You are on page 1of 91

DA

TÊN
MÔN
STT MÃ MH MÃ LỚP HỌC
Phân tích
thiết kế
1 IE108 IE108.O22 phần mềm
Phân tích
dữ liệu
2 IS403 IS403.O21 kinh doanh
Đồ án
3 CE201 CE201.O21 Đồ án 1
chuyên
ngành
Đồ án
4 CE206 CE206.O21 Đồ ánkế
Thiết
chuyên 2 vi
mạch và
ngành Hệ
5 CE408 CE408.O21 phần cứng
thống
nhúng và
6 CE412 CE412.O21 IoT
Khoá luận
7 CS505 CS505.O21 tốt nghiệp
Đồ án
8 CS551 CS551.O21 Thực tập
khoa học
dữ liệu và
9 DS204 DS204.O21 ứng
Thựcdụng
tập
doanh
10 DS309 DS309.O21 nghiệp
Khóa luận
11 DS505 DS505.O21 tốt nghiệp
Thực tập
doanh
12 EC222 EC222.O21 nghiệp
Khóa luận
13 EC401 EC401.O21 tốt nghiệp

14 IE207 IE207.O21 Đồ ántập


Thực
doanh
15 IE309 IE309.O21 nghiệp
Khóa luận
16 IE505 IE505.O21 tốt
Khóa
Thựcnghiệp
luận
tập
17 IS401 IS401.O21 tốt
Đồ nghiệp
doanh
án
18 IS502 IS502.O21 nghiệp
chuyên
19 NT114 NT114.O21 ngành
Đồ án
chuyên
Thực tập
20 NT114 NT114.O21.ANTT ngành
doanh
Thực tập
21 NT215 NT215.O21 nghiệp
doanh
22 NT215 NT215.O21.ANTT nghiệp
Khóa luận
23 NT505 NT505.O21 tốt
Khóanghiệp
luận
24 NT505 NT505.O21.ANTT tốt nghiệp
Giáo dục
25 PE012 PE012.O21 thể
Giáochất
dục
26 PE012 PE012.O22 thể chất
Giáo dục
27 PE012 PE012.O23 thể
Giáochất
dục
28 PE012 PE012.O24 thể chất
Giáo dục
29 PE012 PE012.O25 thể
Giáochất
dục
30 PE012 PE012.O26 thể chất
Giáo dục
31 PE012 PE012.O27 thể chất
Giáo dục
32 PE012 PE012.O28 thể chất
33 SE121 SE121.O21 Đồ án 1
34 SE122 SE122.O21 Đồ ántập
Thực 2
35 SE501 SE501.O21 tốt nghiệp
Khóa luận
36 SE505 SE505.O21 tốt nghiệp
37 ENG01 ENG01.O26 Anh văn 1
38 ENG02 ENG02.O211 Anh văn 2
39 ENG02 ENG02.O211 Anh văn 2
40 ENG02 ENG02.O214 Anh văn 2
41 ENG02 ENG02.O215 Anh văn 2
42 ENG02 ENG02.O216 Anh văn 2
43 ENG02 ENG02.O217 Anh văn 2
44 ENG02 ENG02.O218 Anh văn 2
45 ENG02 ENG02.O29 Anh văn 2
Hệ thống
46 ENG03 ENG03.O210 Anh
nhúng văn 3
47 ENG03 ENG03.O29 Anh văn 3
Mạng
48 NT131 NT131.O21 không dây
49 ENG02 ENG02.O26 Anh
Quản văn
lý 2
Lập trình
50 IE103 IE103.O22.CNVN thông
hướng
Cấu trúctin
đối
51 IT002 IT002.O21.TTNT tượng
dữ liệu và
52 IT003 IT003.O21.TTNT giải thuật
53 ENG01 ENG01.O23 Anh
Phânvăntích1
54 ENG02 ENG02.O29 Anh
thiết văn
Phân tích2
kế
55 IE108 IE108.O21.CNVN phần mềm
thiết kế
56 IE108 IE108.O22.CNVN phần mềm
Cấu trúc
57 MA004 MA004.O212 rời
Cấurạc
trúc
58 MA004 MA004.O216 rời rạc
Cấu trúc
59 MA004 MA004.O22 rời
Cấurạc
trúc
60 MA004 MA004.O220 rời rạc
Cấu trúc
61 MA004 MA004.O24 rời
Kỹ rạc
Cấu trúc
năng
62 MA004 MA004.O28 rời rạc
nghề
63 SS004 SS004.O21 nghiệp
Kỹ năng
nghề
Kỹ năng
64 SS004 SS004.O22 nghiệp
nghề
Kỹ năng
65 SS004 SS004.O23 nghiệp
nghề
Kỹ năng
66 SS004 SS004.O24 nghiệp
nghề
Kỹ năng
67 SS004 SS004.O25 nghiệp
nghề
Kỹ năng
68 SS004 SS004.O26 nghiệp
nghềnăng
Kỹ
69 SS004 SS004.O27 nghiệp
nghề
70 SS004 SS004.O28 nghiệp
Vi xử lý-vi
71 CE103 CE103.O21 điều
Vi xửkhiển
lý-vi
72 CE103 CE103.O22 điều khiển
Lý thuyết
73 CE121 CE121.O22 mạch điện
Lý thuyết
74 CE121 CE121.O23 mạch kế
Thiết điện
vi
75 CE222 CE222.O21 mạch
Thiết số hệ
Thiết kế
Thiết kế vi
kế hệ
76 CE222 CE222.O22 mạch
thống số
thống
77 CE224 CE224.O21 nhúng
nhúng
Thiết kế vi
78 CE232 CE232.O21 không
mạch
Công nghệdây
79 CE334 CE334.O21 tương
IoT vàtự
Kỹ thuật
80 CE339 CE339.O21 Ứng dụng
hệ thống
81 CE410 CE410.O21 máy
Thiết tính
kế hệ
Lập trình
82 CE433 CE433.O21 thống
hướng SoC
Lập trìnhđối
83 IT002 IT002.O21 tượng
hướng
Lập đối
trình
84 IT002 IT002.O210 tượng
hướng
Lập đối
trình
85 IT002 IT002.O213 tượng
hướng
Lập đối
trình
86 IT002 IT002.O214 tượng
hướng
Lập đối
trình
87 IT002 IT002.O217 tượng
hướng
Lập đối
trình
88 IT002 IT002.O218 tượng
hướng
Lập đối
trình
89 IT002 IT002.O22 tượng
hướng
Lập trìnhđối
90 IT002 IT002.O221 tượng
hướng
Lập trìnhđối
91 IT002 IT002.O222 tượng
hướng
Lập trìnhđối
92 IT002 IT002.O25 tượng
hướng
Lập trìnhđối
93 IT002 IT002.O26 tượng
hướng
Lập trìnhđối
94 IT002 IT002.O29 tượng
hướng
Lập trìnhđối
95 IT002 IT002.O211 tượng
hướng
Lập trìnhđối
96 IT002 IT002.O212 tượng
hướng
Lập trìnhđối
97 IT002 IT002.O215 tượng
hướng
Lập trìnhđối
98 IT002 IT002.O216 tượng
hướng
Lập đối
trình
99 IT002 IT002.O219 tượng
hướng
Lập đối
trình
100 IT002 IT002.O220 tượng
hướng
Lập đối
trình
101 IT002 IT002.O23 tượng
hướng
Lập đối
trình
102 IT002 IT002.O24 tượng
hướng
Lập đối
trình
103 IT002 IT002.O27 tượng
hướng đối
Nhập môn
104 IT002 IT002.O28 tượng
Các công
bảo đảm
105 IE102 IE102.O21 nghệ
và ưunền
Tốian ninh
hóa
106 IE105 IE105.O21 thôngcụ
công tin
107 IE204 IE204.O21 tìm kiếm
Tối thuật
Kỹ ưu hóa
công cụ
phátthuật
Kỹ triển
108 IE204 IE204.O23 tìm
hệ
phát kiếm
thống
triển
109 IE213 IE213.O21 Web
hệ thống
Hệ thống
110 IE213 IE213.O22 Web
Công
thông nghệ
tin
111 IE303 IE303.O21 Java
địa lý
Khai thác3
112 IE402 IE402.O22 chiều
dữ
Cơ liệu
Khai sởthácvà
hạ
113 CS313 CS313.O21 ứng
tầng dụng
dữ liệucôngvà
114 CS313 CS313.O22 ứng dụng
nghệ thông
115 IE101 IE101.O21 tin
Các công
116 IE102 IE102.O22 nghệ
Quảnnền lý
117 IE103 IE103.O22 thông
Công tin
nghệ
Kỹ thuật
118 IE212 IE212.O22 Dữ
phátliệu
Công lớn
nghệ
triển
119 IE212 IE212.O23 Dữthống
hệ liệu lớn
120 IE213 IE213.O23 Web
Công
Khởi nghệ
121 IE303 IE303.O22 Java
nghiệp
122 BUS1125 BUS1125.O21 kinh
QuẢN doanh
Marketing trị
123 EC101 EC101.O22 căn
dự án
Kho dữbản
124 EC208 EC208.O22 TMĐT
liệu và
125 IS217 IS217.O21 OLAP
Cấu trúc
126 MA004 MA004.O210 rời
Cấurạc trúc
127 MA004 MA004.O214 rời rạc
Cấu trúc
128 MA004 MA004.O218 rời
Cấurạc trúc
129 MA004 MA004.O26 rời
Kỹ rạc
Xácnăngsuất
130 MA005 MA005.O222 thống
nghề kê
131 SS004 SS004.O29 nghiệp
Kiến trúc
132 IT006 IT006.O24 máy
Hệ điềutính
133 IT007 IT007.O211 hành
Hệ điều
134 IT007 IT007.O214 hành
Hệ điều
135 IT007 IT007.O23 hành
Hệ điều
136 IT007 IT007.O24 hành
Hệ điều
137 IT007 IT007.O25 hành
Hệ điều
138 IT007 IT007.O26 hành
Hệ điều
139 IT007 IT007.O29 hành
Xác suất
140 MA005 MA005.O21 thống
Xác suất kê
141 MA005 MA005.O22 thống
Kiến trúckê
142 IT006 IT006.O22 máy
Kiếntínhtrúc
143 IT006 IT006.O23 máy tính
Kiến trúc
144 IT006 IT006.O25 máy
Hệ điềutính
145 IT007 IT007.O21 hành
Hệ điều
146 IT007 IT007.O213 hành
Hệ điều
147 IT007 IT007.O215 hành
Hệ điều
148 IT007 IT007.O22 hành
Hệ điều
149 IT007 IT007.O27 hành
Hệ điều và
Tổ chức
150 IT007 IT007.O28 hành
Cấu trúc
151 IT012 IT012.O22 Máy tính II
Xác suất
152 MA005 MA005.O24 thốngsuất
Xác kê
153 MA005 MA005.O25 thống
Hệ điều kê
154 IT007 IT007.O210 hành
Hệ điều và
Tổ chức
155 IT007 IT007.O212 hành
Cấu trúc và
Tổ chức
156 IT012 IT012.O21 Máy tínhvà
Cấuchức
Tổ trúc II
157 IT012 IT012.O23 Máy tính II
Cấu trúc
158 IT012 IT012.O24 Máy tính II
Cấu trúc
159 MA004 MA004.O222 rời
Xácrạc
suất
160 MA005 MA005.O28 thống
Xác suấtkê
161 MA005 MA005.O29 thống
Nhập mônkê
162 PH002 PH002.O21 mạch số
Nhập
Tư duymôn
163 PH002 PH002.O22 mạch
Nhập số
môn
tính toán
164 PH002 PH002.O23 mạchKhoa
cho số
165 DS107 DS107.O21 học
Cấu dữ
Nhập liệu
môn
trúc
166 IT001 IT001.O23 lập
dữ trình
Cấuliệu
trúcvà
167 IT003 IT003.O21 giải
dữ thuật
Cấuliệu
trúcvà
168 IT003 IT003.O212 giải
dữ thuật
Cấuliệu
trúcvà
169 IT003 IT003.O213 giải
dữ thuật
Cấuliệu
trúcvà
170 IT003 IT003.O217 giải
dữ thuật
Cấuliệu
trúcvà
171 IT003 IT003.O22 giải
Cấu thuật
dữ liệu
trúcvà
172 IT003 IT003.O25 giải
Cấu thuật
dữ liệu
trúcvà
173 IT003 IT003.O26 giải
Cấu thuật
dữ liệu
trúcvà
174 IT003 IT003.O28 giải thuật
dữ liệu và
175 IT003 IT003.O29 giải
Phápthuật
luật
176 SS006 SS006.O21 đại cương
Pháp luật
177 SS006 SS006.O22 đại cương
Pháp luật
178 SS006 SS006.O23 đại cương
Pháp luật
179 SS006 SS006.O24 đại cương
Pháp luật
180 SS006 SS006.O25 đại cương
Pháp luật
181 SS006 SS006.O26 đại cương
Pháp
Kinh luật
tế
182 SS006 SS006.O27 đại
Phápcương
luật
chính tếtrị
Kinh
183 SS006 SS006.O28 đại
Mác cương

chính tếtrị
Kinh
184 SS008 SS008.O21 Lênin
Mác –
chính tếtrị
Kinh
185 SS008 SS008.O22 Lênin
Mác –
chính tếtrị
Kinh
186 SS008 SS008.O23 Lênin
Mác
chính – trị
Kinh tế
187 SS008 SS008.O24 Lênin
Mác
Lịch –sử
chính trị
188 SS008 SS008.O25 Lênin
Mác
Lịch –sử
Đảng
189 SS008 SS008.O26 Lênin
Cộng
Đảng sản
Lịch sử
190 SS010 SS010.O21 Việt
Cộng
Đảng Nam
sản
Lịch sử
191 SS010 SS010.O22 Việt
Cộng
Đảng Nam
sản
Lịch sử
192 SS010 SS010.O23 Việt
Cộng
Đảng Nam
sản
Lịch sử
193 SS010 SS010.O24 Việt
ĐảngNam
Cộng sản
194 SS010 SS010.O25 Việt Nam
Cộng sản
195 SS010 SS010.O26 Việt Nam
Tiền xử lý
và xây
Cơ sở hạ
dựng bộ
tầng công
Nhập môn
196 DS108 DS108.O21 dữ
nghệliệu
bảo đảm thông
197 IE101 IE101.O22 tin

Tổ an
chức ninh

198 IE105 IE105.O22 thông
cấu trúc tin
199 IT010 IT010.O21 máy tính
Xác suất
200 MA005 MA005.O212 thống
Xác suất kê
201 MA005 MA005.O213 thống
Xác suất kê
202 MA005 MA005.O221 thống
Kiến trúckê
203 IT006 IT006.O21 máy tính
Cấu trúc
204 MA004 MA004.O221 rời
Cấurạctrúc
205 MA004 MA004.O223 rời rạc
Cấu trúc
206 MA004 MA004.O225 rời rạc
Xác suất
207 MA005 MA005.O215 thốngsuất
Xác kê
208 MA005 MA005.O216 thốngsuất
Xác kê
209 MA005 MA005.O218 thống
Nhập
Kinh tế kê
môn
210 PH002 PH002.O25 mạch
học
Kinhđại số
tế
Phân tích
211 EC001 EC001.O21 cương
học
thiếtđại
kế
Quản lýhệ
dự
212 EC001 EC001.O22 cương
thống
án công
213 IS201 IS201.O21 thông tin
nghệ thông
214 IS208 IS208.O22 tin
Lập trình
215 IS216 IS216.O21 Java
Lập trình
216 IS216 IS216.O22 Java
Lập trình
217 IS216 IS216.O23 Java
Khai thác
218 IS252 IS252.O22 dữ
Cấuliệu
trúc
219 MA004 MA004.O215 rời rạc
Xác suất
220 MA005 MA005.O219 thống
Xác kê
Thiếtsuấtkế và
221 MA005 MA005.O220 thống
Phân kê
tích
phân tích
222 DS200 DS200.O21 dữ liệu lớn
thực
223 DS304 DS304.O21 nghiệm
Khai thác
224 IS252 IS252.O21 dữ liệu
Kiến trúc
225 IT006 IT006.O26 máy trúc
Cấu tính
226 MA004 MA004.O224 rời rạc
Xác suất
227 MA005 MA005.O217 thống
Xác suất kê
228 MA005 MA005.O23 thống
Nhập
Kiểm mônkê
229 PH002 PH002.O24 mạch
chứngsố
230 SE113 SE113.O21 phần
Lập mềm
Xác trình
suất
231 MA005 MA005.O214 Chuyên
thống kêđề
trên
Mobilethiết
232 SE346 SE346.O21 bị
Mẫu
anddi động
thiết
233 SE401 SE401.O21 kế
Pervasive
Thiết kế hệ
234 SE405 SE405.O21 Computing
Tâm
Phân lý
thống học
tích
235 TLH025 TLH025.O21 nhân
thương
thiết cách
kế hệ
236 EC312 EC312.O21 mại
thống
Phát điện tử
Quảntriểnlý dự
237 IS201 IS201.O23 thông
ứng tin
dụng
án công
238 IS207 IS207.O21 web
nghệ thông
239 IS208 IS208.O23 tin
Hệ quản trị
cơ sở dữ
240 IS210 IS210.O22 liệu
Mạng xã
241 IS353 IS353.O22 hội
242 IS405 IS405.O22 Dữ
Xácliệu
suấtlớn
243 MA005 MA005.O26 thống
Xác suấtkê
244 MA005 MA005.O27 thống
Xác suấtkê
245 MA005 MA005.O210 thống
Lập kê
Xác trình
suất
246 MA005 MA005.O211 thống
Lập kê
mạngtrình
căn
247 NT106 NT106.O21.ANTT bản
mạng
Lập căn
Pháttrình
triển
248 NT106 NT106.O22.ANTT bản
mạngdụng
ứng căn
249 NT106 NT106.O23 bản
trên thiết
Lập trình
250 NT118 NT118.O21 bị didụng
ứng động
251 NT208 NT208.O22.ANTT Web
Lập trình
252 NT209 NT209.O21.ANTT Đánh
hệ thốnggiá
Mật
Cơ mã
chế
hiệu năng
253 NT219 NT219.O21.ANTT Công
học nghệ
hoạt động
hệ thống
truyền
254 NT230 NT230.O21.ANTT của
mạng
thôngmãmáy
đađộc
255 NT531 NT531.O21 tính
phương
Tư tưởng
256 NT536 NT536.O21 tiện
Hồ Chí
Tư tưởng
257 SS003 SS003.O21 Minh
Hồ Chí
Tư tưởng
258 SS003 SS003.O22 Minh
Hồ Chí
Tư tưởng
259 SS003 SS003.O23 Minh
Hồ tưởng
Tư Chí
260 SS003 SS003.O24 Minh
Hồ tưởng
Tư Chí
261 SS003 SS003.O25 Minh
Hồ Chí
Chủ nghĩa
262 SS003 SS003.O26 Minh
xã hội
Chủ nghĩa
263 SS009 SS009.O21 khoa
xã hội
Chủ học
nghĩa
264 SS009 SS009.O22 khoa
xã hội
Chủ học
nghĩa
265 SS009 SS009.O23 khoa

