You are on page 1of 19

PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION

NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT

HỒ SƠ HOÀN CÔNG / AS-BUILT DOCUMENTS


PHẦN XÂY DỰNG CƠ BẢN / CONSTRUCTION LOT 4

Note: AB: AS-BUILT DOCUMENTS

NO CODE DESCRIPTION NO CODE DESCRIPTION

HỒ SƠ PHÁP LÝ DỰ ÁN NHƠN TRẠCH 2 HỒ SƠ AN TOÀN VỆ SINH MÔI TRƯỜNG


I. AB-01 V. AB-05
NHON TRACH 2 LEGAL DOCUMENTS HEALTH SAFETY INVIRONMENT DOCUMENTS

HỒ SƠ THIẾT KẾ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT YÊU CẦU NGHIỆM THU


II. AB-02 VI. AB-06
APPROVED DESIGN DRAWINGS REQUEST FOR INSPECTION

QUY TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG ITP NHẬT KÝ CÔNG TRƯỜNG


III. AB-03 VII. AB-07
INSPECTION & TEST PLAN DIARY REPORTS

HỒ SƠ NGUỒN GỐC VẬT LIỆU HỒ SƠ HOÀN CÔNG HẠNG MỤC


IV. AB-04 VIII. AB-08
VENDOR LIST CONSTRUCTION ITEM AS-BUILD DOCUMENTS
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT


FILE NAME: QUI TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG / INSPECTION & TEST PLAN CODE: AB-03
SHEET NAME: DANH MỤC QUY TRÌNH QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG / ITP LIST SHEET: …/…

No Name ITP Number Quan. Date Issue By Remarks

1 PVC
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT


FILE NAME: HỒ SƠ NGUỒN GỐC VẬT LIỆU / APPROVED VENDOR CODE: AB-04
SHEET NAME: DANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT ĐƯỢC CHẤP THUẬN / APPROVED VENDOR LIST SHEET: …/…

No Name Quan. Date Status Issue By Remarks

1 Accepted PVC
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

NHON TRACH 2 - 750 MW


COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT

CODE: AB-08
HỒ SƠ HOÀN CÔNG CÁC HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CHÍNH
CONSTRUCTION ITEM AS-BUILT DOCUMENTS

NO CODE DESCRIPTION
1 AB-08-01 Pile Manufacture & Supplying
2 AB-08-02 Gas Turbine Generator 11UMB
3 AB-08-03 Gas Turbine Generator 12UMB
4 AB-08-04 GT Building Foundation and Ground Slab (include cable duct) UMB
5 AB-08-05 Cable duct UBZ
6 AB-08-06 Steam Turbine Generator Foundation 10UMA
7 AB-08-07 Steam Turbine Building Foundations and Ground slab (include cable duct) UMA
8 AB-08-08 PCC Foundations 11UBA/11UBD
9 AB-08-09 PCC Foundations 12UBA/12UBD
10 AB-08-10 Auxiliary Cooling Water Pump URC
11 AB-08-11 Ventilation Units 13/14USA
12 AB-08-12 Ventilation Units 15/16USA
13 AB-08-13 PCC Foundations 10UBA/10UBD
14 AB-08-14 Main & Auxiliary Transformer & Generator Circuit Breaker 11UBE/11UBF/11UBX
15 AB-08-15 Main & Auxiliary Transformer & Generator Circuit Breaker 12UBE/12UBF/12UBX
16 AB-08-16 Main Transformer 10UBF
17 AB-08-17 Power Control Building , Sewage water Pit UCA/UGV
18 AB-08-18 Oil Water Seperator UBH
19 AB-08-19 Emergency Diesel Building UBN
20 AB-08-20 Pile support foundation 10URX
21 AB-08-21 Siphon Pit UQJ
22 AB-08-22 CCW Discharge Box Culvert UQN
23 AB-08-23 By-pass Stack 11UHN
24 AB-08-24 By-pass Stack 12UHN
25 AB-08-25 Diffuser 11UMX
26 AB-08-26 Diffuser 12UMX
27 AB-08-27 HRSG Blow Down Tank 11UHW
28 AB-08-28 HRSG Blow Down Tank 12UHW
29 AB-08-29 Heat Recovery Steam Generator &Sampling House 11UHA/01UHX
30 AB-08-30 Heat Recovery Steam Generator 12UHA
31 AB-08-31 Gas Metering, Heating and Filtering & Structure for Ignition Gas Tank & Control Pan UEN01/10UTX
32 AB-08-32 Fin Fan Cooler 11URB
33 AB-08-33 Fin Fan Cooler 12URB
34 AB-08-34 Boiler Feed Pump ULA
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

