KTS Nhóm 3

You might also like

You are on page 1of 33

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI

KHOA VẬN TẢI – KINH TẾ


BỘ MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH

BÁO CÁO HỌC PHẦN

KINH TẾ SỐ
1. Chủ đề: Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế
2. Nhóm 3:

TT Sinh viên Mã sinh viên


1 Chu Thị Khánh Huyền 211730007
2 Phạm Ánh Tuyết 211706680
3 Nguyễn Văn Hoàng 211710233
4 Phạm Thị Thanh Thảo 211706687
5 Nguyễn Thị Ngọc Mai 211702423
3. Lớp: Quản trị kinh doanh 1
4. Giảng viên: ThS. Nguyễn Văn Khoa

Hà Nội, 202
MỤC LỤC
DANH MỤC BẢNG..................................................................................................ii
DANH MỤC HÌNH...................................................................................................iii
MỞ ĐẦU....................................................................................................................1
1. Tổng quan về chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế.................................................2
1.1. Đặt vấn đề......................................................................................................2
1.2. Khái niệm......................................................................................................2
1.3. Các ứng dụng công nghệ số phổ biến trong lĩnh vực y tế.............................3
1.4. Ý nghĩa của việc áp dụng công nghệ số trong y tế........................................3
2. Tình hình chuyển đổi số trong y tế tại Việt Nam................................................4
2.1. Tình hình chuyển đổi số trong y tế trên thế giới...........................................4
2.2. Tình hình chuyển đổi số trong y tế tại Việt Nam..........................................6
3. Các công nghệ y tế số đáng chú ý tại Việt Nam.................................................8
3.1. Hồ sơ bệnh án điện tử (Electronic Medical Records - EMR).......................8
3.2. Telemedicine and telehealth (Khám từ xa và chăm sóc sức khỏe từ xa)....10
3.3. Ứng dụng công nghệ di động y tế ( mobile health).....................................13
3.4. Sử dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán và dự đoán bệnh........................14
3.5. Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong y tế.......................................15
4. Lợi ích và Tác động của chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam........16
5. Cơ hội và thách thức.........................................................................................18
5.1. Các cơ hội mà chuyển đổi số mang lại cho ngành y tế Việt Nam:..............18
5.2. Thách thức mà ngành y tế tại Việt Nam phải đối mặt khi thực hiện chuyển
đổi số.....................................................................................................................18
5.3. Ví dụ nổi bật về chuyển đổi số trong ngành y tế tại Việt Nam:..................19
6. Đề xuất và khuyến nghị....................................................................................23
6.1. Phát triển Chính phủ trong lĩnh vực y tế:....................................................23
6.2. Phát triển Xã hội trong lĩnh vực y tế:..........................................................23
6.3. Tổng kết và các nhiệm vụ cụ thể đề xuất:...................................................24
KẾT LUẬN...............................................................................................................27
TÀI LIỆU THAM KHẢO........................................................................................28

i
DANH MỤC BẢNG

Bảng 1.1. Tên..............................................................................................................2

Bảng 1.2. Tên bảng.....................................................................................................2

Bảng 2.1......................................................................................................................3

Bảng 2.2......................................................................................................................3

ii
DANH MỤC HÌNH

Hình 1.1. Tên hình......................................................................................................3

iii
MỞ ĐẦU

Trong thời đại của cuộc cách mạng công nghệ thông tin, việc áp dụng chuyển đổi số
trong lĩnh vực y tế đang trở thành một điểm nổi bật quan trọng, tạo ra cơ hội lớn để
cải thiện hệ thống y tế, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra sự kết nối thông tin
hiệu quả giữa các bên liên quan. Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần về việc sử
dụng công nghệ, mà còn liên quan đến việc thay đổi cách thức làm việc, tư duy và
quản lý trong ngành y tế.

Bài báo cáo này sẽ tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích sâu hơn về tác động
của chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế, từ việc quản lý hồ sơ bệnh nhân đến cải thiện
quy trình điều trị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Chúng tôi sẽ xem xét những ứng
dụng thực tế của công nghệ số trong ngành y tế, đánh giá lợi ích mà chúng mang lại
cũng như những thách thức mà cần vượt qua.

Bằng việc tập trung vào các khía cạnh cụ thể của chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế,
bài báo cáo này hy vọng sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và chi tiết về vai trò và tiềm
năng của công nghệ số trong nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Chúng tôi cũng sẽ đề
xuất các hướng phát triển và giải pháp để khai thác tối đa lợi ích của chuyển đổi số,
từ việc tạo ra hệ thống thông tin y tế liên kết đến việc cải thiện quy trình chăm sóc
bệnh nhân và tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế.

Hy vọng rằng thông qua bài báo cáo này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và hiểu
rõ hơn về cách mà chuyển đổi số đang thay đổi cách thức hoạt động của ngành y tế,
và từ đó, đưa ra những định hướng và giải pháp hữu ích để tận dụng tối đa tiềm
năng của công nghệ số trong việc cải thiện sức khỏe và chăm sóc y tế cho cộng
đồng.

1
1. Tổng quan về chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế
1.1. Đặt vấn đề
- Sức khỏe là nền tảng của thành tựu, sự hài lòng, hạnh phúc của mỗi cá nhân, gia
đình và xã hội (Lupton, 2017). Do sự tác động của các vấn đề nghiêm trọng như
đói nghèo, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường,.. mà sức khỏe của người dân
chính là mối quan tâm được đặt lên hàng đầu.
- Công cuộc chuyển đổi số trên khắp các lĩnh vực và khắp các quốc gia đang diễn
ra rất mạnh mẽ, trong đó vấn đề về chăm sóc sức khỏe ngày càng quan trọng
hơn khi được đặt trong bối cảnh với những thay đổi mang tính cách mạng đó.
Theo xu hướng chung của thế giới, Việt Nam đang nỗ lực cải thiện và phát triển
hệ thống y tế chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người dân.
- Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 của thủ tướng chính phủ đã phê
duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến
năm 2030”, theo đó thấy được kỳ vọng, sự quan tâm lớn của Nhà nước đối với
hoạt động chăm sóc sức khỏe toàn dân và y tế là lĩnh vực được ưu tiên hàng đầu
trong tám lĩnh vực thực hiện chuyển đổi số.
- Bộ Y tế đã đưa ra quyết định số 5316/QĐ-BYT ngày 22/12/2020 về “Phê duyệt
chương trình chuyển đổi số y tế đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, chỉ
ra các mục tiêu về phát triển Chính phủ số trong y tế, duy trì phát triển xã hội
trong y tế, duy trì các chi tiêu trong phòng và chăm sóc sức khỏe, và chuyển đổi
số trong khám, chữa bệnh.
1.2. Khái niệm
- Chuyển đổi số là quá trình áp dụng các công nghệ đột phá để tăng năng suất, tạo
giá trị và gia tăng phúc lợi xã hội (Ebert và Duarte, 2018). Chăm sóc sức khỏe
bao gồm tất cả các dịch vụ được cung cấp nhằm duy trì và bảo vệ sức khỏe thể
chất và tinh thần của con người, và là một trong những ngành quan trọng xuất
hiện chuyển đổi số (Marques và Ferreira, 2020).
- Chuyển đổi số trong y tế là việc sử dụng các công nghệ và giải pháp kỹ thuật số
để cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân, hợp lý hóa các hoạt động và giúp dịch
vụ chăm sóc bệnh nhân theo yêu cầu dễ tiếp cận và tiết kiệm hơn. Chuyển đổi số
ngành y tế cũng bao gồm việc sử dụng toàn diện những ứng dụng công nghệ