Chủhội học
nghĩa
266 SS009 SS009.O24 khoa

Chủhội học
nghĩa
267 SS009 SS009.O25 khoa
xã hộihọc
268 SS009 SS009.O26 khoa học
Truyền dữ
269 NT105 NT105.O21 liệu
Truyền dữ
270 NT105 NT105.O22 liệu
Truyền
Quản trịdữ
271 NT105 NT105.O23 liệu
mạng và
272 NT132 NT132.O23 hệ
Mậtthống

273 NT219 NT219.O22.ANTT học
Bảo
Hệ mật
tính
274 NT405 NT405.O21 AI ứng
Internet
toán
Bảo phân
dụngmậttrong
275 NT533 NT533.O21 bố
Internet
mạng vàof
276 NT535 NT535.O21 things
truyền
Lập trình
277 NT539 NT539.O21 thông
mạngtrình
Lập căn
278 NT106 NT106.O21 bản
mạngtrình
Lập căn
279 NT106 NT106.O22 Hệ
bản thống
ứng dụng
Quản
tìm trị
kiếm,
280 NT109 NT109.O21 mạng
mạng
Quản và
trị
phát hiện
281 NT132 NT132.O21 hệ
và thống
mạng
ngăn và
282 NT132 NT132.O22 hệ thống
ngừa xâm
283 NT204 NT204.O21.ANTT nhập
Lập trình
ứng dụng
284 NT208 NT208.O21.ANTT Web
Lập trình
Bảotoànmật
An
285 NT209 NT209.O22.ANTT hệ
web
mạngthống

286 NT213 NT213.O21.ANTT Phương
ứng dụng
không
Cônghọc
pháp dây
nghệ
287 NT330 NT330.O21.ANTT và
mạngdi động
máy trongviễn
Công nghệ
288 NT402 NT402.O21 thông
an
Antoàn
Internet
toàn of
289 NT522 NT522.O21.ANTT thông
thingsmáy
mạng tin
hiện
290 NT532 NT532.O21 đại
tính nâng
291 NT534 NT534.O21.ANTT cao
Tiếp thị
292 EC311 EC311.O21 trực
Quảntuyến
Nhập trị
môn
293 EC338 EC338.O21 bán
Nhập hàng
Công môn nghệ
294 SE104 SE104.O21 phần
Công mềm
Nhập nghệmôn
295 SE104 SE104.O22 phần
Công mềm
Nhập nghệmôn
296 SE104 SE104.O23 phần
Công mềm
Nhập nghệmôn
297 SE104 SE104.O24 phần
Công mềm
Nhập nghệmôn
298 SE104 SE104.O25 phần
Công mềm
nghệ
Nhậptriển,
môn
Phát
299 SE104 SE104.O26 phần
Công mềm
vận hành,nghệ
300 SE104 SE104.O27 phần
bảo
Ngôn mềm
trìngữ
301 SE109 SE109.O21 phần mềm
lập trình
302 SE330 SE330.O21 Java
Vi xử lý-vi
303 CE103 CE103.O25 điều
Kỹ khiển
Lý thuyết
thuật
304 CE121 CE121.O21 mạch
Cấu điện
thiết trúc
kế
305 CE409 CE409.O21 kiểm
dữ liệu
Cấu travà
trúc
306 IT003 IT003.O210 giải
Cấu thuật
dữ liệutrúcvà
307 IT003 IT003.O211 giải
Cấu thuật
dữ liệutrúcvà
308 IT003 IT003.O214 giải
Cấu thuật
dữ liệutrúcvà
309 IT003 IT003.O215 giải
dữ thuật
Cấu trúcvà
liệu
310 IT003 IT003.O216 giải
dữ thuật
Cấuliệutrúcvà
311 IT003 IT003.O23 giải
dữ thuật
Cấuliệutrúcvà
312 IT003 IT003.O24 giảiliệu
dữ thuật và
313 IT003 IT003.O27 giảixử
Vi thuật
lý-vi
314 CE103 CE103.O23 điềuxửkhiển
Vi lý-vi
315 CE103 CE103.O24 điều khiển
Nhập môn
316 IT001 IT001.O21 lập
Nhập
Nhập trình
môn
môn
317 IT001 IT001.O22 lập
mạng trình
Nhập môn máy
318 IT005 IT005.O21 tính
mạng môn
Nhập máy
319 IT005 IT005.O22 tính
mạng môn
Nhập máy
320 IT005 IT005.O23 tính
mạng môn
Nhập máy
321 IT005 IT005.O24 tính
mạng
Nhập máy
Quản môn lý dự
322 IT005 IT005.O25 tính
mạng
án Phátmáy
323 IT005 IT005.O26 tính
triển Phần
Triết học
324 SE358 SE358.O21 mềm
Mác –
Triết học
325 SS007 SS007.O21 Lênin
Mác
Triết –học
326 SS007 SS007.O22 Lênin–
Mác
327 SS007 SS007.O23 Lênin
Triết học
Mác
Triết –học
328 SS007 SS007.O24 Lênin
Mác
Triết –học
329 SS007 SS007.O25 Lênin
Mác
Phương –
330 SS007 SS007.O26 Lênin
pháp
Phương mô
331 SE101 SE101.O21 hình
pháp
Phương hóa

332 SE101 SE101.O22 hình
pháp mô
Nhập hóa
môn
333 SE101 SE101.O23 hình
Nhập hóa
phát triển
môn
334 SE102 SE102.O21 game
phát triển
Nhập môn
335 SE102 SE102.O22 game
phát triển
Nhập môn
336 SE102 SE102.O23 game
ứng dụng
Nhập môn
337 SE114 SE114.O21 di
Nhậpđộng
ứng dụng môn
338 SE114 SE114.O22 di
ứng động
Chuyêndụng đề
Các
339 SE114 SE114.O23 di
CSDLđộng
phương
340 SE332 SE332.O21 Phân
nâng lập
pháp tích
cao
Seminar
thiết kế
341 SE334 SE334.O21 trình
Kiến
các vấn trúcđề
quy trình
342 SE356 SE356.O21 Phần
hiện
nghiệp mềm
đại
Quản trịvụ
343 SE400 SE400.O21 của
doanh
chiến CNPM
lược
An toàn và
344 EC201 EC201.O21 nghiệp
kinh
bảo mậtdoanh
Phát triển
345 EC331 EC331.O21 điện
thương tử
ứng dụng
346 EC335 EC335.O21 mại
trên điện
thiết tử
347 NT118 NT118.O22 bị
Học di máy
động
348 DS102 DS102.O21 thống
Xử lý
Xử lý kê
ảnh
349 DS312 DS312.O21 ythông
khoatin
350 DS313 DS313.O21 giọng
Phân nói
Quản tích

351 IE103 IE103.O21 thông
Tối kếtin
thiếtưu hóa
352 IE108 IE108.O21 phần
công mềm
cụ
Hệ thống
Khai thác
353 IE204 IE204.O22 tìm
Công kiếm
dữ liệunghệ
thông tin
354 IE212 IE212.O21 Dữ
truyền lớn
địa liệu
lý 3
355 IE402 IE402.O21 chiều
thông
Cơ sở xã dữ
356 IE403 IE403.O22 hội
liệu phân
357 IS211 IS211.O21 tán
Marketing
358 EC101 EC101.O21 căn bản
359 ENG01 ENG01.O21 Anh văn 1
360 ENG01 ENG01.O22 Anh văn 1
361 ENG01 ENG01.O22 Anh văn 1
362 ENG01 ENG01.O25 Anh văn 1
363 ENG02 ENG02.O210 Anh văn 2
364 ENG02 ENG02.O25 Anh văn 2
365 ENG02 ENG02.O27 Anh văn 2
366 ENG03 ENG03.O210 Anh văn 3
367 ENG03 ENG03.O212 Anh văn 3
368 ENG03 ENG03.O22 Anh văn 3
369 ENG03 ENG03.O23 Anh văn 3
370 ENG03 ENG03.O26 AnhNăng
Kỹ văn 3
371 ENG07 ENG07.O21 Viết Luận
372 ENG01 ENG01.O24 Anh văn 1
373 ENG02 ENG02.O212 Anh văn 2
374 ENG02 ENG02.O212 Anh văn 2
375 ENG02 ENG02.O24 Anh văn 2
376 ENG02 ENG02.O28 Anh văn 2
377 ENG03 ENG03.O21 Anh văn 3
Kỹ năng
378 ENG03 ENG03.O211 Anh
thuyếtvăn 3
Kỹ năng
379 ENG03 ENG03.O28 Anh
trình văn
thuyết tiếng3
380 ENG06 ENG06.O21 Anh
trình tiếng
381 ENG06 ENG06.O21 Anh
Cơ sở dữ
382 IT004 IT004.O21 liệu
Cơ sở dữ
383 IT004 IT004.O22 liệu
Cấu trúc
384 MA004 MA004.O21 rời rạc
Cấu trúc
385 MA004 MA004.O211 rời rạc
Cấu trúc
386 MA004 MA004.O213 rời rạc
Cấu trúc
387 MA004 MA004.O217 rời rạc
Cấu trúc
388 MA004 MA004.O219 rời rạc
Cấu trúc
389 MA004 MA004.O23 rời
Cấurạctrúc
390 MA004 MA004.O25 rời
Cấu rạc
Quảntrúctrị
391 MA004 MA004.O27 rời rạc trị
doanh
QuẢN
Nhập môn
392 EC002 EC002.O21 nghiệp
dự
Quảnántích
trị
Phân
393 EC208 EC208.O21 TMĐT
chuỗi
thiết cung
Quảnkế lý hệ
dự
394 EC214 EC214.O21 ứng
thống
án công
395 IS201 IS201.O22 thông
nghệ
Hệ tin trị
thông
quản
396 IS208 IS208.O21 tin
cơ sở
Hệ dữ trị
quản
397 IS210 IS210.O21 liệu
cơ sở dữ
398 IS210 IS210.O23 liệu
Mạng xã
399 IS353 IS353.O21 hội
Điện toán
400 IS402 IS402.O21 đám mây
401 IS405 IS405.O21 Dữ liệu
Cấu trúclớn
402 MA004 MA004.O29 rời rạc
403 ENG01 ENG01.O21 Anh văn 1
404 ENG02 ENG02.O213 Anh văn 2
405 ENG02 ENG02.O218 Anh văn 2
406 ENG02 ENG02.O26 Anh văn 2
407 ENG02 ENG02.O27 Anh văn 2
408 ENG03 ENG03.O25 Anh văn 3
409 ENG02 ENG02.O21 Anh văn 2
410 ENG02 ENG02.O21 Anh văn 2
411 ENG02 ENG02.O22 Anh văn 2
412 ENG02 ENG02.O22 Anh văn 2
413 ENG02 ENG02.O23 Anh văn 2
414 ENG03 ENG03.O26 Anh văn 3
415 ENG01 ENG01.O23 Anh văn 1
416 ENG03 ENG03.O21 Anh văn 3
417 ENG03 ENG03.O24 Anh văn 3
418 ENG03 ENG03.O25 Anh văn 3
419 ENG03 ENG03.O27 Anh văn 3
420 ENG03 ENG03.O28 Anh văn 3
421 ENG03 ENG03.O29 Anh văn 3
422 ENG01 ENG01.O24 Anh văn 1
423 ENG01 ENG01.O26 Anh văn 1
424 ENG02 ENG02.O215 Anh văn 2
425 ENG02 ENG02.O217 Anh văn 2
426 ENG03 ENG03.O27 Anh văn 3
427 ENG01 ENG01.O25 Anh văn 1
Nguyên lý
428 ENG02 ENG02.O214 Anh
Trí tuệvăn 2
và phương
429 CS106 CS106.O21 nhân
pháp
Phân lập tạo
tích
430 CS111 CS111.O22 trình
và thiết
Phân tích kế
431 CS112 CS112.O21 thuật

Lậpthiết toán
trìnhkế
432 CS112 CS112.O22 thuật toán
Python cho
433 CS116 CS116.O21 Máy
Tư duy học
434 CS117 CS117.O21 tính
Tư lýtoán
Xử duy ngôn
435 CS117 CS117.O22 tính
ngữ tự
Nhập toán
môn
436 CS221 CS221.O21 nhiên
Thị giác
Nhập môn
437 CS231 CS231.O22 máy
Công môn
Nhập tính
nghệ
438 SE104 SE104.O28 phần
Công nghệmềm
439 SE104 SE104.O29 phần
Đồ tuệ
Trí họa mềm
440 CS105 CS105.O21 máy
nhântính
Khai tạo
thác
441 CS211 CS211.O22 Phát
nâng
dữ liệutriển
cao
trúcvà
Cấu dụng
ứng
442 CS313 CS313.O23 ứng
dữ dụng
liệu và
đa phương
443 CS338 CS338.O21 Nhận
giải dạng
thuật
tiện trên
444 CS523 CS523.O21 Phân
nâng bị
thiết tích
caodi
445 CS526 CS526.O21 thiết
Tối
động ưukế hóa
Xác
quy suất
trình
446 MA005 MA005.O21.CNVN công
thống cụ

Xác
nghiệp
tìm suất
kiếm vụ
447 MA005 MA005.O22.CNVN thống
doanh
trong kê
448 EC201 EC201.O22 nghiệp
Thương
Lập trình
449 EC304 EC304.O21 mại
Lập điện
hướng đốitử
trình
450 IT002 IT002.O21.CNVN tượng
hướng
Cấu trúcđối
451 IT002 IT002.O22.CNVN tượng
dữ liệu
Cấu trúcvà
452 IT003 IT003.O21.CNVN giải thuật
dữ liệu và
453 IT003 IT003.O22.CNVN giải
Hệ thuật
điều
Nguyên lý
454 IT007 IT007.O21.CNVN hành
Hệphương
và điều
455 IT007 IT007.O22.CNVN hành
pháp lập
Phân tích
456 CS111 CS111.O21 trình
và thiết kế
457 CS112 CS112.O23 thuật
Xử lýtoán ngôn
458 CS114 CS114.O21 Máytự
ngữ học
459 CS221 CS221.O22 nhiên
Xử lý ngôn
ngữ tự
nhiên
Nhập môn
Mạng nâng
460 CS222 CS222.O21 cao
Thị
neural giácvà
461 CS231 CS231.O21 máy
thuật
Ngôn ngữ tính
giải
462 CS410 CS410.O21 di
lập truyền
trình
Cơ sở hạ
463 CS511 CS511.O21 C#
Quản
tầng công lý
464 IE103 IE103.O21.CNVN thông
nghệ tin
Cơ sởthông hạ
465 IE101 IE101.O21.CNVN tin
Quảncông
tầng lý
466 IE103 IE103.O23.CNVN thông
nghệ thông tin
467 IE101 IE101.O22.CNVN tin
Tiếng Nhật
468 JAN05 JAN05.O21.CNVN 5Tiếng Nhật
469 JAN05 JAN05.O23.CNVN 5Tiếng Nhật
470 JAN05 JAN05.O22.CNVN 5Tiếng Nhật
471 JAN05 JAN05.O24.CNVN 5Tiếng Nhật
472 JAN02 JAN02.O21.CNVN 2Tiếng Nhật
473 JAN02 JAN02.O22.CNVN 2Tiếng Nhật
474 JAN02 JAN02.O23.CNVN 2Tiếng Nhật
475 JAN02 JAN02.O24.CNVN 2
476 ENG02 ENG02.O216 Tiếng
Anh văn Nhật
2
miễn
Tiếng phí
Nhật
477 ENG02 ENG02.O24 Anh
do văn 2
miễn
Tiếng phí
Nhật
478 ENG03 ENG03.O22 Anh
Huredee
do văn 3
miễn
Tiếng phí
Nhật
479 JANHU JANHU.O21 tài trợ
Huredee
do
miễn
Tiếng phí
480 JANHU JANHU.O21 tài trợ Nhật
Huredee
do
miễn phí
481 JANHU JANHU.O21 tài trợ
Huredee
do
482 JANHU JANHU.O21 tài trợ
Huredee
483 JANHU JANHU.O21 tài trợ
484 ENG02 ENG02.O23 Anh văn 2
485 ENG02 ENG02.O28 AnhNăng
Kỹ văn 2
Cơ sở hạ
486 ENG07 ENG07.O21 Viết
tầng Luận
công
487 ENG03 ENG03.O23 Anh văn
nghệ thông3
488 IE101 IE101.O23.CNVN tin
489 ENG02 ENG02.O210 Anh văn 2
490 ENG02 ENG02.O213 Anh văn 2
491 ENG02 ENG02.O25 Anh văn 2
492 ENG03 ENG03.O211 Anh văn 3
493 ENG03 ENG03.O212 Anh văn 3
494 ENG03 ENG03.O24 Anh văn 3
DANH SÁCH LỚP LT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2

