You are on page 1of 2

Toán 3 – HK 1 – năm học 2023-2024

Ngày thi 12/12/2023

Câu Content Point


2
𝐑(𝑡 ) = (5 + sin⁡(2𝑡))𝐢 + (𝟑 − cos⁡𝟐𝐭)𝐣 + (3 − 𝑡 )𝐤⁡
Vận tốc 𝐕(𝑡 ) = 𝐑′ (𝑡) = (2 cos 2𝑡⁡)𝐢 + 2sin⁡2𝑡𝐣 − 2𝑡⁡𝐤⁡
1
Tốc độ ‖𝐕(𝑡)‖ = √4 + 4𝑡 2 ≥ 2
Tốc độ nhỏ nhất khi 𝑡 = 0
𝑥3 𝑦2
𝐹(𝑥, 𝑦, 𝑧) = + − 2𝑧 + 1
3 2
∇𝐹 = (𝑥 2 , 𝑦, −2)
2
∇𝐹(𝑀) = ∇𝐹(3; 2; 6) = (9, 2, −2)
Phương trình mặt phẳng tiếp xúc của mặt cong tại M là
9(𝑥 − 3) + 2(𝑦 − 2) − 2(𝑧 − 6) = 0
𝑓 (𝑥, 𝑦) = 𝑥 3 + 𝑦 2 + 12𝑥𝑦 + 20
𝑓𝑥 = 3𝑥 2 + 12𝑦, 𝑓𝑦 = 2𝑦 + 12𝑥
𝑓𝑥 = 0 3𝑥 2 + 12𝑦 = 0
{ ⇔{ ⁡
𝑓𝑦 = 0 𝑦 = −6𝑥
Điểm tới hạn 𝐴(0,0) và 𝐵(24, −⁡144)
𝑓𝑥𝑥 = 6𝑥, 𝑓𝑥𝑦 = 2, 𝑓𝑦𝑦 = 12
3 2
𝐷 = 𝑓𝑥𝑥 𝑓𝑦𝑦 − (𝑓𝑥𝑦 )
𝑇ạ𝑖⁡𝐴(0,0), 𝑓𝑥𝑥 (𝐴) = 0 > 0, 𝐷 = −4 < 0⁡
A là điểm yên ngựa
Tại 𝐵(24, −144), 𝑓𝑥𝑥 (𝐵) = 144 > 0, 𝐷 = 144 ∗ 12 − 4 > 0
𝑓 đạt cực tiểu tại B, 𝑓_ min(𝐵) = −6892

Pt hoành độ giao điểm 𝑥 2 = 8 − 2𝑥⁡ ⇔ 𝑥 = −4⁡ ∨ 𝑥 = 2


2 8−2𝑥
∬ (𝑥 − 2𝑦)𝑑𝐴⁡ = ∫ ∫ (𝑥 − 2𝑦)⁡ 𝑑𝑦𝑑𝑥
𝐷 −4 𝑥 2
2
4 2484
= ∫ (𝑥𝑦 − 𝑦 2 )|8−2𝑥
𝑥2 =−
−4 5

2 2 2 2
Giao tuyến {𝑧 = √𝑥 + 𝑦 ⁡ ⇔ {√𝑥 + 𝑦 = ℎ⁡
𝑧=ℎ 𝑧=ℎ

Đổi biến sang tọa độ trụ 𝑥 = 𝑟𝑐𝑜𝑠𝜃, 𝑦 = 𝑟𝑠𝑖𝑛𝜃, 𝑧 = 𝑧


2𝜋 ℎ ℎ
5
𝐾 = ∭ 𝑧⁡𝑑𝑉 = ∫ ∫ ∫ 𝑟𝑧⁡𝑑𝑧⁡𝑑𝑟⁡𝑑𝜃
𝑉 0 0 𝑟
2𝜋 ℎ 2 ℎ
𝑧 ℎ
ℎ2 − 𝑟 2 ℎ4
= ∫ 𝑑𝜃 ∫ 𝑟⁡. ( ) |⁡𝑟 𝑑𝑟 = 2𝜋. ∫ 𝑟. ( ) 𝑑𝑟 = 𝜋
0 0 2 0 2 4
Đặt 𝑢 = 𝑒 −𝑦 + 2022𝑥, 𝑣 = 2024𝑦 − 𝑥𝑒 −𝑦
𝑢𝑦 = −𝑒 −𝑦 = 𝑤𝑥
6 Tích phân J không phụ thuộc đường đi
Hàm thế vị 𝑓 = 𝑥𝑒 −𝑦 + 1011𝑥 2 + 1012𝑦 2
ân 𝐽 = ∫𝐴𝐵 𝑑𝑓 = 𝑓|𝐵𝐴 = 𝑓(−2,2) − 𝑓(1, −1) = −2𝑒 −2 − 𝑒 + 6069

7 Măt (S): 𝑧 = 1 − 𝑥 − 2𝑦
𝑧𝑥 = −1, 𝑧𝑦 = −2
𝐼 = ∬(2𝑦 + 𝑧)𝑑𝑆 = ∬ (2𝑦 + 1 − 𝑥 − 2𝑦)√(−1)2 + (−2)2 + 1𝑑𝐴
𝑠 𝐷
Đổi biến 𝑥 = 𝑟𝑐𝑜𝑠𝜃, 𝑦 = 𝑟𝑠𝑖𝑛𝜃
𝜋 2
= ∫ ∫ (1 − 𝑟𝑐𝑜𝑠⁡𝜃)√6⁡𝑑𝑟𝑑𝜃 = 2√6
0 0

You might also like