2
thông tin để nâng cao hoạt động khám chữa bệnh, quản lý vận hành hệ thống
trang thiết bị y tế cũng như quản lý nhân sự của các doanh nghiệp trong lĩnh vực
y dược, phòng khám và bệnh viện.
1.3. Các ứng dụng công nghệ số phổ biến trong lĩnh vực y tế
- Hồ sơ y tế điện tử (Electronic Health Records - EHR): Hồ sơ y tế điện tử cho
phép lưu trữ, quản lý và chia sẻ thông tin y tế của bệnh nhân dưới dạng điện tử,
tăng tính hiệu quả và giảm sai sót trong quản lý hồ sơ bệnh nhân.
- Telehealth và Telemedicine: Telehealth cho phép khám bệnh và tư vấn y tế từ xa
thông qua video cuộc gọi, điện thoại và ứng dụng di động. Phương pháp này
giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ y tế một cách thuận tiện.
- Internet of Things (IoT) trong y tế: Liên kết các thiết bị y tế với internet để thu
thập dữ liệu sức khỏe. Các thiết bị đo huyết áp thông minh, đồng hồ y tế và cảm
biến sức khỏe giúp theo dõi và quản lý sức khỏe cá nhân.
- Máy học (Machine Learning) và Trí tuệ nhân tạo (AI): Machine Learning và AI
được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế phức tạp, hỗ trợ chẩn đoán, dự đoán xu
hướng dịch bệnh và tạo ra giải pháp điều trị cá nhân hóa.
- Ứng dụng công nghệ di động y tế: Ứng dụng di động cho phép bệnh nhân quản
lý sức khỏe, đặt lịch hẹn và nhận thông tin về dược phẩm hoặc hẹn tái khám.
- Blockchain trong y tế: Blockchain được sử dụng để bảo vệ thông tin y tế và đảm
bảo tính bảo mật trong việc chia sẻ dữ liệu bệnh nhân.
- Công nghệ thực tế ảo tăng cường (VR-AR): được ứng dụng rộng rãi trong các
lĩnh vực như phẫu thuật, chẩn đoán phục hồi chức năng…
1.4. Ý nghĩa của việc áp dụng công nghệ số trong y tế
 Ngành y tế có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe của toàn xã hội và
đang được các cấp chính quyền ưu tiên quan tâm, khuyến khích đẩy mạnh
chuyển đổi số. Kế hoạch chuyển đổi được xây dựng để đảm bảo kiểm soát, quản
lý về mặt tiến độ, ngân sách triển khai cũng như kết quả thực hiện cho từng giai
đoạn giúp mang lại nhiều lợi ích cho toàn cầu.
1.4.1. Đối với người dân
- Thuận lợi cho người dân trong việc sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe,
tương tác dễ dàng với các nhân viên y tế để phản ánh và nhận hướng dẫn, cũng

3
như quản lý sức khỏe cá nhân thông qua kết nối và liên thông các dữ liệu sức
khỏe với các cơ sở khám, chữa bệnh.
- Việc chuyển đổi giúp cải thiện tính cá nhân hóa trong chăm sóc sức khỏe của
người dân, mục tiêu cuối cùng là đảm bảo mỗi người dân đều sở hữu hồ sơ sức
khỏe điện tử.
1.4.2. Đối với nhân viên y tế
- Các bác sĩ dễ dàng tiếp cận các kiến thức và kỹ thuật y học mới nhất, giúp nâng
cao chất lượng, sự an toàn cho bệnh nhân đồng thời giảm thiểu nguy cơ sai sót
trong các quy trình chuẩn đoán, khám chữa bệnh, đảm bảo sự chính xác và tin
cậy trong quản lý thông tin y tế.
- Thông qua hệ thống quản lý thông tin y tế mà thông tin của bệnh nhân có thể dễ
dàng chia sẻ giữa các bác sĩ tạo điều kiện cho sự kết nối, tương tác giữa các
chuyên gia y tế, các cơ sở khám chữa bệnh trở nên hiệu quả hơn.
1.4.3. Đối với nhà quản lý
- Nhờ sự ứng dụng của công nghệ số, nhà quản lý y tế có thể triển khai nhanh
chóng công tác điều phối, giám sát, cảnh báo và dự báo về các vấn đề liên quan
đến sức khỏe của người dân.
- Giúp tăng cường khả năng phát hiện và đối phó với các vấn đề sức khỏe cộng
đồng một cách nhanh chóng, chính xác.
- Chuyển đổi số cũng cải cách thủ tục hành chính phức tạp của ngành y tế, cung
cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thuận tiện hơn cho người dân giúp tăng cường sự
tiếp cận và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ y tế.
- Tóm lại, chuyển đổi số đại diện cho thế hệ y tế đương đại, thúc đẩy những cơ
hội bình đẳng trong việc giúp người dân tiếp cận những dịch vụ và kiến thức
quan trọng. Ngoài ra, sự đổi mới và tân tiến cũng đem lại lợi nhuận cho doanh
nghiệp và nhà cung cấp, mà quan trọng hơn chính là mang lại nhiều lợi ích xã
hội.

2. Tình hình chuyển đổi số trong y tế tại Việt Nam


2.1. Tình hình chuyển đổi số trong y tế trên thế giới
- Chuyển đổi số trong y tế đang trở thành một xu hướng toàn cầu, các quốc gia
đang đầu tư nhiều hơn vào công nghệ thông tin và các giải pháp số hóa trong y

4
tế để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân cũng như giảm chi
phí. Theo S&P Global Market Intelligence, chăm sóc sức khỏe là ngành thu hút
đầu tư lớn thứ ba trên thế giới với 60,72 tỷ USD trong năm 2020. Trong đó, các
lĩnh vực chăm sóc sức khỏe thu hút đầu tư lớn nhất đều liên quan đến công nghệ
y tế.
- Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác chăm sóc sức khỏe đã được thế
giới quan tâm từ rất sớm, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động chuyển đổi
số trong ngành y tế hiện nay. Thống kê cho thấy số lượng các sáng chế về ứng
dụng công nghệ chuyển đổi số trong ngành y tế tăng dần lên theo từng năm.
CÒN BIỂU ĐỒ

- Các hướng nghiên cứu về chuyển đổi số trong ngành y tế tập trung theo hai khía
cạnh chính đó là chuyển đổi số trong công tác khám chữa bệnh và chuyển đổi số
trong công tác quản trị y tế. Các doanh nghiệp và chuyên gia trên thế giới đặc
biệt quan tâm đến việc nghiên cứu ứng dụng công nghệ trong công tác khám
chữa bệnh với tỷ lệ hơn 80% tổng số các sáng chế về ứng dụng công nghệ
chuyển đổi số trong ngành y tế.
- Các quốc gia đang thực hiện quá trình chuyển đổi số trong ngành y tế vô cùng
nhanh chóng và mạnh mẽ như Anh, Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Đài Loan, Đức…
đã đem lại nhiều thành tựu với các ứng dụng công nghệ y tế số.
- Mỹ là quốc gia dẫn đầu thế giới về đổi mới sáng tạo trong y tế (1965), với nền
tảng nghiên cứu y khoa mạnh mẽ và chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo hiệu
quả. Mỹ có nhiều trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới, cũng là
nơi tập trung nhiều công ty công nghệ y tế lớn, dẫn đầu về phát triển các sản
phẩm và dịch vụ y tế mới. Một số thành tựu đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực y tế
nổi bật của Mỹ như: Phát triển vắc-xin COVID-19 hiệu quả chỉ trong thời gian
ngắn kỷ lục; Phát triển các loại thuốc mới để điều trị các bệnh nan y như ung
thư, Alzheimer, và Parkinson; Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để cải
thiện chẩn đoán và điều trị bệnh; Phát triển các thiết bị y tế mới, giúp chẩn đoán
và điều trị bệnh hiệu quả hơn…
- Một số thành tựu đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực y tế nổi bật của Anh như:
Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tuyến, giúp người dân dễ dàng tiếp

