You are on page 1of 49

STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc

Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ


1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7
8
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12A2 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12A2 0129772865 Nguyễn Công Sơn Anh 12/10/2006
2 12A2 0116857033 Trịnh Thu Anh 09/11/2006
3 12A2 0116878457 Phạm Đắc Đạt 03/06/2006
4 12A2 0131965863 Phùng Hữu Đăng 02/01/2006
5 12A2 0116888410 Nguyễn Văn Độ 14/08/2006
6 12A2 0116585668 Phạm Văn Đồng 20/01/2006
7 12A2 0116892044 Vũ Ngọc Phương Hà 16/01/2006
8 12A2 0131962348 Nguyễn Thúy Hằng 12/02/2006
9 12A2 0129661889 Kiều Thị Hiền 24/07/2006
10 12A2 0131967931 Hạ Xuân Hiếu 17/11/2006
11 12A2 0116892038 Lê Trung Hiếu 20/02/2006
12 12A2 0116857098 Nguyễn Trọng Hiếu 28/09/2006
13 12A2 0131962497 Nguyễn Trung Hiếu 17/11/2006 9
14 12A2 0116793782 Tạ Quốc Hùng 17/03/2006 8
15 12A2 0116918112 Đàm Văn Huy 06/06/2006
16 12A2 0116984329 Nguyễn Danh Thành Huy 30/10/2006
17 12A2 0116854857 Nguyễn Đình Huy 17/05/2006
18 12A2 0116838018 Trương Gia Huy 15/11/2006 8
19 12A2 0116891994 Nguyễn Thu Huyền 17/01/2006
20 12A2 0116857008 Đỗ Xuân Hưng 20/10/2006
21 12A2 0129661904 Nguyễn Thị Hương 23/12/2006
22 12A2 0116855705 Vũ Thu Hương 07/10/2006
23 12A2 0129661911 Lê Hữu Khánh 16/08/2006
24 12A2 0129923017 Nguyễn Đình Anh Khoa 11/12/2006
25 12A2 0116500442 Nguyễn Thị Lành 07/05/2006
26 12A2 0131971692 Nguyễn Bá Tùng Lâm 25/12/2006
27 12A2 0116982910 Trần Ngọc Linh 26/08/2006
28 12A2 0131626783 Đinh Doãn Nam 06/07/2006
29 12A2 0116892083 Nguyễn Văn Nam 22/10/2006 9
30 12A2 0116857105 Nguyễn Thúy Ngân 18/10/2006
31 12A2 0116891988 Nguyễn Minh Phúc 01/12/2006
32 12A2 0129425985 Tạ Đăng Quang 04/02/2006 9
33 12A2 0131971722 Nguyễn Duy Quân 10/12/2006
34 12A2 0132491577 Nguyễn Trọng Quân 13/11/2006 8
35 12A2 0116801402 Nguyễn Đăng Sơn 06/06/2006 9
36 12A2 0116795674 Nguyễn Thanh Sơn 10/10/2006
37 12A2 0116798235 Trần Đình Anh Tài 24/08/2006 9
38 12A2 0129886695 Nguyễn Hữu Thành 10/12/2006 9
39 12A2 0116795634 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/05/2006
40 12A2 0116892024 Nguyễn Anh Thư 13/03/2006
41 12A2 0116857395 Nguyễn Trung Tiến 02/09/2006 9
42 12A2 0128429036 Nguyễn Hà Trang 12/06/2006
43 12A2 0131962377 Nguyễn Bá Tú 29/12/2006
44 12A2 0116801830 Nguyễn Đình Tú 09/03/2006
45 12A2 0129661962 Nguyễn Việt Tú 23/09/2006
46 12A2 0130822795 Đinh Doãn Tuấn 27/10/2006 9
47 12A2 0116857090 Nguyễn Trọng Tuấn 31/03/2006
48 12A2 0116857071 Trịnh Đình Tuấn 16/09/2006 8
49 12A2 0129863659 Bùi Hữu Tùng 25/09/2006 9
50 12A2 0116878445 Bùi Xuân Tuyến 15/12/2006
51 12A2 0116854890 Trương Thảo Vy 07/02/2006 9
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

9
9
9
9
10
10
9
10
9
10
10
9
10
9
8
9
10
9
10
10
9
9
9
8
10
10
9
9
10
8
8
10
10
9
10
9
10
10
10
10
10

