You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

LỊCH THI LÝ THUYẾT GIỮ


HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023 -
Khóa Khoa
STT Mã MH Tên MH Mã lớp Giảng Viên LT
học QL
1 PH001 Nhập môn điện tử PH001.O21.CLC Phan Hoàng Chương 0 BMTL
2 STAT4033 Thống kê STAT4033.O21.CTTT Nguyễn Minh Trí 17 HTTT
3 STAT4033 Thống kê STAT4033.O22.CTTT Nguyễn Ngọc Ái Vân 17 HTTT
4 IT010 Tổ chức và cấu trúc máy tính IT010.O21 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
5 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O21.CTTN Cao Thanh Tình 18 BMTL
6 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O21.CTTN Cao Thanh Tình 18 BMTL
7 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O21 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
8 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O21 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
9 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O210 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
10 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O210 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
11 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O211 Lê Huỳnh Mỹ Vân 18 BMTL
12 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O212 Cao Thanh Tình 18 BMTL
13 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O212 Cao Thanh Tình 18 BMTL
14 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O213 Cao Thanh Tình 18 BMTL
15 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O214 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
16 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O214 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
17 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O215 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
18 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O215 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
19 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O215 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
20 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O217 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
21 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O217 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
22 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O218 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
23 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O218 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
24 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O219 Lê Huỳnh Mỹ Vân 18 BMTL
25 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O219 Lê Huỳnh Mỹ Vân 18 BMTL
26 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O22 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
27 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O220 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
28 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O221 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
29 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O223 Nguyễn Minh Trí 0 BMTL
30 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O223 Nguyễn Minh Trí 0 BMTL
31 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O223 Nguyễn Minh Trí 0 BMTL
32 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O23 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
33 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O23 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
34 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O24 Cao Thanh Tình 18 BMTL
35 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O26 Cao Thanh Tình 18 BMTL
36 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O26 Cao Thanh Tình 18 BMTL
37 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O27 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
38 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O27 Lê Hoàng Tuấn 18 BMTL
39 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O28 Cao Thanh Tình 18 BMTL
40 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O28 Cao Thanh Tình 18 BMTL
