01025 PHÙNG NGỌC HUY 31/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,00
11 01026 TRẦN QUỐC TUẤN 07/6/2006 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,00 K. Khích
12 01034 LÊ HUY BÁCH 12/8/2007 Hải Dương Kinh Nam 11 Hóa học 10,75 K. Khích
13 01035 NỊNH TIẾN DŨNG 05/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 9,00
14 01036 HIÊN ĐỨC MẠNH 04/3/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,75 Ba
15 01046 PHẠM THẢO ANH 13/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 12,00
16 01047 PHÙNG CAO NHẬT KHÁNH 19/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,25
17 01061 VƯƠNG KIÊN CƯỜNG 18/02/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 9,35 K. Khích
18 01062 LÊ HỒNG ĐĂNG 26/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,80
19 01063 LÂM MINH ĐỨC 15/01/2008 Hưng Yên Kinh Nam 10 Tin học 8,70
20 01064 NGUYỄN HOÀNG HẢI 23/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,25
21 01069 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 09/11/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 14,60 Nhì
22 01072 VŨ TÔ TUẤN PHONG 18/3/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,00
23 01073 NGÔ HỒNG QUÂN 22/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 14,35 Nhì
24 01076 NGUYỄN MẠNH TÙNG 24/5/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 17,75 Nhất
25 01078 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11/3/2006 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
26 01079 LÊ THỊ THU HUYỀN 03/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
27 01080 BÙI BẢO LINH 08/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
28 01081 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 07/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
29 01082 VŨ DIỆU LINH 06/12/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
30 01083 TRẦN THUỲ MAI 05/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
31 01084 NGÔ NGUYỆT NGA 12/5/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
32 01085 NGUYỄN THỊ THIÊN THẢO 26/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 01086 VŨ THỊ THUỲ TRANG 14/3/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
34 01087 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 04/5/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
35 01108 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,75 Ba
36 01109 HOÀNG MAI HƯƠNG 03/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,75
37 01110 LÊ TRÀ MY 13/4/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,75
38 01111 HOÀNG THỊ PHÚC 27/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
39 01112 VŨ PHƯƠNG THẢO 03/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 6,75
40 01113 BÙI THU TRANG 23/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,00
41 01114 ĐỖ MINH TÚ 31/01/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 9,75
42 01115 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,75
43 01141 VŨ HOÀNG PHƯƠNG ANH 27/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
44 01142 VŨ THỊ NGỌC ANH 24/4/2008 Hải Dương Kinh Nữ 10 Địa lí 13,50 K. Khích
45 01143 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 07/9/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 K. Khích
46 01144 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 02/7/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 15,75 Ba
47 01145 PHÙNG THỊ PHƯỢNG 11/02/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 K. Khích
48 01146 PHẠM THỊ KIỀU THANH 30/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,75 Nhì
49 01169 LÊ THỤC ANH 16/12/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
50 01170 NGUYỄN VŨ HẢI ANH 21/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,05
51 01171 NGUYỄN ĐỨC DUY 28/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,75
52 01172 ĐINH TIẾN DŨNG 01/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 7,70
53 01173 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 20/12/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,00
54 01174 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 19/8/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,35
55 01175 ĐOÀN NGUYÊN HẠNH 26/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,55
56 01176 LƯƠNG GIA MINH 09/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
57 01177 NGUYỄN PHÚ THÀNH 26/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,60 Ba
58 01178 BÙI NGỌC NGÂN THƯƠNG 07/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,35
59 01192 VŨ PHƯƠNG ANH 15/12/2007 Hải Dương Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 7,90
60 01193 PHẠM VŨ THẾ BÁCH 05/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Trung Quốc 11,75 Ba
61 01194 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,85 K. Khích
62 01195 ĐINH ANH KHOA 15/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 11,00 K. Khích
63 01196 ĐẶNG THỊ THUỲ LINH 08/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 7,55
64 01197 MAI KHÁNH LINH 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 9,90
65 01198 NGUYỄN KHÁNH LINH 27/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,90 K. Khích
66 01199 VI THUỲ LINH 17/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 12,75 Ba
67 01200 BẠCH HÀ MY 15/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,85 Nhì
68 01201 BÙI HIỂU NHI 10/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 6,20
69 01202 LÊ TRUNG TIẾN 15/3/2007 Bình Dương Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 7,30
70 01203 TRẦN HẢI YẾN 22/11/2006 Lào Cai Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 8,10

2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
71 01214 ĐINH THỊ DIỆU ANH 04/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,50
72 01215 HOÀNG THỊ VÂN ANH 18/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
73 01216 TÔ DIỆU LINH 11/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
(Danh sách trên có 73 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 4-Trường THPT Lý Thường Kiệt


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01010 ĐẶNG THỊ THÙY DUYÊN 12/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 8,00
2 01014 NGUYỄN HOÀNG MINH HIẾU 08/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 3,25
3 01015 HOÀNG MINH HUÂN 07/7/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 5,00
4 01021 PHẠM PHƯƠNG THẢO 18/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 3,00
5 01022 NGUYỄN THÙY TRANG 20/12/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 13,50 Nhì
6 01023 NGUYỄN BÁ TUYÊN 15/12/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,00
7 01027 TRẦN VĂN AN 08/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,25 K. Khích
8 01029 PHẠM KHÁNH LINH 30/8/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 11,75 K. Khích
9 01038 LƯU TIẾN DŨNG 08/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 16,25 Nhì
10 01040 NGÔ THÀNH ĐẠT 11/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,00
11 01043 LÊ ĐỨC LƯƠNG 02/11/2007 Tuyên Quang Kinh Nam 11 Hóa học 13,75 Ba
12 01048 NGUYỄN TUẤN ANH 20/02/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 9,75
13 01050 PHẠM NGỌC HIẾU 30/11/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 9,75
14 01052 ĐỖ NGỌC LINH 17/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00 K. Khích
15 01053 HOÀNG THỊ NGOAN 12/4/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 5,75
16 01059 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 29/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,75
17 01060 NGUYỄN GIA BẢO 09/3/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,00
18 01065 HÀ TUẤN HƯNG 02/5/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 1,95
19 01067 NGUYỄN ĐỨC LINH 18/10/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 2,10
20 01068 ĐẶNG ĐỨC LONG 07/11/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,00
21 01070 VŨ VĂN NHẬT MINH 08/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,00
22 01092 DƯƠNG HƯƠNG LINH 23/02/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
23 01094 PHẠM THÙY LINH 12/02/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
24 01096 VẮN THỊ LINH 09/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Ngữ văn 6,00
25 01103 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ 19/5/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,75
26 01104 NGUYỄN THU TRANG 01/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
27 01107 ĐỖ HÀ VY 22/3/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
28 01116 NGUYỄN NGỌC ANH 31/10/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 4,50
29 01123 TRẦN THỊ HUỆ 27/7/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,00
30 01134 PHẠM ANH PHƯƠNG 18/12/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 4,50
31 01140 ĐỖ THỊ NHƯ Ý 16/10/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,00
32 01152 PHẠM TRUNG HẠNH 28/02/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 8,00

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 01153 HÁU TRUNG HIẾU 07/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Hoa Nam 12 Địa lí 11,25 Ba
34 01154 NGUYỄN TRẦN HỢI 06/3/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 8,00
35 01155 PHẠM THU HUYỀN 15/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,25 K. Khích
36 01161 ĐỖ THANH MAI 15/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,75 K. Khích
37 01165 TRẦN THỊ THANH THẢO 23/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,50
38 01179 ĐỖ QUỲNH ANH 20/9/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 5,80
39 01189 NGUYỄN KHẮC NHẬT TIẾN 10/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 6,65
40 01204 NGUYỄN THỊ TÂM ANH 05/8/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,75 Ba
41 01207 NGUYỄN NGỌC HÀ 15/11/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 9,60
42 01208 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 21/9/2006 Kiến Thụy, Hải Phòng Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 11,10 K. Khích
43 01210 DƯƠNG THỊ TÚ QUYÊN 02/01/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,10 K. Khích
44 01211 VŨ HỮU THÀNH 10/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 11,50 Ba
45 01212 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 27/12/2008 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 10,80 K. Khích
46 01220 NGUYỄN THU HÀ 12/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 K. Khích
47 01222 LÊ THỊ THU HUYỀN 07/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
48 01226 HOÀNG HỮU PHƯỚC 27/8/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 12,00
(Danh sách trên có 48 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 5-Trường THPT Quảng Hà


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01009 HOÀNG TUẤN ANH 23/01/2008 Kiến An - TP. Hải Phòng Kinh Nam 10 Toán 10,75 K. Khích
2 01011 NGUYỄN TRUNG DŨNG 16/6/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,25 K. Khích
3 01013 VŨ NGỌC HÂN 22/10/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 11,50 Ba
4 01016 NGUYỄN CÔNG KHOA 13/4/2008 Ý Yên - Nam Định Kinh Nam 10 Toán 11,25 Ba
5 01017 PHẠM DUY NAM 28/02/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 16,50 Nhất
6 01018 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 12/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 9,50 K. Khích
7 01020 TÔ VĂN THANH 31/8/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 13,50 Nhì
8 01028 ĐINH KHẮC ĐÔNG 09/4/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 13,50 Ba
9 01030 VŨ VĂN LONG 12/6/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,25
10 01031 CAM THẢO LY 04/6/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Tày Nữ 12 Vật lí 8,75
11 01032 NGUYỄN THỊ THANH 22/6/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,25
12 01033 TRẦN THÙY TRANG 14/5/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Tày Nữ 12 Vật lí 15,25 Nhì
13 01039 VŨ DŨNG 07/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 15,50 Nhì
14 01041 VI VIỆT HOÀNG 03/6/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,00 K. Khích
15 01042 TÔ TRUNG KIÊN 18/5/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,75 K. Khích
16 01044 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 04/10/2007 Chí Linh - Hải Dương Kinh Nữ 11 Hóa học 6,00
17 01045 CHU VĂN MINH 30/11/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 17,25 Nhì
18 01051 BÙI VĂN HÙNG 12/5/2007 Phù Cừ - Hưng Yên Kinh Nam 11 Sinh học 10,50
19 01054 VŨ THỊ NHUNG 26/11/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 11,00 K. Khích
20 01055 ĐINH THỊ PHƯỢNG 13/10/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 15,50 Nhì
21 01056 PHẠM MINH TUÂN 21/6/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 13,00 K. Khích
22 01058 NGUYỄN THẢO VY 05/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,00 Ba
23 01066 VŨ TRUNG KIÊN 21/7/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 2,30
24 01071 PHÙNG MINH NGHĨA 26/3/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 8,90
25 01075 VŨ ĐỖ QUYÊN 06/9/2006 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 8,25
26 01077 BÙI THẾ VINH 15/12/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,90 K. Khích
27 01088 BÙI THÚY ANH 17/02/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
28 01089 NGUYỄN HÀ GIANG 13/12/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
29 01090 TRẦN NGỌC HÂN 24/10/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
30 01091 PHAN THU HUYỀN 20/5/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 01093 NGUYỄN THÙY LINH 10/05/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
32 01095 TRẦN KHÁNH LINH 10/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
33 01101 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 19/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
34 01105 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 10/6/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 13,50 Nhất
35 01117 VŨ THỊ VÂN ANH 12/12/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,00 Ba
36 01122 VŨ HỒNG HOÀNG 14/01/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,50 K. Khích
37 01124 NGUYỄN MINH HUYỀN 07/02/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,00 K. Khích
38 01127 HOÀNG TIỂU LY 24/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Tày Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
39 01138 BÙI THU TRANG 08/11/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,00
40 01139 ĐINH THỊ HẢI YẾN 21/8/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,50 K. Khích
41 01147 PHẠM THỊ NGỌC ANH 17/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
42 01149 NGUYỄN TRÀ GIANG 08/8/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,50 Nhất
43 01156 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 23/7/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,00 Ba
44 01158 HOÀNG TIỂU LAM 24/9/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
45 01159 BÙI NHẬT LINH 27/8/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,00 Ba
46 01163 ĐỖ TÂM NHƯ 14/12/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
47 01168 TRẦN THẢO VY 13/11/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 11,50 Ba
48 01180 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 21/3/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 11,85
49 01182 ĐẶNG DIỆU HUYỀN 04/10/2007 Từ Sơn - Bắc Ninh Mường Nữ 11 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
50 01184 LÊ THÙY LINH 07/10/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,60 Nhì
51 01185 LÊ QUANG MINH 29/4/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 14,00 Ba
52 01186 VŨ HOÀNG MINH 02/5/2006 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,85 Nhì
53 01188 NGUYỄN DƯƠNG PHÚ THÀNH 03/4/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,40 Ba
54 01190 NGUYỄN LẬP TÔN 05/02/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,85 K. Khích
55 01191 HÀ LÊ VĂN 16/9/2008 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 11,10
56 01218 BÙI THỊ CHANG 27/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,25
57 01223 MA THU HUYỀN 08/10/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 13,75 K. Khích
58 01224 NGUYỄN PHẠM THUỲ LINH 22/3/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,25
59 01228 LÊ THỊ PHƯƠNG THUỲ 26/4/2007 Hải Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,25 K. Khích
(Danh sách trên có 59 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 7-Trung tâm GDNN&GDTX Hải Hà


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01125 BÙI THỊ QUỲNH HƯƠNG 05/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 4,25
2 01129 TRƯƠNG THỊ THU MỸ 10/11/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 1,00
3 01130 TẰNG THUỲ NGA 14/8/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 0,50
4 01137 TẰNG THỊ THUỶ 28/02/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 1,00
5 01150 LÊ THỊ HÀ 16/11/2006 Bình Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí 4,25
(Danh sách trên có 5 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của
Khóa ngày 02/12/2023
Sở GDĐT)

Đơn vị: 8-Trường THCS&THPT Đường Hoa Cương


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 01012 LÊ HƯƠNG GIANG 27/01/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 5,75
2 01037 HOÀNG THỊ DIỆU 19/7/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Hóa học 7,25
3 01100 BÙI TIẾN SĨ 25/6/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 8,00
4 01102 HOÀNG THỊ THÙY 12/9/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,75 Ba
5 01106 ĐỖ NGỌC TỐ UYÊN 08/7/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
6 01118 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 28/7/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba
7 01119 PHẠM THỊ BỀN 05/10/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 15,00 Nhì
8 01128 GIANG THỊ TRÀ MY 06/01/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 14,25 Ba
9 01133 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 22/8/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 15,25 Nhì
10 01136 LƯỜNG THỊ PHƯỢNG 28/12/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Nùng Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
11 01148 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 03/11/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,00
12 01151 HÀ THỊ MỸ HẠNH 29/3/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Địa lí 8,50
13 01157 TỐNG THỊ MAI HƯƠNG 30/4/2007 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 11 Địa lí 5,00
14 01160 NGUYỄN THỊ CẨM LY 01/12/2007 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí
15 01162 LÊ BẢO NGỌC 26/12/2008 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 3,75
16 01166 ĐỖ THỊ THỦY 21/7/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,25 Nhất
17 01219 HOÀNG THỊ KHÁNH CHI 01/11/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
18 01227 CHU HIẾU THẢO 14/01/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25 Ba
19 01229 MẠC THỊ THƯƠNG 02/9/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
(Danh sách trên có 19 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 9-Trường THPT Đầm Hà


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02001 NGUYỄN MẠNH DŨNG 30/4/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 9,25 K. Khích
2 02002 TRIỆU LÊ ĐẠT 26/11/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,75
3 02005 VŨ HUY HÙNG 23/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 9,00
4 02006 TY DUY KHIÊM 05/12/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 16,50 Nhất
5 02012 TRIỆU MINH HẰNG 28/7/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 6,00
6 02015 HOÀNG LÊ NGHĨA 17/12/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,00
7 02018 PHẠM MINH THÚY 16/02/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 9,00
8 02019 BÙI THỊ MAI THƯ 10/11/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 5,50
9 02022 PHẠM KHÁNH CHI 31/8/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,00
10 02024 BÙI MINH HIẾU 04/6/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 11,50 K. Khích
11 02025 NGUYỄN TRUNG HIẾU 17/5/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 17,75 Nhất
12 02030 ĐINH ĐỨC KHẢI 19/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 5,50
13 02032 ĐINH HOÀNG LONG 12/01/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,25 Ba
14 02035 VŨ THANH THÁI 05/01/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 6,75
15 02036 DƯƠNG THÙY TRANG 13/11/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 10,00 K. Khích
16 02039 TRỊNH THÀNH ĐÔNG 14/7/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 6,75
17 02041 LƯƠNG MINH HIẾU 07/4/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 5,75
18 02049 ĐINH HỒNG PHONG 13/6/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 7,25
19 02051 ĐỖ ĐỨC QUYỀN 03/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 5,50
20 02053 TRẦN DUY THẮNG 22/01/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 7,00
21 02055 TRẦN THỊ KIỀU VY 24/5/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 6,50
22 02060 ĐẶNG QUỲNH ANH 31/7/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
23 02061 NGUYỄN VŨ NHƯ ANH 29/7/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
24 02063 NGUYỄN QUỲNH CHI 19/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
25 02066 ĐINH HOÀI LINH ĐAN 23/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
26 02071 HOÀNG ĐẶNG NGỌC LINH 25/10/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,00
27 02072 TÔ HUYỀN LINH 01/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
28 02073 ĐINH NGỌC MAI 30/7/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50
29 02078 BÙI THỊ MAI THANH 10/11/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50
30 02087 LÊ TRUNG ANH 13/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 10,00
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02094 PHAN HỒNG DUYÊN 03/4/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,75
32 02105 LƯƠNG DUY MẠNH 10/02/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 13,00 Ba
33 02111 ĐINH LỆ QUYÊN 14/12/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 15,00 Nhì
34 02114 HOÀNG THANH THẢO 29/12/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 15,00 Nhì
35 02122 NÔNG NGUYỄN THANH TRÚC 24/6/2006 Đắc Đoa, Gia Lai Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
36 02143 ĐẶNG YẾN NHI 21/9/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
37 02149 NGUYỄN THỊ THẢO 17/10/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
38 02152 LÊ THỊ THANH THÙY 21/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,75 K. Khích
39 02156 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 05/11/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 14,25 Nhì
40 02169 TY MINH KHÔI 27/9/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,15
41 02174 LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 19/12/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 14,35 Ba
42 02178 VŨ KHÁNH THƠ 11/12/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,35
43 02180 VŨ THU UYÊN 22/11/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,60 K. Khích
44 02211 HOÀNG MẠNH QUÂN 12/9/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 11,25
45 02213 ĐẶNG HÀ PHƯƠNG THẢO 05/7/2008 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 13,00
46 02220 NGUYỄN TÚ UYÊN 06/12/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25 Ba
(Danh sách trên có 46 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 11-Trung tâm GDNN&GDTX Đầm Hà


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02127 ĐỖ HƯƠNG DỊU 24/8/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,00 K. Khích
(Danh sách trên có 1 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 12-Trường THPT Bình Liêu


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02009 NGÔ THUỲ TRANG 01/8/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Toán 7,00
2 02014 HOÀNG THỊ MAI 17/10/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Vật lí 7,50
3 02017 LÊ TRÚC QUỲNH 29/12/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 9,25
4 02026 HOÀNG VIỆT HOÀN 07/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 11 Hóa học 8,75
5 02031 LÝ ĐÌNH KHÁNH 15/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nam 11 Hóa học 9,00
6 02037 KHUẤT NGUYỄN NHẬT VY 30/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Hóa học 11,50 K. Khích
7 02054 ĐẶNG MINH THUỲ 06/02/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 12 Sinh học 11,25 K. Khích
8 02067 HOÀNG THU HẰNG 14/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Ngữ văn 8,50
9 02069 TĂNG MINH KHUÊ 03/3/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,25 K. Khích
10 02076 NGUYỄN TRẦN THU PHƯƠNG 20/7/2006 Ân Thi, Hưng Yên Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
11 02090 HOÀNG MINH CHUYÊN 02/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 12,25 K. Khích
12 02096 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG 07/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,50
13 02097 TRẦN MAI HOÀ 31/7/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Lịch sử 10,50
14 02098 NGÔ THỊ DIỆU HUYỀN 21/11/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 2,50
15 02099 LƯƠNG THU HƯƠNG 08/4/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 5,75
16 02103 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 12/11/2007 Chương Mỹ, Hà Nội Kinh Nữ 11 Lịch sử 4,50
17 02108 LƯƠNG NGỌC NGA 31/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Lịch sử 11,50 K. Khích
18 02119 HOÀNG THUỲ TRANG 28/01/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Lịch sử 12,00 K. Khích
19 02128 CHÌU THUÝ ĐÀO 28/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Địa lí 5,25
20 02132 TÔ MINH HIỀN 16/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 8,00
21 02140 NGUYỄN TIẾN LUÂN 06/9/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 10,50 Ba
22 02147 LƯƠNG ĐỨC QUYỀN 27/6/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 11 Địa lí 7,00
23 02151 HOÀNG THANH THUÝ 16/01/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Địa lí 10,50 Ba
24 02158 HOÀNG THUÝ VÂN 05/4/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 8,25
25 02163 HOÀNG THỊ THU HÀ 10/5/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Tiếng Anh 3,30
26 02165 HOÀNG TRƯỜNG HUY 27/4/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 11 Tiếng Anh 9,25
27 02179 LÝ ANH THƯ 15/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Tiếng Anh 7,95
28 02196 TÔ THỊ HẢI 27/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 12,25
29 02206 TRẦN THỊ NGỌC LINH 26/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 13,50 K. Khích
30 02208 PHÙN THỊ NGUYỆT 17/01/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 12 GDCD 12,00

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02209 PHAN THỊ NHIÊN 26/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 11,75
(Danh sách trên có 31 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 13-Trường THCS&THPT Hoành Mô


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02027 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN 26/11/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 7,00
2 02045 LÊ PHƯƠNG LINH 03/7/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 4,75
3 02089 LÝ THỊ LỆ CHI 04/10/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Lịch sử 6,50
4 02109 CHÍU THỊ NGÂN 17/10/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 9,25
5 02112 QUY THỊ LỆ QUYÊN 05/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 7,00
6 02113 NÌNH THỊ SINH 08/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 11 Lịch sử 13,00 Ba
7 02130 HOÀNG THANH ĐIỆP 29/10/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 12 Địa lí 6,75
8 02137 HÀ TIẾN KHÁNH 12/5/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 12 Địa lí 6,00
9 02154 CHÌU THU TRANG 12/6/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 10,00 K. Khích
10 02192 LƯƠNG MẠNH BÁCH 16/3/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 12 GDCD 8,00
11 02194 BẾ KIM CÚC 27/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
12 02200 QUY THỊ LỆ 31/5/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 GDCD 13,75 K. Khích
13 02207 TRẦN THỊ NGỌC 11/11/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,50
(Danh sách trên có 13 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 15-Trường THPT Ba Chẽ


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02007 NGUYỄN HIỂU MINH 28/7/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 5,25
2 02029 VI QUỲNH HƯƠNG 19/9/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Hóa học 2,75
3 02034 HOÀNG THÁI SƠN 30/9/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Tày Nam 11 Hóa học 8,75
4 02043 NGUYỄN MẠNH HÙNG 11/6/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 12,75 K. Khích
5 02074 ĐOÀN QUỲNH MAI 02/01/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
6 02075 VŨ THỊ THẢO NGUYÊN 26/01/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 9,00 K. Khích
7 02081 TY PHƯƠNG THÙY 12/11/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
8 02095 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 20/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
9 02100 NGUYỄN HẢI KHÁNH 20/11/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 11,25 K. Khích
10 02104 PHẠM CÔNG LÝ 24/12/2006 An Dương, Hải Phòng Kinh Nam 12 Lịch sử 12,25 K. Khích
11 02129 PHẠM TIẾN ĐẠT 29/11/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 9,25 K. Khích
12 02146 LÂM ĐỨC PHƯỢNG 12/11/2005 Ba Chẽ, Quảng Ninh Sán Chỉ Nam 12 Địa lí 9,25 K. Khích
13 02148 BÙI NHƯ QUỲNH 11/4/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 8,00
14 02168 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/9/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nam 10 Tiếng Anh 11,45
15 02171 NGUYỄN THÙY LINH 02/9/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,60
16 02177 THÂN PHƯƠNG THẢO 05/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 8,10
17 02198 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 17/11/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 10,00
18 02219 TÔ THỊ NHẬT TÚ 29/9/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
(Danh sách trên có 18 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 17-Trường THPT Tiên Yên


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02003 HOÀNG TRỌNG HIẾU 23/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 14,50 Nhì
2 02008 NGUYỄN THANH NGỌC 19/02/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 13,50 Nhì
3 02011 ĐẶNG MẠNH ĐÌNH 30/01/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 16,75 Nhì
4 02016 LỤC VĂN QUANG 10/5/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Vật lí 16,25 Nhì
5 02023 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/4/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,00 K. Khích
6 02028 TRỊNH GIA HƯNG 30/01/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 15,75 Nhì
7 02038 NGUYỄN QUỲNH AN 01/8/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 13,00 K. Khích
8 02040 NGUYỄN NGỌC HÀ 21/9/2007 Tiên Yên , Quảng Ninh Tày Nữ 11 Sinh học 13,00 K. Khích
9 02044 HÀ PHƯƠNG LINH 23/5/2007 Tiên Yên , Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 12,75 K. Khích
10 02046 PHẠM SAO MAI 29/01/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 16,50 Nhì
11 02047 HOÀNG TRÀ MY 31/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Sinh học 10,00
12 02048 VŨ THỊ BẢO NGỌC 09/3/2007 Tiên Yên , Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 14,00 Ba
13 02056 TRIỆU HÀ VY 31/8/2007 Tiên Yên , Quảng Ninh Tày Nữ 11 Sinh học 12,75 K. Khích
14 02057 NGUYỄN THÀNH CÔNG 15/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 14,15 Nhì
15 02058 PHẠM THẾ DUY 25/02/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 14,35 Nhì
16 02059 TRẦN QUỐC KHÁNH 03/9/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,80 Ba
17 02068 LỤC THỊ HIỀN 29/7/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
18 02070 DƯƠNG CẨM LINH 06/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,75
19 02079 PHẠM PHƯƠNG THANH 06/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
20 02080 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THÙY 23/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 8,50
21 02084 LÊ TỐ UYÊN 28/01/2006 Bình Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
22 02085 TÔ HẢI YẾN 20/4/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
23 02102 LÝ KHÁNH LINH 29/11/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Lịch sử 8,75
24 02106 DIỆP ĐỨC MINH 15/3/2007 Daklao, DakMil, DakNông Kinh Nam 11 Lịch sử 14,00 Ba
25 02107 BÙI THỊ THÙY MY 29/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 14,00 Ba
26 02118 ĐẶNG THIÊN THÙY 26/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Hoa Nữ 11 Lịch sử 13,50 Ba
27 02121 HOÀNG THỊ THU TRÀ 21/3/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
28 02124 TRỊNH TỐ UYÊN 16/6/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,00
29 02134 HOÀNG THỊ HOÀI 25/4/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Địa lí 11,50 Ba
30 02139 LƯU HUỆ LINH 29/5/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Địa lí 13,50 Nhì

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02142 VŨ THANH NHÀN 05/6/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
32 02144 TÔ THỊ QUỲNH NHƯ 02/11/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
33 02145 PHẠM HUYỀN NINH 23/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,00 Nhì
34 02150 ĐOÀN MINH THIÊN 19/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 Nhì
35 02153 HÀ MINH THƯ 10/9/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75 Ba
36 02159 PHẠM TRÀ VINH 28/4/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,00
37 02166 VŨ KHÁNH HUYỀN 01/9/2005 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,85 K. Khích
38 02167 BÙI DUY KHÁNH 01/12/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,75
39 02170 HOÀNG TRUNG KIÊN 02/3/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nam 11 Tiếng Anh 11,00
40 02173 LÔ TRÀ MY 27/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 10 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
41 02175 ĐỖ TRƯỜNG PHÚC 06/6/2004 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 13,20 K. Khích
42 02181 TRỊNH NGỌC VY 30/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,50 K. Khích
43 02193 LƯƠNG THỤC CHINH 22/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 10 GDCD 14,75 Ba
44 02197 BÙI THU HẰNG 18/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 16,75 Nhì
45 02199 NINH THIÊN HƯƠNG 25/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 10 GDCD 14,25 K. Khích
46 02202 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 23/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
47 02205 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 14/3/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 10 GDCD 14,25 K. Khích
48 02212 LÊ NGỌC QUỲNH 30/5/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 13,75 K. Khích
49 02214 TRẦN THU THẢO 08/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,75 Nhì
50 02217 TRỊNH THÙY TRANG 17/11/2007 Bệnh Viện Tỉnh Thanh Hóa Kinh Nữ 11 GDCD 11,25
(Danh sách trên có 50 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 18-Trường THPT Hải Đông


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02004 NGUYỄN MINH HOÀNG 12/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 1,75
2 02010 LÊ QUỐC CƯỜNG 08/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 9,25
3 02013 TRẠC CHÍ KIÊN 24/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 11 Vật lí 13,50 Ba
4 02020 HÀ XUÂN TRƯỜNG 01/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 5,25
5 02021 LƯƠNG ANH TUẤN 06/7/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,00 K. Khích
6 02042 LÊ THỊ HUYỀN 08/7/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,50 K. Khích
7 02050 THẰNG MINH PHỤNG 25/11/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 11 Sinh học 8,00
8 02052 ĐỖ HÀ NGỌC THẢO 22/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 10,25
9 02062 VŨ NGỌC ANH 23/02/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
10 02064 PHẠM THẢO DUYÊN 10/9/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
11 02077 PHẠM NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 31/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
12 02082 ĐÀO THU THỦY 10/4/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
13 02083 CHÍU THỊ TRANG 21/5/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
14 02086 ĐINH KIỀU ANH 23/02/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 3,75
15 02092 LƯƠNG THỊ HƯƠNG DỊU 01/7/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,00
16 02093 CHÌU THỊ NGỌC DUYÊN 02/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Lịch sử 12,00 K. Khích
17 02101 ĐINH MỸ LỆ 13/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,25 Ba
18 02116 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 15/7/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 2,75
19 02123 LÊ CÔNG TUẤN 12/3/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 13,75 Ba
20 02125 ĐẶNG THỊ XUÂN 17/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 11 Lịch sử 15,00 Nhì
21 02136 LÊ NGỌC HUỆ 07/8/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 Nhì
22 02138 ĐẶNG CAO THANH LAN 01/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
23 02141 LÊ HƯƠNG NHÀN 16/12/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,75 K. Khích
24 02155 HOÀNG THỊ HUYỀN TRÂM 06/6/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 10,25 K. Khích
25 02162 MAI VIẾT ĐỨC 01/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,80
26 02172 NGÔ THÀNH LUÂN 21/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,80
27 02176 TÔ HẠ PHƯƠNG 03/7/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 5,10
28 02190 NÔNG THỊ QUỲNH ANH 12/10/2008 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 10 GDCD 12,00
29 02201 ĐỖ KIM LIÊN 29/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 6,50
30 02204 NGUYỄN DIỆU LINH 16/3/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 02218 LÊ QUANG TRUNG 15/12/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 12,00
32 02222 LÊ HÀ VI 23/01/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
(Danh sách trên có 32 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 19-Trường THPT Nguyễn Trãi


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02033 TRIỆU BẢO NHI 04/11/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Hóa học 1,75
2 02182 LÊ THỊ HẢI ANH 04/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 9,95 K. Khích
3 02183 NGUYỄN QUỲNH ANH 06/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 8,65
4 02184 TRẦN QUANG HƯNG 26/11/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 8,05
5 02185 LÊ THỊ HƯƠNG 27/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 12,55 Ba
6 02186 VŨ HOÀI NAM 08/8/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 6,10
7 02187 PHẠM CÔNG NINH 03/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Trung Quốc 8,15
8 02188 CHÍU SÁNG PHỒNG 31/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nam 11 Tiếng Trung Quốc 10,10 K. Khích
9 02189 NGÔ THỊ THẢO 03/9/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 6,65
10 02195 LỶ HƯƠNG GIANG 01/8/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 11 GDCD 6,50
11 02210 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 02/02/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 8,25
12 02221 TẰNG THỊ UYÊN 10/02/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 11 GDCD 10,50
13 02223 CHÌU THỊ YẾN 10/11/2007 Đầm Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 11 GDCD 9,25
(Danh sách trên có 13 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 /
Khóa ngày 02/12/2023
2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 20-Trung tâm GDNN&GDTX Tiên Yên