MÃ GIẢNG TÊN GIẢNG THỰC


VIÊN VIÊN SĨ SỐ TỐ TC HÀNH HTGD THỨ

80266 Võ Tấn Khoa 60 3 0 LT 4


Nguyễn Đình
80184 Thuân 80 3 0 LT 4

100 2 0 ĐA *

100 2 0 ĐA *
Nguyễn Hoài
80491 Nhân 50 2 0 ĐA *

80119 Lê Hoài Nghĩa 50 2 0 ĐA *

50 10 0 KLTN *

50 2 0 TTTN *
Nguyễn Văn
80298 Kiệt 70 2 0 ĐA *

150 2 0 TTTN *

150 10 0 KLTN *

50 2 0 TTTN *

50 10 0 KLTN *

150 2 0 ĐA *

150 2 0 TTTN *
150 10 0 KLTN *
50 10 0 KLTN *
50 2 0 TTTN *
100 2 0 ĐA *
90 2 0 ĐA *
100 2 0 TTTN *
90 2 0 TTTN *
100 10 0 KLTN *
90 10 0 KLTN *
50 0 0 LT 7
50 0 0 LT 7
50 0 0 LT 7
40 0 0 LT 7
40 0 0 LT 7
40 0 0 LT 7
40 0 0 LT 7
50 0 0 LT 7
120 2 0 ĐA *
50 2 0 ĐA *
120 2 0 TTTN *
100 10 0 KLTN *
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 5
80523 Lê Anh Tuấn 70 3 0 LT 5
Nguyễn Gia 30 4 0 LT 2
80240 Tuấn Anh 50 3 0 LT 4
44 3 0 LT 7
44 3 0 LT 3
30 4 0 LT 2
Nguyễn Tấn 30 4 0 LT 6
80299 Cầm 50 3 0 LT 5
80266 Võ Tấn Khoa 50 3 0 LT 4
80200 Cao Thanh Tình 80 4 0 LT 4
11014 Trần Đức Thành 80 4 0 LT 5
80214 Lê Hoàng Tuấn 80 4 0 LT 2
80096 Hà Mạnh Linh 80 4 0 LT 6
80200 Cao Thanh Tình 80 4 0 LT 2
80200 Cao Thanh Tình 80 4 0 LT 3
100 2 0 LT 3
100 2 0 LT 3
100 2 0 LT 4
100 2 0 LT 4
100 2 0 LT 5
100 2 0 LT 5
100 2 0 LT 6
100 2 0 LT 6
80305 Trần
ChungNgọc Đức
Quang 60 3 0 LT 2
80338 Khánh
Trần Quang 60 3 0 LT 2
80123 Nguyên
Trần Quang 70 3 0 LT 7
80123 Nguyên
Ngô Hiếu 70 3 0 LT 7
80350 Trường 60 3 0 LT 3
80549 Trần Thị
Phạm Điểm
Quốc 60 3 0 LT 3
80466 Hùng 60 3 0 LT 5
80402 Trần Hoàng Lộc 60 3 0 LT 4
80533 Tạ Trí Đức 50 3 0 LT 5
80305 Trần Ngọc
Nguyễn Đức
Minh 60 3 0 LT 6
80308 Sơn
Phạm Thanh 50 3 0 LT 6
80384 Hùng
Đinh Nguyễn 50 3 0 LT 4
80028 Anh Dũng 70 3 0 LT 2
80209 Lê ThanhThị
Nguyễn Trọng 70 3 0 LT 4
80545 Xuân Hương 70 3 0 LT 5
80265 Phạm Thế Sơn 70 3 0 LT 5
80031 Trần AnhHồng
Trần Thị Dũng 70 3 0 LT 6
80477 Yến 70 3 0 LT 6
80173 Bùi Văn Thành 70 3 0 LT 2
80031 Nguyễn
Trần AnhTấn
Dũng 70 3 0 LT 7
Nguyễn Công
Trần Minh
80056 Hoan
Huỳnh
Khang Hồ Thị 70 3 0 LT 7
80360
80075 Mộng Trinh
Nguyễn Văn 70 3 0 LT 3
80201 Toàn 70 3 0 LT 3
80031 Trần AnhDuy
Nguyễn Dũng 70 3 0 LT 4
80079 Khánh
Nguyễn Tấn 70 3 0 LT 4
80320 Toàn
Nguyễn Duy 70 3 0 LT 4
80079 Khánh
Nguyễn Duy 70 3 0 LT 5
80079 Khánh
Đinh Nguyễn 70 3 0 LT 5
80028 Nguyễn
Anh DũngTấn 70 3 0 LT 6
Trần Minh
80502 Đặng
Nguyễn
Khang Việt
ThịDũng 70 3 0 LT 6
80545
80075 Xuân
NguyễnHương
Văn 70 3 0 LT 2
80201 Toàn
Đinh Nguyễn 70 3 0 LT 2
80028 Anh
Trần Dũng
Thị Hồng 70 3 0 LT 3
80477 Yến 70 3 0 LT 3
80266 Võ Tấn Khoa
Nguyễn Tấn 60 2 0 LT 7
80299 Cầm 60 3 0 LT 2
80348 Võ Ngọc Tân 60 3 0 LT 3
80266 Võ Tấn Khoa 70 3 0 LT 3
80266 Võ Tấn Khoa 60 3 0 LT 2
80348 Võ Ngọc Tân 70 3 0 LT 5
80265 Phạm
NguyễnThế Sơn
Gia 60 3 0 LT 4
80240 Tuấn
NguyễnAnh
Thị Anh 60 3 0 LT 6
80278 Thư
Nguyễn Thị Anh 60 3 0 LT 5
80278 Thư
Nguyễn Thị Anh 60 3 0 LT 5
80278 Thư
Nguyễn Tấn 60 2 0 LT 2
80299 Cầm
Nguyễn Tấn 60 2 0 LT 4
80299 Cầm 60 3 0 LT 4
80434 Đỗ Trọng Hợp 70 3 0 LT 2
80434 Đỗ Trọng Hợp 70 3 0 LT 3
80348 Võ Ngọc Tân 70 3 0 LT 6
80473 Huỳnh
Trần Văn
Văn Tín
Hải 60 3 0 LT 3
80535 Triều
Nguyễn Thị 100 3 0 LT 5
80448 Hạnh 80 3 0 LT 3
80302 Huỳnh
Đỗ Thị Đức
MinhHuy 80 3 0 LT 2
80142 Phụng 90 3 0 LT 4
80214 Lê Hoàng Tuấn 80 4 0 LT 4
11014 Trần Đức Thành 80 4 0 LT 5
80214 Lê Hoàng Tuấn 80 4 0 LT 6
80200 Cao Thanh Tình 80 4 0 LT 3
11014 Trần ĐứcĐình
Nguyễn Thành 80 3 0 LT 7
80052 Hiển
Trương Văn 100 2 0 LT 2
80349 Cương 70 3 0 LT 6
80119 Lê HoàiQuang
Chung Nghĩa 70 3 0 LT 6
80338 Khánh 70 3 0 LT 7
80119 Lê HoàiQuang
Chung Nghĩa 70 3 0 LT 3
80338 Khánh
Phạm Minh 70 3 0 LT 3
80385 Quân 70 3 0 LT 4
80447 Đoàn Duy 70 3 0 LT 4
80119 Lê Hoài Chiến
Nguyễn Nghĩa 70 3 0 LT 5
11213 Thắng
Nguyễn Chiến 80 3 0 LT 2
11213 Thắng 80 3 0 LT 2
80108 Vũ Đức Lung 70 3 0 LT 4
80022 Hồ NgọcVăn
Trương Diễm 70 3 0 LT 5
80349 Cương
Nguyễn Hữu 70 3 0 LT 7
80282 Lượng
Phạm Quốc 70 3 0 LT 2
80466 Hùng
Nguyễn Hữu 70 3 0 LT 6
80282 Lượng
Nguyễn Thanh 70 3 0 LT 7
80354 Thiện 70 3 0 LT 2
80484 Đỗ Trí Nhựt 70 3 0 LT 4
80119 Lê Hoài
Trần Nghĩa
Quang 70 3 0 LT 5
80316 Vinh 70 3 0 LT 6
80508 Nguyễn Văn Hợi 80 3 0 LT 3
80508 Nguyễn Văn Hợi 80 3 0 LT 3
80305 Trần Ngọc
Nguyễn DuyĐức 70 3 0 LT 5
80345 Xuân
NguyễnBách
Hoài 70 3 0 LT 6
80491 Nhân
Nguyễn Hoài 70 3 0 LT 6
80491 Nhân
Trần Quang 70 3 0 LT 7
80316 Vinh
Nguyễn Duy 70 3 0 LT 5
11214 Hàm
Nguyễn Minh 80 4 0 LT 3
80492 Trí 80 3 0 LT 4
80508 Nguyễn Văn Hợi 80 3 0 LT 4
80022 Hồ NgọcHoài
Nguyễn Diễm 70 3 0 LT 2
80491 Nhân 70 3 0 LT 2
80337 Trịnh LêVăn
Nguyễn Huy 70 3 0 LT 3
80298 Kiệt 70 3 0 LT 7
45 3 0 LT 6
70 3 0 LT 2
70 3 0 LT 5
70 3 0 LT 5
70 3 0 LT 6
70 3 0 LT 2
70 3 0 LT 3
70 3 0 LT 3
70 3 0 LT 4
Nguyễn Thị Vy 70 3 0 LT 4
11102 Quý
Nguyễn Thị Vy 150 2 0 LT 2
11102 Quý
Nguyễn Hữu 150 2 0 LT 2
10477 Trinh
Nguyễn Hữu 150 2 0 LT 2
10477 Trinh 150 2 0 LT 2
80453 Nguyễn
Phạm ThịViết
ThảoSơn 150 2 0 LT 3
80372 Xuyên 150 2 0 LT 3
80453 Nguyễn
Phạm ThịViết
ThảoSơn 150 2 0 LT 4
80372 Xuyên 150 2 0 LT 4
150 2 0 LT 6
150 2 0 LT 6
150 2 0 LT 6
150 2 0 LT 6
150 2 0 LT 5
150 2 0 LT 5
150 2 0 LT 3
150 2 0 LT 3
150 2 0 LT 4
150 2 0 LT 4
150 2 0 LT 5
150 2 0 LT 5
Nguyễn Gia
80240 Tuấn Anh
Nguyễn Thị Anh 70 3 0 LT 3
80278 Thư
Nguyễn Tấn 60 2 0 LT 2
80299 Cầm
Trần Quang 60 3 0 LT 2
80316 Vinh 70 2 0 LT 4
10985 Võ Trần An 80 3 0 LT 5
10985 Võ
PhanTrần An
Hoàng 80 3 0 LT 5
80016 Chương
Nguyễn Hoài 80 3 0 LT 7
80491 Nhân 70 3 0 LT 2
80214 Lê Hoàng
Nguyễn Tuấn 80
Minh 4 0 LT 7
80492 Trí
Nguyễn Minh 80 4 0 LT 3
10678 Tùng 80 4 0 LT 3
80512 Phùng Minh Đức 80 3 0 LT 5
80189 Đặng Lệ Thúy 80 3 0 LT 6
10983 Mai Thành
Trương VănLong 80 3 0 LT 6
80349 Cương 70 3 0 LT 4
10503 Lê Nhân Mỹ 80 4 0 LT 4
10503 Lê Nhân Mỹ
Đỗ Thị Minh 80 4 0 LT 4
80142 Phụng 80 3 0 LT 6
80351 Văn Đức Sơn Hà 80 3 0 LT 2
80064 Mai Xuân Hùng 80 3 0 LT 2
80160 Vũ Minh Sang 80 3 0 LT 3
80504 Tạ Việt Phương 80 3 0 LT 5
80104 Dương Phi Long 80 3 0 LT 3
80214 Lê Hoàng Tuấn 80 4 0 LT 5
10983 Mai Thành Long 80 3 0 LT 6
10983 Mai Thành Long 80 3 0 LT 7
80434 Đỗ Trọng Hợp 70 3 0 LT 3
80434 Đỗ Trọng Hợp 70 3 0 LT 4
80064 Mai Xuân Hùng 80 3 0 LT 5
Nguyễn Duy 70 3 0 LT 4
11214 Hàm Minh
Nguyễn 80 4 0 LT 3
80492 Trí 80 3 0 LT 2
11110 Lê Sĩ Đồng 80 3 0 LT 2
80307 Trần VănThị
Nguyễn Quang 70 3 0 LT 7
80210 Thanh Trúc 120 3 0 LT 5
80512 Phùng Minh Đức 80 3 0 LT 5
80006 Huỳnh Tuấn Anh 120 3 0 LT 4
80209 Lê ThanhTấn
Nguyễn Trọng 120 3 0 LT 6
80320 Toàn 120 3 0 LT 6
11176 Ngô Xuân Điệp 100 3 0 LT 3
80352 Trình Nguyễn
Phan Trọng Tín 80 2 0 LT 2
11125 Thụy An 80 3 0 LT 4
80160 Vũ Minh Sang 80 3 0 LT 5
80504 Tạ Việt Phương 80 3 0 LT 7
Đỗ Thị Minh
80142 Phụng
Nguyễn Thị Kim 80 3 0 LT 5
80143 Phụng
Nguyễn Hồ Duy 80 3 0 LT 6
80339 Tri 80 3 0 LT 4
80512 Phùng Minh Đức 80 3 0 LT 3
80512 Phùng
NguyễnMinh
NgọcĐức
Ái 80 3 0 LT 3
80375 Vân
Nguyễn Ngọc Ái 80 3 0 LT 4
80375 Vân 80 3 0 LT 4
80117 Trần Hồng Nghi 70 2 0 LT 3
80117 Trần Hồng Nghi 70 2 0 LT 2
80132 Trần Bá Nhiệm 70 2 0 LT 5
80117 Trần Hồng Nghi 70 2 0 LT 6
80377 TrầnThị
Đỗ Tuấn Dũng 70
Hương 2 0 LT 5
80407 Lan 70 2 0 LT 2
80458 Nguyễn Ngọc Tự 70 2 0 LT 2
80357 Phan Thế
Đặng Duy 70
Lê Bảo 2 0 LT 5
80334 Chương
Đỗ Thị Hương 80 2 0 LT 3
80407 Lan 80 2 0 LT 3
150 2 0 LT 2
150 2 0 LT 2
150 2 0 LT 3
150 2 0 LT 3
150 2 0 LT 4
150 2 0 LT 4
150 2 0 LT 2
150 2 0 LT 2
150 2 0 LT 3
150 2 0 LT 3
150 2 0 LT 4
Nguyễn Tấn 150 2 0 LT 4
80485 Hoàng Phước 70 3 0 LT 7
80365 Thái HuyHuỳnh
Nguyễn Tân 70 3 0 LT 4
80406 Quốc Việt 70 3 0 LT 3
80440 Bùi Thanh Bình 70 3 0 LT 6
80458 Nguyễn Ngọc
Tô Nguyễn Tự 70
Nhật 2 0 LT 3
80154 Quang 70 2 0 LT 5
80523 Lê Anh Tuấn
Nguyễn Khánh 80 2 0 LT 4
80451 Thuật 70 2 0 LT 2
80365 Thái HuyPhước
Nguyễn Tân 70 3 0 LT 5
80441 Bảo
ĐặngLong
Lê Bảo 70 2 0 LT 6
80334 Chương 70 2 0 LT 2
80066 Trần Mạnh Hùng 50 2 0 LT 5
80290 Trần ThịKhánh
Nguyễn Dung 70 3 0 LT 3
80451 Thuật 70 3 0 LT 5
80400 Đỗ Hoàng Hiển 70 2 0 LT 2
80377 Trần Tuấn Dũng 70 2 0 LT 4
80390 Đỗ Thị Thu
Nguyễn CôngHiền 70 2 0 LT 4
11180 Danh 70 2 0 LT 4
80180 Lê Đức Thịnh
Nguyễn Huỳnh 70 2 0 LT 3
80406 Quốc Việt 80 2 0 LT 5
80357 Phan
NguyễnThếKhánh
Duy 70 2 0 LT 2
80451 Thuật 70 2 0 LT 6
80037 Nguyễn Duy 70 2 0 LT 7
80351 Văn ĐứcMinh
Nguyễn Sơn Hà 80 2 0 LT 4
80482 Hằng
Đỗ Thị Thanh 80 3 0 LT 5
80220 Tuyền
Đỗ Thị Thanh 100 3 0 LT 6
80220 Tuyền
Đỗ Thị Thanh 100 3 0 LT 6
80220 Tuyền
Đỗ Thị Thanh 100 3 0 LT 7
80220 Tuyền Thị
Nguyễn 100 3 0 LT 7
80545 Xuân Hương
Nguyễn Thị 100 3 0 LT 3
80545 Xuân Hương 100 3 0 LT 3
80502 Đặng Việt
Nguyễn Thị Dũng 100 3 0 LT 4
80210 Thanh Trúc 120 3 0 LT 2
80209 Lê Thanh
Phạm MinhTrọng 120 3 0 LT 5
80385 Quân 60 3 0 LT 6
80337 Trịnh
Phạm Lê Huy
Thanh 70 3 0 LT 6
80384 Hùng 50 3 0 LT 7
70 3 0 LT 4
70 3 0 LT 4
70 3 0 LT 3
70 3 0 LT 5
70 3 0 LT 5
70 3 0 LT 2
70 3 0 LT 2
70 3 0 LT 3
80447 Đoàn Duy 60 3 0 LT 2
80402 Trần Hoàng Lộc 60 3 0 LT 2
45 3 0 LT 6
Tô Nguyễn Nhật 45 3 0 LT 6
80154 Quang
Nguyễn Khánh 70 3 0 LT 3
80451 Thuật
Đỗ Thị Hương 70 3 0 LT 3
80407 Lan
Nguyễn Huỳnh 70 3 0 LT 4
80406 Quốc Việt 70 3 0 LT 4
80290 Trần Thị Dung 70 3 0 LT 5
80269 Mai VănDuy
Nguyễn Cường 70 3 0 LT 5
80079 Khánh 120 3 0 LT 3
150 3 0 LT 2
150 3 0 LT 2
150 3 0 LT 5
150 3 0 LT 5
150 3 0 LT 6
Nguyễn Công 150 3 0 LT 6
80056 Hoan
Nguyễn Công 100 3 0 LT 2
80056 Hoan
Nguyễn Công 100 3 0 LT 3
80056 Hoan
Đinh Nguyễn 100 3 0 LT 4
80028 Anh
HuỳnhDũng
Hồ Thị 100 2 0 LT 5
80360 Mộng
HuỳnhTrinh
Hồ Thị 100 2 0 LT 4
80360 Mộng
HuỳnhTrinh
Hồ Thị 100 2 0 LT 4
80360 Mộng
HuỳnhTrinh
Hồ Thị 100 2 0 LT 5
80360 Mộng Trinh
Huỳnh Hồ Thị 100 2 0 LT 6
80360 MộngThị
Trần Trinh
Hồng 100 2 0 LT 6
80477 Yến 120 2 0 LT 7
80006 Huỳnh Tuấn
Nguyễn CôngAnh 120 2 0 LT 7
80056 Hoan
Đinh Nguyễn 120 3 0 LT 6
80028 Anh Dũng 120 4 0 LT 7
80352 Trình Trọng
Nguyễn Thị Tín 80 3 0 LT 4
80448 Hạnh
Hà Lê Hoài 80 3 0 LT 5
Dương Ngọc
80211 Trung
Hảo 80 3 0 LT 3
80117
80048 Trần Hồng
Nguyễn LưuNghi 70 2 0 LT 4
80263 Thùy
NguyễnNgân
Tất Bảo 70 3 0 LT 4
80178 Thiện
Nguyễn Thành 60 3 0 LT 4
80494 Luân 60 3 0 LT 2
80275 Tạ Thu Thủy
Nguyễn Tấn 60 3 0 LT 3
80299 Cầm 60 3 0 LT 5
80266 Võ Tấn Khoa 70 3 0 LT 3
80434 Đỗ Trọng Hợp 60 3 0 LT 2
10764 Phan Thanh
Nguyễn VănVũ 60 3 0 LT 7
80298 Kiệt
Nguyễn Hồ Duy 60 3 0 LT 7
80339 Tri
Nguyễn Thị 70 3 0 LT 6
80448 Hạnh 80 3 0 LT 3
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 7
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 7
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 5
80104 Dương Phi
Nguyễn HồLong
Duy 80 3 0 LT 4
80301 Trí 80 3 0 LT 5
80096 Hà Mạnh Linh 80 4 0 LT 2
80096 Hà Mạnh Linh 80 4 0 LT 4
80200 Cao Thanh Tình 80 4 0 LT 5
80096 Hà Huỳnh
Lê Mạnh Linh
Mỹ 80 4 0 LT 6
80225 Vân
Lê Huỳnh Mỹ 80 4 0 LT 6
80225 Vân
Nguyễn Minh 80 4 0 LT 2
10678 Tùng 80 4 0 LT 3
80214 Lê
TrầnHoàng Tuấn
Văn Hải 80 4 0 LT 3
80535 Triều 80 3 0 LT 6
80302 Huỳnh
NguyễnĐức
MinhHuy 80 3 0 LT 2
80482 Hằng
Nguyễn Đình 80 3 0 LT 5
80148 Loan Phương 80 3 0 LT 5
80504 Tạ Việt Phương 80 3 0 LT 4
80203 Thái Bảo Trân 80 3 0 LT 3
80203 Thái Bảo Trân 80 3 0 LT 6
80203 TháiLêBảo
Hà Trân
Hoài 80 3 0 LT 3
80211 Trung
Nguyễn Hồ Duy 80 3 0 LT 7
80301 Trí 80 3 0 LT 2
80096 Hà Mạnh Linh 80 4 0 LT 4
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 7
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 7
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 7
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 4
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 6
Lương Ngọc 30 4 0 LT 6
80435 Hoàng 80 3 0 LT 3
80162 Trịnh Quốc
Huỳnh Thị Sơn 80 3 0 LT 5
80070 Thanh Thương
Huỳnh Thị 80 3 0 LT 2
80070 Thanh Thương
Nguyễn Vũ Anh 80 3 0 LT 5
80489 Khoa 80 3 0 LT 7
80273 Ngô Đức Thành 80 3 0 LT 6
80273 Ngô ĐứcTrọng
Nguyễn Thành 80 3 0 LT 6
80288 Chỉnh 80 3 0 LT 4
80029 Mai Tiến Dũng 80 3 0 LT 4
80197 Đỗ Văn Tiến 80 3 0 LT 2
80197 Đỗ
CápVăn
PhạmTiến
Đình 80 3 0 LT 3
80167 Thăng
Lương Ngọc 80 3 0 LT 3
80435 Hoàng 80 3 0 LT 4
80 3 0 LT 4
80197 Đỗ Văn Tiến
Nguyễn Thanh 80 3 0 LT 2
80382 Sơn
Phạm Nguyễn 80 3 0 LT 2
80001 Trường An 80 3 0 LT 3
80189 Đặng Lệ Thúy 60 3 0 LT 6
11110 Lê Sĩ Đồng 60 3 0 LT 6
80352 Trình Trọng Tín 80 3 0 LT 4
80351 Văn ĐứcTrịnh
Nguyễn Sơn Hà 80 3 0 LT 2
80478 Đông 60 3 0 LT 3
80265 Phạm Thế Sơn 60 3 0 LT 2
60 3 0 LT 5
Phạm Quốc 60 3 0 LT 4
80466 Hùng 65 3 0 LT 3
80402 Trần Hoàng Lộc 65 3 0 LT 5
80162 Trịnh
NguyễnQuốc
Lê Đình DuySơn
Thanh 80 3 0 LT 2
80382
80036 Sơn
Phạm Nguyễn 80 3 0 LT 3
80001 Trường An
Nguyễn Trọng 80 3 0 LT 2
80288 Chỉnh 80 3 0 LT 6
80155 Nguyễn Thị Quý 80 3 0 LT 6
80029 Mai Tiến
Lương Dũng
Ngọc 80 3 0 LT 5
80435 Hoàng
Nguyễn Bích 80 3 0 LT 5
80226 Vân
Nguyễn Gia 80 3 0 LT 3
80240 Tuấn Anh
Nguyễn Thị Anh 50 3 0 LT 3
80278 Thư
Nguyễn Gia 50 2 0 LT 3
80240 Tuấn Anh
Nguyễn Thị Anh 50 3 0 LT 5
80278 Thư
Đào Xuân 50 2 0 LT 3
11043 Phương
Đào Xuân 30 2 0 LT 2
11043 Phương 30 2 0 LT 2
10663 Phan Thanh
Nguyễn ĐắcLệ 30 2 0 LT 2
10845 Thanh Hiền 30 2 0 LT 2
30 2 0 LT 2
30 2 0 LT 2
30 2 0 LT 3
30 2 0 LT 3
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 6
32 40 0 LT 2
32 40 0 LT 3
32 40 0 LT 4
32 40 0 LT 5
32 40 0 LT 6
30 4 0 LT 2
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 5
Nguyễn Thị Anh 30 4 0 LT 2
80278 Thư 50 2 0 LT 4
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 3
30 4 0 LT 7
30 4 0 LT 5
30 4 0 LT 6
30 4 0 LT 7
ĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG KHOÁ NĂM KHOA


