You are on page 1of 4

THÀNH ĐOÀN TP.

HÀ NỘI ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH


BCH TRƯỜNG ĐH LAO ĐỘNG – XÃ
HỘI
*** Hà Nội, ngày tháng năm 2023
Số /QĐ-ĐTN

QUYẾT ĐỊNH
v/v Kiện toàn Ban Chấp hành và các chức danh Bí thư, Phó Bí thư các Chi đoàn
D16, D17, D18 thuộc Liên chi đoàn Quản lý nguồn nhân lực, năm học 2023-2024
-------------------

BAN THƯỜNG VỤ ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI

Căn cứ Điều 6 chương II Điều lệ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh về cơ cấu tổ chức và
hoạt động của đoàn;
Căn cứ Công văn đề nghị của Liên chi đoàn Quản lý nguồn nhân lực về việc đề
nghị Kiện toàn Ban Chấp hành các Chi đoàn trực thuộc Liên chi đoàn, năm học 2023-
2024;
Xét đề nghị của Ban Tổ chức Đoàn trường.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Kiện toàn Ban Chấp hành các Chi đoàn D16, D17, D18 thuộc Liên chi
đoàn Quản lý nguồn nhân lực, năm học 2023-2024 và các chức danh trong BCH các Chi
đoàn (có danh sách kèm theo).
Điều 2. Văn phòng, Ban Tổ chức Đoàn trường, Ban Chấp hành Liên chi đoàn
Quản lý nguồn nhân lực, các Chi đoàn thuộc Liên chi đoàn Quản lý nguồn nhân lực và
các đồng chí có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận: TM. BAN THƯỜNG VỤ


- Đảng uỷ, BGH (để b/c); BÍ THƯ
- Như điều 3;
- Lưu VP Đ-ĐT.

Lê Quang Anh
DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH CÁC CHI ĐOÀN D16, D17, D18
TRỰC THUỘC LIÊN CHI ĐOÀN QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC
( Ban hành kèm theo Quyết định số: /QĐ- ĐTN ngày tháng năm 2023)