9
9

10
9
9
10
9
10
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12A3 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12A3 0131962485 Nguyễn Chí Phúc An 13/07/2006
2 12A3 0116793056 Nguyễn Diệu Anh 28/02/2006
3 12A3 0116857019 Nguyễn Huyền Anh 10/10/2006
4 12A3 0131962339 Nguyễn Thị Mỹ Anh 24/08/2006
5 12A3 0129923043 Nguyễn Thị Vân Anh 08/02/2006
6 12A3 0116837356 Nguyễn Tuấn Anh 08/01/2006
7 12A3 0116984325 Nguyễn Tấn Dũng 30/11/2006
8 12A3 0116795776 Lê Khánh Ánh Dương 14/01/2006
9 12A3 0116795464 Nguyễn Hữu Minh Dương 16/09/2006
10 12A3 0129661870 Nguyễn Nhật Dương 28/04/2006
11 12A3 0116795594 Nguyễn Hữu Đạt 01/04/2006
12 12A3 0116795519 Nguyễn Tá Trung Đức 25/09/2006
13 12A3 0129772872 Đàm Hương Giang 04/08/2006
14 12A3 0129923162 Nguyễn Thị Giang 06/05/2006
15 12A3 0116855785 Nguyễn Ngọc Hà 15/10/2006
16 12A3 0116795525 Nguyễn Ngọc Vân Hà 23/11/2006
17 12A3 0129661883 Nguyễn Thị Hà 23/11/2006
18 12A3 0131962346 Nguyễn Doãn Hoàng Hải 24/07/2006 8
19 12A3 0131962350 Nguyễn Trung Thu Hoài 26/04/2006
20 12A3 0129923110 Nguyễn Minh Hoàng 07/07/2006
21 12A3 0116918065 Nguyễn Tiến Huy 04/05/2006
22 12A3 0116793109 Lê Thanh Huyền 09/10/2006
23 12A3 0150499179 Nguyễn Như Khang 16/08/2006
24 12A3 0132194952 Nguyễn Danh Phương Linh 18/09/2006
25 12A3 0131962363 Nguyễn Diệu Linh 24/11/2006
26 12A3 0116892009 Nguyễn Thị Ngọc Linh 06/02/2006
27 12A3 0116793148 Nguyễn Bá Duy Minh 29/03/2006
28 12A3 0116807589 Trần Thị Nhung 11/06/2006
29 12A3 0116892059 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/05/2006
30 12A3 0129923079 Đỗ Hoàng Phong 11/09/2006 9
31 12A3 0116892275 Nguyễn Ngọc Phương 18/07/2006
32 12A3 0116795330 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 10/08/2006
33 12A3 0116630955 Nguyễn Phương Thảo 13/10/2006
34 12A3 0116793502 Nguyễn Phương Thảo 15/10/2006
35 12A3 0129923029 Trần Đức Thịnh 20/02/2006
36 12A3 0116801397 Kiều Thị Thu 03/02/2006
37 12A3 0129661954 Đinh Thị Phương Thùy 15/12/2006
38 12A3 0116795432 Nguyễn Hoàng Anh Thư 13/08/2006
39 12A3 0148600262 Nguyễn Minh Thư 26/09/2006
40 12A3 0116797266 Nguyễn Hữu Toàn 08/03/2006
41 12A3 0116795591 Nguyễn Hương Trà 15/03/2006
42 12A3 0116892074 Nguyễn Thùy Trang 20/11/2006
43 12A3 0116500666 Quách Thị Huyền Trang 04/11/2006
44 12A3 0116795516 Nguyễn Huyền Trâm 15/03/2006
45 12A3 0116798140 Nguyễn Phú Trọng 05/08/2006
46 12A3 0129923033 Trần Vĩnh Trung 22/03/2006
47 12A3 0129923035 Nguyễn Chí Anh Tuấn 18/02/2006
48 12A3 0129923219 Nguyễn Thị Uyên 01/09/2006
49 12A3 0116795052 Hồ Thị Khánh Vi 28/06/2006
50 12A3 0116795532 Nguyễn Lệ Xuân 16/07/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

10
10
10
10
10
9
10
10
9
9
9
9
10
10
10
10
10
9
9
9
9
10
9

10
9
10
10
9
10
10
9
10
10
10
9
10
9
9
9
10
9
9
10
10
10
10
9
9
9
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12A4 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12A4 0116856998 Nguyễn Văn An 10/01/2006 8
2 12A4 0116792964 Nguyễn Huy Việt Anh 30/07/2006 8
3 12A4 0129772866 Nguyễn Kim Anh 23/06/2006
4 12A4 0116500767 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 14/07/2006
5 12A4 0129923011 Phạm Đức Nam Anh 08/10/2006
6 12A4 0116630919 Phan Việt Anh 23/03/2006
7 12A4 0116892144 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 20/11/2006
8 12A4 0129693012 Nguyễn Đình Duy 16/02/2006 8
9 12A4 0130822746 Bạch Thành Dương 04/09/2006
10 12A4 0129923101 Nguyễn Đông Dương 16/11/2006
11 12A4 0131962344 Trịnh Đình Dương 20/08/2006
12 12A4 0116768723 Trần Văn Đạo 20/04/2006 8
13 12A4 0129772871 Trần Quốc Đạt 22/03/2006
14 12A4 0130822751 Đinh Việt Đăng 15/10/2006
15 12A4 0116982901 Nguyễn Thế Đăng 27/08/2006
16 12A4 0116982905 Đàm Trọng Đức 12/03/2006 8
17 12A4 0129923160 Đinh Xuân Đức 11/07/2006 8
18 12A4 0116891991 Bùi Hương Giang 13/06/2006
19 12A4 0116793007 Nguyễn Phan Hòa 17/04/2006
20 12A4 0129923109 Lê Việt Hoàng 11/07/2006
21 12A4 0130822760 Phan Ngọc Huy 23/06/2006
22 12A4 0129772873 Nguyễn Khánh Huyền 07/09/2006
23 12A4 0129923178 Đỗ Bá Hưng 22/06/2006
24 12A4 0116793543 Trịnh Quang Khải 10/07/2006
25 12A4 0116797188 Nguyễn Gia Khánh 12/03/2006
26 12A4 0131962358 Vũ Văn Khoa 15/06/2006
27 12A4 0137565146 Trần Viết Đức Khôi 30/04/2006
28 12A4 0131962359 Nguyễn Bá Kiên 15/11/2006 8
29 12A4 0116630950 Lương Phương Lan 23/11/2006 8
30 12A4 0131962365 Nguyễn Văn Linh 11/03/2006 8
31 12A4 0116760201 Trần Thị Mai Linh 25/12/2006
32 12A4 0116605196 Phạm Bảo Long 11/04/2006
33 12A4 0116837424 Nguyễn Hương Ly 06/11/2006
34 12A4 0130822785 Tuấn Thị Phương Ly 05/03/2006 8
35 12A4 0131962507 Nguyễn Viết Nhật Minh 22/12/2006
36 12A4 0116793272 Đỗ Danh Nam 14/10/2006
37 12A4 2516797200 Trần Phương Nam 22/02/2006
38 12A4 3816982904 Lê Thanh Nga 24/08/2006
39 12A4 0129923073 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/01/2006
40 12A4 0116801288 Nguyễn Thị Phương 14/11/2006
41 12A4 0129886691 Nguyễn Văn Quang 16/12/2006 8
42 12A4 0129863652 Hoàng Trung Sơn 22/02/2006
43 12A4 0129923194 Phí Thị Minh Tâm 02/04/2006
44 12A4 0129923084 Đàm Thanh Thư 01/05/2006
45 12A4 0116792860 Lý Huyền Trang 22/02/2006
46 12A4 0129923213 Phan Thị Như Trang 26/04/2006 10
47 12A4 0116801452 Nguyễn Văn Trường 21/05/2006
48 12A4 0129923034 Lê Đức Tiến Tú 13/02/2006 8
49 12A4 0129923140 Nguyễn Trung Tùng 24/01/2006
50 12A4 0129772881 Đoàn Trần Việt 11/06/2006 8
51 12A4 0129923038 Đào Long Vũ 03/06/2006
52 12A4 0129923089 Nguyễn Hải Yến 11/07/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