5
cận với dịch vụ y tế; Phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện chẩn
đoán và điều trị; Cung cấp dịch vụ xét nghiệm gen cho người dân, giúp họ hiểu
rõ hơn về sức khỏe của bản thân,…
2.2. Tình hình chuyển đổi số trong y tế tại Việt Nam
- Trên thực tế, chính phủ Việt Nam, các cơ quan nhà nước, các ban lãnh đạo và
các cơ sở y tế đều đang nỗ lực đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi số trong quản lý
và chuyên môn y khoa để đảm bảo sức khỏe của người dân được chăm sóc một
cách tốt nhất. Bốn lĩnh vực chính - Chuyển đổi số trong phòng bệnh và chăm sóc
sức khỏe, Chuyển đổi số y tế trong khám chữa bệnh, Chuyển đổi số trong quản
trị y tế và Hội thảo chuyên đề quốc tế trực tuyến – trở thành 4 trụ cột phát triển
trong chương trình Chuyển đổi số y tế quốc gia của Việt Nam. Chi tiêu cho lĩnh
vực này được dự đoán sẽ tăng từ 15,6 tỷ USD năm 2018 (chiếm 6,5% GDP -
một trong những mức cao nhất so với các quốc gia khác trong khu vực ASEAN)
lên 42,9 tỷ USD vào năm 2028, một sự tăng trưởng đáng kể. Điều này tương
đương với mức tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 11% trong 10 năm. Ngoài
ra, chi tiêu bình quân đầu người cho chăm sóc sức khỏe dự kiến sẽ tăng lên 408
USD/ năm vào năm 2028, gấp ba lần so với mức 141 USD/ năm năm 2018.
- Chuyển đổi số lĩnh vực y tế tại Việt Nam đã có “bước nhảy” vượt trội trong đại
dịch COVID-19 năm 2020. Nhờ khả năng ứng phó, chống chịu linh hoạt và
vững vàng, hệ thống y tế Việt Nam đã tạo nên thành công khiến cả thế giới
ngưỡng mộ. Các ứng dụng công nghệ đã được triển khai nhanh chóng và phủ
sóng rộng rãi tới người dân toàn quốc, ví dụ như Khai báo y tế NCOVI, PC
COVID; Truy vết nguồn lây Bluezone; Khám chữa bệnh qua internet,... “Chất
xúc tác” khiến ngành y tế đã chứng kiến một vài kết quả khích lệ trong giai đoạn
đầu của quá trình chuyển đổi số: 100% bệnh viện triển khai tin học hóa, số hóa
dịch vụ khám chữa bệnh và quản lý bệnh viện hết năm 2019, 99,5% cơ sở y tế
trên toàn quốc đã kết nối liên thông với hệ thống giám định của bảo hiểm xã hội
trong 2 năm, 1500 cơ sở y tế sử dụng nền tảng khám chữa bệnh kết nối từ xa…
- Tuy vậy hiện nay quá trình số hóa tại các bệnh viện ở Việt Nam còn rời rạc, nhỏ
lẻ (chỉ 7% tổ chức y tế đã thực hiện quy trình chuyển đổi số toàn diện) và chỉ
được thực hiện chủ yếu ở các bệnh viện công tuyến trung ương và bệnh viện tư
nhân ở các đô thị loại I: chỉ có chưa đến 30 bệnh viện trên tổng số hơn 12.000 cơ

6
sở y tế công lập trên toàn quốc có bệnh án điện tử. Những nhà cung cấp dịch vụ
chăm sóc sức khỏe có khả năng tài chính và kỹ thuật hạn hẹp nên mức độ sẵn
sàng và chấp nhận ứng dụng y tế số là thấp. Nhìn chung, sự kết nối giữa các bộ
phận còn hạn chế, đôi khi các bác sĩ, y tá không thể truy cập thông tin bệnh nhân
được lưu trữ: báo cáo “Toàn cảnh đổi mới sáng tạo mở Việt Nam 2021” đã nhận
định nguồn dữ liệu lớn xuất phát từ các bệnh viện, phòng khám rất đa dạng, bao
gồm dữ liệu cá nhân, các thông số bệnh tật, ghi chú lâm sàng, hình ảnh chẩn
đoán, dữ liệu dịch tễ học và hành vi người bệnh....nhưng các hệ thống này không
tuân theo bất kỳ tiêu chuẩn kết nối nào gây khó khăn cho việc tích hợp và liên
kết dữ liệu y tế, các bệnh viện và hệ thống công nghệ thông tin y tế vẫn chưa thể
chia sẻ dữ liệu với nhau vì lý do liên quan đến vấn đề bảo mật thông tin, hồ sơ
sức khỏe cũng như việc sử dụng những giải pháp, phần mềm khác nhau. Ngoài
ra, bệnh án của bệnh nhân, thiết bị và dụng cụ y tế, hệ thống thông tin bệnh viện,
phòng thí nghiệm cũng chưa đạt yêu cầu: một số bệnh viện có hạ tầng công nghệ
thông tin chưa đáp ứng đúng với quy mô và còn lạc hậu. Hạ tầng công nghệ
thông tin ngành y tế cấp cơ sở, các hệ thống vận hành công nghệ thông tin cùng
chung tình trạng không được tính toán trước cho nhu cầu ứng dụng dài hạn. Một
số bệnh viện mặc dù có đầu tư thiết bị và đường truyền dự phòng, tuy nhiên,
không đảm bảo khả năng dự phòng tự động, phải thao tác thủ công mất nhiều
thời gian.. Người bệnh ở Việt Nam cũng phải đối mặt với một số vấn đề trong
quá trình chăm sóc sức khỏe như là khả năng tiếp cận dịch vụ, chất lượng cho
đến trải nghiệm trong sóc tổng thể: thời gian chờ đợi tại các bệnh viện quá tải,
thiếu nguồn nhân lực y bác sĩ có tay nghề, thiếu giường bệnh, người bệnh thiếu
niềm tin vào nền y tế số, lo ngại về bảo mật và quyền sở hữu thông tin y tế, cũng
như mức độ tin cậy của các thông tin được cung cấp trên các nền tảng y tế…
- Đánh giá về hệ sinh thái y tế số Việt Nam, ông Trần Hồng Quang, Điều phối
quốc gia, Sáng kiến Dữ liệu cho Sức khỏe, Vital Strategies cho rằng: “Y tế là
một lĩnh vực có rào cản gia nhập ngành ở mức độ cao. Ngay cả trên thế giới, các
tập đoàn công nghệ lớn (Google, Microsoft, Apple) đều gặp khó khăn khi gia
nhập vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Chính vì vậy hệ sinh thái y tế số của Việt
Nam đang còn rất non trẻ trên cả phương diện số lượng các giải pháp/các bên
tham gia cũng như phương diện mức độ “chất xám Y tế” của các giải pháp. Phần

7
lớn các giải pháp hay tập trung ở khía cạnh “số hóa - digitization” - chứ chưa
thực sự chạm đến “chuyển đổi - digitalization”.
- Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có ưu thế để áp dụng các giải pháp y tế số. Thứ
nhất, người trong độ tuổi thanh niên chiếm khoảng 22,5% và người dưới 54 tuổi
chiếm hơn 60% nên dân số trẻ nhanh chóng tiếp nhận các công nghệ hiện đại.
Số lượng người người sử dụng internet lớn: 72 triệu người vào năm 2022, chiếm
73.2% tổng dân số, tăng 4.9% so với năm 2021. Hơn nữa, thời gian sử dụng
internet 1 ngày trung bình chiếm 6 tiếng 38 phút nên dễ dàng tiếp nhận những
thông tin và xu hướng mới. Thứ hai, cơ sở hạ tầng công nghệ của Việt Nam
đang hướng tới các dịch vụ cloud-based, tạo cơ hội phát triển các giải pháp sáng
tạo và hiệu quả về chi phí để cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- Theo báo Chính phủ, Bộ Y tế cũng đang dự thảo Thông tư hướng dẫn triển khai
ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số tại các cơ sở khám chữa bệnh.
Dự thảo này nêu rõ lộ trình hoàn thành quá trình chuyển đổi số từ ngày 1/1/2027
tại các cơ sở khám chữa bệnh đối với các bệnh viện nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy
phép hoạt động từ ngày 1/1/2027. Đối với các bệnh viện được cấp giấy phép
trước 1/1/2027, phải hoàn thành chuyển đổi số chậm nhất từ 1/1/2029. Các cơ sở
khám chữa bệnh có thể căn cứ vào năng lực cũng như nhu cầu thực tế để hoàn
thành trước lộ trình nêu trên.

3. Các công nghệ y tế số đáng chú ý tại Việt Nam


3.1. Hồ sơ bệnh án điện tử (Electronic Medical Records - EMR)

- Nhằm tạo thuận lợi cho người dân khi đi khám chữa bệnh và khắc phục những
hạn chế trong lưu trữ bệnh án bằng giấy, Bộ Y tế đã yêu cầu từ tháng 3-2019, tất
cả các cơ sở khám chữa bệnh thuộc Bộ Y tế thực hiện hồ sơ bệnh án điện tử.
Ban đầu, việc triển khai thực hiện công việc này còn nhiều khó khăn, phức tạp
cùng không ít băn khoăn của cả người dân và cơ sở khám chữa bệnh. Tuy nhiên,
quy định về việc thực hiện hồ sơ bệnh án điện tử (Thông tư 46) được xem là
hướng đi cần thiết và có ý nghĩa lớn trong việc nâng cao khả năng chăm sóc sức
khỏe cho người dân và việc tương tác, trao đổi thông tin, phối hợp giữa các BV
trong nước, hòa nhập với xu hướng chung của thế giới.

