Professional Documents
Culture Documents
BÀI 10 TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN (ĐE)
BÀI 10 TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN (ĐE)
A. ab = 32 . B. ab = 2 . C. ab = 4 . D. ab = 12 .
( 3x + 2 ) cos
2
T3. Tích phân x dx bằng
0
3 2 3 2 1 2 1 2
A. − . B. + . C. + . D. − .
4 4 4 4
3
x
T4. Tính tích phân cos
0
2
x
dx = a + b . Phần nguyên của tổng a + b là ?
A. 0 B. -1 C. 1 D. -2
x
4
2
T5. Cho I = x tan 2 xdx = − ln b − khi đó tổng a + b bằng
0
a 32
A. 4 B. 8 C. 10 D. 6
4
2 x − sin x
T6. Tích phân I = dx có giá trị là:
0
2 − 2 cos x
1 2 3 1 2 3
A. I = − + + 4 ln 2 + ln 2 . B. I = − + + 2 ln 2 − ln 2 .
2 3 2 3
1 2 3 1 2 3
C. I = − + + 4 ln 2 − ln 2 . D. I = − + + 2 ln 2 + ln 2 .
2 3 2 3
a
xe dx = 1( a ) . Tìm a ?
x
T7. Cho
0
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. e .
1
T8. Cho I = xe2 x dx = ae 2 + b ( a, b là các số hữu tỷ). Khi đó tổng a + b là
0
Toán thầy Trung – TTT Chuyên đề: Nguyên hàm – Tích phân 1
1 1
A. 0 . . B. C. 1 . D. .
4 2
3 + ln x a + ln b − ln c
3
T9. Biết dx = với a , b , c là các số nguyên dương. Giá trị của biểu thức
( + )
2
1 x 1 4
P = a + b + c bằng?
A. 46 . B. 35 . C. 11. D. 48 .
2
T10. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ( x ) liên tục trên 0; 2 và f ( 2 ) = 3 , f ( x ) dx = 3 . Tính
0
2
x. f ( x ) dx .
0
A. −3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 .
A. 3 B. 4 C. 5 D. 7
T12.
2
Tính tích phân I = (4 x + 3).ln xdx = 7 ln a + b . Tính sin
( a + b) :
1
4
1
A. 1 B. -1 C. 0 D.
2
BÀI TẬP VỀ NHÀ
π
u = x 2
T1. Tính tích phân I = x 2 cos 2 xdx bằng cách đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
0 dv = cos 2 xdx
π π
1 2 1 2
A. I = x sin 2 x π0 − x sin 2 xdx . B. I = x sin 2 x π0 − 2 x sin 2 xdx .
2 0
2 0
π π
1 1
C. I = x 2 sin 2 x π0 + 2 x sin 2 xdx . D. I = x 2 sin 2 x π0 + x sin 2 xdx .
2 0
2 0
2 2
a
T2. Biết I = x cos 2 xdx = a 3 + b sin 2 xdx , a và b là các số hữu tỉ. Giá trị của là:
b
6 6
1 1 1 1
A. . B. . C. − . D. − .
12 24 12 24
1
1
T3. Biết rằng x cos 2 xdx = 4 (a sin 2 + b cos 2 + c) với a, b, c
0
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 2a + b + c = −1 . B. a + 2b + c = 0 . C. a − b + c = 0 . D. a + b + c = 1.
1 2
A. 3 B. C. 6 D.
3 3
2 x 2 + x khi x 0 1
T5. Cho hàm số f ( x ) = . Tích tích phân I = f ( x ) dx
x.sin x khi x 0 −
Toán thầy Trung – TTT Chuyên đề: Nguyên hàm – Tích phân 2
7 2 1 2
A. I = + . B. I = + . C. I = − + 3 . D. I = + 2 .
6 3 3 5
T6. Tính x (1 + cos x ) dx . Kết quả là
0
2 2 2 2
A. −2. B. + 3. C. −3. D. +2.
2 3 3 2
4
x
T7. Tích phân I = dx có giá trị là:
0
1 + cos x
A. I = − 2 ln cos .
tan B. I = + 2 ln cos .
tan
4 8 8 4 8 8
C. I = tan − 2 ln cos . D. I = tan + 2 ln cos .
4 4 8 4 4 8
4
x
T8. Tích phân 1 + cos 2 x dx = a + b ln 2 , với a , b
0
là các số thực. Tính 16a − 8b
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
2
x
a a
T9. Cho 0 x
2
và x tan xdx =m Tính I = cos x
0 0
dx theo a và m.
2 2 2 2
A. + . B. − . C. − . D. − .
2 3 2 3 3 3 2 3
1
A. 1 . B. −1 . C. −15 . D. 20 .
1
T12. Biết I = ( 2 x + 3) e x dx = ae + b , với a, b là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
0
A. a − b = 2 . B. a3 + b3 = 28 . C. ab = 3 . D. a + 2b = 1 .
a x
T13. Tìm a sao cho I = x.e dx = 4 , chọn đáp án đúng 2
A. 1 B. 0 C. 4 D. 2
1
T14. Cho tích phân I = ( x + 1) ( e x − 3) dx . Kết quả tích phân này dạng I = e − a . Đáp án nào sau đây
0
đúng?