9
9
9
9
10
10
8
9

9
9
9
9
9
10
9
9
10
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
9
8
9
9
9
8
9
9
9
10
8
9
8
9
9
9

9
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12A5 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12A5 0116500628 Trần Thanh An 25/05/2006
2 12A5 0116500659 Đỗ Thị Phương Anh 18/02/2006
3 12A5 0116837353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22/09/2006
4 12A5 0129923044 Nguyễn Tiến Anh 13/01/2006
5 12A5 0116839149 Nguyễn Tiến Bắc 25/03/2006
6 12A5 0116795771 Nguyễn Văn Bin 16/09/2006
7 12A5 0116798192 Nguyễn Khánh Chi 18/12/2006
8 12A5 0136796886 Nguyễn Tuấn Cường 25/04/2006
9 12A5 0131962341 Trần Quang Dũng 15/06/2006
10 12A5 0131860788 Nguyễn Minh Hiển 27/10/2006
11 12A5 0130822756 Nguyễn Trung Hiếu 29/11/2006
12 12A5 0116891958 Nguyễn Văn Hiếu 07/06/2006
13 12A5 0116500751 Nguyễn Thị Kim Huệ 15/10/2006
14 12A5 0116839122 Nguyễn Việt Hùng 30/08/2006
15 12A5 0129923174 Phạm Quang Huy 24/09/2006
16 12A5 0116500703 Trần Quang Huy 22/07/2006
17 12A5 0129923176 Nguyễn Đức Minh Huyền 28/06/2006
18 12A5 0130822764 Nguyễn Thanh Huyền 17/05/2006
19 12A5 0116630906 Đinh Bá Hưng 09/01/2006
20 12A5 0116793386 Lê Đức Khánh 28/01/2006
21 12A5 0131970915 Trần Quang Khôi 22/05/2006
22 12A5 0130822581 Đinh Doãn Kiên 16/02/2006
23 12A5 0131962361 Trần Thanh Lâm 01/04/2006
24 12A5 0116500686 Phí Hoàng Lân 03/12/2006
25 12A5 0116891973 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/12/2006
26 12A5 0116798188 Ngô Đức Mạnh 05/01/2006
27 12A5 0157922741 Vũ Quốc Mạnh 10/11/2006
28 12A5 0116984335 Đào Cao Minh 27/02/2006
29 12A5 0116793114 Nguyễn Duy Đức Minh 01/09/2006
30 12A5 0133845496 Đông Nguyễn Hải Nam 14/11/2006
31 12A5 0131962512 Lê Đức Nghĩa 13/09/2006
32 12A5 0116918077 Nguyễn Danh Nghĩa 19/08/2006
33 12A5 0129863645 Nguyễn Văn Nguyện 02/12/2006
34 12A5 0116837321 Nguyễn Đức Nhật 27/10/2006
35 12A5 0116980228 Nguyễn Hải Yến Nhi 11/03/2006
36 12A5 0116837383 Nguyễn Thu Phương 03/05/2006
37 12A5 0116793691 Nguyễn Đức Tiến Quang 31/12/2006
38 12A5 0131962371 Nguyễn Đức Anh Quân 14/12/2006
39 12A5 0129730280 Đỗ Ngọc Minh Tâm 13/08/2006
40 12A5 0116891985 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 18/02/2006
41 12A5 0129923028 Lê Doãn Thăng 21/05/2006
42 12A5 0116837330 Nguyễn Hương Trà 27/03/2006
43 12A5 0157018591 Phạm Kiên Trung 03/06/2006
44 12A5 0116856953 Phạm Đình Trường 14/12/2006
45 12A5 0116856853 Lê Long Vũ 15/07/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12A6 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12A6 0131965849 Nguyễn Văn An 15/07/2006
2 12A6 0133090584 Nguyễn Trí Tuấn Anh 03/03/2006
3 12A6 0116984334 Nhâm Thị Hồng Anh 23/03/2006
4 12A6 0129886666 Phạm Lam Anh 25/01/2006
5 12A6 0116837985 Nguyễn Minh Châu 30/09/2006
6 12A6 0129923149 Nguyễn Đức Công 11/02/2006
7 12A6 0116982918 Hoàng Minh Dũng 21/10/2006 9
8 12A6 0116892000 Nguyễn Tuấn Dũng 25/07/2006
9 12A6 0116856884 Phan Trọng Dũng 10/11/2006
10 12A6 0116795786 Nguyễn Xuân Dương 25/06/2006
11 12A6 0116837736 Nguyễn Bá Thành Đạt 16/06/2006
12 12A6 0130822753 Phạm Hoàng Giang 21/11/2006
13 12A6 0116500356 Vũ Hà Giang 21/12/2006
14 12A6 0116984336 Phạm Minh Hải 02/09/2006
15 12A6 0116903125 Kiều Thị Hậu 30/10/2006 9
16 12A6 0116798225 Nguyễn Thị Hiền 01/08/2006
17 12A6 0116878320 Nguyễn Đình Hiếu 23/08/2006
18 12A6 0131626775 Trần Ngọc Hiếu 26/12/2006
19 12A6 0116631321 Nguyễn Văn Huy 22/07/2006
20 12A6 0116837768 Hoàng Thị Minh Huyền 15/07/2006
21 12A6 0116807624 Phí Hữu Hưng 02/10/2006
22 12A6 0116892062 Bùi Thị Thu Hường 21/03/2006
23 12A6 0129923116 Nguyễn Đăng Nam Khánh 21/05/2006
24 12A6 0116889602 Nguyễn Trọng Khánh 22/04/2005
25 12A6 0129923063 Phùng Quốc Khánh 02/09/2006
26 12A6 0129923122 Nguyễn Trọng Khoa 14/07/2006 9
27 12A6 0116807561 Ngô Khắc Kiên 15/10/2006
28 12A6 0116837780 Vũ Khánh Linh 05/09/2006
29 12A6 0137565154 Tạ Tiến Mạnh 07/06/2006
30 12A6 0116807591 Đặng Thị Trà My 31/10/2006
31 12A6 0129886687 Nguyễn Trọng Đặng Nhất 03/09/2006 9
32 12A6 0116837795 Nguyễn Hồng Nhi 06/12/2006
33 12A6 0116855757 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 18/10/2006
34 12A6 0116793843 Nguyễn Trọng Quân 24/06/2006 9
35 12A6 0129923199 Ngô Đức Thịnh 08/01/2006 9
36 12A6 0116500618 Phạm Thị Thúy 01/02/2006
37 12A6 0116837743 Vương Thanh Thúy 02/07/2006
38 12A6 0129923137 Nguyễn Duy Thường 10/05/2006
39 12A6 0131965886 Nguyễn Bình Trung 02/08/2006
40 12A6 0145053438 Nguyễn Việt Trung 16/12/2006 9
41 12A6 0130822626 Nguyễn Bá Khánh Tùng 31/08/2006
42 12A6 0116798868 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/02/2006 9
43 12A6 0131962379 Nguyễn Nghiêm Minh Vũ 20/06/2006 9
44 12A6 0130822799 Vũ Thị Hà Vy 06/10/2006 9
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

