You are on page 1of 4

LAN DŨNG

Ngày Tên VL Đơn giá Số lượng Đơn vị


7/4 - cát bẩn 2 khối
9/4 - gạch đặc 1350 1 kiêu
- cát bẩn 1 khối
10/4
- xi măng 1550 0.15 tấn
11/4 - sắt 6104 1 lần
15/4 - xi măng 1550 2 tấn
- cát xây 260 6 khối
- gạch đặc 1350 6 kiêu
16/4 - gạch đặc 1350 2 kiêu
- xi măng 1550 1.6 tấn
17/4 - cát xây 260 2.5 khối
- đá 350 0.5 khối
- gạch đặc 1350 1 kiêu
18/4 - gạch đặc 1350 1 kiêu
- xi măng 1550 1.6 tấn
20/4 - cát xây 260 0.5 khối
- đá 350 1 khối
24/4 - đá 350 3.5 khối
- cát xây 260 2 khối
- xi măng 1550 1.4 tấn
25/4 - gạch lỗ 1150 2 kiêu
- cát sỏi 580 1 khối
- đá 350 1 khối
26/4 - gạch lỗ 1150 5 kiêu
- xi măng 1550 2 tấn
- cát xây 260 1 khối

- đá 350 0.5 khối


- cát sỏi 580 0.5 khối
27/4 - gạch lỗ 1150 2 kiêu
- gạch đặc 1350 1 kiêu
- cát xây 260 4 kiêu
- xi măng 1550 2 tấn
28/4 - gạch lỗ 1150 2 kiêu
- gạch đặc 1350 1 kiêu
- cát xây 260 2 khối
29/4 - gạch lỗ 1150 2 kiêu
- xi măng 1550 1.9 tấn
- cát xây 260 3
T.Tiền
0
1350
0
232.5
6104
3100
1560
8100
2700
2480
650
175
1350
1350
2480
130
350
1225
520
2170
2300
580
350
5750
3100
260

175 66816.5
290
2300
1350
1040
3100
2300
1350
520
2300
2945
780
GHI CHÉP XÂY NHÀ THÁNG 4
Date Khoản chi Đơn Giá Đ,vị T.Tiền L.quan
Thiết kế 18500 1 18500 ksc
mùng 6/4 Cúng động thổ 500 1 500 a.tuan
Cát bẩn (khối) 250 2 500 c.Lan d
mùng 7/4
Đào móng 4000 1 4000 đại
cọc + bồi dưỡng 38700 1 38700
bê tông lót móng 900 4 3600
mùng 8/4 nilong lót 30 3 90
ống bọc rốn giếng 1 1 1 tâm bằng
ống nước 1 1 1 tâm bằng
que hàn 75 1 75
sắt * 500 1 500
sắt móng 40378 1 40378
mùng 9/4 sắt cột 13410 1 13410
bồi dưỡng thợ 450 1 450
cắt đầu cọc 1000 1 1000
1 kiêu gạch đặc 1350 1 1350
Cát bẩn (khối) 250 1 250
mùng 10/4
xi măng 1550 0.15 232.5
cót ép kê móng 430 1 430
ngày 11 /4 sắt giằng móng 6104 1 6104
que hàn 75 1 75
bê tông móng 1200 26 31200
ngày 12/4 ca bơm móng 2500 1 2500
Ghi chú
đã trả
đã trả
D
đã trả
đã trả
B
đã trả
T
T
đã trả
đã trả
đã trả

đã trả
đã trả
D
D
D
đã trả
D
đã trả
đã trả 163846.5
đã trả

You might also like