You are on page 1of 6

DANH SÁCH CÁC KHOẢN THU LỚP LÁ 1

NĂM HỌC 2018 - 2019


QUỸ Giấy L/
HỌC CMH H.PHẨ KEM ,
Tên trẻ H PHÍ CSVCB Đ/C NƯỚC CA vệ KHĂN CÔN Tổng tiền
TẬP S M BC
Stt T sinh G Ghi chú
1 Lê Thị Thùy An 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
2 Ngô Hồng Ân 90 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 719 Hộ cận nghèo
3 Vũ Trâm Anh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
4 Nguyễn Ngọc Anh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
5 Hoàng Dương Ngọc Ánh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
6 Hoàng Gia Bảo 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
7 Y Gia Bảo 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
8 Hoàng Thanh Bình 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
9 Bùi Đức Quốc Đại 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
10 Điểu Giăng 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
11 Điểu Goai 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
12 Nguyễn Huy Hoàng 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
13 Đặng Thu Hương 90 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 719 Hộ cận nghèo
14 Điểu Hữu 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
15 Nguyễn Vũ Gia Huy 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
16 Nguyễn Anh Kiệt 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
17 Nguyễn Đức Lâm 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
18 Lường Trần Bảo Lâm 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
19 Trần Hoàng Linh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
20 Chu Thị Thùy Linh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
21 Ngô Thành Luân 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
22 Võ Tấn Lực 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
23 Điểu Thị Mi 54 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 683 DT thôn nghèo
24 Điểu Thị Thúy My 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
25 Trần Tấn Nghĩa 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
26 Triệu Công Nghiệp 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
27 Ngô Hải Nguyên 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
28 Lâm Thị Huyền Như 90 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 719 Hộ cận nghèo
29 Hoàng Thiên Phú 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
30 Đỗ Minh Quân 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809 Chưa đóng đủ
31 Lường Văn Qúy 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
32 Vi Thị Ngọc Sinh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
33 Triệu Kim 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
34 Bùi Thị Thanh Trúc 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
35 Lê Hoàng Anh Tuấn 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
36 Hoàng Vũ Kiều Uyên 0 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 629 Hộ nghèo
37 Nguyễn Bùi Phương Uyên 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
38 Nguyễn Thị Thảo Vi 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
39 Nông Hoàng Minh Vũ 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
40 Phạm Thị Tường Vy 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
41 Điểu Thị Tâm Vy 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
42 Sằm Thị Thảo Vy 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
43 Nguyễn Đức Thịnh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
44 Cao Đức Thiên Minh 180 50 150 50 125 50 50 40 10 40 14 50 809
45 Hồ Huyền Trang 25 Đóng vp
46 Điểu Thị Thúy Vân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ học
Tổng 7,334 2,200 6,600 2,200 5,525 2,200 2,200 1,760 440 1,760 616 2,200 35,020,000

Quần áo: 88 bộ x 43.000 = 3,784,000


Tiền CMHS: 2,200,000 Trích 10% : 220,000
35,020,000 + 3,784,000 + 1,760,000 sữa = 38,804,000 - 1,980,000= 36, 824,000 Nộp: 38,334,000

HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN THỦ QUỸ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