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02065 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/10/2007 Quảng Ninh Tày Nữ 11 Ngữ văn 6,00
2 02135 HOÀNG THỊ HUỆ 27/10/2006 Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 6,50
(Danh sách trên có 2 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 21-Trường PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 02088 LÝ THỊ THU BÔNG 26/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 11,00
2 02091 PHÙN THỊ CÚC 01/01/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Lịch sử 7,00
3 02110 PHÙN THỊ BÉ NGOAN 07/6/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 8,75
4 02115 MẢ THỊ THẢO 11/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
5 02117 PHÙN THỊ THẮM 06/5/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 13,50 Ba
6 02120 TRẦN THÙY TRANG 23/12/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 7,00
7 02126 SẰN NGỌC XUYẾN 01/11/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 12,75 K. Khích
8 02131 ĐẶNG THANH HẰNG 15/4/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 12,75 Nhì
9 02133 TẰNG THỊ HOA 25/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
10 02157 DƯỜNG THỊ VÂN 07/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
11 02160 CHIẾNG HỒNG YÊN 24/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Địa lí 8,75
12 02161 HÀ THỊ HOÀNG ANH 12/6/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Tiếng Anh 11,00
13 02164 HOÀNG VĂN HOAN 24/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nam 12 Tiếng Anh 10,90
14 02191 TRẦN THỊ NGỌC ANH 23/10/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Dao Nữ 12 GDCD 13,50 K. Khích
15 02203 MÃ THỊ THÙY LINH 02/01/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 7,75
16 02215 TRẦN THỊ THU 10/10/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Sán Chỉ Nữ 12 GDCD 12,25
17 02216 LƯƠNG THỊ THỦY 01/01/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 12,00
(Danh sách trên có 17 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 22-Trường THPT Hải Đảo


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04001 HOÀNG NGỌC ANH 18/5/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 10,25 K. Khích
2 04002 PHẠM QUANG DUY 11/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,75 Ba
3 04009 PHẠM THÀNH HƯNG 25/4/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 9,25 K. Khích
4 04010 NGUYỄN SINH KHÁNH 21/11/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 12,00 Ba
5 04012 NGUYỄN HOÀNG LÂM 05/4/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,75
6 04015 ĐOÀN MINH NGHĨA 01/8/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 14,00 Nhì
7 04017 NGUYỄN NGỌC THÀNH 08/6/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,00
8 04018 TRẦN XUÂN THÀNH 02/12/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,00
9 04025 PHẠM VĂN HUÂN 18/02/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
10 04028 TRỊNH THỊ THU HƯƠNG 01/01/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 12,50 K. Khích
11 04029 TRƯƠNG DUY KHƯƠNG 24/8/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Vật lí 7,75
12 04030 NGUYỄN TẤT LONG 22/02/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,25 Ba
13 04031 PHẠM TRÀ MY 11/05/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 10,75
14 04032 NÔNG HOÀI NAM 28/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Vật lí 10,75
15 04033 CHU HOÀNG NGÂN 24/7/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,75 K. Khích
16 04040 TRẦN THANH VÂN 11/7/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Vật lí 8,25
17 04044 VŨ HỒNG ĐĂNG 09/10/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 9,75
18 04052 PHẠM VŨ MINH THIẾT 21/3/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 11,25 K. Khích
19 04055 ĐỖ LINH ÂN 15/7/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,75 Ba
20 04057 NGUYỄN THU HÀ 25/7/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 9,00
21 04060 PHAN VĂN LƯỢNG 10/12/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán dìu Nam 12 Sinh học 8,75
22 04062 NGUYỄN HẢI NINH 04/3/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 11 Sinh học 4,50
23 04064 ĐÀO ANH THƯ 16/01/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 12,50 K. Khích
24 04066 HÀ ANH TÚ 17/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 9,00
25 04069 NGUYỄN HẢI YẾN 25/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,50
26 04071 LÝ VIỆT HOÀNG 13/11/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 10,90 Ba
27 04074 NGUYỄN LAN HƯƠNG 20/4/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tin học 8,00
28 04075 ĐÀO DUY LONG 08/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 6,30
29 04077 PHẠM QUANG MINH 09/12/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,10 K. Khích
30 04078 NGUYỄN TRÍ THANH 10/9/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 8,40
31 04081 VI NGỌC ANH 07/7/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,50 Nhì
32 04084 ĐINH TIẾN ĐẠT 14/3/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
33 04086 TRƯƠNG TIẾN HẢI 25/3/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 8,75
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
34 04087 NGUYỄN HỒNG NGỌC HÂN 07/02/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,75 Ba
35 04090 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/02/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
36 04094 VŨ DIỆU LAN 01/9/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 11,00 Nhì
37 04105 ĐÀO THANH PHONG 10/8/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 5,50
38 04110 PHẠM THÙY TRANG 18/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,50 Ba
39 04115 BÙI TRƯỜNG GIANG 06/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,00 Ba
40 04121 NGUYỄN HỮU HOÀNG 08/11/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 8,75
41 04133 CHU PHƯƠNG THUỲ 17/8/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Lịch sử 9,25
42 04134 NGUYỄN MINH THƯ 07/4/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,00
43 04137 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 24/4/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,75
44 04139 PHẠM THỊ XUÂN 19/8/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Lịch sử 11,00
45 04146 ĐINH THỊ THANH BÌNH 30/9/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
46 04149 VŨ TIẾN ĐẠT 16/10/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 11,25 Ba
47 04154 LÊ MINH KHOA 15/3/2006 TP. Hồ Chí Minh Hoa Nam 12 Địa lí 7,75
48 04156 VI THỊ THÚY KIỀU 23/7/2006 Cô Tô - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
49 04160 BÙI LINH NHI 19/11/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 7,25
50 04162 CHU QUỐC PHONG 10/9/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 8,75
51 04165 NGUYỄN HÀ PHƯỢNG 07/7/2006 Hải Phòng Kinh Nữ 12 Địa lí 6,75
52 04171 ĐOÀN KHÁNH TUYỀN 23/12/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,00
53 04174 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 21/12/2008 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 15,40 Nhì
54 04180 NGUYỄN NGỌC DIỆP 06/8/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 13,40 Ba
55 04189 PHẠM MINH HOÀNG 13/10/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 11,20
56 04190 ĐINH ĐỨC HUY 20/8/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,50
57 04191 NGUYỄN QUỐC HƯNG 25/12/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,20
58 04194 LÊ THỊ HÀ MY 17/8/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,55 Ba
59 04196 HOÀNG MINH PHÚC 11/9/2007 Đầm Hà - Quảng Ninh Tày Nam 11 Tiếng Anh 12,85 K. Khích
60 04198 TRƯƠNG MINH QUANG 09/11/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 14,50 Ba
61 04204 HÀ THU HUYỀN 27/4/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 9,25
62 04205 TỪ DIỆU HƯƠNG 20/4/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,00 K. Khích
63 04206 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 28/01/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 7,60
64 04208 QUÁCH NHƯ QUỲNH 13/4/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 8,45
65 04217 TRẦN THU HUYỀN 13/7/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 GDCD 10,00
66 04218 PHẠM THỊ HƯƠNG 04/12/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,00
67 04222 PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH 06/11/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,25
68 04223 PHẠM THUỲ LINH 21/02/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 7,25
69 04231 LẠI BÍCH THUỶ 21/6/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,25
(Danh sách trên có 69 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 25-Trường THPT Quan Lạn


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04016 NGUYỄN NGỌC NHI 22/01/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 2,00
2 04019 TRẦN THỊ TRÀ 13/01/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 1,75
3 04089 HÀ QUANG HUY 25/6/2007 Ninh Giang - Hải Dương Kinh Nam 11 Ngữ văn 4,50
4 04091 LƯU QUỲNH HƯƠNG 07/7/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
5 04098 NGUYỄN THUỲ LINH 20/01/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 3,50
6 04116 NGUYỄN THU HÀ 04/12/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,75
7 04125 NGUYỄN THU HƯỜNG 04/12/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,25
8 04128 HỨA THỊ LIÊN 24/10/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 5,25
9 04132 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 17/01/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 5,00
10 04144 PHẠM NGỌC ANH 30/10/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 5,00
11 04155 PHẠM DUY KHƯƠNG 04/01/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 3,50
12 04164 PHẠM THỊ PHƯỜNG 03/02/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 3,75
13 04187 LƯU MINH HOÀNG 04/7/2006 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 5,40
14 04201 PHAN ANH TUẤN 11/12/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 7,40
15 04210 CHÂU PHƯƠNG ANH 19/9/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,75 Ba
16 04228 NGUYỄN THỊ THUỲ TÂM 18/6/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,75
17 04232 PHẠM THỊ THUÝ 12/02/2007 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,75
(Danh sách trên có 17 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 26-Trường THPT Cô Tô


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04070 MAI QUỐC AN 12/12/2006 Cô Tô, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,65 K. Khích
2 04072 NGUYỄN NGÔ HUY HOÀNG 18/7/2007 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học
3 04073 VŨ VIỆT HƯNG 04/4/2006 Bệnh viện Việt Nam- Thụy Điển,Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tin học 0,00
4 04076 MAI VƯƠNG MINH 03/12/2008 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 7,20
5 04079 NGUYỄN HÀ ANH 26/10/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
6 04093 TRẦN LỆ KHUYÊN 28/5/2006 Quảng Xương, Thanh Hóa Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
7 04123 PHẠM THU HUYỀN 03/9/2006 Cô Tô, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,00
8 04159 NGUYỄN THỊ NGÂN 12/3/2007 Cô Tô, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,00
9 04176 TRẦN ĐỨC ANH 21/7/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 9,05
10 04188 NGUYỄN VIẾT MINH HOÀNG 11/9/2006 Cô Tô, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 6,30
11 04199 PHẠM HỒNG THÁI 01/01/2006 Cô Tô, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 6,55
12 04213 TRẦN MINH ÁNH 04/10/2007 Cô Tô, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 7,75
(Danh sách trên có 12 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 28-Trường THPT Lê Hồng Phong


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 03004 HOÀNG HẢI DƯƠNG 06/01/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 3,00
2 03023 NGUYỄN TRẦN NGỌC ANH 31/12/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,75 K. Khích
3 03026 NGUYỄN ĐẠT 05/9/2006 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,00
4 03027 ĐÀO THANH ĐỨC 22/3/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,25
5 03030 NGUYỄN NAM HẢI 29/11/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
6 03032 NGUYỄN VĂN HIẾU 02/10/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,50
7 03041 PHẠM PHƯƠNG NGÂN 26/4/2006 Tứ Kì - Hải Dương Kinh Nữ 12 Vật lí 12,25 K. Khích
8 03043 TRỊNH ĐỨC PHÚC 21/12/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,00
9 03044 NGUYỄN DUY QUYẾN 18/01/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 17,25 Nhì
10 03050 TRƯƠNG THANH TÙNG 14/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,00
11 03051 LƯU QUỐC VIỆT 30/9/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,75 K. Khích
12 03054 LẠI LÊ VY 01/12/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 8,25
13 03057 KHIẾU MINH CHÂU 20/9/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 4,75
14 03059 NGUYỄN MẠNH DŨNG 15/02/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 2,75
15 03067 TRẦN HỒNG MINH 21/8/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 8,00
16 03070 TRẦN NGỌC HOÀI NAM 30/01/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,75
17 03073 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG 16/10/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 5,75
18 03079 VŨ THÀNH TRUNG 31/10/2006 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,50
19 03084 TRẦN MINH HẢO 19/3/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,75 K. Khích
20 03088 NGUYỄN DUY HƯNG 17/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,25
21 03099 NGUYỄN DUY TRUNG 10/7/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,75 K. Khích
22 03102 BÙI PHẠM HẢI ANH 07/12/2007 Nho Quan - Ninh Bình Kinh Nam 11 Tin học 16,05 Nhất
23 03105 ĐÀO HÀ DUY 17/7/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,45
24 03108 ĐẶNG QUANG HIẾN 18/9/2008 Kim Động - Hưng Yên Kinh Nam 10 Tin học 3,85
25 03111 LÊ KHÁNH HUYỀN 20/8/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 4,80
26 03113 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 24/8/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 9,60 K. Khích
27 03116 NGUYỄN TIẾN MINH 30/10/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 13,35 Ba
28 03117 TRẦN HẢI NAM 12/5/2006 Tiền Hải - Thái Bình Kinh Nam 12 Tin học 4,50
29 03120 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 30/3/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 12,45 Ba
30 03126 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/02/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 03130 TRƯƠNG THỊ KIM CHI 29/7/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Ngữ văn 8,50
32 03137 MAI THU HIỀN 25/9/2007 Cẩm Phả -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
33 03139 LỤC MAI HƯƠNG 08/11/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Ngữ văn 11,00 Nhì
34 03143 NGUYỄN KHÁNH LINH 05/10/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
35 03144 PHẠM PHƯƠNG LINH 14/6/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
36 03148 HÀ TRANG MY 21/01/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
37 03149 DƯƠNG THỊ MINH NGỌC 04/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
38 03151 ĐẶNG BẢO NHI 30/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
39 03155 PHẠM NHƯ QUỲNH 09/9/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
40 03158 NGUYỄN HOÀI THU 12/9/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,75 K. Khích
41 03164 NGUYỄN QUANG TÙNG 11/3/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
42 03195 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 12/9/2006 Tứ Kì - Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí 4,50
43 03196 PHẠM THỊ HOA 14/10/2005 Ân Thi - Hưng Yên Kinh Nữ 12 Địa lí 2,75
44 03208 LẠI XUÂN TRÀ 07/10/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Nùng Nam 11 Địa lí 10,00
45 03217 LÊ TRẦN QUỲNH CHI 16/10/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 6,50
46 03221 TRẦN ĐÌNH HẢI 05/3/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,10
47 03222 VÕ THỊ THÚY HẰNG 03/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 10,10
48 03224 NGUYỄN PHẠM KHÁNH HUYỀN 13/10/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,75 K. Khích
49 03226 BÙI QUỐC KHÁNH 11/9/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 13,10 K. Khích
50 03231 PHẠM NGỌC MINH 11/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,55
51 03233 TẠ MINH NGỌC 30/8/2007 Cẩm Phả-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 6,90
52 03240 BÙI PHƯƠNG THẢO 02/8/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 6,30
53 03241 TÔ ĐỨC THẮNG 20/4/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,25
54 03244 NGUYỄN THỊ TRANG 07/6/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 7,75
55 03247 ĐINH ANH TUẤN 13/12/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,60
56 03248 PHẠM ĐÌNH TÙNG 27/9/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,00
(Danh sách trên có 56 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 29-Trường THPT Cửa Ông


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 03001 LƯU NGỌC TUẤN ANH 26/11/2006 TP Thái Bình, Thái Bình Kinh Nam 12 Toán 1,75
2 03002 NGUYỄN GIA BẢO 23/4/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 5,50
3 03006 PHẠM MINH ĐỨC 13/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,25
4 03009 HOÀNG ĐỨC MẠNH 06/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 7,50
5 03028 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 06/01/2006 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nam 12 Vật lí 6,50
6 03029 ĐINH THỊ THU HÀ 29/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 4,50
7 03034 NGÔ THƯƠNG HUYỀN 20/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 8,50
8 03046 LÊ THỊ THANH THƯ 28/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 8,25
9 03047 NGUYỄN HUY TOÀN 06/01/2006 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nam 12 Vật lí 9,00
10 03062 LÊ NAM KHÁNH 14/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,50
11 03076 NGUYỄN MINH THÁI 07/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,25
12 03083 VŨ ĐÌNH TÙNG DƯƠNG 02/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 10,75
13 03086 VŨ KIM HỒNG 21/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,50 K. Khích
14 03089 HOÀNG THỊ THANH MAI 16/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Sinh học 9,00
15 03093 NGUYỄN THỊ THUỲ NINH 20/5/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 7,75
16 03096 TRẦN THỊ HOÀI THU 07/6/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,25
17 03129 NGUYỄN PHƯƠNG CHÂM 01/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
18 03132 NGUYỄN TIẾN DŨNG 27/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
19 03134 LÊ THU HÀ 09/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,50
20 03135 NGUYỄN THU HÀ 24/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 9,00 K. Khích
21 03136 HOÀNG THỊ HÂN HÂN 13/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
22 03141 ĐOÀN NGỌC LINH 08/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
23 03142 NGÔ PHƯƠNG LINH 02/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
24 03147 KIỀU VĂN MINH 15/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 7,00
25 03152 BÙI THU PHƯƠNG 28/3/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 8,50
26 03154 VŨ TÔ KHÁNH PHƯƠNG 26/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
27 03157 VƯƠNG BẢO THOA 13/02/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
28 03167 VŨ QUỲNH CHI 25/5/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,25
29 03171 HÀ THỊ HẠNH 19/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
30 03175 HÀ NGỌC HƯỜNG 25/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 6,50
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 03183 HÀ MINH PHƯƠNG 15/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,50
32 03184 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 13/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 6,00
33 03186 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 11/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 4,00
34 03192 PHẠM PHƯƠNG ANH 25/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
35 03194 NGUYỄN MINH CHIẾN 02/5/2007 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 9,25
36 03205 VŨ THỊ THẮM 25/11/2006 Cát Hải, Hải Phòng Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25
37 03207 LIÊU THỊ THƯƠNG 10/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 12 Địa lí 11,25
38 03211 VŨ THANH TÚ 13/9/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 10,25
39 03212 BÀNG PHƯƠNG ANH 21/5/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 7,20
40 03214 NGUYỄN NGỌC ANH 15/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 8,70
41 03216 LÊ KHÁNH CHI 09/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 6,00
42 03219 TRẦN THÀNH ĐẠT 07/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,05 Ba
43 03220 ĐẶNG MINH ĐỨC 08/8/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 7,25
44 03223 TÔ DIỆU HIỀN 21/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,85
45 03232 ĐÀO NHẬT NAM 13/02/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,25
46 03234 ĐẶNG THẢO NHI 27/12/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 6,40
47 03249 NGUYỄN NGỌC AN 28/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00 K. Khích
48 03250 ĐINH DIỆU ANH 07/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,75 K. Khích
49 03252 TRẦN KHÁNH CHI 03/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,75 Ba
50 03254 BÙI NGỌC DIỆP 28/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
51 03255 ĐỖ THU HIỀN 27/10/2007 Vĩnh Bảo, Hải Phòng Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 Ba
52 03261 VŨ THIỆN DIỆU LINH 08/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,50 K. Khích
53 03262 MAI THANH LY 12/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,25
54 03264 BÙI VŨ TRÀ MY 18/9/2007 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 11 GDCD 11,00
55 03269 NGUYỄN ANH THƯ 05/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,00
56 03273 TRẦN THANH TÚ 25/6/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 10,50
(Danh sách trên có 56 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 30-Trường THPT Mông Dương


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04004 VŨ THÙY DƯƠNG 10/6/2007 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 11 Toán 12,75 Ba
2 04005 MAI THÀNH ĐẠT 10/01/2007 Xuân Trường, Nam Định Kinh Nam 11 Toán 11,25 Ba
3 04013 VŨ THÙY LINH 01/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,00
4 04020 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 27/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,50
5 04021 NGUYỄN THÀNH CÔNG 25/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,50 Ba
6 04022 TRẦN TÙNG DƯƠNG 06/7/2007 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nam 11 Vật lí 10,25
7 04023 LÊ NGỌC HẢO 15/4/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nam 12 Vật lí 12,75 K. Khích
8 04024 VŨ VIỆT HOÀNG 23/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,50 K. Khích
9 04035 TRẦN BÍCH NGỌC 27/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 15,25 Nhì
10 04038 LẠI THÁI SƠN 22/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,50 Ba
11 04045 VŨ NGÂN HÀ 27/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 7,00
12 04046 VŨ THỊ HẠNH 22/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 8,75
13 04048 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 28/5/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,50
14 04051 PHAN CÔNG SƠN 20/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 4,00
15 04053 NGUYỄN HẢI ANH 08/5/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 11,50 K. Khích
16 04058 NGUYỄN VĂN HIẾU 27/4/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,25 Ba
17 04061 MAI QUỲNH NHƯ 08/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 14,75 Ba
18 04065 PHẠM VĂN TOÀN 11/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 11,50 K. Khích
19 04067 NGUYỄN THANH TÚ 24/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 12,75 K. Khích
20 04082 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 08/5/2006 Cẩm Giàng, Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
21 04083 LƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 20/5/2006 Vũ Thư, Thái Bình Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
22 04095 NGUYỄN NGỌC LINH 03/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 5,50
23 04097 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 03/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
24 04099 NGUYỄN THÙY LY 23/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
25 04100 LÊ CÔNG MINH 11/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 10,00 Ba
26 04101 TỪ NGỌC NGUYÊN MINH 08/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 8,00
27 04103 TRẦN MINH NGỌC 20/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
28 04113 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 13/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,00
29 04117 NGUYỄN TRẦN THU HÀ 25/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 15,75 Nhì
30 04118 ĐINH ÁNH HÀO 03/01/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 12,00 K. Khích

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 04119 NGUYỄN THỊ THANH HẢI 26/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,25
32 04122 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,25
33 04124 BÙI TẤT HÙNG 04/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 9,00
34 04127 NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH 05/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
35 04135 NGUYỄN THU TRANG 07/12/2007 Sơn Tây, Hà Tây Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00 K. Khích
36 04140 BÙI THỊ KIM AN 23/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
37 04141 ĐẶNG TRƯƠNG NGỌC ANH 05/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,00 Ba
38 04147 VŨ THỊ THÚY BÌNH 02/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,50 Nhì
39 04158 TRƯƠNG THẢO LY 26/3/2006 Yên Dũng, Bắc Giang Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25 Nhì
40 04161 ĐÀO KIM OANH 29/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,50
41 04163 BÙI MAI PHƯƠNG 11/5/2007 Thanh Miện, Hải Dương Kinh Nữ 11 Địa lí 8,75
42 04166 VŨ MINH QUÂN 09/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 8,75
43 04167 ĐỒNG GIÁP THU TRANG 18/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 Nhì
44 04173 NGUYỄN CÔNG ANH 09/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,25 K. Khích
45 04175 PHẠM NGÔ DUY ANH 25/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,75 Nhì
46 04178 NGUYỄN THANH CHÚC 17/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,90 Ba
47 04181 TRỊNH TRÍ DŨNG 30/3/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,30 Ba
48 04192 BÙI QUANG KHÁNH 12/6/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,40
49 04193 HÀ PHƯƠNG LINH 09/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 11,10
50 04195 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 24/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,60
51 04197 NGUYỄN VIẾT HỒNG QUANG 08/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,55 Ba
52 04211 ĐỖ VIỆT ANH 27/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 14,75 Ba
53 04216 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 07/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,50 Ba
54 04221 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 17/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,75 Nhất
55 04226 PHẠM YẾN NGỌC 29/3/2006 Phú Xuyên, Hà Nội Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Nhì
56 04227 NGUYỄN THỊ NGỌC NHÀN 03/12/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 K. Khích
57 04233 TRẦN PHƯƠNG THỦY 15/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,00 Nhì
(Danh sách trên có 57 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 31-Trường THPT Hùng Vương


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04106 PHẠM THANH THÙY 03/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
2 04108 NGUYỄN THÙY TRANG 26/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
3 04109 NGUYỄN VŨ HÀ TRANG 27/6/2007 Kinh Môn, Hải Dương Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
4 04131 ĐÀM THỊ KIM NGÂN 27/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,50
5 04136 TRỊNH NAM TRIỆU 29/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 5,00
6 04143 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 18/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,25 K. Khích
7 04150 PHẠM HƯƠNG GIANG 24/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 6,50
8 04153 ĐOÀN HÀ KHÁNH 14/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 5,75
9 04183 PHẠM TIẾN ĐẠT 29/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,15
10 04202 ĐÀO CÔNG VINH 24/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,60 Nhì
11 04215 LÊ HUY HOÀNG 18/4/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 12,50
12 04219 LÂM THỊ DIỆU LINH 21/9/2007 Mang Thít, Vĩnh Long Kinh Nữ 10 GDCD 5,00
13 04229 HOÀNG TRẦN MINH THU 01/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 10,75
(Danh sách trên có 13 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)

Đơn vị: 32-Trung tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04151 PHẠM HỒNG HẠNH 20/01/2006 Phú Xuyên- Hà Nội Kinh Nữ 12 Địa lí 1,75
(Danh sách trên có 1 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 33-Trường THPT Cẩm Phả


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 03003 BÙI HƯNG BÁCH 22/09/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A6 Toán 7,50
2 03005 NGUYỄN HỮU ĐỨC 22/02/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10A8 Toán 8,50
3 03007 TRẦN MINH ĐỨC 14/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Toán 12,25 Ba
4 03008 PHAN THÀNH LONG 06/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Toán 9,00
5 03011 NGUYỄN HỮU NHẬT MINH 05/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Toán 18,25 Nhất
6 03012 NGUYỄN HẢI NAM 22/04/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12A6 Toán 9,00
7 03013 NGUYỄN KHÁNH QUYÊN 26/04/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Toán 11,00 K. Khích
8 03014 DƯƠNG PHÚC SƠN 25/08/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Toán 11,50 K. Khích
9 03015 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Toán 10,75 K. Khích
10 03016 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 26/08/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Toán 15,25 Nhì
11 03018 NGÔ THỊ MINH THỦY 08/09/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Toán 10,25 K. Khích
12 03020 ĐOÀN ANH VŨ 30/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Toán 9,25
13 03021 CAO VIỆT ANH 11/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Vật lí 10,50
14 03025 ĐẶNG TIẾN DŨNG 23/06/2006 Yên Mỹ, Hưng Yên Kinh Nam 12A7 Vật lí 18,50 Nhất
15 03031 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Vật lí 10,00
16 03033 ĐẶNG GIA HUY 15/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Vật lí 13,00 K. Khích
17 03035 CHU QUỐC HƯNG 11/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Tày Nam 11A3 Vật lí 13,25 K. Khích
18 03036 NGUYỄN ĐĂNG HƯNG 27/02/2007 Nông Cống, Thanh Hóa Kinh Nam 11A3 Vật lí 12,00 K. Khích
19 03039 MAI HOÀI NAM 21/04/2007 TP Nam Định, Nam Định Kinh Nam 11A2 Vật lí 14,25 Ba
20 03042 LÊ HỒNG PHÚC 27/02/2006 Lê Chân, Hải Phòng Kinh Nam 12A10 Vật lí 10,75
21 03045 NGUYỄN ĐỨC TÂM 29/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Vật lí 11,50
22 03048 BÙI HỮU TÙNG 18/01/2007 Cẩm phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Vật lí 12,25 K. Khích
23 03049 NGUYỄN QUANG TÙNG 23/10/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Vật lí 16,25 Nhì
24 03052 PHẠM QUỐC VIỆT 26/04/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Vật lí 16,25 Nhì
25 03058 PHẠM THÀNH DANH 29/06/2006 Thanh Hà - Hải Dương Kinh Nam 12A6 Hóa học 10,50
26 03060 PHẠM NGỌC HÀ 18/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A7 Hóa học 6,00
27 03061 PHẠM TRUNG HIẾU 21/01/2006 Tiên Lãng, Hải Phòng Kinh Nam 12A7 Hóa học 15,00 Nhì
28 03063 TRẦN PHẠM TRUNG KIÊN 30/08/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A7 Hóa học 10,00
29 03066 TRẦN HOÀNG MINH 19/11/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12A6 Hóa học 9,00
30 03068 VÕ VĂN MINH 23/08/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Hóa học 13,75 Ba
31 03069 ĐỖ HOÀI NAM 17/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Hóa học 5,50
32 03072 PHẠM ĐỨC NHẬT 13/09/2008 Xuân Trường, Nam Định Kinh Nam 10A3 Hóa học 8,75

1/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 03074 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG THẢO 23/03/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Hóa học 7,50
34 03075 NGUYỄN THANH THẢO 26/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Hóa học 18,00 Nhất
35 03077 HỒ PHƯƠNG THANH THÚY 13/08/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Hóa học 10,75 K. Khích
36 03078 NGUYỄN THANH THƯ 07/05/2007 Cẩm phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Hóa học 6,75
37 03080 ĐÀM THỊ PHƯƠNG ANH 02/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A4 Sinh học 10,00
38 03081 NGUYỄN ĐỨC ANH 11/09/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A4 Sinh học 11,50
39 03082 NGUYỄN THÙY DUNG 03/09/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Sinh học 4,75
40 03085 CHU HUY HOÀNG 15/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10A3 Sinh học 12,00
41 03087 NGUYỄN XUÂN HÙNG 28/06/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 10A4 Sinh học 10,25
42 03090 ĐẶNG ANH MINH 19/12/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Dao Nam 12A10 Sinh học 7,25
43 03091 NGUYỄN HỒNG MINH 06/06/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 12A7 Sinh học 12,50
44 03092 NGUYỄN BÙI TRÀ MY 31/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Sinh học 12,25
45 03094 NGUYỄN XUÂN QUÂN 18/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Sinh học 11,25
46 03095 QUÁCH THỊ MINH THU 05/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A1 Sinh học 11,75
47 03100 ĐỖ NGỌC TUẤN 25/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Sinh học 16,75 Nhì
48 03101 NGUYỄN HOÀNG VŨ 08/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Sinh học 13,50 K. Khích
49 03104 NGUYỄN HUYỀN ANH 02/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Tin học 12,20 Ba
50 03107 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 13/04/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Tin học 12,30 Ba
51 03109 PHẠM ĐỨC HIẾU 26/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Tin học 3,60
52 03110 TRƯƠNG HUY HOÀNG 19/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Tin học 14,75 Nhì
53 03112 NGUYỄN VIỆT HÙNG 07/05/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Tin học 14,95 Nhì
54 03115 NGUYỄN TIẾN MẠNH 07/03/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A4 Tin học 15,15 Nhì
55 03118 PHẠM TRƯỜNG SƠN 20/08/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Tin học 12,50 Ba
56 03119 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 10/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A4 Tin học 7,70
57 03121 NGUYỄN CHÚC AN 02/07/2007 Long Biên - Hà Nội Kinh Nữ 11A11 Ngữ văn 8,00
58 03122 BÙI HUYỀN ANH 17/12/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Ngữ văn 9,00 K. Khích
59 03125 LƯƠNG HẢI ANH 08/08/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A11 Ngữ văn 8,00
60 03127 NGUYỄN TRẦN BẢO ANH 28/09/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Ngữ văn 11,00 Nhì
61 03138 PHÓ BÍCH HOÀ 28/06/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12A8 Ngữ văn 8,00
62 03146 TRỊNH LÊ PHƯƠNG MAI 21/09/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Ngữ văn 8,00
63 03153 DƯƠNG MAI PHƯƠNG 06/04/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Ngữ văn 8,50
64 03156 VŨ NHƯ QUỲNH 14/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Ngữ văn 8,00
65 03160 NGUYỄN THU THỦY 17/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A6 Ngữ văn 8,50
66 03161 NGUYỄN MINH THƯ 11/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Ngữ văn 9,00 K. Khích
67 03162 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 18/08/2007 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 11A11 Ngữ văn 8,50
68 03163 TRẦN THU TRANG 07/10/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Ngữ văn 8,00
69 03168 LÊ MINH DƯƠNG 29/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A4 Lịch sử 13,25 K. Khích
70 03169 TRẦN THÙY DƯƠNG 01/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A6 Lịch sử 15,50 Nhì