TIẾT CÁCH TUẦN HỌC HỌC HỌC KỲ HỌC HỆ ĐT QL

6789 1 17 2 2023 CQUI KTTT

1234 1 16 2 2023 CQUI HTTT

* 2 * 0 2 2023 CQUI KTMT

* 2 * 0 2 2023 CQUI KTMT

* 1 * 15 2 2023 CQUI KTMT

* 1 * 15 2 2023 CQUI KTMT

* 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT

* 1 * 16 2 2023 CQUI KHMT

* 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT

* 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT

* 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT

* 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT

* 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT

* 1 * 16 2 2023 CQUI KTTT

* 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT


* 1 * 15 2 2023 CQUI KTTT
* 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT
* 1 * 15 2 2023 CQUI HTTT
MMT&T
* 1 * 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
* 1 * 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
* 1 * 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
* 1 * 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
* 1 * 15 2 2023 CQUI T
MMT&T
* 1 * 15 2 2023 CQUI T
12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67890 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67890 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12345 1 * 0 2 2023 CQUI P.DTDH
* 1 * 16 2 2023 CQUI CNPM
* 1 * 15 2 2023 CQUI CNPM
* 1 * 15 2 2023 CQUI CNPM
* 1 * 15 2 2023 CQUI CNPM
45 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 A215 17 2 2023 CQUI TTNN
678 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 A215 17 2 2023 CQUI TTNN
123 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 A215 18 2 2023 CQUI TTNN
MMT&T
123 1 A315 16 2 2023 CQUI T
45 1 B1.02 18 2 2023 CQUI TTNN
1234 1 B1.02 17 2 2023 CQUI KTTT
345 1 B1.02 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.02 18 2 2023 CQUI KHMT
45 1 B1.04 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 B1.04 18 2 2023 CQUI TTNN
1234 1 B1.04 17 2 2023 CQUI KTTT
2345 1 B1.04 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B1.14 18 2 2023 CQUI BMTL
12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B1.14 18 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B1.14 18 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B1.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
1234 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B1.16 17 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B1.16 15 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B1.16 16 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B1.16 15 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B1.16 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
345 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.20 0 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.20 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B1.22 18 2 2023 CQUI CNPM
6789 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.10 17 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT
2345 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT
67890 1 B3.10 16 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.10 15 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B3.10 15 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B3.12 15 2 2023 CQUI KHMT
6789 1 B3.12 15 2 2023 CQUI KHMT
1234 1 B3.12 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B3.12 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B3.12 16 2 2023 CQUI KTTT
2345 1 B3.12 15 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B3.14 17 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
6789 1 B3.14 17 2 2023 CQUI HTTT
2345 1 B3.14 16 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B3.14 16 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B3.14 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B3.14 0 2 2023 CQUI BMTL
90 1 B3.14 0 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
678 1 B3.16 18 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.16 0 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B3.16 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B3.16 18 2 2023 CQUI BMTL
678 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.18 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.18 18 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B3.18 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B3.18 18 2 2023 CQUI BMTL
678 1 B3.20 0 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.20 0 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B3.20 0 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B3.20 0 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B3.20 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B3.20 18 2 2023 CQUI BMTL
123 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT
678 1 B3.20 18 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B3.22 17 2 2023 CQUI KTTT
678 1 B3.22 0 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B3.22 0 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B3.22 18 2 2023 CQUI KHMT
12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B4.14 18 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
89 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
90 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
90 1 B4.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
6789 1 B4.16 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B4.16 17 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B4.16 17 2 2023 CQUI KTTT
123 1 B4.16 18 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B4.16 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B4.16 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B4.16 0 2 2023 CQUI BMTL
123 1 B4.18 18 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B4.18 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B4.18 0 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B4.18 0 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B4.18 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B4.18 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B4.18 0 2 2023 CQUI BMTL
123 1 B4.18 0 2 2023 CQUI KTMT
12345 1 B4.20 18 2 2023 CQUI HTTT
67890 1 B4.20 18 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B4.20 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B4.20 16 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B4.20 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B4.20 0 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B4.20 0 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B4.22 16 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B4.22 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B4.22 16 2 2023 CQUI HTTT
345 1 B4.22 0 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B4.22 0 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B4.22 0 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B4.22 18 2 2023 CQUI BMTL
123 1 B4.22 18 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B4.22 16 2 2023 CQUI CNPM
1234 1 B5.08 18 2 2023 CQUI BMTL
123 1 B5.08 16 2 2023 CQUI CNPM
2345 1 B5.08 15 2 2023 CQUI CNPM
6789 1 B5.08 15 2 2023 CQUI CNPM
1234 1 B5.08 17 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
678 1 B5.10 16 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B5.10 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B5.10 15 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B5.10 15 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B5.10 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B5.10 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 B5.12 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 B5.12 18 2 2023 CQUI BMTL
MMT&T
678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B5.12 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B5.12 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B5.12 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B5.12 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B5.12 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B5.12 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B5.12 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B5.12 16 2 2023 CQUI T
12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
12 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
45 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
67 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
90 1 B5.14 0 2 2023 CQUI P.DTDH
MMT&T
123 1 B6.02 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.02 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.02 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B6.02 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B6.02 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B6.02 15 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B6.02 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B6.02 15 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.02 15 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B6.04 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B6.04 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.04 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B6.04 17 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
78 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
45 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
78 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
MMT&T
23 1 B6.04 16 2 2023 CQUI T
678 1 B6.06 16 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B6.06 16 2 2023 CQUI HTTT
2345 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
7890 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
2345 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
7890 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
678 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B6.06 17 2 2023 CQUI CNPM
1234 1 B6.06 16 2 2023 CQUI CNPM
2345 1 B6.06 16 2 2023 CQUI CNPM
1234 1 B6.08 17 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B6.08 17 2 2023 CQUI KTMT
1234 1 B6.08 16 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B6.08 0 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B6.08 0 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 B6.08 18 2 2023 CQUI KHMT
1234 1 B6.10 17 2 2023 CQUI KTMT
6789 1 B6.10 17 2 2023 CQUI KTMT
123 1 B6.10 0 2 2023 CQUI KHMT
678 1 B6.10 0 2 2023 CQUI KHMT
MMT&T
123 1 B6.10 0 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B6.10 18 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI T
MMT&T
123 1 B6.10 18 2 2023 CQUI T
MMT&T
678 1 B6.10 18 2 2023 CQUI T
123 1 B6.12 16 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH
678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH
123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH
678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH
123 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH
678 1 B6.12 0 2 2023 CQUI P.DTDH
123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
1234 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
1234 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
6789 2 B7.02 17 2 2023 CQUI CNPM
1234 2 B7.02 16 2 2023 CQUI CNPM
1234 2 B7.02 16 2 2023 CQUI CNPM
123 1 B7.02 16 2 2023 CQUI CNPM
6789 1 B7.02 15 2 2023 CQUI CNPM
1234 1 B7.04 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 B7.04 15 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B7.04 16 2 2023 CQUI HTTT
MMT&T
678 1 B7.04 16 2 2023 CQUI T
2345 1 B7.06 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B7.06 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B7.06 17 2 2023 CQUI KTTT
2345 1 B7.06 16 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 B7.06 15 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 B7.06 16 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 B7.08 17 2 2023 CQUI HTTT
678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C102 17 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C102 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C102 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C104 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 C104 17 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C104 18 2 2023 CQUI TTNN
1234 1 C109 0 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 C109 0 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
1234 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C109 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT
6789 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C112 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C112 15 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C112 18 2 2023 CQUI BMTL
45 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C201 17 2 2023 CQUI TTNN
90 1 C201 17 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C201 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C206 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 C206 18 2 2023 CQUI TTNN
90 1 C206 17 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C206 17 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C206 17 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C206 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C208 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C208 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C210 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C210 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C210 17 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C210 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 C210 17 2 2023 CQUI TTNN
123 1 C212 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C212 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C214 17 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C214 17 2 2023 CQUI CNPM
123 1 C214 17 2 2023 CQUI CNPM
678 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C309 16 2 2023 CQUI KHMT
1234 1 C309 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C309 18 2 2023 CQUI BMTL
6789 1 C311 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C311 17 2 2023 CQUI HTTT
1234 1 C311 18 2 2023 CQUI CNPM
6789 1 C311 18 2 2023 CQUI CNPM
678 1 C311 18 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C311 18 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C311 17 2 2023 CQUI KTMT
123 1 C311 17 2 2023 CQUI KTMT
123 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT
789 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C314 16 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C314 17 2 2023 CQUI KHMT
678 1 C314 16 2 2023 CQUI KHMT
123 1 C314 16 2 2023 CQUI KHMT
1234 1 C315 17 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 C316 17 2 2023 CQUI KTTT
1234 1 C318 17 2 2023 CQUI KTTT
6789 1 E10.1 17 2 2023 CQUI KTTT
2345 1 E112 17 2 2023 CQUI P.DTDH
6789 1 E112 17 2 2023 CQUI P.DTDH
2345 1 E114 17 2 2023 CQUI P.DTDH
6789 1 E114 17 2 2023 CQUI P.DTDH
2345 1 E116 18 2 2023 CQUI P.DTDH
6789 1 E116 18 2 2023 CQUI P.DTDH
2345 1 E116 18 2 2023 CQUI P.DTDH
6789 1 E116 18 2 2023 CQUI P.DTDH
90 1 E23 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E23 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E23 17 2 2023 CQUI TTNN
11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
11,12,13 1 E24 18 2 2023 CQUI P.ĐTĐH
45 1 E33 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E33 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E33 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E34 17 2 2023 CQUI TTNN
1234 1 E41 17 2 2023 CQUI KTTT
123 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E43 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN
678 1 E43 17 2 2023 CQUI TTNN
45 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN
123 1 E43 18 2 2023 CQUI TTNN
NBD NKT GHICHU Đã ĐK