9 9 9 8
A. a = B. a = C. a = D. a =
2 4 5 3
Toán thầy Trung – TTT Chuyên đề: Nguyên hàm – Tích phân 3
1
Tính tích phân I = ( a − x ) ( b + e2 x ) dx =
1 1 2 15
T15. + e . Tính A = ab ( a + b )
0
4 4 12
Chọn đáp án đúng:
A. 27 B. 30 C. 16 D. 45
1
( mx + 1) e dx = e ?
x
T16. Tìm m để
0
1
A. 0 B. -1 C. D. 1
2
1
Cho ln ( x + 1) dx = a + ln b , ( a, b ) . Tính ( a + 3)
b
T17. .
0
1 1
A. 25 . B. . C. 16 . D. .
7 9
2
T18. Giả sử ( 2 x − 1) ln xdx = a ln 2 + b, ( a; b ) . Khi đó a + b ?
1
5 3
A. . B. 2. C. 1. D. .
2 2
Tính tích phân I = ( x 2 − 1) ln x dx .
2
T19.
1
2 ln 2 + 6 6 ln 2 + 2 2 ln 2 − 6 6 ln 2 − 2
A. I = . B. I = . C. I = . D. I = .
9 9 9 9
a
T20. Tích phân I = x ln xdx có giá trị là:
1
a ln a 1 − a 2
2
a 2 ln a 1 − a 2
A. I = + . B. I = − .
2 4 2 4
a 2 ln a 1 − a 2 a 2 ln a 1 − a 2
C. I = + . D. I = − .
2 4 2 4
1
T21. Cho tích phân I = 3x 2 − 2 x + ln(2 x + 1) dx . Xác định a biết I = b ln a − c với a,b,c là các số hữu tỉ
0
2 2
A. a=3 B. a=-3 C. a = D. a = − .
3 3
ln ( sin x ) 3
T22. Cho tích phân I = 3 2
dx = a ln 3 − b . Tính A = log 3 a + log 6 b
6 cos x 4
Chọn đáp án đúng:
A. − 3 B. 2 C. − 1 D. 1
e
ln x
T23. Biết dx = a e + b với a, b . Tính P = a.b .
1 x
A. P = 4 . B. P = −8 . C. P = −4 . D. P = 8 .
2
T24. Biết 2 x ln ( x + 1) dx = a.ln b , với a, b *
, b là số nguyên tố. Tính 6a + 7b .
0
A. 33 . B. 25 . C. 42 . D. 39 .
Toán thầy Trung – TTT Chuyên đề: Nguyên hàm – Tích phân 4
3
T25. Biết ln ( x3 − 3x + 2 ) dx = a ln 5 + b ln 2 + c , với a, b, c . Tính S = a.b + c
2
A. S = 60 . B. S = −23 . C. S = 12 . D. S = −2 .
−7
1
T26. Cho biết tích phân I = ( x + 2 ) ln ( x + 1) dx = a ln 2 + trong đó a , b là các số nguyên dương.
0
b
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. a = b . B. a b . C. a b . D. a = b + 3 .
1
e
T27. Cho tích phân I = x + ln xdx = ae 2 + b , a và b là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a − 3b là:
1
x
13 13 13 13
A. . B. . C. − . D. −
2 4 4 2
4 ln x + 1
2
A. I = 1 . B. I = −1 . C. I = 3 . D. I = −3 .
1 1
T30. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn ( x + 1) f ' ( x ) dx = 10 và 2 f (1) − f ( 0 ) = 2 . Tính I = f ( x ) dx .
0 0
A. I = 8 . B. I = −8 . C. I = 4 . D. I = −4 .
2
T31. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 2 và thỏa mãn f ( 2 ) = 16 , f ( x ) dx = 4 .
0
1
Tính tích phân I = x. f ( 2 x ) dx .
0
A. I = 12 . B. I = 7 . C. I = 13 . D. I = 20 .
e
f ( x)
T32. Cho hàm số f ( x ) liên tục trong đoạn 1;e , biết dx = 1 , f ( e ) = 1 . Khi đó
1
x
e
I = f ( x ) .ln xdx bằng
1
A. I = 4 . B. I = 3 . C. I = 1 . D. I = 0 .
π
T33. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f ( x ) + f − x = sin x.cos x , với
2
π
2
mọi x và f ( 0 ) = 0 . Giá trị của tích phân x. f ( x ) dx bằng
0
π 1 π 1
A. − . B. . C. . D. − .
4 4 4 4
Toán thầy Trung – TTT Chuyên đề: Nguyên hàm – Tích phân 5
1
T34. Cho hàm số f ( x ) thỏa f ( 0 ) = f (1) = 1 . Biết e x f ( x ) + f ' ( x ) dx = ae + b . Tính biểu thức
0
Q=a 2018
+b 2018
.
A. Q = 8 . B. Q = 6 . C. Q = 4 . D. Q = 2 .
Toán thầy Trung – TTT Chuyên đề: Nguyên hàm – Tích phân 6