You are on page 1of 4

Fanpage: https://www.facebook.com/co.

phamlieu/

Facebook: https://www.facebook.com/lieupham.fatima

Tính từ + Danh từ -ed Grey-haired (có tóc màu xám)


Mang nghĩa
Right-angled (có góc vuông)
“có”
Strong-minded (có tinh thần mạnh mẽ)
Tính từ + Quá khứ phân từ Low-paid (được trả tiền thấp)
Full-grown (phát triển đầy đủ)
Ready-made (được làm sẵn)
Phó từ + Quá khứ phân từ Well-known (nổi tiếng, được nhiều người biết đến)
Mang ý bị
Well-behaved (được đối xử tốt)
động
Ill-advised (bị xúi bậy)
Danh từ + Quá khứ phân từ Home-made (nội hóa)
Wind-blown (bị gió cuốn đi)
Silver-palted (mạ bạc)
Tính từ + Hiện tại phân từ Good-looking (đẹp)
Close-fitting (bó sát)
Danh từ + Hiện tại phân từ Record-breaking (phá kỉ lục)
Mang ý chủ Heart-breaking (cảm động)
động Top-ranking (xếp hạng đầu)
Phó từ + Hiện tại phân từ Long-lasting (lâu dài)
Off-putting (nhô ra)
Far-reaching (ở xa)
Danh từ + Tính từ Ice-cold (lạnh như đá)
Mang nghĩa
Snow-white (trắng như tuyết)
“như”
Blood-red (đỏ như máu)
Tính từ + Tính từ Dead-tired (quá mệt mỏi)
North-west (phía tây bắc)
Blue-black (màu xanh đen)
Tính từ + Danh từ Red-carpet (rải thảm đỏ, mang tính trang trọng)
Deep-sea (dưới biển sâu)
Full-length (toàn thân)
Quá khứ phân từ của cụm Stuck-up (tự phụ)
động từ. Run-down (kiệt sức)
Cast-off (bị bỏ rơi, bị vứt bỏ)
Những cách kết hợp khác của Hard-up (hết sạch tiền)
tính từ ghép Day-to-day (hàng ngày)
All-out (hết sức)
Well-off (khấm khá, khá giả)
So-so (không tốt lắm)
Per capita (tính theo đầu người)
Hit-or-miss (ngẫu nhiên)
Touch-and-go (không chắc chắn)

Lí thuyết: Các cụm tính từ ghép


1. Energy-saving: tiết kiệm năng lượng
2. Record-breaking: phá kỉ lục
3. Record-holding: giữ kỉ lục
4. Well-paid: được trả lương cao
5. Top-ranked: được xếp thứ hạng cao
6. Full-length: toàn thân
7. Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
8. Disaster-stricken: bị thiên tai
9. Weather-beaten: rám nắng, cháy nắng
10. Storm-force: sức bão
11. Ill-assorted: kệch cỡm
12. Panic-stricken: hoảng sợ
13. Short-tempered: dễ nổi nóng
14. Good-tempered: thuần hậu
15. Strong-minded: ý chí mạnh mẽ
16. Low-spirited: xuống tinh thần
17. Far-reaching: ảnh hưởng sâu rộng
18. Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
19. Heart-breaking: cảm động
20. Money-making: kiếm tiền
21. Touch-and-go: không chắc chắn
22. Hit-or-miss: ngẫu nhiên
23. Day-to-day: hằng ngày
24. Well-off: giàu có
25. Half-hearted: nhiệt huyết nửa chừng
26. Half-witted: ngốc nghếch
27. Warm-hearted: tốt bụng, hào phóng
28. Whole-hearted: hào hiệp
29. Light-hearted: hài hước
30. Tender-hearted: tốt bụng và nhạy cảm
31. Angry-looking: cái nhìn hung ác
32. Good-looking: ngoại hình ưa nhìn
33. Snow-covered: bị bao phủ bởi tuyết
34. Thought-provoking: đáng suy ngẫm
35. Google-eyed: ngạc nhiên
36. Wild-eyed: tức giận và sợ hãi
37. Bright-eyed: khỏe mạnh và năng động
38. Open-eyed: có tầm nhìn, hiểu vấn đề
39. Widely-recognized: được công nhận rộng rãi, nổi tiếng
40. Self-conscious: e ngại
41. Self-directed: tự quyết
42. Self-satisfied: tự thỏa mãn
43. Big-hearted: một lòng một dạ
44. Well-behaved: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục
45. Forward-thinking = forward-looking: biết nhìn xa trông rộng
46. Front-end planning: quy hoạch từ trước
47. All-knowing: cái gì cũng biết
48. All-aged: đứng tuổi
49. All-access: tất cả mọi người đều có thể truy cập được
50. All-absorbing : hấp thụ tất cả
51. Soft-hearted: tốt bụng
52. Attention-seeking: thu hút sự chú ý
53. Self-confident: tự tin
54. Self-righteous: tự mãn, luôn cho mình là đúng
55. Self-centered: tự cho mình là trung tâm
56. Self-deprecating: tự ti
57. Self-sufficient: tự cung tự cấp
58. Strong-willed: kiên quyết, quyết tâm
59. Strong-minded: cứng cỏi, minh mẫn
60. Open-minded: cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
61. Narrow-minded: hẹp hòi, nhỏ nhen
62. High-minded: có tâm hồn cao thượng, có tinh thần cao cả
63. Feeble-minded: nhu nhược, kém thông minh

You might also like