You are on page 1of 2

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH


BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần:
H.thức thi: Mã học phần:
010103210501 100056

Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
50 50 100
1 2251050001 Phan Phú An DV22A 4.6 2.0 3.3
2 2251050002 Trần Đoàn Hoàng Bảo DV22A 3.2 0.0 1.6 vắng thi
3 2251050045 Lê Tường Cát DV22B 4.6 6.0 5.3
4 2251050004 Hoàng Văn Cường DV22A 5.2 0.5 2.9
5 2251050005 Dương Thanh Danh DV22A 4.8 0.0 2.4
6 2251050008 Nguyễn Tấn Đạt DV22A 5.8 0.5 3.2
7 2251050006 Nguyễn Hải Dương DV22A 7.2 1.5 4.4
8 2251050046 Huỳnh Trần Duy DV22B 8.2 1.0 4.6
9 2251050049 Lương Kỳ Ẽm DV22B 8.2 6.0 7.1
10 2251050009 Văn Trà Giang DV22A 5.4 0.5 3.0
11 2051040093 Phạm Tấn Hải DV20A 5.2 1.0 3.1
12 2251050050 Nguyễn Thị Bích Hân DV22B 6.0 3.0 4.5
13 2251050051 Diệp Dĩ Hòa DV22B 5.2 0.0 2.6
14 2251050052 Trần Thanh Hoài DV22B 7.2 2.0 4.6
15 2251050053 Đinh Văn Hoàng DV22B 5.8 2.0 3.9
16 2251050054 Cao Quốc Hội DV22B 7.0 6.0 6.5
17 2251050056 Đinh Lê Đức Huy DV22B 7.6 2.5 5.1
18 2251050010 Trịnh Viết Huy DV22A 0.0 0.0 0.0
19 2251050057 Nguyễn Quốc Kha DV22B 5.2 4.0 4.6
20 2251050013 Cao Anh Khải DV22A 7.0 2.5 4.8
21 2251050058 Huỳnh Ngô Gia Khang DV22B 5.8 4.0 4.9
22 2251050059 Nguyễn Duy Khanh DV22B 7.6 3.0 5.3
23 2251050060 Trần Đình Khanh DV22B 5.8 2.0 3.9
24 1851040028 Đỗ Tấn Khoa DV18 4.8 1.0 2.9
25 2251050061 Lê Minh Khoa DV22B 5.2 2.5 3.9
26 2251050015 Vũ Tiến Khoa DV22A 5.2 0.5 2.9
27 2251050018 Nguyễn Tấn Lực DV22A 8.4 0.0 4.2
28 2251050019 Trần Thành Lương DV22A 5.4 2.0 3.7
29 2251050063 Đoàn Thị Thu My DV22B 7.4 3.0 5.2
30 2251050064 Khổng Nguyễn Hoài Nam DV22B 5.4 0.0 2.7
31 2251050021 Nguyễn Tấn Nam DV22A 4.8 0.0 2.4
32 2251050022 Trần Bảo Nguyên DV22A 5.2 4.0 4.6
33 2251050066 Hoàng Ngọc Nhân DV22B 7.2 3.0 5.1
34 2051040133 Nguyễn Thành Nhân DV20B 5.2 2.5 3.9
35 2251050067 Nguyễn Thiện Nhân DV22B 5.2 4.0 4.6
36 2251050068 Võ Văn Nhân DV22B 5.8 2.0 3.9
37 2251050024 Nguyễn Thị Lan Nhi DV22A 7.6 1.0 4.3
38 2251050069 Phạm Hữu Quốc Phát DV22B 5.8 0.5 3.2
39 2251050027 Nguyễn Đình Phúc DV22A 7.0 2.5 4.8
40 2251050070 Đỗ Tấn Phước DV22B 8.2 0.0 4.1
41 2251050028 Nguyễn Trọng Qúy DV22A 4.8 0.5 2.7
42 2251050029 Hà Diễm Quỳnh DV22A 5.2 3.0 4.1
43 2251050030 Nguyễn Xu Rin DV22A 6.4 0.5 3.5
44 2251050071 Lê Đức Tài DV22B 5.8 0.0 2.9
45 2251050072 Nguyễn Hữu Tài DV22B 5.4 0.0 2.7
46 2251050032 Phạm Đức Tâm DV22A 5.8 0.5 3.2
47 2251050074 Dương Hiếu Thắng DV22B 5.2 0.0 2.6
48 2251050034 Trần Văn Thắng DV22A 5.2 0.0 2.6
49 2251050073 Nguyễn Hoàng Thành DV22B 0.0 0.0 0.0
50 2251050075 Phạm Hoàng Thiên DV22B 5.4 0.0 2.7
51 2251050076 La Minh Thiện DV22B 5.2 0.0 2.6
52 2251050035 Phạm Huỳnh Quốc Tiến DV22A 5.4 0.0 2.7
53 2251050036 Nguyễn Đỗ Đình Trãi DV22A 4.0 1.5 2.8
54 2251050078 Trương Nguyễn Hải Triều DV22B 7.0 0.0 3.5
55 2051040180 Nguyễn Tiến Trình DV20B 6.4 1.5 4.0
56 2251050039 Châu Thành Trung DV22A 5.8 0.5 3.2
57 2251050079 Phạm Hoàng Tuấn DV22B 4.8 0.0 2.4
58 2251050080 Đào Thị Kim Tuyên DV22B 7.0 3.0 5.0
59 2251050042 Đặng Tấn Vũ DV22A 5.4 0.0 2.7
60 2251050043 Hồ Thanh Yến DV22A 6.4 3.5 5.0
Tổng cộng: 60 343.0 93.0 218.9
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: 60 Số sinh viên đạt yêu Ngày tháng năm 20
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1

You might also like