8
8
8
7
8
9
10
7
8
9
9
10

10
10
8
8
10
10
8
10
10
8

10
10
10
10
9
10
10
9
10
10
10
10
10
7
10
10
10
10
10
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12A7 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12A7 0129923041 Nguyễn Danh An 14/11/2006
2 12A7 0116807649 Hồ Văn Hoài Anh 11/01/2006
3 12A7 0132954884 Lê Thị Thu Anh 25/08/2006
4 12A7 0116631150 Lê Tuấn Anh 25/02/2006
5 12A7 0116889467 Nguyễn Duy Ngọc Anh 15/03/2005
6 12A7 0131626767 Nguyễn Lan Anh 31/10/2006
7 12A7 0116499918 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/2006
8 12A7 0131962490 Nguyễn Đức Thành Chung 19/04/2006
9 12A7 0133363154 Tôn Long Cường 11/06/2006
10 12A7 0116795677 Đỗ Phú Doanh 10/03/2006
11 12A7 0116892104 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/01/2006
12 12A7 0129661867 Nguyễn Thị Duyên 18/02/2006
13 12A7 0116892137 Đỗ Thùy Dương 22/12/2006
14 12A7 0116855718 Phạm Đình Dương 02/01/2006
15 12A7 0129923154 Nguyễn Đức Tiến Đạt 11/01/2006
16 12A7 0129923157 Phạm Khắc Thành Đạt 13/09/2006
17 12A7 0116797213 Nguyễn Hương Giang 13/07/2006
18 12A7 0131970885 Nguyễn Bá Hải 05/10/2006
19 12A7 0131962349 Nguyễn Bỉnh Minh Hiếu 28/02/2006
20 12A7 0116500672 Nguyễn Ích Minh Hiếu 09/08/2006
21 12A7 0129863374 Đỗ Văn Hóa 24/09/2006
22 12A7 0116878617 Nguyễn Sỹ Hữu 29/06/2006
23 12A7 0116500682 Hoàng Chí Kiên 23/05/2006
24 12A7 0132954901 Nguyễn Đức Minh 14/04/2006
25 12A7 0131962368 Nguyễn Nhật Minh 08/12/2006
26 12A7 0131965877 Trần Quang Minh 17/05/2006
27 12A7 0131970932 Nguyễn Văn Hải Nam 26/04/2006
28 12A7 0116982911 Đỗ Đức Nhân 11/11/2006
29 12A7 0131970937 Nguyễn Duy Nhật 12/01/2006
30 12A7 0116500633 Lê Thị Bảo Nhi 22/08/2006
31 12A7 0128429025 Phạm Thị Mai Phương 31/03/2006
32 12A7 0129886693 Bùi Chí Thành 18/06/2006
33 12A7 0116856881 Lý Thị Bích Thùy 13/12/2006
34 12A7 0116795361 Nguyễn Anh Thư 29/06/2006
35 12A7 0129923207 Nguyễn Thị Anh Thư 04/02/2006
36 12A7 0129923215 Trần Thùy Trang 20/02/2006
37 12A7 0131965887 Nguyễn Viết Tú 27/02/2006
38 12A7 0116736382 Nguyễn Quang Tuấn 01/09/2006
39 12A7 0116857038 Đỗ Xuân Việt 31/08/2006
40 12A7 0129923220 Nguyễn Đình Vui 18/04/2006
41 12A7 0129923088 Đỗ Thị Hải Yến 21/05/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

