You are on page 1of 70

中 拼音 英

你 nǐ you
好 hǎo good
你好 nǐhǎo Hello
一 yī one
五 wǔ five
八 bā eight
大 dà big
不 bù No
口 kǒu mouth
白 bái white
女 nǚ female
马 mǎ horse
忙 máng busy
吗 ma ?
很 hěn very
汉语 Hànyǔ Chinese
难 nán difficult
太 tài too
爸爸 bàba dad
妈妈 māma Mother
他 tā he
她 tā she
男 nán male
哥哥 gēge elder brother
弟弟 dìdi younger brother
妹妹 mèimei younger sister
学 xué study
英语 yīngyǔ English
阿拉伯语 ālābóyǔ Arabic
德语 déyǔ German
俄语 éyǔ Russian
法语 fǎyǔ French
韩国语 hánguōyǔ Korean
日语 rìyǔ Japanese
西班牙语 xībānyáyǔ Spanish
对 duì right
明天 míngtiān tomorrow
见 jiàn See
去 qù go
邮局 yóujú post office
寄 jì send
银行 yínháng bank
信 xìn letter
取 qǔ Pick
钱 qián money
六 liù six
七 qī seven
九 jiǔ Nine
北京 Běijīng Beijing
今天 jīntiān today
星期 xīngqī Week
星期一 xīngqīyī Monday
星期二 xīngqī'èr Tuesday
星期三 xīngqīsān Wednesday
星期四 xīngqīsì Thursday
星期五 xīngqīwǔ Friday
星期六 xīngqīliù Saturday
星期天 xīngqītiān Sunday
星期日 xīngqīrì Sunday
几 jǐ Several
二 èr two
三 sān three
四 sì Four
哪儿 nǎr where
那儿 nàr there
我 wǒ I
回 huí Return
学校 xuéxiào School
再见 zàijiàn goodbye
对不起 duìbuqǐ sorry
没关系 méiguānxi It doesn't matter
天安门 tiān'ānmén Tiananmen Square
这 zhè this
是 shì tobe, yes
老师 lǎoshī teacher
您 nín you
请 qǐng please
进 jìn Enter
坐 zuò sit
喝 hē drink
茶 chá Tea
谢谢 xièxie Thanks
不客气 búkèqi You're welcome
客气 kèqi polite
工作 gōngzuò Work
身体 shēntǐ Body
十 shí ten
日语 rìyǔ Japanese
王 wáng king
请问 qǐngwèn Excuse me
问 wèn ask
贵姓 guìxìng Surname
姓 xìng surname
叫 jiào Call
名字 míngzi name
哪 nǎ where
国 guó country
中国 zhōngguó China
德国 déguó Germany
俄国 éguó Russia
法国 fǎguó France
韩国 hánguó South Korea
美国 měiguó USA
英国 rìběn U.K.
人 rén people
学习 xuéxí study
汉字 hànzì Chinese character
发音 fāyìn pronounce
什么 shénme What
书 shū Book
谁 shéi who
的 de of
那 nà That
杂志 zázhí Magazine
文 wén arts
中文 zhōngwén Chinese
阿拉伯文 ālābówén Arabic
德文 déwén German
俄文 éwén Russian
法文 fǎwén French
韩文 hánwén Korean
日文 rìwén Japanese Chinese
西班牙文 xībānyáwén Spanish
英文 yīngwén English
朋友 péngyou friend
麦克 màikè Mike
张东 zhāngdōng Zhang Dong
中午 zhōngwǔ noon
吃 chī eat
饭 fàn meal
食堂 shítáng canteen
馒头 mántou Steamed bun
米饭 mǐfàn rice
米 mǐ rice
要 yào want
个 ge indivual
碗 wǎn bowl
鸡蛋 jīdàn egg
鸡 jī chicken
蛋 dàn Egg
汤 tāng Soup
啤酒 píjiǔ beer
酒 jiǔ liquor
些 xiē some
饺子 jiǎozi dumpling
包子 bāozi steamed stuffed bun
面条 miàntiáor Noodle
玛丽 mǎlì Mary
筷子 kuàizi Chopsticks
词典 cídiǎn dictionary
电脑 diànnǎo computer
伞 sǎn umbrella
汽车 qìchē car
电视 diànshì television
录音机 lùyīnjī recorder
手机 shǒujī cell phone
买 mǎi purchase
水果 shuǐguǒ fruit
苹果 píngguǒ apple
斤 jīn
公斤 gōngjīn Kilogram
贵 guì expensive
了 le
吧 ba
多少 duōshao How many
多 duō many
少 shǎo few
块 kuài
元 yuán
角 jiǎo
毛 máo
分 fēn
还 hái also, still
别的 biéde Other
橘子 júzi tangerine
怎么 zěnme how
卖 mài Sell
两 liǎng two
一共 yígōng altogether
给 gěi Give
找 zhǎo try to find
香蕉 xiāngjiāo banana
葡萄 pútao Grape
西瓜 xīguā watermelon
桃 táo Peach
梨 lí pear
草莓 cǎoméi strawberry
晚上 wǎnshang night
下午 xiàwǔ afternoon
上午 shàngwǔ morning
图书馆 túshūguǎn library
换 huàn Change
小姐 xiǎojiě Miss
营业员 yíngyèyuán Manager
人民币 rénmínbì RMB
人民 rénmín people
百 bǎi Hundred
千 qiān thousand
万 wàn Ten thousand
美元 měiyuán Dollar
港币 gǎngbì Hong Kong dollars
日元 rìyuán JPY
越南盾 yuènándùn Vietnamese shield
越南 yuènán Vietnam
欧元 ōuyuán EUR
等 děng wait
一会儿 yíhuìr For a while
先生 xiānsheng gentlemen
数 shǔ count
办公室 bàngōngshì office
办公 bàngōng Office
职员 zhíyuán staff
在 zài exist
家 jiā Home
呢 ne
住 zhù live
楼 lóu building
门 mén Door
房间 fángjiān Room
号 hào Number
知道 zhīdào Know
电话 diànhuà Telephone
电 diàn electricity
话 huà talk
号码 hàomǎ Number
零 líng zero
手 shǒu hand
李昌镐 lǐchānghào Lee Chang Ho
秘书 mìshū secretary
介绍 jièshào introduce
一下儿 yíxiàr a while
位 wèi
教授 jiàoshòu professor
校长 xiàozhǎng headmaster
欢迎 huānyíng welcome
留学生 liúxuéshēng Abroad student
留学 liúxué Study abroad
也 yě also
我们 wǒmen us
你们 nǐmen we
他们 tāmen them
都 dōu all, both
俩 liǎ both
学生 xuésheng student
没什么 méishénme nothing
田芳 tiánfāng Tianfang
罗兰 luólán Roland
爱德华 àidéhuá Edward
大夫 dàifu doctor
护士 hùshi Nurse
经理 jīnglǐ manager
律师 lǚshī lawyer
记者 jìzhě reporter
语言 yǔyán language
大学 dàxué University
怎么样 zěnmeyàng How about it
觉得 juéde feel
听 yǔfǎ listen
和 hé and
说 shuō talk
比较 bǐjiào Compare
容易 rōngyì easy
读 dú read
写 xiě Write
但是 dànshì but
新 xīn new
同学 tóngxué classmate
同屋 tóngwū roommate