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0

### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### Bóng
Bóngđá VN 0
### ### chuyền VN 0
### ### Bóng rổ VN 0
### ### Bóng bàn VN 0
### ### Bơi lội VN 0
### ### Bóng bàn VN 0
### ### Bơi lội VN 0
### ### Võ thuật VN 0
### ### DA VN 0
### ### DA VN 0
### ### TTTN VN 0
### ### KLTN VN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### VN 0
### ### EN 0
### ### VN 0
### ### VN 44
### ### VN 44
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 93
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 78
### ### VN 70
### ### VN 80
### ### VN 86
### ### VN 70
### ### VN 93
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 75
### ### VN 75
### ### VN 75
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 34
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 75
### ### VN 75
### ### VN 75
### ### VN 75
### ### VN 75
### ### VN 70
### ### VN 60
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 105
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 58
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 86
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 86
### ### VN 87
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 69
### ### VN 70
### ### VN 69
### ### VN 0
### ### VN 67
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 138
### ### VN 148
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 55
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 90
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 60
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 74
### ### TC CS VN 60
### ### ngành VN 0
### ### Tự chọn VN 70
### ### CN VN 0
### ### CĐTN VN 0
### ### CĐTN VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
Môn
### ### chuyên
Môn đề VN 0
### ### tốt nghiệp
chuyên đề VN 0
### ### tốt nghiệp VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### Mở cho VN 0
### ### HTTT VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### Tự chọn VN 0
### ### TựCN
chọn VN 0
### ### CN VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 71
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 68
### ### VN 67
### ### VN 69
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 58
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### Tự chọn VN 70
### ### CN VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
TC CS VN 0
### ### ngành
Tự chọn VN 0
### ### TựCN
chọn VN 0
### ### TựCN
chọn VN 0
### ### CN VN 0
### ### CĐTN VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### Mở lớp VN 0
### ### cho K. VN 0
### ### KHKTTT VN 0
### ### VN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 85
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 70
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### Môn VN 0
### ### chuyên
Môn đề VN 0
### ### tốtMôn
nghiệp
chuyên đề VN 0
### ### tốt nghiệp
chuyên đề VN 0
### ### tốt nghiệp VN 0
### ### VN 70
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 50
### ### VN 50
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 50
### ### VN 50
### ### VN 50
### ### VN 50
### ### VN 63
### ### VN 59
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### VN 0
### ### JP 29
### ### JP 25
### ### JP 31
### ### JP 21
### ### JP 25
### ### JP 25
### ### JP 25
### ### JP 25
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### JP 32
### ### JP 32
### ### JP 32
### ### JP 32
### ### JP 32
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### VN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
### ### EN 0
DANH

TÊN MÔN MÃ GIẢNG TÊN TRỢ


STT MÃ MH MÃ LỚP HỌC VIÊN GIẢNG
Nguyễn Hồ SĨ SỐ
1 IS405 IS405.O22.1 Dữ liệu lớn 80339 Duy Tri Hồ 40
Nguyễn
2 IS405 IS405.O22.2 Kỹ
Dữ thuật
liệu lớn
thiết 80339 Duy Tri
Phạm Thanh 40
3 CE409 CE409.O21.1 Kỹ
kế kiểm
thuậttra
thiết 80384 Hùng Thanh 25
Phạm
4 CE409 CE409.O21.2 kế kiểm
thống máy tra 80384 Hùng
Nguyễn 25
5 CE410 CE410.O21.1 Đồ
tínhhọa máy 80308 MinhPhạm
Cáp Sơn 60
6 CS105 CS105.O21.1 Trí
tínhtuệ nhân 80167 Ngọc 80
Đình Thăng
Lương
7 CS106 CS106.O21.1 phương
tạo pháp 80435 HoàngQuốc 80
Trịnh
8 CS111 CS111.O21.1 lập trình
phương pháp 80162 Trịnh Quốc 80
Sơn
9 CS111 CS111.O22.1 thiết kế thuật 80162
lập trình Sơn
Thanh 80
10 CS112 CS112.O21.1 thiết
toán kế thuật 80070 Thương
Thanh 80
11 CS112 CS112.O22.1 thiết
toán kế thuật 80070 Thương
Nguyễn 80
12 CS112 CS112.O23.1 toán 80382 Thanh
Nguyễn Sơn 80
13 CS114 CS114.O21.1 Python
Máy họccho 80001 Trường An
Nguyễn Vũ 80
14 CS116 Máyduy
CS116.O21.1 Tư họctính 80489 Anh Đức
Ngô Khoa 80
15 CS117 toánduy tính 80273
CS117.O21.1 Tư Thành
Ngô Đức 80
16 CS117 CS117.O22.1 toán
Trí tuệ nhân 80273 Thành
Lương Ngọc 80
17 CS211 tạo nâng
CS211.O22.1 Xử lý ngôncao 80435 Hoàng
Nguyễn 80
18 CS221 ngữlý
CS221.O21.1 Xử tựngôn
nhiên 80288 Trọng Chỉnh 80
Nguyễn
19 CS221 CS221.O22.1 ngữ tự nhiên 80288 Trọng Chỉnh
Nguyễn Thị 80
20 CS222 CS222.O21.1 nâng cao
Thị giác máy 80155 Quý
Mai Tiến 80
21 CS231 CS231.O21.1 Thị
tính giác máy 80029 DũngTiến
Mai 80
22 CS231 CS231.O22.1 liệu
tính và ứng 80029 Dũng Thị 80
Nguyễn
23 CS313 CS313.O21.1 liệu
dụngvà ứng 80278 Anh ThưThị 60
Nguyễn
24 CS313 CS313.O22.1 dụng
liệu và ứng 80278 Anh Thư 60
25 CS313 CS313.O23.1 dụng 80
26 CS338 CS338.O21.1 và
Nhận dạng
thuật giải 80197 Đỗ VănNgọc
Lương Tiến 80
27 CS410 CS410.O21.1 Ngôn ngữ lập 80435
di truyền Hoàng Bích 80
Nguyễn
28 CS511 CS511.O21.1 trình C#
thuật nâng 80226 Vân
Nguyễn 80
29 CS523 CS523.O21.1 trên
cao thiết bị 80382 Thanh Sơn 80
Nguyễn
30 CS526 CS526.O21.1 Khoa
di động học dữ 80001 Trường An
Nguyễn Hiếu 80
31 DS107 DS107.O21.1 Xử
liệulý thông 80562 Nghĩa
Nguyễn 70
32 DS313 DS313.O21.1 tin giọng
vụ doanh nói 80494 Trình Trọng 60
Thành Luân
33 EC201 nghiệp
EC201.O21.1 vụ doanh 80352 Tín Trọng 80
Trình
34 EC201 nghiệp
EC201.O22.1 Tiếp thị trực 80352 Tín Đức Sơn 80
Văn
35 EC311 EC311.O21.1 tuyến 80351 Hà 80
công nghệ Nguyễn Thị
36 IE101 IE101.O21.1
IE101.O21.C thôngnghệ
công tin 80278 Anh ThưThị 60
Nguyễn
37 IE101 NVN.1 thôngnghệ
công tin 80278 Anh ThưThị 50
Nguyễn
38 IE101 IE101.O22.1
IE101.O22.C thôngnghệ
công tin 80278 Anh ThưThị 60
Nguyễn
39 IE101 NVN.1
IE101.O23.C thông tin
công nghệ 80278 Anh ThưThị 50
Nguyễn
40 IE101 NVN.1 thôngcông
Các tin 80278 Anh Thư 50
41 IE102 IE102.O21.1 nghệcông
Các nền 80266 Võ Tấn Khoa
Nguyễn Tấn 60
42 IE102 IE102.O22.1 nghệ
an nềnthông 80299
ninh Cầm
Nguyễn 60
43 IE105 IE105.O21.1 tin
an ninh thông 80558 Ngọc
Nguyễn Tấn 60
Quí
44 IE105 IE105.O22.1 tin cụ tìm 80299
công Cầm 60
45 IE204 IE204.O21.1 kiếm
công cụ tìm 80348 Võ Ngọc Tân 60
46 IE204 IE204.O22.1 kiếm
công cụ tìm 80266 Võ Tấn Khoa 70
47 IE204 IE204.O23.1 thông tin địa 80266
kiếm Võ
PhanTấn Khoa 70
Thanh
48 IE402 IE402.O21.1 lý 3 chiều
thông 10764
tin địa 80438 Vũ
Sơn 60
49 IE402 IE402.O22.1
NT208.O21. lý 3 chiều
Lập trình ứng 11184 PhạmTuấn
Trần Vĩ 60
50 NT208 ANTT.1
NT208.O22. Webứng 80377
dụngtrình
Lập DũngTuấn
Trần 70
51 NT208 ANTT.1
NT402.O21. dụng
mạng Webviễn 80377 Huỳnh Quốc 70
Dũng
52 NT402 1
NT405.O21. thôngmật
Bảo 80406 ViệtNguyễn 80