10
9
10
10
10
10
9
8
10
10
10
9
10
8
10
10
9
10
10

9
7
10
10
10
10
10
10
10
10
9
10
10
10
10
8
10
10
10
10
10
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12D1 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12D1 0116984338 Nghiêm Phương Anh 09/01/2006
2 12D1 0116839127 Nguyễn Phương Anh 01/02/2006
3 12D1 0129863615 Nguyễn Phương Anh 20/07/2006
4 12D1 0143420164 Nguyễn Thị Minh Anh 28/12/2006
5 12D1 0130822740 Phạm Thế Anh 01/04/2006
6 12D1 0116630891 Trần Hà Anh 04/06/2006
7 12D1 0116795781 Nguyễn Khánh Chi 30/06/2006
8 12D1 0116837374 Lý Ngọc Diễm 30/01/2006
9 12D1 0129923151 Đỗ Thị Thùy Dương 24/11/2006
10 12D1 0116837389 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 19/07/2006
11 12D1 0128429065 Đỗ Thị Thu Hà 10/11/2006
12 12D1 0116807565 Nguyễn Minh Hải 30/03/2006
13 12D1 0129661884 Nguyễn Phương Hạnh 02/10/2006
14 12D1 0131962495 Nguyễn Chí Thanh Hằng 11/06/2006
15 12D1 0116795405 Nguyễn Phương Hoa 17/11/2006
16 12D1 0116984327 Nguyễn Hữu Thúy Hồng 18/11/2006
17 12D1 0129661891 Vũ Thị Hồng 04/10/2006
18 12D1 0131962354 Phạm Thị Huyên 14/02/2006
19 12D1 0130822767 Phạm Thị Lan Hương 01/02/2006
20 12D1 0116878363 Đàm Phương Liên 12/03/2006
21 12D1 0116959239 Bùi Phương Linh 22/01/2006
22 12D1 0130822775 Cấn Thị Nhật Linh 25/01/2006
23 12D1 0116795356 Nguyễn Thùy Linh 09/02/2006
24 12D1 0129923184 Hoàng Ngọc Lộc 16/10/2006
25 12D1 0129923186 Hoàng Thị Phương Ly 25/07/2006
26 12D1 0116837972 Nguyễn Khánh Ly 19/09/2006
27 12D1 0129923020 Nguyễn Phương Mai 09/09/2006
28 12D1 0129967856 Nguyễn Quang Minh 31/01/2006
29 12D1 0129887785 Nguyễn Đinh Minh Ngọc 06/11/2006
30 12D1 0116837786 Nguyễn Minh Ngọc 13/12/2006
31 12D1 0116856992 Trịnh Hồng Ngọc 29/01/2006
32 12D1 0116856837 Trịnh Như Ngọc 02/02/2006
33 12D1 0129661928 Nguyễn Thị Nhung 23/02/2006
34 12D1 0116795048 Đỗ Thị Kim Oanh 22/03/2006
35 12D1 0116878369 Nguyễn Khắc Phát 25/10/2006
36 12D1 0128429022 Lý Hà Phương 05/08/2006
37 12D1 0129425986 Trần Hữu Quốc 10/02/2006
38 12D1 0129923130 Phùng Thu Quyên 16/10/2006
39 12D1 0131962372 Nguyễn Doãn Thanh Thảo 13/08/2006
40 12D1 0129863391 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/01/2006
41 12D1 0130822791 Vũ Phương Thảo 11/08/2006
42 12D1 0129923133 Vũ Thị Phương Thảo 21/05/2006
43 12D1 0116793084 Nguyễn Khánh Anh Thơ 31/12/2006
44 12D1 0116878582 Nguyễn Thanh Thùy 17/08/2006
45 12D1 0116704952 Bùi Anh Thư 04/10/2006
46 12D1 0116795414 Lê Anh Thư 02/03/2006
47 12D1 0116837405 Nguyễn Thị Anh Thư 23/10/2006
48 12D1 0129923085 Đinh Thu Trang 14/01/2006
49 12D1 0116878314 Trần Thị Thu Vân 27/02/2006
50 12D1 0116980223 Nguyễn Tiến Việt 24/06/2006
51 12D1 0129772883 Ngô Hải Yến 19/12/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12D2 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12D2 0116576069 Nguyễn Bá Hải Anh 07/11/2006
2 12D2 0156991837 Trần Quốc Anh 25/10/2006
3 12D2 0116837359 Nguyễn Diệu Châu 15/03/2006
4 12D2 0116878387 Nguyễn Linh Chi 04/08/2006
5 12D2 0129923148 Đỗ Xuân Công 27/09/2006
6 12D2 0116795749 Đỗ Trọng Đại 26/03/2006
7 12D2 0134677873 Nguyễn Duy Đức 20/11/2004
8 12D2 0116857111 Nguyễn Thị Hương Giang 04/09/2006
9 12D2 0116980243 Trần Thị Thu Giang 09/05/2006
10 12D2 0116855721 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/2006
