You are on page 1of 1

101.B 102.C 103.A 104.B 105.A 106.C 107.D 108.A 109.C 110.C 111.B 112.D 113.D 114.A 115.

A 116.C
117.C 118.B 119.C 120.B 121.D 122.B 123.A 124.D 125.C 126.C 127.A 128.A 129.B 130.D
131.A 132.A 133.B 134.D 135.D 136.C 137.A 138.D 139.D 140.A 141.D 142B 143.D 144.B 145A 146.C
147.A 148.D 149.C 150.B 151.D 152.A 153.C 154A 155.C 156.A 157.C 158.D 159.B 160.C 161.D 162.B
163.C 164.B 165A 166C 167.B 168.B 169.B 170.A 171.A 172.D 173.A 174.A 175.B 176.D 177.B 178.C
179.B 180.A 181.A 182.A 183.B 184.D 185C 186.B 187A 188.A 189.B 190.B 191.B 192.C 193. 194.C
195.D 196.C 197.C 198.C 199.C 200.C
Acknowledge: thừa nhận
Assumption: giả thiết
Perception: sự nhận thức
Overwhelmed(v): choáng ngợp
Realize(v): nhận ra
Induce(v): xúi dục
Issue(v):
Chiller enclosure: vỏ máy làm lạnh
Inner: bên trong
Van: xe tải
Periodic: định kỳ
Payroll: lương bổng
Stub
Crafter: thợ thủ công
Walnut: quả óc chó
Practicality: tính thực dụng
Insist: khăng khăng
Cord: dây
Untangled: gỡ rối
Outlet: chỗ thoát
Clarify: làm rõ
Deck: boong tàu
Porche: hành lang
Trademark: nhãn hiệu
Breeder: nhà nhân giống
Whereas: trong khi
Comprise: bao gồm
Press release:thông cáo báo chí press: nhấn release:giải phóng
Thrill: xúc động, rùng mình
Flair:
Heritage: di sản, gia tài
Brief:ngắn gọn, hồ sơ, tóm tắt
Newsletter: bản tin
Giveaway: phát phần thưởng
Sort out: giải quyết vấn đề
Insight: sáng suốt
Keep in mind: ghi nhớ
Portray: miêu tả
Respectively: tương ứng
Ballroom: phòng khiêu vũ
Audiovisual: nghe nhìn
Well-wisher: nhà hảo tâm
Attest: chứng thực
Referral: giới thiệu
Surf: lướt ván
Reef : đá ngầm
Board leash: dây buộc bảng
On behalf of:thay mặt cho
Embark: tham gia
Conservative: thận trọng

You might also like