2/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
71 03170 LÊ THANH HÀ 24/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Lịch sử 15,00 Nhì
72 03174 HOÀNG THANH HUYỀN 19/02/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A6 Lịch sử 8,50
73 03176 ĐẶNG THÙY LINH 11/08/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Lịch sử 15,75 Nhì
74 03177 HOÀNG GIA LINH 07/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Lịch sử 12,00
75 03178 MAI HOÀNG MINH 21/10/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nam 12A8 Lịch sử 15,00 Nhì
76 03181 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 28/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A7 Lịch sử 12,75 K. Khích
77 03182 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 19/03/2006 Ý Yên, Nam Định Kinh Nữ 12A6 Lịch sử 10,25
78 03187 PHẠM KIM THANH 13/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A3 Lịch sử 12,75 K. Khích
79 03189 TRẦN MAI TRANG 28/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A9 Lịch sử 12,25 K. Khích
80 03190 LÊ PHƯƠNG VY 07/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Lịch sử 13,00 K. Khích
81 03191 NGUYỄN THỊ MAI ANH 14/10/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Địa lí 14,75 Ba
82 03193 NGUYỄN NGỌC ÁNH 08/07/2006 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 12A1 Địa lí 14,50 Ba
83 03199 LƯU VŨ NGỌC LINH 14/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Địa lí 14,50 Ba
84 03200 PHẠM NGỌC LY 07/08/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12A1 Địa lí 10,25
85 03201 ĐẶNG VĂN MINH 18/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A7 Địa lí 11,50
86 03202 NGUYỄN HOÀNG PHONG 24/02/2008 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam 10A7 Địa lí 12,25
87 03203 PHẠM XUÂN PHƯƠNG 09/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Địa lí 14,25 K. Khích
88 03204 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Địa lí 14,75 Ba
89 03206 ĐOÀN THỊ THU 03/06/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12A9 Địa lí 8,75
90 03215 TRẦN HÀ LINH ANH 22/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Tiếng Anh 15,95 Nhất
91 03218 ĐỖ ÁNH DƯƠNG 29/07/2007 Cẩm phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Tiếng Anh 14,10 Ba
92 03225 NGUYỄN VĂN HƯNG 21/07/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12A9 Tiếng Anh 13,25 K. Khích
93 03235 NGUYỄN DUY PHONG 20/07/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A5 Tiếng Anh 13,55 Ba
94 03236 VŨ TÀI PHÚC 22/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11A4 Tiếng Anh 14,00 Ba
95 03237 TRƯƠNG HÀO QUANG 18/09/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12A8 Tiếng Anh 15,05 Nhì
96 03238 NGUYỄN MINH QUÂN 08/10/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Tiếng Anh 14,60 Nhì
97 03239 TRẦN TRỌNG TÂN 17/02/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nam 12A2 Tiếng Anh 14,15 Ba
98 03242 LÊ ANH THƯ 16/12/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A4 Tiếng Anh 14,10 Ba
99 03243 PHẠM UYÊN THƯ 08/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 Tiếng Anh 13,10 K. Khích
100 03245 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 15/03/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11A3 Tiếng Anh 14,45 Nhì
101 03246 NGUYỄN QUANG TRUNG 10/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12A5 Tiếng Anh 15,30 Nhì
102 03251 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 30/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 14,00 Ba
103 03253 TRẦN QUỲNH CHI 23/07/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 14,25 Ba
104 03256 NGUYỄN THANH HUYỀN 05/08/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 15,50 Nhì
105 03258 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/05/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 9,50
106 03259 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/08/2007 Tiên Lãng, Hải Phòng Kinh Nữ 11A11 GDCD 14,75 Nhì
107 03265 TRẦN THUÝ NHUNG 25/04/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12A5 GDCD 13,50 Ba
108 03267 NGUYỄN KIM THANH 16/06/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 10,75

3/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
109 03268 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 08/03/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11A11 GDCD 13,00 K. Khích
110 03272 VŨ MẠNH TIẾN 13/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11A11 GDCD 12,50 K. Khích
111 03274 NGUYỄN THẢO VY 03/06/2006 Uông bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12A5 GDCD 13,75 Ba
(Danh sách trên có 111 thí sinh)

4/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 34-Trường THPT Lê Quý Đôn


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 03010 ĐẶNG QUANG MINH 27/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Toán 10,00
2 03017 TỐNG ĐĂNG THIÊN 28/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,00
3 03019 PHẠM THU TRANG 28/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,50
4 03022 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 13,25 K. Khích
5 03024 ĐÀO ĐỨC DŨNG 03/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,50
6 03037 NGUYỄN TRUNG KIÊN 18/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,00
7 03038 PHẠM HÀ KIỂN 24/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 6,25
8 03040 PHẠM THỊ HẰNG NGA 15/3/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 Vật lí 8,50
9 03053 NGUYỄN TRƯỜNG VINH 01/01/2006 Quảng Điền, Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Vật lí 9,75
10 03055 VŨ NGỌC HUYỀN ÁNH 20/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 9,00
11 03056 NGUYỄN THANH BÌNH 25/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 9,25
12 03064 VŨ TRUNG KIÊN 12/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 3,25
13 03065 PHẠM ĐỨC THÁI MINH 28/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 3,00
14 03071 VŨ PHƯƠNG NAM 17/6/2007 Thanh Miện, Hải Dương Kinh Nam 11 Hóa học 6,50
15 03097 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 19/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 12,00
16 03098 NGUYỄN THU THỦY 24/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 9,75
17 03103 BÙI TUẤN ANH 23/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,60 K. Khích
18 03106 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 09/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 7,05
19 03114 PHÙNG NGỌC LONG 29/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,40
20 03123 BÙI LÊ MAI ANH 28/7/2006 Kim Thành, Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
21 03124 ĐINH PHƯƠNG ANH 19/8/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
22 03128 TRẦN NGỌC HOÀNG ANH 22/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 7,00
23 03131 DƯƠNG THUỲ DUNG 28/02/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
24 03133 HOÀNG ÁNH DƯƠNG 16/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
25 03140 CAO THUỲ LINH 24/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
26 03145 NGUYỄN CẨM LY 01/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
27 03150 NGUYỄN BẢO NGỌC 13/02/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
28 03159 BÙI MAI THÙY 26/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 9,00 K. Khích
29 03165 NGUYỄN CẨM TÚ 22/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
30 03166 NGUYỄN HÀ LINH CHI 15/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,75
31 03172 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/10/2006 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 K. Khích
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
32 03173 LÊ NGỌC HOÀ 03/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,50
33 03179 BÙI HỒNG NGỌC 11/02/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
34 03180 NGUYỄN BÍCH NGỌC 28/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 K. Khích
35 03185 TRẦN MẠNH QUANG 16/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
36 03188 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/11/2006 Tứ Kỳ, Hải Dương Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 K. Khích
37 03197 PHẠM GIA HUY 11/12/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nam 12 Địa lí 5,75
38 03198 VŨ THẢO LÂM 22/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,00
39 03209 LƯƠNG QUỲNH TRÂM 26/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75
40 03210 NGUYỄN ANH TÚ 27/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 7,75
41 03213 NGUYỄN HOÀNG ANH 25/5/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,30
42 03227 NGUYỄN TRUNG KIÊN 28/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,00
43 03228 LÊ HOÀNG LÂM 20/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,85
44 03229 ĐÀO NAM LỘC 23/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 9,30
45 03230 NGUYỄN TUẤN MINH 09/01/2007 Tỉnh Hưng Yên Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,45 Ba
46 03257 VŨ THỊ KHÁNH 03/5/2006 An Dương, Hải Phòng Kinh Nữ 12 GDCD 14,25 Ba
47 03260 NGUYỄN THUỲ LINH 17/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 7,75
48 03263 LÂM NGUYỆT MINH 25/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,00
49 03266 TRẦN TUYẾT NHUNG 17/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 11 GDCD 10,25
50 03270 BÙI THỊ THƯƠNG 11/10/2007 Đình Lập, Lạng Sơn Kinh Nữ 11 GDCD 6,25
51 03271 HÁN THỦY TIÊN 07/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 7,75
(Danh sách trên có 51 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 35-Trường THPT Lương Thế Vinh


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 04003 TRẦN ĐỨC ĐẠI DƯƠNG 31/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 3,75
2 04006 NGUYỄN ĐỨC HẢI 18/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 2,25
3 04007 LÊ MAI THÚY HẰNG 22/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 7,50
4 04008 PHẠM ĐÌNH HƯNG 29/5/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nam 12 Toán 10,75 K. Khích
5 04011 PHÙNG NGUYÊN KHÁNH 11/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,00
6 04014 NGUYỄN VŨ KIỀU MY 05/12/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 6,25
7 04026 ĐINH QUANG HUY 12/4/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,25
8 04027 NGUYỄN DANH HÙNG 17/10/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,50
9 04034 MAI TRỌNG NGHĨA 08/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,50 K. Khích
10 04036 NGÔ QUANG PHONG 31/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,00 K. Khích
11 04037 NGUYỄN ANH QUANG 29/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,50
12 04039 TÔ NGỌC THÁI 10/4/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,25
13 04041 NGUYỄN BÁ NGỌC ANH 03/3/2006 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 12 Hóa học 8,25
14 04042 VŨ ĐỨC DUY 18/11/2007 Ninh Bình Kinh Nam 11 Hóa học 3,75
15 04043 TRẦN TIẾN DŨNG 31/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,75 K. Khích
16 04047 TRẦN TRUNG HÒA 31/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,00
17 04049 ĐỖ TRẦN NGỌC LINH 26/10/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Hóa học 2,50
18 04050 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 10/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,50 Ba
19 04054 TRẦN VIỆT ANH 11/4/2006 Nam Sách, Hải Dương Kinh Nam 12 Sinh học 10,25
20 04056 VŨ MẠNH DŨNG 11/5/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 12,25 K. Khích
21 04059 NGUYỄN THẢO LINH 18/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 6,50
22 04063 NGUYỄN MINH QUANG 12/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 5,25
23 04068 TRẦN HÀ BẢO UYÊN 06/6/2006 Biên Hòa, Đồng Nai Kinh Nữ 12 Sinh học 7,50
24 04080 TRẦN CẨM ANH 18/4/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
25 04085 NGUYỄN NGỌC HÀ 21/4/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
26 04088 PHẠM GIA HUỆ 05/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,00
27 04092 PHẠM HẢI HƯỜNG 05/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
28 04096 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 17/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
29 04102 ĐINH BẢO NGỌC 21/11/2006 Tiền Hải, Thái Bình Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
30 04104 TRẦN NGUYỄN NHƯ NGỌC 20/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,00
31 04107 ĐINH THỊ THU TRANG 16/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
32 04111 NGUYỄN NGỌC ANH 22/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,75
33 04112 PHẠM PHƯƠNG YẾN CHI 11/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 9,50
34 04114 ĐINH MẠNH ĐỨC 21/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 13,75 Ba
35 04120 PHẠM TRUNG HIẾU 01/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,25 Ba
36 04126 LẠI QUỐC KHÁNH 02/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
37 04129 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 24/9/2006 Gia Lộc, Hải Dương Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50 K. Khích
38 04130 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 30/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba
39 04138 NGUYỄN HÀ VI 19/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
40 04142 NGUYỄN DIỆU ANH 08/02/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nữ 12 Địa lí 8,75
41 04145 VŨ THỊ TÂM ANH 02/11/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 5,75
42 04148 VI KHÁNH CHI 13/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 4,25
43 04152 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 20/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 6,75
44 04157 ĐINH THỊ DIỆU LINH 11/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,50
45 04168 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/8/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 5,50
46 04169 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
47 04170 PHÓ QUỲNH TRINH 21/9/2007 Tứ Kì, Hải Dương Sán Dìu Nữ 11 Địa lí 6,00
48 04172 NGUYỄN TRƯỜNG AN 02/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,75 Nhì
49 04177 KIỀU GIA BẢO 26/5/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,85 Nhì
50 04179 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 29/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,15 Nhì
51 04182 VŨ QUỐC DŨNG 17/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,50 Ba
52 04184 NGUYỄN NGÂN HÀ 16/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,55 Nhì
53 04185 TĂNG THẾ HIỂN 09/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,50 K. Khích
54 04186 NGUYỄN MINH HIẾU 15/9/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 15,10 Nhì
55 04200 LÊ THÀNH TRUNG 24/7/2006 Hà Nội Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,35 Ba
56 04203 CAO ÁNH DƯƠNG 31/12/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,00 K. Khích
57 04207 VŨ YẾN NHI 11/8/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 12,10 Ba
58 04209 LƯƠNG THU TRANG 22/11/2006 Yên Mỹ, Hưng Yên Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 7,95
59 04212 VŨ CAO NHẬT ANH 26/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 9,50
60 04214 NGUYỄN LINH CHI 10/8/2007 Hà Nội Kinh Nữ 11 GDCD 12,00
61 04220 NGUYỄN CẨM LINH 11/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,25
62 04224 PHẠM ANH KHÁNH LY 15/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,50
63 04225 NGUYỄN THẾ MẠNH 19/02/2007 Thuận Thành, Bắc Ninh Kinh Nam 11 GDCD 13,00
64 04230 CAO ĐÌNH THUẬN 11/01/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 9,00
65 04234 NGUYỄN MINH THƯ 29/8/2007 Tiền Hải, Thái Bình Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
66 04235 LÊ THU UYÊN 17/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,75
(Danh sách trên có 66 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 36-Trường TH-THCS-THPT Quốc tế Song ngữ Học viện Anh Quốc
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05157 TẠ VÂN KHÁNH 10/02/2007 Ninh Bình Sán Dìu Nữ 11 Ngữ văn 8,50
2 05290 NGUYỄN THỦY ANH 28/11/2007 Hoàn Kiếm, Hà Nội Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,65 K. Khích
3 05314 VŨ ANH KIỆT 07/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 7,85
4 05315 VŨ ĐỨC LIÊM 08/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,90 Nhì
5 05317 ĐỖ THẢO LINH 12/01/2008 Đông Anh, Hà Nội Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 8,70
6 05326 NGUYỄN NHẬT NAM 20/8/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,45
7 05329 TỐNG PHẠM THÁI PHONG 25/7/2008 Hà Nội Kinh Nam 10 Tiếng Anh 8,40
8 05338 TRẦN BẢO TRÚC 26/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 12,10 K. Khích
9 05340 ĐỖ HỒNG VIỆT 07/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 6,05
(Danh sách trên có 9 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 37-Trung tâm HN&GDTX tỉnh


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05034 LƯU QUẢNG ĐẠI 25/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 3,25
2 05039 ĐỖ ĐỨC HẢI 13/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 9,50
3 05047 BÙI PHƯƠNG LINH 17/7/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Vật lí 3,00
4 05054 ĐINH QUỐC THẮNG 02/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 4,25
5 05055 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 12/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 6,25
6 05064 TRẦN TRỌNG TUẤN 06/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 6,00
7 05065 TỐNG QUANG TÙNG 13/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 3,75
8 05148 LÊ HOÀNG HẢI HÀ 04/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 5,50
9 05160 LÊ THÙY LINH 27/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
10 05175 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 22/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
11 05202 VŨ KHÁNH HÒA 10/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,00 K. Khích
12 05212 ĐỖ BẢO LINH 14/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,50
13 05229 PHẠM HUYỀN TRANG 22/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,75
14 05230 VŨ HUYỀN TRANG 08/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,25
15 05238 NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý 21/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 4,75
16 05258 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 21/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 3,50
17 05259 NGUYỄN THỊ HUYỀN 09/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 4,00
18 05270 NGÔ NHƯ PHỤNG 14/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,25
19 05273 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 17/11/2007 Ý Yên, Nam Định Kinh Nữ 11 Địa lí 3,50
20 05276 PHÙNG XUÂN THÀNH 19/02/2007 Hà Tây Kinh Nam 11 Địa lí 9,25 K. Khích
21 05279 TRƯƠNG HOÀNG THANH THẢO 28/9/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Địa lí 7,25
22 05282 NGUYỄN HUYỀN TRANG 02/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,00
23 05286 VŨ ĐỨC TRUNG 27/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 7,50
(Danh sách trên có 23 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 38-Trường THPT Ngô Quyền


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05003 ĐOÀN MAI CHI 11/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 11,75 Ba
2 05007 PHẠM MINH ĐỨC 08/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 14,75 Nhì
3 05014 ĐÀO THỊ LINH NGỌC 01/01/2006 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 12 Toán 11,25 Ba
4 05015 VŨ THỊ NGỌC LINH 29/12/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 15,25 Nhì
5 05016 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LY 16/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 11,00 Ba
6 05023 ĐÀO HỒNG QUÂN 22/6/2007 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nam 11 Toán 15,00 Nhì
7 05025 NGUYỄN NGỌC QUÝ 08/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,50 Ba
8 05027 LÊ MINH THẮNG 18/10/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,50
9 05035 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG ĐẠT 17/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,50 K. Khích
10 05038 TRẦN HOÀNG GIANG 17/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,00 K. Khích
11 05041 NGUYỄN THU HIỀN 20/4/2007 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 13,00 K. Khích
12 05042 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 08/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,00
13 05043 NGÔ ĐỨC HUY 18/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,00
14 05046 PHẠM KHÁNH HƯNG 09/8/2006 Nga Sơn, Thanh Hoá Kinh Nam 12 Vật lí 10,00
15 05057 ĐỖ QUANG THUẬN 06/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,50
16 05059 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 06/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 14,50 Ba
17 05067 NGUYỄN DIỆP CHI 10/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Hóa học 5,00
18 05070 ĐỖ VĂN ĐÔN 10/12/2007 Thái Bình Kinh Nam 11 Hóa học 8,00
19 05073 NGUYỄN TRUNG HIẾU 31/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 5,00
20 05077 LÊ THỊ DIỆU LINH 30/11/2006 Kiến Thuỵ, Hải Phòng Kinh Nữ 12 Hóa học 9,50
21 05083 TRẦN YẾN NHI 24/9/2008 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 10 Hóa học 5,00
22 05085 TRẦN MAI PHƯƠNG 19/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 5,50
23 05101 HOÀNG THỤ KHUÊ 10/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 7,50
24 05103 HÀ THỊ KHÁNH LINH 26/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 8,50
25 05108 LÊ THỊ THU MINH 20/4/2006 Thanh Liêm, Hà Nam Kinh Nữ 12 Sinh học 10,50
26 05109 TRẦN BẢO NGỌC 18/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 14,50 Ba
27 05110 TRỊNH MINH NGỌC 28/12/2006 Thanh Hà, Hải Dương Kinh Nữ 12 Sinh học 6,25
28 05111 VŨ NGỌC NHÂN 10/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 8,75
29 05112 ĐỖ XUÂN PHƯƠNG 31/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 7,00
30 05115 ĐỖ THỊ THUỲ TRANG 22/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 15,50 Nhì

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05119 ĐOÀN DUY ANH 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,95 K. Khích
32 05121 PHẠM THỊ MINH ANH 23/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tin học 0,60
33 05126 PHẠM QUẢNG ĐẠT 26/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,30
34 05127 BÙI VÂN GIANG 24/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 1,20
35 05128 NGUYỄN ĐẠI HẢI 15/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,00
36 05130 ĐÀO TRUNG KIÊN 01/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 3,60
37 05132 NGUYỄN ANH MINH 13/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,10 Ba
38 05135 DIỆP ANH QUÂN 11/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 15,10 Nhì
39 05138 VŨ THU TRANG 13/10/2007 An Hưng, Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tin học 9,80 K. Khích
40 05140 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 3,60
41 05141 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 28/12/2006 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
42 05145 TRẦN LINH CHI 06/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
43 05151 ĐOÀN THU HIỀN 26/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,50 Nhì
44 05152 NGUYỄN HẢI HOA 15/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
45 05158 ĐOÀN NGỌC LINH 06/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,00
46 05176 PHẠM THANH THUỶ 30/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,25 Ba
47 05178 BÙI ĐẶNG MAI TRANG 31/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
48 05179 LÊ MINH TRANG 22/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
49 05186 BÙI MAI ANH 27/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 8,75
50 05188 HOÀNG THUỲ ANH 27/7/2007 Nam Sách, Hải Dương Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,00 Ba
51 05204 ĐỖ LÊ MINH HUYỀN 24/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
52 05219 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 12/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,50 K. Khích
53 05220 PHẠM YẾN NGỌC 03/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
54 05226 NGUYỄN ĐỨC THANH 29/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 12,75 K. Khích
55 05227 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 01/9/2006 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nam 12 Lịch sử 13,25 Ba
56 05234 PHẠM THU UYÊN 20/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
57 05241 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 6,75
58 05242 NGUYỄN QUỲNH ANH 11/4/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 9,25 K. Khích
59 05256 ĐOÀN THANH HIỀN 25/11/2008 Ninh Giang, Hải Dương Kinh Nữ 10 Địa lí 10,75 Ba
60 05257 PHẠM THU HIỀN 25/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,75
61 05264 NGUYỄN NGỌC LINH 06/7/2007 Kim Động, Hưng Yên Kinh Nam 11 Địa lí 9,25 K. Khích
62 05266 MẠC NGUYỄN NHẬT MINH 19/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 8,75
63 05274 NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH 09/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,50
64 05284 VŨ PHƯƠNG TRANG 19/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,00
65 05291 TẠ ĐỨC ANH 21/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,70 K. Khích
66 05297 NGUYỄN VIỆT HẢI ĐĂNG 17/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
67 05302 NGUYỄN HUY HOÀNG 06/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,40
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 05305 NGUYỄN VIỆT HUY 13/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,05 K. Khích
69 05306 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 20/7/2007 Kiến Thuỵ, Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
70 05322 LÊ ĐỨC MINH 19/11/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 11,00
71 05332 PHẠM NHƯ QUỲNH 25/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
72 05341 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 06/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
73 05358 TRẦN MỸ DUYÊN 09/11/2006 Nghi Xuân, Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50 Ba
74 05367 MAI NHƯ KIM 22/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,75 Nhì
75 05368 BÙI MỸ TRÚC LINH 04/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 Ba
76 05374 NGUYỄN THỊ THU NGA 13/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
77 05380 NGUYỄN THU PHƯƠNG 29/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,75 Nhất
78 05382 ĐỖ NHƯ QUỲNH 15/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
79 05386 TRẦN THANH THẢO 10/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,50 Nhì
80 05389 VŨ PHÚC AN THƯ 04/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,25 K. Khích
(Danh sách trên có 80 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 39-Trường THPT Hạ Long


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05366 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 17/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 K. Khích
2 05372 LUYỆN CẨM LY 07/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Nùng Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
(Danh sách trên có 2 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 40-Trường TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05091 HOÀNG ANH TUẤN 07/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,00
2 05146 VŨ DIỆP CHI 01/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
3 05150 NGUYỄN GIA HÂN 21/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
4 05182 LÊ PHƯƠNG UYÊN 21/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 5,00
5 05184 ĐOÀN HÀ VY 10/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
6 05209 TRƯƠNG NGỌC KHUÊ 10/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,50
7 05222 PHẠM NGUYỆT NHI 07/9/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 3,75
8 05239 ĐỖ QUỲNH ANH 15/12/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 4,00
9 05240 NGUYỄN MAI ANH 04/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,25
10 05298 TRIỆU PHÚC ĐĂNG 13/02/2007 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nam 11 Tiếng Anh 7,75
11 05299 TRẦN MINH ĐỨC 07/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,75 Ba
12 05319 TẠ NGỌC KHÁNH LINH 30/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 7,60
13 05327 VŨ HOÀNG HẰNG NGA 11/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,70 Ba
14 05328 CAO QUỐC NHÂN 12/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,50
15 05339 ĐÀO NGUYỄN VIỆT 10/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,60 Ba
16 05345 BÙI PHẠM THỦY ANH 19/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,25
17 05349 NGUYỄN VŨ HẢI ANH 20/8/2007 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nữ 11 GDCD 8,00
18 05353 PHẠM GIA KIM CHI 13/12/2007 TP Bắc Giang, Bắc Giang Kinh Nữ 11 GDCD 14,50 Ba
19 05355 VŨ THÙY CHI 19/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,00
(Danh sách trên có 19 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 41-Trường THPT Chuyên Hạ Long


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
1 06001 NGÔ HOÀNG TUẤN ANH 29/12/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 12,50 Ba
2 06002 PHẠM THỊ NGỌC ANH 09/3/2006 Đông Hưng - Thái Bình Kinh Nữ 12 Toán 10,75 K. Khích
3 06003 PHẠM VĂN ANH 20/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 12,00 Ba
4 06004 VŨ QUỲNH ANH 22/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 10,25 K. Khích
5 06008 PHẠM ÁNH DƯƠNG 23/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 7,00
6 06011 HOÀNG TRẦN ĐẠT 10/01/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 11,50 K. Khích
7 06013 TRẦN HẢI ĐĂNG 25/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,25 K. Khích
8 06014 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/01/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 6,75
9 06016 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 20/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,50
10 06017 MAI THANH HẰNG 03/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 7,50
11 06018 ĐẶNG TRUNG HIẾU 25/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 8,25
12 06019 PHAN ĐỨC HOÀNG 12/01/2006 Tiên Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,25 K. Khích
13 06020 VŨ KHẮC VIỆT HƯNG 19/4/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,00
14 06021 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 29/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,75 K. Khích
15 06022 VŨ TUẤN KIỆT 19/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,50
16 06029 PHAN LÊ ĐĂNG MINH 10/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 4,75
17 06030 TRẦN VŨ THỤY MINH 03/4/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 2,75
18 06034 NGUYỄN TRẦN NHẤT PHONG 12/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,75
19 06036 NGUYỄN VĂN PHÚC 22/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,00
20 06038 TÔ ANH QUÂN 15/12/2006 Thái Bình Kinh Nam 12 Toán 5,25
21 06039 PHẠM THÁI SƠN 21/02/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,75 K. Khích
22 06040 MẠC CHI THẢO 02/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 11,75 K. Khích
23 06041 LÊ ANH THƯ 11/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 5,50
24 06042 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 20/3/2006 Hạ Long - Quảng NInh Kinh Nam 12 Toán 7,75
25 06047 LÊ VƯƠNG THÁI AN 26/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,75
26 06048 VŨ QUỐC ANH 28/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,75
27 06049 NGÔ GIA BẢO 26/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,75
28 06051 NGUYỄN VĂN DŨNG 12/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,75
29 06052 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 26/10/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
30 06055 LÊ TRUNG ĐỨC 29/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,75 K. Khích
31 06056 TRẦN MẠNH ĐỨC 14/8/2007 Hải Phòng Kinh Nam 11 Vật lí 12,50 K. Khích
32 06058 NGUYỄN TRÀ GIANG 31/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,75
33 06059 VŨ ĐÌNH GIANG 29/7/2007 Nam Định Kinh Nam 11 Vật lí 13,25 K. Khích