11 12D2 0131626774 Nguyễn Thu Hà 19/04/2006
12 12D2 0116918178 Trần Thu Hà 03/06/2006
13 12D2 0116796698 Trần Danh Hải 18/01/2006
14 12D2 0131962498 Lê Minh Hoàng 27/09/2006
15 12D2 0129923059 Đỗ Đức Huy 04/07/2006
16 12D2 0129923060 Nguyễn Khánh Huy 16/10/2006
17 12D2 0129951569 Nguyễn Thành Huy 14/06/2005
18 12D2 0129923111 Đặng Việt Hưng 07/05/2006
19 12D2 0116630944 Phạm Thu Hương 15/01/2006
20 12D2 0129863630 Đỗ Nam Khánh 11/02/2006
21 12D2 0116857063 Nguyễn Văn Trung Kiên 13/01/2006
22 12D2 0116855751 Phan Trung Kiên 21/07/2006
23 12D2 0116795124 Đỗ Thị Phương Linh 18/09/2006
24 12D2 0116957846 Hoàng Thị Ngọc Linh 11/01/2006
25 12D2 0131962364 Nguyễn Phương Linh 29/09/2006
26 12D2 0116835754 Phùng Thị Linh 06/04/2006
27 12D2 0116837399 Nguyễn Quỳnh Mai 10/07/2006
28 12D2 0116835756 Nguyễn Văn Minh 26/04/2006
29 12D2 0116500433 Nguyễn Thị Trà My 21/02/2006
30 12D2 0129863639 Nguyễn Thị Trà My 31/07/2006
31 12D2 0116855760 Nguyễn Nhân Nam 21/06/2006
32 12D2 0131962511 Dương Thu Nga 13/08/2006
Nguyễn Đình Thị Phương
33 12D2 0116857385 16/12/2006
Nhi
34 12D2 0116807559 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/05/2006
35 12D2 0129923076 Nguyễn Khánh Nhung 01/05/2006
36 12D2 0116856868 Phạm Thị Nhung 31/10/2006
37 12D2 0129661932 Nguyễn Thị Diệu Phương 10/02/2006
38 12D2 0116878349 Bùi Thị Minh Phượng 23/11/2006
39 12D2 0116792785 Nguyễn Giang Anh Quân 08/08/2006
40 12D2 0116980221 Ngô Thị Phương Thảo 06/02/2006
41 12D2 0130822792 Phan Như Thịnh 19/05/2006
42 12D2 0140145212 Nguyễn Hoàng Diệu Thu 23/09/2006
43 12D2 0116801391 Kiều Thị Trang 03/02/2006
44 12D2 0116878335 Lê Thùy Trang 03/05/2006
45 12D2 0116857074 Nguyễn Huyền Trang 10/02/2006
46 12D2 0116918098 Phí Thị Thu Trang 04/03/2006
47 12D2 0128429049 Phạm Ngọc Tuấn 26/02/2006
48 12D2 0116795367 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/01/2006
49 12D2 0129425991 Phạm Viết Anh Vũ 23/05/2006
50 12D2 0116878308 Nguyễn Thùy Vy 03/07/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12D3 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12D3 0129863610 Lê Thuận An 17/05/2006
2 12D3 0129923143 Đinh Thị Ngọc Anh 10/03/2006
3 12D3 0129951561 Lê Mai Anh 29/01/2006
4 12D3 0129923042 Nguyễn Đức Việt Anh 14/02/2006
5 12D3 2529923144 Nguyễn Phương Anh 13/11/2006
6 12D3 0129923095 Nguyễn Quỳnh Anh 05/01/2006
7 12D3 0137566218 Nguyễn Quỳnh Anh 03/08/2006
8 12D3 0132491426 Nguyễn Thị Vân Anh 24/09/2006
9 12D3 0129923048 Phạm Phương Anh 05/01/2006
10 12D3 0116892237 Vương Thị Vân Anh 04/09/2006
11 12D3 0128429054 Phạm Thị Bích 31/01/2006
12 12D3 0129923014 Nguyễn Khắc Công 06/09/2006
13 12D3 0116499769 Nguyễn Thị Duyên 27/04/2006
14 12D3 0129693014 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/09/2006
15 12D3 0116891898 Doãn Thị Thùy Dương 13/10/2006
16 12D3 0116795109 Nguyễn Thị Ánh Dương 27/12/2006
17 12D3 0116793036 Nguyễn Xuân Dương 18/12/2006
18 12D3 0131626771 Trần Thùy Dương 06/09/2006
19 12D3 0129730252 Nguyễn Tuấn Đạt 01/01/2006
20 12D3 0116500737 Lê Huệ Giang 25/12/2006
21 12D3 0131825921 Nguyễn Minh Hà 14/07/2006
22 12D3 0138304748 Phạm Thị Thúy Hiền 20/10/2006
23 12D3 0130822758 Đinh Thanh Hoa 12/08/2006
24 12D3 0129923108 Nguyễn Thị Thúy Hoài 26/01/2006
25 12D3 0116792941 Đỗ Nhật Hồng 18/04/2006
26 12D3 0129863625 Trần Thị Huyên 07/01/2006