NHON TRACH 2 - 750 MW


COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT

35 AB-08-35 Auxiliary boiler Structure UHB


36 AB-08-36 Nitrogen house UTG
37 AB-08-37 Air Compressor Station UTF
38 AB-08-38 Structure for Pile and Cabble Bridge & Ventilation Units 10UMY/12UEY/11,12USA
39 AB-08-39 Structure for Pile and Cabble Bridge , Emission monitoring 11UMY
40 AB-08-40 Structure for Pile and Cabble Bridge 12UMY
41 AB-08-41 Pile support ,Sleeperway 10URY& 11UEY & 13UEY
42 AB-08-42 Switch yard UAA
43 AB-08-43 Fuel Gas Treatment Station UEN
44 AB-08-44 Waste, Demin Water Treatment Plant USR,UGD
45 AB-08-45 Potable Water Tank Foundations UGG
46 AB-08-46 Demineralized Water Tank Foundations UGC
47 AB-08-47 Town Water Tanks Foundation UGA
48 AB-08-48 Oil forwarding pump Station & Oil Water Seperator UEL01/UBH
49 AB-08-49 Oil Metering Station UEH
50 AB-08-50 Oil Tank 11UEJ
51 AB-08-51 Oil Tank 12UEJ
52 AB-08-52 Cooling Water Intake Canal UPC
53 AB-08-53 Pump House UQA
54 AB-08-54 Chlorination Building UPQ
55 AB-08-55 Cooling Water Supply Pile System PAB
56 AB-08-56 Administration Building UYC
57 AB-08-57 Cantin House & Sewage Water Pit UYD/UGV
58 AB-08-58 Motobike Parking UZD
59 AB-08-59 Work Shop UST
60 AB-08-60 Ware House USU
61 AB-08-61 Vehicle Maintenance & Gara Building UYQ
62 AB-08-62 Pulling Pit & cable duct UBS/UZT
63 AB-08-63 Pipe Rack, Pipe Sleeper, and Trench UTY
64 AB-08-64 Storm, wash, oil Drainage system UZA
65 AB-08-65 Road, walk-way System UZA
66 AB-08-66 Street light, Lighting system UZT
67 AB-08-67 Fire fighter system SGA
68 AB-08-68 Outdoor Grounding BAW
69 AB-08-69 Security Tower, Gate House, Fence UYE/UZJ
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

NHON TRACH 2 - 750 MW


COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT

CODE: AB-08-01
HỒ SƠ HOÀN CÔNG SẢN XUẤT & CUNG CẤP CỌC
PILE MANUFATURE & SUPPLYING AS-BUILD DOCUMENTS

NO FILE NAME DESCRIPTION


HỒ SƠ PHÁP LÝ
1 AB-08-01-01
LEGAL DOCUMENTS
HỒ SƠ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CỌC ĐẦU VÀO
2 AB-08-01-02
INPUT PILE DOCUMENTS
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG, BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG
3 AB-08-01-03
TEST REPORTS, QUALITY REPORTS
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

NHON TRACH 2 - 750 MW


COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT

CODE: AB-08-36
HỒ SƠ HOÀN CÔNG HẠNG MỤC UTG / UTG AS-BUILD DOCUMENTS

NO FILE NAME DESCRIPTION


HỒ SƠ HOÀN CÔNG GIAI ĐOẠN CỌC
1 AB-08-36-01
PILE DRIVING CONSTRUCTION STAGE AS-BUILT DOCUMENTS
HỒ SƠ HOÀN CÔNG GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM
2 AB-08-36-02
FOUNDATION CONSTRUCTION STAGE AS-BUILT DOCUMENTS
HỒ SƠ HOÀN CÔNG GIAI ĐOẠN KẾT CẤU CHỊU LỰC THÂN NHÀ
3 AB-08-36-03
SUPERSTRUCTURE CONSTRUCTION STAGE AS-BUILT DOCUMENTS
HỒ SƠ HOÀN CÔNG GIAI ĐOẠN TRANG TRÍ HOÀN THIỆN KIẾN TRÚC
4 AB-08-36-04
FINISHING CONSTRUCTION STAGE AS-BUILT DOCUMENTS
HỒ SƠ HOÀN CÔNG GIAI ĐOẠN HỆ THỐNG KỸ THUẬT
5 AB-08-36-05
M&E CONSTRUCTION STAGE AS-BUILT DOCUMENTS
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH HỒ SƠ / REGISTER OF RECORDS

