You are on page 1of 14

Bút toán (tài khoản) Số tiền (ngàn đồng)

nv Tóm tắt nội dung nợ có ST nợ ST có yếu tố BCTC


1. ngày 10/2 Mua 1 toà nhà A (chưa xđ mục đích nợ 217 12,000,000,000 TS
sử dụng) chưa thanh toán nợ 133 700,000,000 TS
có 331 12,700,000,000 NPT
Nộp lệ phí trước bạ, đã nộp tiền mặt nợ 217 10,000,000 TS
Có 3339 10,000,000 NPT
Nợ 3339 10,000,000 NPT
Có 111 #NAME? 10,000,000 TS

2. ngày 1/3 cho cty E thuê tòa nhà A làm văn TS


phòng 3 năm, cty E chuyển khoản TS
thanh toán 12 tháng đầu tiên nợ 112 2,640,000,000 TS
có 3387 2,400,000,000 NPT
có 33311 240,000,000 NPT
ngày 31/12 Nợ 3387 200,000,000
Có 5117 200,000,000

3. ngày 18/3 Mua 1 miếng đất xd văn phòng cho nợ 2412 9,320,000,000 TS
thuê, đã thanh toán CK. CP môi giới có 112 9,300,000,000 TS
thanh toán tiền mặt có 111 20,000,000 TS
1/6 công trình nhà VP hoàn thành, cty nợ 2412 10,000,000,000 TS
tiến hành cho thuê VP, nhận TGNH nợ 133 1,000,000,000 TS
3 tháng thời gian khấu hao là 20 năm có 331 11,000,000,000 TS
nợ 217 19,320,000,000 TS
có 2412 19,320,000,000 TS
nợ 112 1,320,000,000 TS
có 33311 120,000,000 NPT
do ảnh hưởng trong kì có 5117 1,200,000,000 NPT

4. ngày 1/9 cty quyết định bán VP cho thuê, bên nợ 632 19,194,750,000 CP
mua thanh toán 50% CK. Cty nộp nợ 2147 125,250,000 TS
thuế chuyển quyền sd đất có 217 19,320,000,000 TS
nợ 112 10,535,000,000 TS
nợ 131 10,535,000,000 TS
có 5117 20,000,000,000 DT
có 33311 1,070,000,000 NPT
nợ 8211 20,000,000 CP
có 3334 20,000,000 TS
nợ 3334 20,000,000
có 111 20,000,000
5. ngày 30/9 cty quyết định chuyển 1 nhà VP cho nợ 217 5,000,000,000 TS
cty M thuê trong 12th. TSCĐ đã KH có 211 2,800,000,000 TS
có 213 2,200,000,000 TS
nợ 2141 1,200,000,000 TS
có 2147 1,200,000,000 TS
CPSC trước khi cho thuê phải trả nợ 242 50,000,000 CP
cho cty XD , CPSC phân bổ trong nợ 133 5,000,000 TS
thời gian cho thuê, nhận TGNH có 331 55,000,000 NPT
trong 3 tháng cuối năm nợ 112 990,000,000 TS
có 5117 900,000,000 DT
có 33311 90,000,000 NPT
cuối năm Nợ 632 12,500,000 CP
có 242 12,500,000 TS
6. ngày 28/10 cty quyết định chuyển cao ốc M.Đ nợ 1567 5,700,000,000 TS
cho cty S thuê để bán, đã tính KH nợ 2147 2,300,000,000 TS
CPSC trả bằng tiền mặt có 217 8,000,000,000 TS
CPSC nợ 154 50,000,000 TS
CHUYỂN BDSDT SANG HH BDS có 111 50,000,000 TS
kết chuyển nợ 1567 50,000,000 TS
có 154 50,000,000 TS

7. ngày 15/12 cty hoàn tất việc nhượng bán, đã nợ 632 5,750,000,000 CP
thu 50% bằng CK có 1567 5,750,000,000 TS
nợ 112 10,850,000,000 TS
nợ 131 10,850,000,000 TS
có 5117 20,000,000,000 DT
có 33311 1,700,000,000 NPT

8. Trích khấu hao BĐS đầu tư năm N nợ 632 1,900,000,000 CP


có 2147 1,900,000,000 TS

TK 217
SDĐK 50,000,000,000
12,010,000,000 19,320,000,000
19,320,000,000 8,000,000,000
5,000,000,000
86,330,000,000 27,320,000,000
SDCK: 59,010,000,000