1 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
34 06060 PHAN THỊ HẢI HÀ 28/3/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 12,50 K. Khích
35 06063 NGUYỄN MINH HIẾU 12/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
36 06066 VŨ VIỆT HOÀNG 08/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,25 K. Khích
37 06068 HÀ QUANG HUY 06/02/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
38 06069 TRẦN GIA HUY 04/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 15,25 Ba
39 06070 VŨ MẠNH HÙNG 23/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,00
40 06073 PHẠM GIA KHÁNH 18/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
41 06074 VŨ NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,75 K. Khích
42 06077 NGUYỄN THỦY LINH 29/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,25
43 06081 HUỲNH BẢO MINH 03/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 7,50
44 06082 NGUYỄN HUY NHẬT 14/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
45 06086 BÙI TIẾN THÀNH 10/8/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,25
46 06087 PHẠM MINH THƯ 06/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,00
47 06091 LẠI SƠN TÙNG 26/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,50 Ba
48 06092 NGUYỄN MINH VÂN 09/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 14,25 Ba
49 06095 LÊ THỊ HỒNG ANH 08/6/2007 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 14,25 Ba
50 06096 NGÔ THỊ VÂN ANH 02/5/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 13,00 K. Khích
51 06098 ĐÀM NGUYỄN HÀ CHI 13/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,75
52 06099 TRẦN MINH ĐẠT 14/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,25
53 06101 LÊ HƯƠNG GIANG 26/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 11,25
54 06102 LÊ THỊ NGỌC HÀ 08/3/2007 Thanh Hóa Kinh Nữ 11 Hóa học 13,25 K. Khích
55 06105 TRẦN TRUNG HIẾU 08/3/2007 Bình Liêu - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 10,00
56 06109 NGUYỄN GIA HƯNG 22/11/2007 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nam 11 Hóa học 15,00 Nhì
57 06110 HOÀNG THIÊN HƯƠNG 01/11/2007 Bình Liêu - Quảng Ninh Tày Nữ 11 Hóa học 11,00
58 06111 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 19/01/2007 Hà Nội Kinh Nữ 11 Hóa học 7,75
59 06115 TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH 15/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,25
60 06116 NGUYỄN THÙY LINH 04/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 14,75 Ba
61 06117 NGUYỄN VĂN HẢI LINH 10/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 12,50 K. Khích
62 06119 PHẠM TRÀ MY 16/9/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 13,50 Ba
63 06121 VŨ TRỌNG NHÂN 18/9/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,50
64 06122 ĐỖ TRỌNG PHÚ 20/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,00
65 06124 TRẦN HỒNG QUÂN 23/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 8,50
66 06129 NGUYỄN ANH THƯ 05/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 14,25 Ba
67 06130 NGUYỄN ANH THƯ 20/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 12,25 K. Khích
68 06131 TRẦN NGỌC MINH TRÍ 18/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,00 K. Khích
69 06133 NGUYỄN MẠNH TUẤN 19/6/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,50 Ba
70 06134 ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 20/02/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,75
71 06135 LÊ PHƯƠNG UYÊN 01/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,00
72 06136 NGUYỄN VĂN VŨ 16/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 11,50
73 06139 DƯƠNG THỦY ANH 14/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00
2 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
74 06141 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 25/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 14,25 K. Khích
75 06143 PHẠM THỊ LAN ANH 28/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,75
76 06144 HÀ GIA BẢO 07/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 10,50
77 06145 TRỊNH NGUYÊN BẢO 01/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 15,50 K. Khích
78 06146 DƯ THỊ HÀ CHI 11/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,00 K. Khích
79 06149 HOÀNG THÙY DƯƠNG 30/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,50
80 06150 TRỊNH THÁI DƯƠNG 26/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 11,75
81 06154 PHẠM VIỆT HOÀNG 20/01/2006 Hải Phòng Kinh Nam 12 Sinh học 13,50 K. Khích
82 06157 VŨ GIA KHÁNH 07/4/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 12,25
83 06159 LƯƠNG VŨ THÙY LINH 10/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00
84 06160 NGUYỄN GIA LINH 24/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,75 K. Khích
85 06162 PHẠM THÁI LINH 17/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,25
86 06163 ĐỖ ĐỨC LƯƠNG 29/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 9,00
87 06164 ĐOÀN THỊ QUỲNH MAI 12/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 11,25
88 06165 NGÔ LÊ GIA MINH 09/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 11,75
89 06166 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 25/6/2007 Hưng Yên Kinh Nữ 11 Sinh học 16,25 Ba
90 06167 VY NGỌC BẢO NINH 03/12/2007 Vĩnh Bảo - Hải Phòng Kinh Nữ 11 Sinh học 12,50
91 06168 TRẦN LỆ QUYÊN 14/11/2006 Giao Thủy - Nam Định Kinh Nữ 12 Sinh học 13,00
92 06169 NGYỄN PHÚC THÀNH 07/8/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 11,00
93 06171 PHẠM THÙY TRANG 31/01/2006 Tiên Lữ - Hưng Yên Kinh Nữ 12 Sinh học 15,50 K. Khích
94 06172 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 05/9/2006 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nữ 12 Sinh học 11,75
95 06173 HỒ BẢO VIỆT 27/12/2006 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,00
96 06174 TRỊNH KIẾN VŨ 19/10/2007 Bắc Giang Kinh Nam 11 Sinh học 12,00
97 06175 DƯƠNG HOÀNG BÁCH 10/9/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 1,50
98 06176 VŨ ĐỨC CƯỜNG 13/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 7,11
99 06177 VŨ HẢI ĐĂNG 18/9/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,00 Đình chỉ thi
100 06178 NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG 23/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 8,64
101 06179 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 09/02/2008 Vân Đồn - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 10,09 K. Khích
102 06180 VŨ HOÀNG HIỆP 17/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 16,30 Nhất
103 06181 NGUYỄN HỮU HƯNG 16/02/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 13,80 Nhì
104 06182 NGUYỄN LÊ BẢO KHÁNH 16/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 12,14 Ba
105 06183 PHẠM GIA KHÁNH 17/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,48 Ba
106 06184 VŨ TUẤN ANH KHOA 23/5/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 10,01 K. Khích
107 06185 ĐẶNG TRUNG KIÊN 27/12/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,94
108 06186 NGUYỄN TUẤN KIỆT 06/5/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,12
109 06187 NGUYỄN ĐÀO KHÁNH LINH 26/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 8,40
110 06188 VŨ HOÀNG LONG 05/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 9,98
111 06189 NGUYỄN PHÚC MINH 06/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,12
112 06190 TRẦN TIẾN MINH 09/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 9,36
113 06191 TRẦN TUẤN NAM 14/4/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 13,50 Ba
3 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
114 06192 TRỊNH TUẤN NGHĨA 09/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,00
115 06193 NGUYỄN TRẦN GIA NGUYÊN 16/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 6,36
116 06194 NGÔ ĐÌNH NINH 16/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,92 K. Khích
117 06195 NGUYỄN HỒNG QUANG 08/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,00 K. Khích
118 06196 TRỊNH VĂN SƠN 08/7/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 14,80 Nhì
119 06197 NGUYỄN PHÚC THANH 13/7/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 7,60
120 06198 HOÀNG TIẾN THÀNH 10/01/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,03 K. Khích
121 06213 ĐỖ NGỌC DIỆP 22/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
122 06214 TRÂN NHƯ KỲ DUYÊN 20/7/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
123 06215 CÙ THỊ ÁNH DƯƠNG 12/8/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
124 06216 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 01/01/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
125 06217 ĐÀO VÂN HÀ 18/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
126 06221 ĐINH THANH HUYỀN 15/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
127 06225 PHẠM HOÀNG KHÁNH 31/10/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
128 06226 ĐÀO PHƯƠNG LINH 20/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
129 06228 GIANG THỊ HẢI LINH 08/5/2007 Thanh Miện - Hải Dương Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
130 06229 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11/3/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
131 06230 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 30/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
132 06231 PHẠM PHƯƠNG LINH 26/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
133 06234 KIỀU KHÁNH LY 25/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
134 06235 VŨ THỊ CẨM LY 06/5/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
135 06238 LÊ QUANG MINH 18/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
136 06240 PHẠM HUYỀN MỸ 31/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,75 K. Khích
137 06242 HOÀNG BẢO NGỌC 26/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
138 06243 ĐỖ HÀ YẾN NHI 21/11/2007 Ý Yên - Nam Định Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,75
139 06244 VŨ THỊ KIM OANH 24/4/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
140 06248 NGUYỄN THANH THẢO 14/7/2007 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
141 06249 TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,75
142 06252 PHẠM MINH TRANG 27/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
143 06253 HOÀNG CÔNG TUẤN 15/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 8,50
144 06255 TRẦN YẾN VI 20/7/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,75
145 06257 ĐẶNG THỊ MINH ANH 15/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50
146 06259 NGUYỄN NGỌC MỸ ANH 21/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
147 06261 PHẠM HẢI ANH 10/9/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
148 06262 VŨ ĐÀO THÙY ANH 06/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,50
149 06264 NGUYỄN VIỆT BÁCH 25/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Tày Nam 11 Lịch sử 12,50
150 06268 NGÔ THÙY DƯƠNG 04/3/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 16,25 Nhất
151 06271 LƯU THỊ THÚY HIỀN 07/12/2008 Hải Dương Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,50
152 06272 ĐINH HUY HOÀNG 23/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,75
153 06273 ĐỖ QUANG HUY 06/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 9,50
4 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
154 06275 LÝ HUỆ HƯƠNG 16/4/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,00 K. Khích
155 06276 PHẠM LAN HƯƠNG 14/8/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,25 K. Khích
156 06278 ĐỖ HIỂU LAM 21/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 13,00
157 06279 LÊ DUY LÂM 21/3/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 13,50 K. Khích
158 06282 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 03/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,00 Nhì
159 06283 VŨ THỊ KHÁNH LINH 28/7/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,00 Nhì
160 06284 PHẠM THÀNH LUÂN 04/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 14,50 Ba
161 06287 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 22/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
162 06289 NGUYỄN HẢI NINH 18/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,50
163 06291 BÙI MINH PHƯƠNG 13/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00
164 06292 LÊ HÀ PHƯƠNG 17/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75
165 06294 BÙI HOÀNG TRANG 25/10/2007 Thái Thụy - Thái Binh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
166 06295 NGUYỄN MAI TRANG 15/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,75 K. Khích
167 06298 MÃ QUỐC VIỆT 05/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,00 K. Khích
168 06300 VŨ BẢO VY 31/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50
169 06301 VŨ NGỌC AN 25/01/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,00
170 06304 NGUYỄN MINH ANH 21/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 11,75
171 06305 NGUYỄN THẾ ANH 12/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 14,00 K. Khích
172 06312 NGUYỄN MINH ĐỨC 31/8/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 13,00 K. Khích
173 06314 TRỊNH NAM HẢI 19/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 10,50
174 06316 NGUYỄN MINH HIẾU 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50
175 06318 VŨ TRUNG HIẾU 12/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 14,50 Ba
176 06319 BÙI THỊ HÒA 23/8/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 14,50 Ba
177 06322 NGUYỄN PHI HÙNG 09/02/2007 Thái Bình Kinh Nam 11 Địa lí 13,75 K. Khích
178 06324 NGUYỄN GIANG KHIÊM 14/01/2008 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 10,75
179 06325 BÙI KHÁNH LINH 09/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,75
180 06327 VŨ HOÀNG NHẬT LINH 22/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,25 K. Khích
181 06328 PHẠM PHƯƠNG MAI 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,25 Ba
182 06329 NGUYỄN THỊ LINH NGÂN 07/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75
183 06333 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 11/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,25
184 06334 NGUYỄN Ý NHƯ 09/12/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 12,50
185 06335 CHU BÙI MINH PHONG 13/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50
186 06337 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/4/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,00 K. Khích
187 06340 PHẠM PHƯƠNG THẢO 31/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,50 K. Khích
188 06342 HOÀNG THỊ THANH THÚY 11/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,75
189 06344 PHẠM THU TRANG 29/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 10,50
190 06345 VŨ THÙY TRANG 08/5/2007 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 15,25 Ba
191 06346 ĐỖ XUÂN TRƯỜNG 24/3/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 12,75
192 06348 DƯƠNG TRIỆU VY 24/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 11,75
193 06349 BÙI HỒNG ANH 15/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,15
5 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
194 06353 KHÚC THANH BÌNH 15/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,90 Nhì
195 06355 TRẦN KHÁNH ĐAN 01/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 13,45
196 06356 BÙI NGUYỄN THU HẰNG 20/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,60 Ba
197 06357 HỨA GIA HÂN 20/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,65
198 06359 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 15,55 Ba
199 06361 BÙI GIA HUY 20/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,45
200 06364 LỤC KHÁNH HUYỀN 22/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 16,90 Nhất
201 06365 TRƯƠNG VIỆT HƯNG 31/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 13,55
202 06368 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 14,70
203 06369 NGÔ NGỌC MAI 15/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,50 Ba
204 06370 TRỊNH ÁI MẪN 07/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,00 K. Khích
205 06371 LÊ QUANG MINH 08/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,00
206 06373 NGUYỄN NHẬT MINH 07/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,85
207 06374 NGUYỄN TUẤN MINH 18/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 15,30 K. Khích
208 06376 DƯƠNG BÍCH NGỌC 09/02/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,80
209 06378 TRƯƠNG HUYỀN NGỌC 24/12/2008 Trung Quốc Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 15,30 K. Khích
210 06379 ĐÀO PHÚC NGUYÊN 17/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 14,75
211 06382 TRỊNH HẢI PHONG 10/01/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,40
212 06385 PHAN NHẬT QUANG 27/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,00 K. Khích
213 06387 NGUYỄN THỊ VÂN SANG 07/6/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 15,05 K. Khích
214 06391 ĐỖ PHẠM VIỆT TRINH 06/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,75 Nhì
215 06393 NGUYỄN QUANG TÙNG 24/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 16,00 Nhì
216 06394 NGUYỄN THU UYÊN 15/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,80
217 06419 LƯƠNG THỊ LAN ANH 28/10/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,85 K. Khích
218 06420 LƯU LAN ANH 20/3/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 11,60
219 06421 NGÔ HUỆ ANH 28/01/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 14,20 Nhì
220 06422 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/5/2007 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,00
221 06423 TRẦN NGỌC ÁNH 15/10/2007 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,40
222 06424 LÊ MINH CHIẾN 07/12/2006 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Trung Quốc 13,10 K. Khích
223 06425 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/9/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 6,55
224 06426 BIỆN PHƯƠNG HÀ 09/5/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 9,90
225 06427 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 23/01/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 14,15 Nhì
226 06428 VŨ NGỌC KHÁNH 18/02/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,90 K. Khích
227 06429 LƯU KHÁNH LINH 05/8/2008 Tiên Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 12,65 K. Khích
228 06430 NGUYỄN THANH THÙY LINH 01/11/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 15,15 Nhì
229 06431 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 28/4/2008 Móng Cái-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 11,60
230 06432 NGUYỄN KIM NGÂN 02/4/2007 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,55
231 06433 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 04/12/2007 Kim Sơn- Ninh Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,50
232 06434 TRẦN THẢO NGUYÊN 06/11/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 10,75
233 06435 LÊ THỤC NHI 28/5/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,30 K. Khích
6 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
234 06436 TRẦN MINH TÂM 20/02/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 8,65
235 06437 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 02/12/2006 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 11,20
236 06438 VŨ NGỌC ANH THƯ 10/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 10,00
237 06439 TRẦN HUYỀN TRANG 08/12/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,40 Ba
238 06440 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 29/9/2006 Tiên Lãng- Hải Phòng Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 18,20 Nhất
239 06441 NGUYỄN THÁI BẢO TRÂM 08/8/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 9,80
240 06442 TRƯƠNG HÀ VY 24/12/2006 Cẩm Phả- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 13,75 Ba
241 06446 PHẠM HÀ ANH 15/8/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
242 06447 TRẦN MINH ANH 06/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00
243 06449 PHẠM HUYỀN CHÂM 04/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,50 Nhì
244 06450 BÙI PHƯƠNG CHI 21/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 K. Khích
245 06451 CHU MẪN CHI 07/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50
246 06452 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 19/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
247 06453 CAO QUỲNH GIANG 16/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,00
248 06454 HÀ BẢO HÀ 13/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,50
249 06455 NGUYỄN VÂN HÀ 05/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
250 06456 HOÀNG TRỊNH THANH HẰNG 08/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,25
251 06457 NINH HOÀNG HIỀN 06/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
252 06458 TRẦN THỊ MAI HOA 20/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
253 06459 NGUYỄN HUY HOÀNG 10/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 15,00
254 06462 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
255 06463 ĐỖ NGỌC LAN 08/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 K. Khích
256 06466 HOÀNG THÙY LINH 16/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 K. Khích
257 06469 LÊ TUẤN MINH 28/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 14,75
258 06470 NGUYỄN TRẦN ÁNH MINH 01/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50
259 06471 PHẠM NGÔ NGỌC MINH 11/10/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Ba
260 06472 TRẦN HUYỀN TRÀ MY 05/6/2006 Yên Hưng - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
261 06475 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 22/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 18,00 Nhất
262 06478 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 27/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25
263 06479 PHAN THỊ NGỌC THẢO 15/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,50
264 06481 LƯU MINH THƯ 19/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Ba
265 ĐC LÊ MẠNH KHIÊM 25/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhất
266 ĐC ĐOÀN ĐỨC MẠNH 14/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhất
267 ĐC HOÀNG GIA HUY 06/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhất
268 ĐC ĐỖ LÊ HOÀNG 12/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhì
269 ĐC HÀ ĐỨC DUY 17/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhì
270 ĐC NGUYỄN SƠN HÀ 26/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán Nhì
271 ĐC LÊ QUANG LỘC 27/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Nhì
272 ĐC NGUYỄN NGỌC TÚ 02/02/2008 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nam 10 Toán Ba
273 ĐC VŨ DUY QUANG 04/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán Ba
7 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
274 ĐC VŨ HOÀNG DƯƠNG 30/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán Ba
275 ĐC PHẠM QUỐC ANH 14/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhất
276 ĐC BÙI TUẤN ANH 01/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhất
277 ĐC MẠNH HÀ HUY 12/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhất
278 ĐC NGUYỄN MINH SƠN 24/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Nhì
279 ĐC NGUYỄN HỮU DŨNG 10/7/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Nhì
280 ĐC NGUYỄN TRỌNG HIẾU 08/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Nhì
281 ĐC ĐÀM QUANG HUY 22/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Nhì
282 ĐC MAI VŨ HOÀNG 02/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí Ba
283 ĐC NGUYỄN HOÀNG KỲ ANH 15/02/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Ba
284 ĐC ĐINH MẠNH DŨNG 11/10/2007 Ba Chẽ - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí Ba
285 ĐC ĐẶNG HOÀNG HẢI MINH 25/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học Nhất
286 ĐC TRẦN NHẬT MINH 07/11/2006 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học Nhất
287 ĐC NGUYỄN THỊ THẢO HUYỀN 15/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Nhất
288 ĐC NGUYỄN MINH NGỌC 26/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Nhì
289 ĐC NGUYỄN KỲ AN 09/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học Nhì
290 ĐC TRỊNH VIỆT HOÀNG 26/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học Nhì
291 ĐC ĐOÀN TRUNG HIẾU 27/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học Nhì
292 ĐC TRẦN THÙY DƯƠNG 25/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Ba
293 ĐC VŨ DUY HƯNG 16/3/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học Ba
294 ĐC LÊ THÙY TRÂM 30/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học Ba
295 ĐC TRỊNH HÀ TRANG 24/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học Nhất
296 ĐC NGUYỄN TRUNG HIẾU 02/7/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học Nhất
297 ĐC LÊ DANH THẾ 23/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học Nhất
298 ĐC HOÀNG TRÍ DŨNG 05/3/2007 Kinh Thành - Hải Dương Kinh Nam 11 Sinh học Nhì
299 ĐC BÙI QUANG MINH 16/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học Nhì
300 ĐC ĐỖ MINH HẰNG 22/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học Nhì
301 ĐC CHU NGỌC DIỆP 28/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học Nhì
302 ĐC PHẠM NGUYỆT HÀ 15/8/2007 Tiên Lãng - Hải Phòng Kinh Nữ 11 Sinh học Ba
303 ĐC PHẠM BÁ VIỆT 02/3/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học Ba
304 ĐC NGUYỄN HẢI TRIỀU 20/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học Ba
305 ĐC LÊ QUANG THỊNH 12/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Nhất
306 ĐC NINH QUANG THẮNG 08/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học Nhất
307 ĐC LƯU TIẾN TRUNG 23/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 11 Tin học Nhất
308 ĐC NGUYỄN MINH TUẤN 28/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học Nhì
309 ĐC NGUYỄN THÁI BÌNH 07/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Nhì
310 ĐC ĐẶNG MINH TIẾN 29/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học Nhì
311 ĐC ĐẶNG LÊ MINH QUÂN 07/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Nhì
312 ĐC NGUYỄN HẢI ANH 07/6/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học Ba
313 ĐC LÊ XUÂN PHÚ 17/01/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học Ba
8 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
314 ĐC NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 13/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhất
315 ĐC NGUYỄN HỒNG ANH 08/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Nhất
316 ĐC ĐẶNG THU NGÂN 25/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhất
317 ĐC LÊ MAI HOA 26/4/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhì
318 ĐC NGUYỄN LAN HƯƠNG 23/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhì
319 ĐC VŨ CHI MAI 05/11/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Nhì
320 ĐC VƯƠNG HÀ ANH 12/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Nhì
321 ĐC NGUYỄN THẢO NGUYÊN 15/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn Ba
322 ĐC NGUYỄN THỊ HÀ MY 24/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Ba
323 ĐC NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn Ba
324 ĐC NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGÂN 24/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử Nhất
325 ĐC NGUYỄN MINH QUÂN 29/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử Nhất
326 ĐC VŨ THỊ TÌNH 23/4/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử Nhất
327 ĐC VŨ MINH HIỂN 24/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử Nhì
328 ĐC BÙI QUỲNH HƯƠNG 02/12/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử Nhì
329 ĐC LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 27/11/2006 Gia Bình - Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử Nhì
330 ĐC BÙI THỊ MAI DUNG 05/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử Nhì
331 ĐC NGUYỄN MINH TƯỜNG 16/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử Ba
332 ĐC PHÍ QUANG VIỆT 22/02/2007 Kiến Xương - Thái Bình Kinh Nam 11 Lịch sử Ba
333 ĐC NGUYỄN MINH ĐỨC 22/9/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí Nhất
334 ĐC NGUYỄN MAI HƯƠNG GIANG 02/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhất
335 ĐC PHẠM TRẦN THẢO UYÊN 03/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhất
336 ĐC LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 24/8/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhì
337 ĐC HOÀNG HẢI ANH 14/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí Nhì
338 ĐC LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 07/8/2006 Kinh Môn - Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí Nhì
339 ĐC NGUYỄN THẾ ANH 18/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí Nhì
340 ĐC ĐỖ HÀ LINH 16/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí Ba
341 ĐC NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 20/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí Ba
342 ĐC LÊ BÙI THẢO YẾN 02/4/2007 Cẩm Phả - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí Ba
343 ĐC VŨ ĐỨC HẢI ĐĂNG 05/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh Nhất
344 ĐC VŨ TRẦN NGUYÊN PHƯƠNG 18/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh Nhất
345 ĐC NGUYỄN THÚY HẰNG 05/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh Nhất
346 ĐC NGUYỄN PHẠM HÀ DƯƠNG 28/9/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh Nhì
347 ĐC NGUYỄN NHẬT HÀ 16/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Nhì
348 ĐC VŨ TRUNG HIẾU 29/11/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh Ba
349 ĐC NGUYỄN HOÀNG LÂN 07/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Ba
350 ĐC HOÀNG MAI TRANG 19/9/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh Ba
351 ĐC ĐỖ HÀ LINH 29/6/2006 Haạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Nhất
352 ĐC TRẦN PHƯƠNG THẢO 27/7/2006 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Nhất
353 ĐC NGUYỄN HƯƠNG LINH 04/12/2006 Ha Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Nhất
9 / 10
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Kết quả
danh tính
354 ĐC BÙI HẢI YẾN 18/4/2007 Kiến Thụy- Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
355 ĐC BÙI HOÀNG GIA HÂN 25/11/2007 Lạng Sơn Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
356 ĐC PHẠM BÂN NHƯ 16/10/2007 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
357 ĐC NGUYỄN VŨ HÀ ANH 23/12/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Nhì
358 ĐC NGUYỄN KIM NGÂN 13/12/2006 Bình Liêu- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Ba
359 ĐC NGUYỄN QUỲNH HOA 31/5/2006 Móng Cái- Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc Ba
360 ĐC NGÔ PHƯƠNG ANH 15/3/2007 Hải Phòng Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc Ba
(Danh sách trên có 360 thí sinh)

10 / 10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 42-Trường PT DTNT tỉnh


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05001 HOÀNG MAI ANH 22/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Hoa Nữ 11 Toán 5,25
2 05021 LOAN THỊ HỒNG NHUNG 29/5/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Toán 6,00
3 05026 LÀI THỊ THẢO 11/11/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Toán 9,25 K. Khích
4 05028 TRẦN THANH THÚY 19/3/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Toán 4,00
5 05037 HOÀNG MINH ĐIỆP 09/6/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 12 Vật lí 7,00
6 05050 TRƯỞNG QUAY ÓN 07/11/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nam 12 Vật lí 11,75 K. Khích
7 05058 LỶ TIẾN THUẬN 16/6/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nam 12 Vật lí 13,75 Ba
8 05084 PHÙN THỊ OANH 08/8/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Hóa học 6,75
9 05095 TẠ DUY BẰNG 21/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán dìu Nam 12 Sinh học 16,50 Nhì
10 05097 LÝ MỸ HẢO 17/02/2008 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Sinh học 11,75 K. Khích
11 05100 TRẦN XUÂN KHẢI 02/10/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 11 Sinh học 13,75 Ba
12 05106 BÙI HỒNG LƯƠNG 18/6/2006 Đầm Hà, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 14,00 Ba
13 05107 LÃ THỊ KHÁNH LY 31/3/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Sinh học 12,25 K. Khích
14 05116 LA THỊ TRÀ 23/02/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Sinh học 9,00
15 05143 LÃ LINH CHI 17/6/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Ngữ văn 9,00 K. Khích
16 05155 CHU THỊ BÍCH HỢP 14/10/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Ngữ văn 9,00 K. Khích
17 05159 HOÀNG DIỆU LINH 24/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Ngữ văn 10,50 Ba
18 05169 VI HOÀNG NHƯ NGỌC 14/11/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
19 05173 HOÀNG THỊ KIM OANH 21/01/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Ngữ văn 8,50
20 05174 LOAN THỊ PHƯỢNG 26/10/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Ngữ văn 8,75
21 05177 HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG 13/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Ngữ văn 9,50 K. Khích
22 05181 TRIỆU HOÀNG QUÝ TUẤN 23/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nam 12 Ngữ văn 8,50
23 05191 TRỊNH THỊ ANH 03/02/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 10 Lịch sử 11,00
24 05198 MẢ THANH HÀ 15/6/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Lịch sử 10,00
25 05207 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 26/11/2007 Vân Đồn, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 11 Lịch sử 5,00
26 05210 BÙI HOÀNG LINH 15/10/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Sán chỉ Nữ 11 Lịch sử 11,00
27 05215 TÔ THỊ KHÁNH LINH 27/11/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 10 Lịch sử 12,25 K. Khích
28 05225 TRẦN BẢO QUỐC 24/7/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
29 05233 LƯƠNG HẢI UYÊN 23/9/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Lịch sử 11,75 K. Khích
30 05237 LÝ THỊ NHƯ Ý 11/4/2008 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 10 Lịch sử 11,75 K. Khích
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05247 LA THỊ HÂN DI 06/6/2007 Ba Chẽ, Quảng Ninh Sán chỉ Nữ 11 Địa lí 8,00
32 05249 HOÀNG MẠNH DUY 13/02/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 10 Địa lí 9,50 K. Khích
33 05252 TRIỆU THỊ ĐIỆP 17/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 10,50 Ba
34 05263 HOÀNG TIẾN LẬP 20/5/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 12 Địa lí 11,75 Ba
35 05268 PHÙN THỊ NHIÊN 21/3/2008 Bình Liêu, Quảng Ninh Dao Nữ 10 Địa lí 9,00
36 05271 LƯU THỊ PHƯƠNG 06/01/2007 Vân Đồn, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 11 Địa lí 11,50 Ba
37 05277 LƯU THỊ THẢO 06/01/2007 Vân Đồn, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 11 Địa lí 9,00
38 05280 BÀN THỊ THU 21/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 11,75 Ba
39 05331 NGÔ BẢO QUYẾT 03/8/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nam 11 Tiếng Anh 8,30
40 05356 TẰNG KỲ DIỆU 09/01/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
41 05369 LA THỊ LINH 15/02/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Sán chỉ Nữ 12 GDCD 16,25 Nhì
42 05377 TRƯỞNG HÒA NHẬT 06/12/2006 Hải Hà, Quảng Ninh Dao Nữ 12 GDCD 16,00 Nhì
43 05378 BẾ THỊ YẾN NHI 01/6/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Nùng Nữ 12 GDCD 14,75 Ba
44 05383 VI THỊ QUỲNH 23/7/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 GDCD 13,75 K. Khích
45 05387 TRƯƠNG THỊ THU 27/9/2006 Vân Đồn, Quảng Ninh Sán dìu Nữ 12 GDCD 15,25 Ba
46 05390 LÝ HƯƠNG TRÀ 26/12/2006 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
47 05392 LOAN KIỀU TRINH 10/12/2007 Bình Liêu, Quảng Ninh Tày Nữ 11 GDCD 12,25
(Danh sách trên có 47 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 43-Trường THPT Hòn Gai


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 06009 BÙI MẠNH ĐẠT 30/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,75
2 06010 HÀ TIẾN ĐẠT 06/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 12,50 Ba
3 06012 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 18/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,00 K. Khích
4 06023 ĐINH THU LINH 05/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 11,50 K. Khích
5 06025 TRẦN NGỌC MAI 25/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,00 Ba
6 06026 BÙI NHẬT MINH 10/9/2006 Nam Định Kinh Nam 12 Toán 10,25 K. Khích
7 06027 BÙI THẾ MINH 10/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,00
8 06028 NGUYỄN BÌNH MINH 01/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 12,00 Ba
9 06031 NGUYỄN THẢO MY 11/02/2006 Thái Bình Kinh Nữ 12 Toán 10,00
10 06032 NGUYỄN TRÀ MY 06/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 9,75
11 06033 PHẠM THÀNH NAM 20/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 7,00
12 06046 NGUYỄN NGỌC VIỆT 06/7/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,50
13 06050 NINH QUANG CƯỜNG 05/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,75
14 06053 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,00 Ba
15 06061 HỒ THU HIỀN 13/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 13,75 Ba
16 06067 HÀ ĐỨC HUY 26/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,75 Ba
17 06071 ĐẶNG BÁ DUY HƯNG 18/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 15,00 Ba
18 06078 PHẠM KHÁNH LINH 28/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 8,25
19 06079 TÔ DUY LỘC 10/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,50
20 06080 ĐINH KHÁNH LY 04/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 9,75
21 06083 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 01/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 10,50
22 06088 PHẠM HỮU TRÍ 12/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Vật lí 13,25 K. Khích
23 06089 DƯƠNG PHÚ TRỌNG 25/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 17,50 Nhất
24 06093 ĐỖ ANH VŨ 06/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,50 Ba
25 06097 TRẦN PHƯƠNG ANH 05/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,25 K. Khích
26 06100 PHẠM HỒNG ĐỨC 26/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,25 K. Khích
27 06104 VŨ PHƯƠNG HIỀN 15/3/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Hóa học 11,75 K. Khích
28 06106 VŨ HUY HOÀNG 19/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 18,75 Nhất
29 06108 PHẠM QUANG HUY 26/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,00 Ba
30 06114 TRỊNH NGỌC KHÁNH 19/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 15,75 Nhì
31 06120 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN NGỌC 06/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,00
1/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
32 06123 VI TIẾN QUANG 07/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nam 11 Hóa học 11,00 K. Khích
33 06125 NGUYỄN NGỌC SƠN 06/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 14,00 Ba
34 06126 NGUYỄN MINH TÂN 21/01/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,25 Ba
35 06137 LÝ CẨM VY 22/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Hán Nữ 12 Hóa học 12,50 Ba
36 06138 VŨ BẢO YÊN 19/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,25 K. Khích
37 06140 NGUYỄN THỊ MINH ANH 01/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,25 Ba
38 06142 PHAN ĐÀO VIỆT ANH 29/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 16,50 Ba
39 06147 LƯƠNG HÙNG CƯỜNG 29/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 18,25 Nhì
40 06148 HOÀNG KHÁNH DUY 11/11/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 16,00 Ba
41 06151 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 05/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 18,25 Nhì
42 06152 HOÀNG HÀ 27/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 19,00 Nhất
43 06153 TRẦN NGUYỆT HÀ 12/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 18,50 Nhì
44 06155 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,00 Ba
45 06156 VŨ MINH HUYỀN 15/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,50 Ba
46 06158 LÊ ANH TUẤN KIỆT 22/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 18,00 Nhì
47 06161 PHẠM PHƯƠNG LINH 23/7/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Sinh học 17,00 Nhì
48 06170 NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 15/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,50 Ba
49 06200 NGUYỄN DUY BẢO 03/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 10,35 K. Khích
50 06201 PHẠM GIA HUY 10/4/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,80 Ba
51 06202 TỐNG VŨ QUANG HƯNG 07/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,60 K. Khích
52 06203 VŨ HUY KHÁNH 16/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,40 K. Khích
53 06204 PHẠM AN TRUNG KIÊN 31/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,30
54 06205 NGUYỄN GIA LINH 16/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,70 K. Khích
55 06206 TRẦN QUANG MẠNH 19/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 11,10 Ba
56 06208 PHẠM CÔNG TUẤN 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,50 Ba
57 06211 VŨ QUỲNH ANH 24/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
58 06212 HỒ NGỌC LINH CHI 05/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
59 06218 PHẠM NGÂN HÀ 23/4/2006 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
60 06220 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN 18/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
61 06222 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 16/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
62 06227 ĐOÀN KHÁNH LINH 30/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,75
63 06232 TRỊNH THÙY LINH 22/4/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Ngữ văn 8,50
64 06236 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 10/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
65 06237 PHẠM PHƯƠNG MAI 30/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
66 06239 TRẦN VŨ TRÀ MY 14/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
67 06246 VŨ NHẬT LAM QUỲNH 03/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,75 K. Khích
68 06250 NGUYỄN HUYỀN TRANG 30/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00

2/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
69 06258 NGUYỄN NGỌC ANH 15/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,00
70 06260 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/7/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,50
71 06269 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 03/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,75
72 06274 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 08/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,50
73 06277 MAI MINH KHUÊ 19/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 K. Khích
74 06280 BÙI KHÁNH LINH 23/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,50
75 06286 CÙ NGUYỄN NHẬT MINH 05/11/2006 Hà Giang Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50 K. Khích
76 06288 BÙI HẢI NINH 11/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,50
77 06290 PHẠM GIA PHÚC 21/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,75
78 06296 ĐOÀN HUYỀN TRÂN 22/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,00
79 06297 NGUYỄN CẨM TÚ 20/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
80 06299 TRẦN YẾN VY 10/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,25 Ba
81 06307 PHẠM QUỲNH ANH 21/11/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 16,25 Ba
82 06315 TRẦN ĐỖ BẢO HÂN 21/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,25 Nhì
83 06317 NGUYỄN THẾ HIẾU 16/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 18,25 Nhất
84 06321 NGÔ THU HUYỀN 18/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,75
85 06323 ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 22/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 18,00 Nhì
86 06330 MAI BÍCH NGỌC 03/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 15,50 Ba
87 06331 PHẠM KHÁNH NGỌC 23/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 18,00 Nhì
88 06332 TRẦN THỊ MINH NGỌC 28/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,50 Nhì
89 06336 CÁP THU PHƯƠNG 13/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 18,00 Nhì
90 06338 VŨ MAI PHƯƠNG 22/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
91 06341 LƯƠNG NGÔ HÀ THU 21/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 17,00 Nhì
92 06347 VŨ THÀNH VINH 26/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 11,25
93 06350 BÙI THỊ LAN ANH 29/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,10 Ba
94 06352 TẠ VI ANH 17/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,85
95 06358 NGUYỄN MINH HIẾU 07/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,20 K. Khích
96 06362 NGUYỄN TÙNG HUY 28/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,25 Nhì
97 06363 PHẠM GIA HUY 17/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,60 Nhì
98 06367 LÊ MAI LINH 14/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,70 Nhì
99 06377 PHẠM MINH NGỌC 20/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,35 K. Khích
100 06380 LÊ PHÚC NGUYÊN 04/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,80 Nhì
101 06381 TRẦN THIỆN PHONG 06/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,90
102 06383 VŨ HOÀNG PHÚC 06/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,35 K. Khích
103 06386 LƯƠNG HOÀNG QUÂN 25/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 16,05 Nhất
104 06389 NGUYỄN ĐỨC THIỆU 08/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,70 Nhì
105 06395 LÊ HOÀNG NGÂN ANH 17/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 10,15

3/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
106 06396 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO ANH 27/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp
107 06397 NGUYỄN THÙY ANH 29/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 9,35
108 06398 ĐÀO LAN CHI 08/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Pháp 14,20 K. Khích
109 06399 PHẠM HÀ CHI 27/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 14,90 K. Khích
110 06400 PHẠM THỊ HÀ CHI 29/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 14,05
111 06401 ĐÀO NGỌC DIỆP 04/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 14,60 K. Khích
112 06402 NGUYỄN ANH DŨNG 31/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Pháp 16,75 Nhì
113 06403 TRẦN THỊ HỒNG GIANG 01/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 10,35
114 06404 MẠNH GIA KHÁNH 03/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 7,80
115 06405 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 03/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Pháp 16,50 Nhì
116 06406 NGUYỄN THỊ HÀ MY 16/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 12,40
117 06407 LÊ NHƯ NGỌC 02/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 13,90
118 06408 PHÙNG CHÂN NHƯ 16/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Pháp 15,60 Ba
119 06409 LẠI NGỌC OANH 08/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 8,00
120 06410 ĐOÀN THANH TÂM 17/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 14,65 K. Khích
121 06411 NGÔ PHƯƠNG THẢO 06/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 15,05 Ba
122 06412 ĐỖ THỊ THU THÙY 03/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 14,35 K. Khích
123 06413 ĐÀO ANH THƯ 06/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 13,90
124 06414 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 03/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 17,20 Nhất
125 06415 HỒ THANH TRÚC 26/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 13,65
126 06416 TRẦN TUỆ VĂN 30/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp 12,95
127 06417 TRẦN ANH VŨ 03/01/2006 Hà Nội Kinh Nam 12 Tiếng Pháp 16,05 Ba
128 06418 NGUYỄN HOÀNG YẾN 26/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp 12,55
129 06445 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 22/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,25 K. Khích
130 06448 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 08/3/2007 Hải Dương Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
131 06460 NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN 17/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 8,50
132 06461 BÙI AN HƯNG 02/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 6,25
133 06464 BÙI THỊ KIM LIÊN 12/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,50
134 06465 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 08/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,25
135 06473 NGÔ YẾN NGỌC 22/10/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 GDCD 9,50
136 06474 PHẠM YẾN NGỌC 10/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 8,75
137 06477 TRẦN THU PHƯƠNG 12/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,50
138 06480 TẠ ANH THẢO 07/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
139 06483 ĐẶNG ANH TÚ 19/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 11,50
140 ĐC NGUYỄN VIỆT HƯNG 17/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Nhì
141 ĐC NGUYỄN PHÚ HƯNG 01/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh Nhì
142 ĐC LÊ DU 04/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp Nhất

