Professional Documents
Culture Documents
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No) (Name of goods and services) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount)
1 2 3 4 5 6 = 4x5
Cước vận chuyển DDGS từ Kho Tiến Phước đến
1 Kg 318.639 161 51.300.879
NM Cargill BĐ Tháng 01/2024
Cước vận chuyển DDGS từ Kho Tiến Phước đến
2 NM Cargill BĐ trả về Kho Tiến Phước Tháng Kg 34.765 225 7.836.031
01/2024
3 Chi phí neo xe DDGS Tháng 01/2024 Ngày 1 500.000 500.000
Tra cứu tại Website (Search in website): https://www.meinvoice.vn/tra-cuu - Mã tra cứu (Invoice code): 6DC4TLE30D2
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn) (You need to check invoice when issuing, delivering and receiving)
Phát hành bởi phần mềm MISA meInvoice - Công ty Cổ phần MISA (www.misa.vn) - MST 0101243150