You are on page 1of 8

1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 KHÓA 61

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

Chương trình tiêu chuẩn

K61 QTKD Thứ 2, 4 B501


500 TOA105 Toán cao cấp 75 3 82 2/4/6 3(BĐ1) 17/10/2022 - 12/12/2022 B501
K61 TCQT Thứ 6 B301
Thứ 2 A206
501 TOA106 K61 KTKT Toán tài chính 75 3 50 2/4/6 3(BĐ1) 17/10/2022 - 12/12/2022 A206 Thứ 4 B101
Thứ 6 A502

18/10 Nagoya 1
25/10 B202
Tiếng Anh học thuật và 01/11 Nagoya 1
502 EAB111 thương mại 1 (Academic & 90 3 66 2/4/6 3(BĐ4) 17/10/2022 - 09/12/2022 A503 08/11 A503
Business English 1) 15/11 A306
Thứ 5 hàng tuần B201
Thứ 7 hàng tuần B502
K61 QTKD
K61 TCQT
K61 KTKT Tiếng Anh học thuật và
559 EAB111 thương mại 1 (Academic & 90 3 66 2/4/6 3(BĐ4) 17/10/2022 - 09/12/2022 A403
Business English 1)

503 PLU111 Pháp luật đại cương 45 3 132 3/5/7 3(BĐ7) 10/11/2022 - 13/12/2022 A503

504 TRI114 Triết học Mác - Lênin 45 3 132 3/5/7 3(BĐ10) 10/11/2022 - 13/12/2022 A402

Từ 11/10 thứ 3 học A305,


thứ 7 A206
K61 QTKD
505 PPH101 Phát triển kỹ năng 45 3 92 3/5/7 3(BĐ1) 06/10/2022 - 08/11/2022 A206 13/10 A305
K61 KTKT
20, 27/10 B301
03/11 A305

6, 8/10 B202
Thứ 7 hàng tuần học
A504
Phương pháp nghiên cứu
506 KTE206 K61 TCQT 45 3 40 3/5/7 3(BĐ1) 06/10/2022 - 08/11/2022 A504 11, 13, 18, 20, 25, 27/10
trong kinh tế và kinh doanh
B302
01, 03/11 B202
08/11 B402
2

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

Thứ 2 hàng tuần A502


Thứ 6 hàng tuần A305
507 TRI114 Triết học Mác - Lênin 45 3 120 2/4/6 3(BĐ4) 05/10/2022 - 07/11/2022 A502 12/10 A206
19, 26/10 A502
2, 7/11 A305
508 PLU111 Pháp luật đại cương 45 3 120 3/5/7 3(BĐ4) 10/11/2022 - 13/12/2022 A305 Từ 15/11 học tại A503
Tiếng Anh học thuật và
509 EAB111 thương mại 1 (Academic & 90 3 60 3/5/7 3(BĐ1) 18/10/2022 - 10/12/2022 A306
K61 KTDN01 Business English 1)
Tiếng Anh học thuật và
560 EAB111 thương mại 1 (Academic & 90 3 60 3/5/7 3(BĐ1) 18/10/2022 - 10/12/2022 B101
Business English 1)
e-PLANE I: Kỹ năng phát
510 KDO441 45 3 120 2/4/6 3(BĐ1) 09/11/2022 - 12/12/2022 A206 Từ 14/11 học A306
triển nghề nghiệp
e-CAR I: Phương pháp
511 KTE206 nghiên cứu trong kinh tế và 45 3 120 2/4/6 3(BĐ4) 09/11/2022 - 12/12/2022 A402 11/11 A503
kinh doanh

05/10 A206
07/10 A402
Từ 10/10 thứ 2 học A402
512 TRI114 Triết học Mác - Lênin 45 3 120 2/4/6 3(BĐ1) 05/10/2022 - 07/11/2022 A206 Thứ 6 học A206
12/10 B501
19, 26/10 A502
02/11 A206