8
- EMR là hệ thống lưu trữ thông tin sức khỏe của bệnh nhân trong một cơ sở dữ
liệu điện tử. EMR thường tập trung vào thông tin từ một cơ sở y tế cụ thể, chẳng
hạn như phòng khám hoặc bệnh viện. Nó giúp bác sĩ và nhân viên y tế dễ dàng
theo dõi lịch sử bệnh lý, đơn thuốc, và kết quả xét nghiệm.
- Nguyên tắc thực hiện
o Mỗi người bệnh chỉ có một mã số quản lý, lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử
tại một cơ sở khám chữa bệnh.
o Hồ sơ bệnh án điện tử phải đáp ứng các yêu cầu sau đây:
 Phải ghi nhận toàn bộ nội dung thông tin như hồ sơ bệnh án giấy.
 Phải có chữ ký số của người chịu trách nhiệm nội dung thông tin
được nhập vào hồ sơ bệnh án điện tử.
 Tuân thủ việc bảo vệ thông tin cá nhân theo quy định.
o Cơ sở khám chữa bệnh được phép sử dụng, lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử
thay cho hồ sơ bệnh án giấy khi đáp ứng các quy định.
- Ưu điểm:
o Giúp nâng cao hiệu quả quản lý, truy cập, chia sẻ thông tin , giảm tỷ lệ lỗi
kỹ thuật và tiết kiệm thời gian làm thủ tục hành chính
o Giảm chi phí lưu trữ, bảo quản
o Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế
o Tăng cường sự hài lòng của người bệnh
- Thách thức:
o Hạ tầng CNTT chưa đáp ứng đầy đủ
o Nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản
o An ninh mạng và bảo mật thông tin
o Thay đổi thói quen của cán bộ y tế và người bệnh
- Việt Nam có khoảng 1.300 cơ sở khám, chữa bệnh (gồm các bệnh viện, trung
tâm y tế đa chức năng), trong đó có khoảng 135 bệnh viện hạng I trở lên. Theo
dữ liệu cải cách hành chính từ website Bộ Y tế, đến giữa tháng 8, cả nước mới
có khoảng 50 cơ sở y tế (gồm cả công lập và tư nhân) chính thức công bố
chuyển từ bệnh án giấy sang bệnh án điện tử. Tốc độ chuyển đổi từ bệnh án - hồ
sơ giấy sang dữ liệu điện tử hiện quá chậm. Vì thế, Đến ngày 31/12/2025, tất cả

9
các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên toàn quốc phải áp dụng hồ sơ bệnh án điện
tử tại đơn vị.
- Bệnh án điện tử được Bộ Y tế đánh giá là cốt lõi và điểm khởi đầu cho mọi nỗ
lực chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế. Với mục đích Bệnh viện không giấy
hướng đến mô hình “Bệnh viện thông minh”. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm
sóc sức khỏe, tăng cường hài lòng bệnh nhân. Ý chí quyết tâm của lãnh đạo
bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số y tế.
3.2. Telemedicine and telehealth (Khám từ xa và chăm sóc sức khỏe từ xa)
3.2.1. Telemedicine: Cung cấp dịch vụ y tế từ xa thông qua công nghệ
truyền thông, tập trung vào các dịch vụ lâm sàng

Bác sĩ

Máy đo tại chỗ Điện thoại di động Máy tính

Điện thoại di động

Server đám mây

Biểu đồ hệ thống viễn y kết nối bệnh nhân và bác sĩ thông qua các mạng không
dây hay điện thoại di động
- Ứng dụng:
o Khám bệnh từ xa: Bác sĩ kết nối với bệnh nhân qua video call để chẩn
đoán, tư vấn và kê đơn.

10
o Chẩn đoán hình ảnh từ xa: Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh hỗ trợ bác sĩ
tại tuyến dưới đọc phim X-quang, CT, MRI..
o Hội chẩn từ xa: Chuyên gia y tế từ các tuyến trên tham gia hội chẩn với
bác sĩ tuyến dưới để đưa ra phương án điều trị tối ưu cho bệnh nhân.
o Phẫu thuật từ xa: Bác sĩ thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân ở xa thông
qua hệ thống robot
3.2.2. Telehealth: Là khái niệm rộng hơn , bao gồm cả telemedicine và các
dịch vụ phi lâm sàng như đào tạo, hội chẩn, quản lý sức khỏe từ xa
- Ứng dụng:
o Theo dõi sức khỏe từ xa: Người bệnh sử dụng thiết bị đeo tay để theo dõi
các chỉ số sức khỏe như huyết áp, nhịp tim, lượng đường huyết,... và
truyền dữ liệu cho bác sĩ theo dõi.
o Giáo dục sức khỏe: Cung cấp thông tin, kiến thức về sức khỏe cho người
dân thông qua website, ứng dụng di động,...
o Quản lý bệnh mãn tính: Hỗ trợ người bệnh quản lý các bệnh mãn tính
như tiểu đường, cao huyết áp,...
o Nổi lên như một một xu hướng hàng đầu trong ngành CSSK vài năm trở
lại đây tại thế giới và Việt Nam, chăm sóc y tế từ xa tiếp tục được hy
vọng là một mũi nhọn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trong tương lai.

11
- Tầm quan trọng của telemedicine và Telehealth trong lĩnh vực y tế
o Với thời buổi 4.0 hiện nay, dịch vụ khám và CSSK từ xa dần trở nên phổ
biến hơn. Đặc biệt là khi nền kinh tế đang còn khó khăn, con người phải
hối hả chạy theo đồng tiền mà không còn thời gian quan tâm đến sức
khỏe. Sự xuất hiện của công nghệ này được xem là một giải pháp hoàn
hảo và đóng vai trò quan trọng của phần nào ở lĩnh vực y tế:
 Tiện lợi và tiết kiệm thời gian: Mang đến sự tiện lợi và tiết kiệm
thời gian đối với các đối tượng thường xuyên bận rộn hay không
thể di chuyển đến cơ sở y tế. Thay vì phải di chuyển đến bệnh viện
hoặc phòng khám, bệnh nhân có thể tiếp tục nhận chăm sóc y tế tại
nhà thông qua các cuộc gọi video hoặc cuộc gọi điện thoại. Điều
này giúp giảm thiểu thời gian di chuyển và đợi đến lượt khám,
đồng thời mang đến sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian đáng kể.
 Tiếp cận y tế dễ dàng: Telemedicine đóng vai trò quan trọng trong
việc mở rộng tiếp cận y tế cho những người sống ở các vùng xa,
hẻo lánh hoặc những nơi có hạ tầng y tế kém. Điều này giúp giảm
bớt khó khăn và chi phí mà những người dân ở những khu vực này
phải đối mặt khi muốn tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.
 Giảm chi phí: giúp giảm thiểu chi phí di chuyển và phòng chờ tại
các cơ sở y tế. Việc không cần phải di chuyển đến bệnh viện hay
phòng khám giúp giảm các chi phí liên quan đến việc đi lại, ăn
uống,… Đồng thời, bệnh nhân cũng giảm thiểu chi phí vì không
cần phải nghỉ việc làm trong thời gian dài để đi khám.
 Tăng cường chất lượng chăm sóc: cung cấp khả năng tiếp cận
thông tin y tế dễ dàng và nhanh chóng, giúp bác sĩ có cái nhìn tổng
quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc này giúp bác sĩ
đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và điều trị hiệu quả hơn. Bệnh
nhân cũng có thể được theo dõi sức khỏe một cách thường xuyên
và định kỳ thông qua giám sát từ xa, giúp ngăn ngừa các vấn đề
sức khỏe tiềm ẩn và tăng cường chất lượng chăm sóc.

