Professional Documents
Culture Documents
nv Tóm tắt nội dung Bút toán (tài khoản) Số tiền (ngàn đồng) nợ có ST nợ ST có
nv Tóm tắt nội dung Bút toán (tài khoản) Số tiền (ngàn đồng) nợ có ST nợ ST có
3. ngày 18/3 Mua 1 miếng đất xd văn phòng cho nợ 2412 9,320,000,000 TS
thuê, đã thanh toán CK. CP môi giới có 112 9,300,000,000 TS
thanh toán tiền mặt có 111 20,000,000 TS
1/6 công trình nhà VP hoàn thành, cty nợ 2412 10,000,000,000 TS
tiến hành cho thuê VP, nhận TGNH nợ 133 1,000,000,000 TS
3 tháng thời gian khấu hao là 20 năm có 331 11,000,000,000 TS
nợ 217 19,320,000,000 TS
có 2412 19,320,000,000 TS
nợ 112 1,320,000,000 TS
có 33311 120,000,000 NPT
do ảnh hưởng trong kì có 5117 1,200,000,000 NPT
4. ngày 1/9 cty quyết định bán VP cho thuê, bên nợ 632 19,194,750,000 CP
mua thanh toán 50% CK. Cty nộp nợ 2147 125,250,000 TS
thuế chuyển quyền sd đất có 217 19,320,000,000 TS
nợ 112 10,535,000,000 TS
nợ 131 10,535,000,000 TS
có 5117 20,000,000,000 DT
có 33311 1,070,000,000 NPT
nợ 8211 20,000,000 CP
có 3334 20,000,000 TS
nợ 3334 20,000,000
có 111 20,000,000
5. ngày 30/9 cty quyết định chuyển 1 nhà VP cho nợ 217 5,000,000,000 TS
cty M thuê trong 12th. TSCĐ đã KH có 211 2,800,000,000 TS
có 213 2,200,000,000 TS
nợ 2141 1,200,000,000 TS
có 2147 1,200,000,000 TS
CPSC trước khi cho thuê phải trả nợ 242 50,000,000 CP
cho cty XD , CPSC phân bổ trong nợ 133 5,000,000 TS
thời gian cho thuê, nhận TGNH có 331 55,000,000 NPT
trong 3 tháng cuối năm nợ 112 990,000,000 TS
có 5117 900,000,000 DT
có 33311 90,000,000 NPT
cuối năm Nợ 632 12,500,000 CP
có 242 12,500,000 TS
6. ngày 28/10 cty quyết định chuyển cao ốc M.Đ nợ 1567 5,700,000,000 TS
cho cty S thuê để bán, đã tính KH nợ 2147 2,300,000,000 TS
CPSC trả bằng tiền mặt có 217 8,000,000,000 TS
CPSC nợ 154 50,000,000 TS
CHUYỂN BDSDT SANG HH BDS có 111 50,000,000 TS
kết chuyển nợ 1567 50,000,000 TS
có 154 50,000,000 TS
7. ngày 15/12 cty hoàn tất việc nhượng bán, đã nợ 632 5,750,000,000 CP
thu 50% bằng CK có 1567 5,750,000,000 TS
nợ 112 10,850,000,000 TS
nợ 131 10,850,000,000 TS
có 5117 20,000,000,000 DT
có 33311 1,700,000,000 NPT
TK 217
SDĐK 50,000,000,000
12,010,000,000 19,320,000,000
19,320,000,000 8,000,000,000
5,000,000,000
86,330,000,000 27,320,000,000
SDCK: 59,010,000,000
TK 2147
SDĐK 6,000,000,000
125,250,000 1,200,000,000
2,300,000,000 1,900,000,000
SDCK: 5,325,250,000
Ảnh hưởng thông tin trên báo cáo tài chính
BCTHTC KQHĐKD LCTT - Trực tiếp
A. TSNH không ảnh hưởng II. LCTTTHĐĐT
tiền (10,000,000) 7. tiền chi khác... (10,000,000)
VAT 700,000,000
B. TSDH
nguyên giá TSC Đ hữu hình 12,010,000,000
C. NPT
phải trả người bán ngắn hạn 12,700,000,000
thuế phải nộp cho NN 0
I. LCTTHĐKD
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 0
Tăng giảm các khoản phải trả 2,640,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 2,640,000,000
I. LCTTHĐKD
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (9,320,000,000)
Tăng giảm các khoản phải trả 1,320,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (8,000,000,000)
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
LN KTTT 785,250,000
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 8,659,750,000
Tăng giảm các khoản phải trả 1,070,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 10,515,000,000
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
1. LNKT trước thuế 850,000,000
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (5,000,000)
Tăng giảm các khoản phải trả 145,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 990,000,000
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 5,700,000,000
Tăng giảm hàng tồn kho (5,750,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK (50,000,000)
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
1. LNKT trước thuế 14,250,000,000
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu (10,850,000,000)
Tăng giảm hàng tồn kho 5,750,000,000
Tăng giảm các khoản phải trả 1,700,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 10,850,000,000
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, VLĐ
1. LNKT trước thuế (1,900,000,000)
Thay đổi VLĐ
Tăng giảm các khoản phải thu 1,900,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐK 0
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
1 Kết thúc hợp đồng cho thuê Nợ 344 60,000,000 NPT A. TSNH
nhà giả sử hết hạn HD là Có 112 38,000,000 TS tiền
30/6
Có 511 20,000,000 DT C.NPT
Có 3331 2,000,000 NPT Phải trả ngắn hạn khác
VAT
D.VCSH
LNSTCPP