513 PLU111 Pháp luật đại cương 45 3 120 3/5/7 3(BĐ1) 10/11/2022 - 13/12/2022 A305

18,25/10 B402
01,08/11 B402
Tiếng Anh học thuật và
15/11 B501
514 EAB111 thương mại 1 (Academic & 90 3 60 3/5/7 3(BĐ4) 18/10/2022 - 10/12/2022 B401
19/11 B101
Business English 1)
Thứ 5 B401
K61 KTDN02 Thứ 7 A306

Tiếng Anh học thuật và


561 EAB111 thương mại 1 (Academic & 90 3 60 3/5/7 3(BĐ4) 18/10/2022 - 10/12/2022
Business English 1)

Thứ 6 A502
e-PLANE I: Kỹ năng phát 28, 30/11 B501
515 KDO441 45 3 120 2/4/6 3(BĐ4) 09/11/2022 - 12/12/2022 A502
triển nghề nghiệp 05,07/12 B501
12/12 A503
3

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

Từ 09/11 đến 16/11 học


e-CAR I: Phương pháp A503
516 KTE206 nghiên cứu trong kinh tế và 45 3 120 2/4/6 3(BĐ1) 09/11/2022 - 12/12/2022 A503 Từ 18/11
kinh doanh thứ 2, 4 học A503
thứ 6 học A206

K61 QTKD
517 TNH131 K61 TCQT Tiếng Nhật 90 3 2/4/6 3(BĐ7) 05/10/2022 - 12/12/2022 VJCC
K61 KTKT

518 TNH131 K61 KTDN Tiếng Nhật 90 3 2/4/6 3(BĐ10) 05/10/2022 - 12/12/2022 VJCC

Chương trình chất lượng cao

Thứ 4 học A402


Tiếng Anh chuyên ngành 1
Thứ 6 học B501
519 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 60 3 90 2/4/6 3(BĐ1) 17/10/2022 - 28/11/2022 A402
17,24,31/10, 07/11 B401
cao)
14,21/11 B302

07/10 không có phòng


520 TINH206 Tin học 60 3 90 2/4/6 3(BĐ4) 05/10/2022 - 30/11/2022 A401
17/10 A206

Thứ 7 hàng tuần học


K61 QTKD A305
11, 18/10 B401
13/10 B501
521 Kinh tế vĩ mô 45 3 90 3/5/7 3(BĐ1) 06/10/2022 - 08/11/2022 A305
20/10 A206
25/10 B301
27/10 A206
01,03/11 A206
KTEE203
522 PPHE101 Phát triển kỹ năng 45 3 90 3/5/7 3(BĐ10) 10/11/2022 - 13/12/2022 B402
523 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 45 3 90 3/5/7 3(BĐ7) 10/11/2022 - 13/12/2022 B402
7/10 A306
524 TINH206 Tin học 60 3 49 2/4/6 3(BĐ1) 05/10/2022 - 30/11/2022 A401 17/10 B201
ngày 17/10 A403
Tiếng Anh chuyên ngành 1 Thứ 2, 4 hàng tuần học
525 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 60 3 49 2/4/6 3(BĐ4) 17/10/2022 - 28/11/2022 A403 A403
cao) Thứ 6 học B301

K61 IMC
4

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

06,13,20,27,29/10 A403
08,15,22,25/10 A306
11/10 A504
18/10 A206
526 MKTE301 Marketing căn bản 45 3 49 3/5/7 3(BĐ1) 06/10/2022 - 08/11/2022 A403
K61 IMC 01/11 A502
03,05/11 A403
08/11 A306

10,12/10 B101
từ 15/11
527 KETE201 Nguyên lý kế toán 45 3 49 3/5/7 3(BĐ4) 10/11/2022 - 13/12/2022 A306
thứ 3 B202
thứ 5,7 A306