Hoàng Thị Thơ Nông Thị Nhé


DANH SÁCH CÁC KHOẢN THU LỚP CHỒI 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
Giấy
Học Đồ Kh.M KEM , L/ Đ Hồ
Tên trẻ H PHÍ Q.Áo NƯỚC CA vệ Tổng tiền
phẩm chơi ặt BC Công DNB sơ
STT sinh Ghi chú
1 Nguyễn Bảo An 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
2 Lê Sỹ Bảo Anh 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
3 Nguyễn Minh Cường 100 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 639 Hộ nghèo
4 Hoàng Thị Ngọc Diễm 100 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 639 Hộ Nghèo
5 Hoàng Ngọc Diệp 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
6 Lương Đức Duy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
7 Trần Nhật Hào 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
8 Dương Thị Mai Hương 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
9 Lê Gia Huy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
10 Phạm Ngọc Gia Huy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
11 Phan Đức Huy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
12 Cao Đỗ Anh Khoa 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
13 Đỗ Gia Linh 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
14 Phạm Bảo Long 100 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 639 Hộ nghèo
15 Vi Thị Kiều Ngân 54 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 593 DT thôn nghèo
16 Huỳnh Hữu Nghĩa 100 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 639 Chuyển về bắc
17 Trần Thị Bích Ngọc 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
18 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
19 Phan Thị Quỳnh Như 100 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 639 Hộ nghèo
20 Bùi Thiên Phát 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
21 Nguyễn Ngọc Thanh Sang 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
22 Trần Lê Thanh Thanh 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
23 Triệu Thị Hoài Thư 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
24 Lý Thị Hoài Thương 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
25 Nguyễn Phương Thùy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
26 Đặng Thu Thủy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
27 Hàn Anh Tú 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
28 Trần Ánh Viên 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
29 Trần Vũ Ngọc Anh 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
30 Phạm Gia Bảo 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
31 Nguyễn Thị Khánh Vy 180 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 719
32 Nông Quốc Lập 54 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 593 DT thôn nghèo
33 Lý Hoàng Long 54 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 593 DT thôn nghèo
34 Phùng Mạnh Quân 54 90 130 50 14 50 50 10 40 50 50 5 593 DT thôn nghèo
Tổng 5,216 3,060 4,420 1,700 476 1,700 1,700 340 1,360 1700 1700 170 23,542

Tổng số tiền là 23, 542, 0000

HIỆU TRƯỞNG THỦ QUỸ GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

Hoàng Thị Thơ Phạm Thị Nhung


DANH SÁCH CÁC KHOẢN THU LỚP MẦM 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
TT
Nước Đ CMH PVHT
Tên trẻ Hphẩm QA K-BC CA KHĂN HS phòng CSBT Tổng tiền
uống DNB S -VSTL
STT CN Ghi chú

1 Nguyễn Thị Thúy An 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414


2 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
3 Nguyễn Ánh Dương 160 110 60 50 15 14 10 40 11 630 1100
4 Lê Nhật Linh 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
5 Điểu Mai Chí Long 160 110 60 50 15 14 10 40 11 630 1100 Tháng 11 an ngoài NT

6 Trương Khánh Ngân 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414


7 Bùi Văn Minh Ngọc 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
8 Phạm Phúc Sinh 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
9 Trương Đức Tấn 160 110 60 50 15 14 10 40 11 630 1100
10 Lương Văn Vũ 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
11 Trương Hoàng Yến 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
12 Nguyễn Ngọc Minh Anh 160 110 60 50 15 14 10 40 11 630 1100
13 Nguyễn Khắc Minh 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
14 Trần Ngọc An Nhiên 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
15 Trần Văn Pháp 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
16 Trần Gia Phong 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414
17 Tạ Ngọc Thịnh 160 110 60 50 15 14 10 40 11 630 1100
18 Lê Phát An 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 175 630 1364 Tháng 11

19 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi
20 Đoàn Anh Quốc 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi

21 Bùi Thiên Phụng 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi

22 Ngô Uyên Nhi 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi

23 Lê Nguyễn Gia Hân 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi

24 Đàm Tiến Đức 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi

25 Vũ Ngọc Bảo Châu 160 110 60 50 15 14 10 40 50 50 225 630 1414 2 tuổi

4,000 2,750 1,500 1,250 375 350 250 1,000 1,055 1,000 4,450 15,750 33,730

Tổng: 33.730.000

Trong đó: Cô Thơ: 18.330.000


Cô giàu: 3.300.000
Cô Thoan: 7.700.000
Cô Tuyết: 1.100.000
Cô Nương: 3.300.000

You might also like