You are on page 1of 4

BÀI TẬP TỰ HỌC SỐ 2

Môn: Lý luận dạy học Đại học Sinh viên: Mai Thị Hồng

Câu 1: Tìm hiểu về các phương tiện dạy học đại học.

1, Khái quát chung về phương tiện dạy học Đại học

Theo Từ điển tiếng Việt thì ”Phương tiện là cái dùng để làm một việc gì, để đạt
một mục đích nào đó” và ”Thiết bị là tổng thể nói chung những máy móc, dụng cụ,
phụ tùng cần thiết cho một hoạt động nào đó” (Từ điển tiếng Việt).

Cho đến nay, trong giáo dục nói chung và trường học nói riêng đã và đang sử dụng
một số thuật ngữ khác nhau khi nói về phương tiện, thiết bị phục vụ cho quá trình
dạy học như: cơ sở vật chất, phương tiện dạy học, thiết bị dạy học, thiết bị trường
học, dụng cụ học tập, giáo cụ trực quan, đồ dùng dạy học, tài liệu, học liệu v.v...

Phương tiện dạy học đại học là các công cụ, kỹ thuật, và tài nguyên được sử dụng
để truyền đạt kiến thức, kích thích sự tương tác, và hỗ trợ quá trình học tập trong
các khóa học đại học. Những phương tiện này có thể bao gồm cả công nghệ và các
phương pháp truyền thống, được thiết kế để phục vụ mục tiêu giảng dạy và học tập
cụ thể của một khoá học hoặc chương trình đào tạo.

2, Một số phương tiện dạy học Đại học tiêu biểu

Phương tiện dạy học đại học ngày nay đã trải qua sự phát triển đáng kể nhờ vào sự
tiến bộ của công nghệ và những nghiên cứu về phương pháp giảng dạy hiện đại.
Dưới đây là một số phương tiện dạy học đại học phổ biến hiện nay:

1. Bảng trắng và bút nắp kín (Whiteboard and Marker): Dù công nghệ đã phát
triển mạnh mẽ, nhưng việc sử dụng bảng trắng vẫn được ưa chuộng trong
nhiều lớp học đại học. Giáo viên có thể dùng bảng trắng để minh họa, giải
thích ý tưởng hoặc ghi chú nhanh.

2. PowerPoint và Keynote: Công cụ này được sử dụng rộng rãi để tạo và trình
bày bài giảng. Giáo viên có thể tạo các slide trực quan với hình ảnh, biểu đồ
và văn bản để truyền đạt thông điệp của mình.
3. Phần mềm giảng dạy trực tuyến: Các nền tảng như Zoom, Microsoft Teams,
hay Google Meet cung cấp phương tiện để tổ chức các buổi học trực tuyến.
Điều này giúp sinh viên tiện lợi khi tham gia từ xa, cũng như tạo điều kiện
cho sự tương tác giữa giáo viên và sinh viên.

4. Máy chiếu (Projector): Máy chiếu thường được sử dụng để chiếu các tài liệu
từ máy tính lên màn hình lớn, giúp cho việc trình bày và chia sẻ thông tin dễ
dàng hơn.

5. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS): Các


trường đại học thường sử dụng các LMS như Moodle, Canvas, Blackboard
để quản lý tài liệu học tập, giao bài tập, và tương tác giữa giáo viên và sinh
viên.

6. Video giảng dạy (Lecture Capture): Các bài giảng có thể được ghi lại dưới
dạng video để sinh viên có thể xem lại sau này hoặc để sinh viên không
tham gia buổi học có thể bổ sung kiến thức.

7. Phần mềm mô phỏng (Simulation Software): Trong những lĩnh vực như
Khoa học, Kỹ thuật, Y học, các phần mềm mô phỏng giúp sinh viên hiểu sâu
hơn về các khái niệm phức tạp thông qua việc thực hành và tương tác.

8. Ứng dụng di động và Công nghệ di động: Sự phát triển của ứng dụng di
động cũng mở ra nhiều cơ hội cho giáo viên và sinh viên. Các ứng dụng như
Google Classroom, Microsoft Office 365, hay các ứng dụng dạy và học
chuyên ngành giúp kết nối và tương tác hơn giữa giáo viên và sinh viên.

Những phương tiện này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả của quá trình giảng
dạy mà còn giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt và tích cực cho sinh viên.

Câu 2: Tìm hiểu về các hình thức dạy học đại học.

Các hình thức dạy học đại học có thể đa dạng và linh hoạt, phụ thuộc vào mục tiêu
giảng dạy cụ thể, đặc điểm của sinh viên, và ngữ cảnh học tập. Dưới đây là một số
hình thức dạy học phổ biến, cùng với định nghĩa, vai trò và ưu nhược điểm của
mỗi hình thức:

1. Bài giảng trực tiếp (Lecture-based Learning):


 Định nghĩa: Giáo viên truyền đạt kiến thức và thông tin cho sinh viên
thông qua các bài giảng trực tiếp.
 Vai trò: Cung cấp thông tin cơ bản, giải thích khái niệm, và truyền đạt
kiến thức chuyên ngành.
 Ưu điểm: Hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin lớn số lượng sinh
viên; tạo điều kiện cho sự đồng thuận và sự hiểu biết chung.
 Nhược điểm: Thiếu sự tương tác, không khuyến khích sự tư duy sáng
tạo và phát triển kỹ năng giao tiếp.

2. Thảo luận nhóm (Group Discussion):


 Định nghĩa: Sinh viên tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm để thảo
luận, trao đổi ý kiến và giải quyết vấn đề.
 Vai trò: Kích thích sự tương tác, trao đổi ý kiến, và khuyến khích sự
phát triển của kỹ năng giao tiếp và suy luận logic.
 Ưu điểm: Tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự hợp tác
và sáng tạo, giúp sinh viên hiểu sâu hơn về vấn đề.
 Nhược điểm: Có thể gặp khó khăn trong việc quản lý và điều chỉnh
hoạt động nhóm; có thể sinh viên không chủ động tham gia.

3. Học qua thực hành (Experiential Learning):


 Định nghĩa: Sinh viên học thông qua trải nghiệm thực tế, thí nghiệm,
và hoạt động thực hành.
 Vai trò: Phát triển kỹ năng thực hành, xây dựng kiến thức từ trải
nghiệm, và khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.
 Ưu điểm: Tạo ra kết nối sâu sắc giữa lý thuyết và thực tiễn, kích thích
sự tò mò và sự hứng thú của sinh viên.
 Nhược điểm: Yêu cầu thời gian và nguồn lực đáng kể; có thể khó
khăn trong việc quản lý và đánh giá.

4. Học trực tuyến (Online Learning):


 Định nghĩa: Sinh viên tham gia vào các hoạt động học tập thông qua
internet, sử dụng các nền tảng học trực tuyến.
 Vai trò: Tạo điều kiện cho học tập linh hoạt và tiện lợi, tăng cường sự
tương tác trực tuyến giữa sinh viên và giáo viên.
 Ưu điểm: Phù hợp với sinh viên có lịch trình bận rộn, cung cấp truy
cập đa dạng vào tài nguyên học tập, và khuyến khích sự tự quản lý
học tập.
 Nhược điểm: Đòi hỏi kỹ năng tự học cao, có thể thiếu sự tương tác
trực tiếp và hỗ trợ từ giáo viên.

You might also like