Pháp luật đại cương và


từ 15/11 thứ 3 học B202
528 PLUE105 những vẫn đề pháp luật, đạo 45 3 49 3/5/7 3(BĐ1) 10/11/2022 - 13/12/2022 B101
Thứ 5 7 học B101
đức trong kinh doanh
529 PLUE111 Pháp Luật đại cương 45 3 89 3/5/7 3(BĐ4) 10/11/2022 - 13/12/2022 B301 13/12 A305
Tiếng Anh chuyên ngành 1
từ 10/10 thứ 2 học B401
530 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 60 3 89 2/4/6 3(BĐ4) 17/10/2022 - 28/11/2022 A206
Thứ 4, 6 học A206
cao)
K61 Ngân hàng
531 TOAH105 Toán cao cấp 75 3 89 2/4/6 3(BĐ10) 17/10/2022 - 12/12/2022 A402
& TCQT
532 TINH206 Tin học 60 3 89 3/5/7 3(BĐ7) 06/10/2022 - 19/11/2022 A401 ngày 18/10 B402

từ 11/11 thứ 3 học B402


533 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 45 3 89 3/5/7 3(BĐ10) 06/10/2022 - 08/11/2022 B301
Thứ 5 7 học B301

534 Kinh tế vi mô 45 3 51 3/5/7 3(BĐ7) 10/11/2022 - 13/12/2022 B301 Từ 15/11 thứ 2 học B101
KTEE201
535 TINH206 Tin học 60 3 51 3/5/7 3(BĐ10) 06/10/2022 - 19/11/2022 A401 ngày 18/10 B201

từ 13/10 thứ 5 học B301


Thứ 7 học B201
536 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 30 3 51 3/5/7 3(BĐ7) 06/10/2022 - 08/11/2022 B301 11/10 A306
K61 LSCM 18, 25/10 B201
01, 08/11 B101

Thứ 2, 6 hàng tuần học


537 TOAH105 Toán cao cấp 75 3 51 2/4/6 3(BĐ7) 17/10/2022 - 12/12/2022 B402 B402
Thứ 4 học A504
K61 LSCM 5

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)
Tiếng Anh chuyên ngành 1
thứ 2, 4 học B202
538 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 60 3 51 2/4/6 3(BĐ10) 17/10/2022 - 28/11/2022 B202
Thứ 6 học B101
cao)

5/10 A502
07/10 B501
12/10 A402
539 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 45 3 80 2/4/6 3(BĐ7) 05/10/2022 - 07/11/2022 A402
26/10 B402
02/11 B402
Từ 10/10 thứ 2, 6 A402

5/10 A206
07/10 B401
Từ 10/10
thứ 4 B101
540 PLUE111 Pháp Luật đại cương 45 3 80 2/4/6 3(BĐ4) 05/10/2022 - 07/11/2022 A502
thứ 6 A502
10/10 B402
17/10 B301
24, 31/10 B101
K61 KTDNC1
09/11 B401
11/11 B202
e-PLANE I: Kỹ năng phát
541 KDOE441 45 3 80 2/4/6 3(BĐ1) 09/11/2022 - 12/12/2022 B302 Từ 14/11
triển nghề nghiệp
thứ 2, 4 B301
thứ 6 B302

09/11 B401
11/11 B202
Từ 14/11
542 KETE201 Nguyên lý kế toán 45 3 80 2/4/6 3(BĐ4) 09/11/2022 - 12/12/2022 B202 thứ 4 B302
thứ 6 B202
14, 21, 28/11 B302
05/12 B301

e-CAR I: Phương pháp


543 KTEE206 nghiên cứu trong kinh tế và 45 3 80 3/5/7 3(BĐ4) 10/11/2022 - 13/12/2022 B202 Từ 15/11 B202
kinh doanh
6

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

thứ 6 hàng tuần A503


05/10 A503
07/10 B501
10/10 B401
544 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 45 3 80 2/4/6 3(BĐ4) 05/10/2022 - 07/11/2022 B501 12, 19,26/10 B202
17/10 B501
24/10 A206
31/10 A305
02/11 B401

05,07/10 B501
thứ 6 hàng tuần A503
10/10 A503
545 PLUE111 Pháp Luật đại cương 45 3 80 2/4/6 3(BĐ1) 05/10/2022 - 07/11/2022 A503
12/10 B202
K61 KTDNC2 17,19, 24,26/10 B301
07/11 B301
e-PLANE I: Kỹ năng phát
546 KDOE441 45 3 80 2/4/6 3(BĐ4) 09/11/2022 - 12/12/2022 A305 thứ 2 học A206
triển nghề nghiệp
09/11 B402
11/11 B101
547 KETE201 Nguyên lý kế toán 45 3 80 2/4/6 3(BĐ7) 09/11/2022 - 12/12/2022 B402 Từ 14/11
thứ 2, 6 A402
Thứ 4 B402