53 NT405 1
NT536.O21. phương 80154
Internet
đa Nhật Quang 70
Nguyễn
54 NT536 1
NT539.O21. tiệntruyền
và 80514 Xuân Hà
Nguyễn 80
55 NT539 1 thông
phát triển 80514
80360 Xuân Hà
Đinh Nguyễn 70
56 SE102 SE102.O21.1 gametriển
phát 80028
80360 Anh Dũng
Đinh Nguyễn 100
57 SE102 SE102.O22.1 gametriển
phát 80028
80360 Anh Dũng
Đinh Nguyễn 100
58 SE102 SE102.O23.1 game nghệ 80545
Công 80028 AnhThị
Đỗ Dũng 100
59 SE104 SE104.O21.1 phần
Công nghệ 80220
mềm 80545 Thanh
Đỗ Thị Tuyền 100
60 SE104 SE104.O22.1 phần mềm
Công 80220
nghệ 80502 Thanh
Đỗ ThịTuyền 100
61 SE104 SE104.O23.1 phần mềm
Công 80220
nghệ 80502 Thanh
Đỗ ThịTuyền 100
62 SE104 SE104.O24.1 phần mềm
Công 80220
nghệ 80545 Thanh
Đỗ ThịTuyền 100
63 SE104 SE104.O25.1 phần
Công nghệ 80220
mềm 80545 Thanh
Đỗ ThịTuyền 100
64 SE104 SE104.O26.1 phần mềm
Công 80220
nghệ 80502 Thanh
Đỗ ThịTuyền 100
65 SE104 SE104.O27.1 phần mềm
Công nghệ 80220 Thanh Tuyền 100
66 SE104 SE104.O28.1 phần mềm
Công nghệ 80197 Đỗ Văn Tiến 80
67 SE104 SE104.O29.1 phần mềm 80197
Kiểm chứng 80558 Đỗ Văn Tiến
Nguyễn Thị 80
68 SE113 SE113.O21.1 phầndụng
ứng mềmdi 80360
80210 ThanhViệt
Đặng Trúc 120
69 SE114 SE114.O21.1 độngdụng di 80360
ứng 80502 Dũng Việt
Đặng 100
70 SE114 SE114.O22.1 độngdụng di 80360
ứng 80502 Dũng Việt
Đặng 100
71 SE114 SE114.O23.1 động
Ngôn ngữ lập 80502
80209 Nguyễn Duy 100
Dũng
72 SE330 SE330.O21.1 trình Java
pháp lập 80079
80006 Khánh
Nguyễn 120
73 SE334 SE334.O21.1 trình bị di
thiết 80558
80006 Ngọc Quí
Nguyễn Tấn 120
74 SE346 SE346.O21.1 động trúc
Kiến 80320
80056 Toàn
Nguyễn 120
75 SE356 SE356.O21.1 Phần
án Phát triển 80478
mềm 80079 Nguyễn Thị 120
Trịnh Đông
76 SE358 SE358.O21.1
IT007.O21.C Phần mềm 80210 ThanhThế
Thân Trúc 120
77 IT007 NVN.1
IT007.O21.C Hệ điều hành 80499 Tùng Thế
Thân 33
78 IT007 NVN.2 Hệ điều hành 80499 Tùng 32
IT007.O210. Trần Ngọc
79 IT007 1
IT007.O210. Hệ điều hành 80305 Đức Ngọc
Trần 35
80 IT007 2
IT007.O22.C Hệ điều hành 80305 Đức Hoàng
Trần 35
81 IT007 NVN.1
IT007.O22.C Hệ điều hành 80402 Lộc Hoàng
Trần 33
82 IT007 NVN.2
NT132.O21. Hệ điều
mạng vàhành
hệ 80402 Lộc
Bùi Thanh 32
83 NT132 1
NT132.O21. thống và hệ
mạng 80440 BìnhThanh
Bùi 35
84 NT132 2
NT132.O22. thống và hệ
mạng 80440 BìnhThiên
Văn 35
85 NT132 1
NT132.O22. thống và hệ
mạng 80445 LuânThiên
Văn 35
86 NT132 2NT132.O23. thống
mạng và hệ 80445 Luân
Văn Thiên 35
87 NT132 1
NT132.O23. thống và hệ
mạng 80445 LuânThiên
Văn 35
88 NT132 2
NT204.O21. thốngxâm
ngừa 80445 Luân
Đỗ Hoàng 35
89 NT204 ANTT.1
NT204.O21. nhập xâm
ngừa 80400 HiểnHoàng
Đỗ 35
90 NT204 ANTT.2 nhập
Nhập môn 80400 Hiển 35
91 IT001 IT001.O23.1 lập trình
Nhập môn 13
92 IT001 IT001.O23.2
IT003.O210. lập trình
liệu và giải 22
93 IT003 1
IT003.O210. thuậtvà giải
liệu 35
94 IT003 2IT003.O211. thuật
liệu và giải 35
95 IT003 1
IT003.O211. thuậtvà giải
liệu 35
96 IT003 2
IT003.O214. thuậtvà giải
liệu 35
97 IT003 1
IT003.O214. thuậtvà giải
liệu 35
98 IT003 2IT003.O215. thuật
liệu và giải 35
99 IT003 1
IT003.O215. thuậtvà giải
liệu 35
100 IT003 2
IT003.O216. thuậtvà giải
liệu 35
101 IT003 1
IT003.O216. thuậtvà giải
liệu 35
102 IT003 2 thuật
liệu và giải 35
103 IT003 IT003.O23.1 thuật
liệu và giải 35
104 IT003 IT003.O23.2 thuật
liệu và giải 35
105 IT003 IT003.O24.1 thuật
liệu và giải 35
106 IT003 IT003.O24.2 thuật
liệu và giải 35
107 IT003 IT003.O27.1 thuật
liệu và giải 35
108 IT003 IT003.O27.2
IT007.O211. thuật Lê Hoài 35
109 IT007 1
IT007.O211. Hệ điều hành 80119 Nghĩa
Lê Hoài 35
110 IT007 2 Hệ điều
Cơ sở dữhành
liệu 80119 Nghĩa
Nguyễn Hồ 35
111 IS211 IS211.O21.1 phânsởtán
Cơ dữ liệu 80339 Duy Tri Hồ 35
Nguyễn
112 IS211 IS211.O21.2 phân thác
Khai tán dữ 80339 Duy TriPhi 35
Dương
113 IS252 IS252.O22.1 liệu thác dữ
Khai 80104 Long Phi 40
Dương
114 IS252 IS252.O22.2 liệu 80104 Long 40
115 IT007 IT007.O27.1 Hệ điều hành 80484 Đỗ Trí Nhựt 35
116 IT007 IT007.O27.2
NT106.O21. Hệ điều
mạng cănhành 80484 Đỗ Trí Nhựt 35
Tô Trọng
117 NT106 ANTT.1
NT106.O21. bản căn
mạng 80526 Nghĩa
Tô Trọng 35
118 NT106 ANTT.2
NT106.O22. bản
mạng căn 80526 Nghĩa
Tô Trọng 35
119 NT106 ANTT.1
NT106.O22. bản căn
mạng 80526 Nghĩa
Tô Trọng 35
120 NT106 ANTT.2
NT118.O22. bản thiết bị
trên 80526 NghĩaHồng 35
Trần
121 NT118 1 di động 80117 Nghi 35
NT118.O22. trên thiết bị Trần Hồng
122 NT118 2 di động
Công nghệ 80117 Nghi Hiếu 35
Nguyễn
123 IE212 Dữ liệu
IE212.O21.1 Công lớn
nghệ 80562 Nghĩa Hiếu 30
Nguyễn
124 IE212 Dữ liệuđối
IE212.O21.2 hướng
IT002.O210. lớn 80562 Nghĩa
Lê Thanh 30
125 IT002 1IT002.O210. tượng
hướng đối 80209 Trọng
Lê Thanh 35
126 IT002 2
IT002.O213. tượng đối
hướng 80209 TrọngViệt
Đặng 35
127 IT002 1
IT002.O213. tượng đối
hướng 80502 Dũng Việt
Đặng 35
128 IT002 2
IT002.O214. tượng đối
hướng 80502 Dũng Thế
Phạm 35
129 IT002 1IT002.O214. tượng
hướng đối 80265 Sơn
Phạm Thế 35
130 IT002 2
IT002.O218. tượng đối
hướng 80265 Sơn Thị
Trần 35
131 IT002 1
IT002.O218. tượng đối
hướng 80477 HồngThị
Trần Yến 35
132 IT002 2 tượng đối
hướng 80477 Hồng Yến
Nguyễn 35
133 IT002 IT002.O22.1 tượng
hướng đối 80558 Ngọc
NguyễnQuí 35
134 IT002 IT002.O22.2 hướng
tượng đối 80558 Ngọc
Thị Quí
Mộng 35
135 IT002 IT002.O25.1 hướng
tượng đối 80360 Trinh
Thị Mộng 35
136 IT002 IT002.O25.2 hướng
tượng đối 80360 Trinh Hữu 35
Nguyễn
137 IT002 IT002.O26.1 tượng
hướng đối 80538 Nguyễn Hữu 35
Lợi
138 IT002 IT002.O26.2 hướng
tượng đối 80538 Lợi
Nguyễn Hữu 35
139 IT002 IT002.O29.1 hướng
tượng đối 80538 Lợi
Nguyễn Hữu 35
140 IT002 IT002.O29.2 xây
tượng dựng bộ 80538 Lợi Quốc 35
Trần
141 DS108 DS108.O21.1 dữ liệu
xây dựng bộ 80522 Khánh
Trần Quốc 35
142 DS108 dữ liệu
DS108.O21.2 Phân tích dữ 80522 Khánh Hiếu 35
Nguyễn
143 DS200 liệu lớn
DS200.O21.1 Phân tích dữ 80562 Nghĩa Hiếu 35
Nguyễn
144 DS200 liệu lớn
DS200.O21.2 Quản lý 80562 Nghĩa 35
145 IE103 IE103.O21.1 thông
Quản lý tin 80275 Tạ Thu Thủy 30
146 IE103 thông lý
IE103.O21.2 Quản tin 80275 Tạ Thu Thủy 30
Nguyễn
147 IE103 thông lý
IE103.O22.1 Quản tin 80494 Thành Luân 30
Nguyễn
148 IE103 thông nghệ
IE103.O22.2 Công tin 80494 ThànhQuốc
Trần Luân 30
149 IE212 IE212.O22.1 Dữ liệu
Công nghệ lớn 80522 Khánh
Trần Quốc 35
150 IE212 IE212.O22.2 Công
Dữ liệu lớn
nghệ 80522 Khánh Hiếu 35
Nguyễn
151 IE212 IE212.O23.1 Công
Dữ liệu lớn
nghệ 80562 Nghĩa Hiếu 35
Nguyễn
152 IE212 IE212.O23.2 triển
Dữ liệuhệ lớn 80562 Nghĩa 35
153 IE213 IE213.O21.1 thống
triển hệWeb 80266 Võ Tấn Khoa 30
154 IE213 IE213.O21.2 triển
thốnghệWeb 80266 Võ Tấn Khoa 30
155 IE213 IE213.O22.1 triển
thốnghệWeb 80348 Võ Ngọc Tân 35
156 IE213 IE213.O22.2 Công
thống nghệ
Web 80348 Võ Ngọc
Huỳnh Tân 35
Văn
157 IE303 IE303.O22.1 Java
Công nghệ 80473 Huỳnh Văn 30
Tín
158 IE303 IE303.O22.2 thống
Java thông 80473 Tín Thị Minh 30
Đỗ
159 IS201 IS201.O21.1 thống
tin thông 80142 Thị Minh 40
Phụng
Đỗ
160 IS201 IS201.O21.2 thống
tin thông 80142 PhụngNguyễn 40
Phan
161 IS201 IS201.O23.1 tin
thống thông 11125 Thụy An
Phan Nguyễn 40
162 IS201 IS201.O23.2 tin 11125 Thụy AnHồ 40
Nguyễn
163 IS405 IS405.O21.1 Dữ liệu lớn 80301 Duy Trí Hồ 40
Nguyễn
164 IS405 IS405.O21.2 Dữ liệu lớn 80301 Duy Trí 40
NT105.O23. Truyền dữ Trần Văn
165 NT105 1
NT105.O23. liệu
Truyền dữ 80500 Như Ý
Trần Văn 35
166 NT105 2
NT213.O21. liệu mật web 80500
Bảo Như Đức
Ngô Ý 35
167 NT213 ANTT.1
NT213.O21. và ứng
Bảo mậtdụngweb 80556 Hoàng
Ngô Sơn
Khánh 35
168 NT213 ANTT.2
NT219.O22. và ứng dụng 80531 Khoa
Nguyễn 35
169 NT219 ANTT.1
NT219.O22. Mật mã học 80458 Ngọc Tự
Nguyễn 35
170 NT219 ANTT.2
NT531.O21. Mật mã
thống học 80458
mạng Ngọc Lê
Đặng Tự Bảo 35
171 NT531 1
NT531.O21. máy tính
thống mạng 80334 Chương
Đặng Lê Bảo 40
172 NT531 2 máy
Hệ quản trị 80334
tính Chương
Nguyễn Hồ 40
173 IS210 IS210.O21.1 cơ sở
Hệ quảndữ trị
liệu 80339 Duy Tri Hồ
Nguyễn 40
174 IS210 IS210.O21.2
IT002.O217. cơ sở dữ
hướng đốiliệu 80339 Duy Tri Hữu
Nguyễn 40
175 IT002 1
IT002.O217. tượng đối
hướng 80538 Lợi
Nguyễn Hữu 35
176 IT002 2 Cấu trúc Máy 80538
tượng Lợi
Trần Quang 35
177 IT012 IT012.O22.1 trúc Máy 80316
tính II
Cấu Vinh Quang
Trần 35
178 IT012 IT012.O22.2
NT106.O23. tính IIcăn
mạng 80316 Vinh
Nguyễn 35
179 NT106 1
NT106.O23. bản căn
mạng 80514 Xuân Hà
Nguyễn 35
180 NT106 2NT209.O22. Lập trình hệ 80514
bản Xuân
Đỗ ThịHà 35
181 NT209 ANTT.1
NT209.O22. thốngtrình hệ 80407
Lập Hương
Đỗ Thị Lan 35
182 NT209 ANTT.2 thống
Hệ quản trị 80407 Hương Lan
Nguyễn Hồ 35
183 IS210 IS210.O23.1 cơ sở
Hệ quản liệu 80301
dữ trị Duy Trí Hồ
Nguyễn 40
184 IS210 IS210.O23.2 cơ
Lập trìnhliệu 80301
sở dữ Duy Trí
Tạ Việt 40
185 IS216 IS216.O23.1 Javatrình
Lập 80504 Phương
Tạ Việt 40
186 IS216 IS216.O23.2 Java thác dữ 80504
Khai Phương
Nguyễn 40
187 IS252 IS252.O21.1 liệu thác dữ 11190
Khai Thanh Bình
Nguyễn 40
188 IS252 IS252.O21.2
IT002.O21.T liệu
hướng đối 11190 Thanh Bình 40
189 IT002 TNT.1
NT522.O21. tượngan toàn
trong Đoàn Minh 44
190 NT522 ANTT.1
NT522.O21. thông an
trong tintoàn 80528 TrungMinh
Đoàn 35
191 NT522 ANTT.2 thông môn
Nhập tin 80528 Trung 35
192 IT001 IT001.O21.1 lập trình
Nhập môn 13
193 IT001 IT001.O21.2 lập trình
Nhập môn 12
194 IT001 IT001.O22.1 lập trình
Nhập môn 13
195 IT001 IT001.O22.2 lập trình
mạng máy Nguyễn Văn 12
196 IT005 IT005.O22.1 tính
mạng máy 80455 Bảo
Nguyễn Văn 35
197 IT005 IT005.O22.2 tính máy
mạng 80455 Bảo Văn
Trần 35
198 IT005 IT005.O23.1 tính máy
mạng 80500 Như Ý
Trần Văn 35
199 IT005 IT005.O23.2 tính máy
mạng 80500 Như Ý
Nguyễn 35
200 IT005 IT005.O24.1 tính
mạng máy 80514 Xuân Hà
Nguyễn 35
201 IT005 IT005.O24.2 tính máy
mạng 80514 Xuân Trung
Phan Hà 35
202 IT005 IT005.O25.1 tính máy
mạng 80486 Phát Trung
Phan 35
203 IT005 IT005.O25.2 tính máy
mạng 80486 PhátThị
Bùi 35
204 IT005 IT005.O26.1 tính
mạng máy 80012 Thanh Bình
Phạm Thị 35
205 IT005 IT005.O26.2 tính 80135 Nhung
Nguyễn Hữu 35
206 IT007 IT007.O21.1 Hệ điều hành 80282 Lượng
Nguyễn Hữu 35
207 IT007 IT007.O21.2 Hệ điều hành 80282 Lượng 35
IT007.O215. Nguyễn Hữu
208 IT007 1
IT007.O215. Hệ điều hành 80282 Lượng Hữu 35
Nguyễn
209 IT007 2 Hệ điều hành 80282 Lượng
Nguyễn 35
210 IT007 IT007.O22.1 Hệ điều hành 80354 Thanh Thiện 35
Nguyễn
211 IT007 IT007.O22.2 Hệ điều hành 80354 Thanh
Lê HoàiThiện 35
212 IT007 IT007.O23.1 Hệ điều hành 80119 Nghĩa
Lê Hoài 35
213 IT007 IT007.O23.2 CấuHệ điều
trúchành
Máy 80119 Nghĩa Văn 35
Trương
214 IT012 IT012.O23.1 Cấutính II
trúc Máy 80349 Cương Văn 35
Trương
215 IT012 IT012.O23.2 tính
IE103.O22.C Quản lý II 80349 Cương
Trần Quốc 35
216 IE103 NVN.1
IE103.O22.C thông lý
Quản tin 80522 Khánh
Trần Quốc 25
217 IE103 NVN.2
IE108.O21.C thôngkếtinphần 80522
thiết Khánh Phúc 25
Nguyễn
218 IE108 NVN.1
IE108.O21.C mềmkế phần 80515
thiết Toàn Nhật 25
Phạm
219 IE108 NVN.2 mềm
triển hệ 80495 Phạm Nhật 25
Duy
220 IE213 IE213.O23.1 triển
thốnghệWeb 80495 Duy Nhật 35
Phạm
221 IE213 IE213.O23.2 Nhập
thống mônWeb 80495 Duy Văn
Trần 35
222 PH002 PH002.O24.1 Nhập
mạch số môn 80307 Quang
Trần Văn 35
223 PH002 PH002.O24.2 mạch
án công nghệ 80307
số Quang
Tạ Việt 35
224 IS208 IS208.O23.1 án thông
công tinnghệ 80504 Phương
Tạ Việt 40
225 IS208 IS208.O23.2 liệu
IT003.O212. thông giải 80504
vàtin Phương 40
226 IT003 1
IT003.O212. thuậtvà giải
liệu 35
227 IT003 2IT003.O213. thuật
liệu và giải 35
228 IT003 1
IT003.O213. thuậtvà giải
liệu 35
229 IT003 2
IT003.O217. thuậtvà giải
liệu 35
230 IT003 1
IT003.O217. thuậtvà giải
liệu 35
231 IT003 2 thuật
liệu và giải 35
232 IT003 IT003.O25.1 thuật
liệu và giải 35
233 IT003 IT003.O25.2 thuật
liệu và giải 35
234 IT003 IT003.O26.1 thuật
liệu và giải 35
235 IT003 IT003.O26.2 thuật
liệu và giải 35
236 IT003 IT003.O29.1 thuật
liệu và giải 35
237 IT003 IT003.O29.2 thuật
IT007.O212. Nguyễn Duy 35
238 IT007 1
IT007.O212. Hệ điều hành 80345 Xuân Bách