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT


FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02

NO PART DESCRIPTION REMARK

HỒ SƠ PHÁP LÝ / LEGAL DOCUMENTS


Bản vẽ thiết kế được Chủ đầu tư phê duyệt (Photo)
Bản vẽ chi tết gia công thép – Shop Drawings
1 I Biện pháp và qui trình thi công Tham khảo …./Refer to…
Những thay đổi thiết kế (nếu có)
Công văn, văn bản liên quan (nếu có)
Bản vẽ hoàn công giai đoạn
VẬT LIỆU ĐẦU VÀO /INPUT MATERIALS
Nguồn gốc, nhà sản xuất vật liệu Tham khảo …./Refer to…

2 II
Chứng chỉ xuất xưởng, xác nhận chất lượng vật liệu
Biên bản kiểm tra vật liệu vào công trường
Biên bản lấy mẫu thí nghiệm hiện trường
Biên bản chứng kiến và kết quả thí nghiệm, kiểm tra vật liệu
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH HỒ SƠ / REGISTER OF RECORDS

BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG


/CONSTRUCTION WORKS INSPECTION PROTOCOL
Biên bản nghiệm thu công việc xây dựng
3 III Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng
Bản vẽ hoàn công công việc xây dựng (nếu có)
Kết quả kiểm tra trắc đạc, đo đạc (nếu có)
Kết quả thí nghiệm (nếu có)
BIÊN BẢN NGHIỆM THU HOÀN THÀNH GIAI ĐOẠN
/CONSTRUCTION STAGE INSPECTION PROTOCOL
Biên bản bàn giao mặt bằng thi công(nếu có)
Biên bản bàn giao nội bộ mặt bằng thi công (nếu có)
4 IV
Báo cáo kiểm tra trắc đạc
Biên bản nghiệm thu hoàn thành giai đoạn, bộ phận
Biên bản nghiệm thu nội bộ hoàn thành giai đoạn, bộ phận
Bản vẽ hoàn công giai đoạn, bộ phận
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT


FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: HỒ SƠ PHÁP LÝ GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG/ FOUNDATION STAGE LEGAL DOC. SHEET: …/…

No Name Quan. Date Status Sub-Cont Remarks


1 Bản vẽ thiết kế được Chủ đầu tư phê duyệt Accepted PVC-SG Photo
2 Bản vẽ chi tết gia công thép – Shop Drawings
3 Biện pháp và qui trình thi công
4 Những thay đổi thiết kế (nếu có)
5 Công văn, văn bản liên quan (nếu có)
6 Bản vẽ hoàn công giai đoạn
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT


FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: VẬT LIỆU ĐẦU VÀO / INPUT MATERIALS SHEET: …/…

No Name Quan. Date Status Sub-Cont Remarks

1 Accepted PVC-SG

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS

PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT


FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: BẢN VẼ THIẾT KẾ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT / APPROVED DRAWINGS SHEET: …/…

No Name Revision No. Quan. Date Status Remarks

1 A 9 FC
2 B 9 FC
3 0 9 FC
4 1 9 FC
5 2 9 FC
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS


PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT
FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: DANH SÁCH BBNT CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
SHEET: …/…
/ CONSTRUCTION WORKS INSPECTION PROTOCOLS LIST

