You are on page 1of 2

TC

TÊN MÔN TÍN HỌC NHÓM- GIỜ CƠ


MÃ MH HỌC CHỈ PHÍ TỔ THỨ TIẾT HỌC PHÒNG SỞ TUẦN HỌC

MT1007 Đại số tuyến 3 3 L06 2 4-5 9:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|40|41|42|43|44|45|46


tính - ONGTAC CS1 49|50|51|
10:50

MT1004 Giải tích 1 -- -- L09 2 8-9 13:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|--|41|--|43|--|45|--|4


(bài tập) - ONGTAC CS1 49|--|51|
14:50

PH1007 Thí nghiệm 1 1 L28 3 8-9 13:00 H1-601 BK- --|--|--|--|--|--|--|--|--|--|--|44|45|46|4


vật lý - CS2 50|51|52|01|02|03|
14:50

PH1003 Vật lý 1 4 4 L32 3 10- 15:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|40|41|42|43|44|45|46


12 - ONGTAC CS1 49|50|51|
17:50

MT1003 Giải tích 1 4 4 L09 5 2-4 7:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|40|41|42|43|44|45|46


- ONGTAC CS1 49|50|51|
9:50

CI1001 Nhập môn về 3 3 L18 6 2-3 7:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|40|41|42|43|44|45|46


kỹ thuật - ONGTAC CS1 49|50|51|
8:50
TC
TÊN MÔN TÍN HỌC NHÓM- GIỜ CƠ
MÃ MH HỌC CHỈ PHÍ TỔ THỨ TIẾT HỌC PHÒNG SỞ TUẦN HỌC

PH1004 Vật lý 1 (bài -- -- L32 6 4-5 9:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|--|41|--|43|--|45|--|4


tập) - ONGTAC CS1 49|--|51|
10:50

MT1008 Đại số tuyến -- -- L06 6 4-5 9:00 HANGOUT_TU BK- --|--|--|--|--|--|--|40|--|42|--|44|--|46|


tính (bài tập) - ONGTAC CS1 50|
10:50

Tổng số tín chỉ đăng ký: 15

You might also like