You are on page 1of 3

TRƯỜNG THPT THĂNG LONG - LH ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I

TCM: TOÁN - TIN Môn: ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 11


Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề)

MÃ ĐỀ 345

I. TRẮC NGHIỆM (4 điểm)

Câu 1. Tìm chu kì T của hàm số y  tan 3 x.


 4 2 1
A. T  . B. T  . C. T  . D. T  .
3 3 3 3
Câu 2. Phương trình 2sin x  3  0 có các nghiệm là
   
 x  3  k 2  x  3  k
A.  ,k  . B.  ,k  .
 x     k 2  x     k
 3  3
   
 x   k 2  x   k
3 3
C.  ,k  . D.  ,k  .
 x  2  k 2  x  2  k
 3  3
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình cos 2 3x  m  1 có nghiệm.
A. m  2 . B. 1  m  2 . C. m  1 . D. 1  m  2 .
3  
Câu 4. Số nghiệm của phương trình tan x  tan trên khoảng  ; 2  là?
11 4 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
tan x
Câu 5. Tập xác định của hàm số y  là
cos x  1

A. x  k 2 , k  . B. x   k 2 , k  .
3
 
 
 x   k  x  2  k
C.  2 , k  . D.  , k  .
 x  k 2 
 x   k
 3
Câu 6. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  3sin x  2 .
A. M  1, m  5 . B. M  3, m  1 .
C. M  2, m  2 . D. M  0, m  2 .
Câu 7. Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4 sin x   m  4  cos x  2m  5 có nghiệm

A. 5 . B. 6 . C. 10 . D. 3 .

Trang 1 – Mã đề 345
1  sin x
Câu 8. Tập xác định của hàm số y  là
sin x  1

A. x   k 2 , k  . B. x  k , k  .
2

C. x    k 2 , k  . D. x    k 2 , k  .
2
Câu 9. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
1 x
A. y  sin x.cos 2 x. B. y  2cos 2 x . C. y  . D. y  1  tan x .
2 sin x
Câu 10. Phương trình lượng giác 3 cot x  3  0 có nghiệm là
 
A. x   k , k  . B. x    k , k  .
3 6
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
6 3

II. TỰ LUẬN (6 điểm)


Câu 11. Giải các phương trình sau:

 
a) 2sin 4 x  60o –1  0.

    3
b)  2 cos 2   x   4 cos   x    0.
6  6  2
c) 3 cos x  sin x  2.
d) sin x  4cos x  2  sin 2 x
e) cos 2 x  3 sin 2 x  3 sin x  cos x  2.
--------------- HẾT ---------------

Trang 2 – Mã đề 345
ĐÁP ÁN ĐỀ 345
I. TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D C D B C A C C A B

II. TỰ LUẬN
Câu 11 ĐÁP ÁN ĐIỂM
 
2sin 4 x  60o –1  0.
1
 sin  4 x  60o    sin 30o
a) 2
 4 x  60o  30o  k 360o  x  22,5o  k 90o
 o o o
 o o
 4 x  60  150  k 360  x  52,5  k 90
    3
 2 cos 2   x   4 cos   x    0.
6  6  2
  
 cos   x   3 (pt voâ nghieäm)
  6  2
 
 cos    x   1
b)  
  6  2
 
 x    k 2
   6
cos   x   cos  
6  3 
 x   k 2
 2
3 cos x  sin x  2.
3 1
 cos x  sin x  1
2 2
c)  
 cos x cos  sin x sin  1
6 6
  7
 cos  x    1  x   k 2
 6 6
sin x  4cos x  2  sin 2 x
 (sin x  2)  2 cos x (2  sin x)  0
 (sin x  2)(1  2 cos x )  0
d) 1 
 cos x   cos
2 3

 x  k 2
3
cos 2 x  3 sin 2 x  3 sin x  cos x  2.
1 3 3 1    
 cos 2 x  sin 2 x  sin x  cos x  1  sin   2 x   sin  x    1 .
2 2 2 2 6   6
   
 cos 2  x    sin  x    1
e)  6  6
   
 2sin 2  x    sin  x    0
 6  6
 
 x   k , x   k 2 , x    k 2
6 3

Trang 3 – Mã đề 345

You might also like