No Name Protocol No Quan. Date Remarks


I Công tác đào đất / Excavation work
1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
4 Biên bản lấy mẫu vật liệu / Field sampling report
5 Biên bản chứng kiến thí nghiệm hiện trường / Field testing witness report
6 Kết quả thí nghiệm / Test report
7 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
II Công tác cắt đầu cọc và bê tông đầu cọc / Pile head cuttung and concrete
1 Công tác cắt cọc / Pile head cutting
1.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
1.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
1.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
1.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
2 Công tác lắp đặt cốt thép / Reinfocement work
2.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
2.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
2.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
3 Kiểm tra trước khi đổ bê tông / Before pouring concrete
3.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
3.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
4 Nhật ký đổ bê tông / Concrete record
4.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
4.2 Phiếu giao bê tông / Delivery docket of concrete
4.3 Biên bản lấy mẫu bê tông / Field sampling for concrete
5 Kiểm tra sau khi đổ bê tông / After pouring concrete
5.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
5.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
5.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
5.4 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 7 ngày / Field testing witness for concrete 7 days
5.5 Kết quả thí nghiệm bê tông 7 ngày / Concrete 7 days test report
5.6 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 14 ngày / Field testing witness for concrete 14 days
5.7 Kết quả thí nghiệm bê tông 14 ngày / Concrete 14 days test report
5.8 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 28 ngày / Field testing witness for concrete 28 days
5.9 Kết quả thí nghiệm bê tông 28 ngày / Concrete 28 days test report
III Công tác bê tông lót / Lean concrete work
1 Nghiệm thu đầm chặt lớp 1 lớp đá đệm 0x4 / 1st Agregate layer 0x4
1.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
1.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
1.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
1.4 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm độ chặt lớp 1 / Field sampling for compaction layer 1st
1.5 Biên bản chứng kiến thí nghiệm hiện trường/ Field Testing Witness Report
1.6 Kết quả thí nghiệm độ chặt lớp 1 / Compaction test report layer 1st
1.7 Biên bản chứng kiến thí nghiệm module biến dạng / Field testing witness for bearing
1.8 Kết quả thí nghiệm module biến dạng / Bearing test report
1.9 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
2 Nghiệm thu đầm chặt lớp 2 lớp đá đệm 0x2,5 / 2nd Agregate layer 0x2,5
2.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
2.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
2.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
2.4 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm độ chặt lớp 2 / Field sampling for compaction layer 2nd
2.5 Biên bản chứng kiến thí nghiệm hiện trường/ Field Testing Witness Report
2.6 Kết quả thí nghiệm độ chặt lớp 2 / Compaction test report layer 2nd
2.7 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
3 Kiểm tra trước khi đổ bê tông lót / Before placing lean concrete
3.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS


PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT
FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: DANH SÁCH BBNT CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
SHEET: …/…
/ CONSTRUCTION WORKS INSPECTION PROTOCOLS LIST

No Name Protocol No Quan. Date Remarks


3.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
4 Nhật ký đổ bê tông lót / Lean concrete record
4.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
4.2 Phiếu giao bê tông / Delivery docket of concrete
4.3 Biên bản lấy mẫu bê tông / Field sampling for concrete
5 Kiểm tra sau khi đổ bê tông lót / After placing lean concrete
5.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
5.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
5.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
5.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
5.5 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 7 ngày / Field testing witness for concrete 7 days
5.6 Kết quả thí nghiệm bê tông 7 ngày / Concrete 7 days test report
5.7 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 14 ngày / Field testing witness for concrete 14 days
5.8 Kết quả thí nghiệm bê tông 14 ngày / Concrete 14 days test report
5.9 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 28 ngày / Field testing witness for concrete 28 days
5.10 Kết quả thí nghiệm bê tông 28 ngày / Concrete 28 days test report
IV Công tác bê tông Móng (Tường) / Foundation (Wall) concrete works
1 Công tác lắp đặt cốt thép / Reinfocement work
1.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
1.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
1.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
1.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
2 Công tác lắp đặt hệ thống tiếp địa / Installation of earthing system
2.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
2.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
2.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
3 Công tác lắp đặt hệ ống làm mát bê tông / Installation of diffuser system
3.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
3.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
3.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
4 Công tác lắp đặt hệ hệ thiết bị đo nhiệt / Installation of temperature measurement system
4.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
4.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
4.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
5 Công tác lắp đặt cốp pha / Form work
5.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
5.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
5.3 Biên bản kiểm tra trắc đạc / Surveying report
5.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
6 Công tác lắp đặt hệ khung đỡ ống / Frame work
6.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
6.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
6.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
7 Công tác lắp đặt ống PVC cho ống luồn cáp / PVC pipe installation for duct bank
7.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
7.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
7.3 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
8 Công tác lắp đặt ống PVC thoát nước / Installation PVC pipe of Drainage system
8.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
8.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
8.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
8.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
9 Công tác lắp đặt ống thép tráng kẽm / Installation galvanize steel pipe
9.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
9.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
9.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS


PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT
FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: DANH SÁCH BBNT CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
SHEET: …/…
/ CONSTRUCTION WORKS INSPECTION PROTOCOLS LIST

No Name Protocol No Quan. Date Remarks


9.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
10 Lắp đặt các chi tiết đặt sẵn / Installation embedded parts
Biên bản xác nhận giữa Siemens - Lilama và PVC /
10.1 Confirmation report between Siemens - Lilama and PVC
10.2 Báo cáo kiểm tra của Siemens / Siemens inspection report
10.3 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
10.4 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
10.5 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
10.6 Nghiệm thu nội bộ công tác trắc đạc / Internal acceptance for survey
10.7 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
11 Kiểm tra trước khi đổ bê tông / Before pouring concrete
11.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
11.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
12 Nhật ký đổ bê tông / Concrete record
12.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
12.2 Phiếu giao bê tông / Delivery docket of concrete
12.3 Biên bản lấy mẫu bê tông / Field sampling for concrete
13 Kiểm tra sau khi đổ bê tông / After pouring concrete
13.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
13.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
13.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
13.4 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
13.5 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 7 ngày / Field testing witness for concrete 7 days
13.6 Kết quả thí nghiệm bê tông 7 ngày / Concrete 7 days test report
13.7 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 14 ngày / Field testing witness for concrete 14 days
13.8 Kết quả thí nghiệm bê tông 14 ngày / Concrete 14 days test report
13.9 Biên bản chứng kiến thí nghiệm bê tông 28 ngày / Field testing witness for concrete 28 days
13.10 Kết quả thí nghiệm bê tông 28 ngày / Concrete 28 days test report
14 Công tác quét bitumen / Bitumen work
14.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
14.1 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
15 Công tác lấp cát hoàn thiện / Backfilling work
15.1 Nghiệm thu công việc / Acceptance for construction
15.2 Nghiệm thu nội bộ / Internal acceptance for construction
15.3 Kiểm tra công tác trắc đạc / Acceptance for survey
15.4 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm độ chặt lớp 1 / 1st layer Field sampling for compaction
15.5 Kết quả thí nghiệm độ chặt cho lớp 1 / 1st layer Compaction test report
15.6 Biên bản lấy mẫu thí nghiệm độ chặt lớp 2 / 2nd layer Field sampling for compaction
15.7 Kết quả thí nghiệm độ chặt cho lớp 2 / 2nd layer Compaction test report
15.8 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
PETRO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
NHON TRACH 2 PROJECT MANAGEMENT BOARD

DANH SÁCH LƯU TRỮ / REGISTER OF RECORDS


PROJECT: NHON TRACH 2 - 750 MW COMBINED CYCLE POWER PLANT PROJECT
FILE NAME: HSHC GIAI ĐOẠN NỀN MÓNG - KẾT CẤU NGẦM HẠNG MỤC UTG CODE: AB-08-36-02
SHEET NAME: DANH SÁCH BBNT GIAI ĐOẠN, BỘ PHẬN XÂY DỰNG
SHEET: …/…
/ CONSTRUCTION STAGE INSPECTION PROTOCOLS LIST

No Name Protocol No Quan. Date Remarks


I Biên bản bàn giao mặt bằng
1 Biên bản bàn giao mặt bằng / Acceptance for Hand-over
2 Báo cáo trắc đạc sau khi đổ bê tông/ Survey report after pouring concrete
3 Biên bản bàn giao mặt bằng nội bộ / Internal Acceptance for Hand-over
4 Báo cáo trắc đạc nội bộ sau khi đổ bê tông / Internal Survey report after pouring concrete
5 Bản vẽ hoàn công / As-built Dwg. (nếu có)
II Biên bản hoàn thành giai đoạn thi công
Biên bản nghiệm thu hoàn thành giai đoạn thi công /
1
Acceptance for Accomplished Construction Part

Biên bản nghiệm thu nội bộ hoàn thành giai đoạn thi công /
2
Internal Acceptance for Accomplished Construction Part
3 Bản vẽ hoàn công giai đoạn, bộ phận/ Construction Stage As-built Dwg.

You might also like