27 12D3 0116630971 Phan Thanh Huyền 10/08/2006
28 12D3 0129923180 Lê Thiên Hưng 31/07/2006
29 12D3 0131962501 Nguyễn Quang Hưng 15/11/2006
30 12D3 0116500756 Cao Thị Khánh Linh 24/06/2006
31 12D3 0116795695 Hồ Nguyễn Nhật Linh 05/09/2006
32 12D3 0116792924 Lê Ngọc Linh 03/05/2006
33 12D3 0116795767 Nguyễn Khánh Linh 14/08/2006
34 12D3 0129772875 Nguyễn Thị Phương Linh 26/01/2006
35 12D3 0116982898 Nguyễn Khánh Ly 10/12/2006
36 12D3 0116499792 Nguyễn Khánh Ly 27/12/2006
37 12D3 0116807585 Hoàng Thị Thanh Mai 09/09/2006
38 12D3 0116878447 Nguyễn Thế Mạnh 23/10/2006
39 12D3 0116857388 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/03/2006
40 12D3 0158440867 Phạm Trần Yến Nhi 20/01/2006
41 12D3 0129863387 Đỗ Thị Hồng Nhung 09/02/2006
42 12D3 0130822789 Trần Thị Lệ Quyên 18/11/2006
43 12D3 0116795692 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/10/2006
44 12D3 0116793791 Nguyễn Ngọc Thịnh 30/06/2006
45 12D3 0129923134 Đặng Minh Thư 29/10/2006
46 12D3 0131962373 Nguyễn Thị Minh Thư 17/07/2006
47 12D3 0139150956 Phan Thị Thư 28/05/2006
48 12D3 0116797218 Đỗ Thu Trang 24/06/2006
49 12D3 0116500718 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/11/2006
50 12D3 0133850993 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/06/2006
51 12D3 0130822793 Phan Thu Trang 06/06/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12D4 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12D4 0116837753 Nguyễn Thị Minh Anh 20/01/2006
2 12D4 0139148344 Trần Đoàn Phương Anh 19/07/2006
3 12D4 0116793628 Trần Thị Lan Anh 10/12/2006
4 12D4 3637297777 Nguyễn Minh Duy 15/05/2006
5 12D4 0116500771 Phạm Thị Hương Duyên 25/06/2006
6 12D4 0131965859 Phan Thị Thùy Dương 05/08/2006
7 12D4 0131962493 Nguyễn Viết Hương Giang 23/11/2006
8 12D4 0129863627 Nguyễn Ngọc Huyền 10/10/2006
9 12D4 0116838047 Trần Thúy Huyền 23/07/2006
10 12D4 0116801238 Trần Thị Hường 10/10/2006
11 12D4 0116839134 Nguyễn Diệu Linh 14/05/2006
12 12D4 0131971697 Nguyễn Khánh Phương Linh 25/07/2006
13 12D4 0129923124 Nguyễn Thị Hoài Linh 10/03/2006
14 12D4 0116878342 Trần Phương Linh 09/01/2006
15 12D4 0116797279 Đỗ Thị Trà My 26/01/2006
16 12D4 0140393841 Nguyễn Thị Trà My 19/03/2006
17 12D4 0131860794 Nguyễn Thị Yên Mỹ 14/08/2006
18 12D4 0131970928 Nguyễn Khánh Nam 31/01/2006
19 12D4 0116499896 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/01/2006 9
20 12D4 0116902898 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 19/03/2006
21 12D4 0143420271 Nguyễn Thị Minh Phương 24/11/2006
22 12D4 0116878577 Trần Thị Thu Phương 12/12/2006
23 12D4 0116878509 Nguyễn Thị Kim Quy 24/08/2006
24 12D4 0116630990 Tô Phương Thảo 24/10/2006 9
25 12D4 0129923205 Nguyễn Phương Thúy 29/08/2006
26 12D4 0116878332 Trần Thu Trà 22/04/2006
27 12D4 0129772878 Nguyễn Thị Ngọc Trang 03/04/2006
28 12D4 0116854896 Nguyễn Văn Trung 17/08/2006
29 12D4 0116891970 Nguyễn Công Tuấn 06/10/2006
30 12D4 0130822796 Nguyễn Hoành Tùng 08/12/2006
31 12D4 0130822797 Đỗ Thị Thu Uyên 07/02/2006
32 12D4 0129923087 Nguyễn Phương Uyên 25/08/2006
33 12D4 0116835727 Nguyễn Thị Thu Uyên 06/05/2006
34 12D4 0116838053 Nguyễn Hải Vân 19/09/2006
35 12D4 0116892018 Nguyễn Thị Hải Yến 02/09/2006
36 12D4 0143420292 Phí Hải Yến 03/10/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