4/5
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
143 ĐC PHẠM QUANG MINH 19/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Pháp Nhất
144 ĐC LÊ VŨ NGỌC HẢI 08/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Nhất
145 ĐC NGUYỄN HƯƠNG GIANG 10/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp Nhì
146 ĐC VŨ PHƯƠNG UYÊN 30/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Nhì
147 ĐC NGUYỄN HỮU NGUYÊN 21/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Pháp Nhì
148 ĐC NGUYỄN THỦY AN 14/11/2007 Hungary, Budapest VIII Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Nhì
149 ĐC NGUYỄN VŨ LÊ BĂNG 15/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Pháp Ba
150 ĐC PHẠM THU HÀ 13/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Pháp Ba
(Danh sách trên có 150 thí sinh)

5/5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 44-Trường THPT Vũ Văn Hiếu


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05006 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 23/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,50 K. Khích
2 05008 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 12/01/2006 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nữ 12 Toán 9,00
3 05012 PHẠM QUỐC KHÁNH 03/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,25 K. Khích
4 05017 TRƯƠNG QUANG MINH 25/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 5,75
5 05018 NGUYỄN ĐĂNG NAM 17/01/2007 Cẩm Giàng, Hải Dương Kinh Nam 11 Toán 8,50
6 05019 NGUYỄN HOÀI NAM 07/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,25 K. Khích
7 05020 NGUYỄN PHÚC CHẤN NGUYÊN 01/02/2006 TP Nam Định, Nam Định Kinh Nam 12 Toán 14,25 Nhì
8 05024 ĐỖ DUY QUYẾT 03/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 9,50 K. Khích
9 05032 NGUYỄN THẾ CÔNG 15/7/2006 Hằng Hóa, Thanh Hóa Kinh Nam 12 Vật lí 9,25
10 05033 HOÀNG MẠNH ĐẠT 28/8/2006 Thái Thụy, Thái Bình Kinh Nam 12 Vật lí 10,50
11 05036 HOÀNG HẢI ĐĂNG 19/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,00 K. Khích
12 05045 NGUYỄN VIỆT HƯNG 10/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 13,75 Ba
13 05051 TRẦN TUẤN QUẢNG 20/3/2007 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nam 11 Vật lí 12,00 K. Khích
14 05052 NGUYỄN MINH QUÂN 16/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,75
15 05071 PHẠM THỊ HÀ 25/10/2006 Kiến Xương, Thái Bình Kinh Nữ 12 Hóa học 9,00
16 05076 BÙI THU HƯƠNG 03/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 4,75
17 05078 TRẦN QUANG MẠNH 24/10/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,75 Ba
18 05080 TRẦN QUANG MINH 20/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 16,00 Nhì
19 05094 PHẠM THỊ VÂN ANH 21/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,00
20 05096 TẰNG CẢNH CHINH 14/6/2006 Ân Thi, Hưng Yên Hoa Nữ 12 Sinh học 10,50
21 05098 LÊ DUY HIẾU 15/12/2007 Nông Cống, Thanh Hóa Kinh Nam 11 Sinh học 6,25
22 05105 BÙI XUÂN LỘC 04/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 9,00
23 05114 PHẠM MINH THƯ 14/6/2007 Biên Hòa, Đồng Nai Kinh Nữ 11 Sinh học 13,00 K. Khích
24 05120 NGUYỄN VIỆT ANH 30/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
25 05124 VŨ VIỆT ANH 22/7/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
26 05125 PHẠM ĐÌNH CHIẾN 23/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,40
27 05137 TRỊNH THÙY TRANG 14/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 0,00
28 05156 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
29 05163 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 25/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
30 05164 TRẦN PHƯƠNG MAI 13/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,25 Ba

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05165 VŨ BẢO LINH 16/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
32 05168 QUÁCH MINH NGỌC 23/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
33 05170 CAO NGUYỄN YẾN NHI 29/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
34 05183 NGUYỄN NGỌC BẢO UYÊN 16/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
35 05185 NGUYỄN YẾN VY 29/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
36 05194 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 30/3/2007 Dĩ An, Bình Dương Kinh Nữ 11 Lịch sử 17,00 Nhất
37 05200 PHẠM GIA HÂN 20/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
38 05206 PHẠM QUANG HƯNG 11/5/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 13,75 Ba
39 05208 NGUYỄN ĐỖ LAN HƯƠNG 21/12/2007 Đông Hưng, Thái Bình Kinh Nữ 11 Lịch sử 16,25 Nhì
40 05214 NGUYỄN NGỌC LINH 28/11/2006 Ba Chẽ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,25 Nhì
41 05243 PHẠM THỊ HOÀNG ANH 22/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,00
42 05244 TRẦN ĐỨC ANH 09/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 9,00
43 05248 BÙI MINH DŨNG 17/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 6,00
44 05253 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 16/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 7,50
45 05255 HOÀNG VIỆT HÀ 29/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 5,50
46 05272 PHẠM HỒNG QUYÊN 27/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 10,00 K. Khích
47 05275 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11/7/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,25 K. Khích
48 05283 VŨ QUỲNH TRANG 08/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,75
49 05292 TRƯƠNG NGỌC ANH 28/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Tiếng Anh 11,60
50 05301 TRẦN XUÂN HOA 29/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 15,15 Nhì
51 05308 NGUYỄN THÀNH HƯNG 28/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,85
52 05318 PHẠM MAI LINH 18/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,40 Ba
53 05321 VŨ THỊ NGỌC MAI 26/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,85
54 05323 NGUYỄN NGỌC MINH 18/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,65 Ba
55 05325 VŨ TUẤN MINH 18/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,90 K. Khích
56 05333 HOÀNG TRUNG THÀNH 05/3/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 12,50 K. Khích
57 05359 TRẦN ANH ĐỨC 30/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 GDCD 8,75
58 05362 LÊ MỸ HÂN 04/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,50
59 05364 BÙI THỊ HIỀN HÒA 18/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 8,25
60 05365 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN 26/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 GDCD 13,00
61 05370 NHÂM THỊ THÙY LINH 21/01/2006 Đại Từ, Thái Nguyên Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
62 05376 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 25/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
63 05384 VŨ THỊ TÂM 23/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Ba
64 05388 TẠ ANH THƯ 16/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 GDCD 8,00
(Danh sách trên có 64 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 45-Trường THCS&THPT Lê Thánh Tông


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05056 PHẠM THỊ THOAN 16/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 12,25 K. Khích
2 05075 ĐÀO MẠNH HƯNG 27/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,75
3 05087 VŨ HOÀNG THẢO 25/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 8,00
4 05153 TRẦN NGỌC BẢO HOA 12/01/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 9,50 K. Khích
5 05162 NHÂM KHÁNH LINH 21/8/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 8,50
6 05192 NGUYỄN KHÁNH CHI 21/7/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 6,50
7 05195 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 24/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50 K. Khích
8 05203 NGUYỄN QUANG HUY 31/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 7,25
9 05213 LÊ NGỌC LINH 03/12/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,50
10 05221 NGÔ UYÊN NHI 21/01/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,50
11 05224 NGUYỄN VŨ HÀ PHƯƠNG 13/4/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,75
12 05232 ĐOÀN MINH TUẤN 19/4/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 13,25 Ba
13 05245 LÊ THANH BÌNH 07/4/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 9,25 K. Khích
14 05254 PHẠM THỊ THU GIANG 09/8/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
15 05261 ĐOÀN NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 24/10/2007 Đà Nẵng Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
16 05262 VŨ THỊ MAI LAN 20/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 7,00
17 05281 NGUYỄN THỦY TIÊN 12/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,25
18 05287 ĐÀM THẢO XUÂN 21/3/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 7,00
19 05289 NGÔ PHƯƠNG ANH 20/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,80
20 05293 ĐỖ VŨ CHÍ DŨNG 25/5/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,10
21 05294 NGUYỄN MINH DŨNG 19/4/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,15 K. Khích
22 05304 NGÔ GIA HUY 05/6/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,50
23 05312 VĂN TRUNG KIÊN 07/12/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,75 K. Khích
24 05316 ĐẶNG GIA LINH 21/12/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 14,25 Ba
25 05335 PHẠM HƯNG THÁI 08/4/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,50 K. Khích
26 05336 PHẠM KHÁNH TOÀN 14/8/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,60 K. Khích
27 05342 NGUYỄN MINH CHÂU 29/5/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 8,20
28 05343 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 22/8/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 8,00
29 05344 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 21/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 9,90 K. Khích
30 05346 CHU NGUYỆT ANH 12/02/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 Ba

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 05371 PHẠM THẢO LINH 29/11/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,25 K. Khích
32 05373 VŨ TRÀ MY 21/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
33 05375 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 22/6/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 15,50 Ba
34 05379 VŨ YẾN NHI 01/9/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Ba
35 05381 VŨ THỊ HỒNG QUYÊN 12/8/2006 Quảng Ninh kinh Nữ 12 GDCD 15,00 Ba
36 05394 TRIỆU THU HÀ VI 26/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,50
37 05395 ĐÀO NGỌC VY 28/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,00 K. Khích
(Danh sách trên có 37 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 46-Trường TH-THCS-THPT Văn Lang


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05002 TRẦN QUỐC BẢO 24/02/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 6,00
2 05005 PHAN VŨ HẢI ĐĂNG 04/9/2006 Đông Hưng, Thái Bình Kinh Nam 12 Toán 8,00
3 05009 LÊ HUY HOÀNG 04/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,75 K. Khích
4 05010 NGUYỄN THANH HUYỀN 11/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,00
5 05011 PHẠM NGỌC HUYỀN 20/11/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,25 Ba
6 05013 LẠI THẾ KHÁNH 01/4/2007 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 9,50 K. Khích
7 05022 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 08/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 3,50
8 05030 TRẦN DƯƠNG TÙNG 01/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 5,50
9 05031 NGUYỄN LÊ VIỆT ANH 17/11/2007 Nghi Lộc, Nghệ An Kinh Nam 11 Vật lí 9,75
10 05040 NGUYỄN XUÂN HẢI 20/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,00 K. Khích
11 05044 NGUYỄN QUANG HUY 13/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,75 K. Khích
12 05048 HOÀNG LONG 24/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,25
13 05049 LÊ PHÚC LONG 02/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,75 K. Khích
14 05060 VŨ NAM TRUNG 15/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 15,00 Nhì
15 05061 NGUYỄN ANH TUẤN 03/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,50 K. Khích
16 05066 TRẦN QUANG VINH 16/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,75 Ba
17 05068 NGUYỄN QUÝ CƯỜNG 25/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,50 K. Khích
18 05069 PHAN KHÁNH DUY 05/8/2007 Xuân Trường, Nam Định Kinh Nam 11 Hóa học 7,00
19 05072 TRẦN THÁI HÀ 06/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,50 Ba
20 05079 HOÀNG ANH MINH 18/7/2006 Ba Đình, Hà Nội Kinh Nam 12 Hóa học 10,50 K. Khích
21 05081 BÙI KHÁNH NAM 13/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 11,50 K. Khích
22 05086 NGUYỄN HẢI QUẢNG 27/10/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 11,75 K. Khích
23 05089 NGUYỄN ĐỨC THIÊN 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 14,00 Ba
24 05090 BÙI ANH THƯ 07/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 15,25 Nhì
25 05092 ĐẶNG NGỌC ANH 15/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,50
26 05099 NGUYỄN CAO VIỆT HOÀNG 03/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 10,00
27 05102 HOÀNG VĂN KIÊN 24/11/2007 Cẩm Khê, Phú Thọ Kinh Nam 11 Sinh học 9,75
28 05104 VŨ NGUYỄN HÀ LINH 14/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 18,50 Nhất
29 05113 VŨ PHƯƠNG THẢO 23/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 17,25 Nhất
30 05118 HOÀNG HẢI YẾN 09/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,25 K. Khích
31 05122 PHÍ NGỌC ANH 30/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
32 05123 VÕ VIỆT ANH 13/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 9,30 K. Khích
33 05129 VŨ KHÁNH HƯNG 31/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 3,60
34 05131 LÊ ANH MINH 17/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,70
35 05133 TRẦN BÁ GIA MINH 05/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,60 K. Khích
36 05134 VÕ MINH NGỌC 14/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 14,50 Nhì
37 05136 BÙI TIẾN THÀNH 06/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 0,00
38 05139 LÊ NGUYỄN TIẾN VIỆT 22/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
39 05142 NGUYỄN MINH ÁNH 19/11/2007 Sơn Dương, Tuyên Quang Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
40 05144 NGUYỄN THỊ KIM CHI 18/11/2006 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
41 05147 PHẠM THÙY DƯƠNG 16/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
42 05154 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 15/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
43 05161 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 21/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
44 05166 NGUYỄN THỊ HÀ MY 12/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
45 05167 NGUYỄN HOÀI NAM 24/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 10,75 Ba
46 05172 PHẠM BẢO NHI 14/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
47 05189 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 25/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,50
48 05190 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,75 Nhì
49 05193 VŨ MINH CHÍNH 27/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 15,00 Nhì
50 05197 BÙI NGUYỄN HƯƠNG GIANG 09/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Mường Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
51 05199 NGUYỄN THANH NGÂN HÀ 22/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
52 05205 TRƯƠNG THANH HUYỀN 04/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 15,25 Nhì
53 05211 ĐINH KHÁNH LINH 02/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,25 Ba
54 05216 TRẦN NGỌC ĐOÀN LINH 25/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 13,50 Ba
55 05231 LÊ MINH TRÍ 19/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 10,50
56 05235 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 29/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,50 Ba
57 05246 NGUYỄN THẢO CHI 03/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,00 Ba
58 05250 BÙI TUẤN ĐẠT 12/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 8,25
59 05251 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 24/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 9,00
60 05260 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 08/11/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
61 05265 PHẠM THÀNH LONG 30/9/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 10,75 Ba
62 05278 PHẠM PHƯƠNG THẢO 22/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,75 K. Khích
63 05285 NGUYỄN HÀ TRÂM 23/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25 Nhì
64 05288 NGUYỄN HẢI YẾN 15/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,25 K. Khích
65 05295 NGUYỄN TRUNG DŨNG 16/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,40 Ba
66 05296 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 11/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
67 05300 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 19/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,95 Nhì
68 05303 VŨ ĐÌNH HOÀNG 27/7/2008 Hưng Nguyên, Nghệ An Kinh Nam 10 Tiếng Anh 13,35 Ba
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
69 05307 ĐẶNG XUÂN HÙNG 07/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,80 Nhì
70 05310 PHẠM GIA KHÁNH 03/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,70 Ba
71 05313 CHÂU TUẤN KIỆT 11/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,85 K. Khích
72 05330 VŨ ĐÀM PHONG 08/7/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 14,00 Ba
73 05334 PHẠM HỒNG THÁI 16/01/2007 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nam 11 Tiếng Anh 15,70 Nhất
74 05337 TRẦN ĐỨC TRUNG 04/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 15,25 Nhì
75 05348 NGUYỄN VŨ BẢO ANH 16/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
76 05351 TRẦN HÀ ANH 12/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,50
77 05352 TRỊNH QUỲNH ANH 08/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,75 Ba
78 05354 TRẦN KIM CHI 21/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,50 Ba
79 05360 HOÀNG THU GIANG 25/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,00 Ba
80 05361 LÊ HẢI HÀ 25/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25 Ba
81 05363 TRẦN THU HIỀN 20/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Ba
82 05385 PHẠM PHƯƠNG THẢO 12/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,50 Ba
(Danh sách trên có 82 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 47-Trường THPT Bãi Cháy


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 06005 NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG 24/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,75 K. Khích
2 06006 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC DUY 18/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,25
3 06007 VŨ TRÍ DŨNG 04/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,75
4 06015 TRƯƠNG ANH ĐỨC 22/12/2007 Tiên Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 5,75
5 06024 PHẠM MAI LINH 07/4/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Toán 5,75
6 06035 NGUYỄN KIM PHÚC 30/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 5,50
7 06037 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 26/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 6,00
8 06043 NGỌ TRẦN HÀ TRÂM 02/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 7,50
9 06044 NGUYỄN VĂN TUẤN 03/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 7,50
10 06045 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG 26/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 4,75
11 06054 PHẠM TIẾN ĐẠT 27/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 7,50
12 06057 TRỊNH ĐÌNH ĐỨC 12/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,00 Ba
13 06062 BÙI TRỌNG HIẾU 14/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,25
14 06064 HÀ PHI HOÀNG 03/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,25
15 06065 NGUYỄN HUY HOÀNG 15/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
16 06072 NGUYỄN NAM KHÁNH 23/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,25 K. Khích
17 06075 VŨ TÙNG LÂM 04/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,75
18 06076 ĐẶNG BÙI KHÁNH LINH 16/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,00
19 06084 VŨ ĐÌNH PHƯƠNG 23/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 7,25
20 06085 BÙI MINH SƠN 30/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,25
21 06090 VŨ THẾ TRUNG 05/6/2007 Ninh Bình Kinh Nam 11 Vật lí 9,00
22 06094 ĐOÀN BÙI ĐỨC ANH 07/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,25 K. Khích
23 06103 ĐOÀN TRƯỜNG HẢI 03/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 8,25
24 06107 NGUYỄN TUẤN HUY 15/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,25
25 06112 NGUYỄN GIA KHÁNH 22/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 8,75
26 06113 NGUYỄN NAM KHÁNH 14/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 9,25
27 06118 PHẠM ĐỨC LỘC 24/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,00 Ba
28 06127 AN TRUNG THÀNH 22/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,75 Ba
29 06128 TRẦN TRUNG THÀNH 09/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 9,25
30 06132 LÊ THANH TRÚC 07/7/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 10,75 K. Khích

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 06199 PHẠM ĐỨC ANH 24/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
32 06207 BÙI HÙNG NAM 02/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 12,50 Ba
33 06209 VŨ ANH TUẤN 26/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 6,30
34 06210 LÊ QUỲNH ANH 02/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
35 06219 LÊ MINH HẰNG 03/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
36 06223 LÊ NGỌC KHÁNH 16/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
37 06224 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 04/12/2006 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nữ 12 Ngữ văn 12,00 Nhì
38 06233 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 16/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
39 06241 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 05/9/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
40 06245 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 11/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
41 06247 HOÀNG ĐAN THANH 13/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
42 06251 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 27/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
43 06254 BÙI THỊ MAI UYÊN 01/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
44 06256 LƯU HÀ NHƯ Ý 23/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
45 06263 NGUYỄN THỊ ÁNH 25/8/2006 Quỳnh Phụ,Thái Bình Kinh Nữ 12 Lịch sử 9,00
46 06265 LÊ VĂN BÌNH 31/3/2007 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 7,75
47 06266 PHẠM HOÀNG CHÂU 26/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,25
48 06267 PHÍ TRUNG DŨNG 05/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 14,50 Ba
49 06270 ĐÀM HỒNG HẠNH 09/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,25 K. Khích
50 06281 PHẠM KHÁNH LINH 02/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00
51 06285 NGUYỄN THỊ THU MAI 11/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,50 K. Khích
52 06293 HOÀNG MINH TÂM 15/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,50
53 06302 HOÀNG NGỌC ANH 10/10/2007 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Địa lí 14,75 Ba
54 06303 LÊ HIỀN ANH 24/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,50 K. Khích
55 06306 NGUYỄN THỊ LAN ANH 01/01/2006 Lục Nam, Bắc Giang Kinh Nữ 12 Địa lí 12,75 K. Khích
56 06308 LÊ LINH CHI 17/9/2007 Hải Hậu, Nam Định Kinh Nữ 11 Địa lí 14,75 Ba
57 06309 TRẦN KHÁNH CHI 15/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50
58 06310 HOÀNG NGỌC DIỆP 04/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,00
59 06311 NGUYỄN VŨ THÙY DƯƠNG 09/7/2007 Tứ Kỳ, Hải Dương Kinh Nữ 11 Địa lí 15,25 Ba
60 06313 NGUYỄN THỊ MINH HÀ 11/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 K. Khích
61 06320 LƯU THẾ HÙNG 04/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 15,00 Ba
62 06326 TRẦN KHÁNH LINH 14/02/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 Địa lí 9,00
63 06339 PHẠM MINH QUÂN 28/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 14,75 Ba
64 06343 NGUYỄN HÀ TRANG 03/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25
65 06351 LA ANH 23/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Hoa Nữ 12 Tiếng Anh 9,50
66 06354 NGUYỄN VŨ DUY 02/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,35 Ba
67 06360 NGUYỄN VŨ HOÀNG 03/01/2007 Hạ Long, Quảng Ninh kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,40
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 06366 ĐÀO LÊ HẢI LÂM 16/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,70 K. Khích
69 06372 LÊ QUANG HIẾU MINH 13/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,85 Ba
70 06375 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN 31/12/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,45
71 06384 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG 12/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,05
72 06388 VŨ TRẦN DIỆU THẢO 22/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 13,00 K. Khích
73 06390 PHẠM NGỌC TRÂM 24/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 9,85
74 06392 NGUYỄN MINH TUẤN 30/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,95
75 06443 TRƯƠNG HÀ AN 13/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,50 Nhì
76 06444 LƯƠNG THẢO ANH 10/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
77 06467 MAI NGUYỄN THẢO LINH 21/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,25 Ba
78 06468 TRẦN PHƯƠNG LINH 02/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,50 K. Khích
79 06476 BÙI THU PHƯƠNG 25/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
80 06482 TRẦN THỊ SONG THƯƠNG 17/7/2007 Hồng Bàng, Hải Phòng Kinh Nữ 11 GDCD 13,75 Ba
81 06484 HÀ THỊ YẾN VI 14/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
(Danh sách trên có 81 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 48-Trường TH-THCS-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07001 CHU MINH AN 18/3/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 9,50 K. Khích
2 07008 LẠI QUỐC ĐẠT 27/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 7,00
3 07009 TRẦN HOÀNG HẢI 26/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,00
4 07011 MAI TRỊNH KHÁNH HUYỀN 03/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 5,75
5 07017 NGUYỄN TIẾN MẠNH 15/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Toán 6,00
6 07018 ĐIỆP GIA MINH 13/10/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 11 Toán 9,00
7 07022 ĐINH TRUNG THÀNH 16/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 11,25 Ba
8 07029 NGUYỄN HOÀNG THẢO VY 17/12/2006 Tứ Kỳ - Hải Dương Kinh Nữ 12 Toán 9,00
9 07032 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 06/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 16,00 Nhì
10 07041 TẠ QUANG HƯNG 29/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
11 07043 ĐỖ GIA MINH 14/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
12 07044 HOÀNG NHẬT MINH 18/9/2008 TP Thái Bình - Thái Bình Kinh Nam 10 Vật lí 13,50 Ba
13 07045 TRẦN HIỂU MINH 24/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,00 Ba
14 07049 NGUYỄN TRỌNG SƠN 27/11/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 16,25 Nhì
15 07050 NGUYỄN MẠNH TIẾN 09/7/2006 Lý Nhân - Hà Nam Kinh Nam 12 Vật lí 14,25 Ba
16 07055 NGUYỄN MỸ ANH 16/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,25 Ba
17 07059 VŨ ĐỨC HUY 25/02/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,00 K. Khích
18 07063 NGUYỄN ĐOÀN BÁ KHẢI 16/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 5,75
19 07069 BÙI NGUYỄN TRÀ MY 13/02/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 13,00 Ba
20 07071 TRƯƠNG HIẾU NGHĨA 30/12/2006 Trúc Mai, La Hiên , Võ Nhai, Thái Nghuyên Kinh Nam 12 Hóa học 10,50 K. Khích
21 07074 NGUYỄN THỤC UYÊN 22/01/2007 Yên Thành - Nghệ An Kinh Nữ 11 Hóa học
22 07076 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00 K. Khích
23 07083 NGUYỄN QUANG HƯNG 24/8/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 7,75
24 07092 NGUYỄN VŨ HOÀNG THÁI 21/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 5,00
25 07094 NGUYỄN MINH THƯ 05/12/2008 Quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh Kinh Nữ 10 Sinh học 9,50
26 07095 TRẦN ANH THƯ 15/5/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 4,00
27 07096 NGUYỄN THỊ THU TRANG 19/7/2006 Thị trấn Trới - Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 14,75 Ba
28 07097 NGUYỄN TIẾN ANH 09/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,00
29 07100 NGUYỄN HUY HOÀNG 24/7/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
30 07106 DƯƠNG THỊ LAN ANH 02/11/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
31 07111 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
32 07118 PHÍ THỊ THÙY DƯƠNG 17/10/2006 Hoài Đức - Hà Nội Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
33 07120 BÙI THỊ THU HÀ 08/10/2007 TP Thái Bình - Thái Bình Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
34 07123 TRƯƠNG SINH HẬU 07/11/2007 Kim Động - Hưng Yên Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,75 K. Khích
35 07125 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 04/11/2006 Đầm Hà - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
36 07130 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 22/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,25 Nhì
37 07147 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 06/9/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
38 07156 ĐỖ QUỲNH ANH 23/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,00
39 07158 PHẠM THỊ TÚ ANH 24/01/2008 Gò Vấp - Tp Hồ Chí Minh Kinh Nữ 10 Lịch sử 14,00 Ba
40 07164 NGUYỄN THÀNH DUY 18/3/2006 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 8,00
41 07167 TRỊNH PHƯƠNG HÀ 05/12/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 11,25 K. Khích
42 07177 PHẠM QUANG KHẢI 12/10/2006 Hoành Bồ - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 15,00 Nhì
43 07181 TRẦN HOÀNG KHÁNH LINH 19/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,75 Nhất
44 07195 TĂNG THỦY TIÊN 31/01/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 9,25
45 07199 NGUYỄN THÀNH TRUNG 13/12/2007 Yên Bình - Yên Bái Kinh Nam 11 Lịch sử 10,50
46 07204 NGUYỄN QUỲNH CHI 28/11/2008 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 1,75
47 07207 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/11/2008 Tỉnh Hải Dương Kinh Nữ 10 Địa lí 1,75
48 07218 LÊ PHƯƠNG LINH 22/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
49 07222 NGUYỄN PHƯƠNG LY 10/01/2006 Thanh Hà - Hải Dương Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25 Nhì
50 07224 PHẠM TRÀ MY 21/01/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,25
51 07235 CHU THỊ QUỲNH TÂM 08/11/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 9,50 K. Khích
52 07243 BÙI THỊ KHÁNH VY 07/01/2007 Kiến An - Hải Phòng Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
53 07244 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 16/8/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 14,35 Ba
54 07247 HỒ NGỌC GIA BẢO 27/10/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,60 K. Khích
55 07253 NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI 24/12/2007 Quận hoàn Kiếm- Hà Nội Kinh Nam 11 Tiếng Anh 15,75 Nhất
56 07254 HOÀNG TRUNG KIÊN 12/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,90 Nhì
57 07259 TRỊNH NGỌC LINH 05/3/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 14,20 Ba
58 07261 TRẦN NGUYỄN XUÂN MAI 23/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,90 Ba
59 07263 ĐÀO NGỌC TRÚC MY 02/10/2006 TP Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,60 Ba
60 07266 TẨY TRÍ QUÂN 11/5/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Sán Dìu Nam 12 Tiếng Anh 13,40 Ba
61 07279 PHẠM NGỌC DIỆP 24/6/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Ba
62 07283 VŨ VĂN ĐỨC 28/10/2007 Hoành Bồ- Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 9,00
63 07297 TRẦN HÀ MY 15/8/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
64 07299 CAO NGỌC THẢO 07/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,25
65 07303 ĐỒNG MAI ANH THƯ 06/6/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,25
66 07307 HOÀNG KIÊN TRUNG 07/11/2007 Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 13,75 K. Khích
67 07310 TRẦN HÀ VY 01/9/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,50
(Danh sách trên có 67 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 49-Trường THPT Hoành Bồ


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07005 HOÀNG QUỲNH CHI 12/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 5,75
2 07012 BÙI QUANG HƯNG 13/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,00
3 07014 TRẦN VIỆT HƯNG 17/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,75 K. Khích
4 07024 NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG 17/5/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 5,75
5 07028 LÊ KHÁNH VINH 26/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,50 K. Khích
6 07031 ĐỖ THÀNH ĐẠT 09/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,50
7 07034 NGUYỄN MINH ĐỨC 11/8/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,75
8 07039 PHẠM VIỆT HÙNG 15/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,25
9 07048 BÙI MẠNH NINH 16/9/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,25
10 07056 VŨ PHƯƠNG ANH 25/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,50
11 07058 HỒ MẠNH HÀ 17/02/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Hán Nam 12 Hóa học 14,25 Ba
12 07072 ĐỐNG MINH QUÂN 10/6/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 14,75 Nhì
13 07073 TRỊNH QUỐC TRỌNG 21/4/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,75 Ba
14 07080 BÙI THỊ HẬU 01/01/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,25 Ba
15 07085 NGUYỄN MINH HƯỜNG 12-03-07 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,75
16 07090 NGUYỄN TRANG NHUNG 01/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,50
17 07098 LÊ VIẾT BÁCH 19/3/2006 Đông Sơn, Thanh Hóa Kinh Nam 12 Tin học 10,60 Ba
18 07104 LẠI CAO THẮNG 18/01/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,40 K. Khích
19 07108 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 07/02/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
20 07119 ĐẬU ĐÀO HUYỀN GIANG 22/8/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
21 07121 ĐỖ THỊ HÀ 27/11/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
22 07122 NGUYỄN HOÀNG HẢI 09/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
23 07129 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 12/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
24 07136 LẠI NHẬT MAI 03/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 12,00 Nhì
25 07140 HOÀNG THỊ THU NGÂN 12/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
26 07151 ĐÀM PHƯƠNG THUỲ 08/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
27 07166 NGUYỄN THỊ LINH DƯƠNG 13/01/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,00
28 07183 NINH NGỌC MAI 19/12/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,25 Ba
29 07186 LÝ BẢO NGỌC 25/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 13,25 Ba
30 07192 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 07194 NGUYỄN HOÀI THU 26/11/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,75
32 07208 TRẦN THỊ THU HIỀN 17/01/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 9,25 K. Khích
33 07210 NGUYỄN THỊ THANH HOA 01/3/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75 Ba
34 07211 VŨ NGỌC HOA 18/02/2008 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 8,50
35 07214 ĐỖ THÚY LAN 19/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,25 K. Khích
36 07234 ĐINH THỊ PHƯỢNG 11/11/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
37 07241 NGUYỄN THỊ TUYẾT 13/6/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
38 07245 PHẠM HỒNG ANH 31/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
39 07248 NGUYỄN DIỆU HOA 21/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 16,25 Nhất
40 07251 PHAN ĐĂNG HUY 17/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,65 K. Khích
41 07252 HÀ THANH HUYỀN 16/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 16,15 Nhất
42 07264 ĐINH HỒNG NHUNG 10/01/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 15,10 Nhì
43 07265 ĐÀO ĐỨC PHÚC 11/6/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,75
44 07267 TRẦN ANH SƠN 11/11/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
45 07269 HÀ THỊ MINH THU 04/8/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,40
46 07285 NGÔ HỒNG HẢI 23/5/2006 Phú Xuyên, Hà Tây Kinh Nữ 12 GDCD 10,00
47 07291 PHẠM MAI KHANH 09/11/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 5,00
48 07295 LÃ THỊ XUÂN MAI 02/12/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Tày Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
49 07300 HOÀNG SONG THẢO 30/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,75 Nhì
50 07301 HOÀNG SONG THÚY 30/6/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,75 K. Khích
(Danh sách trên có 50 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 50-Trường THPT Quảng La