8,10/11 B202
e-CAR I: Phương pháp Từ 15/11
548 KTEE206 nghiên cứu trong kinh tế và 45 3 80 3/5/7 3(BĐ1) 10/11/2022 - 13/12/2022 B301 thứ 3, 5 B301
kinh doanh thứ 7 B202
13/12 B302

06/10 A503
08/10 B302
thứ 7 B501
11/10 B402
13/10 B101
549 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 45 3 80 3/5/7 3(BĐ1) 06/10/2022 - 08/11/2022 A503 18,20/10 A402
25/10 B402
27/10 A502
01/11 B402
03/11 B101
08/11 B501

K61 KTDNC3
7

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

06/10 A503
08/10 B302
550 PLUE111 K61 KTDNC3 Pháp Luật đại cương 45 3 80 3/5/7 3(BĐ4) 06/10/2022 - 08/11/2022 A503 Từ 11/10
thứ 3 B202
thứ 5,7 B501
10/11 B501
e-PLANE I: Kỹ năng phát
551 KDOE441 45 3 80 3/5/7 3(BĐ1) 10/11/2022 - 13/12/2022 A206 12/11 B302
triển nghề nghiệp
từ 15/11 A206
10/11 B501
552 MKTE301 Marketing căn bản 45 3 80 3/5/7 3(BĐ4) 10/11/2022 - 13/12/2022 A206 12/11 B302
từ 15/11 A206
09/11 B301
11/11 B402
553 KTEE206 e-CAR I: Phương pháp 45 3 80 2/4/6 3(BĐ1) 09/11/2022 - 12/12/2022 B401 từ 15/11
nghiên cứu trong kinh tế và thứ 2,4 B401
kinh doanh thứ 6 B402

20, 27/10 B302


03/11 B301
554 TRIH114 Triết học Mác - Lênin 45 3 80 3/5/7 3(BĐ4) 06/10/2022 - 08/11/2022 A206 từ 11/10 thứ 3 học A206
thứ 7 học B301
13/10 học tại Nagoya 1

thứ 7 học B301


11/10 A402
555 PLUE111 Pháp Luật đại cương 45 3 80 3/5/7 3(BĐ1) 06/10/2022 - 08/11/2022 A402 18,20,25,27/10 A503
01,03/11 A503
K61 KTDNC4 13/10 học tại Nagoya 1

e-PLANE I: Kỹ năng phát 10/11 A206


556 KDOE441 45 3 80 3/5/7 3(BĐ4) 10/11/2022 - 13/12/2022 B501
triển nghề nghiệp từ 12/11 B501
10/11 A206
12/11 A502
557 MKTE301 Marketing căn bản 45 3 80 3/5/7 3(BĐ1) 10/11/2022 - 13/12/2022 B501
từ 15/11
B501

e-CAR I: Phương pháp từ 14/11 thứ 2 học A305


558 KTEE206 nghiên cứu trong kinh tế và 45 3 80 2/4/6 3(BĐ4) 09/11/2022 - 12/12/2022 B101
thứ 4, 6 B101
kinh doanh

Ghi chú:
- Sinh viên theo dõi cụ thể lịch học và phòng học của mình trên Trang web cá nhân;
- Các học phần Tiếng Anh từ 21/11 sẽ học 5 tiết.
8

Thời gian học


Số Tín S.tiết/
ML Mã MH Lớp ghép Tên môn học Sĩ số Thứ (Ngày bắt đầu->ngày kết Phòng học Phòng theo ngày
tiết chỉ Tiết BĐ
thúc)

Lưu ý: Giao lớp trưởng bàn giao văn bản này cho các thành viên trong lớp qua email và cc cho GVCN để báo cáo lãnh đạo đơn vị khi cần thiết./.

You might also like