You are on page 1of 9

TN1

Cân trực tiếp (mi - mtb)2


Vật cân 1 2 3 mchuẩn trung bình 1 2
1 0.0050 0.0048 0.0051 0.0050 1.11E-09 2.78E-08
2 0.0498 0.0499 0.0500 0.0499 1.00E-08 0.00E+00
3 0.0999 0.1002 0.0998 0.1000 4.44E-09 5.44E-08
4 0.5000 0.5001 0.5000 0.5000 1.11E-09 4.44E-09
5 2.0003 2.0001 2.0001 2.0002 1.78E-08 4.44E-09
6 5.0003 5.0003 5.0004 5.0003 1.11E-09 1.11E-09
7 10.0008 10.0008 10.0006 10.0007 4.44E-09 4.44E-09
8 20.0023 20.0017 20.0017 20.0019 1.60E-07 4.00E-08
9 50.0032 50.0032 50.0032 50.0032 0.00E+00 0.00E+00
10 100.0076 100.0072 100.0073 100.0074 5.44E-08 2.78E-08

Cân gián tiếp cách 1


m1 m2 m3
Vật cân bì bì + cân cân bì bì + cân cân bì
1 0.9794 0.9846 0.0052 0.9795 0.9844 0.0049 0.9795
2 0.9794 1.0294 0.0500 0.9795 1.0295 0.0500 0.9795
3 0.9794 1.0795 0.1001 0.9795 1.0797 0.1002 0.9795
4 0.9794 1.4793 0.4999 0.9795 1.4796 0.5001 0.9795
5 0.9794 2.9796 2.0002 0.9795 2.9796 2.0001 0.9795
6 0.9794 5.9798 5.0004 0.9795 5.9797 5.0002 0.9795
7 0.9794 10.9802 10.0008 0.9795 10.9802 10.0007 0.9795
8 0.9794 20.9812 20.0018 0.9795 20.9811 20.0016 0.9795
9 0.9794 50.9828 50.0034 0.9795 50.9824 50.0029 0.9795
10 0.9794 100.9869 100.0075 0.9795 100.9871 100.0076 0.9795

Cân gián tiếp cách 2


Vật cân 1 2 3 mchuẩn
1 0.0050 0.0051 0.0051
2 0.0500 0.0502 0.0500
3 0.1002 0.0999 0.1001
4 0.5000 0.5002 0.5001
5 2.0004 2.0005 2.0003
6 5.0003 5.0005 5.0003
7 10.0005 10.0010 10.0006
8 20.0017 20.0019 20.0014
9 50.0029 50.0033 50.0030
10 100.0070 100.0076 100.0076
(mi - mtb)2
3 TB độ lệch chuẩn chung khoảng bất ổn
1.78E-08 1.56E-08
1.00E-08 6.67E-09
2.78E-08 2.89E-08
1.11E-09 2.22E-09
4.44E-09 8.89E-09
4.44E-09 2.22E-09
1.78E-08 8.89E-09
4.00E-08 8.00E-08
0.00E+00 0.00E+00
4.44E-09 2.89E-08

m3
bì + cân cân
0.9844 0.0049
1.0296 0.0501
1.0795 0.1000
1.4795 0.5000
2.9797 2.0002
5.9799 5.0004
10.9802 10.0007
20.9814 20.0019
50.9826 50.0031
100.9867 100.0072
TN2