北京语言大
bān class
běijīngyǔyándàxué Beijing Language and Culture University

林 lín Forest
文学 wénxué literature
历史 lìshǐ history
法律 fǎlǚ law
认识 rènshì know
旧 jiù old
老 lǎo old
没 méi without
箱子 xiāngzi box
有 yǒu have
这儿 zhèr here
重 zhòng Heavy
黑 hèi black
红 hóng red
轻 qīng light
药 yào medicine
中药 zhōngyào traditional Chinese medicine
西药 xīyào Western medicine
茶叶 cháyè tea
里 lǐ inside
日用品 rìyòngpǐn Daily necessities
件 jiàn Part
衣服 yīfu clothing
把 bǎ Bundle
雨伞 yǔsǎn Umbrella
雨 yǔ rain
瓶 píng bottle
香水 xiāngshuǐ perfume
水 shuǐ water
本 běn Book
张 zhāng open
光盘 guāngpán CD
支 zhī branch
笔 bǐ Pen
洗手间 xǐshǒujiān Toilet
宿舍 sùshè dormitory
包 bāo Bag
圆珠笔 yánzhūbǐ ballpoint pen
铅笔 qiānbǐ pencil
报纸 bàozhǐ newspaper
地图 dìtú map
冰淇淋 bīngqílín ice cream
厕所 cèsuǒ bathroom
洗手间 xǐshǒujiān Toilet
电脑 diànnǎo computer
主机 zhǔjī processor
显示器 xiǎnshìqì monitor
键盘 jiànpán keyboard
开关 kāiguān switch
鼠标 shǔbiāo mouse
插头 chātóu plug
插座 chāzuò socket
打印机 dǎyìnjī printer
好久 hǎojiǔ For a long time
好久不见 hǎojiǔbújiàn haven't seen you for a long time
马虎 mǎhū careless
马马虎虎 mǎmahūhū so so
最近 zuìjìn recent
刚 gāng Just
开学 kāixué Start school
开 kāi open
有一点儿 yǒuyìdiǎnr a little bit
点儿 diǎnr Point
还是 háishì still
咖啡 kāfēi coffee
杯 bēi cup
车 chē car
自行车 zìxíngchē bike
摩托车 mótuōchē motorcycle
打车 dá/dǎchē Take a taxi
开车 kāichē drive
出租车 chūzūchē taxi
颜色 yánsè color
蓝 lán blue
辆 liàng Vehicle
啊 à ah
关 guān close
或者 huōzhē or
累 lèi tired
困 kùn Sleepy
饿 è Hungry
冷 lěng cold
渴 kě thirsty
衬衣 chènyī shirt
贸易 máoyì trading
黄 huáng yellow
灰 huī grey
绿 lǜ green
照相机 zhàoxiàngjī camera
教学楼 jiàoxuélóu Teaching building
下课 xiàkè get out of class
后 hòu back
自己 zìjǐ Own
忽然 hūrán suddenly
看见 kānjiàn see
它 tā it
送 sòng deliver
好看 hǎokàn nice
好骑 hǎoqí easy to ride
骑 qí ride
每天 měitiān every day
来 lái Come
全 quán all
照 zhào
照片 zhàopiàn photo
看 kàn look
姐姐 jiějie elder sister
只 zhǐ Only
做 zuò Do
医院 yìyuán Hospital
公司 gōngsì company
商店 shāngdiàn shop
律师 lǚshī lawyer
外贸 wàimào foreign trade
小 xiǎo Small
书店 shūdiàn bookstore
大概 dàgài about, approximately
多 duō many
外国 wàiguó Foreign
画报 huàbào pictorial
世界 shìjiè world
数码相机 shùmǎxiàngjī digital camera
家务 jiāwù housework
高兴 gāoxìng Happy
越南 比如
Bạn 你是谁?
Tốt 我不好
Xin chào 你好
một 一个人
năm 五本书
tám 八只狗
to lớn 我的学校很大
KHÔNG 我不想做
miệng 口语
trắng 白马,白色
nữ giới 女生
ngựa 白马
bận 我很忙
cuối câu biểu thị y-n question 你是学生吗?
rất 他很高
tiếng Trung 我们在学习汉语
khó 汉语很难
quá 这个书太贵了。
bố 我爸爸很认真
Mẹ 妈妈去哪儿了?
Anh ta 他是谁?
cô ấy 她有一个很牛的哥哥
nam giới 男人
anh trai 我没有哥哥
em trai 玛丽有三个姐姐
em gái 麦克有一个妹妹
học 你在学英语吗?
Tiếng Anh 张东很喜欢影月
tiếng Ả Rập 我不会说阿拉伯语
tiếng Đức 德语很难发音
tiếng Nga 我们都不会说俄语
tiếng Pháp 我很喜欢学法语
tiếng Hàn 我朋友在学习韩国语
tiếng Nhật 安如学习日语
tiếng Tây Ban Nha 我学校没有教西班牙语
- 这是你的吗?
Phải
Ngày mai - 对!
明天你去食堂吃饭吗?
Nhìn thấy 我见过你了
đi 你去哪儿?
Bưu điện 她来邮局取信
gửi 你想寄什么?
ngân hàng 我妈在银行工作
thư 我给玛丽写一张信
rút (tiền) 麦克莱银行取钱
tiền bạc 你有多少钱?
sáu 六张邮票
Bảy 七个电脑
Chín 九个学校
Bắc Kinh 你想去北京吗?
Hôm nay 今天你又没有上课?
Tuần 今天实行几天吗?
Thứ hai
Thứ ba
Thứ Tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
Chủ nhật
hỏi số lượng <10 你家有几口人?
hai 二十三岁
ba 三只猫
Bốn 四肢笔
Ở đâu 你在哪儿?
ở đó 那儿是什么?
TÔI 我是你们的老师
Trở lại 你快回家
Trường học 我的学校很大
tạm biệt 再见
Xin lỗi
Nó không quan trọng
Quảng trường Thiên An Môn 你们想去天安门吗?
cái này 这是谁?
- 这是我妈妈吗?
là, đúng
giáo viên - 不是。
老师来了
Bạn 请您坐
Xin vui lòng 请等一下。
Đi vào 你进来吧
ngồi 在哪儿坐?
uống 你喝什么?
Trà 奶茶很好喝
Cảm ơn
Không có gì
lịch sự
Công việc 你有工作吗?
Thân hình 您身体好吗?
mười 十八岁
tiếng Nhật 我不会说日语
vua, họ Vương 王先生
xin hỏi (lịch sự khi nhờ vả) 请问,你是谁?
hỏi 请问,你叫什么名字?
quý danh, dùng khi hỏi tên 请问你贵姓。
-我姓陈。
họ
我叫云。
Gọi
tên - 你可以叫我云。
你的名字是什么?
Ở đâu
quốc gia
Trung Quốc
nước Đức
Nga
Pháp
Hàn Quốc
Hoa Kỳ
nước Anh
người
học
Hán tự
phát âm
Cái gì
Sách
Ai
của 这是我的朋友。
Cái đó 那是什么?
Tạp chí 你有没有毒杂志?
nghệ thuật
người Trung Quốc
tiếng Ả Rập
tiếng Đức
tiếng Nga
người Pháp
Hàn Quốc
Nhật Bản
người Tây Ban Nha
Tiếng Anh
bạn
tên riêng Mike
Trương Đông
buổi trưa
ăn
bữa ăn
nhà ăn
bánh bao không nhân, màn thầu
cơm
gạo
muốn
lượng từ
cái bát
trứng
thịt gà
Trứng
Canh
bia
rượu
một số
há cảo, sủi cảo
bánh bao
mì, bún
Mã Lệ
Đũa
từ điển
máy tính
Chiếc ô
xe hơi
tivi
máy ghi âm
điện thoại di động
mua
hoa quả
quả táo
cân, nửa kg
Kg
đắt
dùng cuối câu, chỉ sự hoàn thành 我吃饭了。
dùng ở cuối câu, biểu thị thương lượng, - 你吃吧。
thỉnh cầu, nghi vấn, cảm thán, mệnh
lệnh,
Baothúc giục
nhiêu - 两块把。
nhiều
ít
đồng (nói)
đồng (viết)
hào (viết)
hào (nói)
xu
vẫn 我还在这儿。
Khác
quýt
Làm sao
Bán
hai 我有两个姐姐
tổng cộng 一共是多少?
Đưa cho 他给你什么?
tìm, hoàn (tiền) 你在找什么?
chuối
Quả nho
dưa hấu
Quả đào
quả lê
quả dâu
đêm
buổi chiều
buổi sáng
thư viện
Thay đổi

nhân viên giao dịch
RMB
mọi người
Hàng trăm
ngàn
Mười nghìn
Đô la
đôla Hong Kong
Jpy
Khiên Việt Nam
Việt Nam
EUR
Chờ đợi
Trong một thời gian
quý ông
đếm
văn phòng
Văn phòng
nhân viên
hiện hữu 我在家 。
nhà
thế, nhỉ, vậy (dùng để hỏi) 我呢?
sống 我住在八楼。
lầu
Cửa
Phòng
Con số
Biết
Điện thoại
điện
nói chuyện
Con số
số không
tay
Lý Xương Hạo
thư ký
giới thiệu
một thời gian
vị, ngài 一位教授。
giáo sư
Hiệu trưởng
Chào mừng
Sinh viên nước ngoài
Du học
cũng
chúng ta
chúng tôi, chúng ta
họ
đều
cả hai
học sinh
Không có gì
Điền Phương
Lạc Lan
Ái Đức Hoa
bác sĩ
Y tá
giám đốc
luật sư
phóng viên
ngôn ngữ
Trường đại học
Như thế nào về nó
cảm thấy
Nghe

