You are on page 1of 2

BÁO CÁO TÀI CHÍNH:

Đơn vị: triệu Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023


đồng Số tiền % Số tiền % Số tiền %
A.Tài sản 26.553.40
22.877.031 26.860.222
ngắn hạn 2
Tiền 685.368 985.364 1.423.048
Các khoản
tương đương 2.921.085 3.084.099 3.616.859
tiền
Nợ phải thu 467.956 897.692 1.229.401
Hàng tồn kho 1.668.001 2.193.521 2.317.504
Các khoản đầu 17.741.05
16.991.239 19.411.469
tư tài chính 2
Tài sản ngắn
143.382 288.077 225.538
hạn khác
B.Tài sản dài
7.609.992 7.604.852 7.503.221
hạn
Các khoản
phải thu dài 12.640 37.720 34.701
hạn
Tài sản cố định 4.401.799 4.454.982 3.969.724
Tài sản dở
551.470 133.548 143.919
dang dài hạn
Đầu tư tài
2.166.437 2.367.246 2.566.460
chính dài hạn
Tài sản dài hạn
khác 477.646 611.356 788.417

34.056.62
Tổng tài sản 30.487.023 34.465.074
3

A.Nợ phải trả 7.892.238 9.874.229 8.571.466


Nợ ngắn hạn 7.258.020 9.213.862 8.224.608
Nợ dài hạn 634.218 660.367 346.858
B. Vốn chủ sở 25.485.15
22.594.785 24.590.845
hữu 7
Vốn chủ sở 25.485.15
22.594.785 24.590.845
hữu 7
Tổng nguồn 34.056.62
30.487.023 34.465.074
vốn 3
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH:
Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
Đơn vị: triệu
vnđ %/
Số tiền Số tiền %/DTT Số tiền %/DTT
DTT
1. Doanh thu 26.373.74 34.979.08
30.461.367
thuần 6 3
2. Giá vốn hàng 18.765.18 24.208.37
21.370.004
bán 1 7
3. Lợi nhuận 10.770.70
7.608.564 9.091.362
gộp 6
4. Chi phí kinh
2.828.333 3.941.046 3.688.732
doanh
5. Lợi nhuận từ
hoạt động 4.780.232 6.829.660 5.402.631
SXKD
6. Chi phí lãi
48.739 45.517 50.214
vay
7. Lợi nhuận
76.661 -16.242 -32.221
khác
8. Lợi nhuận
4.856.894 6.813.417 5.370.410
trước thuế
9. Lợi nhuận
3.929.305 5.499.797 4.255.052
ròng

You might also like