Tính từ + Danh từ -ed Grey-haired (có tóc màu xám)
Mang nghĩa Right-angled (có góc vuông) “có” Strong-minded (có tinh thần mạnh mẽ) Tính từ + Quá khứ phân từ Low-paid (được trả tiền thấp) Full-grown (phát triển đầy đủ) Ready-made (được làm sẵn) Phó từ + Quá khứ phân từ Well-known (nổi tiếng, được nhiều người biết đến) Mang ý bị Well-behaved (được đối xử tốt) động Ill-advised (bị xúi bậy) Danh từ + Quá khứ phân từ Home-made (nội hóa) Wind-blown (bị gió cuốn đi) Silver-palted (mạ bạc) Tính từ + Hiện tại phân từ Good-looking (đẹp) Close-fitting (bó sát) Danh từ + Hiện tại phân từ Record-breaking (phá kỉ lục) Mang ý chủ Heart-breaking (cảm động) động Top-ranking (xếp hạng đầu) Phó từ + Hiện tại phân từ Long-lasting (lâu dài) Off-putting (nhô ra) Far-reaching (ở xa) Danh từ + Tính từ Ice-cold (lạnh như đá) Mang nghĩa Snow-white (trắng như tuyết) “như” Blood-red (đỏ như máu) Tính từ + Tính từ Dead-tired (quá mệt mỏi) North-west (phía tây bắc) Blue-black (màu xanh đen) Tính từ + Danh từ Red-carpet (rải thảm đỏ, mang tính trang trọng) Deep-sea (dưới biển sâu) Full-length (toàn thân) Quá khứ phân từ của cụm Stuck-up (tự phụ) động từ. Run-down (kiệt sức) Cast-off (bị bỏ rơi, bị vứt bỏ) Những cách kết hợp khác của Hard-up (hết sạch tiền) tính từ ghép Day-to-day (hàng ngày) All-out (hết sức) Well-off (khấm khá, khá giả) So-so (không tốt lắm) Per capita (tính theo đầu người) Hit-or-miss (ngẫu nhiên) Touch-and-go (không chắc chắn)
Lí thuyết: Các cụm tính từ ghép
1. Energy-saving: tiết kiệm năng lượng 2. Record-breaking: phá kỉ lục 3. Record-holding: giữ kỉ lục 4. Well-paid: được trả lương cao 5. Top-ranked: được xếp thứ hạng cao 6. Full-length: toàn thân 7. Peacekeeping: giữ gìn hòa bình 8. Disaster-stricken: bị thiên tai 9. Weather-beaten: rám nắng, cháy nắng 10. Storm-force: sức bão 11. Ill-assorted: kệch cỡm 12. Panic-stricken: hoảng sợ 13. Short-tempered: dễ nổi nóng 14. Good-tempered: thuần hậu 15. Strong-minded: ý chí mạnh mẽ 16. Low-spirited: xuống tinh thần 17. Far-reaching: ảnh hưởng sâu rộng 18. Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh 19. Heart-breaking: cảm động 20. Money-making: kiếm tiền 21. Touch-and-go: không chắc chắn 22. Hit-or-miss: ngẫu nhiên 23. Day-to-day: hằng ngày 24. Well-off: giàu có 25. Half-hearted: nhiệt huyết nửa chừng 26. Half-witted: ngốc nghếch 27. Warm-hearted: tốt bụng, hào phóng 28. Whole-hearted: hào hiệp 29. Light-hearted: hài hước 30. Tender-hearted: tốt bụng và nhạy cảm 31. Angry-looking: cái nhìn hung ác 32. Good-looking: ngoại hình ưa nhìn 33. Snow-covered: bị bao phủ bởi tuyết 34. Thought-provoking: đáng suy ngẫm 35. Google-eyed: ngạc nhiên 36. Wild-eyed: tức giận và sợ hãi 37. Bright-eyed: khỏe mạnh và năng động 38. Open-eyed: có tầm nhìn, hiểu vấn đề 39. Widely-recognized: được công nhận rộng rãi, nổi tiếng 40. Self-conscious: e ngại 41. Self-directed: tự quyết 42. Self-satisfied: tự thỏa mãn 43. Big-hearted: một lòng một dạ 44. Well-behaved: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục 45. Forward-thinking = forward-looking: biết nhìn xa trông rộng 46. Front-end planning: quy hoạch từ trước 47. All-knowing: cái gì cũng biết 48. All-aged: đứng tuổi 49. All-access: tất cả mọi người đều có thể truy cập được 50. All-absorbing : hấp thụ tất cả 51. Soft-hearted: tốt bụng 52. Attention-seeking: thu hút sự chú ý 53. Self-confident: tự tin 54. Self-righteous: tự mãn, luôn cho mình là đúng 55. Self-centered: tự cho mình là trung tâm 56. Self-deprecating: tự ti 57. Self-sufficient: tự cung tự cấp 58. Strong-willed: kiên quyết, quyết tâm 59. Strong-minded: cứng cỏi, minh mẫn 60. Open-minded: cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới 61. Narrow-minded: hẹp hòi, nhỏ nhen 62. High-minded: có tâm hồn cao thượng, có tinh thần cao cả 63. Feeble-minded: nhu nhược, kém thông minh