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07116 BÙI ÁNH DƯƠNG 17/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,75
2 07145 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
3 07153 NGUYỄN THỊ THƯ 07/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Hoa Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
4 07159 NGUYỄN GIA BẢO 12/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nam 12 Lịch sử 13,00 Ba
5 07160 ĐỖ NGỌC MINH CHÂU 23/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 11,50 K. Khích
6 07162 TRƯƠNG THỊ CHUYÊN 26/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 11,25 K. Khích
7 07185 BÀN THỊ NGỌC 21/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Lịch sử 15,00 Nhì
8 07196 ĐINH THỊ TRANG 11/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nữ 10 Lịch sử 7,00
9 07198 TRIỆU THỊ TRANG 13/01/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 10 Lịch sử 8,00
10 07201 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/12/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 14,75 Nhì
11 07205 NGUYỄN THỊ THẢO CHI 26/10/2008 Bình Lục, Hà Nam Kinh Nữ 10 Địa lí 5,25
12 07213 TRẦN THỊ THU HUYỀN 20/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 12 Địa lí 9,25 K. Khích
13 07227 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 23/01/2006 Ân Thi, Hưng Yên Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
14 07228 VI MINH NGỌC 07/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 8,75
15 07231 NGỌC QUỲNH NHƯ 12/01/2007 Sơn Động, Bắc Giang Dao Nữ 11 Địa lí 8,25
16 07237 HOÀNG THỊ THƯƠNG 13/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Hoa Nữ 11 Địa lí 10,25 K. Khích
17 07294 TỐNG KHÁNH LINH 03/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhì
18 07308 TRẦN THỊ THẢO VÂN 23/11/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Dao Nữ 12 GDCD 15,75 Ba
(Danh sách trên có 18 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 52-Trường THPT Thống Nhất


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 05004 BÙI ĐỖ TIẾN ĐẠT 12/6/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 15,75 Nhất
2 05029 LÊ NGỌC TRÁNG 28/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 13,50 Nhì
3 05053 NGUYỄN THỊ THU THẮM 28/12/2007 Thành phố Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 9,50
4 05062 NGUYỄN NGỌC TUẤN 01/6/2006 Hương Trà - Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Vật lí 12,50 K. Khích
5 05063 TỐNG PHƯƠNG TUẤN 23/9/2006 Đại Lộc - Quảng Nam Kinh Nam 12 Vật lí 12,50 K. Khích
6 05074 HOÀNG ĐỨC HUY 15/3/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Tày Nam 11 Hóa học 12,25 Ba
7 05082 HOÀNG HỮU NGỌC 04/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nam 11 Hóa học 7,50
8 05088 ĐỖ ĐỨC THẮNG 02/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,50 Ba
9 05093 ĐỖ CHÂU ANH 06/02/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00 K. Khích
10 05117 NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT 10/9/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,25
11 05149 LINH THỊ HÀ 14/5/2008 Thành phố Hạ Long- Quảng Ninh Hoa Nữ 10 Ngữ văn 9,00 K. Khích
12 05171 NGUYỄN TRẦN UYỂN NHI 06/6/2007 Thành phố Hạ Long- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
13 05180 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 27/3/2007 Thành phố Hải Dương kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
14 05187 ĐỖ PHƯƠNG ANH 17/6/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 6,00
15 05196 NGUYỄN MINH ĐỨC 05/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 8,50
16 05201 HÀ THỊ THU HOÀI 13/12/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,00
17 05217 PHẠM THỊ THANH MAI 11/11/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,00
18 05218 LƯƠNG THỊ KIỀU NGÂN 13/7/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 11,25 K. Khích
19 05223 VŨ QUỲNH NHƯ 27/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,50
20 05228 NGUYỄN HÀ TRANG 23/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,50
21 05236 PHAN LỆ XUÂN 16/8/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
22 05267 KHÚC KIỀU NGA 20/9/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,50
23 05269 BÙI THỊ TỐ OANH 17/10/2006 Hoành Bồ, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Địa lí 12,00 Ba
24 05309 LỤC THÚY HƯỜNG 01/5/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 12 Tiếng Anh 10,75
25 05311 LÊ QUỐC KIÊN 21/01/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,30
26 05320 NGUYỄN THỊ LUYẾN 30/3/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 8,05
27 05324 NGUYỄN NGỌC QUANG MINH 27/7/2006 Bệnh viện Phụ sản Hà Nội Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,75
28 05347 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 01/5/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 7,00
29 05350 TẠ THỊ LAN ANH 10/4/2007 Kim Động, Hưng Yên Kinh Nữ 11 GDCD 9,00
30 05357 HÀ THỊ DUYÊN 16/4/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
31 05391 LƯU QUỲNH TRÂM 28/10/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Sán Dìu Nữ 11 GDCD 7,50
32 05393 NGUYỄN THU UYÊN 16/6/2006 Khoái Châu, Hưng Yên Kinh Nữ 12 GDCD 10,75
(Danh sách trên có 32 thí sinh)
1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 53-Trường THPT Đông Thành


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07003 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 14,00 Nhì
2 07004 VŨ THỊ NGUYÊN BÌNH 26/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 13,25 Ba
3 07006 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 21/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,25
4 07013 PHẠM DUY HƯNG 10/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,25 K. Khích
5 07015 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 16/6/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 10,75 K. Khích
6 07016 PHẠM NGỌC MAI 08/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,00
7 07021 VŨ BĂNG PHƯƠNG 13/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 8,00
8 07023 BÙI NHƯ THẢO 10/11/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,25 Ba
9 07033 VŨ BÁ ĐĂNG 08/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
10 07035 NGÔ NGỌC HÀ 08/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,25
11 07036 NGUYỄN THỊ THU HÀ 26/10/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 15,25 Nhì
12 07037 LÊ ĐĂNG HOÀNG 14/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,75 Ba
13 07040 HOÀNG THÁI HƯNG 09/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 15,50 Nhì
14 07046 ĐINH THỊ HỒNG NGOC 26/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 3,25
15 07053 BÙI QUỐC TÙNG 22/10/2006 Quảng yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,00 Ba
16 07054 BÙI THỊ TÚ ANH 14/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 7,00
17 07057 PHẠM THU GIANG 14/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 18,75 Nhất
18 07060 VŨ KHÁNH HUYỀN 25/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 10,25 K. Khích
19 07061 NGUYỄN VIỆT HƯNG 13/12/2007 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,75
20 07062 TRỊNH MAI HƯƠNG 16/10/2006 Chương Mỹ, Hà Nội Kinh Nữ 12 Hóa học 6,25
21 07065 NGÔ PHƯƠNG LINH 15/10/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,00
22 07066 TRẦN PHƯƠNG LINH 23/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 16,50 Nhì
23 07070 BÙI THANH NGA 10/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 12,25 Ba
24 07075 BÙI THỊ VÂN ANH 03/3/2007 Quảng Yên- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 15,00 Ba
25 07077 TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 25/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 10,25
26 07079 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 28/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 11,50 K. Khích
27 07081 ĐINH THU HIỀN 18/8/2007 Quảng Yên- Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,75
28 07084 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 15/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 8,25
29 07088 NGUYỄN BÁ MẠNH 20-12-06 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 15,50 Nhì
30 07089 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 30/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,00 Ba
31 07093 VŨ HUY THÔNG 17/11/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 8,50
32 07099 BÙI ĐỨC CƯỜNG 09/7/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 6,20
33 07101 BÙI DUY KHÁNH 31/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,80
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
34 07102 LÊ TRẦN NAM KHÁNH 15/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 8,50
35 07103 NGUYỄN THÀNH LONG 23/02/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,90 K. Khích
36 07105 PHÙNG MINH TIẾN 11/9/2006 Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 7,80
37 07113 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 15/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
38 07117 ĐINH QUỲNH DƯƠNG 02/02/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 10,50 Ba
39 07124 ĐỖ THỊ THẢO HIỀN 10/10/2006 An Lão - Hải Phòng Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Nhì
40 07126 LÊ THANH HOA 05/01/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
41 07127 ĐỖ THỊ THU HOÀN 14/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
42 07133 BÙI NGUYỄN NHẬT MAI 03/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50 K. Khích
43 07134 ĐÀO QUỲNH MAI 03/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
44 07139 ĐỖ TRỊNH THẢO NGÂN 06/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
45 07161 ĐINH KHÁNH CHI 24/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,00
46 07163 VŨ THỊ CÚC 27/5/2007 Sông Khoai-Quảng Yên Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,00
47 07170 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 23/3/2007 Cộng Hòa - Quảng Yên Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,25 K. Khích
48 07171 ĐỒNG THẢO HIỀN 07/9/2007 Nam Khê - Uông Bí Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,50 K. Khích
49 07175 PHAN LÊ QUỲNH HƯƠNG 19/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
50 07182 ĐINH VĂN LONG 21/5/2006 Hiệp Hòa - Quảng Yên Kinh Nam 12 Lịch sử 14,00 Ba
51 07187 VŨ THỊ KIM NGỌC 28/7/2006 Cộng Hòa - Quảng Yên Kinh Nữ 12 Lịch sử 9,50
52 07189 ĐINH THỊ XUÂN PHƯƠNG 28/9/2007 Sông Khoai-Quảng Yên Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
53 07203 BÙI MINH CHÂU 19/8/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,00 Ba
54 07209 NGUYỄN TÂM HIẾU 28/8/2006 Ân Thi, Hưng Yên Kinh Nam 12 Địa lí 11,50 Ba
55 07212 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 29/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 8,25
56 07229 BÙI THỊ THẢO NGUYÊN 31/12/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 7,75
57 07230 VŨ PHẠM YÊN NHI 05/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,75 K. Khích
58 07232 VŨ THỊ VÂN OANH 09/7/2007 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,75
59 07233 LÊ MAI PHƯƠNG 11/12/2006 Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,00 K. Khích
60 07238 ĐOÀN HUYỀN TRANG 07/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,00
61 07246 VƯƠNG HÀ ANH 28/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,20
62 07255 LÊ GIA LINH 13/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,90 Ba
63 07257 NGUYỄN MAI LINH 16/4/2007 BV Phụ sản Bắc Giang Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 14,30 Ba
64 07260 VŨ HÀ LINH 10/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 12,00 K. Khích
65 07262 LÊ ĐỨC MINH 20/02/2006 TP Hải Dương, Hải Dương Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,30 K. Khích
66 07268 NGUYỄN ĐỨC TÂM 18/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,40 Ba
67 07270 TRẦN ĐỨC TOẢN 28/6/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,10 K. Khích
68 07271 NGÔ TRẤN VŨ 01/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,80 Nhì
69 07274 HOÀNG HUYỀN ANH 08/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 10,50
70 07275 TRẦN NGUYỄN HÀ ANH 25/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 10,50
71 07276 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/04/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00
72 07277 NGUYỄN THANH BÌNH 06/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,50

2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
73 07278 TRẦN THỊ TÂM CHI 03/8/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 6,50
74 07288 MAI KIM HUỆ 08/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
75 07289 PHÙNG THANH HƯƠNG 15/9/2008 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 9,75
76 07305 NGUYỄN HÀ TRANG 08/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
(Danh sách trên có 76 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 54-Trường THPT Trần Quốc Tuấn


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07007 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 16/4/2008 Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nam 10 Toán 7,75
2 07010 VŨ THỊ HUÊ 28/6/2008 Hưng Hà - Thái Bình Kinh Nữ 10 Toán 10,25 K. Khích
3 07019 NGUYỄN TRẦN HẢI MINH 20/02/2006 Thái Nguyên - Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Toán 6,75
4 07020 TRẦN ĐÌNH PHÚC 22/4/2007 Hoàn Kiếm - Hà Nội Kinh Nam 11 Toán 11,25 Ba
5 07026 ĐÀM PHẠM HUYỀN TRANG 08/5/2006 Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 5,00
6 07027 PHẠM KIỀU TRANG 28/10/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,50
7 07067 VŨ THÀNH LỘC 26/3/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,25 Ba
8 07068 NGÔ NGỌC MAI 05/12/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Hóa học 9,25
9 07110 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 02/12/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
10 07112 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 24/12/2008 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 8,25
11 07114 ĐÀO BẢO CHÂU 09/6/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
12 07128 CAO THỊ HUYỀN 16/8/2008 Việt yên - Bắc Giang Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
13 07141 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 16/5/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,00
14 07144 PHAN THỊ PHƯỢNG 06/5/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
15 07150 PHẠM THỊ HOÀI THU 17/01/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
16 07155 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 23/7/2006 Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
17 07188 TRẦN ĐÌNH PHÚC 29/12/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 8,00
18 07190 NGUYỄN THU PHƯƠNG 18/6/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,00
19 07197 LÊ HUYỀN TRANG 23/12/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 16,00 Nhì
20 07221 ĐOÀN THỊ MAI LY 22/6/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 5,25
21 07236 VŨ THANH THẢO 25/9/2007 Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,50
22 07249 TRẦN THANH HOA 09/12/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,35
23 07256 LÊ NGỌC LINH 09/6/2007 Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 7,55
24 07258 NGUYỄN THÙY LINH 26/6/2006 Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,05 K. Khích
25 07281 NGUYỄN VĂN ĐẠT 21/10/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,50 K. Khích
26 07296 NGUYỄN VĂN MINH 27/11/2006 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,75 K. Khích
27 07302 NGÔ PHƯƠNG THÚY 10/8/2007 Hạ Long -Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,25 K. Khích
28 07304 NGUYỄN QUANG THƯỞNG 19/4/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 12,50
(Danh sách trên có 28 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 55-Trường THPT Bạch Đằng


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 08003 ĐẶNG ĐỨC ANH 07/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 11,25 K. Khích
2 08011 VŨ TIẾN DUY 31/12/2007 Hải Phòng Kinh Nam 11 Toán 10,25 K. Khích
3 08021 BÙI ĐÔNG HẢI 10/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 10,25 K. Khích
4 08023 ĐINH TUẤN HIỆP 07/10/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 8,00
5 08025 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 06/01/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 13,00 Ba
6 08026 VŨ VIỆT HÙNG 28/7/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Toán 13,75 Ba
7 08029 PHẠM TRUNG KIÊN 13/01/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,75
8 08030 BÙI TÙNG LÂM 25/7/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 8,25
9 08032 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 16/11/2007 Hà Nội Kinh Nữ 11 Toán 7,00
10 08040 VŨ QUANG NHẬT 18/11/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 10,00
11 08041 NGUYỄN THÀNH PHÚC 01/6/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,75
12 08046 CẤN QUỐC THỊNH 03/9/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 12,50 Ba
13 08063 NGUYỄN HỮU BÌNH 08/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,00 K. Khích
14 08076 VŨ DUY ĐỨC 26/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 9,00
15 08077 TRỊNH KIM GIANG 09/3/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 13,00 K. Khích
16 08086 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 04/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,00
17 08089 ĐINH QUANG LONG 14/9/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
18 08090 PHẠM HOÀNG MAI 21/02/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 11,50
19 08091 PHẠM LÊ NGỌC MAI 04/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 13,50 Ba
20 08113 PHẠM QUỐC TUẤN 13/12/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,50 K. Khích
21 08119 BÙI MẠNH CƯỜNG 07/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 9,75
22 08120 NGUYỄN BÁ DŨNG 22/4/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,50
23 08135 VŨ ĐỨC HIỆP 27/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,75
24 08136 HOÀNG THÁI HỌC 03/11/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 11,25 K. Khích
25 08139 TRẦN VIẾT HÙNG 28/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 12,50 Ba
26 08140 HOÀNG DUY HƯNG 03/9/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,25
27 08149 LƯƠNG VŨ NGỌC MINH 08/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,75 Ba
28 08159 NGUYỄN ANH TÀI 08/3/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 15,25 Nhì
29 08177 NGUYỄN CHÂU GIANG 04/11/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,00
30 08179 ĐINH THỊ HIÊN 07/12/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 08184 ĐINH THỊ LIÊN 07/6/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,00
32 08186 ĐINH THỊ THÙY LINH 12/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 14,25 K. Khích
33 08188 PHẠM THANH MAI 15/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,75
34 08198 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 24/5/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,25 Ba
35 08219 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 05/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 14,00 Nhì
36 08220 TRẦN TIẾN ĐẠT 28/4/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 10,70 Ba
37 08228 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/11/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 3,30
38 08236 VŨ NGUYỄN ĐỨC MINH 01/11/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,00
39 08240 VŨ CÔNG THÀNH 15/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 1,95
40 08251 NGUYỄN THỊ CHI 17/02/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,25 K. Khích
41 08255 VŨ THỊ KHÁNH CHI 29/6/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
42 08256 VŨ THỊ QUỲNH CHI 12/6/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
43 08264 BÙI THỊ THU HUYỀN 19/9/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
44 08266 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 26/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
45 08273 TRẦN BÙI VÂN LINH 20/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
46 08278 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/7/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
47 08283 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 26/5/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
48 08284 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 05/12/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,50 Ba
49 08296 LƯU TRỌNG TUẤN 07/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 8,50
50 08297 PHAN THANH VÂN 04/12/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,75
51 08299 LƯƠNG THỊ NGỌC YẾN 20/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
52 08302 BÙI THỊ QUỲNH ANH 29/12/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
53 08315 PHAN NGỌC HÂN 26/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 7,00
54 08325 VŨ KHÁNH LINH 26/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,75 Ba
55 08329 NGUYỄN KIM NGÂN 04/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
56 08332 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 28/3/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
57 08333 NGÔ LÊ QUỲNH NHƯ 01/01/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
58 08339 VŨ GIANG QUYÊN 28/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,25
59 08344 VŨ XUÂN THÀNH 05/10/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
60 08354 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 19/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,50 K. Khích
61 08356 HÀ NGỌC ÁNH 11/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,25
62 08358 NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO 18/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50
63 08361 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 02/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,75
64 08364 ĐOÀN THỊ DUYÊN 17/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,00
65 08365 BÙI VĂN DŨNG 23/8/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50
66 08372 VŨ THU HẠ 29/10/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 14,75 Ba
67 08378 NGUYỄN THỊ THANH LAM 20/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 08379 TRẦN MAI LAN 05/12/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,25
69 08380 BÙI THỊ KHÁNH LINH 04/01/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
70 08403 VŨ THỊ THANH THỦY 12/12/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,00
71 08408 PHẠM THỊ THU UYÊN 02/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,25
72 08416 TRẦN HẢI ANH 10/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 11,10
73 08425 ĐỖ TRẦN THẢO HIỀN 20/4/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,95
74 08426 NGÔ THỊ THU HIỀN 24/02/2007 Thái Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,85
75 08430 NGÔ MẠNH HÙNG 09/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,10
76 08432 NGUYỄN HUYỀN LINH 11/01/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 14,20 Ba
77 08446 NGUYỄN CÔNG NGUYÊN 28/4/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,25 K. Khích
78 08448 PHẠM HỒNG PHONG 13/5/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,45 K. Khích
79 08458 BÙI MINH TUẤN 31/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
80 08478 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 30/8/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,00
81 08481 NGUYỄN HẢI ĐIỆP 19/02/2006 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,25 K. Khích
82 08486 LÊ THỊ MINH HẠNH 12/9/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 9,50
83 08489 NGUYỄN THỊ HIỂU 12/11/2008 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 10,00
84 08492 LÊ THỊ THU HUYỀN 06/6/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,25 K. Khích
85 08493 VŨ KHÁNH HUYỀN 03/3/2008 Hải Phòng Kinh Nữ 10 GDCD 9,50
86 08494 ĐINH THỊ HƯƠNG 22/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,75 K. Khích
87 08506 NGUYỄN THỊ NGA 30/01/2007 Quảng Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,75
(Danh sách trên có 87 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)

Đơn vị: 56-Trường TH-THCS-THPT Yên Hưng


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07030 VŨ ANH CƯỜNG 24/12/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
2 07038 LÊ MẠNH HÙNG 15/01/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,75
3 07042 ĐÀM GIA KHÁNH 25/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,50 K. Khích
4 07047 PHẠM VŨ YẾN NHI 21/4/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 13,00 K. Khích
5 07051 ĐOÀN VĂN TRƯỜNG 10/3/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 13,50 Ba
6 07052 HOÀNG MINH TUẤN 23/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,00
7 07064 NGUYỄN DUY KHÁNH 13/5/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,25 K. Khích
8 07082 ĐẶNG ĐỨC HIẾU 07/8/2008 Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 5,25
9 07086 PHẠM NAM KHÁNH 16/7/2008 Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 3,50
10 07107 ĐINH THỊ KIM ANH 23/02/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,00
11 07109 LÊ THỊ MAI ANH 28/8/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
12 07115 ĐỖ THỊ KIỀU CHINH 21/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
13 07131 BÙI KHÁNH LINH 24/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
14 07135 ĐINH THỊ TUYẾT MAI 06/01/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
15 07137 BÙI HOA BÌNH NGÂN 19/9/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
16 07142 PHẠM QUỲNH NHƯ 29/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 5,75
17 07146 BÙI THỊ THANH 25/4/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,50 Ba
18 07168 PHẠM THỊ HẰNG 03/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba
19 07178 BÙI NGỌC KHÁNH 24/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 6,50
20 07179 ĐÀM THỊ NGỌC LAN 25/12/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,25
21 07180 BÙI THỊ DIỆU LINH 03/5/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
22 07184 DƯƠNG THỊ MẾN 18/6/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,00
23 07191 VŨ THỊ QUỲNH 16/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 10,00
24 07193 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 09/4/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,50
25 07202 VŨ ĐỨC VIỆT 23/9/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 7,25
26 07217 HOÀNG THỊ MỸ LINH 08/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 7,50
27 07219 NGUYỄN NGỌC LINH 05/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,00
28 07223 VŨ THỊ CẨM LY 14/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,00
29 07226 LÊ HOÀNG LINH NGÂN 15/9/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 6,00
30 07239 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 18/8/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,00
1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 07240 NGUYỄN THỊ KIM TRANG 01/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,25
32 07242 LÊ ĐỨC VIỆT 25/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 4,75
33 07250 NGUYỄN VŨ SONG HOÀNG 12/9/2008 Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
34 07272 ĐÀO TRÍ VỸ 29/3/2008 Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,00
35 07287 VŨ THỊ NGỌC HẬU 01/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
36 07290 PHẠM THỊ HƯỞNG 21/4/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 8,25
37 07292 BÙI THỊ LINH 17/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,00
38 07293 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 07/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
39 07306 PHẠM THỊ THU TRANG 20/02/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,75
40 07309 LƯU THỊ NGUYỆT VIÊN 22/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 Ba
(Danh sách trên có 40 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)

Đơn vị: 57-Trung tâm GDNN&GDTX Quảng Yên


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07002 LÊ HẢI ANH 25/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 2,75
2 07025 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 01/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 2,00
3 07087 NGUYỄN THỊ BÍCH MAI 29/3/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 3,00
4 07091 ĐẶNG ANH PHÚC 08/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 3,75
5 07148 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 30/01/2007 Hải Dương Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50 K. Khích
6 07149 ĐINH THỊ THU 18/4/2008 Thanh Hoá Mường Nữ 10 Ngữ văn 5,50
7 07152 HOÀNG THỊ MAI THÙY 03/12/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
8 07154 HOÀNG QUỲNH TRANG 02/10/2006 Khánh Hoà Kinh Nữ 12 Ngữ văn 5,00
9 07157 LÊ PHƯƠNG ANH 02/02/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 8,00
10 07165 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG 14/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 5,25
11 07172 BÙI HUY HIỂN 31/3/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 1,00
12 07176 VŨ THỊ HƯƠNG 22/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 4,50
13 07200 NGUYỄN BÙI ANH TUẤN 15/4/2006 Hải Dương Kinh Nam 12 Lịch sử 3,00
14 07206 ĐINH THỊ THU GIANG 25/12/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 4,00
15 07216 ĐỖ KHÁNH LI 01/5/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 2,75
16 07220 BÙI BÍCH LOAN 13/02/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,00 K. Khích
17 07225 TIÊN HOÀNG NAM 19/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 3,25
(Danh sách trên có 17 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 58-Trường THPT Minh Hà


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 08001 BÙI ĐỨC ANH 20/3/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Toán 6,00
2 08005 VŨ DUY ANH 22/9/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Toán 6,50
3 08017 VŨ THÀNH ĐẠT 27/11/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Toán 5,25
4 08027 VŨ THỊ MINH KHÁNH 03/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Toán 8,25
5 08039 VŨ TRUNG NGUYÊN 06/3/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Toán 8,75
6 08042 VŨ HỒNG PHÚC 27/10/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Toán 10,75 K. Khích
7 08047 NGÔ ĐÌNH THỊNH 12/01/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Toán 12,25 Ba
8 08056 LÊ THỊ CẨM TÚ 29/01/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A8 Toán 9,50
9 08057 HOÀNG MAI ANH 08/10/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Vật lí 11,50
10 08066 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 10/12/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Vật lí 15,25 Ba
11 08069 PHẠM ANH DŨNG 18/6/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Vật lí 15,75 Nhì
12 08080 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 18/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Vật lí 16,00 Nhì
13 08082 VŨ ĐÌNH HOÀNG 01/6/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Vật lí 12,00 K. Khích
14 08087 NGUYỄN LÂM KIÊN 26/9/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Vật lí 13,50 Ba
15 08096 ĐOÀN TRUNG QUANG 03/8/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A9 Vật lí 14,00 Ba
16 08098 VŨ VĂN ANH QUÂN 05/9/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Vật lí 8,75
17 08100 PHẠM TIẾN SƠN 15/6/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Vật lí 13,75 Ba
18 08103 ĐÀO XUÂN THANH 30/10/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Vật lí 15,50 Nhì
19 08111 LÊ MAY TĨNH 26/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A9 Vật lí 16,25 Nhì
20 08112 TRẦN ĐỨC TÍNH 30/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Vật lí 12,50 K. Khích
21 08118 PHẠM THỊ YẾN CHI 31/5/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Hóa học 8,00
22 08122 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 29/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Hóa học 9,75
23 08126 LÊ MINH ĐỨC 02/12/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Hóa học 12,25 K. Khích
24 08130 PHẠM THỊ HẢO 15/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A8 Hóa học 5,50
25 08138 DƯƠNG MẠNH HÙNG 25/9/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Hóa học 13,75 Ba
26 08141 PHẠM HUY HƯNG 09/8/2007 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Hóa học 5,75
27 08148 VŨ HƯƠNG LY 24/9/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Hóa học 9,25
28 08150 NGUYỄN HẰNG NGA 23/12/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Hóa học 9,50
29 08154 LÊ QUỲNH PHƯƠNG 25/6/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A9 Hóa học 7,25
30 08157 LÊ SỸ QUYẾN 11/7/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A9 Hóa học 10,50
31 08160 TRẦN MINH THÀNH 24/6/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Hóa học 8,25
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
32 08164 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 27/5/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Hóa học 9,50
33 08175 VŨ NHẬT ĐẠT 21/9/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A5 Sinh học 10,25
34 08180 NGUYỄN QUANG HƯNG 11/12/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nam 10A8 Sinh học 8,00
35 08192 ĐỖ THỊ TRÀ MY 11/6/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A9 Sinh học 3,75
36 08194 VŨ HUY NAM 18/10/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 10A9 Sinh học 6,25
37 08196 HÀ THÚY NGỌC 26/3/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A9 Sinh học 6,50
38 08207 PHẠM VĂN TÚ 12/02/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A5 Sinh học 13,25
39 08210 NGUYỄN HỮU AN 04/01/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A9 Tin học 0,00
40 08215 VŨ ĐÌNH DUY 31/8/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A8 Tin học 7,75
41 08216 NGUYỄN VĂN DŨNG 19/7/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A9 Tin học 6,00
42 08233 NGUYỄN THÀNH LONG 01/01/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 10a8 Tin học 6,00
43 08237 ĐOÀN TRUNG NAM 11/01/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Tin học 0,30
44 08241 VŨ THỊ THANH THẢO 30/01/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A9 Tin học 0,00
45 08242 TÔ THỊ THÙY TRANG 01/3/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a10 Tin học 10,35 K. Khích
46 08243 BÙI HUY TÙNG 17/02/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12a2 Tin học 11,10 Ba
47 08249 ĐOÀN KIM CHI 30/7/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A1 Ngữ văn 9,00 K. Khích
48 08257 NGÔ THỊ HỒNG DIỆP 26/10/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Ngữ văn 8,00
49 08261 NGUYỄN THỊ THANH HOA 20/6/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A8 Ngữ văn 9,75 K. Khích
50 08265 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 17/11/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Ngữ văn 12,00 Nhì
51 08268 NGUYỄN XUÂN HÙNG 08/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 12A7 Ngữ văn 10,00 Ba
52 08276 PHẠM THỊ NGÂN 08/8/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A5 Ngữ văn 8,50
53 08279 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/11/2008 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A1 Ngữ văn 9,75 K. Khích
54 08280 HOÀNG DIỆU NINH 25/4/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A1 Ngữ văn 10,50 Ba
55 08282 LÊ THỊ PHƯỢNG 29/01/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A1 Ngữ văn 11,50 Nhì
56 08288 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 22/11/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A1 Ngữ văn 10,50 Ba
57 08290 VŨ THU THÙY 23/8/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A1 Ngữ văn 9,00 K. Khích
58 08291 VŨ THỊ BÍCH THỦY 27/3/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12A8 Ngữ văn 9,50 K. Khích
59 08303 NGUYỄN THỊ MAI ANH 24/3/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a2 Lịch sử 9,50
60 08305 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 26/10/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a7 Lịch sử 5,00
61 08314 NGUYỄN THỊ HÂN 03/7/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a7 Lịch sử 14,00 Ba
62 08316 NGUYỄN THỊ HIỀN 28/4/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a9 Lịch sử 14,75 Nhì
63 08318 VŨ THANH HUỆ 11/7/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 Lịch sử 4,00
64 08321 VŨ THỊ THU HUYỀN 27/7/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a6 Lịch sử 9,00
65 08330 VŨ THỊ NGÂN 14/01/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a9 Lịch sử 14,00 Ba
66 08331 LÊ THỊ ÁNH NGỌC 05/12/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a4 Lịch sử 11,75
67 08334 NGÔ THỊ LINH PHƯƠNG 01/8/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a3 Lịch sử 14,00 Ba
68 08337 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 26/10/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a3 Lịch sử 10,00
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
69 08349 ĐỖ THỊ CẨM TÚ 22/8/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a9 Lịch sử 8,00
70 08350 BÙI THỊ VẦN 04/02/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a8 Lịch sử 10,00
71 08352 ĐÀO THỊ LAN ANH 03/6/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a2 Địa lí 6,00
72 08353 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 27/5/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 Địa lí 8,50
73 08359 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 21/11/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 Địa lí 8,00
74 08362 VŨ NHẬT KHÁNH CHI 26/01/2008 Hạ Long-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 Địa lí 9,00
75 08373 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 24/6/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a7 Địa lí 7,00
76 08376 NGUYỄN KIM HOÀN 09/4/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 Địa lí 11,50
77 08382 LÊ NGỌC LINH 31/12/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a1 Địa lí 10,25
78 08394 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 26/6/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a7 Địa lí 9,00
79 08395 BÙI KIM OANH 14/02/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a1 Địa lí 5,75
80 08399 VŨ THỊ MỸ TÂM 21/12/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a1 Địa lí 10,00
81 08405 LÊ THỊ TUYẾN 30/12/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a1 Địa lí 9,25
82 08406 ĐỖ THỊ TÚ UYÊN 17/5/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a7 Địa lí 12,00
83 08413 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 27/8/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A4 Tiếng Anh 6,95
84 08415 NGUYỄN ĐỨC ANH 07/02/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 10A9 Tiếng Anh 5,75
85 08420 TRẦN ÁNH DƯƠNG 01/9/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Tiếng Anh 10,75
86 08437 NGUYỄN VŨ HẢI LONG 28/4/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 10a8 Tiếng Anh 9,50
87 08439 ĐÀO HUY MINH 21/12/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nam 11A10 Tiếng Anh 9,40
88 08440 LÊ SỸ QUANG MINH 07/10/2008 Hải Phòng Kinh Nam 10A9 Tiếng Anh 11,50
89 08455 NGUYỄN THỊ THUỲ 13/4/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Tiếng Anh 6,70
90 08460 BÙI THỊ YẾN 28/8/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10A9 Tiếng Anh 7,55
91 08461 ĐOÀN THỊ NGỌC YẾN 22/8/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11A10 Tiếng Anh 6,90
92 08474 NGUYỄN NGỌC ANH 27/01/2008 Hải Phòng Kinh Nữ 10a1 GDCD 9,75
93 08477 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 01/6/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a6 GDCD 8,50
94 08484 ĐẶNG THỊ THU HÀ 03/6/2007 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 11a1 GDCD 9,50
95 08487 ĐỖ THỊ KIM HẰNG 02/8/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 GDCD 8,25
96 08502 VŨ THANH MAI 18/9/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a8 GDCD 12,00
97 08505 LÊ THỊ NGA 01/3/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a2 GDCD 11,50
98 08512 LÊ THỊ CÚC QUYÊN 08/01/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a1 GDCD 9,50
99 08516 PHÙNG THỊ MINH THƯ 16/12/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a1 GDCD 14,25 Ba
100 08520 NGUYỄN HÀ TRANG 11/11/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a9 GDCD 10,75
101 08521 ĐỖ THỊ HƯƠNG TRÀ 16/3/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 GDCD 7,50
102 08523 ĐỖ THỊ THU TRÚC 18/8/2008 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 10a1 GDCD 6,25
103 08526 NGÔ THỊ NHƯ Ý 15/11/2006 Quảng Yên-Quảng Ninh Kinh Nữ 12a6 GDCD 9,75
(Danh sách trên có 103 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 59-Trường THPT Ngô Gia Tự