TT Chi đoàn Bí thư Phó bí thư Ủy viên


1. Trần Thị Phương Anh Đặng Minh Anh Lê Thị Hồng Nhung
D16QL01
1116010001 1116010060 1116010070
2. Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Ngọc Diệp Anh Nguyễn Minh Hạnh
D16QL02
1116010128 1116010073 1116010134
3. Nguyễn Phúc Tân Văn Đình Hòa Nguyễn Tú Anh
D16QL03
1116010150 1116010163 1116010170
4. Hà Thanh Hoa Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nguyễn Quốc Thắng
D16QL04
1116010212 1116010227 1116010231
5. Hà Minh Phượng Trương Minh Nghĩa Nguyễn Quỳnh Anh
D16QL05
1116010348 1116010339 1116010302
6. Phan Thị Lan Anh Phạm Thị Huyền Thương Phùng Thị Kim Chi
D16QL06
1116010415 1116010356 1116010392
7. Đào Thị Phương Thảo Bùi Bích Phương Nguyễn Thị Hương Lan
D16QL07
1116010426 1116010473 1116010442
8. Nguyễn Minh Hiếu Đinh Thị Kim Anh Nguyễn Thị Duyên
D16QL08
1116010506 1116010532 1116010512
9. Nguyễn Thị Phương Thảo Nguyễn Thị Khánh Vi Phạm Kim Phương
D16QL09
1116010583 1116010616 1116010623
10. Đinh Thu Trang Đào Tuyết Nhung Trần Thị Trà My
D16QL10
1116010693 1116010662 1116010660
11. Dương Thuỳ Linh Nguyễn Thúy Quỳnh Nguyễn Thị Thu Hiền
D16QL11
1116010698 1116010731 1116010701
12. Phạm Thu Phương Nguyễn Quỳnh Giao Nguyễn Hải Quỳnh
D16QL12
1116010829 1116010823 1116010776
13. Phùng Trịnh Phương Anh Nguyễn Cẩm Nhung Cao Trọng Khánh
D16QL13
1116010853 1116010884 1116010893
14. Lê Thị Diệp Phạm Thanh Mai Hoàng Thúy Hằng
D16KL01
1116060019 1116060021 1116060013
15. Vũ Thị Hường Nguyễn Thị Hồng Nhung Trần Đoàn Tú Uyên
D17QL01
1117010323 1117010287 1117010316
16. Trần Thị Trang Nhung Lê Nguyễn Khánh Nguyên Trần Thế Anh
D17QL02
1117010352 1117011158 1117010360
17. Phạm Quỳnh Mai Lê Trần Hà My Nguyễn Văn Linh
D17QL03
1117011193 1117011211 1117011252
18. Trần Thu Vân Nguyễn Hồng Chung Nguyễn Thị Minh Thu
D17QL04
1117011262 1117011314 1117011301
19. Nguyễn Ngọc Ánh Nguyễn Thị Lan Trịnh Thu Hương
D17QL05
1117011369 1117011388 1117011394
20. Nguyễn Phương Linh Nguyễn Văn Hoà Đỗ Thu Hằng
D17QL06
1117011421 1117011456 1117011434
21. Đường Huyền Ngọc Phùng Thị Liên Mai Vũ Bảo Ngọc
D17QL07
1117011362 1117012060 1117012220
22. Nguyễn Linh Cường Lê Thị Trang Nhung Lê Hương Giang
D17QL08
1117012513 1117012565 1117012518
23. Trương Hoài Phương Lê Thị Minh Ánh Vũ Trọng Tiến
D17QL09
1117012579 1117012870 1117012598
24. Lê Thái Phong Phạm Thu Huyền Trần Thị Minh Anh
D17QL10
1117012899 1117012885 1117012999
25. Nguyễn Tiến Thạch Lê Tố Nhi Bùi Thị Huyền Trang
D17QL11
1117013201 1117013195 1117013209
26. Nguyễn Hoàng Trang Ngô Hoàng Vũ Nguyễn Thu Trang
D17KL01
1117064085 1117060470 1117060481
27. Lê Minh Hòa Lương Ngọc Hà Dương Thị Trâm Anh
D17KL02
1117060529 1117060493 1117060509
28. Ngô Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Minh Hiền Nguyễn Hồng Hạnh
D17KL03
1117063038 1117062735 1117062250
29. Nguyễn Nhật Thăng Lý Phương Linh Nguyễn Thị Hồng Hạnh
D17HQ01
1117110381 1117112616 1117112614
30. D18QL01 Nguyễn Trần Minh Anh Nguyễn Quỳnh Phương Nguyễn Thị Ngọc Anh
MSV: 1118010036 MSV: 1118010369 MSV: 1118010032
31. D18QL02 Phạm Đức Anh Nguyễn Quỳnh Anh Lý Phương Anh
1118010040 1118010024 1118010014
32. D18QL03 Chu Văn An Nguyễn Thị Lan Anh Đinh Thị Bích Ngọc
1118010002 1118010026 1118010323
33. D18QL04 Nguyễn Hồng Hải Thái Trúc Bảo Ngân Hoàng Minh Hiển
1118010126 1118010318 1118010147
34. D18QL05 Hoàng Xuân Hải Lương Thị Nguyệt Nguyễn Minh Quân
1118010125 1118010339 1118010378
35. D18QL06 Nguyễn Hà Vân Trần Thị Hơn Lê Thị Nhung
1118010500 1118010167 1118010351
36. D18QL07 Trần Thảo Uyên Nguyễn Ngọc Ngân Hà Sùng Thị Hoa
1118010498 1118010119 1118010155
37. D18QL08 Phan Mỹ Dung Trần Thị Thanh Hoài Trần Đức Anh
1118010082 1118010158 1118010045
38. D18KL01 Nguyễn Hương Giang Hoàng Hồng Vân Vũ Tiến Dũng
1118060024 1118060087 1118060020
39. D18KL02 Nghiêm Thanh Nhàn Cao Hoàng Yến Mai Văn Đô
1118060061 1118060089 1118060023
40. D18HQ01 Nguyễn Phú Thành Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Thị Dinh
1118120040 1118120024 1118120009
41. Đỗ Cẩm Anh Cao Thị Nga Trần Khánh Linh
D19QL01
MSV: 1119010009 MSV: 1119010297 MSV: 1119010241
42. Đinh Anh Linh
Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Thị Xuân
D19QL02 MSV:1119010210
MSV: 1119010231 MSV: 1119010497

43.
Lê Uyển Nhi
D19QL03 Nguyễn Minh Khiêm MSV: Vũ Phương Hải Anh
MSV: 1119010338
1119010195 MSV: 1119010049
44. Ngô Bảo Ngọc Trương Thị Hòa Vũ Thị Tâm
D19QL04
MSV: 1119010316 MSV: 1119010151 MSV: 1119010392
45. Bùi Thu Trang Trần Quỳnh Anh Nguyễn Ngọc Anh Thư
D19QL05
MSV: 1119010445 MSV: 1119010043 MSV: 1119010421
46. Nguyễn Tuấn Dũng Nguyễn Phương Anh Hoàng Thanh Bình
D19QL06
MSV: 1119010089 MSV: 1119010026 MSV: 1119010054
47. Đặng Quỳnh Nhung Bùi Mai Ly Trần Thị Bích Ngân
D19QL07
MSV: 1119010352 MSV: 1119010255 MSV: 1119010310
48. Nguyễn Minh Ngọc Nguyễn Thùy Dung Nguyễn Thị Ngọc Ánh
D19QL08
MSV: 1119010320 MSV: 1119010087 MSV: 1119010031
49. Nguyễn Thị Kiều Trang Trần Thu Hà Ngô Ngọc Ánh
D19KL01
MSV: 1119060094 MSV: 1119060033 MSV: 1119060007
50. Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Nhất Vân Ly Trần Thị Minh Hằng
D19KL02
MSV: 1119060067 MSV: 1119060062 MSV: 1119060034
51. Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thùy Linh Vũ Thị Gấm
D19HQ01 Thảo
MSV: 1119060028 MSV: 1119060013
MSV: 1119060051

You might also like