You are on page 1of 3

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ TỘI PHẠM

 A fine /ə faɪn/: tiền phạt, sự phạt tiền


 A harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng
 A heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng
 A pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc
 A prison sentence /əˈprɪznˈsentəns/: án tù
 A suspended sentence /ə səˈspendɪdˈsentəns/: án treo
 A wanted fugitive /əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv/: tội phạm bị truy nã
 A wanted notice /əˈwɑːntɪdˈnoʊtɪs/: lệnh truy nã
 Accomplice /əˈkɑːmplɪs/: kẻ đồng lõa
 An affidavit /ənˌæfəˈdeɪvɪt/: bản cam đoan có tính pháp lý
 Arson /ˈɑːrsn/: tội phóng hỏa, đốt nhà
 Arsonist /ˈɑːrsənɪst/: kẻ phạm tội phóng hỏa
 Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/: sự hành thích, ám sát
 Burglar /ˈbɜːrɡlər/: kẻ vào nhà trộm đồ
 Capital punishment /ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt tử hình
 Catch red-handed /kætʃˌred ˈhændɪd/: bắt quả tang
 Child abuser /tʃaɪld əˈbjuːzər/: kẻ ngược đãi trẻ em
 Child molester /tʃaɪld məˈlestər/: kẻ dâm ô trẻ em
 Civil law /ˌsɪvl ˈlɔː/: luật dân sự
 Claim insanity /kleɪm ɪnˈsænəti/: tuyên bố không có tội do bị bệnh tâm thần
 aCommunity service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/: hình phạt lao động công ích
 Con artist /kɑːnˈɑːrtɪst/: kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
 Corporal punishment /ˌkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt đòn roi
 Corruption /kəˈrʌpʃn/: tội tham nhũng (chỉ dành cho quan chức)
 Court /kɔːrt/: tòa án
 Criminal /ˈkrɪmɪnl/: kẻ tội phạm, tên tội phạm
 Defendant /dɪˈfendənt/: bị cáo
 Defense attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/: luật sư biện hộ
 Detention /dɪˈtenʃn/: phạt cấm túc
 Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt đối xử
 Drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/: lái xe khi say rượu
 Entrapment /ɪnˈtræpmənt/: hành vi phi pháp gài người khác phạm tội để bắt họ
 Escape from prison /ɪˈskeɪp frəmˈprɪzn/: vượt ngục
 Evidence /ˈevɪdəns/: bằng chứng củng cố vụ án
 Extenuating circumstances /ɪkˈstenjueɪtɪŋˈsɜːrkəmstænsiz/: tình tiết giảm nhẹ
 Forfeiture /ˈfɔːrfɪtʃər/: sự tịch thu tài sản
 Give lines /ɡɪv laɪniz/: chép phạt
 Grounding /ˈɡraʊndɪŋ/: hình phạt không cho trẻ ra khỏi nhà
 Handcuff /ˈhændkʌf/: còng tay
 Hard evidence /hɑːrdˈevɪdəns/: bằng chứng khó chối cãi
 Homicide /ˈhɑːmɪsaɪd/: vụ án giết người
 Illegal logger /ɪˈliːɡlˈlɔːɡər/: lâm tặc trộm gỗ
 Illegal poacher /ɪˈliːɡlˈpoʊtʃər/: kẻ săn bắn thú rừng trái phép
 Inmate uniform /ˈɪnmeɪtˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phạm tù nhân
 Judge /dʒʌdʒ/: quan tòa, thẩm phán
 Jury /ˈdʒʊri/: bồi thẩm đoàn
 Justice /ˈdʒʌstɪs/: công lý
 Juvenile delinquent /ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/: tội phạm vị thanh niên
 Kidnapper /ˈkɪdnæpər/: kẻ bắt cóc
 Life in prison /laɪf ɪnˈprɪzn/: án tù chung thân (life imprisonment)
 Massacre /ˈmæsəkər/: sự tàn sát
 Murderer /ˈmɜːrdərər/: sát nhân
 Organized crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/: tội phạm có tổ chức
 Pedophile /ˈpiːdəfaɪl/: kẻ bị bệnh ấu dâm
 Pickpocket /ˈpɪkpɑːkɪt/: kẻ móc túi
 Piracy /ˈpaɪrəsi/: tội sử dụng phần mềm không bản quyền
 Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: tội gian lận thi cử, đạo văn
 Plaintiff /ˈpleɪntɪf/: bên nguyên đơn
 Premeditated murder /ˌpriːˈmedɪteɪtɪdˈmɜːrdər/: tội giết người có chủ đích
 Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: luật sư tố tụng (ở việt nam là đại diện viện kiểm sát)
 Prostitution /ˌprɑːstɪˈtuːʃn/: mại dâm
 Rapist /ˈreɪpɪst/: kẻ hiếp dâm
 Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/: sự cải tạo
 Revoke a license /rɪˈvoʊk əˈlaɪsns/: tước bằng lái
 Robber /ˈrɑːbər/: kẻ cướp
 Robbery /ˈrɑːbəri/: vụ cướp có sử dụng bạo lực
 Role model /ˈroʊl mɑːdl/: tấm gương noi theo
 Running a red light /ˈrʌnɪŋ ə red laɪt/: tội vượt đèn đỏ
 Serial criminal /ˈsɪriəlˈkrɪmɪnl/: kẻ phạm tội nhiều lần (repeat offender)
 Shoplifter /ˈʃɑːplɪftər/: kẻ ăn cắp trong cửa hàng, siêu thị
 Smuggler /ˈsmʌɡlər/: kẻ buôn lậu
 Statement /ˈsteɪtmənt/: lời khai, khẩu cung
 Swindle /ˈswɪndl/: lừa đảo, lừa ai để lấy gì đó (thường là tiền)
 Swindler /ˈswɪndlər/: kẻ lừa đảo
 Terrorist /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
 The death penalty /ðə deθˈpenəlti/: án tử hình
 The penal code /ðəˈpiːnl koʊd/: luật hình sự
 Trial /ˈtraɪəl/: phiên tòa, phiên xử án
 Turn oneself in /tɜːrn wʌnˈself ɪn/: tự đầu thú
 Vandal /ˈvændl/: kẻ phá hoại, vẽ bậy lên tài sản người khác
 White collar crime /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/: tội phạm kinh tế
 Witness /ˈwɪtnəs/: nhân chứng

You might also like