8
9
10
10
8
10
10
10
10
10
10
10

8
10
10
10
10
10

10
10
10
10

10
10
10

10
10
9
10
10
10
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12D5 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12D5 0137294431 Lê Trường An 09/03/2006
2 12D5 0116768558 Đặng Quỳnh Anh 14/08/2006
3 12D5 0116705406 Hoàng Thị Phương Anh 15/03/2006
4 12D5 0129923092 Nguyễn Mai Anh 01/06/2006
5 12D5 0116856949 Nguyễn Thị Lan Anh 10/10/2006
6 12D5 0129923145 Nguyễn Vân Anh 29/12/2006
7 12D5 0116630939 Trần Ngọc Anh 29/06/2006
8 12D5 0156991839 Nguyễn Xuân Bách 09/12/2006
9 12D5 0116878367 Trần Thị Ngọc Bích 22/08/2006
10 12D5 0130822748 Nguyễn Thị Ánh Dương 07/02/2006
11 12D5 0131971673 Nguyễn Viết Ánh Dương 07/11/2006
12 12D5 0133745366 Nguyễn Hải Đăng 20/03/2006
13 12D5 0116801548 Nguyễn Thị Hương Giang 23/04/2006
14 12D5 0129967849 Nguyễn Thị Trà Giang 04/10/2006
15 12D5 0116903096 VƯƠNG THỊ THU HÀ 19/07/2006
16 12D5 0130822559 Đinh Doãn Hải 04/09/2006
17 12D5 3716841554 Trịnh Thị Ngọc Hiên 01/01/2006
18 12D5 0116878608 Phạm Xuân Huy 26/04/2006
19 12D5 0129886682 Lê Thị Thu Huyền 22/11/2006
20 12D5 0129923121 Trần Nam Khánh 19/01/2006
21 12D5 0131962504 Lê Khánh Linh 18/11/2006
22 12D5 0131971695 Nguyễn Đức Phương Linh 17/10/2006
23 12D5 0116838035 Nguyễn Khánh Linh 23/05/2006
24 12D5 0129923125 Nguyễn Thị Phương Linh 16/03/2006
25 12D5 0116499975 Nguyễn Thị Thanh Loan 29/07/2006
26 12D5 0130822782 Nguyễn Khánh Ly 26/11/2006
27 12D5 0139148362 Trần Thảo Nhi 31/12/2006
28 12D5 0129923081 Nguyễn Minh Phương 06/12/2006
29 12D5 0116878489 Nguyễn Hữu Quang 19/11/2006
30 12D5 0116878299 Vương Minh Quang 11/09/2006
31 12D5 0116982892 Nguyễn Thanh Tâm 11/03/2006
32 12D5 0116850587 Nguyễn Phương Thảo 24/03/2006
33 12D5 0116500528 Trịnh Thị Anh Thơ 27/11/2006
34 12D5 0116878505 Nguyễn Thị Thư 21/06/2006
35 12D5 0129923208 Vũ Thiên Trà 23/12/2006
36 12D5 0130822794 Ngô Đức Trọng 23/07/2006
37 12D5 0116878393 Nguyễn Thế Trọng 09/01/2006
38 12D5 0116801533 Nguyễn Thị Vân 22/01/2006
39 12D5 0130822631 Lê Thị Hải Vi 24/07/2006
40 12D5 0129772882 Khuất Hoàng Nguyên Vũ 07/07/2006
41 12D5 0116798241 Trần Tường Vy 25/09/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

8
10
9
9

9
10
10
10
10
9
10
10
10
10
10
10
10
8
10
9

10
10

10
10
8
9
10
10
8
10
10
10
10

9
9
10
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: THPT Hoài Đức A Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: II
Lớp: 12D6 Môn học: CÔNG NGHỆ

Mã định danh ĐĐGtx


STT Tên lớp Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT

1 2
1 12D6 0116878496 Nguyễn Trọng An 13/09/2006
2 12D6 0129923091 Lê Quỳnh Anh 15/08/2006
3 12D6 0131965852 Nguyễn Minh Anh 19/08/2006
4 12D6 0116500171 Đặng Thế Dũng 10/11/2006
5 12D6 0116982925 Nguyễn Đại Dương 30/10/2006
6 12D6 0116837333 Vũ Quỳnh Dương 11/01/2006
7 12D6 0116857391 Lý Đức Điển 24/06/2006
8 12D6 0149197383 Hoàng Thị Hương Giang 04/12/2006
9 12D6 0116500624 Phạm Hương Giang 30/12/2006
10 12D6 0116837747 Nguyễn Ngọc Hân 19/05/2006
11 12D6 0116966258 Nguyễn Trung Hiệp 27/07/2006
12 12D6 0116980224 Nguyễn Đức Hoa 27/05/2006
13 12D6 0129693020 Cao Thị Huệ 12/07/2006 9
14 12D6 0129661895 Đinh Thị Thu Huyền 24/11/2006 9
15 12D6 0116982899 Nguyễn Thanh Huyền 19/07/2006
16 12D6 0116856966 Nguyễn Thương Huyền 26/10/2006
17 12D6 0128428960 Vũ Thị Thúy Hường 22/07/2006
18 12D6 0116878323 Đàm Khánh Linh 22/09/2006
19 12D6 0129923182 Nguyễn Thùy Linh 02/05/2006 9
20 12D6 0116902868 Chu Thị Khánh Ly 28/07/2006
21 12D6 0116878416 Phạm Nguyễn Tuấn Minh 07/10/2006
22 12D6 0129923127 Nguyễn Thị Thủy Ngân 16/02/2006 8
NGUYỄN THỊ NHUẬN
23 12D6 0116835893 23/07/2006 8
NHI
24 12D6 0130822603 Đinh Thị Thu Phương 19/08/2006 8
25 12D6 0129923129 Nguyễn Thị Phượng 02/02/2006
26 12D6 0139148364 Trần Anh Quân 07/03/2006
27 12D6 0116797261 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 27/11/2006
28 12D6 0129923132 Lê Thanh Thảo 19/05/2006
29 12D6 0137565072 Nguyễn Thị Hoài Thu 11/02/2006 9
30 12D6 0131971746 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang 13/05/2006
31 12D6 0116795441 Nguyễn Thùy Trang 25/04/2006
32 12D6 0131971750 Văn Thị Thùy Trang 06/08/2006
33 12D6 0116793719 Đào Thanh Trúc 13/02/2006
34 12D6 0116878359 Phạm Doãn Tùng 03/08/2006
35 12D6 0129425990 Nguyễn Thảo Vân 22/12/2006
36 12D6 0116793846 Trần Văn Việt 28/06/2006 9
37 12D6 0157922762 Nguyễn Trần Thúy Vy 15/12/2006
38 12D6 0130822638 Nguyễn Đình Thị Xuân 21/11/2006
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2023-2024 - Học kỳ: II
ôn học: CÔNG NGHỆ

ĐĐGgk ĐĐGck

9
9
9
10
10
9
9
8
9
9
9
10
10
10
9
9
9
10
10
10
10
9
9
9
10
9
10
9
10
9
9
9
9
9
9
10
10
9

You might also like