nói chuyện
khá
dễ
đọc
Viết
Nhưng
mới
bạn cùng lớp
Bạn cùng phòng
lớp học
Đại học Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Kinh
họ Lâm, rừng
văn học
lịch sử
pháp luật
biết

già
không có
vali, thùng, hộp

đây
Nặng
đen
màu đỏ
nhẹ
thuốc
Y học cổ truyền Trung Quốc
thuốc tây
lá trà
bên trong
Nhu yếu phẩm hàng ngày
lượng từ của quần áo
quần áo
lượng từ của ô, đồ vật có tay cầm
Chiếc ô
cơn mưa
cái chai
nước hoa
Nước
Sách
lượng từ tấm, mảnh
đĩa CD
lượng từ của đồ vật thon, dài
Cái bút
Phòng vệ sinh
ký túc xá
Cái túi
bút bi
bút chì
báo
bản đồ
kem
phòng tắm
Phòng vệ sinh
máy tính
bộ vi xử lý
màn hình
bàn phím
công tắc
chuột
phích cắm
ổ cắm
Máy in
Trong một khoảng thời gian dài
Không gặp bạn trong một thời gian dài
cẩu thả
Tàm tạm, bình thường, tầm thường
gần đây
vừa mới
khai giảng
mở
một chút
Điểm
vẫn
cà phê
tách
xe hơi
xe đạp
xe máy
Đi taxi
lái xe
xe tắc xi
màu sắc
màu xanh da trời
lượng từ của xe cộ
Ah
họ Quan
hoặc
mệt
Buồn ngủ
Đói bụng
lạnh lẽo
khát
áo sơ mi
thương mại
màu vàng
màu xám
màu xanh lá
Máy ảnh
tòa nhà dạy học
tan học
mặt sau
tự, myself, herself,..
đột nhiên
nhìn thấy

giao
Đẹp
dễ đi (xe)
lái
Hằng ngày
Đến
toàn bộ
chụp
hình chụp
Nhìn
chị gái
Chỉ một
LÀM
Bệnh viện
công ty
cửa hàng
luật sư
ngoại thương
Bé nhỏ
hiệu sách
đại khái
nhiều
Nước ngoài
hoạ báo, báo ảnh, tạp chí ảnh
thế giới
máy ảnh kỹ thuật số
công việc nhà
Vui mừng
中 拼音 英
现在 xiànzài Now
跟 gēn with, follow
一起 yīqǐ Together
咱们 zánmen we
走 zǒu Walk
常 cháng often
常常 chángcháng Frequent
有时候 yǒushíhou sometimes
时候 shíhou when
借 jiè borrow
上网 shàngwǎng Surf the Internet
网 wǎng net
查 chá check
资料 zīliào material
总 zǒng total
安静 ānjìng Quiet
复习 fùxí review
课文 kèwén text
预习 yùxí Preparation
生词 shēngcí New words
或者 huòzhě or
练习 liànxí practise
聊天儿 liáotiānr Chatter
收发 shōufā Send and receive
收 shōu receive
发 fā send out
伊妹儿 yīmèir Yimeier
电影 diànyǐng Movie
电视剧 diànshìjù TV drama
电视 diànshì television
休息 xiūxi rest
宿舍 sùshè dormitory
公园 gōngyuán park
超市 chāoshí supermarket
东西 dōngxi thing
在 zài exist
出来 chūlái come out
音乐 yīnyuè music
正在 zhèngzài In
没有 méiyǒu No
正 zhèng just
录音 lùyīn recording
事 shì thing
书店 shūdiàn bookstore
想 xiǎng think
汉英 hàn-yīng Chinese and English
坐 zuò sit
挤 jǐ squeeze
骑 qí ride
行 xíng OK
门 mén Door
课 kè class
综合 zònghé comprehensive
口语 kǒuyǔ Spoken language
听力 tīnglì hearing
阅读 yuèdú read
文化 wénhuà culture
体育 tǐyù physical education
教 jiào teach
飞机 fēijī airplane
火车 huǒchē train
走路 zǒulù walk
打的 dǎdí call taxi
地铁 dìtiě subway
跳舞 tiàowǔ Dance
唱歌 zhàogē Sing
照相 zhàoxiàng Take pictures
早饭 zǎofàn breakfast
午饭 wǔfàn lunch
晚饭 wǎnfàn dinner
打电话 dǎdiànhuà Call up
刷微博 shuāWēibó Brush on Weibo
睡觉 shuìjiào sleep
空儿 kōngr Empty
周末 zhōumò weekend
远 yuǎn Far
电话卡 diànhuàkǎ phone card
服务员 fúwùyuán waiter
包裹 bāoguǒ pack
顺便 shùnbiàn By the way
替 tì for
邮票 yóupiào stamp
份 fèn
青年 qīngnián youth
报 bào Report
报纸 bàozhǐ newspaper
拿 ná take
不用 búyòng Need not
用 yòng use
旅行 lǚxíng travel
代表 dàibiǎo represent
团 tuán group
参观 cānguān visit
当 dāng when
翻译 fānyì translate
飞机 fēijī airplane
飞 fēi fly
火车 huǒchē train
回来 huílái return
办 bàn manage
帮 bāng help
浇 jiāo Pour
花 huā flower
没问题 méiwèntí no problem
上海 shānghǎi Shanghai
珍妮 zhēnní Janet
辅导 fǔdǎo Counsel
博物馆 bómùguǎn museum
羽绒服 yǔróngfú down jacket
又...又... yòu ... yòu... not only ... but also
便宜 piányì Cheap
长 cháng long
一点儿 yìdiǎnr a little
短 duǎn short
深 shēn deep
浅 qiǎn shallow
试 shì try
可以 kěyǐ Can
当然 dāngrán certainly
肥 féi fat, loose
胖 pàng fat
瘦 shòu thin
合适 héshì suitable
好看 hǎokàn nice
种 zhǒng kind
打折 dǎzhé Discount
干净 gānjìng clean
面包 miànbāo bread
鞋 xié shoe
双 shuāng pair
毛衣 máoyī sweater
冬天 dōngtiān winter
听说 tīngshuō It is said that
冷 lěng cold
机场 jīchǎng Airport
接 jiē catch
能 néng able
展览 zhǎnlǎn exhibition
出发 chūfā Set off
离 lí Leave
年 nián Year
今年 jīnnián This year
明年 míngnián next year
后年 hòunián the year after the next
去年 qùnián last year
毕业 bìyè graduate
多 duō many
多大 duōdà How big
岁 suì age

be born in the year of (one of the 12
shǔ
animals)
狗 gǒu dog
月 yuè month
号 hào Number
生日 shēngri Birthday
正好 zhènghǎo Exactly
打算 dǎsuan Intend
过 guò Pass
准备 zhuǎnbèi Prepare
举行 jǔxíng Hold
晚会 wǎnhuì Party
参加 cānjiā join
时间 shíjiān time
点 diǎn o'clock
点钟 diǎnzhōng o'clock
就 jiù exactly
一定 yídìng must
祝 zhù wish
快乐
祝你生日快 kuàilè hapiness
zhùnǐshēngrikuàilè Happy birthday to you