12
o Trước những vấn đề nổi trội của ngành chăm sóc sức khỏe Việt Nam,
phần lớn bệnh nhân tại các tỉnh và nông thôn cho rằng “khoảng cách địa
lý” là rào cản lớn nhất đối với họ. Trong đỉnh điểm COVID-19 (2021),
nhà nước, các bộ, ban ngành liên quan và các công ty công nghệ đã lập
tức khắc phục tình trạng trên nhờ nền tảng Telehealth & Homecare. giúp
hạn chế tụ tập đông người, giảm khả năng lây bệnh . Chỉ trong 1 thời gian
ngắn, 328 cơ sở y tế tuyến huyện tại 45 tỉnh thành đã thành công hỗ trợ tư
vấn thăm khám và chữa bệnh cho các bệnh nhân từ xa. Từ đó, ngành y tế
xóa bỏ nút thắt giao tiếp vật lý và khó khăn di chuyển. Người bệnh dễ
dàng truy cập hồ sơ, thông tin sức khỏe cá nhân
o Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong chuyển đổi số y tế là sự
gia tăng số lần khám bác sĩ ảo. Nó cho phép bệnh nhân gặp gỡ các
chuyên gia vào thời gian thoải mái nhất và từ hầu hết mọi nơi, tiết kiệm
thời gian, chi phí hơn nhiều so với việc đến bệnh viện trực tiếp.
o Dựa trên một số nghiên cứu, khoảng 83% bệnh nhân được khảo sát đã
sẵn sàng sử dụng dịch vụ y tế từ xa, điều này càng trở nên phổ biến hơn
sau khi đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2020.
o Ở Việt Nam, Bộ Y tế đã và đang tích cực triển khai hệ thống TeleHealth
và đạt được nhiều thành công. Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên,
đến năm 2021, đề án "Khám, chữa bệnh từ xa" giai đoạn 2020 - 2025 đã
được triển khai tại 32 bệnh viện tuyến trên (chiếm 78% tổng số), kết nối
với 1.500 bệnh viện tuyến dưới.
- Việc triển khai TeleHealth trong hệ thống y tế Việt Nam đem lại nhiều lợi ích.
Nó giúp bác sĩ tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người dân ở các vùng xa xôi, hẻo
lánh. Bệnh nhân không cần phải di chuyển xa để được khám chữa bệnh, mà có
thể giao tiếp và nhận tư vấn từ các chuyên gia y tế từ xa thông qua công nghệ.
Điều này tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo sự thuận tiện cho bệnh nhân
- Các đơn vị tiêu biểu đã ứng dụng telehealth tại Việt Nam
o VOV Bacsi24 : Khám chữa bệnh trực tuyến qua cuộc gọi video call trên
app VOV Bacsi24
o Bệnh viện đa khoa Đức Giang: Bệnh viện Đa Khoa Đức Giang tích hợp
Stringee PCC API (tính năng tổng đài) vào phần mềm quản lý bệnh viện

13
để tối ưu 2 bước: tiếp nhận và cấp sổ cho bệnh nhân, nhân viên bệnh viện
có thể tiếp nhận cuộc gọi hẹn khám từ bệnh nhân, tạo hồ sơ khám, đặt
lịch khám, cài đặt gọi tự động để nhắc lịch khám, gọi điện tư vấn cho
bệnh nhân.
o Các thông tin trong hồ sơ của bệnh nhân sẽ được tự động đồng bộ và kết
nối. Bác sĩ, nhân viên kế toán, nhân viên lễ tân có thể truy cập để lấy và
cập nhật thông tin trên hồ sơ bất cứ khi nào.
o eDoctor: Tư vấn sức khỏe trực tuyến.
o Pharmacity: Bán thuốc trực tuyến.
3.3. Ứng dụng công nghệ di động y tế ( mobile health)
- Mobile health (m-health) : là việc sử dụng các thiết bị di động như điện thoại
thông minh, máy tính bảng và các thiết bị đeo tay để cung cấp các dịch vụ y tế
và thông tin sức khỏe.
- Sự phát triển mạnh mẽ của y tế di động trong những năm gần đây không những
chỉ ở các nước công nghiệp mà cả ở các nước đang phát triển bởi:
- Nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng: Việt Nam đang trong quá trình già
hóa dân số, tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng, dẫn đến nhu cầu chăm sóc sức
khỏe cao hơn , thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam tăng lên, người dân
có khả năng chi trả cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Các bệnh mãn
tính như tim mạch, ung thư, tiểu đường ngày càng phổ biến, đòi hỏi sự theo dõi
và điều trị lâu dài.
- Hơn nữa . Tỷ lệ thâm nhập smartphone cao: Hơn 70% dân số Việt Nam sử dụng
smartphone, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng mHealth. Chi phí
smartphone ngày càng rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều người dân. Mạng
internet di động ngày càng phát triển, phủ sóng rộng khắp khiến cho công nghệ
này được biết đến rộng rãi
- Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển
mHealth như: Chiến lược quốc gia về y tế điện tử (2019-2025): Mục tiêu xây
dựng hệ thống y tế điện tử toàn diện, kết nối liên thông, trong đó mHealth là một
thành phần quan trọng.
- Đặc biệt công nghệ này phát triển nhờ sự tiện lợi cho người bệnh: Giúp tiết kiệm
thời gian, chi phí đi lại, dễ dàng truy cập thông tin y tế. Cải thiện chất lượng dịch

14
vụ y tế: Giúp bác sĩ theo dõi bệnh nhân hiệu quả, tăng cường khả năng tiếp cận
dịch vụ y tế cho người dân ở vùng sâu vùng xa. Giảm chi phí cho ngành y tế: Tự
động hóa một số quy trình, giảm tải cho hệ thống y tế.
- Một trong những mục đích của các thiết bị công nghệ là giúp người dân chủ
động hơn trong việc theo dõi sức khỏe của chính mình. Theo khảo sát của
KPMG ( T5-2023) Có 22% người dân Việt Nam đang sở hữu các thiết bị dạng
đeo người ( wearable tech ) như Samsung Watch hay Apple Watch hay các
thương hiệu khác . Trong đó,
o Theo dõi sức khỏe: 52%
o Nhận thông báo 48 %
o Thanh toán 24 %
o Nghe nhạc 22%
o Điều khiển nhà thông minh 18%
- Sự phổ biến của các thiết bị cá nhân đã giúp người dân được “trao quyền” nhiều
hơn, chủ động theo dõi sức khỏe và giảm sự phụ thuộc vào bác sĩ.
3.4. Sử dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán và dự đoán bệnh
- Trí tuệ nhân tạo (AI) là giải pháp công nghệ tối ưu trong xây dựng hồ sơ sức
khỏe điện tử, hỗ trợ y bác sĩ chẩn đoán, đưa ra quyết định lâm sàng, quản lý
khám chữa bệnh, huấn luyện mô phỏng và nghiên cứu chế tạo. Bởi vì nó có khả
năng tổng hợp, tiếp cận và xử lý nguồn thông tin y học khổng lồ trong thời gian
ngắn. Hơn nữa, AI còn cho phép mô hình chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa dựa
trên phân tích các điều kiện thể chất, tâm lý, xã hội của từng cá nhân.
- Nghiên cứu về robot trong y tế cũng bắt đầu được quan tâm hơn tại Việt Nam.
Robot hoạt động với độ chính xác cao, giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn nhân
lực, làm các công việc lặp lại nhàm chán và đặc biết hạn chế tiếp xúc cơ thể -
tránh được sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như COVID-19.
- Công nghệ này được quan tâm và ứng dụng trong lĩnh vực y tế nhằm thực hiện 2
mục tiêu lớn bao gồm nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh và giảm chi phí chữa
bệnh, tăng hiệu quả quản lý.
- Sự kết hợp giữa dữ liệu lớn ( Big Data ) và AI sẽ giúp phân tích hàng triệu dữ
liệu bệnh nhân cùng lúc để xác định các xu hướng bất thường và dự đoán tình
hình dịch bệnh trong tương lai (KPMG 2020). Điều này giúp các chuyên gia có

15
các biện pháp phòng ngừa thích hợp, giúp giảm chi phí đáng kể so với các biện
pháp chữa trị thông thường. Một số bệnh viện đi tiên phong trong áp dụng AI để
điều trị bệnh có thể kể đến là Bệnh viện nhân dân 115 (TP HCM) và bệnh viện
Gia An (TP HCM) . Cả 2 bệnh viện áp dụng hệ thống công nghệ “RAPID” Từ
đại học Stanford ( Hoa Kỳ ) để chẩn đoán và điều trị đột quỵ. Đồng thời, Bộ Y
tế đã triển khai ứng dụng “điện toán biết nhận thức” (IBM Watson for
Oncology) hỗ trợ điều trị ung thư tại 1 số bệnh viện. và các ứng dụng robot
nhằm tăng độ chính xác và hiệu quả chữa trị như robot phẫu thuật nội soi Da
vinci, robot phẫu thuật cột sống Renaissance, robot phẫu thuật khớp gối và khớp
háng Makoplasty và robot phẫu thuật thần kinh Rosa ( theo Quyết định
5316/QĐ-BYT)
3.5. Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong y tế
- Công nghệ IoT trong lĩnh vực y tế đang phát triển nhanh chóng trên thế giới.
Theo MarketsandMarkets, thị trường IoT toàn cầu dự kiến sẽ đạt 158,24 tỷ USD
vào 2025, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm CAGR là 24,4 % từ năm 2020
đến 2025
- Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ này lại khá hạn chế trong nền y tế Việt
Nam.
- Nguyên nhân:
o Hạ tầng CNTT còn hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn
o Chi phí đầu tư cao: Giá thành thiết bị IoT cao buộc các doanh nghiệp y tế
phải gặp khó khăn trong tài chính. Vì vậy, chi phí triển khai và vận hành
hệ thống IoT cũng cao
o Nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản
o Nhận thức của người dân về IoT còn thấp : Nhiều người dân chưa biết
đến IoT hoặc chưa hiểu rõ về lợi ích của nó . Một số người dân còn lo
ngại về vấn đề bảo mật dữ liệu khi sử dụng thiết bị

