You are on page 1of 8

No 한국어 베트남어 No 한국어

1 소개 Giới thiệu 114 마시다


2 나라 Đất nước 115 이야기하다
3 한국 Hàn Quốc 116 읽다
4 베트남 Việt Nam 117 듣다
5 말레이시아 Malaysia 118 보다
6 일본 Nhật Bản 119 일하다
7 미국 Mỹ 120 공부하다
8 중국 Trung Quốc 121 운동하다
9 태국 Thái Lan 122 쉬다
10 호주 Úc 123 만나다
11 몽골 Mông Cổ 124 사다
12 인도네시아 Indonesia 125 좋아하다
13 필리핀 Philippin 126 크다
14 인도 Ấn Độ 127 작다
15 영국 Anh 128 많다
16 독일 Đức 129 적다
17 프랑스 Pháp 130 좋다
18 러시아 Nga 131 나쁘다
19 국적 Quốc tịch 132 재미있다
20 직업 Nghề nghiệp 133 재미없다
21 학생 Học sinh 134 차
22 회사원 Nhân viên công ty 135 커피
23 은행원 Nhân viên ngân hàng 136 빵
24 교사 Giáo sư 137 우유
25 선생님 Giáo viên 138 영화
26 의사 Bác sĩ 139 음악
27 공무원 Nhân viên công chức 140 신문
28 관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch 141 친구
29 주부 Nội trợ 142 녹차
30 약사 Dược sĩ 143 의문
31 운전기사 Lái xe 144 대명사
32 인사 Chào hỏi 145 무엇
33 인사말 Lời chào hỏi 146 어디
34 국어국문학과 Khoa ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc 147 누구
35 대학생 Sinh viên 148 누가
36 대학교 Đại học 149 언제
37 분 Vị, ngài 150 노래
38 보기 Mẫu 151 빌딩
39 사람 Người 152 방
40 은행 Ngân hàng 153 사과
41 이 Này 154 산책하다
42 이름 Tên 155 쇼핑하다
43 이메일 Email 156 시내
44 저 Tôi 157 식사하다
45 전화 Điện thoại 158 아이스크림
46 제 Của tôi 159 아주
47 주소 Địa chỉ 160 여행
48 학과 Khoa/ Bộ môn 161 위
49 한국어과 Khoa tiếng Hàn 162 자주
50 학번 Mã số sinh viên 163 전화하다
51 학생증 Thẻ học sinh 164 지금
52 한국어 Tiếng Hàn 165 축구를 하다
53 학교 Trường học 166 카페
54 장소 Nơi chốn 167 헬스클럽
55 도서관 Thư viện 168 날짜
56 식당 Nhà hàng 169 요일
57 호텔 Khách sạn 170 월요일
58 극장 Nhà hát 171 화요일
59 우체국 Bưu điện 172 수요일
60 병원 Bệnh viện 173 목요일
61 영화관 Rạp chiếu phim 174 금요일
62 백화점 Trung tâm mua sắm 175 토요일
63 약국 Nhà thuốc 176 일요일
64 가게 Cửa hàng 177 년
65 사무실 Văn phòng 178 월
66 학교 시설 Trang thiết bị trường học 179 일
67 강의실 Giảng đường, phòng học 180 시
68 교실 Phòng học 181 분
69 화장실 Phòng vệ sinh 182 초
70 휴게실 Phòng nghỉ 183 그저께
71 랩실 Phòng lap 184 어제
72 어학실 Phòng học ngôn ngữ 185 오늘
73 동아리방 Phòng câu lạc bộ 186 내일
74 체육관 Nhà thể chất, nhà thi đấu thể thao 187 모레
75 운동장 Sân vận động 188 지난 해
76 강당 Giảng đường lớn, hội trường 189 작년
77 학생 식당 Nhà ăn học sinh 190 올해
78 세미나실 Phòng hội thảo 191 금년
79 서점 Hiệu sách 192 다음 해
80 교실 물건 Đồ vật trong phòng học 193 내년
81 책상 Cái bàn 194 지난 달
82 의자 Cái ghế 195 이번 달
83 칠판 Bảng 196 다음 달
84 문 Cửa 197 지난 주
85 창문 Cửa sổ 198 이번 주
86 시계 Đồng hồ 199 다음 주
87 가방 Cặp sách 200 평일
88 컴퓨터 Máy vi tính 201 주중
89 책 Sách 202 주말
90 공책 Vở 203 강사
91 사전 Từ điển 204 숙제
92 지우개 Cục tẩy 205 크리스마스
93 지도 Bản đồ 206 계획표
94 펜 Bút 207 시험
95 필통 Hộp bút 208 파티를 하다
96 여기 Ở đây 209 구경하다
97 저기 Ở kia 210 아르바이트
98 거기 Ở đó 211 한글날
99 이것 Cái này 212 그리고
100 저것 Cái kia 213 아름답다
101 그것 Cái đó 214 호
102 라디오 Radio 215 명절
103 많이 Nhiều 216 안내
104 무엇 Cái gì 217 회의하다
105 어디 Ở đâu 218 방학
106 텔레비전 Tivi 219 전화번호
107 휴대전화 Điện thoại di động 220 휴가
108 일상생활 Sinh hoạt hàng ngày 221 산
109 동사 Động từ 222 생일 파티
110 가다 Đi 223 설날
111 오다 Đến 224 졸업하다
112 자다 Ngủ 225 층
113 먹다 Ăn 226 커피숍
베트남어
Uống
Nói chuyện
Đọc
Nghe
Xem
Làm việc
Học
Vận động
Nghỉ ngơi
Gặp gỡ
Mua
Thích
Lớn
Nhỏ
Nhiều
Ít
Tốt
Xấu
Thú vị
Nhạt nhẽo
Trà
Cà phê
Bánh mì
Sữa
Phim ảnh
Âm nhạc
Báo
Bạn bè
Trà xanh
Nghi vấn
Đại từ
Cái gì
Ở đâu
Ai (Tân ngữ)
Ai (Chủ ngữ)
Khi nào
Bài hát
Tòa nhà
Phòng
Táo
Đi dạo
Shopping
Nội thành
Ăn, dùng bữa
Kem
Rất
Du lịch
Trên
Rất
Điện thoại (Động từ)
Bây giờ
Đá bóng
Quán cà phê
Trung tâm thể hình
Ngày tháng
Thứ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Phút
Giây
Hôm kia
Hôm qua
Hôm nay
Ngày mai
Ngày kia
Năm ngoái
Năm ngoái
Năm nay
Năm nay
Năm tới
Năm sau
Tháng trước
Tháng này
Tháng sau
Tuần trước
Tuần này
Tuần tới
Ngày thường
Ngày trong tuần
Cuối tuần
Giảng viên
Bài tập
Giáng sinh
Bảng kế hoạch
Thi cử
Tổ chức tiệc
Ngắm, xem
Sự làm thêm
Ngày kỉ niệm chữ tiếng Hàn

Đẹp
Số
Ngày lễ
Hướng dẫn
Họp, hội nghị
Kỳ nghỉ (của học sinh)
Số điện thoại
Kỳ nghỉ
Núi
Buổi tiệc sinh nhật
Ngày Tết
Tốt nghiệp
Tầng
Quán cà phê

You might also like