新年 xīnnián new year
春节 Chūn Jié Spring Festival
圣诞节 Shèngdàn Jié Christmas
健康 jiànkāng healthy
大后年 dàhòunián three years from now
礼物 lǐwù Gift
玩具 wánjù Toy
有意思 yǒuyìsi interesting
出生 chūshēng born
唱歌 chànggē Sing
蛋糕 dàngāo cake
鼠 shǔ mouse
牛 niú ox
虎 hǔ Tiger
兔 tù rabbit
龙 lóng dragon
蛇 shé snake
马 mǎ horse
羊 yáng sheep
猴 hóu monkey
鸡 jī chicken
狗 gǒu dog
猪 zhū pig
每 měi each, every
早上 zǎoshāng Morning
半 bàn Half
起床 qǐchuáng get up
床 chuáng bed
早饭 zǎofàn breakfast
午饭 wǔfàn lunch
晚饭 wǎnfàn dinner
以后 yǐhòu after
差 chà Difference
分钟 fēnzhōng minute
上课 shàngkè Attend class
节 jié Festival
教室 jiàoshì classroom
操场 cāochǎng playground
锻炼 duànliàn exercise
洗澡 xǐzǎo bath
洗 xǐ wash
然后 ránhòu Then
睡觉 shuìjiào sleep
爬 pá climb
们 men People
山 shān Mountain
年级 niánjí grade
出发 chūfā Set off
前 qián forward
集合 jíhé gather
刻 kè quarter
上车 shàngchē get on a bus, car, bike, ...
下车 xiàchē get off a bus, car, bike, ..
准时 zhǔnshí on time
带 dài bring
山本 shānběn Yamamoto
课间 kèjiān break
上班 shàngbān work
下班 xiàbān get off work
叫 jiào Call
让 ràng let
大家 dàjiā Everyone
谈 tán talk
自己 zìjǐ self
爱好 àihào Hobby
京剧 jīngjù Peking opera
喜欢 xǐhuān like
非常 fēicháng Very
唱 chàng Sing
玩 wán Play
电脑 diànnǎo computer
下课 xiàkè get out of class
感到 gǎndào feel
心情 xīnqíng Feeling
愉快 yúkuài joy
业余 yèyú amateur
以前 yǐqián before
就 jiù already
对 duì right
书法 shūfǎ calligraphy
特别 tèbié special
感兴趣 gǎn xìngqù interested
兴趣 xìngqù interest
派 pài send, dispatch
高兴 gāoxìng Happy
画 huà paint, draw
画儿 huàr Painting
田中 tiánzhōng Tanaka
歌 gē Song
太极拳 tàijíquán shadow boxing
足球 zúqiú football
比赛 bǐsài Contest
网球 wǎngqiú tennis
武术 wǔshù Martial arts
惊讶 jīngyà surprise
老外 lǎowài foreigner
笔记本 bǐjìběn notebook
希望 xīwàng hope
演出 yǎnchū perform, performance
···边 ...biàn ···side
东边 dōngbian East
西边 xībian West
南边 nánbian South
北边 běibian North
前边 qiánbian Front
后边 hòubian behind
左边 zuǒbian left
右边 yòubian right
里边 lǐbian inside
外边 wàibian outside
上边 shàngbian On the side
下边 xiàbian below
离 lí Leave
远 yuǎn Far
进 jìn Enter
地方 dìfang place
足球场 zúqiúchǎng football field
足球 zúqiú football
劳驾 láojià Excuse me
打听 dǎting inquire about
博物馆 bówùguǎn museum
和平 hépíng Peace
广场 guǎngchǎng square
中间 zhōngjiān middle
从 cóng from
到 dào arrive
米 mǐ meter
一直 yìzhí Always
红绿灯 hónglǜdēng traffic light
绿 lǜ green
灯 dēng lamp
往 wǎng to, towards
左 zuǒ Left
右 yòu right
拐 guǎi Turn
马路 mǎlù road
路 lù road
座 zuò
白色 báisè White
平方米 píngfāngmǐ Square meter
高 gāo high
迷路 mílù get lost
公共汽车 gōnggòng qìchē bus
出租车 chūzūchē taxi
司机 sījī driver
算了吧 suànleba forget it
会 huì can, be able to
打 dǎ play, practise
太极拳 tàijíquán Tai Chi
听说 tīngshuō It is said that
下 xià Down
报名 bàomíng Sign up
开始 kāishǐ start
能 néng able
再 zài Again
遍 biàn one time
懂 dǒng Understand
舒服 shūfu Comfortable
意思 yìsi mean
次 cì times
小时 xiǎoshí Hour
请假 qǐngjià Ask for leave
头疼 tóuténg Headache
头 tóu head
疼 téng pain
发烧 fāshāo fever
可能 kěnéng possible
咳嗽 késou cough
感冒 gǎnmào flu
了 le Be
看病 kànbìng see a doctor
病 bìng sick
开车 kāichē drive
游泳 yóuyǒng swim
钓鱼 diàoyú fishing
停车 tíngchē parking
滑冰 huábīng skate
拍照 pāizhào Photograph
抽烟 chōuyān smokes
吸烟 xīyān Smoke
唱歌 chànggē Sing
跳舞 tiàowǔ Dance
打篮球 dǎlánqiú play basketball
护照 hùzhào passport
驾照 jiàzhào drving license
电视台 diànshìtái Television station
台 tái tower
表演 biǎoyán Performance
节目 jiémù programme
愿意 yuànyì willing
为什么 wèishénme Why
得 de have to
不错 búcuò good
错 cuò wrong
进步 jìnbù progress
水平 shuǐpíng level
提高 tígāo improve
快 kuài quick
哪里 nǎli where
准 zhǔn allow
流利 liúli fluent
努力 nǔlì effort
认真 rènzhēn serious
看 kàn look
为 wèi for
这么 zhème so
那么 nàme So
早 zǎo morning
运动 yùndòng sports
跑步 pǎobù running
跑 pǎo run
篮球 lánqiú basketball
球 qiú ball
刚才 gāngcái Just now
可以 kěyǐ Can
坚持 jiānchí persist in
因为 yīnwèi because
晚 wǎn Night
行 xíng OK
文章 wénzhāng article
摄影 shèyǐng photography
喂 wèi Hello
阿姨 āyí Aunt
中学 zhōngxué Middle school
出国 chūguó Go abroad
出 chū out
打(电话) dǎ (diànhuā ) Call up)
关机 guānjī Turn off
关 guān close
对了 duìle correct
忘 wàng forget
开机 kāijī Start
开 kāi open
又 yòu again
响 xiǎng ring
接 jiē catch
踢 tī Kick
比赛 bǐsài Contest
队 duì Team
输 shū lose
赢 yíng win
比 bǐ Compare
祝贺 zhùhè congratulate
哎 āi Why
上 shàng superior
托福 tuōfú TOEFL
已经 yǐdìng already
考 kǎo Test
陪 péi accompany
江平 jiāngpíng Jiangping
考试 kǎoshì take an exam
得 dé have to
满分 mǎnfēn Full score
最 zuì most
奖学金 jiǎngxuéjīn scholarship
送行 sòngxíng Offer off
见面 jiànmiàn Meet
预祝 yùzhù Bless
成功 chénggōng success
一路平安 yílùpíng'ān All the way
哭 kū cry
了 le Be
病人 bìngrén patient
肚子 dùzi abdomen
厉害 lìhai sharp
片 piàn piece
拉肚子 lādùzi Have loose bowels
鱼 yú fish
牛肉 niúròu beef
化验 huàyàn assay
大便 dàbiàn Stool
小便 xiǎobiàn Urinating
检查 jiǎnchá examine
结果 jiéguǒ result
出来 zhūlái come out
得 dé have to
肠炎 chángyán enteritis
消化 xiāohuà Digestion
开(药) kāi (yào ) Published (medicine)
打针 dǎzhēn inject