41 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.O29 Hà Mạnh Linh 18 BMTL
42 CS2134 Khoa học máy tính CS2134.O21.CTTT Ngô Đức Thành 18 HTTT
43 CS2134 Khoa học máy tính CS2134.O22.CTTT Phan Thành Trung 18 HTTT
44 PH002 Nhập môn mạch số PH002.O21 Hồ Ngọc Diễm 18 KTMT
45 PH002 Nhập môn mạch số PH002.O22 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
46 PH002 Nhập môn mạch số PH002.O22 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
47 PH002 Nhập môn mạch số PH002.O23 Trịnh Lê Huy 18 KTMT
48 PH002 Nhập môn mạch số PH002.O24 Trần Văn Quang 18 KTMT
49 PH002 Nhập môn mạch số PH002.O24 Trần Văn Quang 18 KTMT
50 CS2133 Khoa học máy tính II CS2133.O21.CTTT Ngô Đức Thành 17 HTTT
51 CS2133 Khoa học máy tính II CS2133.O22.CTTT Phạm Nguyễn Trường 17 HTTT
52 MATH2154Giải tích MATH2154.O21.CTTT Nguyễn Văn Hợi 18 HTTT
53 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O21 Nguyễn Thị Vy Quý 0 P.DTDH
54 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O21 Nguyễn Thị Vy Quý 0 P.DTDH
55 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O22 Nguyễn Thị Vy Quý 18 P.DTDH
56 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O22 Nguyễn Thị Vy Quý 18 P.DTDH
57 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O22 Nguyễn Thị Vy Quý 18 P.DTDH
58 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O23 Nguyễn Viết Sơn 0 P.DTDH
59 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O23 Nguyễn Viết Sơn 0 P.DTDH
60 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O25 Nguyễn Viết Sơn 0 P.DTDH
61 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O25 Nguyễn Viết Sơn 0 P.DTDH
62 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O25 Nguyễn Viết Sơn 0 P.DTDH
63 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O27 Phạm Thị Thảo Xuyên 0 P.DTDH
64 SS006 Pháp luật đại cương SS006.O27 Phạm Thị Thảo Xuyên 0 P.DTDH
65 IT007 Hệ điều hành IT007.O21.CLC Phạm Minh Quân 0 KTMT
66 IT007 Hệ điều hành IT007.O21.ANTN Phan Đình Duy 17 KTMT
67 IT007 Hệ điều hành IT007.O21 Nguyễn Hữu Lượng 0 KTMT
68 IT007 Hệ điều hành IT007.O21.CNVN Phạm Quốc Hùng 17 KTMT
69 IT007 Hệ điều hành IT007.O21.CNVN Phạm Quốc Hùng 17 KTMT
70 IT007 Hệ điều hành IT007.O211 Lê Hoài Nghĩa 0 KTMT
71 IT007 Hệ điều hành IT007.O212 Nguyễn Duy Xuân Bách 0 KTMT
72 IT007 Hệ điều hành IT007.O213 Phạm Quốc Hùng 0 KTMT
73 IT007 Hệ điều hành IT007.O214 Đỗ Trí Nhựt 0 KTMT
74 IT007 Hệ điều hành IT007.O215 Nguyễn Hữu Lượng 0 KTMT
75 IT007 Hệ điều hành IT007.O215 Nguyễn Hữu Lượng 0 KTMT
76 IT007 Hệ điều hành IT007.O22.CNVN Trần Hoàng Lộc 17 KTMT
77 IT007 Hệ điều hành IT007.O22.CNVN Trần Hoàng Lộc 17 KTMT
78 IT007 Hệ điều hành IT007.O23 Lê Hoài Nghĩa 0 KTMT
79 IT007 Hệ điều hành IT007.O25 Phạm Minh Quân 0 KTMT
80 IT007 Hệ điều hành IT007.O26 Đoàn Duy 0 KTMT
81 IT007 Hệ điều hành IT007.O28 Nguyễn Thanh Thiện 0 KTMT
82 IT007 Hệ điều hành IT007.O29 Lê Hoài Nghĩa 0 KTMT
83 CU001 Văn hóa doanh nghiệp Nhật CU001.O22.CNCL Phan Thanh Lệ 15 KTTT
84 CU001 Văn hóa doanh nghiệp Nhật CU001.O23.CNCL Phan Thanh Lệ 15 KTTT
85 CS3653 Toán rời rạc cho máy tính CS3653.O21.CTTT Nguyễn Lê Hoàng Anh 17 HTTT
86 CS3653 Toán rời rạc cho máy tính CS3653.O22.CTTT Nguyễn Ngọc Ái Vân 17 HTTT
87 CS3443 Hệ thống máy tính CS3443.O21.CTTT Lâm Đức Khải 18 HTTT
88 CS3443 Hệ thống máy tính CS3443.O22.CTTT Lâm Đức Khải 18 HTTT
89 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O21.ANTN Phan Đình Duy 18 KTMT
90 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tínhIT012.O21.KHTN Phan Đình Duy 18 KTMT
91 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O21 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
92 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O21 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
93 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O22 Vũ Đức Lung 18 KTMT
94 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O23 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
95 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O24 Trương Văn Cương 18 KTMT
96 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.O26 Ngô Hiếu Trường 0 KTMT