TK 2147
SDĐK 6,000,000,000
125,250,000 1,200,000,000
2,300,000,000 1,900,000,000

SDCK: 5,325,250,000
Ảnh hưởng thông tin trên báo cáo tài chính
BCTHTC KQHĐKD LCTT - Trực tiếp
A. TSNH không ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT
tiền (10,000,000) 7. tiền chi khác... (10,000,000)
VAT 700,000,000
B. TSDH
nguyên giá TSC Đ hữu hình 12,010,000,000
C. NPT
phải trả người bán ngắn hạn 12,700,000,000
thuế phải nộp cho NN 0

A. TSNH không ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT


tiền 2,640,000,000 2. tiền thu từ... 2,640,000,000
B. TSDH
nguyên giá TSCĐ hữu hình (12,010,000,000)
nguyên giá BĐS đầu tư 12,010,000,000
C. NPT
thuế phải nộp cho NN 240,000,000
DT chưa thực hiện dài hạn 2,400,000,000

A. TSNH không ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT


tiền (8,000,000,000) 1. tiền chi để mua sắm... (9,320,000,000)
VAT kt 1,000,000,000 2. tiền thu từ... 1,320,000,000
phải thu KH ngắn hạn (11,000,000,000) Tổng (8,000,000,000)
B TSDH
CPXD cơ bản dở dang 0
nguyên giá BĐS đầu tư 19,320,000,000
C. NPT
thuế phải nộp cho NN 120,000,000
DT chưa thực hiện dài hạn 1,200,000,000

A. TSNH DTBH & CCDV 20,000,000,000 II. LCTTTHĐĐT


tiền 10,515,000,000 GVHB 19,194,750,000 1. tiền chi để mua sắm... (20,000,000)
phải thu KH ngắn hạn 10,535,000,000 LN gộp 805,250,000 2. tiền thu từ... 10,535,000,000
B. TSDH CP khác 20,000,000 Tổng 10,515,000,000
nguyên giá BĐS đầu tư (19,320,000,000) LN sau thuế 785,250,000
GT hao mòn lũy kế BĐS đầu 125,250,000
C. NPT
thuế phải nộp cho NN 1,070,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 785,250,000

A. TSNH DTBH & CCDV 900,000,000 II. LCTTTHĐĐT


tiền 990,000,000 GVHB 50,000,000 2. tiền thu từ... 990,000,000
VAT kt 5,000,000 LN gộp 850,000,000
B. TSDH LN sau thuế 850,000,000
nguyên giá TSCĐ hữu hình (2,800,000,000)
GTHM lũy kế TSCĐ hữu hình (1,200,000,000)
nguyên giá TSC Đ vô hình (2,200,000,000)
nguyên giá BĐS đầu tư 5,000,000,000
GTHM lũy kế BĐS đầu tư 1,200,000,000
C. NPT
chi phí phải trả dài hạn 55,000,000
thuế phải nộp cho NN 90,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 850,000,000
A. TSNH không ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT
Tiền (50,000,000) 1. tiền chi để mua sắm... (50,000,000)
HTK 5,750,000,000
B. TSDH
nguyên giá BĐS đầu tư (8,000,000,000)
GTHM lũy kế BĐS đầu tư 2,300,000,000

A. TSNH DTBH & CCDV 20,000,000,000 I. LCTTTHĐKD


tiền 10,850,000,000 GVHB 5,750,000,000 1. tiền thu từ bán... 10,850,000,000
phải thu KH hạn ngắn hạn 10,850,000,000 LN gộp 14,250,000,000
HTK (5,750,000,000) LN sau thuế 14,250,000,000
C. NPT
thuế phải nộp cho NN 1,700,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 14,250,000,000

B. TSDH DTBH & CCDV 0 không ảnh hưởng


GTHM lũy kế BĐS đầu tư (1,900,000,000) GVHB 1,900,000,000
D. VCSH LN gộp (1,900,000,000)
LNSTCPP (1,900,000,000) LN sau thuế (1,900,000,000)
LCTT - Gián tiếp
I. LCTTHĐKD
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (12,710,000,000)
Tăng giảm các khoản phải trả 12,700,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (10,000,000)

I. LCTTHĐKD
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 0
Tăng giảm các khoản phải trả 2,640,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 2,640,000,000

I. LCTTHĐKD
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (9,320,000,000)
Tăng giảm các khoản phải trả 1,320,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (8,000,000,000)
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
LN KTTT 785,250,000
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 8,659,750,000
Tăng giảm các khoản phải trả 1,070,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 10,515,000,000

