You are on page 1of 6

TBC tích

STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Khóa


lũy

1 1117030152 Chu Lê Khánh Linh 12/25/2003 D17BH01 D17 2.47

2 1117032427 Ngô Ngọc Vân 2/7/2003 D17BH02 D17 2

3 1117090408 Nguyễn Minh Đức 12/2/2003 D17CN01 D17 2.56

4 1117091624 Nguyễn Duy Long 6/8/2003 D17CN01 D17 2.19

5 1117090416 Nguyễn Đức Nhật 7/6/2003 D17CN01 D17 2.11

6 1117093234 Nguyễn Tuấn Khang 11/1/2003 D17CN03 D17 1.88


7 1117092654 Tạ Thúc Nam 9/6/2003 D17CN03 D17 2.06

8 1117092948 Bùi Công Thành 11/22/2003 D17CN03 D17 1.86

9 1117041598 Nguyễn Đăng Huy 8/25/2003 D17CT01 D17 2.34

10 1117040434 Nguyễn Trà My 11/16/2003 D17CT01 D17 2.53

11 1117041581 Ngô Thành Vinh 4/10/2003 D17CT01 D17 2.14

12 1117041592 Phạm Quốc Cường 8/8/2003 D17CT01 D17 1.80


13 1117043246 Nguyễn Trần Hải 4/11/2003 D17CT02 D17 2.26

14 1117042238 Cung Thế Hải Long 8/18/2003 D17CT02 D17 2.03

15 1117060496 Bùi Trần Hải Đăng 7/27/2003 D17KL02 D17 2.10


16 1117060501 Tạ Anh Dũng 1/30/2003 D17KL02 D17 2.08

17 1117062254 Tạ Thị Lý 3/24/2003 D17KL03 D17 2.53

18 1117063268 Phùng Đình Quang 9/16/2003 D17KL03 D17 1.86

19 1117020246 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/10/2003 D17KT02 D17 2.40


20 1117083389 Lê Trí Dũng 2/4/2003 D17LK03 D17 2.60

21 1117082924 Nguyễn Hoàng Giang 11/11/2003 D17LK03 D17 2.57

22 1117050048 Phạm Bích Ngọc 4/12/2003 D17QK01 D17 2.68


23 1117050096 Bùi Anh Tuấn 7/18/2003 D17QK01 D17 2.78

24 1117050068 Phạm Quý Dương 3/6/2003 D17QK01 D17 1.54

25 1117051900 Phạm Duy Đồng 7/7/2003 D17QK06 D17 2.27

26 1117050871 Hà Duyên Huy 9/16/2003 D17QK06 D17 2.83

27 1117052175 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/5/2003 D17QK07 D17 2.31


28 1117051936 Nguyễn Văn Thức 12/7/2002 D17QK07 D17 1.94

29 1117052326 Nguyễn Quang Huy 11/23/2003 D17QK08 D17 1.50


30 1117053090 Tống Thị Mến 10/27/2003 D17QK10 D17 2.23
31 1117053305 Hà Ngọc Huyền 1/31/2003 D17QK10 D17 2.21
32 1117101791 Lưu Công Bình 10/24/2003 D17TC02 D17 1.79
33 1117101821 Đỗ Phương Hiền 8/19/2003 D17TC02 D17 2.86

34 1117070030 Tăng Phụng Nhi 2/19/2003 D17TL01 D17 3.09

35 1117070557 Lương Xuân Thủy 12/18/2003 D17TL01 D17 2.32


36 1117070556 Dương Thảo Trang 7/16/2003 D17TL01 D17 2.45

37 1117071880 Nguyễn Ngọc Mai 6/8/2003 D17TL02 D17 3.06

38 1117072285 Đinh Minh Thu 8/9/2003 D17TL02 D17 2.52

39 1117073063 Lê Nguyễn Anh Trang 6/17/2002 D17TL03 D17 2.67


TBC toàn TBC học Số TC Năm
khóa kỳ nợ thứ

1.54 0.68 29 2

0.88 0.25 38 1

0.79 0 48 1

1.30 1.06 30 2

1.07 0 34 2

1.09 0.41 24 1
1.44 0.25 17 1

0.52 0.26 43 1

1.40 1.20 25 1

1.17 0 25 1

0.91 0.18 37 1

0.35 0 32 1
1.40 0 21 1

0.89 0 30 1

1.02 0.25 23 1
1.38 0.88 21 2

1.48 0.06 27 2

1.57 0.50 7 2

1.26 0 29 2
0.84 0 27 1

1.50 0 26 2

1.56 0 23 2
1.99 0.11 14 2

0.58 0 39 1

1.53 0 18 2

1.01 0.14 32 1

1.54 0.63 23 2
0.68 0 35 1

0.48 0 40 1
1.34 0.22 24 2
0.69 0 29 1
1.27 0.41 19 2
2 0.52 22 2

1.36 0 29 1

1.63 0.61 19 2
1.31 1.63 32 2

1.48 0 29 1

1.17 0.09 33 1

1.37 0 29 1
Số lần cảnh CB 2 lần Tình
Lý do cảnh báo
báo LT trạng
Điểm TBC là 0.68 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.25 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 38 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 48 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 30 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 34 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.41 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.25 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.26 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 3 1
khoá học đến thời điểm xét là 43 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 25 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 25 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.18 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 37 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 32 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 30 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.25 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.88 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.06 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 27 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.5 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 27 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 26 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.11 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 3 1
học đến thời điểm xét là 39 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.14 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 32 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.63 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 35 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 40 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.22 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.41 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.52 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.61 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 32 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.09 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 33 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ

You might also like