16
- Theo báo cáo của Bộ Y tế, đến 2023 đã có hơn 30 bệnh viện triển khai ứng dụng
IoT. Con số này còn khá thấp so với số lượng bệnh viện trên toàn quốc ( hơn
1000 bệnh viện )
- Trên thực tế, IoT chủ yếu đang được ứng dụng để kết nối các hệ thống quản lý
trong bệnh viện như: HIS-LIS-RIS, PACS-EMR nhưng chưa tìm thấy sự đột phá
của ứng dụng IoT trong điều trị chẩn đoán và trong kết nối với người bệnh ở
Việt Nam.
- Ví dụ, ở nước ngoài các thiết bị cảm biến có thể được đeo ( trên Smartphone hay
wearable tech) hoặc cấy trong người để giám sát tình trạng sức khỏe của người
đó và truyền dữ liệu tới trung tâm quản lý dữ liệu chung. Các ứng dụng này
phản ánh đúng ý nghĩa của IoT là kết nối các thiết bị vật lý với nhau. Tuy nhiên,
ở Việt Nam các ứng dụng của IoT chưa thực sự xoay quanh việc kết nối người
bệnh với bệnh viện hay giữa các thiết bị cá nhân với hệ thống thông tin chung,
mà chủ yếu xoay quanh việc chia sẻ thông tin giữa các thiết bị nội bộ trong bệnh
viện.
- Công nghệ IoT trong y tế có tiềm năng to lớn trong việc nâng cao chất lượng
dịch vụ y tế và vệ sức khỏe của người dân Việt Nam . Tuy nhiên, việc triển khai
IoT trong tế còn gặp nhiều thách thức . Để thúc đẩy ứng dụng iot trong y tế cần
có sự chung tay của các cơ quan chức năng, các doanh nghiệp y tế, các nhà cung
cấp thiết bị IoT và người dân.

17
4. Lợi ích và Tác động của chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam
 Tăng cường tiện lợi và tiếp cận dịch vụ y tế:
o Việc áp dụng công nghệ số giúp cải thiện tiện lợi trong việc đặt lịch
hẹn, tìm kiếm thông tin y tế, và thậm chí tham khảo ý kiến từ các
chuyên gia y tế một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này giúp
người dân tiếp cận dịch vụ y tế một cách hiệu quả hơn, đặc biệt là đối
với những khu vực xa xôi và khó tiếp cận.
 Tối ưu hóa quản lý thông tin bệnh nhân:
o Hệ thống quản lý thông tin bệnh nhân điện tử giúp giảm thiểu sự mất
mát thông tin, tăng cường tính chính xác và bảo mật thông tin bệnh
nhân. Việc sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử cũng giúp tăng cường sự
liên kết giữa các cơ sở y tế, từ đó cải thiện quá trình chăm sóc và điều
trị bệnh tốt hơn.
 Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế:
o Chuyển đổi số giúp tăng cường khả năng chẩn đoán, điều trị và theo
dõi bệnh tật. Các ứng dụng y tế thông minh, hệ thống tư vấn sức khỏe
trực tuyến cùng với việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế đều đóng
góp vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giúp cộng đồng có
được sức khỏe tốt hơn.
 Thúc đẩy phát triển ngành y tế và kinh tế:
o Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế không chỉ mang lại lợi ích cho sức
khỏe cộng đồng mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất
nước. Việc đầu tư vào công nghệ y tế và hệ thống thông tin y tế sẽ tạo
ra cơ sở hạ tầng cần thiết để thu hút đầu tư, nâng cao chất lượng dịch
vụ và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.
 Tạo ra cơ sở dữ liệu chất lượng:
o Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế tạo ra một cơ sở dữ liệu chất lượng,
là nguồn thông tin quý giá cho các nghiên cứu y học, phân tích dữ liệu
sức khỏe cộng đồng và đưa ra những chiến lược phòng ngừa và điều
trị bệnh hiệu quả hơn.
 Giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường dịch vụ y tế:

18
o Việc áp dụng công nghệ số giúp rút ngắn thời gian chờ đợi cho việc
đặt lịch hẹn, tư vấn y khoa, và nhận kết quả xét nghiệm, từ đó tăng
cường sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho
người dân. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực cho hệ thống y tế mà
còn tạo ra sự hài lòng và tin tưởng từ phía bệnh nhân.
 Tăng cường khả năng dự báo và phòng ngừa bệnh tật:
o Chuyển đổi số giúp xây dựng các hệ thống dự báo dịch bệnh, theo dõi
sức khỏe cộng đồng và phân tích dữ liệu y tế một cách hiệu quả. Điều
này giúp cơ quan y tế có khả năng đưa ra các biện pháp phòng ngừa
và kiểm soát bệnh tật một cách chính xác và kịp thời, từ đó giảm thiểu
nguy cơ lây nhiễm và đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
 Tạo ra môi trường làm việc hiệu quả cho ngành y tế:
o Chuyển đổi số không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc trong các
cơ sở y tế mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả, tiết kiệm thời
gian và tăng cường sự chuyên nghiệp trong quản lý y tế. Việc sử dụng
hệ thống thông tin y tế giúp cải thiện hiệu suất làm việc, giảm thiểu
sai sót và tăng cường tương tác giữa các bộ phận trong hệ thống y tế.
 Thúc đẩy sự phát triển công nghiệp y tế và dịch vụ y tế thông minh:
o Chuyển đổi số mở ra cơ hội cho việc phát triển các dịch vụ y tế thông
minh, bao gồm tư vấn y khoa trực tuyến, chăm sóc sức khỏe từ xa và
sử dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán bệnh tật. Điều này không chỉ
giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế mà còn tạo ra một môi trường
cạnh tranh lành mạnh cho ngành y tế tại Việt Nam.
 Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam đang tạo ra những cơ hội và
thách thức mới, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành y tế
và đất nước. Việc khai thác và tận dụng hiệu quả tiềm năng của công nghệ số sẽ
giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, cải thiện sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy
sự phát triển toàn diện trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam.

5. Cơ hội và thách thức

5.1. Các cơ hội mà chuyển đổi số mang lại cho ngành y tế Việt Nam:
- Thứ nhất, tác động đến cách thức lãnh đạo, quản lý, chỉ đạo điều hành trong nội
bộ của các cơ quan, đơn vị trong ngành y tế, hướng đến cách thức lãnh đạo,

19
quản lý công việc và ra quyết định chính xác, kịp thời, hiệu quả dựa trên nền
tảng công nghệ số.
- Thứ hai, tác động trực tiếp đến việc cung cấp và tiếp cận dịch vụ y tế từ phương
thức truyền thống sang phương thức dựa trên nền tảng công nghệ số, góp phần
đẩy mạnh việc cung cấp và tiếp cận dịch vụ y tế nhanh chóng, kịp thời, mọi lúc,
mọi nơi.
- Thứ ba, tác động tới cách thức làm việc, giao tiếp của đội ngũ cán bộ, thầy
thuốc và người lao động trong ngành y tế, chuyển đổi phương thức làm việc từ
môi trường truyền thống sang môi trường số, hình thành “người thầy thuốc số”.