97 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tínhIT012.O21 Hồ Ngọc Diễm 18 KTMT
98 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tínhIT012.O22 Hồ Ngọc Diễm 18 KTMT
99 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tínhIT012.O23 Nguyễn Hoài Nhân 18 KTMT
100 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tínhIT012.O24 Nguyễn Thanh Thiện 0 KTMT
101 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.O22 Nguyễn Hồ Duy Trí 0 HTTT
102 JAN02 Tiếng Nhật 2 JAN02.O21.CNVN Bùi Thị Phương Thảo 18 P.DTDH
103 JAN02 Tiếng Nhật 2 JAN02.O22.CNVN Bùi Thị Phương Thảo 18 P.DTDH
104 JAN02 Tiếng Nhật 2 JAN02.O23.CNVN Dương Thị Thương 18 P.DTDH
105 JAN02 Tiếng Nhật 2 JAN02.O24.CNVN Hoàng Thị Thùy 18 P.DTDH
106 CS5423 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệCS5423.O21.CTTT Nguyễn Thanh Bình 17 HTTT
107 CS5423 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệCS5423.O22.CTTT Nguyễn Thanh Bình 17 HTTT
108 MA005 Xác suất thống kê MA005.O21.CLC Phan Hoàng Chương 0 BMTL
109 MA005 Xác suất thống kê MA005.O21.CTTN Dương Ngọc Hảo 18 BMTL
110 MA005 Xác suất thống kê MA005.O21.CTTN Dương Ngọc Hảo 18 BMTL
111 MA005 Xác suất thống kê MA005.O21.CNVN Nguyễn Minh Tùng 18 BMTL
112 MA005 Xác suất thống kê MA005.O21.CNVN Nguyễn Minh Tùng 18 BMTL
113 MA005 Xác suất thống kê MA005.O210 Nguyễn Ngọc Ái Vân 18 BMTL
114 MA005 Xác suất thống kê MA005.O210 Nguyễn Ngọc Ái Vân 18 BMTL
115 MA005 Xác suất thống kê MA005.O211 Nguyễn Ngọc Ái Vân 18 BMTL
116 MA005 Xác suất thống kê MA005.O211 Nguyễn Ngọc Ái Vân 18 BMTL
117 MA005 Xác suất thống kê MA005.O212 Võ Trần An 18 BMTL
118 MA005 Xác suất thống kê MA005.O213 Võ Trần An 18 BMTL
119 MA005 Xác suất thống kê MA005.O213 Võ Trần An 18 BMTL
120 MA005 Xác suất thống kê MA005.O214 Phùng Minh Đức 18 BMTL
121 MA005 Xác suất thống kê MA005.O214 Phùng Minh Đức 18 BMTL
122 MA005 Xác suất thống kê MA005.O215 Phùng Minh Đức 18 BMTL
123 MA005 Xác suất thống kê MA005.O217 Nguyễn Minh Trí 0 BMTL
124 MA005 Xác suất thống kê MA005.O217 Nguyễn Minh Trí 0 BMTL
125 MA005 Xác suất thống kê MA005.O218 Mai Thành Long 0 BMTL
126 MA005 Xác suất thống kê MA005.O218 Mai Thành Long 0 BMTL
127 MA005 Xác suất thống kê MA005.O219 Mai Thành Long 0 BMTL
128 MA005 Xác suất thống kê MA005.O219 Mai Thành Long 0 BMTL
129 MA005 Xác suất thống kê MA005.O22.CNVN Nguyễn Minh Tùng 18 BMTL
130 MA005 Xác suất thống kê MA005.O220 Mai Thành Long 0 BMTL
131 MA005 Xác suất thống kê MA005.O220 Mai Thành Long 0 BMTL
132 MA005 Xác suất thống kê MA005.O24 Nguyễn Văn Hợi 18 BMTL
133 MA005 Xác suất thống kê MA005.O24 Nguyễn Văn Hợi 18 BMTL
134 MA005 Xác suất thống kê MA005.O25 Nguyễn Văn Hợi 18 BMTL
135 MA005 Xác suất thống kê MA005.O26 Phùng Minh Đức 18 BMTL
136 MA005 Xác suất thống kê MA005.O26 Phùng Minh Đức 18 BMTL
137 MA005 Xác suất thống kê MA005.O27 Phùng Minh Đức 18 BMTL
138 MA005 Xác suất thống kê MA005.O28 Nguyễn Minh Trí 18 BMTL
139 MA005 Xác suất thống kê MA005.O29 Nguyễn Văn Hợi 18 BMTL
140 MATH3013Đại số tuyến tính MATH3013.O21.CTTT Nguyễn Thị Thu Vân 18 HTTT
141 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O21.CTTN Phạm Văn Hậu; Đỗ Thị 18 MMT&TT
142 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O21.CTTN Phạm Văn Hậu; Đỗ Thị 18 MMT&TT
143 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O22 Nguyễn Khánh Thuật 18 MMT&TT
144 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O22 Nguyễn Khánh Thuật 18 MMT&TT
145 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O23 Đỗ Thị Hương Lan 18 MMT&TT
146 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O23 Đỗ Thị Hương Lan 18 MMT&TT
147 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O24 Tô Nguyễn Nhật Quang 18 MMT&TT
148 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O25 Trần Thị Dung 18 MMT&TT
149 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.O26 Mai Văn Cường 18 MMT&TT
150 PHYS1215 Vật lý đại cương PHYS1215.O21.CTTT Phan Bách Thắng 18 HTTT
151 CS4283 Mạng máy tính CS4283.O21.CTTT Nguyễn Tuấn Nam 17 HTTT
152 CS4283 Mạng máy tính CS4283.O22.CTTT Nguyễn Tuấn Nam 17 HTTT

