You are on page 1of 3

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 – 2023

MÔN: TOÁN 10 – ĐỀ SỐ: 04


I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)

Câu 1: Cho mệnh đề " x  , x 2 + 3x + 2  0" . Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là
A. x  , x 2 + 3 x + 2  0 . B. x  , x 2 + 3x + 2  0 .
C. x  , x 2 + 3 x + 2  0 . D. x  , x 2 + 3x + 2  0 .

Câu 2: Cho A = 1;4; B = ( 2;6) . Tìm A  B .


A.  2;4 . B. ( 2;4 . C. (1;6 ) . D. 1;6 )

Câu 3: Cho tập hợp A = 1;2;3 . Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập A ?
A. 2;3;4 . B.  . C. A . D. 1;2;3 .

Câu 4: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của bất phương trình x − 4 y + 5  0 ?
A. M ( −5;0) . B. N (1;0) . C. P (1; −3) . D. Q ( −2;1) .
Câu 5: Trong các hệ sau, hệ nào không phải là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn:
x − 3y = 4  x −1  3  x + y  14 x − y  4
A.  B.  C.  D. 
2 x + y = 12 y + 3   −3  x  5  x + 2 y  15
3x + y  6
x  y − 3

Câu 6: Miền nghiệm của hệ bất phương trình  là phần mặt phẳng chứa điểm:
2 y  8 − x
 y  4

A. ( 2;1) . B. ( 6;4 ) . C. ( 0;0) . D. (1;2 ) .


Câu 7: Trong các khẳng định sau,khẳng định nào sai?
A. cos 40 = sin50 . B. sin 40 = cos50 . C. cos 40 = cos50 . D. cos70 = sin 20 .
Câu 8: Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. b2 = a 2 + c 2 − 2ac cos B . B. b2 = a 2 + c 2 − 2ac cos A .
C. b2 = a 2 + c 2 + 2ac cos B . D. b2 = a 2 + c 2 − 2ac cos C .
Câu 9: Cho tam giác ABC . Tìm công thức đúng trong các công thức sau:
1 1 1 1
A. S = bc sin C . B. S = bc sin B . C. S = ab sin B . D. S = ac sin B .
2 2 2 2
Câu 10: Cho AB khác 0 và cho điểm C. Có bao nhiêu điểm D thỏa AB = CD
A. vô số. B. 1 điểm. C. 2 điểm. D. Không có điểm nào.
Câu 11: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AC = AB + AD . B. DB = DC + AD . C. DB = DC + BC . D. AC = AB − AD .
Câu 12: Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên
I B
A
1
A. AB = 3 AI . B. AB = −3IA . C. AI = AB . D. AB = −3 AI .
3

Page 1
Sưu tầm và biên soạn
Câu 13: Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc  giữa hai vectơ a và b biết a.b = − a . b .

A.  = 90 . B.  = 0 . C.  = 45 . D.  = 180 .
0 0 0 0

Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho a = ( −5;0) , b = ( 4; x ) . Tìm giá trị của x để hai vectơ a và b cùng
phương.
A. 4 . B. −1. C. 0 . D. −5 .
10
Câu 15: Cho hình chữ nhật có chiều dài bằng , chiều rộng bằng 3. Để tính diện tích hình chữ nhật
3
10
bạn Giang lấy số gần đúng của là 3,33. Hỏi sai số tuyệt đối của hình chữ nhật theo cách tính
3
của bạn Giang là bao nhiêu.
A. 0,1 . B. 0,01 . C. 1,11 . D. 0,11 .
Câu 16: Số quy tròn của số 2023 đến hàng chục bằng.
A. 2020 . B. 20230 . C. 2030 . D. 2000 .
Câu 17: Cho dãy số liệu 1; 2; 5; 7; 8; 9;10 . Số trung vị của dãy trên bằng bao nhiêu?
A. 2 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 18: Một cửa hàng bán áo sơ mi thống kê số lượng áo bán ra trong tháng 6 như bảng sau.
Cỡ áo 37 38 39 40 41 42
Số lượng 35 42 50 38 32 48
Mốt của bảng số liệu trên bằng?

