You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

BỘ MÔN NGỮ VĂN VIỆT NAM

DANH SÁCH ĐIỂM DANH HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024


HP/Nhóm: Nhập môn Việt ngữ học (61VIP2IVL) - Nhóm N8_CT5 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Anh (GVNVVN11006) Lớp: CT5

BUỔI HỌC NGÀY THÁNG NỘI DUNG GIẢNG DẠY Hình thức học

B1 1. Khái quát về sự hình thành và phát triển của Tiếng Việt


B2 2. Ngữ âm tiếng Việt
B3 2. Ngữ âm tiếng Việt (tiếp) Online
3. Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt
B4
Kiểm tra giữa học phần
B5 3.Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt (tiếp) Online
B6 4. Ngữ pháp tiếng Việt
B7 4. Ngữ pháp tiếng Việt (tiếp) + Ôn tập

Tổng số tiết: 30 Vắng có phép P


Số tiết thi: 02 Cột Buổi học Vắng không phép K
Số tiết giảng dạy: 28 Đi học đầy đủ Để trống
Cột Ghi chú: Cấm thi CT

TX CC
TT Mã SV Họ, đệm Tên Ngày sinh Mã lớp B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 Ghi chú
(30%) (10%)

1 2004010084 Nguyễn Hà Phương 05/09/2002 4KT-20 5,8


2 2004040027 Chu Bích Diệp 19/11/2002 1TC-20 5,3
3 2107020132 Ngô Minh Thanh 25/10/2003 2N-21 6,8
4 2107040162 Bùi Thị Hồng Thắm 24/11/2003 1T-21 6,3
5 2107060062 Phạm Thị Hoa 15/10/2003 4NB-21 6,9
6 2107060109 Ngô Nguyễn Tuệ Minh 22/10/2003 5NB-21 5,5
7 2107080001 Bùi Nguyên Quang Anh 04/03/2003 2TB-21 4,4
8 2107080066 Hà Thị Thanh Thúy 11/10/2003 1TB-21 7,7
9 2107170004 Hà Kiều Anh 11/08/2003 3H-22C 8,9
10 2107170090 Hoàng Anh Thư 30/05/2003 2H-21C 4,0
11 2207010028 Trần Hoàng Anh 30/05/2004 9A-21 7,3
12 2207010030 Trần Tuấn Anh 28/02/2003 6A-22 6,6
13 2207010093 Trần Lê Phương Hoài 13/04/2004 3A-21 9,1
14 2207010114 Lê Minh Hương 28/06/2004 8A-22 5,2
15 2207010122 Nguyễn Nam Khánh 06/06/2004 6A-22 7,7
16 2207010125 Nguyễn Viết Khôi 29/02/2004 9A-22 5,8
17 2207010134 Đoàn Thị Bảo Linh 07/04/2004 7A-22 6,7
18 2207010174 Hoàng Thị Nụ 01/07/2004 9A-22 4,7
19 2207010195 Trần Quỳnh Ngọc 08/05/2004 2A-22 7,5
20 2207010242 Phạm Thúy Quỳnh 26/05/2004 6A-22 5,8
21 2207020057 Kiều Diệu Hương 05/10/2004 5N-22 4,3
22 2207020081 Lê Thị Trà My 25/07/2004 4N-22 5,0
23 2207020087 Nguyễn Ngọc Ngân 02/08/2004 5N-22 5,1
24 2207030019 Trịnh Phương Anh 16/09/2004 3P-22 7,9
25 2207030031 Nguyễn Ngọc Diệp 11/05/2004 2P-22 6,2
26 2207040004 Đỗ Hải Anh 05/06/2004 4T-22 6,1
27 2207040122 Lê Thị Nguyệt Nga 15/12/2004 6T-22 7,5
28 2207040136 Nguyễn Phương Nhi 10/09/2004 4T-22 7,0
29 2207040230 Hoàng Thị Thanh Thúy 26/10/2003 5T-22 6,4
TX CC
TT Mã SV Họ, đệm Tên Ngày sinh Mã lớp B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 Ghi chú
(30%) (10%)