Ghi chú : Ca 1: bắt đầu 7h30; Ca 2: bắt đầu 9h30; Ca 3: bắt đầu 13h30; Ca 4: bắt đầu 15h30

Trưởng Ph


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

GIỮA KỲ
023 - 2024
Ca Phòng Số Đợt Lần Học Năm
Ngày thi Thứ Hệ ĐT
Thi Thi SV thi thi kỳ học
15-04-2024 2 1 C101 7 CLC 1 1 2 2023
15-04-2024 2 1 C109 32 CTTT 1 1 2 2023
15-04-2024 2 1 C108 27 CTTT 1 1 2 2023
15-04-2024 2 1 B1.02 4 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 C109 30 CNTN 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 C112 30 CNTN 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B7.04 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B7.06 41 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.20 35 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B3.16 45 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B5.14 80 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.22 36 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B3.18 45 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B6.06 80 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.10 35 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.12 36 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.16 28 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.18 28 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 C106 28 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 C309 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 C311 41 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B6.04 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 C314 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B3.20 41 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B3.22 41 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B7.02 80 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B6.12 80 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.14 79 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.08 25 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.10 26 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B1.12 26 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.16 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.18 41 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B7.08 80 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B6.08 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B6.10 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B5.10 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B5.12 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.20 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B4.22 40 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 2 B5.08 79 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 C109 37 CTTT 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 C112 39 CTTT 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 B4.14 74 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 B3.20 38 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 B3.22 38 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 B5.08 73 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 B3.16 43 CQUI 1 1 2 2023
15-04-2024 2 3 B3.18 43 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 1 C109 35 CTTT 1 1 2 2023
16-04-2024 3 1 C112 35 CTTT 1 1 2 2023
16-04-2024 3 1 C214 41 CTTT 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B3.16 45 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B3.14 68 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B3.18 45 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B3.20 45 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B1.14 61 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B5.08 74 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B4.14 74 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B4.18 45 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B4.20 45 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B5.14 60 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B6.06 66 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 2 B7.02 67 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C109 35 CLC 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C108 30 CNTN 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B1.14 71 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C112 32 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C309 32 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B4.14 73 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B6.06 69 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B3.14 70 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C113 63 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B3.16 37 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B3.18 37 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C311 32 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C314 33 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B7.02 70 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 C114 69 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B5.14 72 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B5.08 71 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 3 B6.12 71 CQUI 1 1 2 2023
16-04-2024 3 4 B2.20 48 CLC 1 1 2 2023
16-04-2024 3 4 B2.18 29 CLC 1 1 2 2023
17-04-2024 4 1 C109 40 CTTT 1 1 2 2023
17-04-2024 4 1 C108 21 CTTT 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 C109 37 CTTT 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 C112 36 CTTT 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 C309 30 CNTN 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 C311 30 CNTN 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B3.16 38 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B3.18 38 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B5.08 72 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B6.06 72 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B7.02 72 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B1.22 31 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B6.12 73 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B3.14 70 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B4.14 72 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 2 B1.14 60 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 3 B5.14 73 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 3 B2.20 30 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 3 B2.20 24 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 3 B2.18 23 CQUI 1 1 2 2023
17-04-2024 4 3 B2.18 24 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 1 C109 40 CTTT 1 1 2 2023
19-04-2024 6 1 C108 24 CTTT 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C112 34 CLC 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C311 30 CNTN 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C314 30 CNTN 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C214 30 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C108 30 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B6.04 40 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B6.08 42 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.12 36 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.16 45 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B7.02 80 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.10 36 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.20 45 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B3.16 41 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B3.18 42 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B6.06 80 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B5.10 40 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B5.12 41 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C309 40 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B6.10 43 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B1.22 36 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.18 45 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 C109 54 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B7.04 41 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B7.06 42 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B3.20 41 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B3.22 42 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.14 79 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B1.20 36 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B4.22 46 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B5.08 80 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B5.14 80 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 2 B6.12 80 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 C214 35 CTTT 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 C109 30 CNTN 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 C112 30 CNTN 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B4.16 44 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B4.18 44 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B4.20 39 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B4.22 39 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B4.14 75 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B5.08 75 CQUI 1 1 2 2023
19-04-2024 6 3 B6.06 71 CQUI 1 1 2 2023
20-04-2024 7 1 C214 35 CTTT 1 1 2 2023
20-04-2024 7 2 C109 32 CTTT 1 1 2 2023
20-04-2024 7 2 C112 29 CTTT 1 1 2 2023

ưởng Phòng Đào Tạo Đại Học

Lâm Đức Khải

You might also like