后 hòu back
哭 kū cry
寂寞 jìmò lonely
所以 suǒyǐ so
别 bié Don't
难过 nánguò sad
礼堂 lǐtáng hall
舞会 wǔhuì prom
跳舞 tiàowǔ Dance
嗓子 sǎngzi voice
出汗 chūhàn Sweat
租 zū rent
套 tào set
房子 fángzi house
满意 mǎnyì satisfy
有的 yǒude some
周围 zhōuwéi around
环境 huánjìng environment
乱 luàn chaos
厨房 chúfáng kitchen
卧室 wòshì bedroom
客厅 kètīng living room
面积 miànjī area
层 céng layer
平(方)米 píng (fāng) mǐ Ping (Fang) Mi
上去 shàngqu Go up
阳光 yángguāng Sunlight
还是 háishì still
妻子 qīzi wife
情况 qíngkuàng Condition
才 cái talent
堵车 dǔchē Traffic jam
赶 gǎn Rush
要是 yàoshì if
房租 fángzū rent
虽然 suīrán Although
真 zhēn real
条 tiáo strip
河 hé river
交通 jiāotōng transportation
方便 fāngbiàn convenient
站 zhàn stand
公共汽车 gònggòngqùche bus
车站 chēzhàn station
地铁 dìtiě subway
附近 fùjìn nearby
体育馆 tǐyùguǎn stadium
考试 kǎoshì take an exam
题 tí question
完 wán over
成绩 dào score
句子 chéngjì sentence
干什么 jùzi What to do
干 gànshénme Dry
看见 kànjiàn see
见 jiàn See
词 cí word
糟糕 zāogāo Oops
成 chéng become
回信 huíxìn reply
故事 gùshi story
有意思 yǒuyìsi interesting
页 yè Page
笑 xiào laugh
会话 huìhuà Session
念 niàn read
答 dá answer
办法 bànfa Method
合上 héshàng Close up
上 shàng superior
听见 tīngjiàn hear
打开 dǎkāi Open
作业 zuòyè Operation
熟 shú Cooked
再 zài Again
安娜 ānnà Anna
于是 yúshì then
最好 zuìhǎo most
生活 shēnghuó Life
差不多 chàbuduō almost
习惯 xíguàn Habit
气候 qìhòu climate
干燥 gānzào dry
干净 gānjing clean
菜 cài vegetable
油腻 yóunì Greasy
牛奶 niúnǎi milk
不过 búguò but
课件 kèjiān Courseware
快 kuài quick
点心 diǎnxin dessert
从来 cónglái Never
午觉 wǔjiào Noon
游泳 yóuyǒng swim
散步 sànbù walk
功课 gōngkè homework
记住 jìzhù remember
记 jì remember
一般 yìbān generally
感谢 gǎnxiè grateful
父母 fùmǔ parents
机会 jīhuì Chance
原来 yuánlái turn out to be
延长 yáncháng extend
练 liàn practice
气功 qìgōng qigong
好 hǎo good
不一定 bùyídìng uncertain
钟头 zhōngtóu hour
效果 xiàoguǒ Effect
挺 tǐng quite
好处 hǎochù benefit
坏处 huàichù harm
慢性病 mànxìngbìng chronic
高血压 gāoxuèyā hypertension
失眠 shīmián Insomnia
必须 bìxū must
打鱼 dǎyú Fishing
晒 shài show
怕 pà Afraid
涂 tú Coat
油漆 yóuqī paint
裤子 kùzi Pants
越南 比如
Hiện nay 我现在有两个包子
cùng, với 你可以跟我一起去吗?
Cùng nhau 我们一起走吧
chúng tôi 我们/=咱们
đi 我先走吧
thường 我常去书店买书
Thường xuyên 晚上我妈常常去跳舞
有时候我上课,有时候自己
có khi
khi 学习
你什么时候回来?
vay mượn 他给我的书
Lướt Internet 我周末常常上网玩游戏
mạng, net
kiểm tra 你再查什么?
tư liệu, tài liệu 我们常上网查资料
tổng, luôn luôn 马李总在家
Im lặng 他的房间很安静
ôn tập 复习对话
bài khóa, bài đọc 读课文
chuẩn bị 预习课文
Từ mới 找生词
hoặc 我不能喝咖啡或者奶茶
luyện tập 我们昨晚一起练习对话
他们在公园聊天儿得很快快
Trò chuyện
Gửi và nhận 乐乐
手法伊妹儿
nhận được 收费,收买
gửi đi, chuyển đi 发信息
email 老师只有一个伊妹儿
phim điện ảnh 昨天我和麦克去看电影
phim truyền hình 我不喜欢看电视剧
tivi 我家有两个电视
nghỉ ngơi 你们休息一下吧
ký túc xá 我打算回宿舍休息一下
công viên 他在公园玩儿
Siêu thị 妈妈去超市买东西
đồ vật 这是什么东西?
hiện hữu 你在哪儿?
ra đây, ra 你出来吧!
âm nhạc 曹英在听音乐
đang 她正在看电视剧
không có 我没有词典
đang 我正来医院
ghi âm 麦克想听录音
việc, sự việc 你有什么事吗?
hiệu sách 你在书店干嘛?
muốn 我想回宿舍
Trung Quốc và tiếng Anh 你有没有汉英词典?
ngồi 你做吧
đông đúc, chen chúc, dồn, bóp, nặn 金天超市很挤
lái 骑车,骑马
ĐƯỢC RỒI 你可以来帮我一下吗?- 行!
Cửa 你来关门吧
lớp học 今天有什么课?
tổng hợp, toàn diễn 统合课
khẩu ngữ 我下午有口语课
nghe hiểu 他今天没有听力课
đọc 下月我有阅读课
văn hoá 我们没有文化课
giáo dục thể chất 我不喜欢体育课的老师
dạy bảo 他教我们统合课。
Máy bay 我坐飞机去上海
xe lửa 玛丽做或者来北京
đi bộ 麦克走路来学校
gọi taxi 昨晚我们打的回家
xe điện ngầm 我不喜欢坐地铁回家
Nhảy 我妈很喜欢跳舞
Hát 麦克的爱好是唱歌
Chụp ảnh 我不喜欢照相
bữa sáng 明天我不会吃早饭
bữa trưa 中去咱们来食堂吃吧
bữa tối 今天的晚饭是什么?
gọi điện thoại 我给她打电话
lướt Weibo 他在刷微博
ngủ 我现在非常困,要睡觉了
trống, rảnh rỗi 你下午有空儿吗?
ngày cuối tuần 我妈妈每个周末都去跳舞。
Xa 我家离这儿很远。
thẻ điện thoại 我想买两张电话卡
服务员跟我说他们不卖电话
phục vụ nam
bưu phẩm, bưu kiện 卡
我去拿包裹
Nhân tiện 你顺便去看看她吧。
thay thế, thay 你替我买一本书。
con tem 我没有邮票
phần, số, bản (lượng từ của báo, tài
liệu,...) 两份青年报
thanh niên 青年报
báo 新的报
báo chí, báo giấy 我很喜欢读报纸
cầm, lấy, nhặt 别拿我开玩笑。拿钱
Không cần 我帮你把。 - 不用
sử dụng 你拿这个用干嘛呀?
du lịch 他去上海旅行。
đại biểu, đại diện 我代表他们跟你们说话
đoàn, nhóm 团队,学生团
tham quan 我妈来漂亮过参观
khi 当你说的时候/ 当翻译
phiên dịch 他给我们当翻译
Máy bay 坐飞机
bay
xe lửa 我妹妹不喜欢坐火车
trở lại 他明天回来
làm (giấy tờ) 现在怎么办?
giúp đỡ 我帮你
tưới, dội, đổ 洗化
hoa 我们都很喜欢红花
Không vấn đề 题吗?”,我们说:“都没
Thượng Hải 我家在上海
Janet
phụ đạo
bảo tàng
áo lông vũ
- 又高有没
vừa ... vừa ...
Rẻ - 又好又便宜
dài
một chút
ngắn
sâu, màu đậm, sẫm
nông, màu nhạt
thử
Có thể
đương nhiên
to, béo, rộng
mập (chỉ người)
gầy
thích hợp
Đẹp
chủng loại, loại
Giảm giá
sạch sẽ
bánh mỳ
giày
đôi
áo len
mùa đông
nghe nói
lạnh lẽo
Sân bay
đón, tiếp 我明天去机场接她。
có thể
triển lãm
xuất phát
khoảng cách, cự li
Năm
Năm nay
năm sau
năm sau nữa
năm ngoái
tốt nghiệp
nhiều
bao nhiêu 你今年多大?
tuổi
tuổi, cầm tinh
chó
tháng
Con số
Sinh nhật
vừa hay, đúng lúc
dự định
trải qua, vượt qua
Chuẩn bị
cử hành, tổ chức
Buổi tiệc
tham gia
thời gian
giờ
giờ
ngay, liền
nhất định
chúc, ước
vui vẻ
Chúc mừng sinh nhật
năm mới
Tết âm lịch
Giáng sinh
an khang, khỏe mạnh
ba năm sau
Quà
Đồ chơi
có ý nghĩa, thú vị, hay
ra đời, sinh ra
Hát
bánh ngọt
chuột
trâu
Con hổ
con thỏ
Rồng
rắn
ngựa
cừu, dê
con khỉ