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 07078 ĐỖ THỊ THUỲ DUNG 19/01/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 9,50
2 07132 VŨ THỊ MỸ LINH 11/01/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,25 K. Khích
3 07138 DƯƠNG THỊ THANH NGÂN 30/10/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
4 07143 CAO THỊ PHƯƠNG 02/6/2005 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,00
5 07169 CAO THỊ NGỌC HÂN 21/5/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,75
6 07173 ĐINH THỊ HỒNG 10/3/2006 Cẩm Phả, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,75
7 07174 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 12/3/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,50
8 07215 CAO VĂN LÃI 25/9/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 3,75
9 07273 BÙI THỊ VÂN ANH 17/9/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 4,50
10 07280 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 23/6/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,50
11 07282 NGUYỄN HÀ HẢI ĐĂNG 26/3/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 10,00
12 07284 LÊ THÁI HÀ 10/11/2007 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,25
13 07286 NGUYỄN THỊ HẢO 16/9/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,25 Ba
14 07298 CAO NGUYÊN NAM 28/5/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,75 K. Khích
(Danh sách trên có 14 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 60-Trường THPT Uông Bí


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 08002 ĐÀM PHƯƠNG ANH 20/7/2006 Thường Tín, Hà Nội Kinh Nữ 12 Toán 13,50 Ba
2 08007 TẠ NGỌC DIỆP 26/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,75 Ba
3 08009 LÊ ANH DUY 27/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 18,25 Nhất
4 08014 ĐẬU HOÀNG TUẤN ĐẠT 05/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,00
5 08015 HOÀNG TUẤN ĐẠT 04/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 10,75 K. Khích
6 08019 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 10/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 15,25 Nhì
7 08022 ĐỖ TUẤN HẢI 20/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 6,25
8 08024 CAO NAM HOÀNG 25/4/2006 Quảng Yên, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,25 K. Khích
9 08028 PHẠM CHUNG KIÊN 01/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 5,75
10 08034 ĐẶNG VŨ MINH 12/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,00
11 08038 PHAN THU NGÂN 28/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 13,75 Ba
12 08052 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 23/9/2006 Hưng Hà ,Thái Bình Kinh Nữ 12 Toán 15,00 Nhì
13 08059 NGUYỄN THẾ ANH 23/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,50 Ba
14 08064 PHẠM QUỲNH CHI 18/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 16,75 Nhì
15 08068 NGUYỄN MẠNH DŨNG 15/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,00 K. Khích
16 08074 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 16/3/2007 TP Ninh Bình, Ninh Bình Kinh Nam 11 Vật lí 15,00 Ba
17 08075 PHẠM TÂM ĐỨC 05/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,75 K. Khích
18 08081 NGUYỄN VŨ HOÀNG 13/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,75 Ba
19 08084 PHẠM PHÙNG HƯNG 18/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 8,50
20 08085 TRỊNH QUỐC HƯNG 07/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 8,75
21 08094 PHẠM HỒNG NGỌC 23/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,50
22 08095 NGUYỄN MAI NGUYÊN 28/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,50
23 08102 PHẠM XUÂN TÂM 19/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,75 K. Khích
24 08104 ĐỖ CÔNG THÀNH 20/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,25 Ba
25 08105 ĐÀO PHƯƠNG THẢO 01/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 14,50 Ba
26 08108 TRẦN ĐỨC THẮNG 11/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 17,25 Nhì
27 08115 NGUYỄN MINH ANH 26/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 9,50
28 08116 PHÙNG ĐỨC ANH 19/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 17,25 Nhì
29 08117 NGUYỄN TUẤN BÁCH 30/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 17,50 Nhì
30 08125 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 12/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,25
31 08127 NGUYỄN QUANG ĐỨC 08/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 16,25 Nhì
32 08129 VŨ VIỆT ĐỨC 20/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,25
33 08131 NGUYỄN THU HẠ 09/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 9,25
1/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
34 08133 NGUYỄN AN HIẾU 22/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 12,25 K. Khích
35 08137 BÙI NGỌC HUYỀN 01/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 12,75 Ba
36 08142 BÙI ANH KIỆT 27/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,75 K. Khích
37 08152 NGUYỄN HỮU BÌNH NGUYÊN 17/9/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 14,25 Ba
38 08155 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 07/02/2006 Uông Bí,Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 11,00 K. Khích
39 08156 NGUYỄN MINH QUANG 14/8/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 14,25 Ba
40 08158 VŨ DƯƠNG VÂN SƠN 27/7/2006 Bảo Yên, Lào Cai Kinh Nam 12 Hóa học 11,00 K. Khích
41 08167 NGUYỄN THUỲ AN 03/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 11,75
42 08174 NGUYỄN HÀ THÁI DƯƠNG 03/6/2006 Đống Đa, Hà Nội Kinh Nữ 12 Sinh học 15,00 K. Khích
43 08176 VŨ TIẾN ĐẠT 08/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 16,00 Ba
44 08190 NGÔ THỊ THƯ MINH 05/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,25
45 08191 NGUYỄN VŨ MINH 05/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 18,75 Nhất
46 08195 VŨ THÚY NGA 21/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,75 K. Khích
47 08197 VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT 10/6/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,75 Nhì
48 08200 ĐỖ THẾ SƠN 18/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 14,00 K. Khích
49 08201 NGUYỄN CẢNH SƠN 18/12/2007 Thanh Trì, Hà Nội Kinh Nam 11 Sinh học 16,00 Ba
50 08202 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 19/10/2006 Liêm Thuận, Hà Nam Kinh Nữ 12 Sinh học 13,50 K. Khích
51 08203 LƯƠNG TRẦN PHƯƠNG THẢO 18/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 15,00 K. Khích
52 08205 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 10/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,00
53 08206 NGUYỄN MINH TUẤN 29/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 14,50 K. Khích
54 08208 NGUYỄN HÀ VI 23/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 13,75 K. Khích
55 08217 LÊ QUANG ĐẠT 27/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 6,10
56 08218 LÊ QUỐC ĐẠT 26/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
57 08229 TRẦN KHẢI HƯNG 30/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 12,10 Ba
58 08230 ĐOÀN TRƯỜNG KIÊN 11/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 7,20
59 08234 PHẠM QUANG MINH 15/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 6,30
60 08248 BÙI LÊ NGUYỆT ÁNH 22/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
61 08250 LÊ DIỆP KHÁNH CHI 12/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
62 08254 TRẦN HUYỀN CHI 08/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,00 K. Khích
63 08258 PHẠM THÙY DƯƠNG 01/7/2006 Uông Bí Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50
64 08262 PHẠM HẠNH HOA 06/3/2006 Uông Bí Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
65 08263 HOÀNG THUÝ HOÀ 12/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
66 08270 HOÀNG KHÁNH LINH 10/10/2006 Uông Bí Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
67 08272 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 23/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
68 08281 BÙI THẢO PHƯƠNG 22/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
69 08289 LÊ QUỲNH THƠ 15/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,75
70 08293 ĐÀO MINH THƯ 10/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,25 Ba
71 08300 NGUYỄN NGỌC YẾN 12/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,75 Ba
72 08301 NGUYỄN THU AN 13/10/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,50 K. Khích

2/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
73 08306 ĐỖ GIA BẢO CHÂU 24/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,00 Ba
74 08308 NGÔ PHƯƠNG DUNG 04/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba
75 08311 NGUYỄN ĐĂNG ANH ĐỨC 20/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 16,50 Nhất
76 08312 ĐOÀN MAI HƯƠNG GIANG 13/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,50 Ba
77 08319 BÙI GIA HUY 08/11/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 12,00
78 08320 TRẦN NGỌC PHƯƠNG HUYỀN 18/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,50 K. Khích
79 08326 LÝ GIANG LY 15/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Hoa Nữ 12 Lịch sử 14,00 Ba
80 08328 PHẠM BÙI HẰNG NGA 08/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,25 Ba
81 08338 VŨ MAI PHƯỢNG 17/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
82 08340 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 06/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 14,75 Nhì
83 08347 NGUYỄN MAI TRANG 30/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,25 Ba
84 08355 TRẦN TRÂM ANH 29/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,25
85 08360 ĐỖ HÀ CHI 03/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,50 K. Khích
86 08375 TRẦN DUY HIẾU 07/11/2006 TP Thanh Hoá, Thanh Hoá Kinh Nam 12 Địa lí 11,25
87 08377 NGUYỄN XUÂN KHOA 29/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 14,25 K. Khích
88 08381 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH 21/5/2007 Đông Triều- Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 16,25 Ba
89 08383 NGUYỄN MAI LINH 01/9/2007 Móng Cái-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,25 K. Khích
90 08389 TRẦN NGỌC THẢO LY 25/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,75 K. Khích
91 08391 NGUYỄN ĐỨC MINH 06/04/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 15,50 Ba
92 08392 PHẠM THỊ NGÂN 23/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,50
93 08398 NGUYỄN NGỌC SANG 24/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 7,50
94 08402 PHẠM PHƯƠNG THẢO 11/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,75 K. Khích
95 08410 PHẠM THỊ THANH VÂN 29/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,00 K. Khích
96 08414 HOÀNG NGỌC ANH 12/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nư 12 Tiếng Anh 12,15
97 08418 NGUYỄN PHÚ BÌNH 19/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,60 K. Khích
98 08424 PHẠM NGUYỄN NHẬT HẠ 19/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
99 08429 LÊ KHÁNH HUYỀN 07/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,95 K. Khích
100 08431 TRỊNH BÁ ĐĂNG KHOA 04/7/2007 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
101 08433 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 29/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,95
102 08443 VŨ PHƯƠNG NGA 02/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,00
103 08447 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 28/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,50
104 08449 VŨ NGUYÊN PHONG 27/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 14,90 Nhì
105 08450 LÊ VŨ THẢO PHƯƠNG 20/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 14,10 Ba
106 08452 TRẦN THANH TÂM 20/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,40 K. Khích
107 08456 HOÀNG THU TRANG 06/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
108 08472 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 04/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc
109 08473 BÙI HUYỀN ANH 07/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhất
110 08476 PHẠM THU ANH 15/9/2008 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25 K. Khích
111 08485 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 22/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,75 Nhì

3/4
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
112 08497 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 05/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
113 08501 TRỊNH TUYẾT MAI 22/4/2006 Sơn Tây, Hà Nội Kinh Nữ 12 GDCD 12,25 K. Khích
114 08507 NGUYỄN NHƯ NGÀ 24/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Nhì
115 08510 ĐẬU NGUYỆT NHI 31/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 11,50
116 08511 NGUYỄN HẢI PHONG 17/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 12,25 K. Khích
117 08517 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 15/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Nhì
118 08518 HOÀNG THỊ THU TRANG 05/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 17,00 Nhất
119 08522 VŨ THỊ LAN TRINH 24/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 Ba
120 08524 PHẠM CẨM VÂN 09/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25 K. Khích
(Danh sách trên có 120 thí sinh)

4/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)

Đơn vị: 61-Trung tâm GDNN&GDTX Uông Bí


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09035 PHẠM THANH VÂN 16/01/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12a2 Toán 1,75
2 09139 VŨ QUỲNH TRANG 25/5/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11a5 Sinh học 7,50
3 09164 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 21/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12A7 Ngữ văn 5,00
4 09170 BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG 30/4/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11a5 Ngữ văn 4,00
5 09171 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 05/12/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11A8 Ngữ văn 6,50
6 09173 VŨ THỊ HÀ 27/10/2007 Hải Dương Kinh Nữ 11a5 Ngữ văn 6,50
7 09174 BÙI XUÂN HIỀN 20/11/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12a2 Ngữ văn 8,50 K. Khích
8 09186 TRẦN PHƯƠNG LINH 16/8/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11a7 Ngữ văn 5,50
9 09204 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 09/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12a1 Ngữ văn 9,25 K. Khích
10 09208 NGUYỄN THỊ TRANG 05/5/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Ngữ văn 7,50
11 09218 VŨ THÙY DUNG 24/10/2006 Quảng Ninh kinh nữ 12a2 Lịch sử 4,00
12 09225 NGUYỄN THÚY HIỀN 07/5/2006 Quảng Ninh kinh nữ 12a1 Lịch sử 3,00
13 09226 NGUYỄN BÁ HOÀNG 22/02/2006 Quảng Ninh kinh nam 12a4 Lịch sử 3,00
14 09233 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 14/8/2007 Quảng Ninh kinh nữ 11a5 Lịch sử 4,25
15 09236 PHẠM PHƯƠNG LINH 10/11/2007 Thái Bình kinh nữ 11a4 Lịch sử 5,00
16 09241 LƯU KHÁNH LY 31/5/2006 Quảng Ninh kinh nữ 12a1 Lịch sử 2,75
17 09246 NGUYỄN THỊ NGOAN 10/9/2006 Quảng Ninh kinh nữ 12a2 Lịch sử 3,50
18 09251 LÊ THỊ NHUNG 26/8/2006 Quảng Ninh kinh nữ 12a2 Lịch sử 7,75
19 09273 ĐINH MAI CHI 03/9/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12A1 Địa lí 7,25
20 09274 NGUYỄN THỊ MAI CHI 12/3/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11A6 Địa lí 5,00
21 09286 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/3/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12A10 Địa lí 4,75
22 09301 VŨ HẢI LÝ 18/3/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12A1 Địa lí 5,25
23 09302 BÙI THỊ NGỌC MAI 05/02/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12A2 Địa lí 3,75
24 09303 ĐỖ THỊ MAI 07/7/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10A14 Địa lí 6,00
25 09310 PHẠM THỊ THU OANH 30/10/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11A6 Địa lí 4,50
26 09328 NGUYỄN ANH TUẤN 03/8/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12A10 Địa lí 9,25 K. Khích
(Danh sách trên có 26 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 62-Trường THPT Hồng Đức


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 17/10/2006 Quế Võ - Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Toán 7,00
2 09009 PHẠM MINH ĐỨC 15/8/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,25
3 09011 VŨ THỊ HỒNG HẢI 14/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 3,25
4 09012 BÙI NGỌC HIẾU 09/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 6,00
5 09013 LẠI HOÀNG HIẾU 29/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 1,00
6 09016 NGUYỄN NGỌC HUY 28/02/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 7,50
7 09029 ĐÀO MẠNH THẮNG 27/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 3,75
8 09032 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11/12/2006 Hưng Hà - Thái Bình Kinh Nữ 12 Toán 6,50
9 09037 ĐẶNG VIỆT ANH 11/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 9,25
10 09044 NGUYỄN TUẤN DUY 10/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,75 Ba
11 09051 HÀ VY HOA 25/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 9,50
12 09052 PHẠM ĐẶNG ĐỨC HUY 09/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,25
13 09053 PHẠM ĐỨC HUY 30/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,75 Ba
14 09056 NGUYỄN TIẾN HÙNG 18/02/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 7,00
15 09076 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 03/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 12,50 K. Khích
16 09078 ĐẶNG HOÀNG TUẤN TÚ 02/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,25 Ba
17 09081 HOÀNG ĐỨC ANH 29/4/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,75
18 09087 LƯƠNG THÀNH ĐẠT 20/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 9,00
19 09095 BÙI QUANG MINH 08-12-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 7,25
20 09098 CAO MINH THÀNH 25/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 8,00
21 09106 NGUYỄN HIỂN VINH 12/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,00 Ba
22 09110 NGUYỄN THỊ MAI ANH 15/5/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 9,25
23 09112 HOÀNG NGỌC ÁNH 22/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 15,00 Ba
24 09115 VŨ NGUYỄN QUỲNH CHI 08/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 9,00
25 09123 NGUYỄN THẾ HƯNG 01/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 16,25 Nhì
26 09131 VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC 20/12/2006 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 5,50
27 09141 HOÀNG TƯỜNG VY 22/01/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 5,75
28 09142 NGUYỄN HẢI YẾN 05/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 9,00
29 09147 NGUYỄN TRUNG HIẾU 14/02/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 6,00
30 09149 LÊ MINH KHÔI 21/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 09153 NGUYỄN GIA NGUYÊN 17/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 0,00
32 09160 NGÔ KIM ANH 26/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,25 K. Khích
33 09184 QUÁCH KHÁNH LINH 09/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,75
34 09191 VŨ HẢI NGÂN 04/7/2007 Móng Cái - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,25 K. Khích
35 09192 ĐINH THỊ NGUYỆT 16/4/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
36 09195 VŨ NGỌC YẾN NHI 09/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
37 09196 NGUYỄN TRANG NHUNG 29/8/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
38 09210 QUÁCH THỊ HÀ TRANG 27/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50
39 09212 VŨ THÙY TRANG 16/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
40 09220 VŨ VIỆT DŨNG 30/5/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 7,25
41 09224 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 10/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,00
42 09232 BÙI THẢO LINH 10-12-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,50
43 09248 PHẠM THỊ MINH NGỌC 31/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 13,00 Ba
44 09249 LÊ TỐNG PHƯƠNG NHI 30/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
45 09256 ĐOÀN THỊ THU THẢO 07-10-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 9,00
46 09258 VŨ DẠ THẢO 14/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 6,75
47 09270 LƯƠNG THỊ NGỌC ANH 06/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
48 09275 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 30/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,75 Ba
49 09293 NGUYỄN DIỆU LINH 13/4/2007 Quỳnh Phụ - Thái Bình Kinh Nữ 11 Địa lí 7,75
50 09295 VŨ DIỆP LINH 19/02/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,25 Ba
51 09297 ĐINH PHƯƠNG LOAN 18/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,50
52 09307 NGUYỄN MINH NHƯ 07-08-07 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
53 09309 LÊ THỊ NINH 24/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,00 K. Khích
54 09321 VŨ THANH THẢO 06/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,25 K. Khích
55 09336 NGÔ THỊ VÂN ANH 14/7/2007 Hạ Long - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 8,80
56 09338 VŨ CAO HOÀNG ANH 14/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,60
57 09344 BÙI LÊ ANH ĐỨC 23/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 7,15
58 09345 LÊ QUANG ĐỨC 23/8/2006 Hoàn Kiếm - Hà Nội Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,75 K. Khích
59 09346 LƯƠNG THẾ HIẾU 12/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,50
60 09349 NGUYỄN ĐỨC HUY 16/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,10
61 09361 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 21/9/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 8,85
62 09365 TRỊNH THỊ LAM PHƯƠNG 23/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,40
63 09382 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 07/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
64 09393 PHẠM TUẤN ĐẠT 02/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 9,50
65 09399 PHẠM THANH HUYỀN 01-04-06 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,25 K. Khích
66 09401 ĐOÀN VĂN KHANG 11/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 14,25 K. Khích
67 09406 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,25
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 09407 TRẦN ĐỨC LONG 27/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 10,50
69 09410 TRẦN THỊ CẨM LY 21/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 9,00
70 09413 ĐOÀN THÚY NGA 17/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,25
(Danh sách trên có 70 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 63-Trường THPT Nguyễn Tất Thành


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09018 NGUYỄN TUẤN HUY 11/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 11,00 Ba
2 09019 PHẠM QUANG HUY 04/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 5,75
3 09038 LÃ HOÀNG ANH 26/3/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 9,50
4 09048 TRẦN ANH ĐỨC 15/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 8,50
5 09055 NGÔ TUẤN HÙNG 08/4/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 7,75
6 09058 TRẦN GIA KHÁNH 10/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
7 09061 NGUYỄN HOÀNG LONG 07/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,25
8 09068 PHẠM HẢI NGÂN 16/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 8,25
9 09073 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 20/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 11,25
10 09074 BÙI HÀ TRANG 15/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 7,25
11 09092 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 25/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,00
12 09107 ĐINH ĐÌNH VĨ 11/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 4,00
13 09114 PHẠM KIM CHI 10/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 6,25
14 09117 NGÔ THỊ THU HÀ 21/02/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 8,00
15 09156 ĐINH THỊ AN 21/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
16 09175 VŨ DIỆU HUYỀN 16/10/2006 Trực Ninh - Nam Định Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,00
17 09179 ĐẶNG KHÁNH LINH 20/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50
18 09180 HOÀNG HẢI LINH 05/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
19 09190 LÊ THANH NGA 05/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50
20 09200 PHẠM THỊ THẢO 13/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
21 09203 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 04/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Ngữ văn 6,50
22 09213 NGUYỄN THỊ VÂN 03/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,25 K. Khích
23 09222 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/12/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,00
24 09231 NGUYỄN KIM LIÊN 16/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 8,00
25 09254 ĐINH THÚY QUỲNH 27/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 14,50 Ba
26 09260 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 10/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử
27 09265 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 30/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
28 09266 PHẠM THỊ TRANG 13/4/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
29 09276 BÙI LINH ĐAN 26/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,75 Nhì
30 09280 ĐINH THU HẰNG 09/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,00 K. Khích
31 09287 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 26/3/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75 Ba
32 09298 TRƯƠNG HOÀNG LONG 08/10/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 6,50

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 09299 VŨ HIỀN LƯƠNG 26/8/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,75 Ba
34 09320 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/4/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,25 K. Khích
35 09327 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 06/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
36 09331 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 12/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,25
37 09340 VŨ TRỌNG THÀNH CÔNG 17/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 14,20 Ba
38 09353 PHÙNG ĐÌNH LÃM 05/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 12,05 K. Khích
39 09355 NGUYỄN TẤT NHẬT MINH 23/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 10,75
40 09356 LÊ PHƯƠNG NAM 18/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,95
41 09363 BÙI ĐỨC PHÚC 18/12/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 9,05
42 09369 NGUYỄN MINH THƯ 13/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,75
43 09374 PHẠM PHƯƠNG ANH 23/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 5,50
44 09375 PHẠM NGỌC ÁNH 14/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 13,70 Nhì
45 09376 NGUYỄN HỒNG NHUNG 09/02/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 12,75 Ba
46 09377 TRẦN THỊ PHƯƠNG 03/9/2007 Hưng Hà - Thái Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 12,95 Ba
47 09378 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 11,45 Ba
48 09379 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Trung Quốc 13,10 Nhì
49 09380 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/10/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Trung Quốc 5,70
50 09381 VŨ HUYỀN TRANG 07/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Trung Quốc 11,95 Ba
51 09386 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 18/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,50 Ba
52 09388 PHẠM QUỲNH CHI 12/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 6,25
53 09397 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 26/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,75
54 09422 ĐINH ĐỨC SANG 13/12/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 5,50
55 09427 NGUYỄN THỊ THƠM 05/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,50
(Danh sách trên có 55 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 65-Trường THPT Hoàng Văn Thụ


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09004 VŨ LAN ANH 01/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,50
2 09005 VŨ QUỲNH ANH 01/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 7,75
3 09007 NGUYỄN MẠNH DŨNG 05/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 6,25
4 09025 NGUYỄN NGỌC VÂN LY 08/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 5,75
5 09027 ĐẶNG THU THẢO 25/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,25 Ba
6 09030 TRƯƠNG MINH THIẾT 27/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Dao Nam 11 Toán 9,50 K. Khích
7 09042 ĐÀO DÂN CÁC 01/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 15,50 Nhì
8 09043 PHAN NGỌC CHÂU 05/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,50
9 09054 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 08/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 14,75 Ba
10 09060 TÔ KHÁNH LINH 28/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 10,25
11 09062 TRỊNH ĐẮC MẠNH 08/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 15,25 Nhì
12 09066 BÙI ĐỨC NAM 12/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 15,50 Nhì
13 09069 TRẦN NGUYỄN BẢO NGÂN 29/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 8,75
14 09071 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 21/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 9,50
15 09093 NGUYỄN DUY KHANH 17/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,00
16 09094 VŨ ĐỨC LƯƠNG 21/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 5,75
17 09099 NGUYỄN THẾ THÀNH 26/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,00 Ba
18 09102 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 10,00 K. Khích
19 09108 ĐÀO ANH VŨ 28/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 6,50
20 09109 NGUYỄN LAN ANH 24/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,25 Nhì
21 09120 BÙI THU HIỀN 21/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 10,50
22 09124 ĐINH KHÁNH LINH 05/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 13,50 Ba
23 09126 DOANH THANH MAI 16/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Tày Nữ 12 Sinh học 14,50 Ba
24 09132 TRẦN HUY NGUYÊN 24/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Sinh học 13,50 Ba

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
25 09133 VŨ TRẦN PHONG 28/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 13,50 Ba
26 09136 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,50 Nhì
27 09138 PHẠM QUỲNH TRANG 29/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,00
28 09157 VŨ THỊ HẢI AN 13/4/2007 Quỳnh Phụ, Thái Bình Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
29 09158 BÙI DIỆU ANH 28/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 6,50
30 09176 BÙI QUỲNH HƯƠNG 19/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
31 09178 LÊ THU HƯỜNG 25/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
32 09181 NGUYỄN KHÁNH LINH 13/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,75
33 09188 TRƯƠNG HẢI LY 10/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
34 09198 VŨ THỊ MINH PHƯƠNG 03/01/2006 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,00
35 09214 ĐỖ BẢO VY 13/12/2007 Hà Nội Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
36 09227 PHẠM KIM HUỆ 20/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,00 Ba
37 09230 VŨ THỊ THÙY HƯƠNG 21/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,75 Ba
38 09238 VŨ HẢI LINH 30/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 Ba
39 09245 NGUYỄN HUYỀN MY 12/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,75 K. Khích
40 09253 LĂNG THỊ NHẬT QUYÊN 28/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Nùng Nữ 12 Lịch sử 14,00 Ba
41 09257 TRẦN PHƯƠNG THẢO 22/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 Ba
42 09262 ĐÀM THỊ BÍCH THỤC 11/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 15,00 Nhì
43 09264 BÙI ĐỖ KIỀU TRANG 20/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 14,50 Ba
44 09277 BÀN THU ĐÔNG 20/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Dao Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
45 09289 TRƯƠNG BẢO LÊ 24/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,50
46 09312 VŨ HIỂU PHONG 05/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 10,00 K. Khích
47 09317 ĐINH CHÍNH TÂN 10/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 9,75 K. Khích
48 09318 NGUYỄN ĐAN THANH 25/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,75
49 09324 TRẦN PHƯƠNG THÚY 21/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 8,75
50 09330 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 25/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 Ba
51 09332 TRỊNH THỊ YẾN 06/01/2007 Bình Lục, Hà Nam Kinh Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
52 09334 BÙI QUỲNH ANH 23/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 9,50
53 09348 NINH THỊ HUỆ 25/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 11,90 K. Khích

2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
54 09350 PHẠM MAI HƯƠNG 27/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 10,90
55 09352 PHẠM TRÚC LAM 08/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 9,65
56 09359 NGUYỄN HỒNG NGỌC 07/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,50
57 09364 LÊ HÀ PHƯƠNG 14/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,35
58 09371 NGUYỄN THU UYÊN 17/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,45
59 09394 PHẠM ANH ĐỨC 18/5/2006 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nam 12 GDCD 14,00 K. Khích
60 09396 HÀ HUY HOÀNG 05/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 13,75 K. Khích
61 09398 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 05/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,50 Ba
62 09402 CAO ĐỨC KHIÊM 15/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,00
63 09408 VŨ THỊ XUÂN LỘC 14/01/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25
64 09411 NGÔ QUANG MINH 25/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 GDCD 13,50 K. Khích
65 09416 NGUYỄN LÊ ANH NGỌC 14/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,50
66 09425 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 22/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 11,25
(Danh sách trên có 66 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 66-Trường THPT Hoàng Quốc Việt


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 08006 LƯU THU CÚC 17/10/2007 Cầu Giấy – Hà Nội Kinh Nữ 11B2 Toán 7,00
2 08008 VŨ THỊ DỊU 12/5/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 Toán 12,50 Ba
3 08010 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 10/3/2006 Đông Triều- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Toán 7,50
4 08013 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/5/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Toán 10,25 K. Khích
5 08020 NGUYỄN MINH ĐỨC 21/11/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Toán 14,50 Ba
6 08031 NGUYỄN THỊ CẨM LY 07/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 Toán 7,00
7 08036 PHẠM XUÂN MINH 22/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Toán 9,50
8 08043 NGUYỄN DUY TÂN 27/02/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Toán 16,50 Nhì
9 08044 LƯƠNG THANH THẢO 26/9/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Toán 11,75 K. Khích
10 08051 PHẠM ANH TUẤN 23/9/2006 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Toán 9,00
11 08053 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 17/8/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Toán 11,00 K. Khích
12 08054 NGUYỄN THANH TÙNG 07/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Toán 10,00
13 08058 LƯƠNG VŨ QUỲNH ANH 01/7/2006 Hải Phòng Kinh Nữ 12C1 Vật lí 11,75 K. Khích
14 08060 NGUYỄN TUẤN ANH 06/4/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nam 11B5 Vật lí 12,50 K. Khích
15 08062 VŨ KIM ANH 10/9/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Vật lí 10,25
16 08067 ĐÀO MINH DŨNG 24/12/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 11B3 Vật lí 10,75
17 08073 NGÔ XUÂN ĐỨC 19/02/2006 Uông Bí – Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Vật lí 10,75
18 08078 NGUYỄN VŨ HẢI 20/11/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Vật lí 9,50
19 08083 PHẠM THANH HÙNG 09/12/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Vật lí 13,25 K. Khích
20 08088 PHAN KHÁNH LINH 04/12/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Vật lí 11,75 K. Khích
21 08093 PHAM QUANG MINH 12/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Vật lí 16,25 Nhì
22 08106 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 09/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Vật lí 11,50
23 08107 NGÔ THU THẢO 12/10/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 Vật lí 14,00 Ba
24 08109 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 06/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Vật lí 16,25 Nhì
25 08123 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 11/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Hóa học 10,75 K. Khích
26 08128 PHÙNG MINH ĐỨC 22/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Hóa học 11,25 K. Khích
27 08134 VŨ NGUYỄN MINH HIẾU 01/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Hóa học 17,50 Nhì
28 08143 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 20/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Hóa học 11,75 K. Khích
29 08144 HOÀNG HƯƠNG LINH 17/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Hóa học 10,00
30 08145 MAI HOÀNG KHÁNH LINH 15/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Hóa học 14,00 Ba
31 08146 NGUYỄN DIỆU LINH 26/5/2006 Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển, Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C2 Hóa học 7,00
32 08151 NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN 11/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B3 Hóa học 11,75 K. Khích
33 08153 ĐỖ KIM OANH 02/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Hóa học 7,00
34 08161 VŨ ĐỨC THÀNH 18/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Hóa học 12,00 K. Khích
35 08163 NGUYỄN THANH TRÀ 20/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B3 Hóa học 12,25 K. Khích
36 08165 ĐẶNG THANH TÙNG 17/4/2006 Kim sơn, Đông triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Hóa học 4,25
37 08168 ĐIÊU DUY ANH 04/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 11,25
38 08170 NGUYỄN NGỌC ANH 30/10/2006 Ngô Quyền, Hải Phòng Tày Nữ 12C1 Sinh học 13,75 K. Khích
39 08172 TRỊNH NGUYỆT ÁNH 14/7/2007 Bình Giang, Hải Dương Kinh Nữ 11B1 Sinh học 17,00 Nhì