STT 1g 10 g 100 g
1 0.9995 10.0004 100.0074
2 0.9996 10.0004 100.0075
3 0.9997 10.0006 100.0076
4 0.9995 10.0003 100.0076
5 0.9998 10.0005 100.0076
6 0.9998 10.0004 100.0076
7 1.0000 10.0003 100.0073
8 0.9996 10.0005 100.0075
9 0.9998 10.0006 100.0073
10 1.0000 10.0005 100.0073
11 0.9998 10.0003 100.0076
TN3 200 đồng
3.1375 3.1523 3.1333 3.1254 3.1211 3.0987 3.1030 3.1294 3.1045 3.1988
3.1520 3.1735 3.1249 3.0644 3.2011 3.1484 3.1240 3.1024 3.0882 3.1118
3.1738 3.1268 3.1644 3.1376 3.1575 3.1525 3.1439 3.1095 3.0755 3.1936
3.1563 3.1059 3.1195 3.1162 3.1298 3.1451 3.1879 3.1283 3.1665 3.1615
3.1189 3.1356 3.1107 3.1724 3.1374 3.1663 3.1582 3.1711 3.1135 3.1722
3.1441 3.1599 3.1630 3.1247 3.1325 3.1877 3.1048 3.1250 3.1415 3.1432
3.1220 3.1564 3.0951 3.0997 3.1336 3.1658 3.1768 3.1451 3.1179 3.1304
3.1527 3.1328 3.1551 3.1037 3.0877 3.1265 3.1724 3.1577 3.0521 3.1784
3.1629 3.1442 3.1625 3.1422 3.1111 3.1712 3.1733 3.1509 3.1721 3.1648
3.1516 3.1617 3.1580 3.1164 3.1365 3.1448 3.1229 3.1594 3.1297 3.1451
STT m1 m2 m10.00mL V10mL ( 27) V10mL (25 )
1 9.9462 9.9378 9.9420 9.9768 9.9714 9.9929 9.9845
2 9.9495 9.9624 9.9560 9.9908 9.9854 9.9963 10.0092
3 9.9606 9.9551 9.9579 9.9927 9.9873 10.0074 10.0019
4 9.9428 9.9449 9.9439 9.9786 9.9733 9.9895 9.9916
5 9.9403 9.9544 9.9474 9.9821 9.9768 9.9870 10.0012
6 9.9476 9.9416 9.9446 9.9794 9.9740 9.9944 9.9883
7 9.9429 9.9379 9.9404 9.9752 9.9698 9.9896 9.9846
8 9.9499 9.9426 9.9463 9.9810 9.9757 9.9967 9.9893
9 9.9553 9.9438 9.9495 9.9843 9.9790 10.0021 9.9905
10 9.9485 9.9466 9.9476 9.9823 9.9770 9.9953 9.9933
11 9.9557 9.9534 9.9546 9.9894 9.9840 10.0025 10.0002
TB 9.9490 9.9473 9.9482 9.9830 9.9776 9.9958 9.9941
0.006206 0.007963
0.004169 0.00535
STT m21 (bì + nước ) m22 (bì + nước)
1 153.3091 153.3090 99.3989 99.3988
2 153.3086 153.3088 99.3984 99.3986
3 153.2833 153.2978 99.3731 99.3876
4 153.3378 153.2940 99.4276 99.3838
5 153.2751 153.2564 99.3649 99.3462
6 153.3135 153.2961 99.4033 99.3859
7 153.3333 153.3229 99.4231 99.4127
8 153.3212 153.3211 99.4110 99.4109
9 153.2939 153.2936 99.3837 99.3834
10 153.2883 153.2884 99.3781 99.3782
11 153.2980 153.2979 99.3878 99.3877
TB 153.3037 153.3033 99.3935 99.3931
99.3950 99.3880
m bì = 53.9102 0.020104246 0.017775
bđm 100mL 0.013506217 0.011942
nhiệt độ 30,0 oC
m0 = 25.2360 TN6

Lần cân 5 10 15 20 25
1 4.9814
2
3
4
5

5 mL
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
Vạch mức dung dịch trước khi lấy (mL) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vạch mức dung dịch sau khi lấy (mL) 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
Thể tích biểu kiến dung dịch đã lấy (mL) 5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
Khối lượng tương ứng (g) 4.9777 4.9911 4.9864 4.9892 4.9831
Thể tích thực tế dung dịch (mL) 5.001593 5.015057 5.010335 5.01314816 5.007019
Thể tích hiệu chỉnh (mL) 0.001593 0.02 0.01 0.01 0.01
Thể tích hiệu chỉnh trung bình (mL) 0.00943040

10 mL
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
Vạch mức dung dịch trước khi lấy (mL) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vạch mức dung dịch sau khi lấy (mL) 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00
Thể tích biểu kiến dung dịch đã lấy (mL) 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00
Khối lượng tương ứng (g) 9.9582 9.9947 9.9899 9.9657 9.9636
Thể tích thực tế dung dịch (mL) 10.006 10.04267 10.03785 10.01353536 10.01143
Thể tích hiệu chỉnh (mL) 0.01 0.04 0.04 0.01 0.01
Thể tích hiệu chỉnh trung bình (mL) 0.02229722

15 mL
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
Vạch mức dung dịch trước khi lấy (mL) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vạch mức dung dịch sau khi lấy (mL) 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00
Thể tích biểu kiến dung dịch đã lấy (mL) 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00
Khối lượng tương ứng (g) 14.9296 14.9340 14.9317 14.9335 14.9277
Thể tích thực tế dung dịch (mL) 15.00126 15.00568 15.00337 15.0051808 14.99935
Thể tích hiệu chỉnh (mL) 0.001262 0.01 0.00 0.01 0.00
Thể tích hiệu chỉnh trung bình (mL) 0.00297024

20 mL
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
Vạch mức dung dịch trước khi lấy (mL) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vạch mức dung dịch sau khi lấy (mL) 20.00 20.00 20.00 20.00 20.00
Thể tích biểu kiến dung dịch đã lấy (mL) 20.00 20.00 20.00 20.00 20.00
Khối lượng tương ứng (g) 19.9494 19.9296 19.9392 19.9405 19.9385
Thể tích thực tế dung dịch (mL) 20.04516 20.02526 20.03491 20.0362144 20.0342
Thể tích hiệu chỉnh (mL) 0.05 0.03 0.03 0.04 0.03
Thể tích hiệu chỉnh trung bình (mL) 0.03514931

25ml
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5
Vạch mức dung dịch trước khi lấy (mL) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vạch mức dung dịch sau khi lấy (mL) 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00
Thể tích biểu kiến dung dịch đã lấy (mL) 25.00 25.00 25.00 25.00 25.00
Khối lượng tương ứng (g) 24.9077 24.8888 24.9332 24.9306 24.9187
Thể tích thực tế dung dịch (mL) 25.02726 25.00827 25.05288 25.05026688 25.03831
Thể tích hiệu chỉnh (mL) 0.03 0.01 0.05 0.05 0.04
Thể tích hiệu chỉnh trung bình (mL) 0.035395840

You might also like