Professional Documents
Culture Documents
d17 Danh Sach CBHT 2 Lan Lien Tuc
d17 Danh Sach CBHT 2 Lan Lien Tuc
1.54 0.68 29 2
0.88 0.25 38 1
0.79 0 48 1
1.30 1.06 30 2
1.07 0 34 2
1.09 0.41 24 1
1.44 0.25 17 1
0.52 0.26 43 1
1.40 1.20 25 1
1.17 0 25 1
0.91 0.18 37 1
0.35 0 32 1
1.40 0 21 1
0.89 0 30 1
1.02 0.25 23 1
1.38 0.88 21 2
1.48 0.06 27 2
1.57 0.50 7 2
1.26 0 29 2
0.84 0 27 1
1.50 0 26 2
1.56 0 23 2
1.99 0.11 14 2
0.58 0 39 1
1.53 0 18 2
1.01 0.14 32 1
1.54 0.63 23 2
0.68 0 35 1
0.48 0 40 1
1.34 0.22 24 2
0.69 0 29 1
1.27 0.41 19 2
2 0.52 22 2
1.36 0 29 1
1.63 0.61 19 2
1.31 1.63 32 2
1.48 0 29 1
1.17 0.09 33 1
1.37 0 29 1
Số lần cảnh CB 2 lần Tình
Lý do cảnh báo
báo LT trạng
Điểm TBC là 0.68 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.25 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 38 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 48 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 30 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 34 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.41 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.25 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.26 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 3 1
khoá học đến thời điểm xét là 43 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 25 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 25 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.18 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 37 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 32 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 30 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.25 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.88 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.06 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 27 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.5 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 27 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 26 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.11 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 3 1
học đến thời điểm xét là 39 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.14 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 32 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.63 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 35 vượt quá 24 tín chỉ
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 40 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.22 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
3 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.41 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0.52 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.61 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo 2 1
Tổng số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ
2 1
đầu khoá học đến thời điểm xét là 32 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0.09 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng
số tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu 2 1
khoá học đến thời điểm xét là 33 vượt quá 24 tín chỉ
Điểm TBC là 0 đạt dưới 1 đối với các học kỳ tiếp theo; Tổng số
tín chỉ của các học phần bị điểm F còn tồn đọng tính từ đầu khoá 2 1
học đến thời điểm xét là 29 vượt quá 24 tín chỉ