chó
con lợn
mỗi, mọi
sáng sớm
Một nửa 六点半
thức dậy
giường
bữa sáng
bữa trưa
bữa tối
sau này, sau đó
kém, thiếu (time) 差十分八点
phút
đi học, lên lớp
Lễ hội
lớp học
sân tập, bãi tập
rèn luyện
bồn tắm, tắm
giặt, rửa
Sau đó
ngủ
leo 爬山
你们,我们,他们,同学
chỉ danh từ số nhiều
Núi 们,...
lớp, năm thứ
xuất phát
trước
tập hợp
15 phút
lên xe
xuống xe
kịp thời
mang đến
Yamamoto
giờ ra chơi, nghỉ giải lao
đi làm
tan sở
Gọi - 我可以叫你什么?
cho phép 他让我去玩儿。
Mọi người
nói chuyện
tự mình, bản thân 他自己回家。
Sở thích
kinh kịch
thích
Rất
Hát
Chơi
máy tính
tan học
cảm thấy
tâm tình, tâm trạng
vui sướng
nghiệp dư, rảnh (time) 业余时间
trước đây, trước kia
ngay, liền
Phải
thư pháp
đặc biệt
cảm thấy hứng thú, thú vị
niềm hứng thú
phái, cử 公司派我去上海工作。
Vui mừng
vẽ
Bức vẽ
Tanaka
Bài hát
thái cực quyền
bóng đá
Cuộc thi
quần vợt
Võ thuật
sự ngạc nhiên
Người nước ngoài
sổ tay
hi vọng
trình diễn
···bên
Phía đông
hướng Tây
Phía nam
Phía bắc
Đằng trước
phía sau
bên trái
Phải
bên trong
ngoài
ở trên
dưới
khoảng cách giữa 2 nơi 我的家离学校很远
Xa
Đi vào
địa điểm
sân bóng đá
bóng đá
làm phiền, làm ơn
Hỏi về
bảo tàng
Hòa bình
quảng trường
ở giữa
từ 从今天开始,从现在
đến 我到家了。
mét
- 他一直坐这儿。
thẳng, một mạch, luôn luôn
đèn giao thông - 你从这儿一直去。
màu xanh lá
đèn
qua, tới 从这儿一直往东走
Bên trái
Phải
rẽ, ngoặt (đường)
đường lớn, đường cái
đường
lượng từ của tòa nhà, núi,.. 一座山
Trắng
Mét vuông
cao
lạc đường
xe buýt
xe tắc xi
tài xế
thôi được rồi, quên đi
biết
đánh
Thái cực quyền
nghe nói
tiếp theo 下星期
Đăng ký
bắt đầu
có thể
Lại
lần 你可以再说一遍吗?
Hiểu
Thoải mái
nghĩa là
lần, lượt 一次一人,一次一小时
Giờ
xin nghỉ
Đau đầu
cái đầu
đau
sốt
có thể
ho
cảm lạnh
trợ từ (đã, rồi)
khám bệnh
ốm, bệnh
lái xe
bơi
câu cá
dừng xe
trượt băng
chụp ảnh
Hút thuốc
hút thuốc
Hát
Nhảy
chơi bóng rổ
hộ chiếu
giấy phép lái xe
Đài truyền hình
tòa tháp
Hiệu suất
chương trình
sẵn sàng
Tại sao
phải
Tốt
sai
tiến triển
mức độ
cải thiện
nhanh
Ở đâu
cho phép
thông thạo
cố gắng
nghiêm trọng
Nhìn