5.2. Thách thức mà ngành y tế tại Việt Nam phải đối mặt khi thực hiện chuyển
đổi số
- Thứ nhất, sự quá tải của các bệnh viện công nhất là các bệnh viện lớn của cả
nước như Từ Dũ, Việt Đức hay Bạch Mai, đều ghi nhận số lượng bệnh nhân tới
khám ở mức từ 120% đến 160 % sức chứa ( Tuổi trẻ, 2018). Theo thống kê của
Tập đoàn Bưu chính viễn thông, hàng năm, thành phố Hồ Chí Minh khám và
điều trị cho khoảng 40 triệu bệnh nhân, trong đó hơn 50% đến từ các tỉnh khác
( Nguyen, Nguyen,và Le, 2019. Ngoài ra, bệnh nhân còn phải chờ trung bình 10
tiếng cho một cuộc hẹn. Điều này cho thấy hệ thống y tế tại thành phố Hồ Chí
Minh và một số thành phố lớn khác ở Việt Nam vẫn còn chưa phát triển
(Nguyen và cộng sự, 2019).
- Thứ hai, nguồn nhân lực trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa
thiếu hụt đặc biệt nghiêm trọng. Vào năm 2014, chỉ có khoảng 8 bác sĩ trên tổng
số 10.000 người tại một số địa phương, còn tại các khu vực khó tiếp cận, con số
này là 1/10.000. Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng công nghệ di động, không
dây trong chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ y tế mHealth (mobile health) ngày một
lớn ( Lam và cộng sự, 2018).
- Thứ ba, một số khó khăn nằm ở việc dữ liệu về hồ sơ bệnh án của bệnh nhân,
thiết bị và dụng cụ y tế, hệ thống thông tin bệnh viện, phòng thí nghiệm chưa đạt
yêu cầu. Xu hướng phát triển y tế cùng với các công nghệ cao như dữ liệu lớn
(Big data) và trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
- Thứ tư, các hệ thống CNTT y tế vẫn chưa chia sẻ dữ liệu người bệnh với nhau,
liên quan đến các vấn đề bảo mật thông tin, hồ sơ sức khỏe. Các bệnh viện cũng

20
sử dụng những giải pháp, phần mềm khác nhau nên việc kết nối dữ liệu với nhau
sẽ là 1 thách thức tương đối lớn.
- Thứ năm, thiếu sự quan tâm của người dân: Một số người dân vẫn chưa thực sự
quan tâm tới các dịch vụ y tế số bởi họ chưa quen với cách thức vận hành mới,
lo lắng về mức độ bảo mật thông tin cá nhân. Việc khá quen với phương thức
khám chữa bệnh cũ đã khiến nhiều người chưa kịp thích với cách làm mới.
5.3. Ví dụ nổi bật về chuyển đổi số trong ngành y tế tại Việt Nam:

 Giới thiệu sản phẩm bình chọn Giải thưởng Y tế thông minh của Bệnh viện
Nhân dân 115: “Triển khai ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo đỉnh cao trong
phẫu thuật ngoại thần kinh: robot Modus V Synaptive”
- Có thể nói các bệnh viện chuyên sâu tuyến cuối của thành phố đang tạo ra
những bước đột phá trong ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, góp phần đặt
những nền móng vững chắc để xây dựng “Trung tâm Y tế chuyên sâu của khu
vực các nước Đông Nam Á” theo định hướng của UBND Thành phố. Nếu như
trong lĩnh vực ngoại tổng quát đã có robot da Vinci (Bệnh viện Bình Dân) thì
trong lĩnh vực ngoại thần kinh có robot Modus V Synaptive của Bệnh viện Nhân
dân 115.

Hình ảnh của ca phẫu thuật robot Modus V Synaptive đầu tiên do chính các bác sĩ
của BV Nhân dân 115 thực hiện (15/02/2019)

- Thành công bước đầu này cho thấy quyết tâm đầu tư nguồn lực để triển khai
ứng dụng trí tuệ nhân tạo đỉnh cao trong phẫu thuật ngoại thần kinh “robot
Modus V Synaptive” là hướng đi đúng theo định hướng tiếp cận cách mạng

21
công nghiệp 4.0 mà đỉnh cao là sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào công tác chăm
sóc sức khỏe người dân của một bệnh viện đa chuyên khoa đầu ngành của thành
phố, trong đó chuyên khoa ngoại thần kinh đã được bệnh viện xác định là một
trong những chuyên khoa mũi nhọn. Với robot Modus V Synaptive, phẫu thuật
cắt khối u nhỏ nằm sâu trong não mà không để lại các di chứng đã trở thành hiện
thực tại Bệnh viện Nhân dân 115.
- Điểm đáng được ghi nhận thứ hai cũng chính là mong đợi của lãnh đạo và các
y bác sĩ của Bệnh viện Nhân dân 115 và của cả Ngành Y tế thành phố đã trở
thành hiện thực về một Trung tâm đột quỵ hoàn chỉnh đầu tiên trên địa bàn
thành phố và cả nước. Với khả năng của robot Modus V Synaptive, người bệnh
bị đột quỵ do xuất huyết não vẫn còn hy vọng được cứu sống với chất lượng
cuộc sống tốt nếu được can thiệp dẫn lưu và cầm máu kịp thời dưới sự trợ giúp
và định vị chính xác của robot Modus V Synaptive.
- Điểm đáng được ghi nhận thứ ba đó là bệnh viện đã có kế hoạch triển khai
phẫu thuật thần kinh không cần gây mê toàn thân. Với các tính năng ưu việt của
hệ thống robot Modus V Synaptive, phẫu thuật thức tỉnh (awake surgery) mà
không cần gây mê toàn thân, nghĩa là người bệnh vẫn tỉnh táo, có thể nói chuyện
với nhân viên y tế trong suốt quá trình phẫu thuật nhằm giúp cho phẫu thuật viên
phát hiện ra ngay các khiếm khuyết nhỏ nhất trong lúc phẫu thuật. Tại Mỹ, với
hệ thống robot Modus V Synaptive, phẫu thuật cắt khối u não mà người bệnh chỉ
nằm viện trong vòng 2 ngày đã trở thành hiện thực.
- Điểm đáng được ghi nhận thứ tư: Hệ thống Robot Modus V Synaptive là hệ
thống robot tiên tiến, hiện đại nhất trong phẫu thuật thần kinh hiện nay, chỉ mới
triển khai lần đầu tiên từ tháng 4/2015 (thế hệ 1), tháng 12/2015 (thế hệ 2) tại
Milwaukee, Mỹ. Lần lượt sau đó vào tháng 7/2017 tại Thụy Sĩ, tháng 4/2018 tại
Michigan, tháng 5/2018 tại New-york, tháng 3/2019 tại London. Sau gần 3 năm
chuẩn bị, ngày 15/2/2019, Bệnh viện Nhân dân 115 đã triển khai thành công ca
phẫu thuật thần kinh đầu tiên bằng hệ thống robot Modus V Synaptive
 Một số hình ảnh phẫu thuật tại Bệnh viện Nhân dân 115:

22
BV Nhân dân 115 là bệnh viện đầu tiên tại Châu Á triển khai ứng dụng hệ thống
robot Modus V Synaptive vào phẫu thuật chuyên khoa Ngoại thần kinh

Xử lý chồng lớp các bó dẫn truyền thần kinh và thực hiện kế hoạch mổ

23
Khối u não được lấy trọn với phẫu trường nhỏ nhất

Hình ảnh robot Modus V Synaptive can thiệp dẫn lưu và cầm máu ở một bệnh nhân
bị đột quỵ do xuất huyết não (tại Mỹ)

6. Đề xuất và khuyến nghị

6.1. Phát triển Chính phủ trong lĩnh vực y tế:


- Mục Tiêu:
o Đảm bảo 100% dịch vụ công y tế đạt mức độ 4.0: Đây là một mục tiêu
quan trọng nhằm nâng cao chất lượng và tiện ích của dịch vụ y tế đối với
người dân. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào các quy trình hành
chính và dịch vụ y tế giúp tăng cường sự tiện lợi và minh bạch.
o Đạt tỷ lệ 90% hồ sơ công việc tại Bộ Y tế và 80% hồ sơ công việc của
phòng y tế huyện được xử lý trên mạng: Việc chuyển đổi từ xử lý hồ sơ