A. 42 . B. 39 . C. 50 . D. 41 .
Câu 19: Cho dãy số liệu 1; 3; 4; 6; 8; 9;11 . Phương sai của dãy trên bằng bao nhiêu?
76 76
A. . B. 6 . C. . D. 36 .
7 7
Câu 20: Cho dãy số liệu 1; 3; 4; 6; 8; 9;11 . Độ lệch chuẩn của dãy trên bằng bao nhiêu?
76 76
A. . B. 6 . C. . D. 36 .
7 7
Câu 21: Cho tứ giác ABCD . Xét hai mệnh đề
P: “ Tứ giác ABCD là hình thoi”
Q: “ Tứ giác ABCD có hai đường chéo vuông góc”.
Phát biểu mệnh đề P  Q .
A. Tứ giác ABCD có hai đường chéo vuông góc thì nó là hình thoi.
B. Tứ giác ABCD là hình thoi thì nó có hai đường chéo vuông góc.
C. Tứ giác ABCD là hình thoi khi và chỉ khi nó có hai đường chéo vuông góc.
D. Tứ giác ABCD là hình thoi nếu nó có hai đường chéo vuông góc.
Câu 22: Trong Kỳ thi tốt nghiệp phổ thông, ở một trường kết quả số thí sinh đạt danh hiệu xuất sắc như
sau: Về môn Toán: 48 thí sinh; Về môn Vật lý: 37 thí sinh; Về môn Văn: 42 thí sinh; Về môn
Toán hoặc môn Vật lý: 75 thí sinh; Về môn Toán hoặc môn Văn: 76 thí sinh; Về môn Vật lý
hoặc môn Văn: 66 thí sinh; Về cả 3 môn: 4 thí sinh. Vậy có bao nhiêu học sinh nhận được danh
hiệu xuất sắc về một môn?
A. 65 . B. 56 . C. 47 . D. 70

Page 2
Sưu tầm và biên soạn
2
Câu 23: Một gian hàng trưng bày bàn và ghế rộng 60m . Diện tích để kê một chiếc ghế là 0,5m 2 , một
chiếc bàn là 1, 2m 2 . Gọi x là số chiếc ghế, y là số chiếc bàn được kê. Bất phương trình bậc
nhất hai ẩn x, y cho phần mặt sàn để kê bàn và ghế là bất phương trình nào sau đây? Biết diện
2
tích mặt sàn dành cho lưu thông tối thiểu là 12m .
A. 0,5.x + 1,2. y  48 . B. 0,5.x + 1,2. y  48 . C. 0,5.x + 1,2. y  48 . D. 0,5.x + 1,2. y  48
 y − 2x  2

Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F = y − x trên miền xác định bởi hệ  2 y − x  4 là
 x+ y 5

A. min F = 1 khi x = 2 , y = 3 . B. min F = 2 khi x = 0 , y = 2 .
C. min F = 3 khi x = 1 , y = 4 . D. min F = 0 khi x = 0 , y = 0 .

Câu 25: Cho tam giác ABC , biết a = 13, b = 14, c = 15. Tính cos B .
64 64 33 33
A. cos B = − . B. cos B = . C. cos B = . D. cos B = − .
65 65 65 65
Câu 26: Tam giác ABC có AB = 4, BC = 6, AC = 2 7 . Điểm M thuộc đoạn BC sao cho MC = 2MB .
Tính độ dài AM .
A. 4 . B. 3 2 . C. 2 3 . D. 3 .

Câu 27: Cho tam giác ABC có A = 120o ; b = 8; c = 5. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC .
20 3 40 3
A. B. C. 13 + 129 D. 10 3
13 + 129 13 + 129
Câu 28: Cho ABC có M , N , P lần lượt là trung điểm của các cạnh BC , CA, AB . Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. AN + MB + PA = 0 . B. AN + MB − PA = 0 .
C. AN − MB − PA = 0 . D. NA + MB + PA = 0 .
Câu 29: Cho tam giác ABC . Lấy điểm D đối xứng với A qua B và lấy điểm E trên đoạn AC sao cho
3AE = 2EC . Biết rằng DE = mAB + n AC , khi đó, giá trị m.n là
2 4 4 2
A. m.n = − . B. m.n = − . C. m.n = . D. m.n = .
5 5 5 5
Câu 30: Cho tam giác ABC có Aˆ = 900 , Bˆ = 600 và AB = a . Khi đó AC.CB bằng
A. −2a 2 . B. 2a 2 . C. 3a 2 . D. −3a 2 .
( )
Câu 31: Cho hai vectơ a và b . Biết a = 2, b = 3 và a, b = 300 . Tính a + b .

A. 11 . B. 13 . C. 12 . D. 14 .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm A (1;3) , B ( 4;0) , C ( 2; −5) . Tọa độ điểm M thỏa
mãn MA + MB − 3MC = 0 là
A. M (1;18) . B. M ( −1;18) . C. M ( −18;1) . D. M (1; −18) .
23
Câu 33: Cho giá trị gần đúng của là 3,28. Sai số tuyệt đối của số 3,28 là:
7
0,04 0,06
A. 0,04. B. . C. 0,06. D. .
7 7

Page 3
Sưu tầm và biên soạn

You might also like