Nguyễn Duy 35
239 IT007 2IT007.O214. Hệ điều hành 80345 Xuân
QuangBách 35
240 IT007 1
IT007.O214. Hệ điều hành 80338 Khánh
Quang 35
241 IT007 2 điều hành
Hệ quản trị 80338 Thị Minh 35
Khánh
Đỗ
242 IS210 IS210.O22.1 Hệ
cơ sở liệu 80142
dữ trị
quản Thị Minh 40
Phụng
Đỗ
243 IS210 IS210.O22.2
IT002.O221. hướng đốiliệu 80142
cơ sở dữ Phụng
Trần Anh 40
244 IT002 1
IT002.O221. tượng đối
hướng 80031 DũngAnh
Trần 35
245 IT002 2
IT002.O222. tượng đối
hướng 80031 Dũng
Nguyễn 35
246 IT002 1
IT002.O222. tượng đối
hướng 80056 Công Hoan 35
Nguyễn
247 IT002 2IE103.O21.C tượng
Quản lý 80056 Công Phúc 35
Hoan
Nguyễn
248 IE103 NVN.1
IE103.O21.C thông lý
Quản tin 80515 Toàn Phúc 25
Nguyễn
249 IE103 NVN.2
IE108.O22.C thôngkếtinphần 80515
thiết Toàn Hữu 25
Nguyễn
250 IE108 NVN.1 mềm 80527 Quyền 25
IE108.O22.C thiết kế phần Nguyễn Hữu
251 IE108 NVN.2
IT003.O21.C mềmvà giải
liệu 80527 Quyền 25
252 IT003 NVN.1
IT003.O21.C thuậtvà giải
liệu 30
253 IT003 NVN.2
IT003.O22.C thuậtvà giải
liệu 30
254 IT003 NVN.1
IT003.O22.C thuật
liệu và giải 30
255 IT003 NVN.2
NT106.O22. thuật căn
mạng Nguyễn Văn 30
256 NT106 1
NT106.O22. bản căn
mạng 80455 Bảo
Nguyễn Văn 35
257 NT106 2
IT002.O211. bản đối
hướng 80455 Bảo Việt
Đặng 35
258 IT002 1IT002.O211. tượng
hướng đối 80502 Dũng
Đặng Việt 35
259 IT002 2
IT002.O212. tượng đối
hướng 80502 Dũng Tấn 35
Nguyễn
260 IT002 1
IT002.O212. tượng đối
hướng 80320 Toàn Tấn 35
Nguyễn
261 IT002 2
IT002.O215. tượng đối
hướng 80320 Toàn
Nguyễn 35
262 IT002 1IT002.O215. tượng
hướng đối 80558 Ngọc Quí
Nguyễn 35
263 IT002 2
IT002.O216. tượng đối
hướng 80558 Tấn 35
Ngọc Quí
Nguyễn
264 IT002 1
IT002.O216. tượng đối
hướng 80320 Toàn Tấn 35
Nguyễn
265 IT002 2
IT002.O219. tượng đối
hướng 80320 Toàn
Nguyễn 35
266 IT002 1IT002.O219. tượng
hướng đối 80558 Ngọc Quí
Nguyễn 35
267 IT002 2
IT002.O220. tượng đối
hướng 80558 Ngọc Việt
Đặng Quí 35
268 IT002 1
IT002.O220. tượng đối
hướng 80502 Dũng Việt
Đặng 35
269 IT002 2 tượng đối
hướng 80502 Dũng Việt
Đặng 35
270 IT002 IT002.O23.1 tượng
hướng đối 80502 Dũng
Đặng Việt 35
271 IT002 tượng đối
IT002.O23.2 hướng 80502 Dũng Hữu 35
Nguyễn
272 IT002 tượng đối
IT002.O24.1 hướng 80538 Lợi
Nguyễn Hữu 35
273 IT002 tượng đối
IT002.O24.2 hướng 80538 Lợi
Nguyễn 35
274 IT002 IT002.O27.1 tượng
hướng đối 80558 Ngọc Quí
Nguyễn 35
275 IT002 tượng đối
IT002.O27.2 hướng 80558 NgọcThị
Trần Quí 35
276 IT002 tượng đối
IT002.O28.1 hướng 80477 HồngThị
Trần Yến 35
277 IT002 tượng máy
IT002.O28.2 mạng 80477 HồngThiên
Văn Yến 35
278 IT005 IT005.O21.1 tính
mạng máy 80445 Luân
Văn Thiên 35
279 IT005 IT005.O21.2 tính
IT007.O213. 80445 Luân Quốc 35
Phạm
280 IT007 1
IT007.O213. Hệ điều hành 80466 Hùng Quốc 35
Phạm
281 IT007 2 Hệ điều hành 80466 Hùng
Quang 35
282 IT007 IT007.O24.1 Hệ điều hành 80338 Khánh
Quang 35
283 IT007 IT007.O24.2 Hệ điều hành 80338 Khánh
Phạm Minh 35
284 IT007 IT007.O25.1 Hệ điều hành 80385 Phạm Minh 35
Quân
285 IT007 IT007.O25.2 Hệ điều hành 80385 Quân 35
286 IT007 IT007.O26.1 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy 35
287 IT007 IT007.O26.2 Hệ điều hành 80447 Đoàn Duy
Thân Thế 35
288 IT007 IT007.O28.1 Hệ điều hành 80499 Tùng
Thân Thế 35
289 IT007 IT007.O28.2 Hệ điều hành 80499 Tùng
Thân Thế 35
290 IT007 IT007.O29.1 Hệ điều hành 80499 Tùng
Thân Thế 35
291 IT007 IT007.O29.2 Nhập
Hệ điều
mônhành 80499 TùngVăn
Trần 35
292 PH002 mạch số
PH002.O21.1 Nhập môn 80307 Quang
Trần Văn 35
293 PH002 PH002.O21.2 mạch số 80307 Quang 35
Nhập môn Nguyễn
294 PH002 mạch số
PH002.O22.1 Nhập môn 80537 Thành Nhân
Nguyễn 35
295 PH002 mạchvàsốdi
PH002.O22.2 dây
NT330.O21. 80537 Thành
Lê ĐứcNhân 35
296 NT330 ANTT.1
NT330.O21. độngvà di
dây 80180 Thịnh
Lê Đức 35
297 NT330 ANTT.2 động
NT209.O21. Lập trình hệ 80180 Thịnh
Đỗ Thị Thu 35
298 NT209 ANTT.1
NT209.O21. thốngtrình hệ 80390
Lập HiềnThị Thu
Đỗ 35
299 NT209 ANTT.2
NT219.O21. thống 80390 Hiền
Nguyễn 35
300 NT219 ANTT.1
NT219.O21. Mật mã học 80458 Ngọc Tự
Nguyễn 35
301 NT219 ANTT.2 Mật mã
NT230.O21. động củahọc
mã 80458 Ngọc Tự
Ngô Đức 35
302 NT230 ANTT.1
NT230.O21. độc của mã 80556
động Hoàng
Ngô Sơn
Đức 35
303 NT230 ANTT.2
NT534.O21. độc máy
mạng 80556 Hoàng Sơn
Phương 35
304 NT534 ANTT.1
NT534.O21. tính nâng
mạng máycao 80557 Uyên
Phương 35
305 NT534 IT003.O21.T liệu và giảicao 80557
ANTT.2 tính nâng Uyên 35
306 IT003 TNT.1
NT533.O21. thuật
Hệ tính toán Nguyễn 44
307 NT533 1
NT533.O21. phân
Hệ bốtoán 80451
tính Khánh Thuật
Nguyễn 40
308 NT533 2 phân bố
thống thông 80451 Khánh Thuật
Dương Phi 40
309 IS201 IS201.O22.1 tin
thống thông 80104 Long
Dương Phi 40
310 IS201 IS201.O22.2 án
tin công nghệ 80104 Long
Tạ Việt 40
311 IS208 IS208.O21.1 án
thông
công tinnghệ 80504 Phương
Tạ Việt 40
312 IS208 IS208.O21.2 án
thông
công tinnghệ 80504 Phương
Lê Võ Đình 40
313 IS208 IS208.O22.1 thông
án công tinnghệ 80560 Kha
Lê Võ Đình 40
314 IS208 thôngtrình
IS208.O22.2 Lập tin 80560 Kha Xuân
Mai 40
315 IS216 Javatrình
IS216.O21.1 Lập 80064 HùngXuân
Mai 40
316 IS216 Javatrình
IS216.O21.2 Lập 80064 Hùng
Vũ Minh 40
317 IS216 IS216.O22.1 Java
Lập trình 80160 Sang
Vũ Minh 40
318 IS216 Java căn
IS216.O22.2 mạng
NT106.O21. 80160 Sang Trung
Phan 40
319 NT106 1
NT106.O21. bản căn
mạng 80486 Phát Trung
Phan 35
320 NT106 2
NT109.O21. bản trình ứng 80486
Lập Phát Mạnh
Trần 35
321 NT109 1 dụng
Nhập mạngmôn 80066 Hùng
Trương Văn 50
322 PH002 PH002.O25.1 Nhập
mạch số môn 80349 Cương Văn
Trương 35
323 PH002 PH002.O25.2 liệu
mạchvàsốgiải 80349 Cương 35
324 IT003 IT003.O21.1 thuật
liệu và giải 35
325 IT003 IT003.O21.2 thuật
liệu và giải 35
326 IT003 IT003.O22.1 thuật
liệu và giải 35
327 IT003 IT003.O22.2 thuật Lê Võ Đình 35
328 IT004 IT004.O21.1 Cơ sở dữ liệu 80560 Kha
Lê Võ Đình 40
329 IT004 IT004.O21.2 Cơ sở dữ liệu 80560 Kha
Nguyễn Hồ 40
330 IT004 IT004.O22.1 Cơ sở dữ liệu 80301 Duy Trí Hồ
Nguyễn 40
331 IT004 IT004.O22.2 Cấu
Cơ sở dữMáy
trúc liệu 80301 Duy Trí
Nguyễn 40
332 IT012 IT012.O21.1 Cấu
tính IItrúc Máy 80537 Thành Nhân
Nguyễn 35
333 IT012 IT012.O21.2 tính
Cấu trúc Máy 80537
II Thành Nhân
Trần Quang 35
334 IT012 tính II
IT012.O24.1 Cấu trúc Máy 80316 Vinh Quang
Trần 35
335 IT012 tính II dữ
IT012.O24.2 Truyền
NT105.O22. 80316 Vinh Văn
Trần 35
336 NT105 1 liệu 80500 Như Ý 35
NT105.O22. Truyền dữ Trần Văn
337 NT105 2 liệu môn
Nhập 80500 Như Ý
Trần Quang 35
338 PH002 mạch số
PH002.O23.1 Nhập môn 80123 Nguyên
Trần Quang 35
339 PH002 mạch trúc
PH002.O23.2 Kiến số 80123 Nguyên
Nguyễn 35
340 CE119 CE119.O21.1 máy tính
Kiến trúc 80537 Thành
Nguyễn Nhân 35
341 CE119 máythuyết
CE119.O21.2 Lý tính 80537 Thành Nhân 35
342 CE121 CE121.O22.1 Lý
mạch điện
thuyết 80337 Trịnh Lê Huy 35
343 CE121 CE121.O22.2 Học
mạchmáy điện 80337 Trịnh Lê Huy 35
Trần Quốc
344 DS102 DS102.O21.1 thống
Học máy kê 80522 Khánh
Nguyễn Hiếu 35
345 DS102 DS102.O21.2 thống thương
kê 80562 Nghĩa
Nguyễn 35
346 EC312 EC312.O21.1 thống
mại điện tử
thương 80536 Dương Tùng 40
Nguyễn
347 EC312 EC312.O21.2 ứng
mại điện
dụngtử 80536 Dương Tùng 40
Nguyễn
348 IS207 IS207.O21.1 web
ứng dụng 80536 NguyễnTùng 40
Dương
349 IS207 IS207.O21.2 hướng
web đối 80536 Hữu 40
Dương Tùng
Nguyễn
350 IT002 IT002.O21.1 hướng
tượng đối 80538 Lợi
Nguyễn Hữu 35
351 IT002 IT002.O21.2 liệu
tượngvà giải 80538 Lợi 35
352 IT003 IT003.O28.1 thuật
liệu và giải 35
353 IT003 IT003.O28.2 Truyền
NT105.O21. thuật dữ Trần Văn 35
354 NT105 1
NT105.O21. liệu
Truyền dữ 80500 Như Ý
Trần Văn 35
355 NT105 2
NT118.O21. liệu thiết bị
trên 80500 Như Ý
Trần Hồng 35
356 NT118 1NT118.O21. di động
trên thiết bị 80117 Nghi
Trần Hồng 35
357 NT118 2 di động
Vi xử lý-vi 80117 Nghi Ngọc 35
Trần
358 CE103 điềuxửkhiển
CE103.O21.1 Vi lý-vi 80305 Đức Ngọc 30
Trần
359 CE103 điềuxửkhiển
CE103.O21.2 Vi lý-vi 80305 Đức
Quang 30
360 CE103 CE103.O22.1 điều khiển
Vi xử lý-vi 80338 Khánh
Quang 30
361 CE103 điềuxửkhiển
CE103.O22.2 Vi lý-vi 80338 KhánhMinh 30
Phạm
362 CE103 điềuxửkhiển
CE103.O25.1 Vi lý-vi 80385 Quân Minh 30
Phạm
363 CE103 điềuthuyết
CE103.O25.2 Lý khiển 80385 Quân 30
364 CE121 CE121.O21.1 mạch điện
Lý thuyết 80337 Trịnh Lê Huy 35
365 CE121 CE121.O21.2 Lý
mạch điện
thuyết 80337 Trịnh Lê Huy 35
Trần Quang
366 CE121 CE121.O23.1 Lý
mạch điện
thuyết 80123 Nguyên
Trần Quang 35
367 CE121 CE121.O23.2 Thiết
mạch kế điện
vi 80123 Nguyên 35
368 CE222 CE222.O22.1 mạch số
Thiết kế vi 80533 Tạ Trí Đức 30
369 CE222 CE222.O22.2 mạch tương
số 80533 Tạ Trí Đức 30
370 CE334 CE334.O21.1 tự
mạch tương 80533 Tạ Trí Đức 25
371 CE334 CE334.O21.2 tự
Vi xử lý-vi 80533 Tạ TríThế
Thân Đức 25
372 CE103 CE103.O23.1 điều
Vi xửkhiển
lý-vi 80499 Tùng
Thân Thế 30
373 CE103 CE103.O23.2 Vi
điềuxửkhiển
lý-vi 80499 Tùng Thế
Thân 30
374 CE103 CE103.O24.1 Vi
điềuxửkhiển
lý-vi 80499 Tùng Thế
Thân 30
375 CE103 CE103.O24.2 Thiết
điều khiển
kế vi 80499 TùngHiếu
Ngô 30
376 CE222 CE222.O21.1 mạch
Thiết kếsố vi 80350 Trường
Ngô Hiếu 30
377 CE222 mạch kế
CE222.O21.2 Thiết số hệ 80350 TrườngQuốc 30
Phạm
378 CE224 thống kế
CE224.O21.1 Thiết nhúng
hệ 80466 Hùng Quốc 30
Phạm
379 CE224 CE224.O21.2 thống nhúng 80466 Hùng 30
thống nhúng Trần Hoàng
380 CE232 khôngnhúng
CE232.O21.1 thống dây 80402 Lộc Hoàng 30
Trần
381 CE232 không
CE232.O21.2 IoT và dây
Ứng 80402 Lộc Ngọc 30
Trần
382 CE339 dụngvà Ứng
CE339.O21.1 IoT 80305 Đức Ngọc 30
Trần
383 CE339 CE339.O21.2 dụng
Thiết kế hệ 80305 Đức
Phạm Thanh 30
384 CE433 thống kế
CE433.O21.1 Thiết SoChệ 80384 Hùng Thanh 25
Phạm
385 CE433 CE433.O21.2 thiết
thốngkếSoC
phần 80384 Hùng Nhật 25
Phạm
386 IE108 IE108.O21.1 thiết
mềmkế phần 80495 Duy Nhật 30
Phạm
387 IE108 IE108.O21.2 mềm
thiết kế phần 80495 Duy
Nguyễn Phúc 30
388 IE108 IE108.O22.1 thiết
mềmkế phần 80515 Toàn Phúc 30
Nguyễn
389 IE108 IE108.O22.2 Quản
IE103.O23.C mềm lý 80515 Toàn Nhật 30
Phạm
390 IE103 NVN.1
IE103.O23.C thông lý
Quản tin 80495 Duy Nhật 25
Phạm
391 IE103 NVN.2 thông tin
Công nghệ 80495 Duy
Phạm Thế 25
392 IE303 IE303.O21.1 Công
Java nghệ 80265 Sơn Thế
Phạm 30
393 IE303 IE303.O21.2 hướng
IT002.O21.C Java đối 80265 Sơn Việt
Đặng 30
394 IT002 NVN.1
IT002.O21.C tượng đối
hướng 80502 Dũng Việt
Đặng 30
395 IT002 NVN.2
IT002.O22.C tượng
hướng đối 80502 Dũng
Phạm Thế 30
396 IT002 NVN.1
IT002.O22.C tượng đối
hướng 80265 Sơn Thế
Phạm 30
397 IT002 NVN.2
JAN05.O21. tượng 80265 Sơn
Nguyễn Đắc 30
398 JAN05 CNVN.1
JAN05.O21. Tiếng Nhật 5 10845 Đắc 30
Thanh Hiền
Nguyễn
399 JAN05 CNVN.1
JAN05.O23. Tiếng Nhật 5 10845 Thanh Hiền
Nguyễn Đắc 30
400 JAN05 CNVN.1
JAN05.O23. Tiếng Nhật 5 10845 Thanh Hiền
Nguyễn Đắc 30
401 JAN05 CNVN.1
JAN05.O22. Tiếng Nhật 5 10845 Thanh Hiền
Nguyễn Thị 30
402 JAN05 CNVN.1
JAN05.O22. Tiếng Nhật 5 10642 Hoa
Nguyễn Thị 30
403 JAN05 CNVN.1
JAN05.O24. Tiếng Nhật 5 10642 Hoa
Nguyễn Thị 30
404 JAN05 CNVN.1
JAN05.O24. Tiếng Nhật 5 10642 Hoa
Nguyễn Thị 30
405 JAN05 CNVN.1
JAN02.O21. Tiếng Nhật 5 10642 Hoa 30
406 JAN02 CNVN.1
JAN02.O21. Tiếng Nhật 2 30
407 JAN02 CNVN.1
JAN02.O22. Tiếng Nhật 2 30
408 JAN02 CNVN.1
JAN02.O22. Tiếng Nhật 2 30
409 JAN02 CNVN.1
JAN02.O23. Tiếng Nhật 2 30
410 JAN02 CNVN.1
JAN02.O24. Tiếng Nhật 2 30
411 JAN02 CNVN.1
JAN02.O24. Tiếng Nhật 2 30
412 JAN02 CNVN.1
JAN02.O23. Tiếng Nhật 2 30
413 JAN02 CNVN.1 Tiếng Nhật
NT131.O21. nhúng Mạng2 Nguyễn Văn 30
414 NT131 1
NT131.O21. không Mạng
nhúng dây 80455 Bảo
Nguyễn Văn 35
415 NT131 2NT532.O21. không dây
things hiện 80455 Phan Trung 35
Bảo
416 NT532 1
NT532.O21. đại hiện
things 80486 Phát Trung 35
Phan
417 NT532 2
NT535.O21. đại
Internet of 80486 Phát Thiên 35
Văn
418 NT535 1
NT535.O21. things of
Internet 80445 LuânThiên 35
Văn
419 NT535 2 things 80445 Luân 35
DANH SÁCH LỚP TH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024