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
40 08173 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Sinh học 11,25
41 08178 LÊ HỒNG HẢI 27/5/2007 Uông Bí Quảng Ninh Kinh Nam 11B5 Sinh học 12,75
42 08181 BÙI QUỲNH HƯƠNG 30/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 15,75 K. Khích
43 08182 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 27/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 16,25 Ba
44 08183 NGUYỄN CHI LAN 11/4/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 12,75
45 08185 BÙI THỤC LINH 18/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 13,00
46 08189 ĐÀO NGỌC MINH 04/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 8,25
47 08193 PHẠM VIẾT NAM 12/10/2006 Đông Triều,Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Sinh học 15,75 K. Khích
48 08199 TRẦN PHÙNG THANH PHƯƠNG 09/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Sinh học 15,75 K. Khích
49 08211 VŨ NGUYỄN HOÀNG ANH 11/3/2007 Thái Nguyên Kinh Nam 11B3 Tin học 9,80 K. Khích
50 08212 LÊ VŨ GIA BẢO 28/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C2 Tin học 8,95
51 08213 LƯU QUANG DŨNG 07/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Tin học 13,00 Ba
52 08214 NGUYỄN TRUNG DŨNG 03/7/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Tin học 9,60 K. Khích
53 08232 NGUYỄN TRẦN LONG 06/3/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 10A1 Tin học 9,70 K. Khích
54 08235 VŨ GIA MINH 04/7/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Tin học 1,90
55 08238 VŨ HẢI PHONG 14/6/2008 Nghĩa Hưng - Nam Định Kinh Nam 10A1 Tin học 10,80 Ba
56 08239 TRƯƠNG QUANG PHÚ 13/5/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C5 Tin học 5,40
57 08245 NGUYỄN NGỌC ANH 19/9/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 6,50
58 08246 PHẠM HOÀNG ANH 09/12/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 6,50
59 08247 TRẦN THỊ VÂN ANH 25/01/2006 Mạo Khê – Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 10,00 Ba
60 08252 NGUYỄN THỦY CHI 20/3/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Ngữ văn 8,25
61 08253 PHẠM THỊ LAN CHI 19/7/2007 Bệnh viện Thụy Điển- Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B9 Ngữ văn 9,00 K. Khích
62 08259 ĐỖ NGÂN HÀ 06/01/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 11,00 Nhì
63 08267 TRỊNH THỊ KHÁNH HUYỀN 23/10/2007 Trung tâm y tế Thị xã Đông Triều Kinh Nữ 11B6 Ngữ văn 9,00 K. Khích
64 08269 ĐÀO THỊ THU HƯƠNG 21/6/2006 Hưng Hà – Thái Bình Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 7,50
65 08271 NGÔ KHÁNH LINH 22/8/2007 Bệnh Viện Thủy Điển- Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Ngữ văn 9,00 K. Khích
66 08277 LÊ UYÊN NHI 22/01/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí –Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 10,50 Ba
67 08286 NGUYỄN CHÍ THANH 26/4/2007 Trung tâm y tế Thị xã Đông Triều Kinh Nam 11B6 Ngữ văn 9,00 K. Khích
68 08298 VŨ PHƯƠNG XUÂN 05/02/2006 Bệnh Viện Thụy Điển - Uông Bí -Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Ngữ văn 8,25
69 08304 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/6/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Lịch sử 12,00
70 08310 NGUYỄN TRUNG DŨNG 25/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Lịch sử 11,00
71 08313 VŨ HOÀNG GIANG 19/3/2008 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 10A3 Lịch sử 11,50
72 08317 PHẠM MINH HIỀN 24/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Lịch sử 12,75 K. Khích
73 08322 MẠC VIỆT HƯNG 19/11/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B5 Lịch sử 7,50
74 08323 BÙI THU HƯƠNG 26/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Lịch sử 14,50 Ba
75 08327 BÙI LÊ MINH 06/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B6 Lịch sử 14,50 Ba
76 08336 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 01/11/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Lịch sử 14,50 Ba
77 08342 HOÀNG MINH TÂM 10/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B1 Lịch sử 16,50 Nhất
78 08345 NGUYỄN LÊ HUYỀN THƯƠNG 21/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Lịch sử 11,50
79 08348 NGUYỄN XUÂN TRIẾT 31/01/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 11B9 Lịch sử 12,00
80 08351 HOÀNG NGỌC YẾN 04/7/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B5 Lịch sử 12,00
81 08357 NGUYỄN NGỌC ÁNH 22/10/2006 Kim Sơn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 Địa lí 11,00
82 08366 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 20/5/2006 Kim Sơn, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 5,50
83 08368 NGUYỄN HÀ GIANG 07/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 11,50
84 08369 PHẠM NGỌC HÀ 02/01/2008 Mạo Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 10A8 Địa lí 12,50

2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
85 08370 TẠ THU HÀ 14/7/2008 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 10A7 Địa lí 5,00
86 08374 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 03/7/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10A3 Địa lí 13,50 K. Khích
87 08386 PHẠM KHÁNH LINH 23/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 8,50
88 08387 PHẠM TRẦN DIỆU LINH 12/7/2006 Uông Bí,Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 5,50
89 08388 CHU HÀ LY 15/4/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10A9 Địa lí 8,75
90 08400 HÀ THỊ HƯƠNG THẢO 21/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B9 Địa lí 14,25 K. Khích
91 08407 NGUYỄN THU UYÊN 06/7/2006 Mạo Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 Địa lí 12,75 K. Khích
92 08409 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/7/2006 Uông Bí ,Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Địa lí 16,75 Nhì
93 08417 ĐINH HẢI BÁCH 17/8/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Tiếng Anh 11,80
94 08419 BÙI ĐỨC DŨNG 28/5/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Tiếng Anh 12,70 K. Khích
95 08421 MẠC THỊ HẰNG GIANG 18/10/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 12,55 K. Khích
96 08422 NGUYỄN THU GIANG 20/12/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Tiếng Anh 12,40 K. Khích
97 08423 PHẠM THỊ THU HẢO 29/12/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 9,05
98 08427 ĐỖ QUANG HUY 16/10/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Tiếng Anh 12,00
99 08428 GIANG KHÁNH HUYỀN 18/9/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
100 08441 NGUYỄN TRỌNG MINH 26/9/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C3 Tiếng Anh 13,65 Ba
101 08453 TRẦN PHƯƠNG THẢO 14/3/2007 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Tiếng Anh 13,30 K. Khích
102 08457 PHAN THỊ THU TRANG 14/4/2006 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 15,10 Nhì
103 08459 VŨ THÀNH VINH 10/11/2006 Uông Bí- Quảng Ninh Kinh Nam 12C1 Tiếng Anh 13,50 Ba
104 08463 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 03/02/2006 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 12C1 Tiếng Anh 12,95 K. Khích
105 08464 HOÀNG ANH 20/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 9,65
106 08465 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 09/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 13,65 Ba
107 08466 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/12/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 10,65
108 08467 ĐỖ HƯƠNG GIANG 23/4/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 15,50 Nhì
109 08468 LÊ NGỌC HUYỀN 06/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 9,30
110 08469 CAO THỊ YẾN NHI 09/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 12,90 K. Khích
111 08470 NGUYỄN LINH THẢO 19/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 Tiếng Pháp 16,15 Nhất
112 08471 TRẦN VŨ NGỌC TRÂM 18/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 Tiếng Pháp 9,85
113 08480 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 15/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,75 K. Khích
114 08483 PHẠM HƯƠNG GIANG 04/6/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B7 GDCD 13,75 Ba
115 08488 NGUYỄN NGỌC DIỄM HẰNG 15/9/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B6 GDCD 11,00
116 08490 NGUYỄN TRỊNH QUỲNH HOA 17/6/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,75 K. Khích
117 08491 PHẠM THIỀU HOA 20/11/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,25 K. Khích
118 08495 PHAN NGUYÊN LÂM 04/8/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12C8 GDCD 15,75 Nhì
119 08498 VŨ MAI LINH 18/5/2007 Nam Định Kinh Nữ 11B6 GDCD 11,00
120 08499 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 31/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C3 GDCD 13,75 Ba
121 08500 TRẦN THANH MAI 16/5/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B9 GDCD 10,00
122 08504 TRẦN THỊ TRÀ MY 30/8/2006 Kim Sơn - Ninh Bình Kinh Nữ 12C8 GDCD 12,50 K. Khích
123 08508 TRƯƠNG NHƯ NGỌC 12/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 GDCD 13,75 Ba
124 08513 ĐÀO THU THẢO 28/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C8 GDCD 13,25 K. Khích
125 08515 NGUYỄN ANH THƯ 07/10/2007 Tiên Yên - Quảng Ninh Kinh Nữ 11B8 GDCD 12,00
126 08519 HỒ HÀ TRANG 01/7/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12C7 GDCD 14,25 Ba
(Danh sách trên có 126 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 67-Trường THPT Trần Nhân Tông


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09006 TRƯƠNG ĐỨC BÌNH 06-08-06 Hưng Hà Thái Bình Kinh Nam 12 Toán 9,50 K. Khích
2 09014 PHẠM HOÀNG HIỆP 21/6/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 3,00
3 09034 TRẦN THANH TÚ 07-11-06 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 2,75
4 09047 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 28/9/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 12,25 K. Khích
5 09049 ĐẶNG AN HÀ 27/7/2006 TP Vinh Nghệ An Kinh Nữ 12 Vật lí 9,25
6 09063 NGUYỄN DUY MINH 20/02/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,50
7 09077 ĐÀO MINH TUẤN 20/4/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,75 K. Khích
8 09091 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 03-10-06 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 9,00
9 09165 NGUYỄN THỊ LAN ANH 04/5/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 5,50
10 09189 ĐOÀN PHƯƠNG MINH 08/3/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50
11 09194 HOÀNG PHẠM YẾN NHI 12/7/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
12 09201 DƯƠNG THỊ THIẾT 21/11/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,00
13 09206 LÊ THỊ THU TRANG 04/12/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
14 09235 PHẠM KHÁNH PHƯƠNG LINH 01/02/2008 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
15 09237 TRẦN PHƯƠNG LINH 08/11/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 10,75
16 09261 ĐỖ THỊ DIỆU THÚY 14/12/2006 Kinh Môn Hải Dương Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,25 K. Khích
17 09263 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 23/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 6,50
18 09268 PHẠM ĐỨC TRUNG 27/4/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 12,75 K. Khích
19 09269 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 18/7/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,25
20 09306 PHAN THỊ THÙY NGÂN 09-03-07 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 4,75
21 09314 LÊ ANH QUÂN 09-06-06 Uông Bí Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 7,00
22 09319 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 21/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 2,25
23 09322 MAI TRỌNG THỊNH 16/11/2006 Tỉnh Gia Thanh Hóa Kinh Nam 12 Địa lí 6,50
24 09323 HOÀNG ANH THƠ 28/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 2,00
25 09337 NGUYỄN QUANG ANH 08-06-06 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,55
26 09339 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 17/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 6,30
27 09351 NGUYỄN TRUNG KIÊN 21/12/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,15
28 09368 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/7/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 5,55
29 09392 LÊ THỊ THÙY DUNG 04/12/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 11,25
30 09405 ĐOÀN KHÁNH LINH 13/10/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 9,50

1/2
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 09409 TRẦN KHÁNH LY 17/4/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,50 Nhì
32 09421 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 12/8/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,00 K. Khích
33 09424 LĂNG THANH TÂM 14/5/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 15,75 Ba
34 09429 NGUYỄN THỊ THU TRANG 23/6/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 8,25
(Danh sách trên có 34 thí sinh)

2/2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 68-Trung tâm GDNN&GDTX Đông Triều


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09162 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/9/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 4,50
2 09169 ĐOÀN HÀ CHI 28/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 4,50
3 09197 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 17/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,50
4 09202 DƯƠNG THỦY TIÊN 18/8/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 4,00
5 09205 LÊ HUYỀN TRANG 05/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 5,25
6 09211 VŨ THỊ KIỀU TRANG 05/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 4,00
7 09288 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 02/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí
8 09292 NGUYỄN THÙY LINH 19/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 4,50
(Danh sách trên có 8 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 69-Trường THPT Hoàng Hoa Thám


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09001 LÊ QUỲNH ANH 15/10/2007 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 5,00
2 09003 NGUYỄN QUỲNH ANH 30/8/2007 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 9,50 K. Khích
3 09017 NGUYỄN NHẬT HUY 14/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 8,00
4 09020 NGUYỄN HỒ HƯỚNG 26/4/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 11,75 Ba
5 09023 NGUYỄN THÙY LINH 03/9/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,50 Ba
6 09028 MẠC HOÀNG THÁI 20/01/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,75 K. Khích
7 09031 BÙI HUYỀN TRANG 28/10/2006 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 7,50
8 09033 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 26/8/2006 Đông Triều - Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 14,00 Nhì
9 09041 HOÀNG KHÁNH BĂNG 19/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 8,00
10 09050 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 06/7/2006 An Dương, Hải Phòng Kinh Nam 12 Vật lí 9,00
11 09057 NGUYỄN THÁI HƯNG 17/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 18,50 Nhất
12 09059 VŨ HUY KHÁNH 16/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,75
13 09064 ĐỖ TRÀ MY 16/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,50
14 09065 TRẦN THỊ LỆ MY 25/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 8,75
15 09067 LƯU NGUYỄN HẢI NAM 22/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 7,50
16 09075 TRƯƠNG MINH TRANG 25/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 7,75
17 09082 LÊ GIA CƯỜNG 03/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,50 Nhì
18 09084 LÊ ĐÌNH DƯƠNG 04/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,50 Ba
19 09088 BÙI CÔNG HIẾU 13/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,50 K. Khích
20 09089 NGUYỄN LƯU PHONG HOÀNG 02/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 15,25 Nhì
21 09100 BÙI THU THẢO 06/02/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 10,50 K. Khích
22 09103 BÙI ANH TUẤN 19/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 11,25 K. Khích
23 09105 MẠC KHÁNH UYÊN 06-12-06 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,25 Ba
24 09116 LÊ PHƯƠNG DUNG 24/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 11,00 K. Khích
25 09118 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 27/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 10,00
26 09119 NGUYỄN KHÁNH HẠ 17/7/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 10,50
27 09121 NGUYỄN THÚY HIỀN 06/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,75 Nhì
28 09128 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA 18/9/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 16,75 Nhất
29 09129 ĐỖ MINH NGỌC 18/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 12,25 K. Khích
30 09134 NGUYỄN THÀNH TÀI 13/8/2006 Biên Hòa- Đồng Nai Kinh Nam 12 Sinh học 15,50 Nhì
31 09140 ĐÀO THỊ THU VÂN 22/9/2007 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 11 Sinh học 15,50 Nhì
1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
32 09143 NGUYỄN NHẬT ANH 02/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,90
33 09145 NGUYỄN MINH ĐỨC 24/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 11,10 Ba
34 09151 HOÀNG TUẤN MINH 11/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 14,00 Nhì
35 09155 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 08/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 9,70 K. Khích
36 09159 ĐỖ PHƯƠNG ANH 28/3/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,00 Ba
37 09161 NGÔ QUỲNH ANH 21/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Ngữ văn 11,50 Nhì
38 09163 NGUYỄN NGỌC ANH 28/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Ngữ văn 8,50
39 09167 TRỊNH NGỌC ANH 08/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
40 09168 NGÔ NGỌC BÍCH 23/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 10,00 Ba
41 09177 NGUYỄN MAI HƯƠNG 12/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
42 09207 NGÔ THỊ THU TRANG 08/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Ngữ văn 9,00 K. Khích
43 09209 NGUYỄN THU TRANG 30/9/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11B1 Ngữ văn 10,50 Ba
44 09215 PHẠM PHƯƠNG ANH 19/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 7,00
45 09217 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 25/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,50 K. Khích
46 09223 NGUYỄN THANH HÀ 07/12/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 6,25
47 09234 PHẠM KHÁNH LINH 24/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,00
48 09247 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGỌC 21/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,00 K. Khích
49 09255 ĐOÀN TUẤN THÀNH 06/5/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 6,00
50 09259 LÊ VĂN THỊNH 14/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nam 12 Lịch sử 7,50
51 09267 TRỊNH HUYỀN TRANG 27/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 9,00
52 09271 NGUYỄN PHẠM NGỌC ÁNH 23/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 8,75
53 09291 NGÔ NGUYỄN THÙY LINH 11/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 7,75
54 09294 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 7,00
55 09300 NGUYỄN THỊ LƯU 03/8/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,50 Nhì
56 09308 ĐỖ HÀ NINH 16/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 8,25
57 09315 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 06/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 9,50 K. Khích
58 09316 TRƯƠNG DIỄM QUỲNH 11/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 14,00 Nhì
59 09326 TRẦN MINH TRANG 25/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 10,25 K. Khích
60 09335 NGÔ HÀ ANH 16/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,10 K. Khích
61 09341 PHẠM TIẾN DŨNG 18/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 9,95
62 09342 LÊ NGUYỄN TIẾN ĐẠT 08/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,65
63 09357 NGUYỄN KHÁNH NGÂN 26/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 8,65
64 09358 NGUYỄN ÁNH NGỌC 11/9/2006 Uông Bí-Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 8,50
65 09360 TRỊNH ÁNH NGỌC 12/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,80
66 09362 NGUYỄN HÀ HẢI PHONG 14/02/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 13,55 Ba
67 09366 NGÔ XUÂN SƠN 06/3/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 9,70
68 09383 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 25/01/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 16,00 Nhì
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
69 09384 PHẠM PHƯƠNG ANH 10/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 14,50 Ba
70 09387 ĐỖ THANH BÌNH 04/01/2007 Mạo Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00
71 09389 VŨ KIM CHI 03/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,25 Nhì
72 09400 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 17/8/2007 Kim Môn, Hải Dương Kinh Nữ 11 GDCD 14,25 K. Khích
73 09418 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 22/10/2008 Hải Phòng Kinh Nữ 10 GDCD 16,25 Nhì
74 09423 HOÀNG QUỲNH TÂM 16/11/2006 Chí Linh, Hải Dương Kinh Nữ 12 GDCD 16,25 Nhì
75 09428 TRẦN THỊ THANH THƯ 29/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,50
(Danh sách trên có 75 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 /
Khóa ngày 02/12/2023
2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 71-Trường TH-THCS-THPT Trần Hưng Đạo


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09229 NGÔ THANH HUYỀN 01/11/2006 Hải Dương Kinh Nữ 12 Lịch sử 5,00
2 09252 TRẦN VĂN PHAN 27/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 6,00
3 09272 TRẦN NGỌC ÁNH 21/12/2006 Hà Nội Kinh Nữ 12 Địa lí 2,25
4 09279 VŨ THỊ NGỌC HẢO 29/7/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí
5 09283 NGUYỄN HẢI HOÀ 03/11/2006 Hồ Chí Minh Kinh Nam 12 Địa lí 2,25
6 09284 BÙI HUY HOÀNG 24/7/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 2,00
7 09285 MẠC ANH HÙNG 27/8/2008 Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 0,75
8 09311 VŨ ĐÌNH PHONG 25/10/2006 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 4,25
9 09313 TÔ LÂM PHƯƠNG 14/11/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí
10 09385 VŨ PHƯƠNG ANH 13/12/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD
11 09391 TRẦN MẠNH CƯỜNG 15/01/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 3,00
12 09420 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG 17/11/2008 Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 3,00
13 09431 VÕ ĐOÀN TRƯỜNG 28/11/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 3,00
(Danh sách trên có 13 thí sinh)

1/1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở
Khóa ngày 02/12/2023
GDĐT)

Đơn vị: 72-Trường THPT Đông Triều


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 08004 NGUYỄN HẢI ANH 14/8/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 14,75 Ba
2 08012 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG 19/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 18,50 Nhất
3 08016 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 06/02/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 17,25 Nhì
4 08018 LÊ MINH ĐỨC 03/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 13,50 Ba
5 08033 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 15/6/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 12,25 Ba
6 08035 LÊ NHẬT MINH 03/02/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 10,75 K. Khích
7 08037 TRƯƠNG ANH MINH 22/02/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 15,00 Nhì
8 08045 NGUYỄN MẠNH THẮNG 03/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 6,50
9 08048 NGUYỄN MINH THƯ 14/8/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 13,25 Ba
10 08049 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 14/9/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 14,75 Ba
11 08050 TRẦN THANH TRÀ 23/7/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 12,00 Ba
12 08055 ĐINH THỊ CẨM TÚ 27/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 14,25 Ba
13 08061 NGUYỄN VÂN ANH 01/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 10,25
14 08065 LƯU TUẤN CƯỜNG 19/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 13,25 K. Khích
15 08070 ĐẶNG ĐỨC DƯƠNG 30/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 10,25
16 08071 LÊ ÁNH DƯƠNG 04/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 9,00
17 08072 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 04/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 9,00
18 08079 NGUYỄN VIẾT HIẾU 16/10/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 9,25
19 08092 NGUYỄN NHẬT MINH 01/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,25 K. Khích
20 08097 TRẦN MINH QUÂN 08/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,75 Ba
21 08099 NGUYỄN MINH SƠN 13/3/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 13,50 Ba
22 08101 NGUYỄN HỮU TÂM 20/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 15,00 Ba
23 08110 HOÀNG ANH THƯ 17/3/2007 Hoành Bồ, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 10,75
24 08114 TRỊNH HOÀNG VŨ 07/12/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 10,75
25 08121 ĐỖ BÌNH DƯƠNG 30/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 13,50 Ba
26 08124 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11/3/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 9,50
27 08132 NGUYỄN THU HIỀN 27/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 17,00 Nhì
28 08147 NGÔ XUÂN LỘC 26/10/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 16,50 Nhì
29 08162 TRỊNH MINH TIẾN 03/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 13,50 Ba
30 08166 TRẦN QUỐC VƯỢNG 09/4/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 16,00 Nhì

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
31 08169 HOÀNG LÊ QUỲNH ANH 30/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 12,00
32 08171 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 25/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 10,00
33 08187 PHẠM GIA LINH 21/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 11,00
34 08204 CHU VĂN THỂ 25/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 17,00 Nhì
35 08209 PHẠM NGUYỄN HÀ VY 11/4/2007 Hưng Hà, Thái Bình Kinh Nữ 11 Sinh học 9,50
36 08221 VŨ THÀNH ĐẠT 09/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 10,45 Ba
37 08222 ĐẶNG VĂN ĐÔNG 30/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 11,80 Ba
38 08223 NGUYỄN NHẬT ĐỨC 21/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,00
39 08224 PHẠM TRƯỜNG GIANG 11/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 3,00
40 08225 NGUYỄN THANH HẰNG 03/8/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tin học 3,90
41 08226 TÔ BẢO HÂN 22/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tin học 9,60 K. Khích
42 08227 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 25/9/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 12,80 Ba
43 08231 NGUYỄN THANH LIÊM 03/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,00 K. Khích
44 08244 NGUYỄN KIỀU ANH 09/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,00
45 08260 CAO THỊ THU HIỀN 31/10/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
46 08274 NGUYỄN PHƯƠNG MINH 21/01/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 10,25 Ba
47 08275 CHU THỊ THÚY NGÂN 17/12/2007 Bình Khê, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 Ba
48 08285 NGUYỄN MINH TÂM 07/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00
49 08287 VƯƠNG THỊ HẢI THANH 05/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,25
50 08292 CAO NGUYỄN MINH THƯ 16/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25
51 08294 TRỊNH THÙY TRANG 25/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,75
52 08295 HOÀNG ANH TUẤN 05/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Ngữ văn 9,00 K. Khích
53 08307 NGUYỄN QUỐC DOANH 14/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 4,00
54 08309 NGUYỄN ĐÌNH DUY 29/4/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 11,50
55 08324 BÙI TRUNG KIÊN 18/11/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 7,00
56 08335 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 01/01/2006 Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 13,50 K. Khích
57 08341 NGUYỄN MINH SÁNG 16/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 9,00
58 08343 NGUYỄN VÂN THAO 04/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 12,00
59 08346 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 03/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00
60 08363 PHAN NGỌC DIỆP 05/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 14,25 K. Khích
61 08367 PHÙNG HỮU ĐẠT 16/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 15,75 Ba
62 08371 LÊ HỒNG HẢI 18/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 12,25
63 08384 NGUYỄN PHAN NGỌC LINH 17/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 15,75 Ba
64 08385 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 17,25 Nhì
65 08390 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI 25/10/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 13,75 K. Khích
66 08393 TRẦN BẢO NGỌC 12/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 15,25 Ba
67 08396 NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG 12/4/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Địa lí 14,75 Ba
2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
68 08397 BÙI NHƯ QUỲNH 22/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 15,50 Ba
69 08401 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/11/2008 Hà Nội Kinh Nữ 10 Địa lí 15,50 Ba
70 08404 TRẦN TRUNG THỰC 22/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 15,50 Ba
71 08411 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 30/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 17,25 Nhì
72 08412 ĐỖ THẾ AN 28/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,00
73 08434 NGUYỄN TÚ LINH 21/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 12,40 K. Khích
74 08435 PHẠM KHÁNH LINH 15/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 13,10 K. Khích
75 08436 PHẠM PHƯƠNG LINH 14/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,10
76 08438 HOÀNG PHÚ LƯƠNG 27/01/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 13,90 Ba
77 08442 VŨ QUANG MINH 18/5/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,00
78 08444 NGUYỄN MINH NGỌC 13/6/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,10
79 08445 CAO THẢO NGUYÊN 22/02/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 12,35 K. Khích
80 08451 LÊ THÁI SƠN 07/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,85
81 08454 VŨ ĐỨC THỊNH 27/8/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 15,10 Nhì
82 08462 LÊ HẢI YẾN 20/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 13,85 Ba
83 08475 PHẠM THẾ ANH 03/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 GDCD 3,50
84 08479 NGUYỄN TÙNG CHI 31/10/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 6,75
85 08482 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 04/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 5,00
86 08496 NGUYỄN HUYỀN LINH 05/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 11,00
87 08503 NGUYỄN HUYỀN MY 04/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,50 Ba
88 08509 NGUYỄN THÚY NGỌC 05/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,00
89 08514 NGUYỄN THANH THẢO 07/12/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,50 K. Khích
90 08525 NGUYỄN THẢO VI 24/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 10,50
(Danh sách trên có 90 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Khóa ngày 02/12/2023 (Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023 của Sở GDĐT)

Đơn vị: 73-Trường THPT Lê Chân


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09008 NGUYỄN ANH ĐỨC 26/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,00
2 09010 LÊ ĐÌNH HAI 19/12/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 13,25 Ba
3 09015 LÊ GIA HUY 02/8/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 5,50
4 09021 NGUYỄN HƯƠNG LAN 12/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 6,25
5 09022 NGUYỄN DIỆU LINH 16/9/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 10,75 K. Khích
6 09024 VŨ THÀNH LUÂN 04/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 7,00
7 09026 DƯƠNG VĂN SƠN 05/01/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 4,50
8 09036 VŨ THỊ HẢI YẾN 11/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Toán 9,75 K. Khích
9 09039 MẠC THỊ LAN ANH 25/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 15,75 Nhì
10 09040 NGÔ THẾ ANH 24/7/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,75
11 09045 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 03/11/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 12,25 K. Khích
12 09046 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 24/11/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 17,25 Nhất
13 09070 LÊ ĐỨC PHÚC 16/02/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 18,50 Nhất
14 09072 BÙI THU THỦY 15/5/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 12,00 K. Khích
15 09079 BÙI THU UYÊN 14/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 13,50 Ba
16 09080 VŨ THỊ THẢO VÂN 30/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Vật lí 14,25 Ba
17 09083 VŨ NGUYỄN TẤN DŨNG 25/6/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 14,00 Ba
18 09085 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 18/7/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 8,00
19 09086 TRẦN THỊ ÁNH DƯƠNG 16/5/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 11,75 K. Khích
20 09090 NGUYỄN MINH HOÀNG 06/9/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 7,50
21 09096 NGUYỄN TUẤN MINH 21/8/2008 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nam 10 Hóa học 11,25 K. Khích
22 09097 TRỊNH PHƯƠNG NGUYÊN 28/02/2007 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 7,25
23 09101 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 27/10/2006 Đông Triều Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,75 Ba
24 09104 NGUYỄN HẢI TÚ 07/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,00 Ba
25 09111 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 8,75
26 09113 PHẠM THÁI BÌNH 01/11/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 16,25 Nhì
27 09122 DƯƠNG TUYẾT HOA 10/11/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 10,75 K. Khích
28 09125 LÂM KHÁNH LINH 05/6/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 11,25 K. Khích
29 09127 BÙI DUY MẠNH 31/8/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 12,75 K. Khích
30 09130 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 16/10/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Sinh học 9,50
31 09135 LƯƠNG MINH THÀNH 02/02/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 15,00 Ba
32 09137 LÊ ANH TIẾN 24/9/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 12,75 K. Khích

1/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
33 09144 VƯƠNG TIẾN ĐẠT 19/7/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học
34 09146 ĐỖ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 08-06-08 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,55
35 09148 LƯƠNG VĂN HƯNG 23/3/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 9,30 K. Khích
36 09150 NGUYỄN THÀNH LUÂN 01/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 3,00
37 09152 NGUYỄN CHÍNH NGỌC 02/5/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 11,80 Ba
38 09154 VŨ VĂN THIÊN 20/01/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 0,00
39 09166 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 27/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 5,00
40 09172 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 01/12/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00
41 09182 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 9,50 K. Khích
42 09183 PHẠM THÙY LINH 16/8/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
43 09185 TRẦN THỊ HÀ LINH 12/9/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Ngữ văn 7,00
44 09187 TẠ BÍCH LOAN 13/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 6,50
45 09193 ĐÀO THỊ YẾN NHI 26/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,25
46 09199 NGUYỄN THỊ VÂN SAN 13/9/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50
47 09216 NGUYỄN NGỌC BẢO 15/12/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 10,50
48 09219 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/4/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Lịch sử 4,75
49 09221 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 25/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 9,00
50 09239 NGUYỄN HOÀN LONG 17/5/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Lịch sử 6,50
51 09242 VŨ KHÁNH LY 11/6/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 8,00
52 09243 NGUYỄN TRỊNH TUYẾT MAI 10/02/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,00
53 09244 BÙI HOÀNG TRÀ MY 13/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,75 K. Khích
54 09250 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 20/3/2008 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 12,25 K. Khích
55 09278 HOÀNG XUÂN HÀO 30/6/2008 Chí Linh, Hải Dương Kinh Nam 10 Địa lí 11,00 Ba
56 09281 HOÀNG NGỌC HÂN 23/12/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 9,50 K. Khích
57 09282 TRẦN THỊ THANH HOA 13/10/2006 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,50 Nhì
58 09290 ĐINH THÙY LINH 02/9/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 12,25 Nhì
59 09296 VŨ DIỆU LINH 25/5/2008 Bệnh viện đa khoa Móng Cái Kinh Nữ 10 Địa lí 8,00
60 09304 LÝ THỊ NGỌC MAI 21/10/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Tày Nữ 11 Địa lí 11,25 Ba
61 09305 LÊ THỊ MẾN 12/9/2007 Đông Triều-Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 9,75 K. Khích
62 09325 ĐÀO THỊ THƯ 23/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 Nhì
63 09333 NGUYỄN BÙI BẢO AN 20/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 8,50
64 09343 TĂNG VŨ TIẾN ĐẠT 17/7/2007 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 7,65
65 09347 VŨ HUY HIỆU 24/9/2006 Nam Trực, Nam Định Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,35
66 09354 NGUYỄN VŨ LỘC 13/10/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 12,25 K. Khích
67 09367 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/4/2006 Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,95
68 09370 MẠC THANH TRÚC 13/10/2008 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 9,25
69 09372 LÊ THU VÂN 09/12/2006 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 9,50
70 09373 TÔ THỊ THẢO VÂN 18/6/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 9,25

2/3
Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
71 09390 VŨ VĂN CUNG 01/11/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nam 11 GDCD 11,25
72 09395 ĐẶNG THÚY HẰNG 19/9/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00
73 09404 HOÀNG THIÊN KHUÊ 28/7/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 15,25 Ba
74 09412 TRỊNH THỊ TRÀ MY 19/6/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 13,00
75 09414 LƯU THÚY NGA 14/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 10,25
76 09415 VŨ KIM NGÂN 22/01/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,00
77 09419 BÙI THANH PHƯƠNG 26/5/2006 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 14,75 Ba
78 09426 PHẠM THỊ THU THẢO 25/11/2007 Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 12,75
(Danh sách trên có 78 thí sinh)

3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
(Kèm theo Công văn số 3632/SGDĐT-TCCBQLCL ngày 12 / 12 / 2023
Khóa ngày 02/12/2023
của Sở GDĐT)

Đơn vị: 74-Trường THPT Nguyễn Bình


Số báo Giới
TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp Môn thi Điểm Giải
danh tính
1 09228 DIỆP THỊ THANH HUYỀN 18/01/2007 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,50
2 09240 ĐỖ THỊ KHÁNH LY 06/5/2007 Bắc Cạn Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,00
3 09329 TRẦN ANH TUẤN 27/5/2007 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 11,50 Ba
4 09403 ÂN THỊ NGỌC KHUÊ 06/10/2006 Quảng Ninh Sán dìu Nữ 12 GDCD 13,00
5 09417 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11/02/2006 Hải Phòng Kinh Nữ 12 GDCD 14,50 Ba
6 09430 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 07/7/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 12,50
7 09432 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 11/6/2006 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 13,75 K. Khích
(Danh sách trên có 7 thí sinh)

1/1

You might also like