Vì thế
Vì thế
buổi sáng
các môn thể thao
đang chạy
chạy
bóng rổ
quả bóng
Vừa rồi
Có thể
kiên trì vào
bởi vì
Đêm
ĐƯỢC RỒI
bài báo
nhiếp ảnh
Xin chào

Trường trung học cơ sở
Đi nước ngoài
ngoài
Gọi lên)
Tắt
đóng
Chính xác
quên
Bắt đầu
mở
lại
nhẫn
nắm lấy
Đá
Cuộc thi
Đội
thua
thắng
So sánh
Chúc mừng
Tại sao
thượng đẳng
TOEFL
đã
Bài kiểm tra
đồng hành
Jiangping
Tham gia một kỳ thi
phải
Điểm tuyệt đối
hầu hết
học bổng
Cung cấp
Gặp
Ban phước
thành công
Tất cả các cách
khóc

kiên nhẫn
bụng
sắc
cái
Có ruột lỏng lẻo

thịt bò
Xét nghiệm
Ghế đẩu
Đi tiểu
nghiên cứu
kết quả
đi ra ngoài
phải
Viêm ruột
Tiêu hóa
Xuất bản (Y học)
tiêm
mặt sau
khóc
cô đơn
Vì thế
Đừng
buồn
sảnh
dạ hội
Nhảy
tiếng nói
Mồ hôi
thuê
bộ
căn nhà
thỏa mãn
một số
xung quanh
môi trường
sự hỗn loạn
phòng bếp
Phòng ngủ
phòng khách
khu vực
lớp
Ping (fang) mi
Đi lên
Ánh sáng mặt trời
vẫn
vợ
Tình trạng
tài năng
Tắc đường
Cây bấc
nếu như
thuê
Mặc dù
thực tế
dải
dòng sông
vận tải
thuận lợi
đứng
xe buýt
ga tàu
xe điện ngầm
gần đó
sân vận động
Tham gia một kỳ thi
câu hỏi
qua
điểm
câu
Phải làm gì
Khô
nhìn thấy
Nhìn thấy
từ
Ối
trở nên
hồi đáp
câu chuyện
hấp dẫn
Trang
cười
Phiên họp
đọc
trả lời
Phương pháp
Đóng lên
thượng đẳng
nghe
Mở
Hoạt động
Nấu chín
Lại
Anna
sau đó
hầu hết
Mạng sống
hầu hết
Thói quen
khí hậu
khô
lau dọn
rau quả
Bóng nhờn
sữa
Nhưng
Phần mềm khóa học
nhanh
món tráng miệng
Không bao giờ
Buổi trưa
bơi
đi bộ
bài tập về nhà
nhớ
nhớ
nói chung là
tri ân
cha mẹ
Cơ hội
hóa ra là
mở rộng
luyện tập
Qigong
Tốt
không chắc chắn
giờ
Tác dụng
khá
lợi ích
làm hại
mãn tính
tăng huyết áp
Mất ngủ
phải
Đánh bắt cá
trình diễn
Sợ
Áo choàng
sơn
Quần dài
中 拼音 英
变化 biànhuà Variety
暑假 shǔjià summer vacation
还 hái return
比 bǐ Compare
人口 rénkǒu population
最 zuì most
城市 chéngshì City
增加 zēngjiā Increase
建筑 jiànzhù architecture
过去 guòqù past
变 biàn Change
更 gèng Even
漂亮 piàoliang pretty
冬天 dòngtiàn winter
暖和 nuǎnhuo warm
可是 kěshì But
暖气 nuǎnqì Heating
天气 tiānqì weather
预报 yùbào forecast
气温 qìwēn Temperature
高 gāo high
度 dù Spend
屋子 wūzi room
感觉 gǎnjué Feel
家庭 jiātíng family
旅馆 lǚguǎn hostel
饭店 fàndiàn Restaurant
迷 mí fan
光 guāng Light
也许 yěxǔ Maybe
古典 gǔdiǎn classical
现代 xiàndài modern
世界 shìjiè world
名曲 míngqǔ Famous song
民歌 mínggē folk song
流行 liúxíng Popularity
歌曲 gēqǔ song
年轻 niánqīng young
歌词 gēcí lyrics
有些 yǒuxiē some
遥远 yáoyuǎn distant
大象 dàxiàng elephant
熊猫 xióngmāo panda
国家 guójiā nation
一样 yíyàng Same
时差 shíchā jet lag
夜 yè night
季节 jìjié season
春天 chūntiān spring
夏天 xiàtuān summer
秋天 qiūtiān autumn
热 rè hot
冷 lěng cold
刮风 guāfēng Windy
风 fēng wind
下雪 xiàxuě snow
雪 xuě Snow
下雨
不但…而且 xiàyǔ rain
búdàn … érqiě not only but also…
…得 dé have to
分 fēn point
听写 tīngxiě dictation
周末 zhōumò weekend
出去 chūqu go out
历史 lìshǐ history
产生 chǎnshēng produce
画册 huàcè Album
研究 yánjiū Research
只是 zhǐshì only
老 lǎo old
改革 gǎigé reform
开放 kāifàng open
一切
跟…一样/不 yīqiè
gēn … yīyàng
everything
Like ... different
一样
/bùyíyàng
赛 sài Race
马 mǎ horse
国王 guówáng king
等 děng wait
上等 shàngděng Superior
中等 zhōngděng medium
下等 xiàděng inferior
爱 ài like
滑冰 huábīng skate
滑雪 huáxuě ski
家乡 jiāxiāng hometown
有名 yǒumíng famous
风景 fēngjǐng landscape
区 qū district
旅游 lǚyóu travel
尤其 yóuqí especially
凉快 liángkuai Cool
避暑 bìshǔ Show off the summer
人家 rénjiā Family
靠 kào Depend on
经营 jīngyíng Operate
发财 fācái Make a fortune
树叶 shùyè Leaves
树 shù Tree
叶 yè leaf
红叶 hóngyè Red leaf
落 luò fall
捡 jiàn Pick up
着急 zháojí in a hurry
着呢 zhene For
表 biáo surface
坏 huài bad
哎呀 āiyā oops
停 tíng stop
该 gāi Should
电池 diànchí Battery
迟到 chídào be late
好事 hǎoshì Good deed
坏事 huàishì bad thing
啦 la La
母亲 mǔqin Mother
父亲 fùqin Father
地 dì land
结婚 jiéhūn marry
离婚 líhūn divorce
未婚夫 wèihūnfū fiancé
未婚妻 wèihūnqī fiancée
将来 jiānglái future
这样 zhèyàng so
那样 nàyàng That way
送 sòng deliver
开会 kāihuì Meet
教学 jiàoxué teaching
研讨 yántǎo Discussion
研讨会 yántǎohuì seminar
经过 jīngguò go through
向 xiàng Towards
问好 wènhǎo say hello
捎 shāo take along
过来 guòlái come over
过去 guòqù past
门口 ménkǒu Entrance
辛苦 xīnkǔ Hard
麻烦 máfán trouble
趟 tàng trip
爱人 àiren spouse
办事 bànshì work
马上 mǎshàng immediately
慢 màn slow
展览馆 zhǎnlǎnguǎn Exhibition hall
展览 zhǎnlǎn exhibition
上来 shànglai Come up
开车 kāichē drive
照相机 zhàoshàngjī camera
照相 zhàoshàng Take pictures
座位 zuòwèi seat
注意 zhùyì Notice
出土 chūtǔ Unearthed
文物 wénwù Cultural relics
大约 dàyuē About
要求 yàoqiú Require
声 shēng Voice
清楚 qīngchu clear
师傅 shīfu master
大使馆 dàshǐguǎn embassy
大使 dàshǐ ambassador
台湾 tàiwan Taiwan
香港 xiānggǎng Hongkong
赵 zhào Zhao
经历 jīnglì experience
过 guò Pass
住院 zhùyuàn Be hospitalized
中医 zhōngyī Chinese medicine
苦 kǔ bitter
中成药 zhōngchéngyào Patent medicine
甜 tián sweet
摸 mō touch
脉 mài pulse
药房 yàofāng pharmacy
按摩 ànmó massage
针灸 zhēnjiǔ Acupuncture
方法 fāngfǎ method
治 zhì rule
扎针 zhāzhēn Sting
细 xì thin
曾经 céngjīng once
好 hǎo good
烤鸭 kǎoyā Roast Duck
烤 kǎo bake
第 dì First
中餐 zhōngcān Chinese food
白薯 báishǔ sweet potato
糖葫芦 tánghúlu Sugar
糖 táng sugar
什么的 shénmede What
亲耳 qīn'ěr Ears
钢琴 gāngqín piano
…家 ...jiā …Home
演奏 yǎnzòu Play
极了 jíle Extremely
小提琴 xiǎotíqín violin
协奏曲 xiézòuqǔ concerto
曲 qǔ song
好听 hǎotīng Nice
还 huán return
嘛 ma Well
哈尔滨 hā'ěrbīn Harbin
海南岛 hǎinándǎo Hainan Island
泰山 tàishān Mount Tai
西安 xì'ān Xi'an
敦煌 dūnhuáng Dunhuang
颐和园 yíhéyuán Summer Palace
故宫 gùgōng Forbidden City
长城 chángchéng Great Wall
黄河 huánghé Yellow River
《梁祝》 liángzhù "Liang Zhu"
…极了 ...jíle …Extremely
一…也…
好借好还, yi ... yě ...
hǎojièhǎohuàn,
One ... also ...
It's better to borrow it, it's not difficult to
再借不难
zàijièbùnán borrow it again
互相 hùxiāng each other
说谎 shuōhuǎng lie
谈恋爱 tánliàn'ài fall in love
恋爱 liàn'ài in love
老实 lǎoshi honest
分手 fēnshǒu separate
大声 dàshēng Loud
前天 qiántiān The day before yesterday
后天 hòutiān the day after tomorrow
导游 dǎoyóu Tourist guide
研究生 yánjiūshēng postgraduate
打工 dǎgōng work to earn a living
利用 lìyòng use
假期 jiàqī holiday
旅行社 lǚxíngshè Travel agency
组织 zǔzhī organize
老板 lǎobǎn boss
需要 xūyào need
经常 jīngcháng often
收集 shōují collect
一…就… yī ...jiù ... as soon as…
安排 ānpái arrange
帮助 bāngzhù help
帮 bāng help
希望 xīwàng hope
铁路 tiělù railway
风光 fēngguāng Scenery
商量 shāngliang discuss
故乡 gùxiāng home
自由 zìyóu free
活动 huódòng Activity
互相 hùxiāng each other
老外 lǎowài foreigner
呀 ya ah
鼻子 bízi nose
头发 tóufa hair
眼睛 yǎnjing Eye
声调 shāngdiào tone
孔子 kǒngjǐ Confucius
丹尼斯 dānnísī Dennis
深圳 shēnzhèn Shenzhen
马马虎虎 mǎ mǎ hū hū Tiger
是…的 shì ... de Yes
兼 jiān simultaneous
课题 kètí Subject
与 yǔ and
放 fàng put
半天 bàntiān long time
着 zháo Be
签证 qiānshèng visa
手提包 shǒutíbāo handbag
交 jiāo pay
好好儿 hǎohǎor Good
大衣 dàyī Coat
口袋 kǒudai pocket
丢三落四 diūsànlàsì Forgetful
丢 diū leave
落 là fall
发现 fāxiàn Discover
球迷 qiúmí fan
可 kě Can
程度 chéngdù degree
为了 wèile for
正常 zhèngcháng normal
承认 chéngrèn admit
发狂 fākuáng Madness
锦标赛 jǐnbiāosài championship
期间 period
像 picture
生病 Get ill
白天 daytime
精神 Spirit
贴 stick
通知 notify
暂停 pause
营业 Operate
够 enough
算 Calculate
多的是 More
亲眼 Eye -catching
世界别 Worldly
准 allow
辞职 Resign
最后 at last
成 become
佩服 admire
榜 List
欧洲 Europe
夏雨 Summer rain
我看 I read
斧子 ax
邻居 Neighbor
偷 steal
小偷 Thief
表情 expression
言行 words and deeds
举动 move
砍柴 Cut off firewood
照 According to
洗 wash
闭 close
油画 painting
放大 enlarge
倍 Double
公分
差(一)点 Cm
Differential (1) Click
儿碰 bump
起 rise
事故 ACCIDENT
整 all
别提了 Don't mention it
倒霉 Unlucky
摔跤 Wrestling
摔 fall
掉 Lose
地上 On the ground
上班 work
下班 get off work
保证 ensure
造成 cause
遵守 obey
规则 rule
拥挤 Crowded
主要 main
原因 reason
之一 one
引起 cause
赶快 hurry up
发展
今天倒霉的 develop
Today is unlucky