30 2207040231 Nông Thị Thanh Thùy 26/12/2003 6T-22 3,4


31 2207050001 Đào Thùy Anh 06/09/2004 1Đ-22 6,4
32 2207050021 Phạm Thùy Dương 26/01/2004 2Đ-22 7,2
33 2207050026 Vũ Minh Đức 02/08/2004 1Đ-22 5,3
34 2207050038 Trần Thanh Hằng 11/09/2004 3Đ-22 7,1
35 2207050039 Nguyễn Hiền Hậu 03/08/2004 4Đ-22 7,2
36 2207050053 Đỗ Thị Minh Khánh 20/04/2004 4Đ-22 7,5
37 2207050058 Nguyễn Huyền Linh 13/10/2004 1Đ-22 7,7
38 2207050062 Nguyễn Phi Yến Linh 12/07/2004 4Đ-22 7,8
39 2207050064 Nguyễn Thùy Linh 17/08/2004 1Đ-22 7,0
40 2207050071 Nguyễn Thị Hương Ly 30/09/2004 2Đ-22 6,6
41 2207050078 Nguyễn Trà My 25/12/2004 4Đ-22 8,1
42 2207050083 Nguyễn Công Nghiệp 29/06/2004 3Đ-22 6,5
43 2207050087 Bùi Nguyệt Nhi 02/05/2004 3Đ-22 5,9
44 2207050089 Nghiêm Thị Nhung 12/01/2004 1Đ-22 6,1
45 2207050094 Nguyễn Thị Hà Phương 12/05/2004 3Đ-22 4,9
46 2207050098 Phạm Thị Lan Phương 05/09/2003 3Đ-22 8,5
47 2207050099 Dương Minh Quyền 07/10/2004 4Đ-22 6,4
48 2207050105 Trần Phương Thảo 17/12/2004 1Đ-22 9,2
49 2207050109 Nghiêm Thu Thủy 11/12/2004 4Đ-22 7,1
50 2207050112 Dương Anh Thư 27/09/2004 3Đ-22 7,4
51 2207050115 Nguyễn Thanh Trà 25/08/2004 2Đ-22 6,1
52 2207050121 Trần Thị Thu Trang 11/11/2004 4Đ-22 7,4
53 2207060019 Nguyễn Thị Lan Anh 10/11/2004 6NB-22 7,6
54 2207060037 Đỗ Bách Diệp 07/02/2004 6NB-22 6,6
55 2207060110 Tạ Thị Xuân Mỵ 25/10/2004 5NB-22 6,6
56 2207060152 Trần Nguyên Hà Thu 28/01/2004 5NB-22 7,5
57 2207070013 Đàm Hương Chi 29/07/2004 1H-22 6,0
58 2207070036 Đinh Thị Hường 18/02/2004 1H-22 6,6
59 2207070105 Hà Thị Kim Chi 09/06/2003 2H-22 6,0
60 2207070107 Trần Mạnh Hùng 24/09/2003 3H-22 6,9
61 2207070108 Hoàng Thị Mai 05/10/2003 2H-22 8,0
62 2207090002 Hoàng Kim Anh 31/07/2004 1I-22 7,0
63 2207090005 Nguyễn Tú Anh 02/03/2004 1I-22 7,2
64 2207090017 Trần Minh Châu 15/10/2004 1I-22 8,3
65 2207090025 Đào Thị Hà 23/05/2004 1I-22 6,1
66 2207090052 Nguyễn Minh Ngọc 30/09/2004 1I-22 8,5
67 2207100003 Dương Quỳnh Anh 06/02/2004 2B-22 7,0
68 2207100015 Nguyễn Ngọc Ánh 27/06/2004 1B-22 6,2
69 2207100016 Nguyễn Thị Minh Ánh 31/01/2004 1B-22 7,2
70 2207100021 Bùi Thùy Dương 14/11/2004 1B-22 4,1
71 2207100025 Phạm Lan Hương 06/02/2004 1B-22 5,3
72 2207170036 Đỗ Thanh Hằng 09/10/2004 1H-22C 8,0
73 2207170069 Phan Thị Khánh Linh 15/03/2004 4H-22C 8,3
74 2207170080 Phạm Thị Thúy Nga 06/03/2004 1H-22C 6,3
75 2207170111 Thiều Thị Thanh Tâm 27/01/2004 4H-22C 4,9
76 2207190015 Lương Ngọc Ánh 15/05/2004 1I-22C 5,1
77 2207190019 Lê Linh Chi 21/02/2004 1I-22C 7,1
78 2207190030 Nguyễn Thị Minh Huệ 19/04/2004 1I-22C 6,4
TX CC
TT Mã SV Họ, đệm Tên Ngày sinh Mã lớp B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 Ghi chú
(30%) (10%)

79 2207190033 Vũ Khánh Huyền 01/02/2004 1I-22C 7,4


80 2207190037 Kiều Hoàng Phương Linh 14/10/2004 1I-22C 6,9
81 2307010012 Hồ Quỳnh Anh 08/10/2005 1A-23 6,2
82 2307010077 Phan Thanh Hà 10/01/2005 5A-23 6,6
83 2307010093 Nguyễn Việt Hoàng 06/07/2005 6A-23 9,1
84 2307010106 Trần Thị Thu Huyền 06/07/2005 4A-23 8,9
85 2307010118 Lý Thị Ngọc Lan 02/10/2005 2A-23 8,6
86 2307010172 Bùi Vân Nga 24/04/2005 6A-23 9,4
87 2307010205 Hoàng Ngọc Nương 16/01/2005 3A-23 5,9
88 2307010228 Bạch Hải Sơn 24/04/2005 5A-23 4,5
89 2307010239 Lương Phương Thảo 22/09/2005 2A-23 9,1
90 2307010292 Vũ Hương Xuân 07/12/2005 3A-23 5,2
91 2307010297 Nguyễn Phương Mai 20/11/2004 5A-23 VT Vắng thi
92 2307040040 Nguyễn Thị Tâm Hảo 29/10/2005 2T-23 8,8
93 2307040052 Bùi Thị Huệ 26/07/2005 2T-23 6,3
94 2307040072 Ngô Thị Phương Linh 23/04/2004 3T-23 7,2
95 2307040116 Lù Như Nguyệt 27/04/2005 1T-23 8,6
96 2307040143 Bùi Trần Thanh Thảo 16/05/2005 3T-23 8,6
97 2307040147 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/11/2005 1T-23 8,9
98 2307040159 Đoàn Thị Thùy Trang 05/05/2005 1T-23 7,7
99 2307060043 Bùi Thị Ánh Dương 08/08/2005 2NB-23 8,1
100 2307060046 Vũ Thị Linh Đan 14/08/2005 3NB-23 8,6
101 2307060062 Đặng Thanh Thanh Hoa 05/05/2005 1NB-23 8,1
102 2307060081 Nguyễn Thị Minh Liên 10/11/2005 3NB-23 7,6
103 2307060185 Lê Hoàng Vũ 28/07/2005 6NB-23 6,9
104 2307080056 Nguyễn Hương Ly 21/10/2005 2TB-23 5,8
105 2307090080 Phan Hải Yến 23/02/2005 1I-23 7,8
106
107
108
109
110
Số sinh viên vắng mặt
Lớp trưởng Giáo viên giảng dạy Trợ lý giáo vụ Trưởng Bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Ngọc Anh Vũ Thị Kim Hoa

You might also like