THỰC CÁCH PHÒNG


SỐ TC HÀNH HTGD THỨ TIẾT TUẦN HỌC
1 1 HT1 4 67890 2
1 1 HT1 4 67890 2
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT2 * * 1 *
1 1 HT1 3 12345 2 B2.02
1 1 HT1 3 12345 2 B2.02
1 1 HT1 5 12345 2 B2.02
1 1 HT1 5 12345 2 B2.02
1 1 HT1 5 67890 2 B2.02
1 1 HT1 5 67890 2 B2.02
1 1 HT1 3 67890 2 B2.04
1 1 HT1 3 67890 2 B2.04
1 1 HT1 5 12345 2 B2.04
1 1 HT1 5 12345 2 B2.04
1 1 HT1 6 67890 2 B2.04
1 1 HT1 6 67890 2 B2.04
1 1 HT1 2 67890 2 B2.04
1 1 HT1 2 67890 2 B2.04
1 1 HT1 6 12345 2 B2.06
1 1 HT1 6 12345 2 B2.06
1 1 HT1 4 67890 2 B2.06
1 1 HT1 4 67890 2 B2.06
1 1 HT1 4 12345 2 B2.06
1 1 HT1 4 12345 2 B2.06
1 1 HT1 3 12345 2 B2.06
1 1 HT1 3 12345 2 B2.06
1 1 HT1 5 67890 2 B2.06
1 1 HT1 5 67890 2 B2.06
1 1 HT1 5 12345 2 B2.06
1 1 HT1 5 12345 2 B2.06
1 1 HT1 2 67890 2 B2.06
1 1 HT1 2 67890 2 B2.06
1 1 HT1 2 12345 2 B2.06
1 1 HT1 2 12345 2 B2.06
1 1 HT1 3 67890 2 B2.06
1 1 HT1 3 67890 2 B2.06
1 1 HT1 6 67890 2 B2.06
1 1 HT1 6 67890 2 B2.06
1 1 HT1 6 67890 2 B2.08
1 1 HT1 6 67890 2 B2.08
1 1 HT1 5 67890 2 B2.08
1 1 HT1 5 67890 2 B2.08
1 1 HT1 4 67890 2 B2.08
1 1 HT1 4 67890 2 B2.08
1 1 HT1 3 12345 2 B2.08
1 1 HT1 3 12345 2 B2.08
1 1 HT1 2 12345 2 B2.08
1 1 HT1 2 12345 2 B2.08
1 1 HT1 4 12345 2 B2.08
1 1 HT1 4 12345 2 B2.08
1 1 HT1 2 67890 2 B2.10
1 1 HT1 2 67890 2 B2.10
1 1 HT1 4 12345 2 B2.10
1 1 HT1 4 12345 2 B2.10
1 1 HT1 5 67890 2 B2.10
1 1 HT1 5 67890 2 B2.10
1 1 HT1 5 12345 2 B2.10
1 1 HT1 5 12345 2 B2.10
1 1 HT1 6 12345 2 B2.10
1 1 HT1 6 12345 2 B2.10
1 1 HT1 2 12345 2 B2.10
1 1 HT1 2 12345 2 B2.10
1 1 HT1 3 67890 2 B2.10
1 1 HT1 3 67890 2 B2.10
1 1 HT1 3 12345 2 B2.10
1 1 HT1 3 12345 2 B2.10
1 1 HT1 4 67890 2 B2.10
1 1 HT1 4 67890 2 B2.10
1 1 HT1 5 67890 2 B2.12
1 1 HT1 5 67890 2 B2.12
1 1 HT1 4 12345 2 B2.12
1 1 HT1 4 12345 2 B2.12
1 1 HT1 6 67890 2 B2.12
1 1 HT1 6 67890 2 B2.12
1 1 HT1 4 67890 2 B2.12
1 1 HT1 4 67890 2 B2.12
1 1 HT1 2 12345 2 B2.12
1 1 HT1 2 12345 2 B2.12
1 1 HT1 3 12345 2 B2.12
1 1 HT1 3 12345 2 B2.12
1 1 HT1 2 67890 2 B2.12
1 1 HT1 2 67890 2 B2.12
1 1 HT1 5 12345 2 B2.12
1 1 HT1 5 12345 2 B2.12
1 1 HT1 3 67890 2 B2.12
1 1 HT1 3 67890 2 B2.12
1 1 HT1 6 67890 2 B2.16
1 1 HT1 6 67890 2 B2.16
1 1 HT1 4 12345 2 B2.16
1 1 HT1 4 12345 2 B2.16
1 1 HT1 2 67890 2 B2.16
1 1 HT1 2 67890 2 B2.16
1 1 HT1 3 12345 2 B2.16
1 1 HT1 3 12345 2 B2.16
1 1 HT1 4 67890 2 B2.16
1 1 HT1 4 67890 2 B2.16
1 1 HT1 5 12345 2 B2.16
1 1 HT1 5 12345 2 B2.16
1 1 HT1 5 67890 2 B2.16
1 1 HT1 5 67890 2 B2.16
1 1 HT1 3 12345 2 B2.18
1 1 HT1 3 12345 2 B2.18
1 1 HT1 6 67890 2 B2.18
1 1 HT1 6 67890 2 B2.18
1 1 HT1 6 12345 2 B2.18
1 1 HT1 6 12345 2 B2.18
1 1 HT1 5 67890 2 B2.18
1 1 HT1 5 67890 2 B2.18
1 1 HT1 4 67890 2 B2.18
1 1 HT1 4 67890 2 B2.18
1 1 HT1 6 67890 2 B2.20
1 1 HT1 6 67890 2 B2.20
1 1 HT1 5 67890 2 B2.20
1 1 HT1 5 67890 2 B2.20
1 1 HT1 5 12345 2 B2.20
1 1 HT1 5 12345 2 B2.20
1 1 HT1 7 67890 2 B2.20
1 1 HT1 2 67890 2 B2.20
1 1 HT1 2 67890 2 B2.20
1 1 HT1 6 67890 2 B2.22
1 1 HT1 6 67890 2 B2.22
1 1 HT1 6 12345 2 B2.22
1 1 HT1 6 12345 2 B2.22
1 1 HT1 3 12345 2 B2.22
1 1 HT1 3 12345 2 B2.22
1 1 HT1 4 67890 2 B2.22
1 1 HT1 4 67890 2 B2.22
1 1 HT1 4 12345 2 B2.22
1 1 HT1 4 12345 2 B2.22
1 1 HT1 5 67890 2 B2.22
1 1 HT1 5 67890 2 B2.22
1 1 HT1 5 12345 2 B2.22
1 1 HT1 5 12345 2 B2.22
1 1 HT1 2 67890 2 B2.22
1 1 HT1 2 67890 2 B2.22
1 1 HT1 7 12345 2 B2.22
1 1 HT1 7 12345 2 B2.22
1 1 HT1 2 12345 2 B2.22
1 1 HT1 2 12345 2 B2.22
1 1 HT1 3 67890 2 B2.22
1 1 HT1 3 67890 2 B2.22
1 1 HT1 7 67890 2 B2.22
1 1 HT1 7 67890 2 B2.22
1 1 HT1 4 67890 2 B3.02
1 1 HT1 4 67890 2 B3.02
1 1 HT1 6 67890 2 B3.02
1 1 HT1 6 67890 2 B3.02
1 1 HT1 4 12345 2 B3.02
1 1 HT1 4 12345 2 B3.02
1 1 HT1 7 67890 2 B3.02
1 1 HT1 7 67890 2 B3.02
1 1 HT1 7 12345 2 B3.04
1 1 HT1 7 12345 2 B3.04
1 1 HT1 5 67890 2 B3.04
1 1 HT1 5 67890 2 B3.04
1 1 HT1 5 12345 2 B3.04
1 1 HT1 5 12345 2 B3.04
1 1 HT1 6 67890 2 B3.04
1 1 HT1 6 67890 2 B3.04
1 1 HT1 3 67890 2 B3.04
1 1 HT1 3 67890 2 B3.04
1 1 HT1 3 12345 2 B3.04
1 1 HT1 3 12345 2 B3.04
1 1 HT1 4 12345 2 B3.04
1 1 HT1 4 12345 2 B3.04
1 1 HT1 6 12345 2 B3.04
1 1 HT1 6 12345 2 B3.04
1 1 HT1 7 67890 2 B3.04
1 1 HT1 7 67890 2 B3.04
1 1 HT1 5 12345 2 B3.06
1 1 HT1 5 12345 2 B3.06
1 1 HT1 7 67890 2 B3.06
1 1 HT1 7 67890 2 B3.06
1 1 HT1 7 12345 2 B3.06
1 1 HT1 7 12345 2 B3.06
1 1 HT1 3 67890 2 B3.08
1 1 HT1 3 67890 2 B3.08
1 1 HT1 2 67890 2 B3.08
1 1 HT1 2 67890 2 B3.08
1 1 HT1 5 12345 2 B3.08
1 1 HT1 5 12345 2 B3.08
1 1 HT1 4 67890 2 B3.08
1 1 HT1 4 67890 2 B3.08
1 1 HT1 2 12345 2 B3.08
1 1 HT1 2 12345 2 B3.08
1 1 HT1 4 67890 2 B4.02
1 1 HT1 4 67890 2 B4.02
1 1 HT1 4 12345 2 B4.02
1 1 HT1 4 12345 2 B4.02
1 1 HT1 5 67890 2 B4.02
1 1 HT1 5 67890 2 B4.02
1 1 HT1 5 12345 2 B4.02
1 1 HT1 5 12345 2 B4.02
1 1 HT1 6 67890 2 B4.02
1 1 HT1 6 67890 2 B4.02
1 1 HT1 6 12345 2 B4.02
1 1 HT1 6 12345 2 B4.02
1 1 HT1 2 67890 2 B4.02
1 1 HT1 2 67890 2 B4.02
1 1 HT1 2 12345 2 B4.02
1 1 HT1 2 12345 2 B4.02
1 1 HT1 3 67890 2 B4.02
1 1 HT1 3 67890 2 B4.02
1 1 HT1 3 12345 2 B4.02
1 1 HT1 3 12345 2 B4.02
1 1 HT1 3 67890 2 B4.04
1 1 HT1 3 67890 2 B4.04
1 1 HT1 6 67890 2 B4.04
1 1 HT1 6 67890 2 B4.04
1 1 HT1 3 12345 2 B4.04
1 1 HT1 3 12345 2 B4.04
1 1 HT1 4 67890 2 B4.04
1 1 HT1 4 67890 2 B4.04
1 1 HT1 4 12345 2 B4.04
1 1 HT1 4 12345 2 B4.04
1 1 HT1 5 12345 2 B4.04
1 1 HT1 5 12345 2 B4.04
1 1 HT1 5 67890 2 B4.04
1 1 HT1 5 67890 2 B4.04
1 1 HT1 2 67890 2 B4.04
1 1 HT1 2 67890 2 B4.04
1 1 HT1 2 12345 2 B4.04
1 1 HT1 2 12345 2 B4.04
1 1 HT1 3 12345 2 B4.06
1 1 HT1 3 12345 2 B4.06
1 1 HT1 2 67890 2 B4.08
1 1 HT1 2 67890 2 B4.08
1 1 HT1 4 12345 2 B4.08
1 1 HT1 4 12345 2 B4.08
1 1 HT1 5 67890 2 B4.08
1 1 HT1 5 67890 2 B4.08
1 1 HT1 3 12345 2 B4.08
1 1 HT1 3 12345 2 B4.08
1 1 HT1 3 67890 2 B5.02
1 1 HT1 4 67890 2 B5.02
1 1 HT1 4 67890 2 B5.02
1 1 HT1 5 12345 2 B5.04
1 1 HT1 5 12345 2 B5.04
1 1 HT1 4 12345 2 B5.04
1 1 HT1 4 12345 2 B5.04
1 1 HT1 2 12345 2 B5.04
1 1 HT1 2 12345 2 B5.04
1 1 HT1 2 67890 2 B5.04
1 1 HT1 2 67890 2 B5.04
1 1 HT1 3 67890 2 B5.04
1 1 HT1 3 67890 2 B5.04
1 1 HT1 6 67890 2 B5.04
1 1 HT1 6 67890 2 B5.04
1 1 HT1 5 67890 2 B5.04
1 1 HT1 4 67890 2 B5.04
1 1 HT1 4 67890 2 B5.04
1 1 HT1 2 67890 2 B5.06
1 1 HT1 2 67890 2 B5.06
1 1 HT1 2 12345 2 B5.06
1 1 HT1 2 12345 2 B5.06
1 1 HT1 4 67890 2 B5.06
1 1 HT1 4 67890 2 B5.06
1 1 HT1 5 12345 2 B5.06
1 1 HT1 5 12345 2 B5.06
1 1 HT1 6 67890 2 B5.06
1 1 HT1 6 67890 2 B5.06
1 1 HT1 5 67890 2 B5.06
1 1 HT1 5 67890 2 B5.06
1 1 HT1 4 12345 2 B5.06
1 1 HT1 4 12345 2 B5.06
1 1 HT1 3 12345 2 B5.06
1 1 HT1 3 12345 2 B5.06
1 1 HT1 4 12345 2 C111
1 1 HT1 4 12345 2 C111
1 1 HT1 3 12345 2 C111
1 1 HT1 3 12345 2 C111
1 1 HT1 5 12345 2 C111
1 1 HT1 5 12345 2 C111
1 1 HT1 7 12345 2 C111
1 1 HT1 7 12345 2 C111
1 1 HT1 7 67890 2 C111
1 1 HT1 7 67890 2 C111
1 1 HT1 2 67890 2 C111
1 1 HT1 2 67890 2 C111
1 1 HT1 4 67890 2 C111
1 1 HT1 4 67890 2 C111
1 1 HT1 5 67890 2 C111
1 1 HT1 5 67890 2 C111
1 1 HT1 6 67890 2 C111
1 1 HT1 6 67890 2 C111
1 1 HT1 2 67890 2 C202
1 1 HT1 2 67890 2 C202
1 1 HT1 2 12345 2 C202
1 1 HT1 2 12345 2 C202
1 1 HT1 6 67890 2 C202
1 1 HT1 6 67890 2 C202
1 1 HT1 6 12345 2 C202
1 1 HT1 6 12345 2 C202
1 1 HT1 3 67890 2 C202
1 1 HT1 3 67890 2 C202
1 1 HT1 3 12345 2 C202
1 1 HT1 3 12345 2 C202
1 1 HT1 5 12345 2 C202
1 1 HT1 5 12345 2 C202
1 1 HT1 2 67890 2 C209
1 1 HT1 2 67890 2 C209
1 1 HT1 2 12345 2 C209
1 1 HT1 2 12345 2 C209
1 1 HT1 3 67890 2 C209
1 1 HT1 3 67890 2 C209
1 1 HT1 5 67890 2 C209
1 1 HT1 5 67890 2 C209
1 1 HT1 4 12345 2 C209
1 1 HT1 4 12345 2 C209
1 1 HT1 6 67890 2 C209
1 1 HT1 6 67890 2 C209
1 1 HT1 4 67890 2 C209
1 1 HT1 4 67890 2 C209
1 1 HT1 6 12345 2 C209
1 1 HT1 6 12345 2 C209
1 1 HT1 5 12345 2 C209
1 1 HT1 5 12345 2 C209
1 1 HT1 5 67890 2 C302
1 1 HT1 5 67890 2 C302
1 1 HT1 4 12345 2 C302
1 1 HT1 4 12345 2 C302
1 1 HT1 3 67890 2 C302
1 1 HT1 3 67890 2 C302
1 1 HT1 2 12345 2 C302
1 1 HT1 2 12345 2 C302
3 1 HT1 4 6789 1 E112
3 1 HT1 7 2345 1 E112
3 1 HT1 4 2345 1 E112
3 1 HT1 7 6789 1 E112
3 1 HT1 4 6789 1 E114
3 1 HT1 7 2345 1 E114
3 1 HT1 4 2345 1 E114
3 1 HT1 7 6789 1 E114
3 1 HT1 4 6789 1 E116
3 1 HT1 7 2345 1 E116
3 1 HT1 4 2345 1 E116
3 1 HT1 6 6789 1 E116
3 1 HT1 5 6789 1 E116
3 1 HT1 5 2345 1 E116
3 1 HT1 7 6789 1 E116
3 1 HT1 7 2345 1 E118
1 1 HT1 5 67890 2 E3.1
1 1 HT1 5 67890 2 E3.1
1 1 HT1 6 12345 2 E3.1
1 1 HT1 6 12345 2 E3.1
1 1 HT1 2 67890 2 E3.1
1 1 HT1 2 67890 2 E3.1
C 2023-2024

KHOÁ
HỌC HỌC KỲ NĂM HỌC HỆ ĐT KHOA QL NBD NKT
15 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI KTMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
15 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-26 2024-05-04
15 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-26 2024-05-04
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KHMT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-08
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-08
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-02-26 2024-06-08
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-02-19 2024-06-08
15 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-02-19 2024-06-08
15 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
16 2 2023 CQUI CNPM 2024-02-19 2024-06-08
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI HTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI KHMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-04 2024-06-01
0 2 2023 CQUI KTMT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
17 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI KTTT 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-04 2024-06-01
18 2 2023 CQUI CNPM 2024-03-11 2024-05-25
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
17 2 2023 CQUI P.DTDH 2023-12-11 2024-03-30
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
18 2 2023 CQUI P.DTDH 2024-02-19 2024-05-04
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
16 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
15 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-04 2024-06-01
15 2 2023 CQUI MMT&TT 2024-03-11 2024-05-25
GHICHU
Môn chuyên
đề
Môntốtchuyên
nghiệp VN 0
đề tốt nghiệp VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
80377 VN 0
80377 VN 0
80406 VN 0
80154 VN 0
80514 VN 0
80514 VN 0
TC CS ngành VN 0
TC CS ngành VN 0
TC CS ngành VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
TC CS ngành VN 0
TC CS ngành VN 0
TC CS ngành VN 0
TC CS ngành VN 0
Tự chọn CN VN 0
Tự chọn CN VN 0
Tự chọn CN VN 0
Tự chọn CN VN 0
Tự chọn CN VN 0
VN 32
VN 31
VN 0
VN 0
VN 30
VN 29
80440 VN 0
80440 VN 0
80445 VN 0
80445 VN 0
80445 VN 0
80445 VN 0
80400 VN 0
80400 VN 0
VN 0
VN 0
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 35
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 36
VN 32
VN 35
VN 32
VN 38
VN 31
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
80527 VN 0
80526 VN 0
80526 VN 0
80526 VN 0
80117 VN 0
80117 VN 0
VN 0
VN 0
VN 41
VN 34
VN 41
VN 34
VN 41
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 41
VN 34
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
Môn chuyên VN 0
đề
Môntốtchuyên
nghiệp VN 0
đề tốt nghiệp VN 0
80500 VN 0
80500 VN 0
80531 VN 0
80531 VN 0
80458 VN 0
80458 VN 0
80334 VN 0
80334 VN 0
VN 0
VN 0
VN 36
VN 34
VN 44
VN 42
80514 VN 0
80514 VN 0
80407 VN 0
80407 VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 44
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 30
VN 28
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 44
VN 43
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 31
VN 29
VN 0
VN 0
VN 36
VN 34
VN 35
VN 34
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 19
VN 15
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 26
VN 24
VN 26
VN 24
80455 VN 0
80455 VN 0
VN 41
VN 34
VN 41
VN 34
VN 46
VN 29
VN 41
VN 34
VN 36
VN 34
VN 40
VN 20
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
80180 VN 0
80180 VN 0
80390 VN 0
80390 VN 0
80458 VN 0
80458 VN 0
80556 VN 0
80528 VN 0
80557 VN 0
80557 VN 0
VN 44
80451 VN 0
80451 VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
80486 VN 0
80486 VN 0
80066 VN 0
VN 0
VN 0
VN 35
VN 34
VN 36
VN 31
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 44
VN 42
VN 0
VN 0
80500 VN 0
80500 VN 0
VN 36
có 1 TC VN 34
Thực
có 1 hành
TC VN 0
Thực hành VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 36
VN 34
VN 36
VN 34
80500 VN 0
80500 VN 0
80117 VN 0
80117 VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 0
VN 26
VN 24
VN 26
VN 24
JP 29
JP 29
JP 25
JP 25
JP 31
JP 31
JP 21
JP 21
JP 25
JP 25
JP 25
JP 25
JP 25
JP 25
JP 25
JP 25
80455 VN 0
80455 VN 0
80486 VN 0
80486 VN 0
80445 VN 0
80445 VN 0

You might also like