麦当劳 McDonald's
王府井 Wangfujing
得 have to
平时 usually
怕 Afraid
图书城 Book city
图书 books
进去 Go in
各种各样 Variety
各 each
样 Sample
兴奋 excited
书架 bookshelf
下来 Down
抽 smoke
跳 Jump
选 select
小说 novel
回去 go back
除了…以外 except
于是 then
音像 Audio -visual
这里 here
那里 There
根据 according to
拍 shoot
盒 box
下 Down
学期 semester
纸箱 Carton
纸 Paper
饭馆 restaurant
盘 plate
累 tired
困 Sleepy
电梯 elevator
维修 repair
修 build
楼梯 stairs
只好 Have to
提 carry
步 step
钥匙 key
却 but
忽然 suddenly
想起来 Think
起来 stand up
插 Insert
拔 pull
哭笑不得 Cry and laugh
鲁迅 Lu Xun
《药》 "medicine"
《祝福》 "bless"
会议厅 conference hall
厅 hall
中心 center
服务员 waiter
长 long
个子 Man
左右 about
戴 Wear
着 Be
副 vice
穿 wear
西服 Suit
裙子 skirt
干 Dry
主持人 host
主持 Host
小伙子 Guy
扛 Carry
摄像机 Camera
麦克风 microphone
讲话 Speaking
墙 wall
喜 happiness
婚礼 wedding
热闹 lively
挂 hang
灯笼 lantern
摆 put
新娘 bride
棉袄 Cotton jacket
新浪 Sina
帅 handsome
领带 tie
热情 enthusiasm
客人 guest
倒 fall
不停 Constantly
气氛 atmosphere
越南 比如
Đa dạng
kì nghỉ hè
trở lại
So sánh
dân số
hầu hết
Thành phố
Tăng
ngành kiến ​trúc
quá khứ
Thay đổi
Thậm chí
đẹp
mùa đông
ấm
Nhưng
Sưởi
thời tiết
dự báo
Nhiệt độ
cao
Tiêu
phòng
Cảm thấy
gia đình
nhà trọ
Nhà hàng
cái quạt
Ánh sáng
Có lẽ
cổ điển
hiện đại
thế giới
Bài hát nổi tiếng
bài hát dân gian
Phổ biến
bài hát
trẻ
Lời bài hát
một số
xa xôi
con voi
gấu trúc
Quốc gia
Như nhau
say máy bay
đêm
mùa
mùa xuân
mùa hè
mùa thu
nóng
lạnh lẽo
Có gió
gió
tuyết
Tuyết
cơn mưa
không những ... mà còn…
phải
điểm
chính tả
ngày cuối tuần
đi ra ngoài
lịch sử
sản xuất
Album
Nghiên cứu
chỉ một

cải cách
mở
mọi thứ
Giống như ... khác nhau
Loài
ngựa
nhà vua
Chờ đợi
Thượng đẳng
trung bình
cấp thấp
giống
giày trượt băng
Trượt tuyết
quê hương
nổi tiếng
phong cảnh
huyện
du lịch
đặc biệt
Mát mẻ
Thể hiện mùa hè
Gia đình
Phụ thuộc vào
Vận hành
Làm cho một tài

Cây
lá cây
Lá đỏ
ngã
Nhặt lên
đang vội

bề mặt
xấu
Ối
dừng lại
Nên
Ắc quy
bị trễ
Hành động tốt
điều tồi tệ
LA
Mẹ
Bố
đất
kết hôn
ly hôn
hôn thê
vợ chưa cưới
tương lai
Vì thế
Theo cách đó
giao
Gặp
giảng bài
Cuộc thảo luận
Hội thảo
đi xuyên qua
Đối với
Nói xin chào
mang theo
ghé chơi
quá khứ
Cổng vào
Cứng
rắc rối
chuyến đi
vợ chồng
công việc
ngay lập tức
chậm
Phòng triễn lãm
triển lãm
Đi lên
lái xe
Máy ảnh
Chụp ảnh
ghế
Để ý
Khai quật
Di tích văn hóa
Về
Yêu cầu
Tiếng nói
thông thoáng
bậc thầy
đại sứ quán
Đại sứ
Đài Loan
Hồng Kông
Zhao
kinh nghiệm
Vượt qua
Phải nhập viện
y học Trung Quốc
vị đắng
Bằng sáng chế
ngọt
chạm
xung
tiệm thuốc
mát xa
Châm cứu
phương pháp
luật lệ
Sting
gầy
một lần
Tốt
Vịt quay
nướng
Đầu tiên
đồ ăn Trung Quốc
khoai lang
Đường
đường
Cái gì
Đôi tai
đàn piano
…Trang chủ
Chơi
Vô cùng
đàn vi ô lông
Bản hòa tấu
bài hát
Đẹp
trở lại
Tốt
Cáp Nhĩ Tân
Đảo Hải Nam
Núi Tai
Xi'an
Dunhuang
Cung điện Mùa hè
Thành phố bị cấm
Bức tường tuyệt vời
Dòng sông màu vàng
"Liang Zhu"
…Vô cùng
Một ... cũng ...
Tốt hơn là nên mượn nó, không khó để
mượn nó một lần nữa
nhau
nói dối
phải lòng
đang yêu
trung thực
chia
Ồn ào
Ngày trước ngày hôm qua
ngày kia
Hướng dẫn viên du lịch
sau đại học
Làm việc để kiếm sống
sử dụng
ngày lễ
Đại lý du lịch
tổ chức
ông chủ
nhu cầu
thường
sưu tầm
càng sớm càng…
sắp xếp
giúp đỡ
giúp đỡ
mong
đường sắt
Phong cảnh
bàn luận
trang chủ
miễn phí
Hoạt động
nhau
Người nước ngoài
Ah
mũi
tóc
Mắt
tấn
nho giáo
Dennis
Thâm Quyến
Con hổ
Đúng
đồng thời
Chủ thể

đặt
thời gian dài

hộ chiếu
túi xách tay
chi trả
Tốt
Áo choàng
túi
Đãng trí
rời khỏi
ngã
Phát hiện
cái quạt
Có thể
bằng cấp

Bình thường
thừa nhận
Điên cuồng
chức vô địch
Giai đoạn
hình ảnh
Bị ốm
ban ngày
Tinh thần
dán
thông báo
tạm ngừng
Vận hành
đủ
Tính toán
Hơn
Mắt
Trần tục
cho phép
Từ chức
cuối cùng
trở nên
ngưỡng mộ
Danh sách
Châu Âu
Mưa mùa hè
tôi đọc
cây rìu
Hàng xóm
ăn cắp
Kẻ trộm
sự biểu lộ
lơi noi va hanh động
di chuyển
Cắt củi
Dựa theo
rửa
đóng
bức vẽ
phóng to
Gấp đôi
Cm
Vi sai (1) nhấp chuột
đâm sầm vào
tăng lên
TAI NẠN
tất cả
Đừng đề cập đến nó
Không may
Đấu vật
ngã
Thua
Trên mặt đất
công việc
tan sở
đảm bảo
gây ra
tuân theo
luật lệ
Đông đúc
chủ yếu
lý do
một
gây ra
nhanh lên
phát triển
Hôm nay là không may mắn
McDonald's
Wangfujing
phải
thường xuyên
Sợ
Sách thành phố
sách
Đi vào
Đa dạng
mỗi
Vật mẫu
hào hứng
giá sách
Xuống
Khói
Nhảy
lựa chọn
cuốn tiểu thuyết
quay lại
ngoại trừ
sau đó
Âm thanh -Visual
đây
Ở đó
dựa theo
bắn
hộp
Xuống
học kỳ
Thùng carton
Giấy
nhà hàng
đĩa
mệt
Buồn ngủ
thang máy
Sửa chữa
xây dựng
cầu thang
Phải
mang
bước chân
chìa khóa
Nhưng
đột nhiên
Nghĩ
đứng lên
Chèn
sự lôi kéo
Khóc và cười
Lu Xun
"thuốc"
"ban phước"
Hội trường
sảnh
trung tâm
phục vụ nam
dài
Người đàn ông
Về
Mặc

hành vi xấu xa
mặc
Bộ đồ
váy ngắn
Khô
chủ nhà
Chủ nhà
Chàng trai
Mang
Máy ảnh
cái mic cờ rô
Nói
tường
niềm hạnh phúc
lễ cưới
sống động
treo
đèn lồng
đặt
cô dâu
Áo khoác bông
Sina
đẹp trai
cà vạt
sự nhiệt tình
khách mời
ngã
Liên tục
bầu không khí

You might also like