I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
1. LNKT trước thuế 850,000,000
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (5,000,000)
Tăng giảm các khoản phải trả 145,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 990,000,000
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 5,700,000,000
Tăng giảm hàng tồn kho (5,750,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (50,000,000)

I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
1. LNKT trước thuế 14,250,000,000
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (10,850,000,000)
Tăng giảm hàng tồn kho 5,750,000,000
Tăng giảm các khoản phải trả 1,700,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 10,850,000,000

I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
1. LNKT trước thuế (1,900,000,000)
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 1,900,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 0
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
1 Kết thúc hợp đồng cho thuê Nợ 344 60,000,000 NPT A. TSNH
nhà giả sử hết hạn HD là Có 112 38,000,000 TS tiền
30/6
Có 511 20,000,000 DT C.NPT
Có 3331 2,000,000 NPT Phải trả ngắn hạn khác
VAT
D.VCSH
LNSTCPP

Ký hợp đồng sữa chữa KO GHI BÚT TOÁN


2 Hoàn thành sửa chữa giả Nợ 632 15,000,000 CP A. TSNH
sử ko phân bổ Nợ 1331 1500000 TS tiền
Có 112 16,500,000 TS VAT
D. VCSH
LNSTCPP

Nhận trước tiền thuê nhà và


3 tiền ký cược Nợ 112 99,000,000 TS A. TSNH
Có 3387 90,000,000 NPT TIỀN
Có 3331 9,000,000 NPT C. NPT
Nợ 112 90,000,000 TS VAT
Có 334 90,000,000 NPT DTCTH Ngắn hạn
PPTNLD
4 Mua nhà để cho thuê Nợ 217 6,000,000,000 TS A.TSNH
Nợ 1331 200,000,000 TS TIỀN
Có 112 6,200,000,000 TS VAT
Nợ 632 18,000,000 CP B.TSDH
Nợ 1331 1,800,000 BDSDT
Có 112 19,800,000 TS D. VCSH
TS LNSTCPP

Chuyển từ BĐS đầu tư


5 sang hàng hóa BĐS Nợ 154 2,500,000,000 TS A. TSNH
Nợ 2147 1,500,000,000 TS TIỀN
Có 217 4,000,000,000 TS HTK
Nợ 154 20,000,000 TS VAT
Nợ 1331 2,000,000 TS B.TSDH
Có 112 22,000,000 TS nguyên giá
Hao mòn
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
KQHĐKD LCTT - Trực tiếp LCTT - Gián tiếp
(38,000,000) DTBH & CCDV 20,000,000 II. LCTTTHĐĐT I. LCTTHĐKD
GVHB 0 7. tiền chi khác... (38,000,000) Thay đổi từ LN, VLĐ
(60,000,000) LN gộp 20,000,000 1. LNKT trước thuế 20,000,000
2,000,000 LN sau thuế 20,000,000 Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải trả (58,000,000)
20,000,000 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (38,000,000)

DTBH & CCDV 0 II. LCTTTHĐĐT I. LCTTHĐKD


(16,500,000) GVHB 15,000,000 7. tiền chi khác... (16,500,000) Thay đổi từ LN, VLĐ
15,000,000 LN gộp (15,000,000) 1. LNKT trước thuế (15,000,000)
LN sau thuế (15,000,000) Thay đổi VLĐ
(15,000,000) Tăng giảm các khoản phải thu -15,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (30,000,000)

ko ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT I. LCTTHĐKD


189,000,000 2. tiền thu từ... 189,000,000 Thay đổi từ LN, VLĐ
Thay đổi VLĐ
9,000,000 Tăng giảm các khoản phải trả 189,000,000
90,000,000 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 189,000,000
90,000,000
DTBH & CCDV 0 II. LCTTTHĐĐT I. LCTTHĐKD
-6,219,800,000 GVHB 18,000,000 1. tiền chi để mua sắm... (6,200,000,000) Thay đổi từ LN, VLĐ
201,800,000 LN gộp (18,000,000) 7. tiền chi khác... (19,800,000) 1. LNKT trước thuế (18,000,000)
TỔNG (6,219,800,000) Thay đổi VLĐ
6,000,000,000 Tăng giảm các khoản phải thu -6,201,800,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (6,219,800,000)
(18,000,000)

ko ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT I. LCTTHĐKD


-22,000,000 7. tiền chi khác... (22,000,000) Thay đổi từ LN, VLĐ
2,520,000,000
2,000,000 Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu -2,000,000
-4000000000 Tăng giảm hàng tồn kho -2,520,000,000
1,500,000,000 Tăng giảm các khoản phải trả -2500000000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK -5,022,000,000

You might also like