You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN MAUMOI

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM THI QT


HỌC KỲ: 1 NĂM HỌC 2023 Trọng số: %
Môn học: Xây dựng HTTT trên các fra Lớp: IS220.O11 Ngày thi:
Giảng viên: Vũ Minh Sang Bảng điểm: QT Phòng thi:
Mã giảng viên: 80160

Chữ ký
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 17520375 Ngọ Viết Dũng 8
2 19521230 Đỗ Việt Bách 8
3 21520151 Bùi Hữu Bằng 8.5
4 21520245 Lê Thị Ánh Hồng 8.5
5 21520264 Nguyễn Phước Huy 8.5
6 21520299 Lê Minh Khôi 8
7 21520358 Lưu Hiếu Ngân 9
8 21520492 Doãn Công Trí 9
9 21520584 Phạm Ngọc Ánh 9
10 21520647 Lưu Ngọc Linh Chi 9
11 21520765 Bùi Anh Duy
12 21520999 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 8.5
13 21521082 Vương Thanh Linh 8.5
14 21521230 Ngô Thùy Yến Nhi 9
15 21521368 Nguyễn Thị Phương Quyên 9
16 21521400 Huỳnh Ngọc Tâm 8
17 21521421 Lê Xuân Thạch 8.5
18 21521496 Nguyễn Thanh Thư 9
19 21521599 Vũ Quang Trung 9
20 21521623 Đoàn Ngọc Tuấn 9
21 21521692 Võ Ngọc Lệ Xuân 8.5
22 21521850 Mai Quốc Bảo 9
23 21521932 Đỗ Sĩ Đạt 8.5
24 21521936 Nguyễn Duy Đạt 8.5
25 21521974 Lê Anh Tuấn Dũng 8.5
26 21521990 Nguyễn Dương 8.5
27 21521994 Lê Anh Duy 9
28 21522072 Lê Thuận Hiếu 8.5
29 21522086 Cù Ngọc Hoàng 8.5
30 21522101 Trần Minh Hoàng 9
31 21522127 Trần Quốc Hưng 9
32 21522211 Phạm Duy Khánh 9
33 21522224 Lê Ngọc Yến Khoa 9
34 21522283 Nguyễn Thị Mai Liên 8.5
35 21522285 Đoàn Thị Mỹ Linh 9
36 21522317 Võ Thị Bích Ly 9
37 21522351 Nguyễn Ngọc Hà My 9
38 21522569 Hồ Thị Mỹ Tâm 9
39 21522605 Trần Kim Thanh 9
40 21522616 Quãng Đại Thi 8.5
41 21522731 Lê Nhựt Trường 8
42 21522815 Trần Thị Mỹ Xoan 8.5
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng
Xác nhận năm khoa/
của Trưởng
Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Cán bộ chấm thi Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Lưu ý:
- Nếu danh sách lớp thì Họ tên và Mã Giảng viên là Giảng viên dạy(đứng lớp)
- Nếu danh sách nhập điểm upload lên hệ thống thì đây là Họ tên và Mã Giảng viên chấm và nhập điểm.
- Nếu điểm thực hành hoặc quá trình, vui lòng nhập vào mã giảng viên chấm ở cột I
MAGV (Nếu điểm TH hoặc
QT)
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160
80160

You might also like