24
truyền thống sang xử lý trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường
tính minh bạch trong quản lý công việc y tế.
o 100% báo cáo ngành dược chia sẻ dữ liệu số trên Hệ thống Thông tin Báo
cáo Quốc gia: Việc chia sẻ dữ liệu số giữa các cơ quan và đơn vị trong
ngành y tế không chỉ giúp tăng cường hiệu suất làm việc mà còn tạo điều
kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và đánh giá chất lượng dịch vụ y tế.
- Khuyến Nghị và Đề Xuất:
o Xây dựng hạ tầng kỹ thuật số và đào tạo nguồn nhân lực: Để đạt được
mục tiêu chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế, cần phải đầu tư vào việc xây
dựng và phát triển hạ tầng kỹ thuật số cũng như đào tạo nguồn nhân lực
chất lượng cao để đảm bảo việc triển khai và sử dụng công nghệ thông tin
hiệu quả.
o Xác định rõ mục tiêu và quy định: Cần phải có sự rõ ràng và minh bạch
về mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của chính phủ trong chương trình
chuyển đổi số y tế. Đồng thời, cần thiết lập các quy định và tiêu chuẩn để
đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của việc sử dụng công nghệ thông tin
trong quản lý y tế.
o Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: Đối với các cơ sở y tế, đặc biệt là các cơ sở
ở vùng nông thôn và miền núi, cần có sự hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật
để nâng cao khả năng kỹ thuật số và thúc đẩy triển khai dịch vụ y tế trực
tuyến.
6.2. Phát triển Xã hội trong lĩnh vực y tế:
- Mục Tiêu:
o 100% các cơ sở y tế triển khai thanh toán điện tử không sử dụng tiền mặt:
Việc áp dụng thanh toán điện tử không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi
phí mà còn tăng cường tính tiện lợi và an toàn cho người dân.
o 100% cục cứu chữa bệnh triển khai tư vấn khám, chữa bệnh từ xa: Việc
triển khai tư vấn và chăm sóc y tế từ xa giúp giảm bớt gánh nặng cho các
cơ sở y tế truyền thống và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, đặc biệt
là ở các vùng xa xôi và khó khăn.
o 100% cán bộ, nhân viên ngành y tế tham gia mạng kết nối y tế Việt Nam:
Sự tham gia vào mạng kết nối y tế Việt Nam không chỉ giúp cán bộ, nhân

25
viên ngành y tế cập nhật thông tin và kiến thức mới mà còn tạo điều kiện
cho việc trao đổi và học hỏi từ các đồng nghiệp.
- Khuyến Nghị và Đề Xuất:
o Đảm bảo tính an toàn và bảo mật thông tin: Trong quá trình triển khai các
hệ thống y tế điện tử và ứng dụng từ xa, cần phải đảm bảo tính an toàn và
bảo mật thông tin cá nhân của người dân để tránh rủi ro về việc lộ thông
tin nhạy cảm.
o Tạo điều kiện thuận lợi và tài trợ cho các cơ sở y tế: Để thúc đẩy triển
khai hệ thống thanh toán điện tử và các dịch vụ y tế trực tuyến, cần có sự
hỗ trợ về tài chính và tạo điều kiện thuận lợi về hạ tầng kỹ thuật.
o Phát triển và triển khai các ứng dụng từ xa: Cần phải đầu tư vào nghiên
cứu và phát triển các ứng dụng tư vấn và chăm sóc y tế từ xa, đảm bảo
tính liên kết và bảo mật của hệ thống để cung cấp dịch vụ y tế hiệu quả
cho người dân.
o Thiết lập hệ thống thông tin nhân viên y tế: Việc thiết lập hệ thống thông
tin nhân viên y tế giúp quản lý và truy cập thông tin một cách dễ dàng và
hiệu quả, từ đó tăng cường sự chuyên nghiệp và hiệu suất làm việc của
ngành y tế.
6.3. Tổng kết và các nhiệm vụ cụ thể đề xuất:
- Đẩy mạnh việc số hóa hồ sơ công việc của công chức: Việc số hóa hồ sơ công
việc của công chức trên môi trường Văn phòng điện tử giúp giảm số lượng hồ sơ
giấy và tăng cường tính tiện lợi và minh bạch trong quản lý công việc.
- Cập nhật Văn phòng điện tử và chữ ký số: Cần phải cập nhật và hoàn thiện Văn
phòng điện tử để triển khai thực hiện chữ ký số của lãnh đạo Sở một cách đầy đủ
và thuận tiện hơn.
- Triển khai hồ sơ bệnh án điện tử và hóa đơn điện tử: Việc triển khai hồ sơ bệnh
án điện tử và hóa đơn điện tử giúp tăng cường hiệu quả và tính tiện lợi trong
quản lý và sử dụng dịch vụ y tế.
- Triển khai mô hình khám chữa bệnh từ xa và tiêm chủng điện tử: Việc triển khai
mô hình khám chữa bệnh từ xa và tiêm chủng điện tử giúp giảm bớt gánh nặng
cho các cơ sở y tế truyền thống và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân.

26
- Hoàn chỉnh dữ liệu tiêm chủng và số hóa thủ tục hành chính: Cần hoàn thiện
việc số hóa dữ liệu tiêm chủng và thủ tục hành chính để tạo điều kiện thuận lợi
cho người dân và tăng cường tính minh bạch trong quản lý y tế.
- Triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử và phối hợp xây dựng cơ sở dữ liệu dùng
chung: Cần triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử và phối hợp xây dựng cơ sở dữ liệu
dùng chung để tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và sử dụng thông tin y tế
của người dân.
- Hỗ trợ và đào tạo cho cán bộ công chức thực hiện chuyển đổi số: Cần có sự hỗ
trợ và đào tạo cho cán bộ công chức để nâng cao năng lực và hiểu biết về công
nghệ thông tin, từ đó thực hiện chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế một cách hiệu
quả.
- Kêu gọi các doanh nghiệp công nghệ tham gia phát triển giải pháp công nghệ y
tế: Cần kêu gọi các doanh nghiệp công nghệ tham gia nghiên cứu và phát triển
các giải pháp công nghệ phù hợp để cung cấp dịch vụ y tế hiệu quả cho người
dân.
- Tổng hợp và phối hợp các hoạt động chuyển đổi số: Cần tổng hợp và phối hợp
các hoạt động chuyển đổi số với sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng để đảm bảo
việc triển khai và sử dụng công nghệ thông tin trong y tế diễn ra một cách hiệu
quả.
- Tổ chức tập huấn để nâng cao năng lực chuyển đổi số: Cần tổ chức các khóa tập
huấn và đào tạo để nâng cao năng lực chuyển đổi số cho cán bộ công chức trực
tiếp thực hiện công việc trong lĩnh vực y tế.
 Tổng hợp các khuyến nghị và đề xuất trên, cần có sự đồng thuận và phối hợp
chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp để đạt được mục tiêu phát
triển y tế thông qua chuyển đổi số. Đồng thời, cần có sự cam kết và hỗ trợ từ
phía chính phủ và các cấp quản lý để thúc đẩy quá trình chuyển đổi này diễn ra
một cách suôn sẻ và hiệu quả.

27
KẾT LUẬN

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ đang thay đổi mọi khía cạnh của xã hội,
việc áp dụng chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế không chỉ là một xu hướng mà còn là
một yêu cầu cấp thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, tối ưu hóa quản lý thông
tin bệnh nhân và tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả cho các chuyên gia y tế.
Qua việc nghiên cứu, phân tích và đánh giá tác động của chuyển đổi số trong lĩnh
vực y tế, chúng tôi đã nhận thấy rằng công nghệ số mang lại nhiều cơ hội và lợi ích
lớn cho ngành y tế, nhưng cũng đặt ra những thách thức cần được vượt qua.

Chuyển đổi số không chỉ giúp cải thiện quy trình làm việc, tối ưu hóa dịch vụ chăm
sóc sức khỏe, mà còn tạo ra sự kết nối giữa các bác sĩ, bệnh nhân và cơ sở y tế. Việc
xây dựng hệ thống thông tin y tế liên kết, sử dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ
liệu sẽ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe, tăng cường sự hiểu biết về tình
trạng sức khỏe cộng đồng và tăng cường khả năng dự đoán và phòng ngừa bệnh tật.

Tuy nhiên, để thực sự khai thác tối đa tiềm năng của chuyển đổi số trong lĩnh vực y
tế, chúng ta cần cùng nhau đối mặt với những thách thức như bảo mật thông tin, đào
tạo nhân lực, và đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong việc áp dụng công nghệ.
Đồng thời, việc xây dựng một hệ thống pháp lý và chính sách hỗ trợ cho chuyển đổi
số cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của
ngành y tế.

Cuối cùng, chúng tôi hy vọng rằng bài báo cáo này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu
ích cho các quyết định và hướng phát triển trong việc áp dụng chuyển đổi số trong
lĩnh vực y tế. Chúng tôi tin rằng với sự hợp tác, sáng tạo và cam kết của tất cả các
bên liên quan, chúng ta có thể đạt được mục tiêu chung là nâng cao chất lượng
chăm sóc sức khỏe và cải thiện tình hình sức khỏe cộng đồng thông qua việc áp
dụng công nghệ số trong ngành y tế.

28
TÀI LIỆU THAM KHẢO

BÁO CÁO TOÀN CẢNH “CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG NGÀNH Y TẾ"


(cesti.gov.vn)
Document Viewer (ueh.edu.vn)
SO Y TE

29

You might also like